10 triết gia tự đánh mất mình trong chính hệ tư tưởng của họ

10-triet-gia-tu-danh-mat-minh-trong-chinh-he-tu-tuong-cua-ho

Viết bởi Patrick Lance | kiểm chứng bởi Darci Heikkinen

Triết học vốn là hành trình đẩy xa ranh giới của tư duy, nhưng điều gì sẽ xảy ra khi lý thuyết không còn nằm yên trên giấy mà quay ngược lại chi phối chính kẻ sáng tạo ra nó? Trong mười câu chuyện dưới đây, những ý niệm trừu tượng không chỉ định hình thế giới quan của con người, mà còn làm tan vỡ chính tâm trí họ. Dù đó là nỗi ám ảnh với vòng lặp vô tận, sự phủ nhận thực tại khách quan, hay niềm tin rằng ý chí tự do là điều bất khả, những bộ óc này đã đeo đuổi tư tưởng của mình đến tận cùng, nơi mà ranh giới giữa cái tôi, xã hội, và sự tỉnh táo trở nên nhòe nhoẹt.

Danh sách này không chỉ khắc họa cuộc đời bi kịch của những triết gia, mà còn khơi mở những hệ tư tưởng đã dẫn họ tới suy sụp, ảo tưởng hay cô lập.

10. Georg Cantor – Vô hạn như một vực sâu cá nhân

Người đàn ông suýt làm toán học gãy đổ (và chính mình cũng vậy…)

Georg Cantor đã làm thay đổi hoàn toàn thế giới toán học và triết học với những công trình về khái niệm vô hạn, và có lẽ điều đó cũng đánh đổi bằng chính sự bình an trong tâm trí ông. Vào cuối thế kỷ 19, Cantor phát triển lý thuyết tập hợp và giới thiệu khái niệm các số siêu hạn, với lập luận rằng có những loại vô hạn lớn hơn những loại vô hạn khác, một ý tưởng làm sụp đổ toàn bộ nhận thức cổ điển về số lượng.

Lập luận “đường chéo” nổi tiếng của ông chứng minh rằng tập hợp các số thực là vô hạn không đếm được, trong khi tập hợp các số tự nhiên lại là vô hạn đếm được, từ đó hình thành nên một hệ thống phân tầng kỳ quặc của các cấp độ vô hạn. Phát hiện này đi ngược lại trực giác hàng thế kỷ, khiến nhiều nhà toán học phản đối dữ dội, trong đó có Leopold Kronecker, người từng gọi Cantor là “tên bịp khoa học” và tìm mọi cách cản trở con đường học thuật của ông.

Nhưng những ý tưởng của Cantor không chỉ làm rung chuyển toán học, chúng còn làm lung lay tâm hồn ông. Dần dà, ông bắt đầu tin rằng mình được Chúa chọn để hé lộ bản chất của vô hạn, xem các phát kiến của mình như những khải huyền thiêng liêng. Niềm tin ấy, khi va chạm với sự từ chối lạnh lùng từ giới học thuật, đã khiến Cantor rơi vào những cơn khủng hoảng tinh thần triền miên, lúc tỉnh táo, lúc hoang tưởng cực độ.

Những trang sổ tay của ông ghi lại đầy những lời lẽ công kích kẻ thù và những suy tưởng thần học rối loạn. Ngày nay, toán học hiện đại đứng vững trên chính nền móng mà ông dựng nên, nhưng Cantor đã ra đi trong cô độc, tại một bệnh viện tâm thần vào năm 1918, kết thúc cuộc đời trong sự dằn vặt bởi chính học thuyết mà sức nặng vô hạn của nó đã nghiền nát tâm trí hữu hạn của ông.

