Lợi ích của việc trì hoãn sự thân mật trong tình yêu

Khi nào là thời điểm thích hợp để bắt đầu quan hệ tình dục trong một mối quan hệ?
Khi nào là thời điểm thích hợp để bắt đầu quan hệ tình dục trong một mối quan hệ? Phải chờ đến khi kết hôn? Vài tháng sau khi quen nhau? Sau ba buổi hẹn hò như “quy ước” thông thường? Hay thậm chí là ngay trong buổi gặp đầu tiên?
Câu hỏi ấy có lẽ có nhiều câu trả lời như số lượng đàn ông trên thế gian này. Mỗi người đều có một quan điểm riêng và thường sẽ bảo vệ niềm tin ấy một cách rất mãnh liệt. Người chọn đợi đến sau hôn nhân sẽ khẳng định rằng anh không thể hạnh phúc hơn với quyết định đó. Trong khi người cho rằng việc quan hệ ngay từ buổi hẹn đầu tiên là hoàn toàn tự nhiên sẽ lập luận rằng điều đó chẳng gây hậu quả tiêu cực nào. Dĩ nhiên, người chủ trương tiết chế không thể nào hiểu được tâm lý của người “mạnh dạn” trong tình yêu và ngược lại cũng vậy. Chính vì thế, thời gian và trải nghiệm cho thấy rằng việc tranh cãi về lựa chọn này, nhất là qua mạng, hầu như chẳng bao giờ làm ai thay đổi được lập trường.
Vì vậy, bài viết này không nhằm đặt ra một quy tắc cứng nhắc rằng bạn nên thân mật vào lúc nào trong một mối quan hệ. Thay vào đó, tôi muốn đưa ra một góc nhìn, một lời đề nghị về việc nên trì hoãn sự thân mật và tiến chậm lại, còn “chậm” đến mức nào, xin để mỗi người tự quyết định, dựa trên niềm tin đạo đức, tôn giáo và triết lý sống của riêng mình.
Lưu ý nhỏ: Trước khi bắt đầu, có lẽ tôi nên làm rõ điều hiển nhiên rằng bài viết này dành cho những ai đang tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài. Cá nhân tôi không cổ vũ cho những cuộc tình một đêm, nhưng nếu đó là lựa chọn của bạn, thì bài viết này có thể sẽ không phù hợp với hoàn cảnh của bạn.
Có bằng chứng nào cho thấy trì hoãn sự thân mật giúp ích cho mối quan hệ lâu dài không?
Có thể bạn đã từng nghe cha mẹ, thầy cô hay một vị mục sư nào đó khuyên rằng: hãy chờ đợi, bởi điều đó sẽ giúp tình yêu trở nên bền vững hơn. Nhưng liệu có bằng chứng thực tế nào ủng hộ lời khuyên vừa thiện chí nhưng thường khá mơ hồ này không? Câu trả lời là: có, ít nhất là một vài nghiên cứu cho thấy điều đó là đúng.
Trong một nghiên cứu, Tiến sĩ Sandra Metts đã mời 286 người tham gia hồi tưởng lại những bước ngoặt trong các mối quan hệ hiện tại hoặc trước đây của họ. Một trong những câu hỏi bà muốn tìm lời giải là: liệu có sự khác biệt nào khi các cặp đôi bày tỏ tình yêu và cam kết với nhau trước hay sau khi họ bắt đầu quan hệ tình dục?
Kết quả cho thấy: khi cặp đôi cam kết gắn bó và nói lời yêu thương trước khi thân mật, thì trải nghiệm tình dục được xem là một bước ngoặt tích cực trong mối quan hệ, giúp tăng sự thấu hiểu, niềm tin, cam kết và cảm giác an toàn. Ngược lại, khi tình yêu và cam kết chỉ được thổ lộ sau khi đã quan hệ, trải nghiệm ấy thường mang màu sắc tiêu cực: gây nên sự tiếc nuối, hoang mang, khó chịu và dẫn đến những lời xin lỗi. Đáng chú ý, bà không nhận thấy sự khác biệt rõ ràng nào giữa nam và nữ trong mô hình này.
