Ảnh hưởng của việc bị “cha mẹ hóa” đến tình yêu, và con đường chữa lành

Việc bị “cha mẹ hóa” thường gắn liền với cảm giác không hài lòng trong các mối quan hệ lãng mạn.
NHỮNG ĐIỂM CHÍNH
- Việc “cha mẹ hóa” xảy ra khi trẻ em phải gánh vác những trách nhiệm thuộc về người lớn trong gia đình.
- Những người từng bị “cha mẹ hóa” thường gặp khó khăn trong tình yêu, như cảm thấy mình không thật sự là chính mình, hay cảm thấy mình không xứng đáng được yêu thương.
- Sự chữa lành có thể bắt đầu khi họ biết giao tiếp một cách rõ ràng, và học cách đáp ứng nhu cầu bản thân bằng những phương thức lành mạnh hơn.
Được công bố trên tạp chí Family Relations, một nghiên cứu gần đây của Tolmacz cùng cộng sự cho thấy, việc bị “cha mẹ hóa” có liên quan đến cảm giác thiếu chân thật, nhu cầu cá nhân không được đáp ứng, sự quan tâm một cách bệnh lý đến người khác, và những kỳ vọng không lành mạnh trong mối quan hệ yêu đương.
Việc “cha mẹ hóa” diễn ra khi một đứa trẻ hoặc thiếu niên buộc phải đảm nhận vai trò của cha hoặc mẹ. Ví dụ, nếu một người cha hoặc mẹ qua đời, một đứa trẻ tuổi teen có thể phải chăm sóc cho các em nhỏ, như nấu nướng, dọn dẹp nhà cửa, hay giặt giũ.
Những trách nhiệm ấy không chỉ là việc nhà mà còn bao gồm cả gánh nặng tinh thần. Điều này đặc biệt đúng trong những trường hợp trẻ phải gánh vác nhu cầu cảm xúc của cha mẹ, khi bị ép đóng vai người bạn đời, bạn thân, người hòa giải, người tâm sự, hay thậm chí là… một nhà trị liệu tinh thần.
Vì sao việc “cha mẹ hóa” lại xảy ra?
Có nhiều nguyên nhân khiến cha mẹ buông bỏ vai trò của mình: xung đột hôn nhân, ly hôn, di cư, mất mát người thân, bệnh tật mãn tính về thể chất hay tâm thần (như đau mãn tính, nghiện ngập, rối loạn tâm lý), hoặc bản thân họ cũng từng bị “cha mẹ hóa” từ nhỏ…
Dù nguyên nhân là gì, hậu quả thường là những đứa trẻ phải hy sinh nhu cầu cá nhân và các giai đoạn phát triển thiết yếu, như hình thành bản sắc, phát triển năng lực học tập, hay xây dựng tình bạn. Trẻ bị “cha mẹ hóa” học được rằng chỉ khi từ bỏ mong muốn tự nhiên của tuổi thơ và dốc lòng vì người khác, chúng mới được công nhận là “ngoan”. Và thế là, chúng lớn lên trong cảm giác lạc lõng, xa cách, thậm chí xấu hổ với chính những nhu cầu và con người thật của mình.
Khi trưởng thành, những người này thường cảm thấy trống rỗng, mất phương hướng, hoặc vô giá trị. Họ dễ mắc chứng lo âu, trầm cảm, rối loạn ăn uống, đau nhức không rõ nguyên nhân, và nhiều vấn đề tâm lý khác.
Bởi vì từ bé họ đã quá giỏi trong việc đoán biết và đáp ứng nhu cầu của cha mẹ và anh chị em, nên khi lớn lên, họ thường bị thu hút bởi những người yêu cần (hoặc đòi hỏi) sự quan tâm chăm sóc đặc biệt. Đó có thể là những người mắc bệnh thể chất hay tinh thần.
Và giống như cách họ từng dốc lòng vì cha mẹ, giờ đây họ dành cả thanh xuân để chiều chuộng cảm xúc của một người bạn đời tự luyến, hoặc chăm sóc một người yêu nghiện ngập hay đau ốm triền miên.
Không có gì ngạc nhiên khi nhiều nghiên cứu cho thấy, một số người từng bị “cha mẹ hóa” có xu hướng chọn những công việc mang tính chăm sóc và giúp đỡ, như tư vấn tâm lý, y tá, hay công tác xã hội, tiếp tục lặp lại vai trò “người chăm lo” mà họ từng đảm nhận từ thuở nhỏ.
Tuy nhiên, không phải ai từng bị “cha mẹ hóa” cũng trở thành người hy sinh vô điều kiện. Một số người rơi vào thái cực ngược lại, trở nên kiểm soát, áp đặt, thậm chí có xu hướng bạo hành, luôn đòi hỏi người yêu phải đáp ứng mọi nhu cầu của mình ngay lập tức. Những mối quan hệ như vậy cũng rối ren và khổ đau chẳng kém gì sự hy sinh mù quáng.
Để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của việc “cha mẹ hóa” đối với tình yêu, ta hãy cùng nhìn vào phát hiện từ nghiên cứu mới của Tolmacz cùng các cộng sự.
Source: elementus/Pixabay
Khám phá mối liên hệ giữa “cha mẹ hóa” và tình yêu
Các tác giả của nghiên cứu cho rằng, “cha mẹ hóa” dẫn đến ba kiểu hành vi có hại trong tình yêu:
Thứ nhất, là sự chú tâm quá mức đến nhu cầu của đối phương (và lơ là chính mình). Họ gọi đây là “sự quan tâm bệnh lý”, một kiểu hy sinh không lành mạnh.
Thứ hai, là thiếu tính chân thật. Sự chân thật ở đây nghĩa là sống đúng với con người thật, hành xử theo cảm xúc và niềm tin của chính mình.
