Về ý nghĩa – Và động lực

Dĩ nhiên, chúng ta đi làm vì tiền, và cũng thật tuyệt khi được gặp gỡ những con người thú vị.
Dĩ nhiên, chúng ta đi làm vì tiền, và cũng thật tuyệt khi được gặp gỡ những con người thú vị. Nhưng rất nhiều khi – dù có thể ta chẳng gọi tên được rõ ràng – ta vẫn âm thầm kiếm tìm một điều gì khác ở công việc: một cảm giác rằng việc mình làm thực sự có ý nghĩa.
Khi ta nói đến một công việc có ý nghĩa hay vô nghĩa, sâu xa trong đó là câu hỏi: liệu công việc ấy có đang giúp cuộc sống của ai đó trở nên tốt đẹp hơn không? Ta tự hỏi: liệu việc mình làm có thể mang lại niềm vui hay xoa dịu nỗi đau cho ai đó hay không? Khác với những gì kinh tế học truyền thống vẫn thường khẳng định, ta khao khát được đóng góp một điều gì đó có ích, có giá trị. Thật khó để cảm thấy hạnh phúc trong công việc nếu không có cảm giác rằng mình đang giúp đỡ người khác.
© flickr/seattle municipal archives
Nỗi lo về một công việc thiếu ý nghĩa thường hiện lên dưới năm hình thức chính sau đây:
1.Công việc của tôi cảm thấy vô nghĩa vì sản phẩm chúng tôi làm ra quá tầm thường
"Ngày qua ngày, công việc của tôi cũng ổn. Quản lý một đội ngũ khá lớn cũng thú vị đấy chứ. Nhưng cuối cùng thì chúng tôi chỉ đang sản xuất kẹp giấy. Không có gì sai cả. Chúng tôi làm rất tốt. Bạn sẽ bất ngờ với quy mô của thị trường này đấy. Nhưng nếu nói riêng về cảm nhận cá nhân, tôi vẫn thấy nó có gì đó quá đỗi vụn vặt: nếu mọi thứ suôn sẻ, thì đóng góp của tôi là giúp ai đó giữ cho giấy tờ của họ được gọn gàng. Tôi đã làm ở đây năm năm rồi. Đôi khi tôi tự hỏi: liệu mình có đang phí hoài đời mình không?"
2. Công việc của tôi cảm thấy vô nghĩa vì tôi chỉ là một bánh răng nhỏ trong một cỗ máy khổng lồ
"Tôi không muốn than phiền. Có việc làm là tôi đã thấy biết ơn rồi. Chúng tôi làm trong lĩnh vực công nghệ sinh học, và có lẽ với những người đứng đầu hay các nhà nghiên cứu, công việc này thật đáng quý. Nhưng tôi không làm những điều đó. Việc của tôi chỉ là xử lý ngày phát lương và theo dõi khi nào mọi người nghỉ phép. Tôi cũng phải chắc chắn rằng máy in ở tầng 9 luôn có mực và chúng tôi đã diễn tập phòng cháy chữa cháy đúng quy định. Nghĩ đến việc có bao nhiêu điều tuyệt vời đang diễn ra trong công ty mà mình chẳng thực sự là một phần trong đó, khiến tôi thấy buồn lòng."
© flickr/brianwallace
3. Công việc của tôi trở nên vô nghĩa vì tôi không kính trọng khách hàng của mình
“Tôi làm ở bộ phận lễ tân của một nhà hàng sang trọng – bạn chắc hẳn đã thấy đầu bếp ở đây trên truyền hình – và thực ra cũng có nhiều điều đáng để yêu thích. Nhưng nói thẳng ra thì, nhiều vị khách khiến tôi mất hết hứng thú. Thỉnh thoảng thấy thật nản: họ khó chịu, hay nghĩ là mình đã lừa họ – và tuyệt nhiên không bao giờ nói lời cảm ơn. Cũng chẳng ít lần tôi phục vụ những cặp đôi đi ăn lớn, nhưng họ lại tỏ ra hợm hĩnh, chua cay, như thể cả thế giới này sinh ra để phục vụ riêng họ.”
