Nỗi mất mát vẫn còn, nhưng vì sao nỗi đau tột cùng thường dần phai nhạt?

“Hai chiều” của nỗi đau: Nhìn vào cả người ra đi lẫn người ở lại. Hiểu được điều này giúp ta lý giải vì sao có thể tiếp tục sống sau mất mát.
Lần đầu tiên tôi trải qua nỗi đau mất mát thực sự là khi mẹ tôi qua đời một cách đột ngột ở tuổi 55. Tôi nghĩ mình hiểu vì sao mình đau buồn: mẹ tôi đã rời xa cõi đời – không phải quá trẻ, nhưng vẫn là quá sớm. Lúc ấy, tôi tin chắc rằng cuộc sống của tôi từ đó sẽ luôn ngập tràn nỗi đau. Rốt cuộc, lý do khiến tôi đau buồn đâu có thay đổi: mẹ tôi vẫn đã mất, và bà vẫn mãi là một phần quan trọng trong đời tôi.
Thế nhưng, tôi đã bất ngờ nhận ra điều ngược lại. Tôi nguôi ngoai nhanh hơn tôi tưởng. Hơn nữa, điều đó lại có vẻ như là lẽ tự nhiên. Sẽ là sai lầm nếu cứ tiếp tục đau buồn mãi, ít nhất là với nỗi đau dữ dội như lúc bà vừa qua đời. Nhưng điều đó thật khó lý giải. Phải chăng niềm tin ban đầu của tôi – rằng tôi đau buồn vì một lý do chính đáng – là sai lầm? Hay lý do ấy đã thay đổi? Nhưng làm sao có thể thay đổi, khi mẹ tôi vẫn mất và vẫn quan trọng với tôi như thế?
Tôi vẫn cho rằng nỗi đau này – nỗi đau tột cùng rồi bỗng lặng dần – thật khó hiểu. Nhưng điều đó không phải hiếm gặp. Nhà tâm lý học George Bonanno, người theo đuổi “khoa học mới về sự mất mát”, đã viết trong cuốn The Other Side of Sadness (Mặt kia của nỗi buồn, 2009):
"Tin tốt là đối với hầu hết chúng ta, nỗi đau không phải là một vực sâu không đáy. Dù mất mát có thể gây kinh hoàng đến đâu, phần lớn chúng ta đều có khả năng phục hồi. Một số người thậm chí còn đối diện với nó quá tốt, đến mức dường như không hề gián đoạn cuộc sống thường ngày… Sự mất mát là điều mà con người vốn đã được “lập trình” để đối mặt. Nó không được thiết kế để nhấn chìm ta, mà trái lại, phản ứng của ta với đau buồn dường như được định sẵn để giúp ta chấp nhận và thích nghi với mất mát một cách khá nhanh chóng, để ta có thể tiếp tục sống một cuộc đời trọn vẹn.”
Mourning Woman (1912) by Egon Schiele. Courtesy Leopold Museum, Vienna/Wikipedia
Tôi cảm thấy điều này đúng. Chúng ta có sức mạnh để thích nghi với mất mát. Và, theo một cách nào đó, điều này cũng hợp lý: sự kiên cường giúp ta tiếp tục sống. Nhưng đồng thời, nó cũng là một nghịch lý. Vì nỗi đau không phải về chính chúng ta; thực ra, ngay từ đầu, nó không phải là chuyện của ta. Thế nên, việc ta có khả năng vượt qua đau buồn không thật sự giúp ta hiểu rõ trải nghiệm mất mát ấy. Những gì Bonanno nói không phải toàn bộ câu chuyện, vì nó không phản ánh được góc nhìn của người đang đau buồn.
Khi ta đau buồn, điều ta nghĩ đến không phải bản thân, mà là người đã mất
Để thấy điều gì còn thiếu trong lập luận của Bonanno, hãy xét đến khái niệm “tạo dựng sinh vật” (creature construction) của triết gia Paul Grice. Giả sử bạn đang tạo nhân vật cho trò chơi Dungeons & Dragons. Điều quan trọng là nhân vật của bạn phải kiên cường – nếu không, họ sẽ không thể sống sót trong những trận chiến tiếp theo. Nhưng nhân vật ấy cũng cần có cảm xúc, nếu không, họ sẽ chẳng có bạn bè. Vì vậy, họ cần trải qua đau buồn khi mất đi ai đó, nhưng không thể mãi mãi chìm trong bi thương. Xét từ góc độ tạo dựng sinh vật, việc con người có thể đau buồn nhưng rồi nguôi ngoai là điều hợp lý.
