Vấn đề mang tên “Tính Cách”

Nhà phân tâm học người Pháp Jacques Lacan từng giảng rằng mọi ham muốn đều là “ham muốn của Kẻ Khác.”
Nhà phân tâm học người Pháp Jacques Lacan từng giảng rằng mọi ham muốn đều là “ham muốn của Kẻ Khác.” Nói một cách dễ hiểu, điều này có nghĩa là phần lớn đời sống vô thức của ta chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những yếu tố xã hội bên ngoài. Từ đó, khái niệm “tính cách” – tuy quen thuộc trong tâm lý học – thật ra lại chẳng mang nhiều ý nghĩa thực chất, bởi mỗi con người đều là sự chắp vá từ vô vàn hình ảnh rời rạc, đa dạng – và thường là hư ảo – về cái tôi của chính mình. Giữa cơn hỗn loạn ấy, tâm lý học không hẳn có thể “chữa lành” tính cách, mà đúng hơn, chỉ có thể giúp ta nhận diện những ảo tưởng mà ta vẫn ngỡ là bản thân mình.
Những mảnh ghép bình thường của tính cách này thường được gọi là các “trạng thái bản ngã” – một thuật ngữ bắt nguồn từ nghiên cứu thôi miên lâm sàng của John và Helen Watkins. Trái ngược với điều đó, Rối loạn nhân cách phân ly (trước đây gọi là Rối loạn đa nhân cách) là một tình trạng bất thường, trong đó tính cách bị phân mảnh đến mức các phần khác nhau không còn khả năng giao tiếp với nhau.
Dù đã được đổi tên trong từ vựng chẩn đoán thành Rối loạn nhận dạng phân ly (DID), hội chứng này vẫn mang trong mình cả vẻ kỳ bí lẫn sự cuốn hút. Thật đáng kinh ngạc khi chỉ cần nghe vài lời, người ta có thể nhận ra từng nhân cách riêng biệt – giống như ta có thể nhận ra giọng nói của ai đó qua điện thoại chỉ trong tích tắc. Thế nhưng, cho đến nay, chưa ai có thể thật sự lý giải được bằng cách nào mà bộ não con người có thể tạo ra rồi duy trì từng nhân cách riêng rẽ như vậy.
Dẫu còn nhiều điều chưa rõ, vẫn có những hiểu biết nhất định có thể giúp ta phần nào nắm bắt được hiện tượng “tính cách” – cả ở mức độ bình thường lẫn bất thường.
Các Trạng Thái Bản Ngã: Ảo Tưởng Về Cái Tôi
Như đã nói trước đó, điều đầu tiên ta cần hiểu là: không ai trong chúng ta thực sự sở hữu một "tính cách duy nhất" hay "cái tôi thống nhất". Thứ mà các nhà tâm lý học thường gọi là “bản ngã” – dù là một khái niệm hữu ích – thật ra chỉ là một ảo ảnh. Hãy thử nghĩ mà xem: người khoa học cặm cụi trong phòng thí nghiệm không phải cũng chính là người cha hay người mẹ đang nô đùa cùng lũ trẻ ở sân sau? Và chẳng phải người ấy lại mang một dáng vẻ hoàn toàn khác khi ở bên người bạn đời trong những khoảnh khắc thân mật? Dù khác nhau đến vậy, họ vẫn chỉ là một con người duy nhất. Những “phiên bản” ấy của cùng một người được gọi là các trạng thái bản ngã.
Thỉnh thoảng, ta vô tình nhận ra điều này qua những câu như: “Cuối tuần trước tôi gặp anh ấy ở buổi dã ngoại công ty, anh ấy chơi với bọn trẻ như một đứa trẻ con thực sự, khác hẳn hình ảnh nghiêm nghị nơi công sở.” Điều đáng nói không phải là sự thay đổi ấy bất thường, mà là ta thường chẳng mấy khi để ý đến nó.
Đôi khi, ta nghe kể về một người vướng vào scandal hay phạm tội, và bạn bè, người thân liền lên tiếng bênh vực: “Không thể nào! Anh ấy hiền lành, hết lòng vì gia đình lắm mà.” Đáng buồn thay, khả năng ấy hoàn toàn có thể xảy ra – có thể trong một người vừa tồn tại một phần bản ngã mẫu mực, đáng kính, lại vừa có một phần bản ngã lệch lạc, bất hảo. Điều này cho thấy hành vi trong một hoàn cảnh cụ thể không thể đại diện cho toàn bộ con người đó trong những mặt khác của đời sống.
Một điều quan trọng cần nhớ là: mặc dù động lực của hành vi có thể bắt nguồn từ vô thức, nhưng các trạng thái bản ngã không phải là những trải nghiệm phân ly. Khi hành động trong một trạng thái bản ngã nào đó, con người vẫn có ý thức về những gì mình đang làm.
Chính vì thế, nếu các giá trị sống của bạn không bao trùm và dung chứa mọi trạng thái bản ngã trong con người mình, bạn sẽ luôn dễ bị cám dỗ bởi những lối đi sai lệch. Để sống một cuộc đời trung thực và có chiều sâu tinh thần, ta cần rất nhiều kỷ luật – kỷ luật để lắng nghe, trò chuyện và chữa lành từng phần trong chính mình.
Tiếc thay, nhiều người lại không muốn – hay không dám – bước vào hành trình này. Thế nên xã hội vẫn đầy rẫy những “người tốt” ngoài mặt, nhưng bên trong lại giấu kín – thậm chí chối bỏ – những góc khuất của họ. Như những bí mật chẳng mấy ai dám đối mặt, ví dụ như lạm dụng trẻ em.