4. Công việc của tôi trở nên vô nghĩa vì tôi không kính trọng sếp của mình
“Về lý thuyết, tư vấn quản lý nghe có vẻ khá hấp dẫn. Nhưng theo tôi (mà xin đừng kể với ai nhé), những người tôi đang làm việc cho thật sự rất thực dụng. Trước mặt khách hàng lớn thì họ niềm nở, lịch thiệp một cách giả tạo, nhưng vừa quay về văn phòng là trở mặt ngay – lạnh lùng, cứng nhắc, không chút khoan dung. Lúc nào họ cũng chỉ chăm chăm vào lợi nhuận, vào tỷ suất sinh lời trên vốn bỏ ra.”
5.Công việc của tôi trở nên vô nghĩa vì bất kỳ sự thay đổi nào cũng diễn ra quá chậm chạp
“Công ty tôi đang làm là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới: thật sự, có mặt ở mọi châu lục. Người ta thường nghĩ tôi nói quá, nhưng theo tôi biết thì chúng tôi thậm chí còn có hoạt động gì đó ở gần Nam Cực – dù tôi cũng không rõ cụ thể là làm gì. Quy mô dự án thì khổng lồ, nhưng tốc độ thì… chậm đến phát nản. Có khi phải làm một dự án suốt mười năm trời (như tôi từng làm về địa nhiệt cho một đường ống dẫn khí được đề xuất), mà từng ngày trôi qua chỉ toàn những việc đều đều, lặp đi lặp lại. Mọi thứ dường như chẳng bao giờ thay đổi hay tốt lên. Đôi khi tôi tự hỏi: làm sao để mong chờ đến năm 2021? Liệu khi ấy mình còn sống không?”
Một vài công việc có lẽ thật sự chẳng mang nhiều ý nghĩa – chúng không góp phần gì cho điều tốt đẹp; như quảng cáo các loại “thuốc” vô thưởng vô phạt, bày cách dụ người nghèo đánh bạc nhiều hơn, hay phát triển những sản phẩm tài chính mà người bán được lợi hơn người mua.
Nhưng rất nhiều công việc thực ra có ý nghĩa hơn cảm nhận của người làm. Việc họ đang làm thực sự mang lại giá trị cho con người và xã hội. Chỉ là, bản thân họ không cảm thấy như vậy mà thôi.
Đó chính là điều ta hướng tới – và có nhiều cách để chạm tay tới điều ấy.
Giải pháp cho cảm giác công việc vô nghĩa
Một: Công việc của tôi cảm thấy vô nghĩa vì sản phẩm tôi làm ra quá tầm thường
Giải pháp: Nhìn đời theo cách của Vermeer
Nhiều người lao động khổ tâm vì cảm thấy công việc của mình thật vô nghĩa – bởi với họ, những việc họ đang làm chẳng có chút hào quang nào. Họ nghĩ người khác đang chế tạo linh kiện cho tàu vũ trụ bay lên sao Hỏa, còn mình thì loay hoay tìm cách cải thiện đôi chút khoản thuế cho một công ty sản xuất kẹp giấy. Trong thế giới quan của họ, điều gì đó ngoài kia mới đáng tự hào, còn công việc của mình thì không.
Nhưng “hào quang” thật ra là một điều rất đỗi mơ hồ và biến ảo.
johannes vermeer, the milkmaid (1657-8)
Đây là một trong những báu vật của Rijksmuseum – bảo tàng quốc gia Hà Lan ở Amsterdam. Nếu bức tranh này được đem ra bán, mức giá có lẽ sẽ chạm trời. Mỗi năm có khoảng năm triệu người chen chúc đứng trước nó, tin rằng mình đang được chiêm ngưỡng một kiệt tác lớn của hội họa phương Tây. Nhưng nếu nhìn kỹ, đây cũng là một minh chứng tuyệt vời cho việc tái định nghĩa điều gì là đáng trân trọng. Khi Vermeer vẽ bức tranh này (có lẽ vào khoảng năm 1658), việc rót sữa không phải là một công việc cao quý gì. Nhưng ông lại nhìn khác. Qua mắt ông, hành động bình dị ấy toát lên sự trân trọng và thanh tao. Trong nét cọ của người họa sĩ, một hành động tưởng chừng tầm thường bỗng trở nên trang trọng và đầy phẩm giá.