9. John Stuart Mill – Lợi ích không cảm xúc

Thuyết vị lợi – John Stuart Mill

Thuyết vị lợi của John Stuart Mill từng đặt mục tiêu thiết lập một nền tảng đạo đức dựa trên lý trí, xoay quanh nguyên tắc: điều tốt nhất là điều đem lại hạnh phúc lớn nhất cho số đông. Thế nhưng, hành trình của ông lại bắt đầu bằng một tuổi thơ như thể rập khuôn từ máy móc. Ngay từ lúc còn nằm nôi, ông đã bị cha mình là James Mill và người bạn thân của gia đình là Jeremy Bentham huấn luyện nghiêm ngặt, hàng ngày học tiếng Hy Lạp, tiếng Latin, logic, lịch sử và kinh tế học.

Năm tám tuổi, ông đọc Plato; mười hai tuổi, ông nghiên cứu kinh tế chính trị. Nhưng cái giá của nền giáo dục thần đồng ấy là sự thui chột cảm xúc. Những cảm giác rất người, như nỗi buồn, sự chán chường hay sự ngạc nhiên, bị xem như các biến số cần tối ưu hóa hoặc loại bỏ. Cuộc sống của Mill trở thành minh chứng sống động cho bi kịch của một trí tuệ được nuôi dưỡng quá mức trong khi trái tim bị bỏ đói.

Khi vừa tròn 20, Mill rơi vào một cơn suy sụp tinh thần dữ dội. Trong tự truyện của mình, ông kể rằng bỗng một ngày, ông không còn tìm được niềm vui trong bất cứ điều gì, và bắt đầu hoài nghi: liệu việc mang lại hạnh phúc cho toàn nhân loại có còn ý nghĩa gì không, nếu chính bản thân ông chẳng thể cảm nhận được điều đó. “Cả nền móng của cuộc đời tôi bỗng chốc sụp đổ,” ông từng viết như vậy.

Để đánh thức lại phần cảm xúc trong mình, ông tìm đến thơ của Wordsworth, một lựa chọn đầy nghịch lý đối với người từng xem đạo đức như một bài toán có lời giải. Dù sau này Mill có sửa đổi thuyết vị lợi để ôm trọn hơn bản chất phức tạp của con người, các tác phẩm của ông vẫn thấp thoáng hình bóng một kẻ mãi mãi bị ám ảnh bởi triết lý đề cao số lượng hơn chất lượng, và bởi một tuổi thơ dạy ông cách đàn áp thay vì sống thật với niềm vui.

8. Otto Weininger – Khi hận thù biến thành tự diệt

“Đàn ông đang bị lừa!” – Otto Weininger đã từng cố cảnh báo!

Năm 1903, triết gia người Áo Otto Weininger xuất bản cuốn Giới tính và Nhân cách, một tác phẩm kỳ lạ và gây tranh cãi dữ dội, trong đó ông cố gắng lý giải toàn bộ bản chất con người thông qua những khuôn mẫu giới tính cứng nhắc. Ông tin rằng trong mỗi con người đều tồn tại yếu tố “nam” (lý trí, đạo đức, sáng tạo) và yếu tố “nữ” (cảm xúc, vô đạo, thụ động), nhưng theo Weininger, nữ tính vốn đã mang tính chất thấp kém.

Những quan điểm của ông chứa đầy định kiến giới, khi cho rằng phụ nữ không bao giờ có khả năng vươn tới thiên tài hay liêm chính đạo đức. Thế nhưng, sự khắc nghiệt ấy không chỉ nhắm ra ngoài mà còn xoáy sâu vào chính bản thân ông: là một người đồng tính sống kín tiếng và mang dòng máu Do Thái, Weininger mô tả cả hai bản dạng này trong sách của mình như những biểu hiện nữ tính và mục ruỗng. Ông xem chính sự tồn tại của mình là một nghịch lý, một vết nhơ tinh thần.

