Hiểu về căn bệnh trầm cảm và hưng cảm

hieu-ve-can-benh-tram-cam-va-hung-cam

Chúng ta ai cũng từng trải qua những khoảnh khắc u sầu hay phấn khích.

Chúng ta ai cũng từng trải qua những khoảnh khắc u sầu hay phấn khích. Nhưng không phải ai cũng thấu hiểu được sự chệch nhịp đến cùng cực của những cung bậc cảm xúc ấy. Dưới đây, một bác sĩ tâm thần hàng đầu đã kể lại hai câu chuyện có thật về trầm cảm và hưng cảm – cho thấy những căn bệnh này xa lạ như thế nào so với những cảm xúc thường nhật mà ta hay gặp.

Hãy thử tưởng tượng một thế giới mà mọi cảm xúc đều cạn khô, nơi không còn khái niệm về sự ưu tiên hay mục đích. Người lạ, bạn bè hay người yêu đều chẳng khác gì nhau. Mỗi ngày trôi qua như một chuỗi sự kiện vô nghĩa, không rõ đâu là việc cần làm trước, mặc gì hay ăn gì. Cuộc sống mất hết động lực và ý nghĩa.

Trạng thái nhạt nhòa ấy chính là điều xảy ra với những nạn nhân của trầm cảm u sầu – một trong những dạng rối loạn cảm xúc nghiêm trọng nhất. Trầm cảm – cũng như đối cực của nó là hưng cảm – không chỉ đơn giản là căn bệnh sinh học xâm chiếm não bộ. Chúng xáo trộn cả con người – cảm xúc, hành vi, và niềm tin vốn tạo nên bản sắc riêng của mỗi cá nhân. Những căn bệnh này xâm nhập và thay đổi cốt lõi con người ta. Theo ước tính, tại Hoa Kỳ, có khoảng 12-15% phụ nữ và 8-10% nam giới phải đối mặt với rối loạn cảm xúc nghiêm trọng trong cuộc đời mình.

Mặc dù trong đời thường, ta hay dùng lẫn lộn hai từ "tâm trạng" và "cảm xúc," nhưng giữa chúng có sự khác biệt quan trọng. Cảm xúc thường thoáng qua, phản ứng nhanh với suy nghĩ, hoạt động và hoàn cảnh xã hội trong ngày. Ngược lại, tâm trạng là sự kéo dài của cảm xúc qua thời gian, có thể kéo dài hàng giờ, ngày hoặc thậm chí nhiều tháng trong trường hợp trầm cảm. Tâm trạng chi phối trải nghiệm và ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách chúng ta tương tác với thế giới. Nhưng khi tâm trạng trượt khỏi quỹ đạo bình thường, nó làm biến dạng cả hành vi, cách nhìn nhận thế giới và cả nhận thức về bản thân.

Câu Chuyện Của Claire

Claire Dubois là một nạn nhân như thế. Câu chuyện diễn ra vào thập niên 1970, khi tôi còn là giáo sư tâm thần học tại Trường Y Dartmouth. Elliot Parker, chồng của Claire, đã gọi điện cho bệnh viện trong trạng thái tuyệt vọng vì lo rằng vợ mình đã cố tự sát bằng thuốc ngủ. Gia đình họ sống ở Montreal nhưng đang nghỉ lễ Giáng sinh tại Maine. Tôi đồng ý gặp họ vào chiều hôm ấy.

Trước mặt tôi là một phụ nữ đẹp, gần 50 tuổi. Bà ngồi im lặng, mắt nhìn xuống, nắm tay chồng mà không bộc lộ bất kỳ lo lắng hay quan tâm nào đến những gì đang diễn ra. Khi được hỏi, bà trả lời rất khẽ rằng mình không có ý định tự sát, chỉ muốn ngủ mà thôi. Bà không thể đối mặt với cuộc sống thường ngày. Mọi thứ chẳng còn gì để mong chờ và bà cảm thấy mình vô dụng đối với gia đình. Đọc sách – niềm đam mê lớn nhất của bà – cũng trở thành điều không thể vì bà không thể tập trung.