Trong một nghiên cứu khác, Tiến sĩ Dean Busby đã khảo sát hơn 2.000 người độ tuổi từ 19 đến 71, có thời gian hôn nhân dao động từ 6 tháng đến hơn 20 năm, và thuộc nhiều tôn giáo khác nhau (kể cả những người không theo tôn giáo nào). Kết quả đã được điều chỉnh theo các yếu tố như mức độ tín ngưỡng, thu nhập, trình độ học vấn, chủng tộc và thời gian quen biết trước hôn nhân.
Ông phát hiện ra rằng: những cặp đôi trì hoãn sự thân mật trong giai đoạn yêu đương có triển vọng bền lâu và hài lòng hơn trong hôn nhân. So với những người bắt đầu quan hệ tình dục sớm, những người chờ đợi đến sau khi kết hôn đạt được các lợi ích sau:
- Sự ổn định trong mối quan hệ cao hơn 22%
- Mức độ hài lòng trong tình yêu cao hơn 20%
- Chất lượng đời sống tình dục cao hơn 15%
- Khả năng giao tiếp tốt hơn 12%
Đối với những cặp đôi không chờ đến hôn nhân nhưng vẫn trì hoãn một thời gian trong lúc yêu, các lợi ích vẫn còn, tuy có phần nhẹ hơn, chỉ bằng khoảng một nửa so với những người đợi đến khi cưới.
Vì sao việc trì hoãn thân mật có thể mang lại lợi ích cho một mối quan hệ lâu dài?
Những nghiên cứu này dĩ nhiên chưa mang tính kết luận, và chưa thể đưa ra câu trả lời chắc chắn rằng việc trì hoãn thân mật liệu có thực sự tốt cho một mối quan hệ dài lâu hay không. Tuy nhiên, các kết quả lại gợi mở nhiều điều đáng suy ngẫm. Và chính bởi vì chúng ít nhiều chỉ ra hướng đi đó, nên ta càng có lý do để đào sâu hơn vào câu hỏi này.
Trọng tâm của cuộc tranh luận xoay quanh thời điểm nên thân mật trong một mối quan hệ thường quy về một điểm: Liệu có nên sớm biết mình và người ấy có "hợp nhau" về mặt tình dục hay không? Hay là nên trì hoãn chuyện ấy để vun đắp mối quan hệ theo một cách khiến cho câu hỏi đó trở nên không còn quá quan trọng nữa?
Chẳng hạn, những người tham gia nghiên cứu của Busby, những người đã đợi đến khi kết hôn mới quan hệ, thoạt nghe có vẻ như họ đang đánh cược rất lớn, giống như "mua một chiếc xe mà chưa từng lái thử" (một ví von thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về chủ đề này). Thế nhưng nghịch lý là, họ lại báo cáo rằng mình cảm thấy hài lòng với đời sống tình dục hơn cả những người đã “thử xe” ngay từ đầu.
Busby đưa ra một lời lý giải đáng chú ý cho kết quả này: “Các kỹ thuật để có một đời sống tình dục tốt thật ra không quá phức tạp hay vượt ngoài khả năng của đa số các cặp đôi. Nhưng những yếu tố như cảm xúc, sự dễ tổn thương, ý nghĩa của tình dục và việc nó có giúp hai người gắn bó hơn hay không, thì lại là những điều phức tạp hơn rất nhiều.”
Những yếu tố sau đây sẽ phần nào giúp lý giải vì sao việc chờ đợi để quan hệ tình dục có thể làm lu mờ câu hỏi về sự hòa hợp trong chuyện chăn gối.
Tầm quan trọng của câu chuyện đời mình trong các mối quan hệ
Trong suốt thập kỷ qua, các nhà tâm lý học ngày càng nhận ra vai trò to lớn của “câu chuyện cá nhân” trong cách chúng ta hình thành bản sắc, đưa ra lựa chọn và tìm kiếm ý nghĩa sống. Họ phát hiện rằng tâm trí con người có một sự gắn bó bẩm sinh với những câu chuyện và sự gắn bó ấy cũng thể hiện rõ ràng trong cách ta nhìn nhận và lý giải cuộc đời chính mình.
Chúng ta ai cũng muốn sắp xếp ký ức và trải nghiệm của mình thành một dòng mạch tự sự hợp lý, giải thích được ta là ai, đã từng sa sút hay trưởng thành thế nào, và vì sao cuộc đời mình lại rẽ theo hướng hiện tại. Cũng như cách ta kể một câu chuyện, ta chia đời mình thành những “chương”, nhấn mạnh những thời điểm rực rỡ, những giai đoạn tối tăm, và quan trọng nhất – những bước ngoặt.