Ở một tác phẩm khác – “Con hẻm nhỏ”, Vermeer tiếp tục đi xa hơn với tư tưởng ấy. Những việc bị cho là nhỏ nhặt như kỳ cọ sàn nhà, vá vớ, hay quét rác ngoài sân – thật ra là những hành động góp phần tạo nên điều vô cùng quan trọng: đó là giữ cho không gian sống được ngăn nắp và yên bình. Con người ta có vô vàn nhu cầu – một sàn nhà sạch sẽ là một trong số đó. Giữ cho giấy tờ gọn gàng cũng vậy. Trong cuộc sống, có hàng trăm điều nhỏ bé cần được chăm chút để mọi thứ vận hành êm đẹp – và mỗi điều nhỏ bé ấy, thực ra đều gắn bó với những mục tiêu lớn lao của đời người.
© flickr/david masters
Có những công ty cần học cách làm nghệ thuật – để giúp nhân viên của mình nhìn thấy được giá trị thật sự, và từ đó cảm nhận được ý nghĩa sâu xa trong công việc. Vermeer, như một tiếng vọng từ quá khứ, đang thì thầm một điều quan trọng bằng ngôn ngữ của thời đại ông. Và có lẽ, ngày nay, ta cần những “Vermeer trong thế giới công sở” – để truyền tải lại thông điệp ấy bằng hơi thở hiện đại. Mà biết đâu, lần này, thứ được vẽ nên sẽ là… những chiếc kẹp giấy, chứ không còn là bình sữa.
Hai: Công việc của tôi trở nên vô nghĩa vì tôi chỉ là một bánh răng nhỏ trong cỗ máy khổng lồ
Giải pháp: Tiểu thuyết
Có những kẻ thù âm thầm khiến ta không còn cảm thấy ý nghĩa trong công việc – và chúng xuất hiện chính từ quy mô đồ sộ của các doanh nghiệp trong thời đại tư bản hiện đại. Các tập đoàn điều phối công việc của hàng chục, thậm chí hàng trăm nghìn con người – và nhờ đó, năng suất được đẩy lên theo cấp số nhân. Nhưng chính sự chuyên môn hóa cực độ và phạm vi hoạt động toàn cầu ấy lại dễ dàng bào mòn cảm giác rằng công việc của mình thực sự có ý nghĩa.
Một giám sát viên ở xưởng đóng gói tại Malmo có thể chẳng hình dung nổi công việc của mình liên quan gì đến một nhà địa hóa học ở Ghana – người đang so sánh giữa hoạt tính của alumin hoạt hóa và các loại đất sét địa phương như laterit hay bôxit, nhằm tìm ra chất hấp phụ tốt nhất để loại bỏ fluoride khỏi nước uống. Hay đến mối quan tâm của một chuyên gia pháp lý hiện đang lưu trú tại khách sạn Alvear ở Buenos Aires, đang viết báo cáo gửi ủy ban điều phối tại New York về tác động của những đề xuất sửa đổi Mục 14 trong Bộ luật Khai khoáng Argentina. Và dù chẳng ai trong số họ hiểu được công việc của mình liên quan ra sao đến nhau – họ thực chất có thể đều đang góp sức cho cùng một sứ mệnh đáng quý. Chỉ có điều, trong nhịp sống thường nhật, gần như chẳng ai còn nhớ nổi sứ mệnh đó thực sự là gì.
Thật khó tưởng tượng làm sao để con người có thể thấy được mình nằm ở đâu trong toàn bộ bức tranh – và từ đó, cảm nhận rằng công việc mình làm có ý nghĩa. Nhưng kỳ thực, nền văn hóa của chúng ta đã có không ít kinh nghiệm trong việc đối diện với những vấn đề tương tự. Từ giữa thế kỷ 19, các nhà văn tiểu thuyết đã bắt đầu thử nghiệm với lối viết đan cài nhiều tuyến truyện lại cùng nhau. Và đến khoảng cuối những năm 1970, nghệ thuật này đạt đến độ chín trong thể loại truyện trinh thám – gián điệp.
John le Carré – vào năm ông hoàn thiện nghệ thuật điều phối các tuyến truyện chồng chéo trong tiểu thuyết trinh thám của mình.