Claire đang mô tả tình trạng mà các bác sĩ tâm thần gọi là chứng mất hứng thú (anhedonia). Từ này có nghĩa là “mất đi niềm vui,” nhưng khi trở nặng, nó trở thành mất đi mọi cảm giác – một sự cùn mòn cảm xúc sâu sắc đến mức cuộc sống mất hết ý nghĩa. Đây là dạng nghiêm trọng nhất của trầm cảm, khi nó bám rễ sâu và phát triển một cách độc lập, bóp nghẹt cảm giác sống động của con người.

Source: Image by John Hain/Pixabay

Trượt Dần Vào Bóng Tối

Trong tâm trí Claire và Elliot, mọi chuyện bắt đầu từ sau vụ tai nạn xe hơi mùa đông năm trước. Tối hôm đó, khi đang trên đường đón con từ buổi tập hát, xe của Claire trượt khỏi đường và lao xuống dốc. Bà may mắn chỉ bị thương nhẹ, nhưng cú va đầu vào kính xe đã gây chấn động. Sau tai nạn, bà bắt đầu xuất hiện những cơn đau đầu. Giấc ngủ trở nên chập chờn, kèm theo sự mệt mỏi ngày càng gia tăng. Việc ăn uống không còn hấp dẫn, và bà trở nên cáu kỉnh, lơ là với con cái. Đến mùa xuân, Claire bắt đầu than phiền về những cơn chóng mặt. Dù được những chuyên gia giỏi nhất ở Montreal thăm khám, vẫn không tìm ra nguyên nhân. Theo lời bác sĩ gia đình, Claire là “một câu đố chẩn đoán.”

Mùa hè, khi chỉ có các con bên cạnh ở Maine, tình trạng của bà có cải thiện đôi chút. Nhưng khi đông sang, sự mệt mỏi và mất ngủ lại trở lại. Claire rút mình vào thế giới sách vở, đặc biệt yêu thích tiểu thuyết The Waves của Virginia Woolf. Nhưng khi màn u ám của trầm cảm bao phủ, ngay cả những dòng văn của Woolf cũng không còn giữ được sự chú ý của bà. Khi mất đi nơi trú ẩn cuối cùng, Claire chỉ có một ý nghĩ – có lẽ được khơi gợi từ sự đồng cảm với cái chết của chính Woolf – rằng chương tiếp theo trong cuộc đời bà nên là giấc ngủ vĩnh viễn.

Nguyên Nhân Nào Đã Kéo Claire Vào Vòng Xoáy Tuyệt Vọng?

Tại sao việc trượt khỏi con đường đầy băng giá lại đẩy Claire vào hố sâu của tuyệt vọng? Có vô vàn yếu tố có thể dẫn đến trầm cảm. Trong một khía cạnh nào đó, trầm cảm giống như “cảm cúm” của đời sống cảm xúc. Thậm chí trầm cảm có thể xuất hiện ngay sau khi bị cúm. Bất kỳ chấn thương hay căn bệnh kéo dài nào, đặc biệt nếu hạn chế hoạt động thể chất và tương tác xã hội, đều làm tăng nguy cơ trầm cảm.

Tuy nhiên, gốc rễ của trầm cảm nghiêm trọng thường âm ỉ phát triển qua nhiều năm và hình thành từ vô số sự kiện riêng biệt, kết hợp lại một cách độc nhất với mỗi cá nhân. Ở một số người, tính cách nhút nhát có thể bị hoàn cảnh khắc nghiệt như thiếu thốn tình thương thời thơ ấu hay chấn thương thể chất nhào nặn nên. Với những người mắc chứng rối loạn hưng – trầm cảm, các yếu tố di truyền cũng định hình quỹ đạo của rối loạn này. Dẫu vậy, môi trường sống vẫn đóng vai trò lớn trong việc quyết định thời điểm và tần suất bệnh phát tác.

Do đó, để hiểu điều gì châm ngòi cho trầm cảm, ta cần biết câu chuyện cuộc đời đằng sau mỗi người bệnh.

Chuyến Đi Không Thành

Claire Dubois sinh ra tại Paris. Cha của bà lớn hơn mẹ nhiều tuổi và qua đời vì một cơn đau tim ngay sau khi bà chào đời. Mẹ tái hôn khi Claire lên tám, nhưng thường xuyên chìm đắm trong rượu và phải nhập viện liên tục vì đủ loại bệnh tật, cho đến khi qua đời ở tuổi tứ tuần. Claire lớn lên trong sự cô độc và tìm thấy niềm an ủi nơi văn chương từ thuở nhỏ. Sách vở mở ra một thế giới cổ tích, giúp bà thích nghi với thực tại đầy trắc trở. Một trong những ký ức đẹp nhất thời thiếu nữ của Claire là những buổi nằm dài trên sàn phòng làm việc của cha dượng, nhấm nháp rượu vang và say sưa đọc Madame Bovary.