Các nhà tâm lý học đã chứng minh rằng những câu chuyện cá nhân ấy thật sự có sức mạnh: chúng định hình hành vi của ta, dẫn dắt những quyết định lớn – ngay cả khi ta không hề nhận ra. Chúng ảnh hưởng đến cả cách ta nhìn về quá khứ, lẫn cách ta hình dung về tương lai. Nhà báo khoa học Benedict Carey từng viết: “Cách con người lặp đi lặp lại và tái tạo ký ức từng ngày sẽ dần khắc sâu và định hình lại câu chuyện lớn hơn của đời họ. Và khi câu chuyện ấy thay đổi, nó lại làm biến đổi cách họ hiểu từng cảnh đời nhỏ lẻ bên trong nó.”
Chính sức mạnh ấy của câu chuyện cá nhân có thể giúp lý giải kết quả nghiên cứu của Tiến sĩ Metts. Bà đưa ra giả thuyết rằng: “Đối với cả nam và nữ, việc bày tỏ tình yêu và cam kết rõ ràng trước khi thân mật về thể xác trong mối quan hệ hẹn hò dường như đóng vai trò như một khung giao tiếp định hình ý nghĩa cá nhân và ý nghĩa trong mối quan hệ của hành vi tình dục.”
Nói cách khác, đối với những cặp đôi chọn cam kết trước khi quan hệ, lần đầu thân mật không còn là một hành động thuần thể xác hay khoảnh khắc hưởng thụ, mà trở thành một dấu mốc quan trọng trong mối quan hệ, một bước ngoặt đáng nhớ được đưa vào câu chuyện tình yêu của họ. Việc nói “anh yêu em” trước hay sau lần thân mật đầu tiên cũng sẽ định hình cách mà hai người nhìn nhận và kể lại câu chuyện ấy sau này, từ đó định nghĩa ý nghĩa của trải nghiệm ấy trong ký ức chung.
Các nhà tâm lý học cũng nhận thấy, tương tự như một câu chuyện hay, tính mạch lạc trong câu chuyện đời mỗi người là điều vô cùng quan trọng. Câu chuyện càng rõ ràng, càng có lý, người ta càng cảm thấy an yên và vững vàng hơn trong cuộc sống. Sự mạch lạc ấy đến từ nhiều yếu tố, trong đó có việc một sự kiện này nối tiếp tự nhiên với sự kiện khác, và ta nhìn rõ được nguyên nhân – hệ quả.
Khi chuyện quan hệ xảy ra một cách vội vàng, thiếu bối cảnh gắn bó và cam kết, chẳng hạn như “sau vài buổi hẹn, tụi mình xem phim rồi hôn nhau, rồi cứ thế mà… ngủ với nhau”, thì khoảnh khắc ấy trở nên rời rạc, khó gắn kết với câu chuyện lớn hơn về tình yêu của hai người. Nó giống như một đoạn lạc tông, chẳng góp mấy phần vào mạch truyện chính.
Ngược lại, nếu tình dục đến sau những bày tỏ yêu thương và cam kết, như “tụi mình lần đầu nói yêu nhau sau một buổi sáng ngắm bình minh trên đỉnh núi. Vài tuần sau, tụi mình cùng đi nghỉ cuối tuần ở một nơi yên tĩnh, và lần đầu làm chuyện ấy” thì khoảnh khắc ấy dễ dàng hòa vào câu chuyện tình yêu một cách tự nhiên, đẹp đẽ và có ý nghĩa.
Có thể nhiều người cho rằng, những câu chuyện như vậy chỉ là… kể cho vui. Nhưng đừng vội xem nhẹ vai trò của câu chuyện cá nhân trong cuộc đời bạn. Ký ức về lần đầu tiên gắn bó thể xác, như một cặp đôi thực sự, sẽ là điều bạn mang theo suốt đời. Nó sẽ luôn là một mảnh ghép quan trọng, góp phần tô màu, dù đẹp đẽ hay lẫn lộn, cho “câu chuyện của chúng ta”.
