Cảm giác không được yêu thương thời thơ ấu và trầm cảm ở tuổi trưởng thành

cam-giac-khong-duoc-yeu-thuong-thoi-tho-au-va-tram-cam-o-tuoi-truong-thanh

Nghiên cứu làm nổi bật tầm quan trọng của cảm nhận trong những năm đầu đời

NHỮNG ĐIỂM CHÍNH

  • Một mối quan hệ gần gũi và đầy yêu thương với cha mẹ hoặc người chăm sóc đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của trẻ và sức khỏe tinh thần khi trưởng thành.
  • Những người từng bị bỏ rơi hoặc ngược đãi trong thời thơ ấu có nguy cơ cao gặp phải những hệ quả tiêu cực trong cuộc sống sau này.
  • Một nghiên cứu mới cho thấy: người trưởng thành từng trải qua cảm giác bị chối bỏ hay không được yêu thương nhiều lần trong tuổi thơ sẽ có nguy cơ bị trầm cảm suốt đời cao hơn.

Bài viết này bàn về những phát hiện mới xoay quanh mối liên hệ giữa cảm giác không được cha mẹ yêu thương và nguy cơ trầm cảm suốt đời. Nghiên cứu do Ahuja và cộng sự thực hiện, hiện được công bố trực tuyến trước khi in chính thức trên tạp chí Psychological Reports.

Source: Mojpe/Pixabay

Cảm giác bị chối bỏ và không được yêu thương

Nhiều người hay mang trong lòng cảm giác bị chối bỏ, không được yêu thương có quá khứ từng bị lạm dụng hoặc bỏ bê khi còn nhỏ, từng không được đáp ứng những nhu cầu thiết yếu, như cảm giác an toàn, được chăm sóc, được coi trọng, được thấu hiểu và được chấp nhận từ phía cha mẹ hoặc người chăm sóc.

Việc bị ngược đãi và bỏ rơi từ nhỏ có liên hệ đến nhiều hệ quả tiêu cực, từ các vấn đề sức khỏe thể chất cho đến cảm giác cuộc sống thiếu mục đích. Khi trưởng thành, nhiều nạn nhân của bạo lực và lạm dụng thời thơ ấu thường rơi vào cảm giác cô đơn, xa cách với bạn bè và người thân yêu, khó mở lòng hay tin tưởng bất kỳ ai đủ để dựa vào.

Những người này luôn mang trong mình nỗi sợ bị chối bỏ, sợ bị bỏ rơi, không chỉ là nỗi sợ không được yêu, mà còn là niềm tin rằng mình vốn không xứng đáng để được yêu. Nạn nhân của lạm dụng thời thơ ấu thường nhìn nhận bản thân là khiếm khuyết, tổn thương không thể lành lặn, từ đó nảy sinh cảm giác xấu hổ về chính con người mình (hay những gì mình đã trở thành) và có xu hướng tự trách.

Nhưng còn những ký ức về sự bỏ rơi, ngược đãi thì sao, những hồi ức bị từ chối lặp đi lặp lại trong suốt thời thơ ấu và tuổi vị thành niên bởi chính cha mẹ mình? Liệu những ai mang theo trong mình ký ức bị bỏ rơi như thế có dễ rơi vào trầm cảm hơn khi trưởng thành? Nghiên cứu của nhóm Ahuja đã đặt câu hỏi này và tìm câu trả lời.

Nghiên cứu về ký ức bị chối bỏ và chẩn đoán trầm cảm

Mẫu nghiên cứu: Dữ liệu được lấy từ đợt khảo sát thứ tư của Add Health, một nghiên cứu theo chiều dọc về thanh thiếu niên tại Mỹ. Mẫu khảo sát gồm 5.114 người; trong đó 54% là nữ; độ tuổi trung bình là 29 (dao động từ 24 đến 32 tuổi).

Phương pháp và công cụ đo lường: Kết quả chính được khảo sát là khả năng từng bị trầm cảm trong đời. Người tham gia được hỏi: “Bác sĩ, y tá hoặc nhân viên y tế từng nói rằng bạn đang hoặc đã từng bị trầm cảm chưa?”

Biến độc lập chính là cảm giác không được yêu thương/chào đón. Người tham gia được hỏi: “Trước sinh nhật lần thứ 18, cha mẹ hoặc người chăm sóc từng nói những điều khiến bạn tổn thương hoặc khiến bạn cảm thấy mình không được yêu thương hay không được mong muốn bao nhiêu lần?” Câu trả lời được chia thành ba mức độ: không bao giờ (0 lần), thỉnh thoảng (1–5 lần), hoặc thường xuyên (ít nhất 6 lần).

Các yếu tố kiểm soát bao gồm tuổi, giới tính, chủng tộc/dân tộc, thu nhập, trình độ học vấn và một số yếu tố tâm thần cũng như nguy cơ gây trầm cảm (ví dụ: hút thuốc, uống rượu, bị lạm dụng tình dục thời thơ ấu).

Mối liên hệ giữa cảm giác bị chối bỏ và trầm cảm

Kết quả phân tích dữ liệu cho thấy hơn 16% người tham gia từng trải qua trầm cảm. Khoảng 17% thừa nhận từng thường xuyên cảm thấy không được yêu thương hay chào đón, và 30% từng cảm thấy như vậy đôi khi.