Paris cũng là điểm sáng khác của tuổi thanh xuân. Những tiệm sách và quán cà phê nằm trong tầm đi bộ trở thành thế giới riêng của Claire – một cô gái trẻ nuôi mộng văn chương.

Trước khi Thế chiến thứ hai nổ ra, Claire rời Paris để theo học tại Đại học McGill ở Montreal. Trong những năm tháng chiến tranh, bà miệt mài đọc bất cứ cuốn sách nào tìm được và trở thành biên tập viên tự do sau khi tốt nghiệp. Khi chiến tranh kết thúc, bà quay về Paris theo lời mời của một chàng trai gặp gỡ ở Canada. Anh cầu hôn và Claire đồng ý.

Cuộc hôn nhân ban đầu hứa hẹn một cuộc sống tinh tế giữa giới trí thức Paris. Nhưng chỉ sau 10 tháng, người chồng tuyên bố muốn chia tay mà không đưa ra lý do. Claire chưa bao giờ hiểu được nguyên nhân; bà chỉ nghĩ rằng chồng mình đã phát hiện ra một khiếm khuyết nào đó ở bà mà không nói ra. Sau nhiều tháng khủng hoảng, bà đồng ý ly hôn và quay về Montreal sống với người chị kế.

Với trái tim nặng trĩu buồn phiền, Claire bước vào liệu pháp phân tâm học và dần ổn định cuộc sống. Năm 33 tuổi, bà kết hôn với Elliot Parker – một doanh nhân giàu có và là đối tác của anh rể bà. Hai người nhanh chóng có với nhau hai cô con gái.

Ban đầu, Claire cảm thấy biết ơn cuộc hôn nhân này. Nỗi buồn của quá khứ không quay trở lại, dù đôi lúc bà uống hơi nhiều. Khi các con dần lớn, Claire nảy ra ý tưởng đưa cả gia đình sang Paris sống một năm. Bà hào hứng lên kế hoạch từng chi tiết: “Bọn trẻ đã được đăng ký học, tôi thuê nhà, thuê xe, và đặt cọc mọi thứ rồi,” bà kể lại. “Nhưng chỉ một tháng trước khi khởi hành, Elliot về nhà và nói rằng tình hình tài chính căng thẳng, chúng tôi không thể thực hiện được chuyến đi.”

Claire khóc ba ngày liền. Bà cảm thấy vừa tức giận vừa bất lực. “Tôi không có tiền tiêu riêng, không chút tự do, cũng chẳng có quyền tự quyết.”

Bốn tháng sau, Claire trượt khỏi con đường đầy tuyết và lao vào bờ đê. Khi chúng tôi cùng nhau nhìn lại cuộc đời bà, rõ ràng với cả ba người rằng tai nạn xe hơi không phải là nguyên nhân thực sự dẫn đến tình trạng u sầu của bà, mà chính là nỗi thất vọng tột cùng khi kế hoạch trở lại Pháp tan vỡ. Đó là nơi bà đã đặt hết tâm huyết và khát khao, ấp ủ giấc mơ đưa các con gái bước vào thế giới mà chính bà từng yêu mến thời trẻ – những con phố và hiệu sách ở Paris nơi bà từng tìm thấy ánh sáng từ tuổi thơ cô độc của mình.

Elliot yêu vợ, nhưng ông không thực sự hiểu được nỗi đau mà việc hủy bỏ chuyến đi đã gây ra cho Claire. Vốn dĩ bà cũng không có thói quen giải thích điều gì quan trọng với mình hay yêu cầu Elliot giải thích quyết định của ông – bởi trong ký ức đau buồn, chồng cũ đã rời bỏ bà mà không một lời giải thích. Tai nạn xe càng che mờ nguồn cơn thực sự của căn bệnh; sự bồn chồn và mệt mỏi của bà bị hiểu nhầm là hậu quả của một chấn thương thể chất nghiêm trọng.

