Khi khoái cảm trở thành ngôn ngữ của tuyệt vọng – cơ chế tâm lý của những fantasy tự hủy

khi-khoai-cam-tro-thanh-ngon-ngu-cua-tuyet-vong-co-che-tam-ly-cua-nhung-fantasy-tu-huy

Trong tâm lý học lâm sàng, một trong những hiện tượng khó hiểu nhất là sự xuất hiện của các fantasy tự hủy (self-annihilation fantasies) gắn liền với kích thích tình dục.

Trong tâm lý học lâm sàng, một trong những hiện tượng khó hiểu nhất là sự xuất hiện của các fantasy tự hủy (self-annihilation fantasies) gắn liền với kích thích tình dục. Điều này thường gây cho xã hội cảm giác kinh dị, cho rằng chủ thể “biến thái” hay “lệch lạc”. Nhưng dưới góc nhìn khoa học, các fantasy này hiếm khi xuất phát từ sự ham muốn thuần túy. Chúng thường là tín hiệu báo động của một tâm hồn kiệt quệ, nơi tuyệt vọng hiện sinh (existential despair) tìm cách diễn đạt bằng thứ ngôn ngữ duy nhất còn để lại dấu vết sống: cơ thể.

Nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực phân tâm học, chấn thương tâm lý và paraphilia cho thấy rằng khi con người không thể diễn tả nỗi đau bằng lời, họ sẽ tìm đến trải nghiệm cơ thể hóa (somatic experience). Trong trường hợp cực đoan, tình dục trở thành ngôn ngữ cuối cùng của tinh thần, nơi ham muốn và đau khổ trộn lẫn thành một cấu trúc biểu tượng để giải tỏa sự trống rỗng triền miên.

  1. Somatization và alexithymia: Khi cơ thể nói thay tâm trí

Các nghiên cứu của Bessel van der Kolk (2014) chỉ ra rằng con người, khi không thể diễn đạt nỗi đau bằng ngôn từ, có xu hướng “đẩy” cảm xúc xuống cơ thể. Khái niệm này (somatization of despair) mô tả chính xác quá trình mà nỗi tuyệt vọng trở thành hiện tượng cơ thể.

Peter Sifneos (1973) mô tả hội chứng alexithymia, trong đó cá nhân không thể nhận diện hoặc diễn đạt cảm xúc. Khi ngôn ngữ thất bại, cơ thể trở thành “người phát ngôn” duy nhất.

  1. Neurobiology của trống rỗng và khoái cảm

Các nghiên cứu về dopamine (Pizzagalli, 2014; Berridge & Robinson) cho thấy:

Trống rỗng cảm xúc (anhedonia) thường gắn liền với thiếu hụt dopamine.

Kích thích mạnh (như tình dục, thể thao mạo hiểm, hành vi xung động) có thể tăng dopamine tạm thời → tạo cảm giác “tôi còn sống”.

Khoảnh khắc “sống thật” này không phải là khoái cảm tình dục thuần túy, mà là tạm thời thoát khỏi trạng thái tê liệt nội tâm.

  1. Gắn bó tổn thương và self-fragmentation

Theo Bowlby (1969) và nghiên cứu của Main & Hesse (1990), một số trẻ lớn lên trong môi trường thiếu an toàn sẽ không hình thành được bản ngã ổn định, có gắn bó hỗn loạn (disorganized attachment), dễ lẫn lộn giữa đau đớn và kết nối. Điều này dẫn tới sự phát triển những cấu trúc tự hủy tinh vi khi trưởng thành.

  1. Paraphilia tự hủy và phân tâm học đương đại

Otto Kernberg (1992) phân tích rằng một số dạng paraphilia thực chất là nỗ lực hợp thức hóa sự tự hủy, cơ chế để giảm bớt sự xung đột nội tâm, một hình thức làm cho cái chết hoặc sự biến mất trở nên dễ chấp nhận hơn.

  1. Cơ thể trở thành ngôn ngữ của tuyệt vọng

Khi một cá nhân lớn lên trong môi trường không được lắng nghe, không có ai đồng cảm, không biết đặt tên cho cảm xúc, không có trải nghiệm gắn bó an toàn, họ sẽ thiếu công cụ để diễn đạt nỗi đau tâm lý. Vì thế, họ chuyển từ ngôn ngữ ý thức sang ngôn ngữ cơ thể.

Theo van der Kolk: “Khi ngôn từ bị tắc nghẽn, cơ thể gánh trách nhiệm biểu đạt.” Trong bối cảnh này, tình dục không phải là mục tiêu. Nó là kênh biểu đạt cảm xúc mạnh nhất còn hoạt động, đặc biệt khi các kênh khác đã suy kiệt.

  1. Kích thích mạnh như liều thuốc tạm thời cho trống rỗng

Những người chịu cô độc hoặc bị bỏ rơi lâu năm thường rơi vào trạng thái anhedonia - mất khả năng cảm nhận niềm vui. Cảm xúc trở nên phẳng, tê, lạnh, xa rời bản thân. Trong trạng thái này, kích thích mạnh, bao gồm kích thích tình dục trở thành một cú “đánh thức”, tạm thời kích hoạt dopamine, một khoảnh khắc chống lại sự biến mất nội tâm. Vì vậy, cá nhân dễ nhầm tưởng khoái cảm là bản chất, nhưng thực chất nó chỉ là lối thoát tạm thời khỏi trống rỗng.

  1. Fantasy cực đoan như hình thức tự sát gián tiếp

Theo Baumeister (1990), nhiều hành vi cực đoan không xuất phát từ ham muốn phá hủy, mà từ nhu cầu thoát khỏi bản ngã đau đớn.