Dù chỉ mới 23 tuổi, những tư tưởng của Weininger đã nhanh chóng gây chấn động. Có người ca ngợi sự thẳng thắn tàn nhẫn của ông, kẻ khác lại phẫn nộ vì cho rằng ông là kẻ hoang tưởng nguy hiểm. Nhưng thay vì tận hưởng hào quang trí tuệ, Weininger đã đưa lý thuyết của mình tới kết cục cá nhân tận cùng. Chỉ vài tháng sau khi sách phát hành, ông thuê một căn phòng trong ngôi nhà nơi Beethoven từng trút hơi thở cuối cùng, rồi tự kết liễu bằng súng.

Hành động ấy được xem như một kiểu tự sát mang tính triết học, một tuyên ngôn cuối cùng rằng ông không thể tiếp tục sống trong thân phận mang những đặc tính mà chính mình căm ghét. Suốt nhiều thập kỷ sau, Giới tính và Nhân cách bị lạm dụng bởi các phong trào phát xít, Đức Quốc xã và những kẻ trí thức giả hiệu để biện minh cho thù hận. Nhưng sâu trong những trang sách của Weininger, ta thấy rõ hơn một nỗ lực tuyệt vọng nhằm tận diệt những phần của chính mình hơn là thù ghét kẻ khác. Lý thuyết của ông không chỉ gieo rắc sự khinh miệt ra thế giới, mà rốt cuộc còn nghiền nát chính người đã sinh ra nó.

7. Søren Kierkegaard – Tê liệt trước những lựa chọn vô tận

Những triết gia vĩ đại trong lịch sử | Søren Kierkegaard

Søren Kierkegaard, thường được mệnh danh là cha đẻ của chủ nghĩa hiện sinh, đã dành cả cuộc đời để suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người với chân lý, tự do, và gánh nặng nặng nề của lựa chọn. Ông cho rằng con người luôn sống trong trạng thái giằng co, giữa cuộc sống thẩm mỹ với khoái lạc và cuộc sống đạo đức với trách nhiệm; giữa tuyệt vọng và sự chân thật.

Các tác phẩm của ông đã đưa vào triết học những khái niệm như “bước nhảy của đức tin” và “nỗi sợ hiện sinh”, nơi mà chỉ riêng ý thức về vô vàn khả năng cũng đủ khiến con người ngập trong âu lo đến tê liệt. Kierkegaard tin rằng chân lý thực sự chỉ có thể là chân lý chủ quan, và để sống trung thực, con người phải không ngừng đối diện với sợ hãi, hoài nghi, và mâu thuẫn nội tâm.

Thế nhưng Kierkegaard không chỉ viết về những ý niệm ấy, ông đã sống trọn vẹn trong chính chúng. Dù rất yêu Regine Olsen, ông vẫn chấm dứt hôn ước với cô, vì tin rằng đức tin đích thực đòi hỏi sự dấn thân tuyệt đối cho Chúa và cuộc đời đơn độc. Ông cho phát hành nhiều tác phẩm lớn dưới những bút danh khác nhau, như thể tự tổ chức những cuộc tranh luận triết học giữa các phiên bản khác biệt của chính mình.

Trong những trang nhật ký và thư từ, ông bộc lộ rõ những cơn trầm cảm, sự ghê tởm bản thân và giằng xé tâm linh. Ông xa lánh gia đình, gây hấn với báo chí Đan Mạch, và qua đời gần như trong cô độc ở tuổi 42 sau khi ngã gục giữa đường phố. Nhà thờ thậm chí còn tẩy chay tang lễ của ông. Với Kierkegaard, nỗi sợ không chỉ là một ý niệm trừu tượng, nó là điều mà ông sống cùng, mỗi ngày. Và chính sự tự do mà ông kêu gọi người đời hãy can đảm đón nhận, lại để ông trôi dạt trong một cuộc đời đầy chiêm nghiệm và cô đơn không bến bờ.

