Em muốn biết tình yêu ở nơi đâu

em-muon-biet-tinh-yeu-o-noi-dau

Liệu nó nằm trong em, trong anh, hay ở một nơi nào đó giữa hai ta?

“Có những người bước vào cuộc đời ta, để lại dấu chân nơi trái tim, và ta sẽ chẳng bao giờ còn như xưa nữa.” 

Flavia Weedn

Ngày nay, câu hỏi rằng bộ phận nào trong cơ thể là nơi tình yêu cư ngụ đã không còn gây tranh cãi: ta biết rõ, đó chính là bộ não, chứ không phải trái tim. Một góc nhìn thú vị vừa nổi lên gần đây là quan điểm cho rằng tình yêu không nằm bên trong thân thể của riêng một ai, mà hiện diện trong mối liên kết giữa hai người yêu nhau. Liệu cách nhìn này có hợp lý không?

"Nơi chốn" của tình yêu

“Hãy đến sống trong tim anh, và đừng trả đồng nào tiền thuê.” 

Samuel Lover

Dẫu rõ ràng rằng, như mọi cảm xúc khác, tình yêu có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động của não bộ, nhưng trong cách nói thường ngày, trái tim vẫn luôn được xem như chiếc nôi của cảm xúc, và đặc biệt là của tình yêu. Cả Flavia Weedn và Samuel Lover, trong những lời trích dẫn ở trên, đều dùng hình ảnh sống động để miêu tả trái tim đang yêu, khi thì như một cuộc truy tìm của cảnh sát, khi lại như một căn hộ được cho thuê.

Ta có thể phân biệt ba quan điểm lớn về nơi tình yêu trú ngụ:

(a) Tình yêu là sự hòa làm một giữa hai con người yêu nhau.
(b) Tình yêu nằm trong mỗi người yêu.
(c) Tình yêu hiện hữu trong mối liên hệ giữa hai người yêu nhau.

(a) Quan điểm đầu tiên cho rằng những người đang yêu hòa tan vào nhau để trở thành một thể thống nhất, như thể họ là hai mặt của cùng một đồng xu. Từ thời Hy Lạp cổ, Plato đã nhận ra rằng cuộc kiếm tìm tình yêu thật ra là hành trình tìm về nửa phần còn thiếu của chính mình. Cảm thức hòa hợp này cũng gợi nhớ đến khoảnh khắc giao hòa xác thịt – nơi hai cơ thể, theo nghĩa đen, tan chảy vào nhau. Lisa, một người phụ nữ đã có gia đình ở độ tuổi cuối năm mươi, diễn tả cảm xúc dành cho người tình đã có vợ của mình bằng những lời lẽ đầy đồng cảm với quan điểm này: “Em khao khát anh thấu hiểu và cảm nhận từng suy nghĩ, từng giấc mơ của em; em không muốn giấu giếm anh bất cứ điều gì; em chỉ mong anh và em hòa làm một – vì anh là một phần máu thịt trong em.” (Ben-Ze'ev & Goussinsky, 2008)

(b) Quan điểm thứ hai nghe qua đã thấy có lý: giống như mọi trạng thái tinh thần khác, cảm xúc yêu thương là một thuộc tính gắn liền với từng cá thể. Cách nhìn này giúp ta lý giải hiện tượng yêu đơn phương – khi tình yêu chỉ là điều thuộc về một người. Nó cũng phù hợp với cách chúng ta vẫn thường diễn đạt những cảm xúc một chiều, như khi nói: “Tôi yêu em,” “anh ấy ghen tị với tôi,” “cô ấy hạnh phúc bên anh ta,” v.v. Ta cũng thường xem các trạng thái tinh thần khác là đặc điểm của từng chủ thể (kể cả loài vật). Chẳng hạn, ta nói ai đó đang suy nghĩ, tưởng tượng hay hồi tưởng. Tương tự, ta cũng gán cho họ không chỉ những cảm xúc, mà còn cả những trạng thái thuộc về thế giới xúc cảm như tình cảm, tâm trạng, rối loạn cảm xúc và cả những đặc điểm tính cách mang tính cảm xúc (Ben-Ze'ev, 2000). Vấn đề của quan điểm này là nó chưa giải thích thấu đáo được sự gắn kết đặc biệt giữa hai người yêu nhau. Để cách nhìn này thực sự thuyết phục, nó cần bổ sung một lời lý giải về bản chất của mối liên hệ độc nhất vô nhị đó.