Kernberg bổ sung: trong một số paraphilia tự hủy, cá nhân không dám làm hại bản thân trực tiếp, nhưng dùng fantasy để tạo “nghi thức chấm dứt bản thân” theo cách có thể chịu đựng được.

Điểm quan trọng là Cái chết hoặc sự biến mất là mong muốn gốc rễ. Khoái cảm chỉ là phương tiện hợp lý hóa trong tâm lý.

  1. Tự hủy như nghi thức cuối cùng để được nhìn thấy

Nhiều người sống cả đời trong sự bỏ rơi phát triển cảm giác: “Tôi vô hình”, “Tôi không được ai công nhận”, “Tôi không tồn tại trong mắt người khác”.

Theo Yalom và Frankl, con người trong khủng hoảng hiện sinh mạnh mẽ thường tìm kiếm một nghi thức cuối cùng, một khoảnh khắc họ trở thành trung tâm của vũ trụ, một dấu ấn cho thấy họ từng tồn tại. Khi đó, tình dục hoặc kích thích mạnh trở thành sân khấu, nơi họ được chạm đến, được nhìn thấy, được tồn tại một lần cuối. Đây không phải là sự lệch lạc tình dục mà là nỗ lực tuyệt vọng để lấy lại bản thể.

  1. Khoái cảm như mặt nạ che sự thật đau đớn

Theo Linehan (1993), con người thường sử dụng các hành vi cực đoan để tránh đối diện cảm xúc thô bạo như buồn bã vô hạn, trống rỗng hiện sinh, cảm giác vô giá trị kéo dài.

Trong trị liệu, bệnh nhân thường nói: “Nếu tôi thừa nhận tôi muốn kết thúc mọi thứ, tôi sẽ sụp đổ. Nhưng nếu tôi nói đó chỉ là fantasy, tôi còn chịu nổi.”

Fantasy trở thành công cụ phòng vệ, ngôn ngữ giảm đau, tấm chắn để không nhìn vào sự thật tàn nhẫn rằng họ không tìm khoái cảm – họ muốn thoát khỏi đời sống.

  1. Tâm lý người bị bỏ rơi: “Được ai đó muốn mình đến mức làm hại mình”

Đây là cơ chế đau lòng nhất, nhưng rất rõ trong các nghiên cứu của Blatt (1974) và Horney (1945): Những người bị bỏ rơi thường nhầm lẫn đau đớn với sự kết nối, coi sự chiếm hữu là bằng chứng của tình yêu, và tin rằng bất kỳ ai dành thời gian cho họ, dù trong bối cảnh tiêu cực, cũng là “bằng chứng rằng họ quan trọng”. Khi đó, được một người khác chú ý mạnh mẽ = cuối cùng cũng được thuộc về ai đó. Đây là biến dạng của hệ gắn bó, không phải ham muốn tình dục.

Mặc dù những cơ chế này có vẻ xa lạ, chúng là hệ quả tự nhiên của thiếu gắn bó, cô độc kéo dài, trống rỗng nội tâm, tuyệt vọng hiện sinh. Quan trọng hơn, không có cơ chế nào chứng minh cá nhân là người xấu, lệch lạc hay biến thái. Đây là kết quả của một đời sống không có chỗ cho cảm xúc được lắng nghe.

 Kết luận

Những fantasy tự hủy không phải là hành vi tìm kiếm khoái cảm, mà là: cố gắng thoát khỏi nỗi trống rỗng, tìm dấu hiệu mình vẫn đang sống, tìm người chứng kiến, hoặc tìm nghi thức để kết thúc sự tồn tại đầy cô độc. Tình dục chỉ là ngôn ngữ của cơ thể, không phải bản chất của động cơ. Khi con người không còn ngôn ngữ cho nỗi đau, cơ thể sẽ lên tiếng. Khi nỗi tuyệt vọng vượt quá sức chịu đựng, cơ thể đôi khi nói bằng khoái cảm. Nhưng điều họ thực sự mưu cầu, chỉ là được giải thoát khỏi sự vô hình.

 Tài liệu tham khảo

Bessel van der Kolk (2014). The Body Keeps the Score.

Tài liệu kinh điển về cơ chế cơ thể gánh thay nỗi đau tinh thần khi con người không thể diễn đạt bằng lời.

Peter Sifneos (1973). Alexithymia: Past and Present.

Chỉ ra rằng người không thể diễn đạt cảm xúc bằng lời thường bộc lộ cảm xúc qua cơ thể, hành vi và tình dục.

Franz Alexander (1950). Psychosomatic Medicine.

Tiên phong giải thích cách nỗi đau tâm lý không được diễn đạt → chuyển thành xung năng cơ thể.

Diego Pizzagalli (2014). Depression, anhedonia, and reward circuitry.

Nghiên cứu cho thấy người chịu cô độc/hụt hẫng dai dẳng bị suy giảm khả năng cảm nhận niềm vui → tìm kích thích mạnh để cảm thấy “được sống”.

Kent Berridge & Terry Robinson (1998–2016). Incentive-Sensitization Theory of Addiction.

Giải thích vì sao các kích thích mạnh (bao gồm tình dục) có thể trở thành “liều thuốc tạm thời” cho sự trống rỗng.

Robert Friedman (2016). Self-destructive Behavior in Paraphilic Disorders.

Cho thấy trong một số fantasy cực đoan, khoái cảm chỉ là phương tiện để thực thi nguyện vọng tự hủy.

Viktor Frankl (1959). Man’s Search for Meaning.

Giải thích tâm lý con người khi mất ý nghĩa sống và dùng các hành vi cực đoan như cách phục hồi “ý nghĩa cuối cùng”.

Irvin Yalom (1980). Existential Psychotherapy.

Phân tích tuyệt vọng hiện sinh và nhu cầu có một “nghi thức” làm sống lại danh tính trước khi biến mất

menu
menu