Việc khám phá và thấu hiểu các trạng thái bản ngã có thể là một phần quan trọng trong trị liệu tâm lý. Chẳng hạn, “Đứa Trẻ Bên Trong” bạn có thể đang cất giữ những nỗi đau từ thời thơ ấu, còn “Tuổi Teen Nổi Loạn” lại là nơi cư trú của sự phản kháng và bất cần. Điều an ủi là trong quá trình chữa lành cảm xúc, bạn không cần phải đồng nhất mình với nỗi đau của “đứa trẻ ấy”; phần trưởng thành trong bạn hoàn toàn có thể lắng nghe một cách tỉnh táo, không sợ hãi, những cảm xúc tổn thương của phần non nớt bên trong. Và nếu bạn đủ can đảm để đối diện thay vì trốn chạy – như có lẽ bạn đã từng làm suốt bao năm – thì mảnh ghép còn thiếu của quá trình hồi phục tâm hồn ấy sẽ được hoàn thiện.
Khi bạn bắt đầu làm quen với các trạng thái bản ngã của mình, bạn sẽ thấy mỗi phần lại mang trong nó một món quà riêng. Có phần nhẹ nhàng, phần cứng rắn, phần hay nghi ngờ và chua chát, phần sáng suốt, phần sáng tạo, phần sâu lắng, phần tập trung, phần trực giác, phần thực tế, phần uy nghiêm, phần hợp tác... Danh sách ấy có thể dài bất tận. Việc cho mỗi phần một chỗ đứng đúng đắn trong đời sống hằng ngày là điều thiết yếu cho sức khỏe tinh thần của bạn.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng các trạng thái bản ngã không thể hoạt động cùng lúc. Giống như người đầu bếp có nhiều dụng cụ trong gian bếp – muỗng đong, dao, tô trộn, máy đánh trứng, máy xay... – mỗi công cụ đều có thời điểm và mục đích riêng. Việc hiểu rõ các trạng thái bản ngã giúp bạn dùng đúng “công cụ” vào đúng lúc, từ đó phát huy được tài năng riêng biệt của từng phần.
Cuối cùng – và rất quan trọng – hãy hiểu rằng tất cả các trạng thái bản ngã đều thuộc về tiềm thức của bạn, và đều là những phần thật sự của con người bạn. Không có cái gọi là “cái tôi giả dối”, dù tâm lý học phổ thông vẫn thường hiểu sai điểm này.
Rối Loạn Nhân Cách
Trong ấn bản lần thứ tư của Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM-IV), [2] người ta đã phân loại và mô tả một số dạng rối loạn nhân cách có thể được chẩn đoán. Xin lưu ý: những mô tả dưới đây không phải là quan điểm cá nhân của tôi, mà là hệ thống tiêu chuẩn được xây dựng bởi Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ – nền tảng của hầu hết các phương pháp trị liệu tâm lý hiện đại dựa trên chẩn đoán lâm sàng.
MỘT LƯU Ý VỀ VIỆC TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ TRONG CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN NHÂN CÁCH
Dù các bài trắc nghiệm tâm lý đôi khi được dùng để hỗ trợ cho quá trình chẩn đoán tâm thần, thì đa phần chúng lại phù hợp hơn trong lĩnh vực pháp y. Với mục đích lâm sàng, một nhà tâm lý học có chuyên môn hoàn toàn có thể xác định rối loạn nhân cách chỉ thông qua một buổi phỏng vấn chuyên sâu. Thêm vào đó, trong quá trình trị liệu, chỉ riêng một cái “nhãn” chẩn đoán chẳng nói lên được gì nhiều về bản chất sâu xa và độc đáo của những vấn đề cá nhân mà người đó đang mang.
Cũng cần lưu ý rằng những bài trắc nghiệm “phổ thông” như Chỉ số phân loại tính cách Myers-Briggs hay Enneagram – tuy được dùng phổ biến trong giáo dục và doanh nghiệp – lại gần như không có giá trị lâm sàng với một nhà trị liệu có kinh nghiệm, và thường chỉ nên xem như công cụ tham khảo mang tính giải trí.
Nhóm A – Những Rối Loạn Nhân Cách “Lập dị, xa cách”
- Rối loạn Nhân cách Hoang tưởng (Paranoid Personality Disorder)
Là kiểu nhân cách có “xu hướng nghi ngờ sâu sắc và không ngừng cảnh giác với người khác, đến mức luôn diễn giải động cơ của họ theo chiều hướng ác ý.” - Rối loạn Nhân cách Tách biệt (Schizoid Personality Disorder)
Thể hiện “một mô hình sống khép kín, né tránh các mối quan hệ xã hội và biểu lộ cảm xúc rất hạn chế trong các tình huống tương tác với người khác.” - Rối loạn Nhân cách Tâm thần phân liệt thể nhẹ (Schizotypal Personality Disorder)
Mô tả “một kiểu thiếu hụt trong giao tiếp xã hội và quan hệ gần gũi, kèm theo cảm giác khó chịu mãn tính với người khác, cùng với những lệch lạc trong nhận thức và hành vi lập dị.”
Nhóm B – Những Rối Loạn Nhân Cách “Kịch tính, bốc đồng”
- Rối loạn Nhân cách Phản xã hội (Antisocial Personality Disorder)
Là “một mô hình hành vi coi thường và xâm phạm quyền lợi của người khác một cách thường xuyên.” - Rối loạn Nhân cách Ranh giới (Borderline Personality Disorder)
Được đặc trưng bởi “sự bất ổn sâu sắc trong các mối quan hệ, hình ảnh bản thân, cảm xúc và hành vi, cùng với tính bốc đồng rõ rệt.”