Ngày nay, hãy tưởng tượng một chương trong cuốn tiểu thuyết viết về một công ty có thể bắt đầu bằng cảnh một người đang truy cập tài khoản ngân hàng ở Salzburg. Sang chương kế tiếp, ta đã thấy mình trong một nhà hàng tại khu Wan Chai, Hồng Kông – nơi một thỏa thuận đang được thương lượng để chuyển những thùng hàng sang Dubai. Rồi bỗng ta bị cuốn vào một cuộc họp bí mật dưới tầng hầm ở Whitehall, nơi các quy định về hàng tiêu dùng đang được mổ xẻ. Thoạt nhìn, tất cả dường như hỗn loạn và rời rạc – nhưng mục đích của cuốn tiểu thuyết sẽ là dần hé lộ rằng mọi sự kiện tưởng như ngẫu nhiên ấy thực ra lại gắn bó chặt chẽ với nhau – và đều hướng về một mục tiêu lớn lao.
Chúng là những biểu hiện khác nhau của cùng một chủ đích: có thể là xây dựng một hệ thống CNTT mới cho một văn phòng ở Munich, hoặc tăng tốc độ dòng chảy trong dây chuyền sản xuất máy bơm ở miền nam Tây Ban Nha. Khi những mảnh ghép rời rạc được kết nối bằng một câu chuyện, chúng bắt đầu trở nên đầy ý nghĩa.
Lý tưởng nhất, mọi tập đoàn lớn đều cần đến sức mạnh của câu chuyện: họ cần một phiên bản tiểu thuyết trinh thám của riêng mình để kết nối các yếu tố rời rạc ấy lại với nhau – và có lẽ, họ nên cân nhắc thuê cả… nhà văn.
Ba: Công việc của tôi trở nên vô nghĩa vì tôi không kính trọng khách hàng của mình
Giải pháp: Giá trị nội tại
Jean-Baptiste-Siméon Chardin, Bữa ăn của người bệnh (1747)
Ta chẳng hề biết rõ người đang được chuẩn bị bữa trưa một cách chăm chút kia là ai. Có thể đó là một ông chồng cáu kỉnh, cố chấp và hay cằn nhằn. Hoặc là một đứa trẻ mới lớn, đang vật vã với cảm giác bị giam cầm trên giường bệnh và chỉ còn biết trút giận lên người duy nhất ở bên. Cũng có thể đó là một ông chủ giàu có với cái tôi phình to quá mức và thói quen ra lệnh đã hằn sâu vào máu.
Nhưng với Chardin, có vẻ như tất cả điều đó chẳng mấy quan trọng. Người phụ nữ kia không đơn thuần đang làm việc cho người khác. Bà đang tỉ mỉ bóc vỏ quả trứng luộc bởi vì bà yêu thích sự chỉn chu. Nếu còn sót lại chút vỏ nào, bà sẽ cảm thấy điều đó là sai. Bà say mê cái dáng tròn trịa, bóng bẩy của quả trứng được bóc hoàn hảo. Bà đắm mình trong công việc, chăm chút từng chi tiết nhỏ, chỉ để mọi thứ thật tinh tươm, thật hoàn hảo.
Bà đã lĩnh hội được một điều cốt lõi: ngay cả khi người kia – hay nói cách khác, “khách hàng” – chẳng buồn để tâm đến công sức của bà, thì bà vẫn nhận ra giá trị của việc mình đang làm. Bà không cần sự tán thưởng từ người khác để vẫn có thể sống theo những giá trị mà mình trân trọng, và dốc lòng sống đúng với chúng. Bà thích mọi thứ được làm theo một cách nhất định – và chẳng cần một tràng pháo tay nào để tiếp tục làm như thế. Ta có thể thấy được những giá trị của bà qua chiếc cốc nhỏ được đánh bóng cẩn thận, ổ bánh mì nướng vàng đều hay chiếc tạp dề gọn ghẽ bà đang mang.
