Làm thế nào để hạnh phúc

hạnh phúc thực sự là gì – và quan trọng hơn, nó không phải là gì.
Chuyện kể về hai bi kịch
Vào tháng Sáu năm 1997, Billie Harrell – một người chất phác làm công việc sắp xếp hàng hóa ở Home Depot, gần Houston, Texas – bất ngờ trúng số độc đắc. Giải thưởng trị giá 31 triệu đô la. Harrell là người sùng đạo, suốt đời ông đã vật lộn để lo cho vợ – Barbara Jean – và ba đứa con. Tấm vé số tưởng chừng là phần thưởng xứng đáng cho cả gia đình, sau bao năm tháng đức tin và hy sinh.
Tháng Bảy, ông tới Austin để nhận tấm séc đầu tiên, trị giá 1,24 triệu đô la – phần đầu tiên trong chuỗi 25 tấm séc ông sẽ nhận dần trong 25 năm tới.
Billie mua một trang trại, sắm ngựa, dành tiền cho con cái ăn học, mua nhà cho người thân, và ủng hộ tiền cho nhà thờ. Thế nhưng, chỉ hai năm sau, vào tháng Năm năm 1999, ông khóa trái cửa phòng ngủ, cầm khẩu súng săn, tự chĩa vào ngực mình và bóp cò. Một người bạn tâm sự rằng Billie từng nói: “Trúng số độc đắc là điều tồi tệ nhất từng xảy ra trong đời tôi.”
Christopher Reeve chào đời năm 1952, trong một gia đình giàu có ở New York. Sở hữu gương mặt điển trai, cằm vuông mạnh mẽ, Reeve sống tuổi trẻ giữa hai thế giới: những trường đại học danh giá của Mỹ và những buổi nhâm nhi rượu vang, cưỡi ngựa quanh châu Âu. Anh theo đuổi ước mơ trở thành diễn viên, và đến năm 1978, Reeve chạm tay vào vinh quang khi nhận vai diễn Superman trong một bộ phim bom tấn của Hollywood. Anh kiếm bộn tiền và trở thành một trong những ngôi sao nổi tiếng nhất thế giới.
Reeve sống trong nhung lụa. Anh tiêu tiền cho những ngôi nhà sang trọng, những chiếc xe hào nhoáng, những bữa tiệc xa hoa, và niềm đam mê cưỡi ngựa.
Nhưng rồi, vào năm 1995, Reeve ngã ngựa và gãy hai đốt sống cổ. Anh vĩnh viễn không thể đi lại, thậm chí không thể tự thở được nữa.
Reeve trở thành người đấu tranh không mệt mỏi cho cộng đồng người khuyết tật, và dành phần đời còn lại để kêu gọi tài trợ cho nghiên cứu về tổn thương tủy sống. Anh là ngôi sao đầu tiên lên tiếng ủng hộ nghiên cứu tế bào gốc. Sau này, Reeve chia sẻ rằng tai nạn ấy đã giúp anh “biết trân trọng cuộc sống hơn.” Anh không nói đùa. Anh từng nói rằng, có những người “khỏe mạnh về thể chất mà còn tê liệt hơn tôi,” và từng bộc bạch: “Tôi vẫn có thể cười. Tôi vẫn có thể yêu. Tôi là một người cực kỳ may mắn.”
Khi nghe xong hai câu chuyện này, người ta thường dễ buông một câu: “Ừ, tôi hiểu rồi. Tiền không mua được hạnh phúc. Thế thì nói tôi nghe, cái gì mới làm mình hạnh phúc đây?” Nhưng nếu dừng lại ở đó, ta đã hoàn toàn bỏ lỡ ý nghĩa thực sự.
Hãy nói rõ điều này ngay từ đầu: không có một “công thức” nào để đạt được hạnh phúc cả.
Ý tôi là, không có chuyện kiểu như: “Nếu bạn làm X, Y và/hoặc Z, thì bạn sẽ hạnh phúc.”
Thứ nhất, các nhà tâm lý học đã phát hiện ra rằng chúng ta rất kém trong việc cảm nhận chính xác hạnh phúc của mình, và càng tệ hơn khi dự đoán điều gì sẽ – hay sẽ không – mang lại hạnh phúc. Thêm vào đó, những khảo sát lớn, xuyên quốc gia cho thấy: bất chấp khoảng cách thu nhập, thiên tai, địa lý, văn hóa, hay giới tính, thì trung bình, con người ở khắp nơi trên thế giới đều tự đánh giá mức độ hạnh phúc của mình tương đối giống nhau.
Vậy nên, nếu thiên tai, văn hóa, giới tính hay thu nhập không thể là thước đo đáng tin cậy cho hạnh phúc, thì cái gì mới là?
Có đấy – một vài nguyên tắc chung mà ta có thể học để trở nên hạnh phúc hơn, và duy trì hạnh phúc lâu dài hơn trong đời sống hàng ngày. Và đó chính là điều cuốn cẩm nang này muốn chia sẻ: những điều bạn có thể bắt đầu làm ngay hôm nay để nâng cao chất lượng cuộc sống của mình. Cứ gọi nó là “Hướng Dẫn Làm Thế Nào Để Hạnh Phúc Hơn Một Chút Và Duy Trì Nó Lâu Dài” cũng được.
Vậy trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ một điều: hạnh phúc thực sự là gì – và quan trọng hơn, nó không phải là gì.