(Có thể đọc thêm phần trao đổi ngắn về việc điều trị rối loạn này ở phần sau.) - Rối loạn Nhân cách Kịch tính (Histrionic Personality Disorder)
Là “một mô hình biểu cảm cảm xúc thái quá và luôn tìm kiếm sự chú ý từ người khác.” - Rối loạn Nhân cách Ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder)
Thể hiện “một mô hình ảo tưởng về sự vĩ đại (trong tưởng tượng hoặc hành vi), luôn cần được ngưỡng mộ, thiếu thấu cảm và có xu hướng thao túng người khác để đạt mục đích.”
Xin lưu ý: trong cách nói thông thường, những chiêu trò thao túng của người mang khuynh hướng ái kỷ (narcissist) thường được gọi là “gaslighting.” Thuật ngữ này bắt nguồn từ một bộ phim những năm 1940 có tên Gaslight. Trong phim, một người phụ nữ bị giày vò tinh thần đến mức gần như phát điên bởi người chồng mắc chứng tự ái nặng. Bối cảnh phim diễn ra vào thời chưa có điện, khi người ta còn dùng đèn gas. Người chồng đã dùng nhiều mưu mẹo để tạo ra những hiện tượng kỳ lạ trong nhà, nhưng lại đổ lỗi lên vợ mình. Một trong những chiêu đó là bí mật lên gác mái khiến ánh đèn trong nhà chập chờn. Khi người vợ thắc mắc về việc đèn nhấp nháy, anh ta thản nhiên phủ nhận và bảo rằng cô đang tưởng tượng, rằng cô đang mất trí.
Cũng cần nhớ rằng, khi những chiêu trò thao túng của một người ái kỷ bị ai đó nghi ngờ hoặc vạch trần, phản ứng quen thuộc của họ thường là quay lại buộc tội người kia – rằng đó là kẻ “hoang tưởng,” “điên khùng,” hay “thuyết âm mưu rẻ tiền.” Nhưng thật trớ trêu, phần lớn những điều được gán mác “thuyết âm mưu” lại thường… có phần đúng sự thật.
Nhóm C – Những Rối Loạn Nhân Cách “Lo âu, rụt rè”
- Rối loạn Nhân cách Né tránh (Avoidant Personality Disorder)
Là kiểu người có “một khuynh hướng né tránh xã hội một cách thường trực, cảm thấy tự ti và cực kỳ nhạy cảm với những đánh giá tiêu cực.” - Rối loạn Nhân cách Phụ thuộc (Dependent Personality Disorder)
Thể hiện “nhu cầu được chăm sóc quá mức và dai dẳng, dẫn đến hành vi phục tùng, bám víu và sợ hãi bị bỏ rơi.” - Rối loạn Nhân cách Ám ảnh – Cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Personality Disorder)
Là “một mô hình cố chấp với trật tự, cầu toàn, và kiểm soát bản thân lẫn người khác, đến mức hy sinh sự linh hoạt, cởi mở và hiệu quả trong cuộc sống.”
Thỉnh thoảng, bạn sẽ nghe người ta nói ai đó có “nhân cách hậu môn” hay gọi là “tính cách giữ chặt” (anal retentive). Những thuật ngữ này bắt nguồn từ lý thuyết phân tâm học của Freud – liên quan đến quá trình phát triển tâm lý qua các giai đoạn sinh dục. Tuy nhiên, đây không phải là những chẩn đoán chính thức trong DSM-IV, mà chỉ là cách nói mang tính miêu tả, được sử dụng phổ biến ngày nay – đôi khi không còn gắn với ý nghĩa gốc ban đầu.
Câu chuyện thật ra rất đơn giản và đời thường: khi trẻ nhỏ bước vào giai đoạn tập đi vệ sinh, cha mẹ thường mong muốn trẻ đi “đúng giờ, đúng chỗ.” Nhưng trẻ con đâu phải lúc nào cũng hợp tác – có em sẽ cố “nín lại” chỉ vì muốn thể hiện ý chí riêng của mình. Một sự phát triển khỏe mạnh đòi hỏi cha mẹ và con cái biết lắng nghe, thỏa hiệp và điều chỉnh nhu cầu của nhau một cách mềm mại. Nếu ngược lại, đứa trẻ luôn cảm thấy phải nhún nhường và “chịu thua,” thì có thể lớn lên với một kiểu nhân cách luôn muốn “giữ lại” – bề ngoài trông rộng lượng, nhưng bên trong lại có xu hướng tích trữ, phòng thủ, vì sợ bị người khác tước mất những gì mình có. Trong cơn khủng hoảng tâm lý, họ có thể quay về kiểu phòng vệ này như một cách sinh tồn. Khi ấy, người ta hay nói: “Anh ta/ Cô ta đúng là kiểu anal retentive!” (Dĩ nhiên, trong cách dùng hiện đại, cụm từ này nhiều khi chỉ mang nghĩa đơn giản là… “ích kỷ” hay “keo kiệt,” mà chẳng cần hiểu gì về động cơ tiềm thức cả.)