Điều quan trọng hơn cả là: cảm giác bị chối bỏ thường xuyên có liên hệ rõ rệt với khả năng từng bị trầm cảm trong đời (Tỷ lệ odds hiệu chỉnh AOR = 3.00; khoảng tin cậy 95%, từ 2.45 đến 3.66; p < 0.001). Tỷ lệ này thấp hơn ở nhóm chỉ cảm thấy bị chối bỏ đôi khi (AOR = 1.59; 95% CI, 1.31–1.90; p < 0.001). (Lưu ý: AOR là viết tắt của “tỷ lệ odds đã hiệu chỉnh”).

Ngoài ra, còn có sự liên hệ giữa trầm cảm với hút thuốc thường xuyên, từng bị lạm dụng tình dục thời thơ ấu và thu nhập thấp.

Xét theo giới tính, tỷ lệ phụ nữ từng trải qua trầm cảm trong đời cao hơn đáng kể (22%) so với nam giới (10%). Tuy nhiên, cảm giác bị chối bỏ hoặc không được yêu thương vẫn cho thấy mối liên hệ với trầm cảm ở cả hai giới: phụ nữ (AOR = 2.73; 95% CI, 2.13–3.48; p < 0.001) và nam giới (AOR = 3.70; 95% CI, 2.60–5.25; p < 0.001).

Lạm dụng: là cảm nhận, ký ức hay sự thật?

Hãy để tôi thử trả lời một câu hỏi có lẽ đã thoáng qua trong tâm trí một số bạn đọc: Liệu có khả năng ký ức hay cảm nhận của một số người tham gia nghiên cứu về cách cha mẹ đối xử với họ là không chính xác?

Câu trả lời ngắn gọn là: Có. Hành vi thực tế của cha mẹ (nếu được một người ngoài quan sát) có thể khác với những gì người con nhớ lại, có thể họ đã yêu thương hơn, hoặc cũng có thể lạnh nhạt hơn. Tuy vậy, so với những bằng chứng khách quan, thì trải nghiệm chủ quan về việc bị đối xử tệ lại có mối liên hệ chặt chẽ hơn với các vấn đề sức khỏe tinh thần.

Ví dụ, một đứa trẻ có thể không cảm thấy bị chối bỏ hay thiếu tình thương, ngay cả khi người ngoài quan sát thấy rõ cha mẹ đang lơ là hoặc cư xử hung hăng với em. Ngược lại, một đứa trẻ khác có thể cảm thấy mình bị chối bỏ, ngay cả khi những người xung quanh không nhận thấy bất kỳ hành vi rõ ràng nào gây ra cảm giác đó. Có khi chỉ cần một tiếng thở dài khe khẽ, hoặc thậm chí là sự im lặng nơi lẽ ra nên có một lời nói, vậy là đủ.

Vì thế, tuy việc nhìn nhận hành vi từ một góc độ khách quan (như bằng chứng cụ thể về hành vi ngược đãi thể chất hoặc tình dục) là rất quan trọng, nhưng ta cũng cần xem xét cách đứa trẻ cảm nhận những hành vi đó và ý nghĩa chúng mang lại với em ra sao.

Để làm được điều này, có lẽ ta cần tìm hiểu sâu hơn nhiều về sự tương tác giữa trẻ và cha mẹ, từ nét đặc thù trong từng gia đình, đến những yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến cách các thành viên trong nhà biểu lộ hoặc cảm nhận sự chấp nhận và sự từ chối.

Cuối cùng, có vẻ như sức khỏe tinh thần không chỉ bị ảnh hưởng bởi cách ta cảm nhận hành vi của cha mẹ khi còn nhỏ, mà còn bởi cách ta nhớ lại những điều đó sau này. Ví dụ, một tổng quan nghiên cứu vào năm 2010 cho thấy ký ức thời trưởng thành về việc bị cha mẹ chối bỏ trong tuổi thơ có khả năng gây ra những rối loạn tâm lý tương tự như những gì xuất hiện ở trẻ em đang cảm thấy mình bị cha mẹ chối bỏ.

Nếu bạn từng cảm thấy mình không được yêu thương hay bị chối bỏ khi còn nhỏ

Nếu bạn đã từng thường xuyên cảm nhận sự chối bỏ hay bị bỏ rơi trong thời thơ ấu, và hiện đang vật lộn với chứng trầm cảm khi trưởng thành, thì hoàn toàn có thể hiểu được vì sao trước đây bạn đã không thể tìm đến sự giúp đỡ. Có thể bạn đã không đủ tin tưởng những người có quyền lực, kể cả các nhà trị liệu. Hoặc cũng có thể bạn thấy bản thân mình bị tổn thương và xấu hổ vì phải cần đến sự giúp đỡ. Hoặc còn rất nhiều lý do khác nữa.

Nhưng cũng có không ít, nếu không muốn nói là nhiều hơn lý do để bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ và bắt đầu hồi phục (có hẳn một danh sách 15 lý do như vậy). Và lý do quan trọng nhất trong tất cả là: bạn xứng đáng được cảm thấy tốt đẹp về chính mình và được sống hạnh phúc. Vậy nên, đừng âm thầm chịu đựng. Hiện nay đã có những phương pháp điều trị hiệu quả cả bằng thuốc lẫn trị liệu tâm lý, có thể mang đến sự cải thiện cho cuộc sống của bạn. 

Nguồn: How Feeling Unloved as a Child Can Lead to Adult Depression | Psychology Today

menu
menu