Có Lẽ Bạn Không Biết Điều Gì Khiến Mình Hạnh Phúc
Don Draper – nhân vật nổi tiếng trong loạt phim Mad Men – từng nói trong một tập phim gần cuối rằng, hạnh phúc chính là “khoảnh khắc ngay trước khi bạn khao khát có thêm hạnh phúc.” Câu nói nghe có vẻ chua chát, nhưng sự tinh tế nằm ở chỗ: chúng ta hiếm khi nhận ra mình đang hạnh phúc khi đang sống trong hạnh phúc, mà chỉ khi hạnh phúc rời đi, ta mới nhận ra nó từng ở đó.
Trong tâm lý học, khái niệm mà Draper nhắc tới được gọi là tổn thất ám ảnh (loss aversion). Nó chỉ ra rằng, trung bình, nỗi đau khi mất đi thứ gì đó thường lớn gấp ba đến bốn lần niềm vui mà ta có được khi sở hữu nó.
Theo các nghiên cứu của nhà tâm lý học Daniel Kahneman, con người luôn có xu hướng đánh giá quá cao giá trị và niềm vui của những thứ mình chưa có, đồng thời đánh giá thấp nỗi đau và mất mát khi đánh mất những gì mình đang có. Tất cả chúng ta đều được lập trình như vậy.
Không chỉ vậy, cảm giác sợ mất mát còn vận hành theo hướng ngược lại. Ta thường cho rằng niềm vui của việc đạt được thứ mình chưa có sẽ lớn hơn nhiều so với nỗi đau khi không có nó. Thế nên, không chỉ là cảm giác đau đớn khi đâm hỏng chiếc xe yêu thích khiến ta khổ sở hơn nhiều so với niềm vui khi mua được nó, mà ngay cả khi mơ về việc mua xe mới, ta cũng nghĩ nó sẽ tuyệt vời hơn rất nhiều so với nỗi đau của việc bị mất nó. Nói cách khác, chúng ta sai cả hai chiều. Và vì lý do nào đó, Tự Nhiên đã sắp đặt điều này như một phần của tiến hóa – dường như nỗi sợ mất mát là một phần không thể tách rời trong cách bộ não chúng ta hoạt động.
Nhưng trước khi tôi làm bạn chùng xuống (dù đây là một hướng dẫn về hạnh phúc mà), thực tế của nỗi sợ mất mát lại ẩn chứa một bài học rất quan trọng – một bài học thực sự hữu ích trong cách chúng ta chọn cách sống và cảm nhận hạnh phúc:
Chúng ta rất tệ trong việc nhận biết điều gì làm mình hạnh phúc hay bất hạnh.
Thực tế là, không chỉ tệ trong việc dự đoán điều gì sẽ khiến ta hạnh phúc hay bất hạnh trong tương lai, mà theo nghiên cứu của nhà tâm lý học Dan Gilbert tại Harvard, chúng ta cũng rất kém trong việc ghi nhớ điều gì đã từng làm mình hạnh phúc hay khổ sở trong quá khứ.
Ví dụ, trong một nghiên cứu, người ta hỏi những người ủng hộ hai ứng viên tổng thống George W. Bush và Al Gore về mức độ vui mừng hay thất vọng mà họ nghĩ mình sẽ cảm nhận nếu ứng viên của họ thắng hoặc thua. Sau đó một tháng, khi Bush thắng, họ quay lại hỏi mọi người xem họ thực sự cảm thấy thế nào. Kết quả: những người ủng hộ Bush thì không hạnh phúc như họ đã tưởng, còn người ủng hộ Gore thì cũng không thất vọng như họ đã dự đoán.
Nhưng điều thú vị nhất là: năm tháng sau, các nhà tâm lý học lại hỏi chính những người này rằng họ nhớ mình đã vui hay buồn thế nào sau khi Bush thắng, và tất cả mọi người đều phóng đại cảm xúc của mình so với thực tế lúc đó.
Những người ủng hộ Bush nhớ là mình đã hạnh phúc hơn thực tế, còn người ủng hộ Gore thì nhớ rằng họ đã buồn bã hơn thực tế. Có vẻ như càng xa rời hiện tại, ký ức của ta về hạnh phúc hay bất hạnh càng trở nên phóng đại và méo mó.
Điều này có nghĩa là, chuyến du lịch gia đình tệ hại mà ta từng ghét cay ghét đắng hồi nhỏ, có lẽ thực ra không tệ đến mức ấy. Và chiến thắng giải golf mà ta từng mơ ước, tập luyện cật lực để đạt được, hóa ra cũng chẳng đem lại niềm vui như ta tưởng.
Lý do là vì bộ não của chúng ta không thể ghi nhớ từng chi tiết nhỏ nhặt của trải nghiệm, cũng không thể dự đoán mọi chi tiết sắp xảy ra. Kết quả là, tâm trí ta chỉ lưu giữ một bức tranh chung chung về trải nghiệm (dù là trong quá khứ hay tương lai), rồi tự điền vào những chỗ trống còn lại.
Nếu ta nhớ lại điều gì đó từng hơi khó chịu và không vui lắm, ta sẽ mặc định rằng toàn bộ trải nghiệm đó đều tệ hại. Ngược lại, nếu trong những tưởng tượng về tương lai, ta chỉ hình dung ra những khía cạnh dễ chịu và thú vị, thì tâm trí ta tự khép lại vấn đề và cho rằng mọi thứ đều sẽ tuyệt vời như vậy.