Thứ ba, là một kiểu kỳ vọng không lành mạnh trong tình yêu. Thường thì “kỳ vọng” bị gắn với tính cách tự luyến, nhưng trong trường hợp này, kỳ vọng mang sắc thái khác:
Kỳ vọng lành mạnh (hay khẳng định) nghĩa là mong người yêu có thể đáp ứng nhu cầu mình một cách thực tế, vừa phải.
Kỳ vọng không lành mạnh có thể nằm ở hai cực, hoặc là thu hẹp (không có hoặc không dám bày tỏ bất kỳ mong đợi nào), hoặc là phóng đại (kỳ vọng quá mức, thiếu thực tế).
Nghiên cứu hiện tại nhằm kiểm chứng xem liệu việc bị “cha mẹ hóa” có liên hệ với những kiểu hành vi tiêu cực này trong tình yêu hay không.
Những người tham gia nghiên cứu
Mẫu khảo sát gồm 225 phụ nữ Israel, độ tuổi trung bình là 25 (dao động từ 19 đến 32 tuổi). Trong số này, 62% đang trong một mối quan hệ yêu đương nhưng chưa cam kết lâu dài, và 8% đã kết hôn.
Công cụ nghiên cứu
Bảng câu hỏi về việc “cha mẹ hóa” (Parentification Questionnaire - PQ): Bộ câu hỏi này đo lường ba khía cạnh của việc bị “cha mẹ hóa”:
- Về mặt công việc (ví dụ: “Tôi thường xuyên giúp các em làm bài tập về nhà”).
- Về mặt cảm xúc (ví dụ: “Tôi từng hy sinh rất nhiều trong gia đình mà chẳng ai để ý”).
- Về sự bất công (ví dụ: “Tôi thường có cảm giác rằng cảm xúc của mình không được ai trong nhà xem trọng”).
Thang đo Cảm nhận về Quyền được yêu thương trong Mối quan hệ (Revised Sense of Relational Entitlement):
Bao gồm hai dạng:
- Kỳ vọng phóng đại (ví dụ: “Tôi mong người yêu hiểu tôi mà không cần tôi phải giải thích”).
- Kỳ vọng thu hẹp (ví dụ: “Tôi thường tự hỏi liệu mình có xứng đáng với người yêu không”).
Bảng hỏi về sự Quan tâm Bệnh lý (Pathological Concern Questionnaire), ví dụ: “Tôi có xu hướng bước vào những mối quan hệ mà ở đó tôi dốc hết lòng cho người yêu, nhưng lại chẳng màng đến việc chăm sóc bản thân.”
Thang đo Tính chân thật trong Mối quan hệ (Authenticity in Relationships Scale), ví dụ: “Tôi muốn người yêu nhìn nhận con người thật của tôi, dù điều đó có thể không tốt đẹp,” hoặc “Tôi sẵn sàng chia sẻ những cảm xúc sâu kín nhất với người yêu, ngay cả khi có khả năng họ không đáp lại.”
Thang đo Mức độ Đáp ứng Nhu cầu Tâm lý, phiên bản điều chỉnh (Need Satisfaction Scale–Revised) đo lường các nhu cầu tâm lý cơ bản gồm: sự kết nối, quyền tự chủ và năng lực cá nhân. Ví dụ: “Khi ở bên người yêu, tôi cảm thấy được là chính mình.”
Kết quả
Việc bị “cha mẹ hóa” từ thời thơ ấu có liên quan đến mức độ cao hơn của sự quan tâm bệnh lý, mức độ thấp hơn của tính chân thật, và mức độ thỏa mãn nhu cầu tâm lý trong tình yêu cũng giảm. Thiếu tính chân thật và cảm giác “được quyền kỳ vọng quá mức” chính là hai yếu tố trung gian góp phần lý giải mối liên hệ này.
Tóm lược lại, các tác giả cho rằng những người từng bị “cha mẹ hóa” thường “mang theo kỳ vọng tiêu cực về sự gắn kết song phương trong tình yêu, gặp khó khăn khi muốn bày tỏ mong muốn và nhu cầu cá nhân, và hệ quả là họ cảm thấy những nhu cầu tâm lý căn bản nhất của mình không được đáp ứng.”
Điều rút ra
Dù nghiên cứu này còn có hạn chế về tính khái quát (chẳng hạn như không có sự tham gia của nam giới), ta vẫn có thể rút ra vài kết luận thận trọng như sau:
Những người lớn từng bị “cha mẹ hóa”, đặc biệt là phụ nữ, thường cảm thấy thiếu thỏa mãn trong tình yêu. Vì sao vậy? Vì họ...
- Khó lòng mở lòng, thành thật, và sống đúng với con người thật của mình.
- Thường xuyên hy sinh bản thân để chăm lo cho người yêu.
- Cảm thấy mình không xứng đáng được người yêu đáp ứng nhu cầu.
Vậy, những người từng bị “cha mẹ hóa” cần làm gì để chữa lành? Dưới đây là vài gợi ý:
- Học cách giao tiếp rõ ràng, hiệu quả để bày tỏ nhu cầu và mong muốn với người yêu.
- Đặt việc chăm sóc bản thân lên hàng đầu.
- Nhận ra rằng: có một cách lành mạnh để được yêu thương và đáp ứng nhu cầu, thay vì hoặc là phủ nhận nhu cầu, hoặc là trở nên đòi hỏi.
- Và quan trọng nhất: nhận ra rằng họ xứng đáng được yêu thương, được chăm sóc, được thấu hiểu. Rằng họ luôn luôn xứng đáng. Chỉ vậy thôi.
Nguồn: How Parentification Affects Love, and How to Heal | Psychology Today