Nhân cách Thụ động – Gây hấn (Passive-Aggressive Personality) cũng là một khái niệm bắt nguồn từ Freud. Nó chỉ kiểu người bề ngoài có vẻ nhún nhường, hợp tác, nhưng lại thường xuyên trì hoãn, chần chừ – như thể cố tình làm chậm trễ công việc. Hành vi này thực ra là một hình thức chống đối bị đè nén – một cách trả đũa thầm lặng với những ai mà họ cảm thấy bị tổn thương. Trong mắt họ, họ là nạn nhân của hoàn cảnh, nhưng kỳ thực, những lần “thất bại đáng tiếc” của họ – những điều vô tình làm ảnh hưởng đến người khác – lại thường là kết quả của sự sắp đặt vô thức.
Điều trị các Rối loạn Nhân cách
Trong cuốn Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần – phiên bản IV (DSM-IV), khi miêu tả về các dạng rối loạn nhân cách, người ta luôn nhấn mạnh đến một “mô hình kéo dài và lan tỏa” của các triệu chứng. Điều này cho thấy rằng, rối loạn nhân cách không phải thứ xuất hiện bất ngờ như nấm mọc sau mưa. Ngược lại, nó được nuôi dưỡng âm thầm, cắm rễ sâu trong tiềm thức từ những năm tháng dài đầy biến động nội tâm.
Chính vì vậy, quá trình điều trị rối loạn nhân cách không thể vội vàng. Một vài buổi trị liệu nhận thức – hành vi (CBT) sẽ khó lòng chạm đến cốt lõi của những xung đột vô thức đã ăn sâu bám rễ. Và cũng vì lý do này, nhiều công ty bảo hiểm sức khỏe tâm thần thường từ chối chi trả nếu chẩn đoán chính là một rối loạn nhân cách – vốn được xếp ở Trục II trong hệ thống phân loại cũ.
Một số rối loạn nhân cách, về bản chất, gần như không thể điều trị – ít nhất là theo cách truyền thống. Ví dụ, người mắc Rối loạn Nhân cách Hoang tưởng hoặc Chống đối xã hội thường sẽ tìm mọi cách để tránh né sự can thiệp từ giới chuyên môn tâm lý. Với Rối loạn Nhân cách ái kỷ, khó khăn lại đến từ việc người bệnh thường tự cho mình là hơn hẳn cả nhà trị liệu, từ đó cản trở mối quan hệ trị liệu lành mạnh.
Thế nhưng, điều đó không có nghĩa là không thể chữa lành. Nếu bạn có đủ thời gian và niềm tin, liệu pháp tâm lý hoàn toàn có thể mang lại sự chuyển hóa sâu sắc.
Nói một cách tổng quát, hành trình điều trị sẽ tập trung vào việc tháo gỡ dần những cơ chế phòng vệ tâm lý không lành mạnh – những “bức tường” bạn đã xây lên từ những tổn thương cảm xúc suốt cả cuộc đời. Công việc này được thực hiện qua những cuộc gặp gỡ chân thật và cảm động giữa bạn và nhà trị liệu. Chính sự tử tế, trung thực và gắn kết trong mối quan hệ trị liệu ấy sẽ mở ra cánh cửa mới, nơi những hành vi lành mạnh, ranh giới rõ ràng, và sự trưởng thành nội tâm có thể thay thế dần cho những phản ứng cũ kỹ, méo mó từng được hình thành như một cách tự vệ.
Phân tích giấc mơ cũng có thể là một công cụ hữu ích – miễn là quá trình này tránh xa những cách giải mã máy móc, theo kiểu “sổ tay giấc mơ,” hoặc tô vẽ giấc mơ thành thứ gì đó huyền bí, xa vời. Thực tế, giấc mơ thường mang đến những hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ về cách chúng ta vận hành trong các mối quan hệ. Khi được hiểu đúng, chúng có thể trở thành chiếc gương soi lại những sai lệch tâm lý cần được điều chỉnh.
Một điều nữa cũng rất quan trọng: bạn hãy tìm mọi cách để gỡ mình ra khỏi ảo tưởng bản ngã – khỏi sự bám víu vào cái tôi. Các rối loạn nhân cách chủ yếu bắt nguồn từ việc bản ngã dựng lên những bức tường để bảo vệ “danh tính” của mình khỏi sự tổn thương trong các mối quan hệ. Bởi thế, bạn sẽ được khai sáng rất nhiều nếu có thể học được, như nhà phân tâm học Jacques Lacan từng nói: “Cái tôi chỉ là một ảo ảnh.”
Thay vì cứ mãi lặp đi lặp lại trong đầu những câu như: “Tôi muốn…,” “Tôi cần…,” “Tôi xứng đáng…,” hay “Tôi sợ…,” bạn hãy nhẹ nhàng xoay chuyển sự chú ý sang câu hỏi: “Tôi có thể cho đi điều gì?” – cho những tâm hồn đang tổn thương ngoài kia, qua sự hy sinh và lời cầu nguyện thầm lặng. Bởi sau cùng, đó mới chính là bản chất thật sự của tình yêu. Và chính tình yêu – với tất cả vẻ đẹp mong manh và mãnh liệt – là điều mà các rối loạn nhân cách, bằng muôn hình vạn trạng, đang cố gắng né tránh.
Các Rối Loạn Phân Ly (Dissociative Disorders)
Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần – Ấn bản thứ tư (DSM-IV) mô tả một số dạng rối loạn phân ly mà con người có thể mắc phải.