6. Friedrich Nietzsche – Khi vực thẳm nhìn lại ta

Trở thành chính mình – Triết lý của Friedrich Nietzsche

Triết học của Friedrich Nietzsche đã làm lung lay tận gốc những niềm tin truyền thống. Ông tuyên bố rằng “Thượng Đế đã chết”, khẳng định các giá trị đạo đức chỉ là sản phẩm do con người tạo ra, và cho rằng sự thật là một thứ linh hoạt, chủ quan, được nhào nặn bởi quyền lực. Trọng tâm trong tư tưởng của ông là “ý chí quyền lực”, một lực đẩy thúc đẩy mọi sự sống hướng tới trưởng thành, thống trị và tự vượt lên chính mình.

Nietzsche kêu gọi con người hãy trở thành những “Übermensch” (siêu nhân), vượt lên trên luân lý bầy đàn, sống như thể đời mình sẽ lặp lại vĩnh viễn, ý tưởng về “vòng đời vĩnh cửu” mà ông từng theo đuổi. Những tư tưởng ấy vừa cuốn hút, vừa nguy hiểm, vừa giải phóng một cách dữ dội, nhưng đồng thời đòi hỏi một sức chịu đựng tâm lý phi thường. Nietzsche đã từng nhấn mạnh rằng phải biết nói “có” với cuộc đời, ngay cả trong hình hài đau đớn nhất của nó, một tiêu chuẩn mà chính ông, đôi lúc, cũng không thể vươn tới.

Những năm cuối đời, Nietzsche dần đánh mất sự tỉnh táo. Ông trở nên thất thường, cô lập và ảo tưởng như một vị tiên tri. Năm 1889, khi đang đi bộ trên đường phố Turin, ông bắt gặp một con ngựa bị đánh đập, liền lao đến ôm lấy nó rồi ngã quỵ xuống, khóc nức nở, một khoảnh khắc được nhiều người cho là thời điểm ông chính thức gãy đổ về tinh thần. Sau đó, ông viết những bức thư điên loạn, rời rạc, ký tên là “Đấng bị đóng đinh” và “Dionysus”, tuyên bố rằng mình là đấng sáng tạo ra thế giới và đang bị giới hoàng gia châu Âu cùng Giáo hoàng truy sát. Từ đó, ông không bao giờ hồi phục nữa.

Mười một năm cuối đời Nietzsche sống trong trạng thái suy kiệt tinh thần, được chăm sóc bởi người chị gái, người sau này sẽ bóp méo các tư tưởng của ông để phục vụ cho tư tưởng Quốc xã. Nguyên nhân dẫn đến sự suy sụp của ông có thể bao gồm bệnh lý thể chất như giang mai hoặc khối u não, nhưng những trang viết của ông gợi mở một sự đổ vỡ sâu xa hơn, nơi triết lý “chào đón khổ đau” đã vượt quá sức chịu đựng của chính người phát ngôn cho nó.

5. Ludwig Boltzmann – Trật tự trong một vũ trụ hỗn mang

Người thấu hiểu bản chất của entropy.

Ludwig Boltzmann là một nhà vật lý với những trực giác triết học làm rung chuyển nền khoa học thế kỷ 19. Ông đề xuất rằng sự trật tự có vẻ như ổn định của vũ trụ thực ra có thể được lý giải bằng cơ học thống kê, rằng các định luật vật lý không phải sản phẩm của tất định tuyệt đối, mà phát sinh từ hành vi xác suất của vô số nguyên tử li ti.

Trọng tâm trong lý thuyết của ông là entropy: khái niệm cho rằng mọi hệ thống đều có xu hướng chuyển từ trật tự sang hỗn loạn. Theo Boltzmann, vũ trụ không hề bất biến hay vĩnh hằng, mà đang trượt dần không thể đảo ngược về phía cái chết nhiệt, nơi năng lượng được phân bố đều và không còn gì có thể vận hành. Viễn cảnh ấy vừa thanh tao, vừa logic, lại vừa lạnh lẽo rợn người. Nó biến mũi tên của thời gian thành câu chuyện về một sự tàn rữa không thể tránh khỏi.