Sự hình thành và sức mạnh bền bỉ của những khuôn mẫu và sở thích tình dục
Chúng ta đã nhiều lần nói đến thói quen – cách mà những hành vi lặp đi lặp lại không chỉ định hình cách ta suy nghĩ và hành động, mà thậm chí còn có thể làm thay đổi cả hệ thần kinh trong não bộ. Cách ta lựa chọn làm điều gì đó, dù là nhỏ nhặt, cũng có thể thiết lập nên một khuôn mẫu rất khó thay đổi. Và điều này, có lẽ đúng với tình dục cũng như bất kỳ khía cạnh nào khác trong đời sống.
Như lời Tiến sĩ Busby đã nói: “Nhiều người thường bảo rằng, ‘Đợi đến lúc muốn ổn định, tôi sẽ nghiêm túc và chậm lại.’ Nhưng tiếc thay, những nghiên cứu gần đây của chúng tôi lại cho thấy: các khuôn mẫu hình thành từ thời thanh xuân, cùng những hệ quả trong mối quan hệ, không thể đơn giản mà tắt đi hay gạt bỏ chỉ vì ai đó quyết định đã đến lúc lập gia đình. Mỗi mối quan hệ ta từng trải qua, dù ngắn ngủi hay tưởng chừng chẳng mấy ý nghĩa, đều để lại dấu vết lên những mối quan hệ sau này. Và những thói quen được lặp lại qua nhiều mối quan hệ sẽ ngày càng khó thay đổi.”
Busby có thể đang nhắc đến một số nghiên cứu ông từng thực hiện về tình yêu và hôn nhân. Nhưng theo tôi, một trong những thí nghiệm thú vị nhất về tình dục và thói quen lại đến từ một phòng thí nghiệm khác, nơi do nhà tâm lý học kiêm thần kinh học Jim Pfaus đứng đầu.
Trong một nghiên cứu, Pfaus đã bôi lên các con chuột cái mùi “cadaverine”, một loại mùi tổng hợp mô phỏng mùi xác chết. Mùi này tởm đến mức chuột sẽ chạy bạt mạng qua cả hàng rào điện chỉ để tránh xa nó. Vì thế, khi những chú chuột đực còn “zin” được thả vào chuồng cùng các nàng chuột mang mùi tử thần này, phản ứng đầu tiên của chúng, đương nhiên, là tránh xa, chẳng buồn đụng tới. Nhưng sau nhiều lần “dỗ dành” của các nhà nghiên cứu và những màn “lả lơi” từ các nàng chuột (vốn chẳng biết mình đang tỏa ra thứ mùi gì), mấy chú chuột đực cuối cùng cũng... chiều lòng.
Điều thú vị là: về sau, khi được lựa chọn giữa việc giao phối với các nàng chuột thơm tho tự nhiên hay những nàng vẫn còn vương mùi xác chết, các chàng chuột lại chọn những đối tượng có... “hương tử thi”. Thậm chí, khi Pfaus thử xức nước hoa chanh thơm mát lên một số nàng chuột cái, thì những anh chuột đực vẫn không thể dứt ra khỏi sở thích đã được hình thành từ lần đầu trải nghiệm.
Trong một thí nghiệm khác, Pfaus mặc cho những chú chuột đực đồng trinh những chiếc áo khoác da nhỏ kiểu Marlon Brando, và đó là "bộ cánh" chúng diện trong lần đầu làm chuyện ấy. Khi những chiếc áo được cởi bỏ trong các lần quan hệ tiếp theo, một phần ba số chuột đực từ chối giao phối, số còn lại thì hoặc không thể cương cứng, hoặc phải “nhờ vả” rất nhiều từ phía chuột cái mới làm được chuyện.
Trong cả hai trường hợp, các chú chuột đực đều hình thành sự gắn kết giữa những yếu tố có mặt trong lần quan hệ đầu tiên (mùi hương, áo khoác...) với cảm giác hưng phấn, và dần dần phát triển thành sở thích, thậm chí là nhu cầu, cần sự hiện diện của những yếu tố đó mới có thể “lên đỉnh”. Những kết quả tương tự còn được lặp lại trong nhiều nghiên cứu khác: chuột được kích thích tình dục ở một địa điểm nhất định hoặc dưới điều kiện ánh sáng cụ thể sẽ dần học cách chỉ hưng phấn khi tái lập đúng hoàn cảnh ấy. Đây là hình thức điều kiện hóa kiểu Pavlov, được áp dụng vào lĩnh vực tình dục.