Mất trí nhớ phân ly là khi một người không thể nhớ được những thông tin cá nhân quan trọng, thường liên quan đến những biến cố đau thương hay đầy căng thẳng. “Amnesia” – một từ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “quên lãng” – ở đây không đơn thuần là chuyện đãng trí thường ngày mà là sự lãng quên sâu sắc và rộng khắp hơn rất nhiều. Tuy nhiên, không chẩn đoán rối loạn này nếu việc mất trí nhớ không gây xáo trộn đáng kể trong đời sống người bệnh, hoặc nếu nó là hậu quả của chất kích thích (như ma túy, rượu) hay một bệnh lý y khoa nào đó, chẳng hạn như Alzheimer, chấn thương sọ não hay động kinh.
Rối loạn phân ly dạng lang thang (Dissociative Fugue) là tình trạng một người đột ngột rời khỏi nhà hay nơi chốn quen thuộc mà không rõ lý do, kèm theo việc không thể nhớ quá khứ của bản thân, từ đó dẫn đến rối loạn nhận thức về danh tính – thậm chí có thể "mặc vào" một danh tính hoàn toàn mới. Tương tự như trên, rối loạn này sẽ không được chẩn đoán nếu các triệu chứng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống người bệnh hoặc nếu có nguyên nhân sinh lý rõ ràng, như do chất kích thích hay bệnh lý y khoa.
Rối loạn nhận dạng phân ly (Dissociative Identity Disorder – DID), trước đây được gọi là Rối loạn đa nhân cách, có một số đặc điểm nhận dạng như sau:
- Sự hiện diện của hai hay nhiều “nhân cách” riêng biệt, mỗi nhân cách có cách nhìn nhận thế giới và chính mình theo cách riêng, độc lập và kéo dài.
- Ít nhất hai nhân cách thay phiên nhau kiểm soát hành vi của người đó.
- Mất khả năng ghi nhớ những thông tin cá nhân quan trọng ở mức độ vượt xa sự đãng trí thông thường. Ví dụ kinh điển là: phát hiện trong tủ có những bộ quần áo lạ mà bạn không nhớ đã mua khi nào; bất ngờ thấy mình đang ở một nơi xa lạ và hoàn toàn không biết vì sao lại đến đó; hay hoàn toàn quên trắng vài ngày gần nhất.
DID cũng không được chẩn đoán nếu các triệu chứng không gây ra sự rối loạn nghiêm trọng trong cuộc sống, hoặc nếu có thể giải thích bằng tác dụng của chất kích thích hay bệnh lý y khoa.
Rối loạn cảm giác tách rời bản thân (Depersonalization Disorder) là khi một người cảm thấy như mình đang bị tách rời khỏi chính bản thân mình – như thể tâm trí lạc khỏi thể xác, hoặc đang quan sát cuộc sống của mình từ bên ngoài. Tuy vậy, họ vẫn nhận thức rõ thực tại – nghĩa là họ biết điều gì đang xảy ra, chỉ là không cảm thấy như chính mình đang trải nghiệm nó.
Đôi khi, cảm giác này có thể xuất hiện khi đang mơ, hay trong những trạng thái mơ màng như thiền sâu hoặc bị thôi miên. Nếu chỉ xuất hiện thoáng qua và không làm xáo trộn cuộc sống, thì đây chưa phải là rối loạn thực sự.
Rối loạn này chỉ được chẩn đoán nếu cảm giác tách rời gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống thường ngày, và không bắt nguồn từ các yếu tố sinh lý như chất kích thích hoặc một số bệnh lý nhẹ về tim mạch, chẳng hạn như hở van động mạch chủ nhẹ hoặc bệnh động mạch vành mức độ thấp.
Rối Loạn Nhận Dạng Phân Ly (Dissociative Identity Disorder)
Trước hết, cần nói rằng khái niệm về Rối loạn nhận dạng phân ly (DID) vẫn luôn là đề tài gây nhiều tranh cãi. Có người cho rằng tất cả chỉ là sản phẩm của sự tác động xã hội, không khác gì “cơn cuồng loạn” trong thời Freud – một thứ được dựng lên từ trí tưởng tượng và ảnh hưởng tâm lý. Nhưng những ai hoài nghi, dù được trang bị sự lý trí và thận trọng, đôi khi cũng vội vàng và cực đoan chẳng kém những kẻ dễ tin đến mức mù quáng. Bởi vì khi họ chỉ nhìn thấy sự lừa lọc và ngụy tạo trong một vài trường hợp, họ cũng đánh mất khả năng nhận ra những câu chuyện thật sự đau lòng. DID có thể không phổ biến, nhưng những trường hợp có thật thì vẫn tồn tại – lặng lẽ và không phô trương.
Những người mắc DID thật sự thường không được chẩn đoán sớm. Nếu có, thì thường là sau nhiều năm trị liệu cho những vấn đề khác tưởng chừng chẳng liên quan.
Những ca bệnh thực sự dường như đều bắt nguồn từ những trải nghiệm bị lạm dụng nặng nề, kéo dài – về mặt cảm xúc, thể chất, hoặc tình dục – trong suốt thời thơ ấu. Đến nay, điều này vẫn chưa được khoa học chứng minh rõ ràng, nhưng là giả thuyết được nhiều người đồng tình. Chúng ta cũng biết rằng DID hầu như không xuất hiện như một phản ứng tâm lý ở tuổi trưởng thành. Những người đàn ông từng bị tra tấn nhiều năm trong trại giam chiến tranh, chẳng hạn, hiếm khi phát triển rối loạn này. (Tuy nhiên, nếu họ đã có DID từ thời thơ ấu thì chấn thương tuổi trưởng thành có thể làm các nhân cách khác bộc lộ rõ hơn.) Có vẻ như, quá trình này chỉ bắt đầu từ khi còn là trẻ nhỏ – khoảng thời gian mà nhân cách của mỗi người đang được hình thành từng chút một.