Chính phẩm cách đó có thể được mang vào cả những môi trường kinh doanh. Khách hàng – có thể là hành khách đi máy bay, người thuê phòng khách sạn, người mua sắm tại một chuỗi thời trang hay khách đến spa – có thể im lặng, thờ ơ, khép kín, hoặc thậm chí là bất lịch sự. Nhưng họ vẫn đến, và dù cung cách của họ có thiếu thiện cảm đến đâu, họ vẫn đang trả tiền. Nhiệm vụ của doanh nghiệp là bù đắp lại sự thiếu tinh tế đó. Doanh nghiệp có thể chọn cách nhìn giống như Chardin: tách biệt cảm giác về giá trị của một công việc khỏi phản ứng của người được phục vụ. Tự trọng thay thế cho sự tung hô.
Khi lòng ác cảm với khách hàng bắt đầu ăn mòn động lực, vẫn còn một lối thoát khác: sự tò mò. Rất dễ để ghét khách hàng. Bởi lẽ, người được phục vụ thường giàu có hơn người phục vụ. Và thế là, người dọn giường, người mang món cá nướng sốt kem ra bàn, hay người giúp khách thử đôi giày có giá bằng cả hai tuần lương của họ, khó lòng mà cảm thấy mình đang góp phần vào điều gì tốt đẹp cho nhân loại – khi người họ đang phục vụ là những “cậu ấm cô chiêu” với vẻ ngoài đầy kiêu ngạo.
Nhưng sự thật là: ta thường biết rất ít về cuộc đời của người khác. Điều ta thấy chỉ là bề nổi – và đôi khi, bề nổi đó lại đánh lừa ta hoàn toàn. Người khách thô lỗ, có vẻ vô ơn đang nghỉ dưỡng ở khách sạn xa hoa ấy có thể đã làm việc quên mình suốt 25 năm để đem đến những chiếc ô tô cũ với mức giá hợp lý nhất cho cư dân vùng ngoại ô phía tây nam Minneapolis. Họ có thể chẳng giỏi bày tỏ lòng biết ơn với người phục vụ phòng hay nhân viên lễ tân, nhưng ở một bối cảnh khác – như khi họ giúp bạn tìm một chiếc Dodge Stratus đời 2008 thật đáng tin cậy – bạn sẽ thấy họ thực sự là người đáng mến, có tài, và đầy tận tụy.
Trong khách sạn, nhà hàng hay tiệm giày, ta chỉ thấy một phần rất nhỏ của một con người. Và phần nhỏ ấy – có thể chẳng mấy dễ thương – nhưng chắc chắn không nói lên toàn bộ con người đó.
Bốn: Công việc của tôi trở nên vô nghĩa vì tôi không kính trọng cấp trên
Giải pháp: Sự tưởng tượng hướng lên
Thật dễ để ghét sếp. Nhưng điều thử thách hơn – và cũng có thể là lối mở để ta tìm lại động lực – là thử tưởng tượng xem cảm giác làm sếp sẽ như thế nào.
Chiến tranh và Hòa bình: hoàn cảnh bên ngoài có thể đã đổi thay, nhưng cách khắc họa nội tâm của một người đứng đầu vẫn còn nguyên giá trị.
Một phần của vấn đề nằm ở chỗ: nền văn hóa của chúng ta thiếu những mô tả chân thực, tinh tế về những người làm sếp – hay rộng hơn là những người ở vị trí quyền lực. Tuy vậy, vẫn có một ngoại lệ lớn lao: Chiến tranh và Hòa bình của Tolstoy, xuất bản lần đầu năm 1869. Tolstoy có một niềm quan tâm sâu sắc tới việc người lãnh đạo thật sự cảm thấy thế nào khi phải gánh vác trách nhiệm. Trong tiểu thuyết, những nhân vật cấp dưới thường xuyên càm ràm về sự ngu ngốc của người cầm quyền. Họ đổ lỗi không ngừng.
Rồi Tolstoy đưa ta bước vào những khoảnh khắc cam go nơi người đứng đầu phải đưa ra quyết định. Năm 1812, quân đội Napoleon càn quét nước Nga, tiến gần tới Moscow. Thật không thể tưởng tượng nổi nếu kẻ thù chiếm được thành phố này – trái tim tinh thần của cả dân tộc. Tổng tư lệnh Kutuzov buộc phải lựa chọn: bảo vệ quân đội hay bảo vệ thành phố. Ông ra quyết định nhanh chóng, tàn nhẫn – nhưng hoàn toàn đúng đắn: giữ lấy quân đội.
