Những từ không thể dịch ra ngôn ngữ khác
Có rất nhiều trạng thái tâm hồn, những nhu cầu, cảm xúc mà ngôn ngữ của chúng ta vẫn chưa thể gọi tên một cách trọn vẹn.
Có rất nhiều trạng thái tâm hồn, những nhu cầu, cảm xúc mà ngôn ngữ của chúng ta vẫn chưa thể gọi tên một cách trọn vẹn. Nhưng một từ ngữ hoàn hảo – ngay cả khi nó đến từ một miền đất xa xôi – có thể giúp ta bộc lộ chính mình rõ ràng hơn với người khác. Sự tồn tại của những từ ngữ ấy, lặng lẽ, mang lại cho ta sự an ủi: rằng trạng thái tâm lý ta đang trải qua không hiếm hoi, chỉ là chưa được gọi tên.
Một từ ngữ đúng đắn đem lại sự trang trọng cho những nỗi niềm, giúp ta nhận diện chính xác hơn điều ta thực sự thích, hay điều đang làm ta phiền lòng. Dưới đây là những từ ngữ không thể dịch chính xác, nhưng lại mở ra cánh cửa đồng điệu với những góc sâu thẳm trong tâm hồn con người:
1. Forelsket (Na Uy)
“Cơn say tình ái” – cảm giác ngây ngất khi tình yêu vừa chớm nở. Ta không thể tin được rằng một người hoàn hảo như vậy lại bước vào đời mình. Họ làm ta trở nên trọn vẹn hơn, rực rỡ hơn. Ta có thể thổ lộ: “Tôi bị choáng ngợp bởi forelsket khi những ngón tay chúng tôi đan vào nhau…”
2. Jayus (Indonesia)
“Trò đùa ngớ ngẩn nhưng khiến người ta bật cười” – một câu chuyện cười vô thưởng vô phạt, đôi khi thật ngớ ngẩn nhưng lại mang đến sự khoan dung, niềm vui nhẹ nhàng thay vì sự khó chịu. Cách ta biến một câu đùa tầm thường thành một jayus thể hiện sự tử tế và độ lượng, minh chứng rằng tâm hồn ta biết chấp nhận cả những khoảnh khắc đời thường, vụng về.
3. Saudade (Bồ Đào Nha)
“Nỗi nhớ khắc khoải ngọt ngào” – nỗi nhớ thương buồn bã nhưng lại đượm một niềm an ủi dịu dàng, dành cho những điều đẹp đẽ đã mất đi: một mối tình dang dở, ngôi nhà thời thơ ấu, hay một sự nghiệp rực rỡ ngày nào. Saudade là một nỗi đau, nhưng cũng là niềm hạnh phúc, bởi sự tuyệt mỹ ấy từng hiện hữu trong đời ta.
4. Torschlusspanik (Đức)
“Cơn hoảng loạn khi cánh cổng cơ hội sắp khép lại” – cảm giác lo lắng, ngột ngạt khi ta nhận ra rằng những cơ hội và lựa chọn trong đời đang dần khép lại. Ta cảm thấy mình đang lỡ nhịp, đang bị thời gian đuổi sát, rằng mình cần nắm lấy mọi thứ trước khi quá muộn.
5. Eudaimonia (Hy Lạp cổ)
“Hạnh phúc sâu sắc từ sự viên mãn” – thường được dịch là “hạnh phúc,” nhưng thực chất từ này mang nghĩa sâu xa hơn nhiều: sự mãn nguyện tận cùng khi cuộc đời viên mãn trong cả tình yêu và công việc. Eudaimonia thừa nhận rằng trạng thái này có thể đi kèm với rất nhiều nỗi đau và thất vọng thường nhật. Dù đôi khi cau có, cằn nhằn, bạn vẫn có thể đang sống trong eudaimonia.
6. L’esprit d’escalier (Pháp)
“Trí tuệ của bậc thang” – câu đáp trả sắc sảo, châm biếm mà ta chỉ nghĩ ra sau khi rời khỏi buổi gặp gỡ, trên đường xuống cầu thang. Từ này nắm bắt sự bực bội khó chịu khi ta bất lực không thể đáp trả sự bẽ mặt ngay tại thời điểm nó xảy ra.
7. Schadenfreude (Đức)
“Niềm vui từ thất bại của người khác” – niềm thỏa mãn kín đáo (và thường bị coi là đáng xấu hổ) khi chứng kiến ai đó gặp thất bại hoặc đau khổ. Nhưng sâu thẳm, schadenfreude không hẳn bắt nguồn từ ác ý, mà từ sự nhẹ nhõm: rằng hóa ra người khác cũng bất toàn và bất hạnh giống ta.