Vì vậy, giả thuyết hợp lý nhất hiện nay là: khi một đứa trẻ bị lạm dụng kéo dài đúng vào giai đoạn định hình nhân cách, tâm trí non nớt ấy có thể tự tách ra thành những “nhân cách thay thế” – độc lập, biệt lập, không biết đến nhau, không biết đến “cái tôi chính”. Khác với những trạng thái tâm lý thông thường, những “bản thể khác” này tồn tại như những căn phòng khóa kín, không ánh sáng, không lời thì thầm, không kết nối.
Một đặc điểm nổi bật ở những người thật sự mắc DID là: họ thường cảm thấy sợ hãi và xấu hổ về những “bản thể khác” trong chính mình. Điều này trái ngược hoàn toàn với những người xuất hiện trên các chương trình truyền hình, hồ hởi kể về “chẩn đoán của mình” – những người ấy khiến người ta nghi ngờ rằng họ đang tìm kiếm sự chú ý, tiền bạc, hay đơn giản chỉ là muốn được nhìn nhận như một cá thể “đặc biệt”.
Tôi cũng muốn nói rõ rằng: có một số người viết từng tuyên bố tất cả những người bị DID đều từng trải qua “nghi lễ lạm dụng tà giáo” (Satanic Ritual Abuse – SRA). Với kinh nghiệm tôn giáo của tôi, tôi thấy đây là điều vô lý. Có, một số người thực sự tin và thực hành các nghi lễ tà giáo, nhưng cũng có vô vàn người lớn lầm lạc – thậm chí biến thái – không cần bất kỳ nghi thức “tà ác” nào cũng đủ để gây đau đớn và tổn thương cho một đứa trẻ.
Và đến cuối cùng, câu hỏi “ký ức có thật hay không?” – dù là những ký ức hiện diện từ đầu hay chỉ xuất hiện sau này – thực ra không quá quan trọng trong trị liệu. Điều cốt lõi là: nếu cái tôi chính của người bệnh có thể buông bỏ những thứ u tối như dục vọng, sự tha hóa – vốn là bản chất của tà giáo – và giống như một người chăn cừu ôm trọn đàn chiên, học cách yêu thương và tha thứ cho tất cả các “bản thể” trong mình, thì họ không còn gì phải tuyệt vọng, cũng không còn điều gì đáng tranh cãi nữa.
Dẫu quanh DID vẫn còn nhiều tranh cãi, vẫn có thể nói một cách giản dị rằng: những vết thương thời thơ ấu để lại một mớ hỗn độn cảm xúc – buồn, giận, sợ, bối rối – và sự hỗn độn ấy có thể đau đến mức người ta buộc phải “thoát ra”, phải quay lưng lại với tình yêu và tha thứ. Và khi ấy, họ sẽ thấy mình mắc kẹt trong địa ngục trần gian, nơi chỉ còn lại giận dữ, cay nghiệt, và nỗi sợ hãi mênh mông – những “giải pháp” tạm bợ và trống rỗng của con người.
Nhưng nếu nhờ trị liệu đúng cách, bạn có đủ can đảm để đối diện với những cảm xúc đó, gỡ từng lớp, hiểu được cách chúng điều khiển hành vi của mình ra sao, thì ánh sáng hy vọng vẫn luôn hiện hữu. Ngược lại, bạn sẽ sống phần đời còn lại trong trạng thái bị cảm xúc dắt mũi, phản ứng mù quáng, trách móc người khác và tự nhận mình là nạn nhân của số phận – trong khi thật ra, chính bạn là người đã chọn đi con đường đó.
Nghe thì có vẻ tàn nhẫn, nhưng từ bỏ tình yêu thương ngay từ đầu là một lựa chọn – một lựa chọn tự do, thuộc về bạn. Nó có thể là một sai lầm đầy tiếc nuối, được nuôi dưỡng bằng sợ hãi, thiếu hiểu biết hay áp lực xã hội. Nhưng vì là lựa chọn của chính bạn, bạn hoàn toàn có thể sửa chữa – bằng cách quay lại với những giá trị mà mình đã từng quay lưng.
Vì sao Rối Loạn Nhận Dạng Phân Ly (DID) lại xảy ra?
Chúng ta thật ra vẫn chưa có câu trả lời chính xác. Những gì y học biết được cho đến nay chỉ là những giả thuyết, rút ra từ vô số câu chuyện lâm sàng đầy ám ảnh. Có vẻ như, khi một đứa trẻ bị bạo hành nặng nề – đến mức tâm hồn nhỏ bé ấy cảm thấy cuộc sống bị đe dọa – thì chính nhân cách chính của đứa trẻ cũng không thể nào chịu đựng nổi. Quá sức chịu đựng, nó buộc phải "tách rời" khỏi thực tại, như thể trôi lạc đi trong khoảng không, và để một phần khác trong tâm trí mình – một nhân cách khác – đứng ra gánh vác thay. Điều gì thật sự diễn ra trong khoảnh khắc "chuyển giao" ấy? Thành thật mà nói, chúng ta vẫn chưa thể lý giải tường tận. Có thể, ban đầu, đó chỉ là một kiểu mơ mộng cuống cuồng – một lối thoát tạm thời trong tâm trí – nhưng khi lặp đi lặp lại quá nhiều lần, nó dần hình thành nên một nhân cách thay thế, rõ ràng và độc lập. Mà thật ra, ngay cả cách một nhân cách "bình thường" được hình thành như thế nào, con người vẫn chưa hiểu hết. (Cũng cần nói thêm rằng: sự phân ly này hoàn toàn khác với việc kìm nén ký ức – chúng là hai quá trình tâm lý khác nhau.)