Kutuzov không phải là một con người “tốt” theo nghĩa thông thường. Và Tolstoy không giấu điều đó. Nhưng ông vẫn đạt đến một tầm vóc đáng kính – một khi ta thấy được rằng ông đang đứng ở một nơi đầy hiểm nguy, nơi mà những vấn đề ông đối mặt lớn hơn và đáng sợ hơn rất nhiều so với những gì người khác có thể hiểu. Và đó cũng là thực tế mà nhiều vị sếp, dù không ai hay biết, đang sống cùng mỗi ngày.
Cảm giác công việc trở nên vô nghĩa khi phải làm dưới trướng một ai đó, nhiều khi bắt nguồn từ sự hiểu lầm về lý do đằng sau cách hành xử của họ: tại sao họ dễ nổi nóng, luôn vội vàng, đầy phiền muộn, lo lắng, và đôi lúc thật khó chịu khi ở gần. Mỗi công ty đều cần một “Tolstoy” của riêng mình – người có thể dẫn dắt nhân viên đi sâu vào nội tâm của người lãnh đạo bằng cái nhìn nhân ái hơn, để ta không đánh mất động lực chỉ vì không thể hiểu nổi một cuộc đời đang hiện hữu qua đôi mắt khác.
Năm: Công việc của tôi trở nên vô nghĩa vì mọi thay đổi diễn ra quá chậm
Giải pháp: Những bài học từ lịch sử
Ai cũng muốn cảm thấy mình đang góp phần làm cho thế giới tốt đẹp hơn. Điều đó là hoàn toàn dễ hiểu. Nhưng trên thực tế, rất nhiều người trong chúng ta đang thật sự góp phần vào sự chuyển mình tích cực của thế giới. Chỉ có điều… điều đó sẽ mất rất, rất nhiều thời gian. Từng ngày trôi qua, sẽ khó mà cảm nhận được mình đang tiến bộ hay tạo ra sự khác biệt – dù thực ra, sự thay đổi vẫn đang xảy ra, chỉ là từng chút một, rất chậm rãi mà thôi.
Những hình ảnh như thế này nuôi dưỡng cảm giác nôn nóng đầy thất vọng – và vì thế khiến công việc tưởng chừng như kém ý nghĩa hơn thực chất của nó.
Năm 1830, họa sĩ người Pháp Eugène Delacroix vẽ nên một bức tranh dữ dội về hành động cách mạng: những người chính nghĩa tiến lên như vũ bão, kẻ thù của tiến bộ bị đẩy lùi (thậm chí một số người phải bỏ mạng), một thế giới mới đang được khai sinh. Ánh sáng mặt trời xé toang những đám mây. Đây là phiên bản cực đoan của một quan niệm phổ biến về sự thay đổi: rằng bạn phải cảm nhận được kết quả ngay lập tức.
Tiếc rằng – dù bức tranh tuyệt đẹp – thì nó cũng là một thứ tuyên truyền cảm xúc cho một ảo tưởng đầy sai lệch về cách mà những thay đổi tốt lành thật sự diễn ra. Nó khiến ta trở nên nóng vội hơn mức cần thiết.
Nếu nhìn ở một tầm rộng hơn, sẽ dễ thấy rằng thế giới vẫn luôn đổi thay – và thường là theo hướng tốt lên. Nhưng điều này chỉ trở nên rõ ràng khi khung thời gian đủ dài. Theo từng năm, có thể ta sẽ thấy mọi thứ dường như không đi đến đâu – thậm chí là đang đi lùi. Đó là nỗi trăn trở mà giới chính trị, y học và rất nhiều doanh nghiệp đều phải đối mặt: họ đang làm điều đúng, nhưng những người trông cậy vào họ lại không cảm nhận được sự thay đổi diễn ra đủ nhanh, và vì thế, không đủ “ý nghĩa” trong mắt họ.
Lời nhắc nhở rằng tiến bộ luôn chậm rãi, lộn xộn, không hoàn hảo – nhưng vẫn là thật.