Điều này hoàn toàn trùng khớp với trải nghiệm của chính tôi. Khi tôi còn chật vật, không một xu dính túi, cày 12–16 tiếng mỗi ngày để gây dựng công việc với mong ước được đi du lịch vòng quanh thế giới, tôi từng nghĩ rằng mình sẽ vô cùng hạnh phúc khi đạt được điều đó. Và thực lòng mà nói, những năm qua, tôi đã hạnh phúc thật sự khi được vi vu khắp nơi trên thế giới. Nhưng cùng với hạnh phúc ấy là hàng loạt vấn đề và nỗi mệt mỏi mà trước đây tôi chẳng thể tưởng tượng nổi: rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa, khó khăn trong việc kết bạn mới, căng thẳng vì nền kinh tế kém phát triển, thất lạc hành lý, vấn đề visa, những căn bệnh lạ lùng, và còn nhiều thứ nữa.
Khi ấy, tôi chỉ hình dung ra cảnh mình nằm dài trên bãi biển hay nhảy múa trong những bữa tiệc, và bộ não tôi tự cho rằng mọi thứ còn lại sẽ “ngon lành cành đào.” Nhưng thực tế thì không phải vậy. Nó tuyệt vời thật đấy, nhưng cũng chẳng dễ dàng gì, và càng không phải là… “ngon lành cành đào” như tôi từng tưởng.
Trong khi đó, mỗi khi tôi kể với mọi người về những năm tháng vùi mặt vào chiếc laptop để đạt được như hôm nay, câu chuyện nghe có vẻ kinh khủng lắm — làm việc mười sáu tiếng mỗi ngày, chẳng có đồng nào dính túi, phải năn nỉ từng khách hàng, sống cùng mẹ, xây dựng hết website này đến website khác, rồi chúng cũng lần lượt thất bại. Nghe qua thì đúng là thảm họa. Và thật sự, tôi vẫn nhớ cái quãng thời gian ấy khắc nghiệt đến nhường nào. Nhưng khi ngẫm lại thật kỹ, nó cũng không hẳn tệ đến thế. Tôi yêu công việc mình làm. Tôi đam mê với những dự án mình theo đuổi. Tôi học được rất nhiều thứ. Và hơn hết, tôi được độc lập, được tự đứng trên đôi chân của chính mình. Dù khó khăn, căng thẳng, nhưng nó cũng đầy hứng khởi và mang lại cảm giác phấn khích đến lạ thường.
Các nhà tâm lý học đã nhiều lần chứng minh được hiện tượng này trong cách chúng ta nhìn nhận hạnh phúc của chính mình. Và họ cũng đặt ra câu hỏi: liệu hạnh phúc có khác biệt ở những cực điểm nhất của trải nghiệm con người hay không?
Câu trả lời ngắn gọn: Không.
Trung bình, sau khi đo lường một năm sau đó, người ta phát hiện rằng những người trúng số độc đắc cũng chẳng hạnh phúc hơn những người bị liệt toàn thân hay cả những người chẳng trúng số cũng chẳng bị liệt.⁵ Phần lớn những cặp song sinh dính liền đầu từ khi sinh ra cũng từ chối phẫu thuật tách rời. Họ hài lòng và hạnh phúc với chính sự gắn kết ấy.
Hạnh phúc là gì – Và không phải là gì
Hạnh phúc, cũng như mọi cảm xúc khác, không phải là thứ mà ta có thể sở hữu, mà là trạng thái ta đắm chìm trong đó. Khi bạn nổi giận lôi đình, ném cờ-lê vào lũ trẻ hàng xóm, bạn đâu có ngồi đó tự hỏi, “Ủa, mình đang giận thật chưa nhỉ? Mình làm đúng kiểu giận chưa ta?” Không đâu, lúc ấy bạn chỉ muốn xả cơn thịnh nộ. Bạn sống trong cơn giận, bạn là cơn giận. Rồi cơn giận trôi qua.
Giống như một người tự tin không cần phải tự hỏi liệu mình có tự tin hay không, một người hạnh phúc cũng không bận tâm suy nghĩ, “Liệu mình đã hạnh phúc chưa nhỉ?” Họ chỉ đơn giản là hạnh phúc, vậy thôi.
Điều này có nghĩa là: hạnh phúc không phải là thứ bạn đạt được hay chinh phục, mà là hệ quả của một chuỗi trải nghiệm cuộc sống nhất định.
Điều này thường hay bị hiểu nhầm, đặc biệt trong thời buổi bây giờ, khi hạnh phúc bị quảng bá như một mục tiêu tối thượng. Mua món này để hạnh phúc. Học kỹ năng kia để hạnh phúc. Nhưng sự thật là: bạn không thể mua được hạnh phúc, cũng không thể đạt được hạnh phúc. Hạnh phúc đơn giản là một trạng thái. Và nó sẽ xuất hiện khi những mặt khác trong cuộc đời bạn được sắp xếp ổn thỏa.
Vậy trước tiên, hãy cùng nhìn lại: hạnh phúc không phải là gì.
Hạnh phúc không phải là khoái lạc
Khi người ta tìm kiếm hạnh phúc, phần lớn là họ đang tìm kiếm khoái lạc: ăn ngon, sex nhiều hơn, thêm thời gian xem TV, một chiếc xe mới, tiệc tùng với bạn bè, mát-xa toàn thân, giảm 5 cân, nổi tiếng hơn… và vô số thứ khác.
Nhưng, dù khoái lạc có thể tuyệt vời, nó không phải là hạnh phúc. Khoái lạc có thể đi cùng với hạnh phúc, nhưng không phải là nguyên nhân tạo ra hạnh phúc.