Dù tài năng rực rỡ, Boltzmann phải đối mặt với sự phản đối dữ dội. Nhiều nhà khoa học lúc bấy giờ từ chối tin vào sự tồn tại của nguyên tử, xem lý thuyết của ông là không thể kiểm chứng và thiên về triết học hơn là khoa học. Những lời chỉ trích đó đã để lại dấu ấn nặng nề trong ông. Boltzmann vốn dễ rơi vào trầm cảm và thường cảm thấy cô đơn trong vai trò của một kẻ đi trước thời đại.

Ông đã không ngừng nỗ lực bảo vệ các học thuyết của mình bằng bài giảng và các công trình nghiên cứu, nhưng việc thiếu đi sự công nhận khiến ông dần kiệt sức. Năm 1906, trong khi đang nghỉ hè cùng gia đình tại Ý, ông treo cổ tự vẫn trong phòng khách sạn, ngay vào lúc các thí nghiệm xác nhận sự tồn tại của nguyên tử bắt đầu được công nhận rộng rãi. Công thức entropy nổi tiếng của ông (S = k log W) giờ đây được khắc trên bia mộ, như một lời nhắc nghiệt ngã rằng: người đã vén màn số phận của vũ trụ cuối cùng lại ra đi trong cảm giác bị chối bỏ và thất bại trước chính nó.

4. Simone Weil – Khổ đau như một lối cứu rỗi

Triết lý sống động của Simone Weil

Simone Weil là một triết gia, nhà huyền học và nhà hoạt động người Pháp, một con người mà cuộc đời được định hình bởi lòng trắc ẩn đến tận cùng và niềm xác tín không gì lay chuyển. Bà tin rằng khổ đau không chỉ là điều tất yếu, mà còn là điều cần thiết, một cánh cổng dẫn đến chân lý, ân sủng và sự sáng tỏ trong tâm linh. Weil lập luận rằng đau khổ sẽ tước bỏ cái tôi, để linh hồn trần trụi đối diện với Thượng Đế. Bà nhìn thấy vẻ đẹp trong sự thiếu thốn, và tìm thấy đạo đức trong sự khước từ.

Niềm tin ấy không chỉ là lý thuyết, bà đã sống đúng với nó. Weil tự nguyện từ bỏ những tiện nghi cơ bản, xin làm việc cực nhọc trong nhà máy để cảm thấu nỗi thống khổ của người lao động, và thậm chí từng cố gắng gia nhập cuộc Nội chiến Tây Ban Nha, dù thể trạng yếu ớt và đôi mắt gần như mù lòa.

Chủ nghĩa khổ hạnh triết học của Weil tiệm cận với sự hủy diệt bản thân. Khi đang làm việc với lực lượng Kháng chiến Pháp tự do tại London trong Thế chiến II, bà nhất quyết chỉ ăn lượng khẩu phần mà người dân Pháp dưới sự chiếm đóng nhận được mỗi ngày. Trong tình trạng đã suy kiệt vì suy dinh dưỡng và bệnh lao, quyết định đó đồng nghĩa với việc từ từ bỏ đói chính mình.

Bà ngã quỵ và qua đời năm 1943, khi mới 34 tuổi. Bác sĩ pháp y kết luận đó là “tự sát do nhịn ăn đến chết trong lúc tâm trí không còn tỉnh táo.” Nhưng với Weil, rất có thể đó là hành động cuối cùng thể hiện sự đồng cảm tuyệt đối, một cách từ chối sự an nhàn giữa một thế giới đầy bất công. Với nhiều người, bà là biểu tượng sống động của lòng thấu cảm triệt để; với số khác, là một lời cảnh tỉnh về một người phụ nữ đã đi quá xa với triết lý của mình, để rồi bị chính nó nuốt trọn. Trong thế giới của Weil, khổ đau không phải là thất bại, mà là cách để chạm đến thần thánh.