Tuy con người và chuột nghe có vẻ cách nhau một trời một vực, nhưng hệ viền trong não của chúng lại khá giống với loài người. Vì thế, chuột thường được dùng trong các nghiên cứu về tình dục và được xem như “chiếc đèn pin soi sáng cho cơ chế nguyên thủy trong não bộ của chính chúng ta.”
Từ những quan sát ấy, ta có thể suy luận rằng: nếu lần đầu làm tình của bạn gắn với cảm giác yêu thương, cam kết, và sự an toàn trong một mối quan hệ vững bền, thì rất có thể, não bộ sẽ ghi nhớ và tiếp tục tìm kiếm điều đó trong những lần sau. Ngược lại, nếu tình dục ban đầu gắn liền với sự mới lạ và kích thích của cái mới, bạn có thể sẽ khó thoát ra khỏi guồng quay ấy, và khó cảm thấy hài lòng trong tình dục của một mối quan hệ dài lâu.
Thực tế, điều này còn đúng cả với việc xem phim khiêu dâm. Khi bộ não quen với việc bị kích thích bởi nhiều phụ nữ khác nhau, hay bởi những hành vi tình dục cụ thể trên màn hình, bạn sẽ dần không còn khả năng hứng thú hay đáp ứng khi ở bên người bạn đời thực sự.
Thậm chí, bộ não của chúng ta có thể đã tiến hóa để duy trì lối sống tình dục ngắn hạn, một khi người đàn ông đã bắt đầu đi theo hướng đó. Ngày xưa, trong xã hội nguyên thủy, đàn ông bị thúc đẩy bởi bản năng gieo giống càng nhiều càng tốt để tăng cơ hội truyền nòi giống (một mô hình lặp lại ở đàn ông hiện đại, những người có xu hướng tìm kiếm nhiều bạn tình nhưng lại không hề muốn có con).
Tuy nhiên, như nhà tâm lý học tiến hóa David Buss chỉ ra, một vấn đề lớn cần giải quyết đối với những người đàn ông theo đuổi chiến lược tình ái ngắn hạn là: tránh cam kết và đầu tư tình cảm. Bởi vì càng dồn sức vào một người, họ sẽ càng ít cơ hội để tìm thêm người khác. Buss gọi đây là “bài toán né tránh cam kết” và một nghiên cứu ông thực hiện đã hé lộ một cơ chế có thể giải quyết nó: Sau khi quan hệ, những người đàn ông từng có nhiều bạn tình thường trải qua một sự thay đổi cảm xúc tiêu cực, họ thấy người phụ nữ mình vừa quan hệ kém hấp dẫn hơn so với lúc trước.
Tại sao lại có sự thay đổi này? Buss đưa ra giả thuyết: “Sự giảm sút trong mức độ hấp dẫn có thể là động lực thúc đẩy người đàn ông rút lui thật nhanh sau khi quan hệ. Và việc rút lui nhanh chóng này, về cơ bản, là cách để tránh rơi vào những ràng buộc không mong muốn.”
Từ đó, ông kết luận: “Những người theo đuổi chiến lược tình ái ngắn hạn thường dễ trải qua cảm xúc tiêu cực sau khi quan hệ hơn so với những người có xu hướng yêu đương bền lâu.”
Sự đan xen giữa hormone, tình dục và sự gắn bó
Ngày nay, hầu hết chúng ta đều đã từng nghe nói đến oxytocin – loại hormone kỳ diệu được mệnh danh là “hormone của tình yêu”. Nó giúp giảm căng thẳng, xoa dịu cảm xúc tiêu cực, nuôi dưỡng sự tin tưởng, và đặc biệt nổi tiếng với vai trò là chất keo gắn kết tình mẫu tử cũng như các cặp đôi đang yêu.
Những người ủng hộ việc tiết chế tình dục thường kể một câu chuyện đơn giản về oxytocin: rằng vì loại hormone này tăng vọt trong lúc quan hệ, nên tình dục có thể tạo ra sự gắn bó sâu sắc. Và nếu hai người không thực sự cam kết với nhau, việc cắt đứt sợi dây kết nối mới hình thành ấy sau khi "gần gũi" có thể gây tổn thương về mặt tâm lý. Lập luận này thường được nhấn mạnh ở phụ nữ, vì testosterone ở nam giới có thể phần nào làm giảm tác dụng của oxytocin. Tuy nhiên, trên thực tế, oxytocin vẫn hiện diện trong quá trình quan hệ của cả hai giới.