Năm 1848, nhà sử học Thomas Babington Macaulay cho xuất bản cuốn Lịch sử nước Anh, ghi lại những biến động của hơn một thế kỷ rưỡi trước đó. Và rồi, ông đi đến một kết luận đầy an ủi: “Lịch sử Vương quốc Anh trong 160 năm qua rõ ràng là một lịch sử của sự cải thiện – về thể chất, về đạo đức, và về trí tuệ.”
Ông hoàn toàn không phủ nhận những biến cố nặng nề từng xảy ra trong khoảng thời gian ấy: hai cuộc nổi loạn lớn vào các năm 1715 và 1745, một cuộc chiến thất bại với Mỹ (dưới góc nhìn người Anh), một cuộc chiến dài và kinh hoàng với Napoleon, những vụ bạo loạn tôn giáo nghiêm trọng, và sự chuyển dịch đau đớn từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp. Ông chỉ muốn nói rằng: dù tất cả những điều ấy đã xảy ra, nhưng sự tiến bộ chân thật vẫn đang âm thầm diễn ra.
Đó là một quan điểm về phát triển tích cực dạy ta bài học lớn về sự kiên nhẫn. Và về sức mạnh của sự tích lũy. Những bước tiến to lớn của một quốc gia (và, suy ra, của một công ty hay một cá nhân) hiếm khi xuất phát từ một khoảnh khắc hào hùng như việc đánh chiếm ngục Bastille. Trong lịch sử nước Anh, đó là một đạo luật được thông qua ở chỗ này, một cải tiến năng suất ở nơi kia, một ngôi trường được xây ở Chester, một con đường được trải lại ở Northumberland, những đường ống nước được lắp ở Plymouth để mang đến nguồn nước sạch hơn: hàng ngàn hành động tưởng chừng nhỏ nhặt ấy, qua thời gian, kết nối lại và dẫn đến một cuộc chuyển mình sâu sắc. Nhưng ngay tại thời điểm chúng diễn ra, có lẽ không ai cảm thấy mình đang tạo nên một điều gì thật lớn lao.
Điều Macaulay đã làm là chỉ ra tác động kỳ diệu của hiệu ứng cộng dồn. Và đó chính là điều mà mọi công ty nên học hỏi – nếu muốn giữ chân những nhân viên còn mang trong mình sự lãng mạn và nỗi nôn nóng được thấy kết quả tức thì.
Kết luận
Thông thường, ban lãnh đạo sẽ nhìn nhận “ý nghĩa” của một công việc nào đó qua lăng kính đóng góp của nó vào thành công tài chính tổng thể của công ty. Xét cho cùng, đó chính là lý do để vị trí ấy tồn tại – và để người ta bỏ tiền ra thuê ai đó đảm nhận nó.
Thế nhưng, cách lý giải này lại không chạm được vào trải nghiệm thật sự của con người về ý nghĩa. Gần như chẳng ai cảm thấy công việc của mình đáng làm chỉ vì nó giúp cổ đông thu về tỷ suất lợi nhuận cao hơn đôi chút so với một khoản đầu tư khác. Dĩ nhiên, điều đó rất quan trọng đối với sự sống còn của doanh nghiệp – nếu không đạt được mục tiêu tài chính, công ty sớm muộn gì cũng sẽ phá sản. Nhưng thành công tài chính của một doanh nghiệp thì luôn ở đâu đó rất xa xôi so với mối bận tâm hàng ngày của người lao động. Nó diễn ra ở một tầng trời khác.
Tất nhiên, về mặt lý thuyết, ai cũng hiểu rằng công việc của mình gắn chặt với sức khỏe kinh tế của công ty. Chỉ có điều – đó không phải là thứ khiến họ thấy có động lực sống mỗi sáng thức dậy.
Ý nghĩa công việc – hay sự thiếu vắng của nó – là điều người ta cảm nhận được trong từng ngày trôi qua. Và đó là một điều không hề nhỏ bé. Bởi vì cảm giác có ý nghĩa chính là thứ định đoạt một trong những câu hỏi quan trọng nhất: Liệu con người có làm việc hết lòng và hết sức hay không.
Nguồn: ON MEANING – AND MOTIVATION | The School Of Life