(c) Quan điểm thứ ba có phần tinh tế hơn, vì nó nỗ lực nghiêm túc nhằm lý giải sự gắn bó đặc biệt giữa hai con người đang yêu. Theo cách nhìn này, tình yêu không nằm trong từng cá nhân, mà sống trong chính mối liên kết giữa hai người yêu nhau. Barbara Fredrickson (2013) cho rằng tình yêu không tồn tại “bên trong ranh giới của một con người, bị gói gọn trong tâm trí hay làn da họ.” Bà đề xuất định nghĩa tình yêu là “sự cộng hưởng tích cực”, một sự đồng điệu lan tỏa và dội vang giữa người này với người kia, trong từng khoảnh khắc tương tác, và bởi vậy, tình yêu thuộc về cả hai phía cùng tham gia… Tình yêu không thuộc về riêng ai, mà là của một cặp đôi hay một nhóm người. Nó cư ngụ trong kết nối giữa họ.

Dường như quan điểm đầu tiên giả định hai người yêu là một bản thể hợp nhất, lại quá đơn giản và thiên về cách hiểu hòa tan mang tính bản thể. Thực tế, những người yêu nhau vẫn là hai cá thể riêng biệt, và nếu xem họ như một thực thể duy nhất thì sẽ nảy sinh rất nhiều vấn đề. Ý tưởng về sự hòa quyện ấy cũng dẫn đến một vấn đề tâm lý, vì nó giống như mô hình “cặp song sinh dính liền,” không chỉ ngụ ý sự đánh mất tự do mà còn kéo theo nguy cơ mỗi người đánh mất bản sắc cá nhân. Trong khi đó, tình yêu sâu sắc thật sự lại không hề như thế, nó tạo ra những điều kiện lý tưởng để cả hai, với hai bản ngã riêng biệt, có thể cùng nhau nở rộ và trưởng thành.

 

Photo Credit: Brittni Willie

Quan điểm thứ hai và thứ ba đều chứa đựng những khía cạnh giá trị có thể giúp lý giải sự gắn kết trong tình yêu lãng mạn, với điều kiện là chúng được điều chỉnh theo một vài hướng nhất định. Quan điểm thứ hai cần được bổ sung thêm lời giải thích về sự gắn kết trong tình yêu, còn quan điểm thứ ba thì cần loại bỏ tính mơ hồ về mặt bản thể học khi cho rằng tình yêu “cư ngụ” trong mối liên kết giữa hai người yêu nhau.

Quan điểm thứ hai là đúng khi khẳng định rằng tình yêu, tự thân nó, là một trạng thái tinh thần, tức là một thuộc tính của từng cá thể, bởi lẽ các trạng thái tinh thần không thể tự do lơ lửng trong không khí mà không gắn liền với một chủ thể có năng lực nhận thức. Tuy vậy, tình yêu lãng mạn không chỉ đơn thuần là những ước muốn hay cảm xúc; nó còn là chuỗi những hành động được sẻ chia và cùng nhau thực hiện trong suốt dòng chảy của thời gian. Quan điểm thứ ba đã đưa vào lời giải thích về những hoạt động ấy. Nó nắm bắt được một yếu tố cốt lõi của tình yêu: sự đáp lại, tức là sự hòa hợp trong cách vận hành và sự cộng hưởng lãng mạn giữa hai tâm hồn. Tuy nhiên, cách hiểu của quan điểm này về “nơi chốn” của tình yêu lại gây nhiều nghi vấn. Phần bàn luận dưới đây sẽ tập trung vào quan điểm phức tạp này, nhưng sẽ thật khó để xem xét nghiêm túc nếu giả định bản thể học về “vị trí” của tình yêu không được làm rõ.

Barbara Fredrickson (2013) đã đưa ra nhiều bằng chứng thực nghiệm phong phú cho thấy tầm quan trọng của sự cộng hưởng với người mình yêu trong trải nghiệm tình yêu. Nhưng điều đó, tự nó, chưa đủ để chứng minh rằng tình yêu nằm trong mối liên kết giữa hai người. Tình yêu là một trải nghiệm mang tính tâm lý, và vì thế, xét một cách nghiêm ngặt, nó là một thuộc tính của cá nhân, chứ không phải của sự tương tác giữa hai người. Tương tác ấy có thể là nguyên nhân tạo ra tình yêu, hoặc là một phần cốt lõi của nó, nhưng bản thân trải nghiệm tình yêu vẫn là của từng con người riêng biệt. Một người vẫn có thể yêu ngay cả khi không có sự cộng hưởng từ phía bên kia. Tuy nhiên, về lâu dài, tình yêu sâu sắc thường cần có sự cộng hưởng ấy. Tương tự, khi người đang yêu nghĩ đến người mình thương và bị kích thích về mặt thể xác, điều đó không có nghĩa là ham muốn tình dục của anh ta cư ngụ trong mối quan hệ giữa hai người; mà đó là một thuộc tính của chính người đang khao khát. Sự cộng hưởng lãng mạn là một hiện tượng xảy ra ở cả hai người, và theo nghĩa đó, ta có thể nói nó “nằm trong” cả hai, nhưng nó không cư trú trong một thực thể huyền bí nào gọi là “mối liên kết” giữa họ.