Con Đường Dài Đến Hồi Phục

Những ngày đông lạnh giá ấy đánh dấu đáy sâu nhất của tình trạng u uất của Claire. Việc điều trị đòi hỏi bà phải nhập viện, điều mà Claire sẵn sàng chấp nhận. Nhanh chóng, bà đã thấy nhớ các con gái – một dấu hiệu cho thấy chứng mất cảm xúc đã bắt đầu tan rã. Điều khó khăn nhất với bà là việc tuân thủ những thói quen sinh hoạt mà chúng tôi yêu cầu: ra khỏi giường, tắm rửa, ăn sáng cùng mọi người. Những việc tưởng chừng đơn giản ấy lại là bước đi khổng lồ, tựa như đặt chân lên mặt trăng đối với bà. Nhưng duy trì thói quen và tương tác xã hội là những bài tập cảm xúc thiết yếu trong quá trình phục hồi – như thể dục cho não bộ cảm xúc.

Đến tuần thứ ba điều trị tại bệnh viện, khi liệu pháp hành vi kết hợp với thuốc chống trầm cảm bắt đầu phát huy tác dụng, phần cảm xúc trong Claire dần thức tỉnh.

Dễ dàng nhận ra rằng cuộc sống xã hội hỗn loạn của mẹ và cái chết sớm của cha đã khiến tuổi thơ của Claire trở thành một trải nghiệm đầy biến động, tước đi những gắn bó ổn định mà phần lớn chúng ta dựa vào để khám phá thế giới. Bà khao khát sự gần gũi nhưng lại xem sự cô đơn của mình là dấu hiệu của sự bất xứng đáng. Những kiểu suy nghĩ ấy rất phổ biến ở những người mắc trầm cảm, nhưng có thể được tháo gỡ nhờ liệu pháp tâm lý – một phần không thể thiếu trong quá trình hồi phục.

Trong suốt thời gian điều trị, Claire và tôi đã làm việc cùng nhau để tái cấu trúc cách suy nghĩ của bà. Chúng tôi tiếp tục liệu trình ngay cả khi bà đã trở về Montreal. Claire quyết tâm thay đổi; mỗi tuần trên chuyến xe buýt đi làm, bà đều nghe lại băng ghi âm buổi trị liệu của chúng tôi. Chúng tôi đã làm việc cật lực trong gần hai năm. Con đường ấy không hề bằng phẳng. Nhiều lần, sự tuyệt vọng trở lại khi bà đối mặt với bất định, đôi lúc Claire tìm đến rượu như một liều thuốc mê. Nhưng dần dà, bà đã buông bỏ những thói quen cũ.

Không phải ai cũng trải qua điều này, nhưng với Claire Dubois, trầm cảm rốt cuộc đã trở thành một hành trình tái sinh.

Một lý do khiến trầm cảm không được chẩn đoán sớm là vì—giống trường hợp của Claire—chúng ta chưa đặt đúng câu hỏi. Đáng tiếc, tình trạng thiếu hiểu biết này cũng xảy ra với những người trải qua chứng hưng cảm – một người anh em rực rỡ nhưng nguy hiểm của u sầu.

Câu Chuyện Của Stephan

“Khi mới bước vào giai đoạn hưng cảm, tôi thấy mình yêu thế giới và mọi người trong đó. Tôi cảm nhận cuộc sống sẽ ngập tràn niềm vui và những trải nghiệm thú vị.” Stephan Szabo, hai tay chống lên quầy bar, nghiêng người về phía tôi khi tiếng ồn ào của đám đông quanh quẩn khắp không gian. Chúng tôi gặp nhau nhiều năm trước khi còn học trường y, và trong một chuyến ghé thăm London, anh đồng ý cùng tôi thưởng thức vài cốc bia tại Lamb and Flag – một quán rượu cổ kính ở khu Covent Garden. Dù quán đông nghẹt người, Stephan vẫn điềm tĩnh. Anh bắt đầu hào hứng kể về chủ đề mình rất am hiểu: trải nghiệm của bản thân với chứng rối loạn lưỡng cực.