Những Rắc Rối Trong Việc Chẩn Đoán
Tôi từng gặp những bệnh nhân bị rối loạn phân ly dạng rối loạn nhân cách (DID), với ánh mắt dè dặt, họ hỏi tôi: “Borderline là gì vậy bác sĩ?” Khi tôi tìm hiểu kỹ hơn, thì mới hay, họ đã từng được chẩn đoán là mắc rối loạn nhân cách ranh giới (BPD), nhưng bản thân họ lại không hề biết điều đó thực sự có nghĩa là gì.
Cũng đã có lần, khi làm việc tại một trung tâm điều trị nội trú, tôi gặp những bệnh nhân bị chẩn đoán là tâm thần phân liệt, nhưng nhìn lại, tôi tin rằng họ có khả năng mắc DID hơn là tâm thần phân liệt.
Rối loạn nhân cách ranh giới – hay Borderline – là thuật ngữ mô tả những người có hành vi và cảm xúc không ổn định, thể hiện qua các dấu hiệu như:
- Lo lắng cực độ trước viễn cảnh bị bỏ rơi – dù là thật hay chỉ là tưởng tượng
- Các mối quan hệ lên xuống thất thường, đầy biến động
- Cảm giác mơ hồ, lạc lõng về bản thân
- Hành vi bốc đồng – thường liên quan đến tình dục, rượu hoặc ma túy
- Hành vi tự hủy hoại, đe dọa hoặc cố gắng tự tử
- Cảm xúc thay đổi liên tục, tâm trạng bất ổn
- Cảm giác trống rỗng kéo dài, gần như thường trực
- Tự làm đau bản thân, hoặc tự phá hoại cuộc đời mình
- Hay nổi giận, cãi vã, thậm chí đánh nhau
Trong khi đó, tâm thần phân liệt là một dạng rối loạn loạn thần – nơi người bệnh có thể sống trong ảo giác, hoang tưởng, lời nói rối loạn và suy nghĩ hỗn loạn.
- Hoang tưởng là những niềm tin sai lệch về thực tại, mà dù có bằng chứng rõ ràng phủ nhận, người bệnh vẫn tin là thật. Ví dụ, họ có thể tin rằng suy nghĩ của mình đang bị phát sóng cho người khác nghe thấy, hay rằng họ bị điều khiển bởi thế lực bên ngoài, hoặc bị người khác theo dõi, hãm hại.
- Ảo giác là những cảm nhận như thật, nhưng lại không hề có kích thích từ thế giới bên ngoài. (Đừng nhầm với ảo ảnh – vốn là sự diễn giải sai lệch các cảm giác thực tế, như khi chiếc bóng trở nên giống hình người, hay tiếng nước nhỏ giọt nghe như tiếng nói.)
Từ kinh nghiệm cá nhân, tôi nhận thấy một số bác sĩ đôi khi quá vội vàng trong việc chẩn đoán BPD – chỉ vì họ nghe thấy chuyện bệnh nhân từng tự làm hại mình, lạm dụng chất kích thích, hay có những hành vi nguy hiểm như rạch tay hay đốt da.
Thế nhưng, những biểu hiện ấy cũng có thể là hậu quả của rối loạn stress sau sang chấn (PTSD). Vì vậy, người chẩn đoán cần phải đào sâu, tìm hiểu kỹ lưỡng xem liệu người bệnh có thực sự mang trong mình sự giận dữ, thao túng và đòi hỏi đặc trưng của BPD hay không. Theo tôi, nếu không có sự cuồng nộ đặc trưng đó, thì có lẽ chẩn đoán BPD đã sai hướng.
Tương tự, cũng cần xác định rõ liệu người bệnh có thực sự mắc chứng tâm thần phân liệt – với tư duy rối loạn và ảo giác đi kèm – hay không. Chẳng hạn, họ có thực sự đang “ảo giác” không? Hay đó chỉ là họ đang “nghe thấy” tiếng nói từ các nhân cách khác trong chính mình? Có phải tư duy của họ rối loạn, hay chỉ là bị phân mảnh bởi sự chuyển đổi không kiểm soát giữa các nhân cách thay thế? Những điều ấy, tưởng chừng nhỏ, nhưng tạo nên khác biệt rất lớn.
Và nhắc đến PTSD, cần nhớ rằng: cũng như BPD, những biểu hiện phân ly do sang chấn gây ra đôi khi rất dễ bị nhầm lẫn với DID. Như tôi từng đề cập, DID là một rối loạn hiếm gặp, trong khi PTSD lại ngày càng được chẩn đoán phổ biến hơn – với vô vàn nguyên nhân dẫn đến.
Tóm lại, một bác sĩ nếu chỉ dựa vào hồ sơ cũ hoặc những quan sát bề nổi, có thể mắc sai lầm nghiêm trọng – và hậu quả đôi khi là cả một cuộc đời bị đánh giá sai lệch.
Cũng đừng quên rằng, dưới góc nhìn của người bệnh, có những nhân cách phụ trong họ không hề muốn bị phát hiện – thậm chí còn sẵn sàng dẫn dắt bác sĩ đi lạc lối, xa khỏi sự thật, như thể đang mời gọi họ bước vào một khu vườn mê hoặc.