Sự hài hòa ẩn sâu trong tiếng vang của tình yêu lứa đôi tồn tại chính bởi lẽ có hai con người riêng biệt, nhưng lại gần gũi nhau đến mức cảm xúc và hành động của họ không chỉ đơn thuần là phù hợp với nhau (nghĩa là không phủ định lẫn nhau), mà còn hòa quyện vào nhau (nghĩa là nâng đỡ và thúc đẩy lẫn nhau). Điều này không có nghĩa là ta có thể giả định rằng hai người đã hòa làm một trong bản thể. Ta có thể nói về những trạng thái cảm xúc được chia sẻ, nhưng không thể xóa bỏ sự tồn tại riêng biệt của hai cá thể, những con người có đời sống tâm lý tách biệt, dẫu rằng tương đồng.

Thuật ngữ “vị trí” là một cách diễn đạt không may, vì nó mang tính cơ học quá mức; Fredrickson chọn từ “trú ngụ”, nghe có vẻ thích hợp hơn, nhưng vẫn chưa giải quyết được vấn đề cốt lõi. “Trú ngụ” có nhiều lớp nghĩa, chẳng hạn, sống ở một nơi nào đó, tọa lạc, hiện hữu như một yếu tố hay phẩm chất, hoặc mang trong mình một quyền năng hay đặc ân. Dù những nghĩa này có phần bớt cơ giới hơn so với “vị trí”, vẫn còn nhiều nghi vấn về việc liệu tình yêu có thực sự trú ngụ trong mối liên kết giữa hai người hay không, thay vì tồn tại trong chính bản thân mỗi cá nhân. Có thể ta sẽ đồng tình rằng, ở một tầng nghĩa ẩn dụ nào đó, tình yêu nằm trong hoặc là một phẩm chất của sự kết nối (hay nói chính xác hơn, sự kết nối chính là một phẩm chất của tình yêu). Tuy nhiên, cách dùng ẩn dụ ấy không nên làm lu mờ sự thật hiển nhiên rằng, tình yêu về bản chất, vẫn chủ yếu là một trạng thái tâm lý thuộc về từng cá nhân đang yêu.

Bản chất của tình yêu

“Tình yêu không chỉ ngồi yên một chỗ như một hòn đá; nó phải được nhào nặn như bánh mì, phải được làm nên, làm lại không ngừng, làm mới mỗi ngày.” 

— Ursula K. Le Guin

Điểm mạnh của quan điểm thứ ba không nằm ở những giả định về bản thể học, mà ở cách nó phác họa bản chất của tình yêu. Cách mô tả này vẫn giữ nguyên giá trị, ngay cả khi ta thừa nhận rằng tình yêu, trước hết và trên hết, là một đặc tính thuộc về từng con người. Điều này không hề mâu thuẫn với lập luận của Angelika Krebs rằng: tình yêu không phải là việc mỗi người xem đối phương như đối tượng sở hữu; mà là tất cả những gì diễn ra giữa hai con người yêu nhau. Tình yêu là một cuộc đối thoại. Người yêu nhau sẽ sẻ chia những điều quan trọng trong đời sống cảm xúc và thực tế của họ.

Krebs còn cho rằng: yêu một người nghĩa là bạn thật lòng tận hưởng niềm vui từ sự sẻ chia ấy, dù là trong những cuộc trò chuyện, những chuyến đi bộ dạo chơi, hay những phút giây cùng nhau chơi nhạc. Khi yêu một người, bạn mở rộng chính mình thông qua việc tương tác sâu sắc và đáp lại một cách chân thành với người ấy. Ta không thể phát triển như những thực thể đơn độc; bản chất của ta là xã hội. Trong những hành động chung, những người tham gia hòa vào nhau thành một tổng thể (về mặt tâm lý) lớn hơn tổng số của hai hành động riêng lẻ. Trong những hành động đó, cả hai đều đóng góp (dù không nhất thiết theo cách giống nhau hay với mức độ ngang bằng), và những đóng góp ấy ăn khớp với nhau để hiện thực hóa một điều tốt đẹp chung (Krebs, 2002; 2014).