Tuy vậy, tác động của oxytocin lại phức tạp hơn nhiều so với những gì ta thường được nghe. Oxytocin không chỉ được tạo ra trong lúc quan hệ, mà còn đến từ hàng loạt hành động nhỏ bé, đời thường: một cái ôm, một cái nắm tay, một nụ cười hay một cái gật đầu chăm chú lắng nghe. Tôi từng chứng kiến nhiều cặp đôi có mối quan hệ rất sâu sắc dù chưa từng quan hệ, và khi chia tay, họ vẫn trải qua những cơn đau lòng chẳng kém gì ai. Điều đó cho thấy: hai người hoàn toàn có thể tạo nên một sự gắn bó mãnh liệt chỉ bằng những điều rất nhỏ, không nhất thiết phải qua tình dục.
Hơn thế nữa, nếu sự kết hợp giữa oxytocin và tình dục có thể là lý do để trì hoãn thân mật, thì lý do ấy lại trái ngược với quan điểm thường thấy.
Đúng là oxytocin tăng mạnh trong lúc quan hệ và đạt đỉnh vào thời điểm cực khoái. Đồng thời, một hormone khác cũng trỗi dậy không kém: dopamine – chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác thèm muốn, phấn khích và phần thưởng. Thế nhưng sau khi đạt cực khoái, cả oxytocin lẫn dopamine đều tụt dốc rất nhanh. Sự sụt giảm dopamine mang lại cảm giác thỏa mãn, nhưng đồng thời nó cũng khiến lượng oxytocin trong cơ thể rơi theo.
Dopamine là thứ khiến bạn khao khát “làm chuyện ấy”, còn oxytocin là chất kết nối khiến bạn thấy mình muốn làm điều đó với một người cụ thể. Nhưng khi cả hai chất này cùng suy giảm sau khi đạt cực khoái, cảm giác thân mật và gắn bó cũng có thể biến mất theo. Thay vì cảm thấy gần gũi hơn, nhiều cặp đôi lại rơi vào trạng thái xa cách, hụt hẫng hoặc bất an.
Đây chính là điều mà nhà thơ cổ đại Ovid từng ám chỉ khi nói rằng: cách tốt nhất để chữa một cơn say tình… là tận hưởng một cơn cực khoái cho trọn vẹn. Như Marnia Robertson viết trong bài “Oxytocin, Fidelity, and Sex”:
“Không phải ai cũng cảm thấy nhẹ nhàng sau những biến động hóa học của cực khoái. Với một số người, nó thậm chí còn làm giảm khả năng gắn bó. Nhớ bộ phim When Harry Met Sally chứ? Billy Crystal từng nói rằng chỉ 30 giây sau khi làm tình, anh ta chỉ muốn mặc đồ và bước ra khỏi phòng. Khi được hỏi, một người đàn ông khác cũng cười: ‘Ờ, chắc là đàn ông ai cũng thế thôi. Làm xong là xong. Elvis rời sân khấu. Cô nàng béo đã hát xong. Cảm ơn, và tạm biệt!’”
Không hẳn là chuyện tình dục luôn biến thành tàu lượn siêu tốc, nhưng khi không có một “mạng lưới an toàn” oxytocin đến từ những hành vi gắn bó phi tình dục, cảm xúc giữa hai người có thể trở nên chông chênh và khó giữ vững.
Robertson viết tiếp:
“Những cảm giác dịu dàng thường xuyên là điều thiết yếu để duy trì sự gắn bó bền chặt. Chúng ta chỉ thật sự mở lòng khi cảm thấy an toàn. Và điều nuôi dưỡng cảm giác an toàn ấy chính là những hành vi gắn bó – những tín hiệu của sự kết nối. Khi ta ôm nhau, chạm nhẹ, nhìn vào mắt nhau hay chỉ đơn giản là quan tâm lẫn nhau, oxytocin được giải phóng, giúp làm dịu amygdala – trung tâm phòng vệ trong não, và kích hoạt những cảm giác dễ chịu trong hệ thống phần thưởng. Dòng chảy oxytocin đều đặn từ những hành vi thường nhật ấy giúp ta duy trì mối quan hệ dễ dàng hơn nhiều. Trái lại, một cuộc tình chớp nhoáng, nồng nhiệt nhưng thiếu gắn bó sẽ khiến bản năng phòng vệ của mỗi người bật lại ngay sau khi hormone giảm xuống. Và khi sáng hôm sau không ai gọi, không ai nhắn, thì cảm giác cảnh giác lại càng dâng cao.”