Nhưng – và đây là điều còn thiếu – chúng ta không chỉ quan sát đau buồn từ bên ngoài như một người tạo dựng sinh vật, mà ta còn sống trong chính nỗi đau ấy. Và khi ta đang đau buồn, những suy xét về “khả năng phục hồi” chẳng còn ý nghĩa.
Khi ta đau buồn vì một người thân yêu, điều ta nghĩ đến không phải chính mình, mà là người đã khuất. Như Simone de Beauvoir viết trong A Very Easy Death (Một cái chết thật nhẹ nhàng, 1964):
"Mọi người đều phải chết. Nhưng với mỗi người, cái chết luôn là một điều bất ngờ, và ngay cả khi họ ý thức và chấp nhận nó, thì nó vẫn là một sự xâm phạm không thể lý giải được."
Nỗi đau mất mát chính là sự đối diện với sự xâm phạm không thể lý giải ấy – điều đã giáng xuống người mà ta yêu thương. Đó là lý do vì sao góc nhìn của người đau buồn rất khó dung hòa với góc nhìn “tạo dựng sinh vật” về nỗi đau. Bởi cách nhìn này chuyển trọng tâm từ cái chết của người thân sang bản thân ta.
Dĩ nhiên, sự chuyển đổi trọng tâm này là có thể, và đôi khi nó mang đến sự nhẹ nhõm. Chúng ta không bị kết án phải sống mãi trong đau buồn. Nhưng điều này rất mong manh. Khi sự quan tâm của ta dần dịch chuyển từ người đã mất sang chính ta, nỗi đau có thể được điểm xuyết bằng một vị ngọt ngào đặc biệt. Theo triết gia Ashley Atkins, đó chính là sự buồn bã ngọt ngào của lòng thương hại chính mình.
Là những sinh vật có ý thức, ta có thể nhìn nỗi đau từ cả hai góc độ: góc độ của người quan sát (tạo dựng sinh vật), và góc độ của người đang trải qua nỗi đau ấy. Chính điều này tạo nên một thứ “hai chiều” không thể xóa bỏ. Một mặt, đau buồn là cách ta cảm nhận cái chết của người ta yêu thương. Mặt khác, nó cũng liên quan đến chính ta – đến khả năng phục hồi của ta. Nếu theo cách nói của Freud, có thể hiểu nỗi đau là một quá trình “kiểm tra thực tại” (reality-testing), trong đó tâm trí dần buông bỏ sự gắn kết với “đối tượng đã mất”. Khi quá trình này hoàn tất, đau buồn tan biến.
Nhưng “hai chiều” này là điều không thể hòa giải. Ta không thể cùng lúc nắm bắt trọn vẹn cả hai thực tại. Khi ta tập trung vào chính nỗi đau của mình, người đã mất dần mờ nhạt. Nhưng vì đau buồn vốn là một dạng chú tâm sâu sắc, ta cũng không thể cùng lúc vừa đau buồn, vừa tự ý thức rằng mình đang đau buồn. Và vì thế, cái nhìn hai chiều này mãi mãi không thể quy về một điểm chung.
Dẫu vậy, tôi tin rằng "tầm nhìn kép" của nỗi đau mất mát giúp ta lý giải sự phai nhạt dần của niềm thương tiếc. Nhưng điều này chỉ đúng khi ta nhìn từ một góc độ lý thuyết về chính mình, chứ không phải từ những lý do khiến ta đau buồn ngay từ đầu. Dưới góc nhìn lý thuyết, ta có thể hiểu rằng, với bản chất của nỗi đau, việc nó dần nguôi ngoai là điều hợp lý. Nhưng ta lại không thể chỉ ra lý do cụ thể nào khiến điều đó trở nên hợp lý. Nỗi đau mất mát phai nhạt một cách tự nhiên, dù ta chẳng có một lý do rõ ràng nào để giải thích điều đó.
Điều này có ý nghĩa gì? Làm sao một sự thay đổi về cảm xúc lại có thể hợp lý mà không cần đến lý do? Để trả lời, tôi tìm đến một lý thuyết triết học mang tên "sự xâm lấn thực tiễn" (pragmatic encroachment). Đây là một trường phái trong nhận thức luận cho rằng những yếu tố thực tiễn và đạo đức có ảnh hưởng đến điều ta có lý do để tin tưởng, dù bản thân những yếu tố ấy không hẳn là lý do. Ở đây, tôi sẽ dựa vào cách hiểu của triết gia Kate Nolfi về lý thuyết này, trong đó bà lập luận rằng vai trò chức năng của niềm tin quyết định tính hợp lý của niềm tin, dù bản thân vai trò này không phải là một lý do.