Điều mà Krebs quan tâm nhất chính là bản chất của tình yêu; bởi vậy, bà tập trung vào những điều kiện và hoàn cảnh cần có để tình yêu sâu sắc có thể đâm chồi nảy nở. Quan điểm này không nhất thiết cho rằng tình yêu hiện hữu bên ngoài cá nhân và nằm ở khoảng không giữa hai người yêu nhau; nó chỉ nhấn mạnh vào những hoạt động chung và sự sẻ chia, mà không chất lên đó một gánh nặng triết học về nơi chốn của tình yêu. Cảm xúc yêu đương, như quan điểm thứ hai từng gợi ý, có thể là một thuộc tính của từng cá nhân. Nhưng cách thể hiện và những điều kiện để tình yêu sâu sắc thực sự hiện hữu lại ngầm gợi lên một không gian tâm lý, nơi những hoạt động chung giữa hai người diễn ra và hòa quyện.

Khái niệm “sự hòa hợp chức năng” và “cộng hưởng lãng mạn” đặc biệt phù hợp với quan điểm này. Một tình yêu sâu sắc là sự gắn kết trong những hoạt động mang giá trị nội tại, những điều thỏa mãn những nhu cầu thiết yếu cấu thành nên sự thăng hoa của từng người và sự bền vững lâu dài của cả hai. Mối tương hợp giữa những người yêu nhau theo cách ấy chính là một dạng hòa hợp chức năng, nơi bản sắc cá nhân không những được giữ gìn mà còn được bồi đắp và phát triển.

Một đặc điểm cốt lõi của sự hòa hợp này là cộng hưởng lãng mạn, nghĩa là sự rung cảm có ý nghĩa và đầy quan tâm đối với người mình yêu. Cộng hưởng này thể hiện rất rõ trong những lần tán tỉnh, khi cảm xúc của cả hai được đánh thức, tạo điều kiện cho sự hòa nhịp giữa hai tâm hồn.

Xét trên vai trò thiết yếu của sự đáp lại và chăm sóc lẫn nhau trong tình yêu, khả năng cảm thấu và phản hồi là điều vô cùng quan trọng. Quả thực, trong một tình yêu sâu sắc, sự đáp lại ấy, vốn là nền tảng cho sự tương hỗ và những hoạt động hòa hợp, mang ý nghĩa rất lớn. Bởi thế, những người yêu nhau thường dần phát triển những sở thích tương đồng, chẳng hạn như bỗng yêu thích một thể loại nhạc mà trước đây họ chẳng mấy bận tâm, hay thậm chí mặc những bộ quần áo giống nhau. Họ thường chia sẻ rằng mình hay có cùng một suy nghĩ, hoặc có thể thấu hiểu nhau ngay cả khi chưa cất lời.

Tình yêu của họ trở thành một phần không thể tách rời khỏi con người và cuộc sống thường ngày của mỗi người, và không thể nói rằng tình yêu ấy chỉ đơn thuần trú ngụ trong mối liên kết giữa hai người. Những rung cảm yêu thương trong cả hai đều tương tự nhau, nhưng chúng không hiện hữu bên ngoài mỗi cá nhân.

Chúng ta đã thấy rằng cộng hưởng không nằm bên trong cũng không nằm bên ngoài con người; nó là một thuộc tính của chính cá nhân ấy, gắn liền với những cấu trúc nhận thức và đánh giá nhất định. Trải nghiệm cộng hưởng có thể được chia sẻ bởi hai người, nhưng không nhất thiết lúc nào cũng vậy. Trong tình yêu sâu sắc, sự cộng hưởng ấy thường hiện diện rõ ràng và đóng vai trò thiết yếu trong việc nuôi dưỡng, giữ gìn và phát triển mối quan hệ. 

Tài liệu tham khảo

Ben-Ze'ev, A. (2000). The subtlety of emotions. MIT Press.

Ben-Ze'ev, A. & Goussinsky, R. (2008). In the name of love: Romantic Ideology and its victims. Oxford University Press.

Fredrickson, B. (2013). Love 2.0: Creating happiness and health in moments of connection. Plume.

Krebs, A. (2002). Arbeit und Liebe. Die philosophischen Grundlagen sozialer Gerechtigkeit. Suhrkamp. 

Krebs, A. (2014). Zwischen Ich und Du. Eine dialogische Philosophie der Liebe. Suhrkamp.

Nguồn: I Want to Know Where Love Is | Psychology Today

menu
menu