Cuối cùng, cũng cần cân nhắc đến yếu tố pháp lý trong chẩn đoán. Bởi lẽ, đôi khi, sự phóng đại triệu chứng – thậm chí là giả vờ – cũng có thể được dùng như một cách để trốn tránh trách nhiệm cho hành vi của mình.
Những Vấn Đề Trong Việc Điều Trị Rối Loạn Nhận Dạng Phân Ly (DID)
Lời khuyên chân thành nhất tôi có thể dành cho bạn, trước hết, là hãy tìm một người thật sự hiểu được những điều tôi đã chia sẻ ở trên. Điều trị DID không bắt đầu bằng thuốc men hay liệu pháp đặc biệt nào cả — mà bắt đầu từ sự tin tưởng. Một sự tin tưởng đủ lớn để bạn có thể dần hé lộ những bí mật đã từng được giấu kín, để bạn có thể gọi tên nỗi đau từ những ký ức mà bấy lâu bạn vẫn cố chôn sâu vào lặng thinh.
Tôi cũng đặt ra một nguyên tắc bất di bất dịch: mọi phần trong nhân cách của bạn — dù là phần dễ chịu hay đầy tổn thương — đều sẽ được lắng nghe và trân trọng như nhau. Không phần nào bị xem là "phải loại bỏ" hay bị chối bỏ khỏi chính con người bạn.
"Hòn đá bị thợ xây loại bỏ sẽ trở thành viên đá góc tường của ngôi nhà mới."
Nguyên tắc ấy áp dụng cả với những phần nhân cách dữ dội nhất, khiến người ta khiếp sợ nhất — bởi thường chính những phần ấy lại là nơi giữ gìn những nỗi đau sâu nhất, âm ỉ nhất. Sự giận dữ, chống đối từ một phần nhân cách nào đó thường không phải là sự đe dọa thật sự, mà là một cách tự vệ quen thuộc: "Tôi sẽ tự làm đau mình, còn hơn để người khác đến gần và làm tôi đau thêm một lần nữa." Quá trình này đòi hỏi rất nhiều dũng khí — không chỉ từ người đi trị liệu, mà cả từ người đồng hành cùng họ.
Trong quá trình trị liệu, bạn sẽ sống lại rất nhiều cảm xúc mà bạn từng cảm thấy khi còn là một đứa trẻ. Nỗi thất vọng. Sự giận dữ. Nỗi hoang mang. Cảm giác bị hiểu lầm. Cảm giác không còn giá trị. Cảm giác bị bỏ rơi.
Và đôi khi, những xúc cảm đó không phải đến từ điều gì lớn lao. Chúng có thể bị đánh thức chỉ bởi một chuyện nhỏ: chiếc chìa khóa nhà vệ sinh không đúng chỗ, một buổi hẹn bị hủy vì nhà trị liệu ốm, hay một email không được hồi đáp, lời mời dự lễ tốt nghiệp bị từ chối... Những điều tưởng chừng vô tình ấy có thể chạm đúng vết thương cũ, làm sống dậy những cảm xúc tưởng đã bị quên lãng.
Quá trình này, trong ngôn ngữ chuyên môn, được gọi là chuyển di — khi những cảm xúc xưa cũ được “chuyển” sang mối quan hệ hiện tại, ở đây là giữa bạn và nhà trị liệu.
Vì vậy, điều quan trọng trong trị liệu là: khi một cảm xúc trỗi dậy, hãy gọi tên nó, hãy nhìn nhận nó đúng như một cảm xúc — không để nó cuốn bạn đi như một định mệnh bất khả kháng. Bởi nếu bạn bị cuốn vào, bạn sẽ cảm thấy mình là nạn nhân, bạn sẽ đổ lỗi cho nhà trị liệu về nỗi đau của mình, và cả quá trình trị liệu sẽ chỉ còn lại cảm giác bị phán xét. Và rồi, với tâm thế đầy oán giận, bạn sẽ lại muốn bỏ đi — y như cái cách bạn từng muốn chạy trốn khỏi cảm xúc thật của mình khi còn bé.
Về sự "hòa hợp" (fusion)
Có người nói đến khái niệm "hòa hợp" giữa các phần nhân cách như là kết quả của quá trình trị liệu. Nhưng tôi nghĩ, kể cả những người thường dùng từ đó cũng không thật sự biết chính xác nó có nghĩa là gì. Như tôi đã nói trước đây, không ai trong chúng ta có một “cái tôi duy nhất tuyệt đối” cả — vì thế điều tốt đẹp nhất mà ta có thể hy vọng, là các phần trong con người mình biết cách lắng nghe, thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau.
Nếu hiểu theo nghĩa sâu xa, "hòa hợp" không phải là biến tất cả các phần nhân cách thành một, mà là để nỗi đau được lan tỏa và sẻ chia giữa tất cả các phần ấy — để rồi, trong sự đồng cảm ấy, bạn bắt đầu chấp nhận được nỗi đau của chính mình.
Một trong những khó khăn lớn nhất khi làm trị liệu với những người có trạng thái phân ly — và thực ra, cả với bất kỳ ai có tổn thương sâu sắc — là việc phần nhân cách cất giữ nỗi đau sâu nhất thường bị những phần khác trong tâm trí... sợ hãi. Và từ sợ hãi, người ta dễ đi đến việc chối bỏ, phủ nhận. Nhưng chỉ khi phần ấy được nhìn nhận, được chấp nhận bằng lòng bao dung và thứ tha, thì quá trình hồi phục mới thật sự bắt đầu.