“Cảm giác đó như một cơn sốt dễ lây lan. Ai chẳng thích gần gũi một người tích cực, vui vẻ. Mọi người phản hồi bằng sự hứng khởi. Thậm chí, những người tôi chưa hề quen biết cũng có vẻ vui vẻ hơn khi ở cạnh tôi.

“Nhưng điều đặc biệt nhất là cách tư duy của tôi thay đổi. Bình thường, tôi thường suy nghĩ theo hướng lo xa, lúc nào cũng cân nhắc đến tương lai. Nhưng khi hưng cảm ập đến, tôi chỉ tập trung vào hiện tại. Đột nhiên, tôi tin chắc mình có thể làm được mọi thứ như đã dự tính. Mọi người khen ngợi sự sáng suốt và tầm nhìn của tôi. Tôi hóa thành hình mẫu điển hình của người đàn ông thành đạt, thông minh. Cảm giác ấy có thể kéo dài nhiều ngày, thậm chí vài tuần, và thực sự tuyệt vời.”

Cơn Lốc Kinh Hoàng

Tôi thấy biết ơn vì Stephan sẵn sàng chia sẻ thẳng thắn về trải nghiệm của mình. Là một người tị nạn gốc Hungary, Stephan bắt đầu học y khoa ở Budapest trước khi quân Nga chiếm đóng vào năm 1956. Sau đó, chúng tôi cùng học giải phẫu tại London. Stephan là một nhà bình luận chính trị sắc sảo, một kỳ thủ cờ vua tài ba, luôn lạc quan và là người bạn tốt của mọi người. Mọi việc anh làm đều tràn đầy năng lượng và mục đích rõ ràng.

Thế nhưng hai năm sau khi tốt nghiệp, cơn hưng cảm đầu tiên xuất hiện. Sau đó, trong giai đoạn trầm cảm, anh đã cố treo cổ tự tử. Khi hồi phục, Stephan nhanh chóng đổ lỗi cho hai biến cố bất hạnh: việc bị từ chối vào chương trình sau đại học của Đại học Oxford và bi kịch lớn hơn – cha anh tự sát. Stephan khăng khăng rằng mình không có bệnh và từ chối điều trị lâu dài, dẫn đến nhiều đợt bệnh tái phát trong suốt thập kỷ tiếp theo. Khi nói về hưng cảm, anh thực sự là người hiểu rõ nó hơn ai hết.

Hạ thấp giọng, Stephan tiếp tục: “Khi thời gian trôi qua, đầu óc tôi càng tăng tốc; ý tưởng cứ chen lấn, vấp ngã lên nhau. Tôi bắt đầu nghĩ mình có những hiểu biết đặc biệt mà người khác không có. Giờ tôi đã nhận ra đó là dấu hiệu cảnh báo. Nhưng lúc ấy, mọi người dường như vẫn thích nghe tôi nói, như thể tôi có trí tuệ vượt trội nào đó.

“Rồi đến một lúc, tôi bắt đầu tin rằng mình thật sự đặc biệt. Tôi chưa bao giờ nghĩ mình là Chúa, nhưng làm một nhà tiên tri thì có. Khi bước vào giai đoạn loạn thần, tôi cảm nhận như mình mất đi ý chí tự chủ, rằng người khác đang cố kiểm soát mình. Đây là lúc tôi lần đầu cảm thấy lo sợ. Tôi trở nên nghi ngờ, có cảm giác mơ hồ rằng mình là nạn nhân của một thế lực bên ngoài. Sau đó mọi thứ biến thành một cơn trượt dài đầy hỗn loạn và đáng sợ không thể diễn tả. Nó giống như một cơn lốc khủng khiếp mà tôi không bao giờ muốn trải qua lần nữa.”

Tôi hỏi vào thời điểm nào trong quá trình ấy anh nhận ra mình thực sự bị bệnh.

Stephan mỉm cười. “Đó là câu hỏi khó trả lời. Tôi nghĩ rằng ‘căn bệnh’ vẫn luôn tồn tại, âm thầm hiện diện trong cả những người thành công nhất – những nhà lãnh đạo và doanh nhân chỉ ngủ bốn tiếng mỗi đêm. Cha tôi là như thế, và tôi cũng vậy khi học trường y. Đó là cảm giác bạn có thể sống trọn vẹn ở hiện tại. Điều khác biệt ở hưng cảm là nó ngày càng cao trào cho đến khi phá hủy khả năng phán đoán của bạn. Vậy nên rất khó xác định khi nào tôi đi từ trạng thái bình thường sang bất thường. Thật ra, tôi cũng không chắc mình biết ‘tâm trạng bình thường’ là gì nữa.”