Hãy thử hỏi bất kỳ người nghiện ma túy nào xem cuộc săn lùng khoái lạc của họ đã dẫn họ đến đâu. Hỏi một người từng ngoại tình, đánh mất gia đình, mất con cái, liệu khoái lạc cuối cùng có mang lại hạnh phúc cho họ hay không. Hỏi một người từng ăn uống thả phanh đến mức suýt chết vì béo phì xem cảm giác đuổi theo khoái lạc đã khiến họ hạnh phúc thế nào.
Khoái lạc là một vị thần giả dối. Các nghiên cứu chỉ ra rằng những người dành phần lớn năng lượng để chạy theo khoái lạc vật chất, hời hợt sẽ trở nên lo lắng hơn, dễ bất ổn cảm xúc hơn, và về lâu dài, ít hạnh phúc hơn.⁶ Khoái lạc là hình thức thỏa mãn đời sống hời hợt nhất – và cũng dễ đạt được nhất.
Khoái lạc chính là thứ mà người ta rao bán cho chúng ta. Là thứ mà ta thường chăm chăm theo đuổi. Là thứ mà ta dùng để làm tê liệt bản thân và đánh lạc hướng mình khỏi cuộc đời thật.
Nhưng khoái lạc, dù cần thiết, vẫn không đủ. Phía sau khoái lạc, vẫn còn một điều gì đó sâu xa hơn nhiều.
Hạnh phúc không đồng nghĩa với việc hạ thấp kỳ vọng của bản thân
Dạo gần đây, người ta hay bàn tán rằng chúng ta ngày càng trở nên bất hạnh hơn, bởi lẽ chúng ta đều là những “bông tuyết độc nhất vô nhị” được nuôi lớn trong ảo tưởng rằng mình đặc biệt, rằng mình sinh ra để làm điều vĩ đại, và rồi suốt ngày lên Instagram nhìn thấy người ta sống tuyệt vời ra sao, trong khi cuộc đời mình thì chẳng đâu vào đâu. Tất cả những điều ấy dồn dập đổ ập xuống chúng ta, và rồi đến tuổi 23, ta đã bắt đầu tự hỏi: Mình sai ở chỗ nào? Mình đã làm gì sai vậy?
Xin lỗi, nhưng mà không hẳn đâu. Hãy cho con người chút công bằng, chút niềm tin hơn thế.
Tôi có một người bạn đã từng dấn thân vào một dự án kinh doanh đầy rủi ro. Anh ấy dồn hết phần lớn số tiền tiết kiệm vào đó, và rồi thất bại. Nhưng hôm nay, anh ấy hạnh phúc hơn bao giờ hết vì những gì mình đã trải qua. Chính thất bại ấy đã dạy anh ấy nhiều bài học quý giá về điều anh muốn và không muốn trong cuộc đời. Nó cũng là bước đệm để anh tìm được công việc hiện tại mà anh vô cùng yêu thích. Anh ấy có thể nhìn lại quãng đường ấy và tự hào vì mình đã dám thử, vì nếu không, có lẽ anh ấy sẽ mãi tự hỏi “Nếu ngày đó mình đã thử thì sao nhỉ?”, và câu hỏi ấy sẽ còn khiến anh ấy bất hạnh hơn cả thất bại mà anh ấy từng nếm trải.
Thất bại trong việc đạt được kỳ vọng của chính mình không hề đối nghịch với hạnh phúc. Thậm chí, tôi tin rằng khả năng thất bại mà vẫn biết trân trọng những gì mình học được từ đó chính là một trong những nền tảng cốt lõi của hạnh phúc.
Nếu bạn từng nghĩ rằng mình sẽ kiếm được 100.000 đô và lái Porsche ngay sau khi tốt nghiệp đại học, thì xin thưa, bạn đã đặt ra tiêu chuẩn thành công lệch lạc và hời hợt. Bạn đã nhầm lẫn giữa khoái lạc và hạnh phúc, và cú tát đau điếng từ thực tế sẽ là một trong những bài học đắt giá nhất mà cuộc đời dạy cho bạn.
Lập luận kiểu “hạ thấp kỳ vọng để dễ hạnh phúc hơn” cũng vẫn mắc kẹt trong lối tư duy cũ kỹ: rằng hạnh phúc đến từ những thứ bên ngoài. Nói cách khác, nếu bạn nghĩ rằng hạ thấp kỳ vọng sẽ giúp hạnh phúc dễ đạt được hơn, bạn vẫn đang nhìn hạnh phúc qua lăng kính của sự công nhận bên ngoài. Nhưng niềm vui trong cuộc sống không nằm ở việc có mức lương 100.000 đô, mà là ở hành trình bạn nỗ lực để đạt được 100.000 đô, rồi sau đó là 200.000 đô, và cứ thế tiến lên.
Vậy nên, tôi nói: hãy nâng cao kỳ vọng của bạn lên. Kéo dài hành trình của bạn ra. Hãy nằm trên giường bệnh cuối đời với một danh sách việc cần làm dài dằng dặc, và mỉm cười vì vô vàn cơ hội mà đời đã ban tặng cho bạn. Hãy đặt ra những tiêu chuẩn thật ngông cuồng cho chính mình, và rồi hãy tận hưởng hương vị của những lần vấp ngã không thể tránh khỏi. Hãy học hỏi từ đó. Hãy sống trọn vẹn cùng nó. Hãy để mặt đất dưới chân bạn nứt vỡ, đá tảng sụp đổ xung quanh, bởi chính từ những vết nứt ấy, những điều tuyệt diệu nhất sẽ vươn lên, lớn mạnh.