Có lẽ chính vì sự sụt giảm đó mà những loài có xu hướng gắn bó theo cặp, trong đó có cả loài người, không chỉ dựa vào tình dục để duy trì mối quan hệ. Chúng dành phần lớn thời gian bên nhau để tương tác qua những hành vi gắn bó phi tình dục: như chải lông, rúc vào nhau, quấn đuôi, hoặc với con người thì là âu yếm, nắm tay, ôm hôn, tiếp xúc da kề da, ánh mắt trao nhau… Thú vị thay, những cặp khỉ sống theo cặp nào thể hiện nhiều hành vi gắn bó nhất lại có lượng oxytocin cao nhất.
Tóm lại, nếu bạn quan hệ tình dục quá sớm, khi chưa thực sự quen thuộc, chưa có nhiều thời gian bên nhau và chưa tạo được một “nguồn oxytocin” đến từ những tương tác thân mật đời thường, thì sau mỗi lần cực khoái, bạn có thể cảm thấy bối rối, bất an hoặc xa cách.
Ngược lại, nếu bạn đợi đến khi nguồn oxytocin phi tình dục ấy chảy đều đặn, mối quan hệ của bạn sẽ vững vàng hơn trước những biến động sinh hóa sau mỗi lần thân mật. Khi đó, tình dục không khiến hai người xa nhau, mà trở thành chất xúc tác để cả hai gắn bó hơn, hiểu nhau hơn.
Việc xây dựng dòng chảy oxytocin trước khi quan hệ cũng là mảnh đất màu mỡ để vun đắp nên một nền tảng quan trọng của mọi mối quan hệ, đó là tình bạn. Như Robertson đã nhấn mạnh, những hành vi gắn bó không liên quan đến tình dục có thể làm dịu sự cảnh giác trong não bộ, từ đó tạo ra cảm giác tin tưởng và an toàn giữa hai người. Chính sự an toàn ấy mới cho ta đủ không gian và thời gian để xây dựng sự thấu hiểu về cảm xúc và giao tiếp, những điều có thể dễ dàng bị bỏ qua khi sự thân mật thể xác chiếm trọn ánh đèn sân khấu.
Nhưng ai cũng làm thế cả mà!
Ngay cả khi bạn đã quyết định sẽ chờ đợi và không vội vã trong chuyện thân mật, đôi khi bạn vẫn có thể cảm thấy mình thật… không “đàn ông” cho lắm. Bởi xã hội ngày nay vẫn hay gắn sự nam tính với số “chiến tích tình trường” mà một người đàn ông sở hữu. Bạn có thể dễ dàng nghĩ rằng bạn bè xung quanh đều đang quan hệ tình dục thường xuyên, còn lựa chọn “đi con đường khác” thì thật là… ngố tàu.
Nhưng thực tế lại rất khác. Các khảo sát cho thấy có đến 77% sinh viên đại học tin rằng bạn bè mình quan hệ nhiều hơn thực tế. Còn con số thật là bao nhiêu? Theo nghiên cứu mới nhất của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), hơn 25% nam giới trẻ trong độ tuổi 15–24 chưa từng có bất kỳ trải nghiệm tình dục nào, kể cả qua đường miệng, hậu môn hay âm đạo. Hơn 40% nam giới từ 20–24 tuổi chỉ từng quan hệ với 0 đến 2 người, bao gồm cả những lần chỉ dừng lại ở quan hệ bằng miệng.
Và trong khi nhiều người lớn tuổi tỏ ra vô cùng lo lắng trước một nền “văn hóa tình một đêm” đang dường như hoành hành ở các trường đại học, sợ rằng giới trẻ ngày nay đang đánh mất đạo đức và sống buông thả, thì các con số do nhà báo Amanda Hess (báo Slate) phân tích lại không hề cho thấy viễn cảnh ấy:
Lisa Wade, chuyên gia xã hội học từng nghiên cứu sâu về văn hóa hookup, phát hiện rằng “có khoảng từ 2/3 đến 3/4 sinh viên từng trải qua ít nhất một lần hookup trong suốt thời gian học đại học.”Nhưng “hookup” ở đây có thể chỉ đơn giản là hôn nhau, nơi mà 32% trường hợp hookup kết thúc tại đó, và chỉ 40% dẫn đến quan hệ thực sự. Nghĩa là, một sinh viên đại học có thể chỉ... hôn một lần trong suốt 4 năm học!