Niềm Phấn Khích và Mối Nguy Hiểm

Tôi tin rằng những suy tư của Stephan có phần đúng đắn. Trải nghiệm của hưng cảm nhẹ—giai đoạn đầu của hưng cảm—được nhiều người ví như cảm giác hân hoan khi mới yêu. Khi nguồn năng lượng phi thường và sự tự tin vượt bậc ấy kết hợp với tài năng bẩm sinh trong lãnh đạo hay nghệ thuật, trạng thái này có thể trở thành động lực thúc đẩy những thành tựu vĩ đại. Cromwell, Napoleon, Lincoln, và Churchill, để kể tên một vài nhân vật lịch sử, dường như đã từng trải qua giai đoạn hưng cảm nhẹ, giúp họ dẫn dắt cộng đồng khi những người khác thất bại. Nhiều nghệ sĩ—như Poe, Byron, Van Gogh, Schumann—cũng có những giai đoạn như vậy, trong đó họ làm việc với năng suất phi thường. Chẳng hạn, Handel được cho là đã sáng tác kiệt tác The Messiah chỉ trong ba tuần đầy cảm hứng mãnh liệt.

Thế nhưng, khi hưng cảm phát triển mạnh mẽ, nó trở nên rối loạn và nguy hiểm, gieo mầm cho bạo lực và thậm chí là tự hủy hoại. Tại Mỹ, cứ mỗi 20 phút lại có một vụ tự sát—tổng cộng khoảng 30.000 người mỗi năm. Có lẽ hai phần ba trong số đó đang ở trạng thái trầm cảm, và một nửa trong số họ đã trải qua chứng rối loạn lưỡng cực. Thực tế, người ta ước tính rằng trong số 100 người mắc chứng rối loạn này, ít nhất 15 người sẽ chọn cách kết thúc cuộc sống—một lời nhắc nhở nghiêm túc rằng rối loạn tâm trạng cũng nguy hiểm như nhiều căn bệnh nghiêm trọng khác, rút ngắn tuổi thọ con người.

Đám đông ồn ã tại Lamb and Flag dần thưa thớt. Stephan hầu như không thay đổi nhiều theo năm tháng. Dù mái tóc đã thưa hơn, trước mặt tôi vẫn là dáng vẻ quen thuộc với chiếc cổ dài, đôi vai vuông vức và cái đầu lúc lắc theo từng ý nghĩ sâu sắc. Anh đã may mắn. Suốt một thập kỷ qua, kể từ khi chấp nhận căn bệnh của mình là một điều cần kiểm soát trước khi nó kiểm soát anh, Stephan đã làm rất tốt. Lithium carbonate, một loại thuốc ổn định tâm trạng, giúp giảm thiểu những cơn hưng cảm dữ dội, giữ chúng trong tầm kiểm soát. Phần còn lại là nỗ lực của chính anh.

Dù chúng ta có thể khao khát sự sinh động của giai đoạn hưng cảm ban đầu, nhưng ở thái cực đối lập, trầm cảm vẫn thường bị coi là biểu hiện của thất bại hay sự yếu kém về ý chí. Quan điểm này sẽ không thay đổi cho đến khi chúng ta có thể cởi mở nói về những căn bệnh này, nhận diện chúng như những nỗi đau do sự mất cân bằng của bộ não cảm xúc.

Tôi chia sẻ suy nghĩ này với Stephan và anh đồng tình ngay lập tức. “Hãy nhìn theo cách này,” anh nói khi chúng tôi rời khỏi quầy bar, “mọi thứ đang dần cải thiện. Hai mươi năm trước, chẳng ai trong chúng ta dám nghĩ đến việc gặp nhau nơi công cộng để bàn về chuyện này. Giờ đây mọi người quan tâm hơn vì nhận ra rằng dao động tâm trạng, dưới nhiều hình thức khác nhau, đều ảnh hưởng đến cuộc sống mỗi ngày. Thời thế thực sự đang thay đổi."