Hạnh phúc không đồng nghĩa với việc lúc nào cũng tích cực
Chắc hẳn bạn đã từng gặp ai đó mà dường như lúc nào cũng rạng rỡ vui tươi, bất chấp mọi hoàn cảnh, mọi tình huống. Và khả năng cao, đây lại là một trong những người... rối loạn cảm xúc nhất mà bạn từng biết. Bởi lẽ, chối bỏ những cảm xúc tiêu cực chỉ dẫn đến việc kéo dài và làm sâu sắc thêm những nỗi buồn, những rắc rối trong lòng, và cuối cùng là sự rối loạn cảm xúc.
Sự thật đơn giản là: Cuộc đời vốn dĩ có lúc bế tắc. Mọi thứ đôi khi chẳng như ý. Người khác làm ta tổn thương. Sai lầm xảy ra, và cảm xúc tiêu cực cũng vì thế mà xuất hiện. Và như thế cũng chẳng sao cả. Cảm xúc tiêu cực là cần thiết, và hơn thế, chúng còn tốt cho việc giữ cho đời sống tinh thần của chúng ta được cân bằng, ổn định.
Mấu chốt của việc đối mặt với cảm xúc tiêu cực nằm ở chỗ: (1) Biết bày tỏ chúng theo một cách lành mạnh, phù hợp với xã hội; và (2) Bày tỏ chúng sao cho không đi ngược lại với những giá trị mà bản thân trân trọng.
Lấy một ví dụ đơn giản: Tôi luôn coi trọng giá trị của sự ôn hòa, không bạo lực. Vậy nên, khi tôi tức giận với ai đó, tôi sẽ bày tỏ cơn giận ấy, nhưng đồng thời cũng phải kiềm chế để không... đấm họ vào mặt. Ý tưởng này nghe có vẻ lạ lùng, nhưng nó thực sự rất quan trọng.
Có không ít người theo đuổi triết lý “luôn phải tích cực”. Những người này cũng nên được... tránh xa, y hệt như những ai suốt ngày nhìn đời như một bãi rác khổng lồ. Nếu tiêu chuẩn hạnh phúc của bạn là: “Lúc nào cũng phải cảm thấy tốt, bất kể chuyện gì xảy ra”, thì có lẽ bạn đã xem quá nhiều phim Leave It To Beaver rồi đấy – và bạn cần một cú tát thức tỉnh thực tế ngay lập tức (nhưng đừng lo, tôi hứa sẽ không đấm bạn vào mặt đâu).
Tôi nghĩ một phần của sự cuốn hút đầy ám ảnh với chủ nghĩa tích cực là bởi cách chúng ta bị quảng cáo và truyền thông bủa vây. Một phần khác có lẽ là vì trên truyền hình, chúng ta luôn bị bủa vây bởi hình ảnh những người hạnh phúc, vui tươi, cười nói không ngớt. Và cũng có thể, một phần là bởi một số người trong ngành phát triển bản thân muốn khiến bạn lúc nào cũng cảm thấy mình... có vấn đề.
Hoặc cũng có thể, chỉ đơn giản là bởi vì chúng ta lười – chúng ta muốn có được thành quả mà không cần phải nỗ lực thật sự.
Và điều đó dẫn tôi đến câu hỏi: Vậy điều gì thực sự mang lại hạnh phúc cho con người?
Làm sao để hạnh phúc hơn
Các nghiên cứu cho thấy khoảng 50% mức độ hạnh phúc bẩm sinh của mỗi người là do di truyền. Điều này cũng lý giải vì sao những thứ như trầm cảm, nghiện ngập hay những nét tính cách tiêu cực như hay lo âu, khó gần lại có thể "di truyền" qua các thế hệ.
Nếu bố bạn từng là một kẻ khốn khổ, cay nghiệt, thì đáng tiếc thay, bạn cũng có xu hướng trở thành một phiên bản tương tự của ông ấy.
Nhưng tin vui là: vẫn còn 50% mức độ hạnh phúc mà ta có thể tự nắm trong tay. Và theo tôi, gần như chẳng ai trong chúng ta khai thác trọn vẹn được 50% ấy cả. Thậm chí, với nhiều người, họ còn chẳng đến gần mức đó.
Cách tốt nhất để hình dung về điều này là thế này: Cuộc đời giống như việc lái xe. Có vô số điểm đến mà bạn có thể hướng về — một số thì vui vẻ, tươi sáng, một số lại tăm tối, đau buồn; có nơi lộng lẫy, đầy màu sắc, có nơi thì nghèo nàn, thảm hại.
Ai cũng nghĩ rằng hạnh phúc phụ thuộc vào việc mình lái xe đến đâu. Ta tin chắc đến mức suốt đời mình chỉ cắm đầu vào việc tìm kiếm điểm đến tốt nhất và đến đó càng nhanh càng tốt, lý tưởng nhất là nhanh hơn bất kỳ ai khác.
Nhưng các nghiên cứu lại chỉ ra: nơi ta đến không phải là yếu tố quyết định hạnh phúc lâu dài (hệ miễn dịch tinh thần của chúng ta đã chứng minh điều đó).
Điều thực sự giúp nâng cao mức độ hạnh phúc bẩm sinh chính là cảm giác rằng ta kiểm soát được chiếc xe mình đang lái đi đâu.
Những người cảm thấy mình không thể kiểm soát được phương hướng cuộc đời sẽ thường xuyên ở trong trạng thái hạnh phúc thấp, bất kể điểm đến của họ có đẹp đẽ hay tệ hại ra sao.
Ngược lại, những ai cảm thấy mình nắm toàn quyền điều khiển hành trình, dù điểm đến là nơi tốt đẹp hay chẳng ra gì, họ vẫn duy trì được mức độ hạnh phúc cao.