Một nghiên cứu khác cũng cho thấy, trong số những sinh viên từng hookup:
- 40% chỉ làm điều đó từ 3 lần trở xuống (tức chưa đến một lần mỗi năm),
- 40% từ 4 đến 9 lần (trung bình 1–2 lần mỗi năm),
- chỉ có 20% từng làm chuyện ấy từ 10 lần trở lên,
- và chưa đến 15% sinh viên từng thân mật thể xác hơn 2 lần mỗi năm.
Trong một khảo sát riêng của Wade với sinh viên của mình, 38% nói rằng họ chọn rút hoàn toàn khỏi “văn hóa hookup”, và trong số những người tham gia, không nhiều người thực sự cảm thấy thỏa mãn. Chỉ khoảng 11% nói rằng họ thật sự thích hookup, trong khi 50% tham gia với tâm trạng miễn cưỡng, lưỡng lự.
Điều cốt lõi là gì? Nếu bạn chọn trì hoãn sự thân mật, thì bạn không hề lẻ loi như mình nghĩ.
Kết luận
Tôi không thích việc thổi phồng hay tô hồng mọi thứ, và đây lại là một chủ đề mà người ta rất dễ nhạy cảm nếu nó bị đơn giản hóa quá mức. Vậy nên tôi không ngần ngại mà nói thẳng: những nghiên cứu được nêu ở trên không “chứng minh” rằng trì hoãn quan hệ là con đường tốt nhất. Chắc chắn vẫn có những người hạnh phúc vì đã đợi đến khi kết hôn mới quan hệ, và cũng có những cặp vợ chồng bền vững dù họ đã làm chuyện ấy ngay từ buổi hẹn đầu tiên.
Tôi chia sẻ những thông tin này không phải để áp đặt, mà để bạn có thêm chất liệu để suy ngẫm, là một phần trong vô vàn điều bạn cần cân nhắc khi đưa ra quyết định cho riêng mình. Thành thật mà nói, các nghiên cứu khoa học có thể không phải là yếu tố quyết định quan trọng nhất. Những niềm tin tôn giáo, triết lý sống hay giá trị cá nhân của bạn mới là điều đóng vai trò lớn nhất và đúng đắn nhất.
Quan trọng nhất, bất kể niềm tin ấy là gì, bạn nên đưa ra quyết định ấy một cách có ý thức, có chủ đích. Đó không nên là lựa chọn bị ảnh hưởng bởi việc “ai cũng làm thế”, hay vì một hình ảnh mà tạp chí hay mạng xã hội vẽ ra. Và bạn cũng đừng chờ đến phút chót, đến khi cảm xúc cuốn đi, mới bắt đầu nghĩ về nó.
Trước khi gắn bó với ai đó, hãy chắc chắn rằng bạn đã tự mình xác định được niềm tin của bản thân về thời điểm nên quan hệ tình dục, rồi giữ vững điều đó.
Cuối cùng, dù bạn có quan điểm cá nhân thế nào, thì có lẽ một trong những lý do thuyết phục nhất để trì hoãn sự thân mật là sức mạnh của sự trì hoãn ham muốn. Quyết định chờ đợi một điều gì đó không chỉ giúp bạn rèn luyện kỷ luật, làm chủ bản thân và củng cố nhân cách, mà còn nhân lên niềm vui sướng trong lần thăng hoa đầu tiên, khiến nó trở thành một trải nghiệm sâu sắc, đáng nhớ và đầy giá trị. Ngày nay, mọi thứ quanh ta đều trở nên rẻ mạt, dễ dàng, đại trà và nhàm chán. Nhưng mỗi người đàn ông, trong thế giới nhỏ bé của chính mình, vẫn có thể giữ lại điều thiêng liêng cho riêng mình. Vẫn có thể gìn giữ một điều không bị dẫm đạp dưới chân, và trao cho nó sự ý nghĩa sâu xa. Biến nó không chỉ là một “trải nghiệm tình dục”, mà là một ký ức làm phong phú tâm hồn, thêm hương thêm sắc cho hành trình sống, giữa một thế giới đã quá đỗi bình thường và mòn mỏi.