8. Litost (Séc)
“Nỗi tủi hổ đến tuyệt vọng” – cảm giác bất lực, nhói đau khi ai đó – dù vô tình – nhắc nhở ta về những điều không trọn vẹn trong cuộc sống của mình. Họ tình cờ kể về căn biệt thự lộng lẫy họ thuê để nghỉ dưỡng. Họ nhắc đến những người bạn sang trọng vừa ghé thăm. Ta ngập trong litost – một nỗi tự thương hại cay nghiệt – bởi những thiếu sót của chính mình đột nhiên phơi bày rõ ràng hơn bao giờ hết.
9. Hüzün (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
Một cảm giác u sầu khi nhận ra mọi thứ đang suy tàn, rằng tình hình – thường mang tính chính trị – sẽ dần trở nên tồi tệ hơn. Dù mang sắc thái ảm đạm, cảm giác này vẫn ẩn chứa niềm an ủi, bởi việc gọi tên nó giúp ta không cảm thấy mình là nạn nhân đơn độc, mà hiểu rằng những bất hạnh ấy thực chất thuộc về tập thể.
10. Querencia (Tiếng Tây Ban Nha)
Một nơi chốn mang lại cảm giác an toàn, tựa như một “ngôi nhà” – không nhất thiết phải là nơi ta sống – nơi ta tìm thấy sức mạnh và cảm hứng. Trong đấu bò, chú bò thường chọn một góc trong đấu trường làm querencia, nơi nó lấy lại sức lực trước khi xông lên một lần nữa.
11. Mono no aware (Tiếng Nhật)
Một sự nhạy cảm sâu sắc trước tính chất phù du của những điều đẹp đẽ; một nỗi buồn man mác khi nhận ra mọi thứ tốt đẹp đều sẽ phai nhạt, nhưng đồng thời cũng là niềm vui tận hưởng vẻ đẹp mong manh ấy. Cảnh hoa anh đào rơi có lẽ là hình ảnh gợi lên cảm xúc này một cách trọn vẹn nhất.
12. Dustsceawung (Tiếng Anh cổ)
Sự chiêm nghiệm về việc bụi từng là những điều khác: những bức tường thành, người chỉ huy đội quân, một cuốn sách, hay một cây cổ thụ lớn lao. Bụi là điểm đến cuối cùng của mọi thứ. Suy tư ấy có thể giúp ta buông bỏ sự níu kéo vào những ham muốn thế tục.
13. Vade Mecum (Tiếng Latin)
Nghĩa đen là “đi cùng tôi”. Từ này dùng để chỉ một cuốn sách như một người bạn – khôn ngoan, hữu ích và đồng hành trung thành suốt cuộc đời. Meditations của Marcus Aurelius, viết vào khoảng năm 180 sau Công nguyên, là một vade mecum lý tưởng: đầy ắp trí tuệ và sự an ủi.
14. Yūgen (Tiếng Nhật)
Một trạng thái tâm hồn nhận ra vũ trụ bao la chứa đựng vẻ đẹp bí ẩn, mơ hồ nhưng chân thực. Ánh trăng, tuyết phủ trên những ngọn núi xa, đàn chim bay cao giữa hoàng hôn, hay ngắm mặt trời mọc trên đại dương đều gợi lên cảm giác này.
15. Toska (Tiếng Nga)
Một loại buồn chán tinh tế, thanh cao nhưng cũng đầy khắc khoải. Đó không phải sự buồn chán vì thiếu thốn điều thú vị, mà vì chính những thứ đáng ra phải hấp dẫn: sự sáng tạo, trí tuệ, lịch sử, hay thậm chí cả Chúa. Ngày nay, người ta có thể gọi tên cảm giác này bằng một từ giản đơn hơn – “trầm cảm” – nhưng thiếu đi chiều sâu và sự cao quý.
16. Fika (Tiếng Thụy Điển)
Một khoảng nghỉ truyền thống khỏi công việc, thường kèm theo tách cà phê hay trà. Tại các văn phòng Thụy Điển, bạn gần như bắt buộc phải tham gia fika, bất kể bận rộn đến đâu. Đây không phải lúc bàn chuyện công việc, mà để trò chuyện nhẹ nhàng với đồng nghiệp, từ sếp lớn đến nhân viên nhỏ, tạo nên một nét văn hóa dân chủ và gắn kết.