Bạn có thể giàu có, nổi tiếng, có mọi thứ mình từng ao ước, nhưng nếu bạn cảm thấy bản thân không xứng đáng với điều đó, hoặc rằng mọi thứ đến với bạn chỉ là ngẫu nhiên chứ không phải nỗ lực của chính mình, thì bạn vẫn sẽ khổ sở như thường.
Bạn từng thắc mắc vì sao nhiều người nổi tiếng, lắm tiền bạc lại vướng vào nghiện ngập hoặc thậm chí tìm đến cái chết? Đó chính là lý do đấy.
Ngược lại, bạn có thể chỉ thuộc tầng lớp trung lưu, có ít tài sản, công việc chẳng mấy đáng tự hào, nhưng nếu bạn cảm thấy mình làm chủ được cuộc sống và lựa chọn của mình, bạn sẽ thấy hạnh phúc. Chắc hẳn bạn từng gặp những người như vậy rồi (nếu chưa, hãy thử đến một quốc gia nghèo xem, bạn sẽ ngỡ ngàng trước sự hạnh phúc của nhiều người ở đó).
Vậy bí quyết là gì? Bí quyết là học cách nắm quyền kiểm soát nhiều hơn trong cuộc đời mình, để cảm nhận được rằng ta làm chủ được con đường mình đi và cách mình đi trên đó.
Và làm sao để làm được điều đó? Có vài cách…
- Hãy chịu trách nhiệm cho mọi thứ trong cuộc đời bạn
Bạn phải chịu trách nhiệm cho tất cả những gì xảy ra trong đời mình.
Có thể bạn không phải là người tạo ra tình huống đó, nhưng bạn luôn là người chịu trách nhiệm về cách mình phản ứng trước nó.
Điều đó có nghĩa là: ông sếp tồi tệ luôn bắt nạt bạn — đó là trách nhiệm của bạn; cái xe hay hỏng vặt khiến bạn phát bực — cũng là trách nhiệm của bạn; bạn không đủ tiền để dọn ra ở riêng — trách nhiệm của bạn; ngoại hình không như mong muốn, cơ thể không cân đối — cũng là của bạn nốt.
Tất cả, mọi thứ.
Chuyện tốt hay xấu đều xảy ra với tất cả mọi người. Điều phân biệt giữa người này và người kia chính là cách họ tận dụng những gì đã xảy ra.
Có người sinh ra trong gia đình giàu có, được nuông chiều mọi thứ, vậy mà cuối cùng vẫn sống cô đơn, bất hạnh suốt đời.
Có người sinh ra ở khu ổ chuột, lớn lên giữa tiếng súng và nỗi sợ đói khát, vậy mà sau này lại trở thành những con người hạnh phúc và thành công nhất trên thế giới.
Điều khác biệt nằm ở đâu?
Bạn không thể thay đổi hoàn cảnh của mình cho đến khi bạn tin rằng mình có thể kiểm soát nó.
Và bạn cũng không thể kiểm soát hoàn cảnh cho đến khi bạn quyết định gánh vác trách nhiệm về nó.
Điều đó có nghĩa là: vị bác sĩ tâm lý từng đối xử tệ với bạn, chính bạn phải chịu trách nhiệm.
Công việc bạn bị mất, cũng là trách nhiệm của bạn.
Hóa đơn viện phí bạn không trả nổi, cũng là trách nhiệm của bạn.
Buổi hẹn hò mà người ấy không đến, cũng là trách nhiệm của bạn.
Mỗi lần gặp chuyện, đừng hỏi “Tại sao chuyện này lại xảy ra với mình?” mà hãy hỏi “Mình sẽ làm gì để giải quyết chuyện này đây?”
- Rèn luyện thói quen can đảm
Chắc hẳn trong cuộc sống bạn có rất nhiều điều mình muốn làm, nhưng lại ngần ngại, lo lắng, sợ hãi, đến mức chẳng dám dấn thân.
Có thể là một chuyện đơn giản như bắt chuyện với cô gái dễ thương trong lớp Kinh tế, hoặc một chuyện to lớn, thay đổi cả cuộc đời, như bỏ việc để khởi nghiệp.
Sự thật là: càng ít can đảm, bạn càng không thể hành động khi đối diện với nỗi sợ, càng không kiểm soát được cuộc sống của mình, và vì thế, mức hạnh phúc cơ bản của bạn sẽ càng thấp.
- Đặt ra những mục tiêu nhỏ và dễ đạt được
Phần lớn mọi người, khi muốn thay đổi cuộc sống của mình, thường cố gắng tạo ra những cú bẻ lái thật lớn chỉ trong một khoảnh khắc. Họ quyết định rằng bắt đầu từ ngày mai, mình sẽ giảm 5 ký trong 30 ngày, hoặc sẽ dành ra 4 tiếng mỗi ngày để tập trung cho ý tưởng kinh doanh mới, hoặc sẽ học bài 3 tiếng mỗi ngày cho việc học ở trường.
Những thay đổi kiểu này thường kéo dài được một thời gian, nhưng bởi vì chúng quá đột ngột, lại tiêu tốn rất nhiều ý chí (mà ý chí thì là một nguồn lực có hạn), nên phần lớn mọi người đều sớm quay lại với thói quen cũ, lười biếng như xưa. Không chỉ vậy, việc bỏ cuộc còn gửi một thông điệp ngấm ngầm vào trong tiềm thức của họ: “Mày đã thất bại rồi. Mày là kẻ thất bại. Mày không làm nổi đâu. Mày không kiểm soát được cuộc đời mình đâu.”