Tôi mỉm cười. Đó chính là Stephan mà tôi nhớ. Vẫn vững vàng trên yên ngựa, vẫn chơi cờ và vẫn lạc quan. Một cảm giác thật tốt lành.

Ý Nghĩa Của Những Cảm Xúc

Trong một cuộc phỏng vấn gần đây, tôi được hỏi liệu có hy vọng nào cho những người đang chịu đựng nỗi buồn không dứt. Người phỏng vấn đặt câu hỏi: “Liệu trong tương lai, thuốc chống trầm cảm có xóa bỏ hoàn toàn nỗi buồn như fluoride đã loại trừ sâu răng hay không?”

Câu trả lời là không—thuốc chống trầm cảm không nâng cao tâm trạng ở những người không bị trầm cảm—nhưng câu hỏi này đặt ra một góc nhìn văn hóa thú vị. Ở nhiều quốc gia, việc tìm kiếm niềm vui đã trở thành chuẩn mực xã hội được chấp nhận.

Những nhà tiến hóa hành vi cho rằng sự thiếu khoan dung ngày càng gia tăng đối với cảm xúc tiêu cực đã làm méo mó chức năng của cảm xúc. Những giai đoạn ngắn ngủi của lo âu, buồn bã hay hân hoan là một phần trải nghiệm bình thường, như những chiếc phong vũ biểu giúp chúng ta thích nghi và phát triển. Cảm xúc là công cụ giúp điều chỉnh xã hội—khi ta vui hay buồn, điều đó mang ý nghĩa. Tìm cách triệt tiêu những biến động tâm trạng chẳng khác nào một phi công phớt lờ thiết bị dẫn đường của mình.

Có lẽ hưng cảm và trầm cảm tồn tại vì chúng mang giá trị sinh tồn. Nguồn năng lượng sáng tạo của hưng cảm nhẹ có thể có lợi cho cá nhân và cộng đồng xã hội. Và có lẽ trầm cảm là hệ thống phanh tự nhiên, đưa hành vi trở về trạng thái cân bằng sau những giai đoạn tăng tốc. Các nhà tiến hóa cũng cho rằng trầm cảm giúp duy trì trật tự xã hội ổn định. Sau cuộc chiến giành quyền lực, kẻ thua cuộc rút lui, không còn thách thức quyền uy của người đứng đầu. Sự rút lui này mang lại cơ hội hồi phục và cân nhắc những lựa chọn khác thay vì tiếp tục đối đầu đầy tổn thương.

Vì vậy, những dao động đánh dấu hưng cảm và trầm cảm giống như những biến tấu âm nhạc trên một bản hòa âm thành công, dù dễ dàng lệch nhịp. Đối với một số ít người dễ tổn thương, những hành vi thích nghi như gắn kết xã hội hay thu mình có thể đổ vỡ thành hưng cảm hoặc trầm cảm nặng nề dưới áp lực. Dù là những rối loạn không thích nghi với người mắc phải, nhưng gốc rễ của chúng lại nằm trong kho gene đã giúp con người thành công với tư cách một loài động vật xã hội.

Hiện nay, nhiều nhóm nghiên cứu đang tìm kiếm những gene làm gia tăng nguy cơ mắc chứng rối loạn lưỡng cực hoặc trầm cảm tái phát. Liệu khoa học thần kinh và di truyền học có mang lại sự thấu hiểu sâu sắc hơn về những rối loạn tâm trạng và thúc đẩy các phương pháp điều trị mới? Hay liệu một số người trong xã hội sẽ lợi dụng những phát hiện này để gia tăng phân biệt đối xử và làm cạn kiệt lòng trắc ẩn, tước đoạt quyền lợi và gây kỳ thị? Chúng ta phải luôn cảnh giác, nhưng tôi tin rằng lòng nhân ái sẽ chiến thắng, bởi tất cả chúng ta đều từng bị ảnh hưởng bởi những rối loạn cảm xúc này. Hưng cảm và trầm cảm là những căn bệnh mang dáng hình rất nhân bản.

Trích từ A Mood Apart của Peter C. Whybrow, M.D. Bản quyền năm 1997 thuộc về Peter C. Whybrow. Được tái bản với sự cho phép của BasicBooks, một đơn vị thuộc HarperCollins Publishers, Inc.

Nguồn: Making Sense of Mania and Depression – Psychology Today

menu
menu