Ý tưởng của Nolfi có thể hiểu thế này: chức năng của một niềm tin ảnh hưởng đến tính hợp lý của nó theo cách tương tự như chức năng của một tấm bản đồ ảnh hưởng đến mức độ chính xác của bản đồ đó. Chẳng hạn, bản đồ tàu điện ngầm không phản ánh chính xác khoảng cách giữa các ga. Những nhà thiết kế bản đồ cố tình kéo giãn khoảng cách giữa các ga trung tâm để giúp người xem dễ đọc hơn, trong khi khoảng cách giữa các ga xa trung tâm lại bị thu hẹp lại. Nếu bản đồ được vẽ đúng tỉ lệ, các ga trung tâm sẽ dính chặt vào nhau, hoặc toàn bộ bản đồ sẽ lớn đến mức không thể sử dụng được.
Cũng như bản đồ, niềm tin của chúng ta cũng có một chức năng nhất định: giúp ta đạt được mục đích của mình. Và đôi khi, để làm được điều đó, một chút méo mó là cần thiết – chẳng hạn như một niềm tin lạc quan hơn thực tế hoặc một ảo tưởng tích cực về bản thân. Dù những niềm tin méo mó này có thể không phản ánh đúng sự thật, nhưng chúng vẫn hợp lý theo nghĩa chúng giúp ta tiếp tục tiến về phía trước.
Điều quan trọng trong lập luận của Nolfi là sự méo mó này không được thể hiện trong bản thân niềm tin – cũng như sự méo mó của bản đồ tàu điện không được hiển thị trực tiếp trên bản đồ. Nó nằm ở cách chúng ta tri nhận thế giới, chứ không phải ở chính thế giới ấy.
Tôi thấy quan điểm của Nolfi rất thú vị, nhưng tôi không hoàn toàn đồng tình. Vấn đề là khi ta nhận ra một niềm tin chỉ là một dạng méo mó – chẳng hạn như một sự lạc quan thái quá – thì điều đó mâu thuẫn với việc xem nó là một niềm tin hợp lý. Thậm chí, nó còn mâu thuẫn với chính việc ta nắm giữ niềm tin đó. Điều Nolfi bỏ sót chính là sự giao thoa giữa cái nhìn chủ quan của người tin và cái nhìn khách quan về tính hợp lý của niềm tin mà bà đề xuất. Nói cách khác, điều bà thiếu chính là tầm nhìn kép!
Nhưng thay vì tiếp tục tranh luận về quan điểm của Nolfi, hãy quay lại với nỗi đau mất mát. Tôi cho rằng, cũng như bản đồ, cũng như niềm tin, thì nỗi đau cũng vậy. Giả sử, như Freud từng nói, chức năng của nỗi đau mất mát là giúp ta buông bỏ sự gắn bó với người đã khuất. Nhưng điểm mấu chốt là: chức năng này không nằm trong bản thân cảm xúc đau buồn. Nó ảnh hưởng đến tính hợp lý của phản ứng cảm xúc, dù bản thân cảm xúc đó không nói về chức năng của chính nó.
Cụ thể hơn, khi sự gắn bó đã dần buông lơi, ta có ít lý do hơn để tiếp tục đau buồn, và vì thế, sự bình thản là một điều hợp lý. Nhưng vì nỗi đau mất mát không phải là một cảm xúc có ý thức về chính chức năng của nó, ta không thể hiểu được điều này khi vẫn còn đang chìm trong nỗi đau. Ta chỉ có thể hiểu nó từ một cái nhìn mang tính kinh nghiệm – khi nhìn lại quá trình ấy từ bên ngoài.
Đến đây, ta có thể thấy cách mà tầm nhìn kép giúp ta chấp nhận sự phai nhạt của nỗi đau, dù ta không thể tìm ra một lý do rõ ràng nào cho điều đó. Điều ta nhận ra là: cảm xúc trong ta tồn tại để thực hiện một chức năng nhất định. Khi chức năng ấy hoàn thành, cảm xúc mất đi lý do tồn tại và dần rời khỏi tâm trí ta. Nhưng suy nghĩ này chỉ hợp lý khi ta nhìn bản thân từ một góc độ lý thuyết.
Chính vì thế, trong cuộc đời cảm xúc của mình, ta luôn tồn tại ở hai trạng thái song song – vừa là chủ thể đang trải nghiệm cảm xúc, vừa là đối tượng được quan sát từ xa. Và tôi nghĩ rằng thật sai lầm nếu mong đợi triết học có thể hòa giải sự xung đột này. Để chờ đợi triết học xoa dịu ta, là ta đang mong rằng đời sống cảm xúc của mình sẽ trở nên gọn gàng quá mức, và rằng triết học có thể trở thành một nơi trú ẩn dễ chịu hơn thực tế mà nó vốn dĩ phải đối diện.
Nguồn: The loss remains, so why does intense grief usually fade? | psyche.co