Thông điệp này làm suy giảm lòng tin vào bản thân, làm giảm ý chí, khiến họ càng khó đạt được mục tiêu ở lần kế tiếp.
Thay vì vậy, hãy bắt đầu với những mục tiêu nhỏ, dễ dàng, có thể thực hiện được.
Thay vì giảm 5 ký trong một tháng, hãy tự thách thức mình bằng việc đến phòng tập 3 buổi trong một tuần, và không ăn đồ ngọt trong tuần đó. Đây là một mục tiêu dễ dàng, ai cũng làm được. Và khi bạn hoàn thành nó, bạn sẽ gửi một thông điệp tích cực vào tiềm thức của mình: “Mình làm được rồi. Mình thành công. Mình kiểm soát được mọi thứ.”
Thông điệp này sẽ nâng cao sự tự tin, tăng sức mạnh ý chí và củng cố niềm tin vào bản thân cho mục tiêu tiếp theo. Và nhờ vậy, bạn sẽ cảm thấy tự hào về chính mình hơn.
Sự tự tin của bạn sẽ nhích lên một chút.
- Giảm bớt sự phụ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài
Sự công nhận từ bên ngoài là một chủ đề mà tôi thường xuyên nhắc đến trên website của mình.
Nó vô cùng quan trọng, nhất là trong nền văn hóa Mỹ — nơi mà sự công nhận từ người khác dường như là thước đo giá trị của bản thân.
Sự công nhận bên ngoài có nghĩa là bạn tìm kiếm sự chấp nhận, tán thưởng từ người khác hoặc từ những thứ bên ngoài mình. Ví dụ như: người khác thấy bạn hấp dẫn, người khác nghĩ bạn giàu có và thành đạt, đạt được những thành tích nổi bật, lúc nào cũng đúng, v.v.
Sự công nhận bên ngoài là về bề ngoài. Là việc người khác nghĩ gì về bạn. Là bạn trông như thế nào trong mắt xã hội. Văn hóa phương Tây đặt rất nhiều áp lực lên chúng ta để phải trông thật thành công, thật đẹp, thật nổi tiếng. Kết quả là, chúng ta được lập trình để luôn tìm kiếm sự công nhận từ người khác.
Còn sự công nhận bên trong đến từ việc bạn tự đặt mục tiêu và hoàn thành những mục tiêu đó theo tiêu chuẩn của chính mình. Sự công nhận bên trong là nguồn lực vô hạn, và bạn hoàn toàn có thể kiểm soát nó. Nó giúp nâng cao lòng tự tôn và mức độ hạnh phúc cơ bản của bạn. Trong khi đó, sự công nhận bên ngoài chỉ là một liều thuốc kích thích cái tôi. Nó mang lại cảm giác dễ chịu trong chốc lát, rồi sau đó, thường để lại cảm giác hụt hẫng, trống rỗng.
Sự công nhận bên trong giống như việc bạn cầm lái chiếc xe, tự quyết định hướng đi. Sự công nhận bên ngoài giống như những địa điểm đẹp đẽ trên đường mà bạn ghé qua.
Rất nhiều điều trong cuộc sống có thể mang lại cả hai loại sự công nhận này, tùy vào góc nhìn và cách bạn tiếp cận vấn đề. Ví dụ, có thể bạn đặt mục tiêu mua được một ngôi nhà mới vào cuối năm. Bạn dùng mục tiêu đó làm thước đo cho sự tiến bộ của bản thân, và trong suốt quá trình, bạn đặt ra nhiều mục tiêu nhỏ và dần dần đạt được chúng. Điều này đòi hỏi rất nhiều ý chí và nỗ lực. Đây chính là sự công nhận bên trong. Và tất nhiên, khi bạn mua được căn nhà mới, bạn bè tới chơi trầm trồ khen ngợi, thì đó là sự công nhận bên ngoài.
Việc bạn hướng về sự công nhận bên trong hay bên ngoài phụ thuộc vào động lực của bạn. Ví dụ: bạn có đang làm việc để có được căn nhà mới chỉ để gây ấn tượng với bạn bè? Hay bạn đang nỗ lực vì đó là một mục tiêu ý nghĩa, và bạn tin rằng nó sẽ giúp cuộc sống của mình tốt đẹp hơn? Khả năng cao là, phần lớn lý do bạn làm điều đó là để gây ấn tượng với bạn bè, để khiến người khác nghĩ rằng bạn thành công và kiếm được nhiều tiền.
- Nuôi dưỡng một góc nhìn vượt lên chính mình
Để phân biệt giữa việc tìm kiếm sự công nhận từ bên ngoài và sự công nhận từ bên trong, bạn cần có một góc nhìn rộng mở và sự thành thật với chính mình. Chúng ta thường có xu hướng mặc định rằng những gì mình đang làm là đúng — vì nếu không đúng, thì tại sao mình lại làm? Chỉ có số ít người dừng lại để tự hỏi: “Mình đang làm việc này vì lý do gì? Mục tiêu của mình là gì? Nó thực sự xuất phát từ mong muốn chân thật của mình, hay chỉ là để người khác thấy mình giỏi giang?” Lại càng hiếm hơn những người đủ dũng cảm để tự thừa nhận: “Khoan đã, mình đang cày để mua căn nhà đó không phải vì lý do đúng đắn đâu. Có khi nó cũng chẳng làm mình hạnh phúc hơn thật sự.”
Điều này đòi hỏi rất nhiều nỗ lực và một lối tư duy ở tầng cao hơn, thứ mà hầu hết chúng ta không quen thuộc.