3. Carlo Michelstaedter – Khước từ mọi thuyết phục

Carlo Michelstaedter: triết lý không khoan nhượng và một kiếp người bi kịch

Carlo Michelstaedter, một triết gia kiêm thi sĩ người Ý, cho rằng hầu hết con người sống những cuộc đời không chân thực, được chống đỡ bởi “tu từ” tức là sự lệ thuộc vào công nhận từ bên ngoài, thói quen lặp lại và những trò tiêu khiển vô nghĩa. Với ông, lối sống ấy là một sự chối bỏ cái chết, và là cách con người trốn tránh sự phi lý của đời sống.

Giải pháp mà ông đưa ra là “sự thuyết phục”, một trạng thái hoàn toàn tự tại, đạt được khi ta chấp nhận cái chết, từ bỏ mọi ảo ảnh và định vị giá trị sống từ nội tâm. Nhưng trong các trang viết của Michelstaedter, “sự thuyết phục” không chỉ là điều khó đạt được, nó gần như không thể chạm tới. Sự sáng rõ mà ông đòi hỏi là tuyệt đối. Ông tin rằng ngay cả hy vọng cũng chỉ là một mánh khóe tu từ để ta tự dối mình về sự kiểm soát và ý nghĩa.

Tác phẩm duy nhất và cũng là quan trọng nhất của ông, Thuyết phục và Tu từ học, được hoàn thành vào năm 1910, khi ông mới 23 tuổi. Và ngay trong ngày hôm đó, ông đã dùng súng tự bắn vào ngực. Giới học giả vẫn còn tranh luận rằng liệu cái chết của ông có phải là một hành động triết học cuối cùng, một bằng chứng sống động rằng ông đã hoàn toàn khước từ tu từ, và ôm trọn sự tự do kinh hoàng của “thuyết phục.”

Tác phẩm của ông như một bản tuyên ngôn viết bên bờ vực thẳm: khẩn thiết, tiên tri và buông xuôi. Dù sau này trở thành một biểu tượng trong dòng tư tưởng hiện sinh châu Âu, Michelstaedter vẫn là một ẩn số, một chàng trai thiên tài đã định nghĩa sự sống chân thực bằng những tiêu chuẩn khắt khe đến nỗi, sống, rốt cuộc, trở thành điều bất khả. 

2. Jean-Jacques Rousseau – Hoang tưởng nảy sinh từ ý chí chung

Jean-Jacques Rousseau – Khế Ước Xã Hội | Triết Học Chính Trị

Khái niệm “Ý chí chung” mà Jean-Jacques Rousseau đưa ra là một trong những tư tưởng có ảnh hưởng sâu rộng và nguy hiểm nhất của thời kỳ Khai sáng. Ông cho rằng xã hội không nên bị cai trị bởi vua chúa hay tầng lớp tinh hoa, mà phải được dẫn dắt bởi ý chí tập thể của nhân dân, thứ đại diện cho lợi ích chung của cộng đồng.

Dù mang tính cách mạng, tư tưởng này cũng đầy rủi ro: nếu “ý chí chung” đòi hỏi sự tuân thủ tuyệt đối, thì mọi ý kiến phản đối có thể bị quy kết là phản nghịch. Rousseau tin rằng tự do đích thực chính là sự vâng phục ý chí ấy, kể cả khi điều đó đồng nghĩa với việc hy sinh mong muốn cá nhân. Tác phẩm của ông truyền cảm hứng cho cả những lý tưởng dân chủ lẫn những thể chế độc tài, trong đó có những lập luận bênh vực cho thời kỳ Khủng bố trong Cách mạng Pháp.