17. Mokita (Tiếng Kivila)
Một sự thật đau lòng mà ai cũng biết, nhưng vì lòng trắc ẩn, chẳng ai nhắc đến – có thể là chuyện ngoại tình, phá sản, hay mất việc. Khả năng một nhóm người cùng xử lý Mokita mà không làm tổn thương nhau là điều rất đáng khâm phục.
18. Iktsuarpok (Tiếng Inuit)
Cảm giác bồn chồn đầy mong đợi khiến bạn cứ ngó ra cửa sổ, xem người khách được chờ đợi có đang bước trên con đường đến hay chưa.
19. Mamihlapinatapei (Tiếng Yagan)
Một ánh nhìn sâu lắng, đầy ý nghĩa được trao nhau giữa hai người, những người muốn hôn nhưng lại ngần ngại, sợ bị từ chối.
20. Age-otori (Tiếng Nhật)
Cảm giác tiếc nuối khi nhận ra mình trông tệ hơn sau một lần cắt tóc. Nó gợi lên nỗi thất vọng thường thấy khi những kế hoạch vốn dĩ được kỳ vọng lại không diễn ra như mong muốn.
21. Friolero (Tiếng Tây Ban Nha)
Chỉ những người nhạy cảm đặc biệt với cái lạnh. Là friolerokhông phải điều đáng chê trách, mà giống như việc thuận tay trái hay không dung nạp lactose – chỉ là một đặc điểm của mỗi người. Từ này mang sự trìu mến, bởi những người friolero thường được yêu thương và luôn cần thêm chăn ấm cùng những cái ôm.
22. Ataraxia (Tiếng Hy Lạp cổ)
Một trạng thái bình an mà các triết gia khắc kỷ luôn hướng đến. Đó là sự thanh thản đến từ việc hiểu rõ quy luật vũ trụ, chấp nhận số phận, tập trung vào những điều mình có thể kiểm soát và không bận lòng với những điều ngoài tầm với. Rất hữu ích khi… taxi đến muộn!
23. Wabi-Sabi (Tiếng Nhật)
Nét cuốn hút từ sự bất toàn. Thay vì khó chịu hay thất vọng trước những khiếm khuyết, wabi-sabi khuyến khích ta nhìn nhận chính sự không hoàn hảo là một phần của vẻ đẹp. Điều này áp dụng không chỉ cho đồ vật như bình gốm, đồ nội thất hay ngôi nhà, mà còn cho cả cuộc đời con người.
24. Hiraeth (Tiếng Wales)
Nỗi nhớ nhung về một nơi chốn đã thay đổi quá nhiều trong ký ức, đến mức không còn tồn tại ngoài trí tưởng tượng. Một lời cảnh báo nhẹ nhàng rằng ta không nên gọi lại cho người yêu cũ hay quay về khách sạn tuổi thơ.
25. Verschlimmbessern (Tiếng Đức)
Việc vô tình làm mọi thứ tệ hơn khi cố gắng sửa chữa hoặc cải thiện. Thường xảy ra khi sửa máy tính, nướng bánh hay… xử lý các mối quan hệ.
26. Cafuné (Tiếng Bồ Đào Nha Brazil)
Hành động nhẹ nhàng luồn ngón tay qua mái tóc của ai đó, đầy yêu thương và âu yếm.
27. Ya’aburnee (Tiếng Ả Rập)
Mong muốn mình sẽ ra đi trước người thân yêu, bởi nỗi đau khi phải chứng kiến sự mất mát của họ là điều không thể chịu đựng được. Cảm xúc này thường xuất hiện khi nghĩ về con cái.
28. Tartle (Tiếng Scotland)
Khoảnh khắc ngập ngừng khi bạn quên tên một người. Từ này làm giảm bớt sự lúng túng, thay vào đó là sự thấu hiểu rằng đây là một hiện tượng phổ biến, không đáng xấu hổ.
29. Dapjeongneo (Tiếng Hàn)
Tình huống khi ai đó đặt câu hỏi và đã định hình sẵn câu trả lời mà họ kỳ vọng bạn sẽ nói. Họ chờ đợi, nhưng bạn lại có thể đưa ra một đáp án khác. Chỉ một xã hội tinh tế trong giao tiếp mới có thể tạo nên một từ độc đáo đến vậy.
30. Gökotta (Tiếng Thụy Điển)
Thức dậy sớm với mục đích duy nhất là ra ngoài lắng nghe tiếng chim hót đầu ngày. Một hoạt động giản dị nhưng giàu ý nghĩa, như lời nhắc nhở chúng ta trân trọng những khoảnh khắc thiên nhiên tinh khôi mà dường như ta đã vô tình lãng quên.
Nguồn: UNTRANSLATABLE WORDS