Nhưng các nghiên cứu chỉ ra rằng, những người biết tích hợp góc nhìn bên ngoài vào cách suy nghĩ của mình thường có mức độ hạnh phúc cơ bản cao hơn, và ít bị dao động cảm xúc hơn trong cuộc sống.
Có rất nhiều cách để rèn luyện tư duy này và nuôi dưỡng một góc nhìn rộng lớn hơn.
Liệu pháp tâm lý và thiền định có thể giúp ích.
Lòng nhân ái và việc làm thiện nguyện cũng vậy.
Thật vậy, một nghiên cứu của Trường Kinh doanh Harvard cho thấy: khi cho đi, dù là ở quốc gia nào, dù số tiền cho đi là bao nhiêu, thậm chí bất kể lý do vì sao người ta cho đi — đều khiến họ cảm thấy hạnh phúc hơn.
Ví dụ, việc mua quà tặng cho chị gái cũng mang lại niềm vui y như việc cho tiền người vô gia cư.
Lý do nằm ở chỗ: không phải chính việc cho đi khiến chúng ta hạnh phúc, mà là việc chúng ta có thể nhìn xa hơn bản thân mình, vượt lên khỏi cái tôi bé nhỏ, hướng tới một điều gì đó lớn hơn.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc viết nhật ký và liệt kê ra những điều mình biết ơn trong cuộc sống đều giúp gia tăng mức độ hạnh phúc cơ bản. Bởi vì những hành động này buộc chúng ta phải mở rộng góc nhìn, thoát ra khỏi sự ích kỷ tầm thường và những ham muốn vật chất nông cạn.
Các khảo sát cũng cho thấy, những người có đức tin tôn giáo thường hạnh phúc hơn và sống lâu hơn so với những người không có đức tin. Tạm gác lại khía cạnh thần học, cá nhân tôi tin rằng điều này là vì tôn giáo đã tạo ra một hệ thống để buộc con người phải suy nghĩ vượt lên trên nhu cầu được người khác công nhận, và biết trân trọng cuộc sống mình đang có, dù chỉ là trong vài giờ mỗi cuối tuần đi lễ.
Một cách khác mà tôi tin là có thể giúp nâng cao mức độ hạnh phúc cơ bản: hãy từ bỏ bớt những món đồ không cần thiết.
Nguyên tắc “tránh mất mát” dạy ta rằng, chúng ta thường đánh giá quá cao giá trị của những gì mình đang có, và cũng đánh giá quá cao giá trị của những thứ mình chưa có.
Hậu quả là, chúng ta cứ tích trữ ngày càng nhiều đồ đạc, nhưng rồi phát hiện ra rằng, chúng chẳng mang lại niềm vui nhiều như mình tưởng.
Càng có nhiều, ta lại càng muốn nhiều hơn nữa.
Nhưng điều thú vị là, mọi chuyện cũng vận hành theo chiều ngược lại. Cách để “hack” nguyên tắc tránh mất mát này chính là buông bỏ bớt những thứ mình không thật sự cần, và tập trung vào những gì thực sự mang lại niềm vui. Càng buông bỏ, ta lại càng muốn buông bỏ nhiều hơn. Không chỉ vậy, việc từ bỏ bớt đồ đạc, theo trải nghiệm của tôi, còn buộc chúng ta phải tìm kiếm niềm vui và sự công nhận từ bên trong bản thân, thay vì cứ chạy theo những giá trị bề ngoài.
Footnotes
- Wilson, T. D., & Gilbert, D. T. (2005). Affective forecasting knowing what to want. Current Directions in Psychological Science, 14(3), 131–134.
- Diener, E., Ng, W., Harter, J., & Arora, R. (2010). Wealth and happiness across the world. Journal of Personality and Social Psychology, 99(1), 52–61.
- Kahneman, D., & Tversky, A. (1984). Choices, values, and frames. American Psychologist, 39(4), 341.
- Wilson, T. D., Meyers, J., & Gilbert, D. T. (2003). “How happy was I, anyway?” A retrospective impact bias. Social Cognition, 21(6), 421–446.
- Brickman, P., Coates, D., & Janoff-Bulman, R. (1978). Lottery winners and accident victims: Is happiness relative? Journal of Personality and Social Psychology, 36(8), 917.
- Vansteenkiste, M., Duriez, B., Simons, J., & Soenens, B. (2006). Materialistic Values and Well-Being Among Business Students: Further Evidence of Their Detrimental Effect. Journal of Applied Social Psychology, 36(12), 2892–2908.
- Bouchard Jr, T. J., & Loehlin, J. C. (2001). Genes, evolution, and personality.Behavior Genetics, 31(3), 243–273.
- Lang, F. R., & Heckhausen, J. (2001). Perceived control over development and subjective well-being: differential benefits across adulthood. Journal of Personality and Social Psychology, 81(3), 509.
- Thoits, P. A., & Hewitt, L. N. (2001). Volunteer work and well-being. Journal of Health and Social Behavior, 115–131.
- Aknin, L. B., Dunn, E. W., & Norton, M. I. (2012). Happiness runs in a circular motion: Evidence for a positive feedback loop between prosocial spending and happiness. Journal of Happiness Studies, 13(2), 347–355.
- Emmons, R. A., & McCullough, M. E. (2003). Counting blessings versus burdens: An experimental investigation of gratitude and subjective well-being in daily life. Journal of Personality and Social Psychology, 84(2), 377–389.
- Clark, K. M., Friedman, H. S., & Martin, L. R. (1999). A longitudinal study of religiosity and mortality risk. Journal of Health Psychology, 4(3), 381–391.
Nguồn: How to Be Happy | Mark Manson