Nhưng chính Rousseau lại không thể hòa mình vào xã hội mà ông từng mơ ước. Khi danh tiếng của ông ngày càng lan rộng, nỗi ám ảnh bị hại trong ông cũng lớn dần. Ông bắt đầu tin rằng những người bạn thân thiết như Diderot và Hume đang ngấm ngầm mưu hại, bôi nhọ và phản bội mình. Rousseau rời bỏ Paris, sống ẩn dật gần như hoàn toàn, và viết nên những tác phẩm tự truyện mang màu sắc như những lời biện hộ hơn là tự sự.

Trong Những cuộc tản bộ cô độc, tác phẩm được viết không lâu trước khi mất, Rousseau ghi lại nỗi sợ hãi những kẻ thù tưởng tượng và cảm giác mình bị theo dõi từng bước. Chính lý thuyết đề cao sự gắn kết cộng đồng ấy lại khiến ông không thể đặt niềm tin vào bất kỳ ai xung quanh. Ông ra đi trong cô độc, mang theo tâm thế đầy ngờ vực, một con người từng vẽ nên giấc mơ về một xã hội đồng lòng vì mục tiêu chung, nhưng chưa từng tìm thấy sự bình an trong chính nó. Tâm trí rực sáng và bất kham ấy, cuối cùng đã bị chính khế ước xã hội mà ông dày công kiến tạo cuốn vào vòng xoáy tan rã.

1. Arthur Schopenhauer – Cuộc đời là khổ đau, niềm vui là ảo tưởng

Lối thoát chắc chắn nhất khỏi khốn khổ | Arthur Schopenhauer

Arthur Schopenhauer đã xây dựng cả hệ thống triết lý của mình trên một tiền đề tăm tối duy nhất: đời là bể khổ. Ông tin rằng mọi sinh thể đều bị thúc đẩy bởi một lực mù quáng và không bao giờ biết đủ mà ông gọi là “Ý chí”, một thôi thúc nguyên thủy muốn tồn tại, chiếm hữu và sinh sôi. Theo Schopenhauer, chính Ý chí này là nguồn cội của mọi khổ đau, còn hạnh phúc thì chẳng qua chỉ là sự vắng mặt tạm thời của nỗi đau.

Ông bác bỏ mọi chủ nghĩa lạc quan như một dạng tự lừa dối ngây thơ, và xem sự tồn tại là một sai lầm vũ trụ. Theo ông, lối thoát duy nhất chính là thông qua khổ hạnh, chiêm nghiệm cái đẹp, và buông bỏ mọi dục vọng. Thế giới quan của ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phật giáo, nhưng lại được lọc qua lăng kính hoài nghi sâu cay kiểu châu Âu.

Cuộc sống cá nhân của Schopenhauer cũng chẳng mấy yên ả, màu sắc chủ đạo là cay độc và chán đời. Ông sống một mình cùng vài chú chó xù, những sinh vật mà ông cho là “dễ chịu hơn con người.” Ông ghét cay ghét đắng các triết gia khác (nhất là Hegel), viết những lời đầy ác ý về phụ nữ, và thậm chí từng xô một bà cụ xuống cầu thang trong một cuộc cãi vã.

Dù sau này có được công nhận phần nào, ông vẫn luôn tin rằng con người phần lớn là nông cạn, ích kỷ và lố bịch. Thế giới quan đặt nền tảng trên Ý chí ấy yêu cầu sự buông bỏ cảm xúc, nhưng cuộc đời cá nhân ông lại đầy rẫy giận dữ và oán hận. Cuối cùng, Schopenhauer không chỉ đơn thuần mô tả cuộc sống như một bản án khổ đau, ông đã sống như thể đó là một hình phạt không bao giờ dừng lại. Hệ tư tưởng mà ông xây dựng, dù chặt chẽ và nhất quán đến đâu, cũng trở thành một nhà tù tinh thần mà suốt đời ông không thể thoát ra.  

Dịch từ nguồn: 10 Philosophers Who Were Driven Mad by Their Own Theories

menu
menu