Nỗi buồn không phải một hành trình năm giai đoạn – nó là mảnh kính vỡ

noi-buon-khong-phai-mot-hanh-trinh-nam-giai-doan-no-la-manh-kinh-vo

Năm giai đoạn của đau buồn vẽ nên một hành trình có trật tự, có thể hiểu và kiểm soát được.

Năm giai đoạn của đau buồn vẽ nên một hành trình có trật tự, có thể hiểu và kiểm soát được. Nhưng một tai nạn nhỏ trong căn bếp của tôi đã giúp tôi tìm ra một phép ẩn dụ chân thực hơn nhiều.

Một buổi tối cuối hè, khi tôi và vợ đang dùng bữa tại nhà, ba con quạ đen lớn lượn lờ một cách bất thường trước sân. Chúng tôi quan sát khi một con sóc cố gắng đuổi từng con đi, ép chúng ra ngoài đường, nhưng chúng vẫn lì lợm không rời. Ngày hôm sau, một cơn giông dữ dội, đột ngột làm rung chuyển cả căn nhà. Vài giờ sau, mẹ tôi ra đi trong yên bình, bàn tay nắm chặt lấy tay tôi, khi chúng tôi cùng lắng nghe danh sách những bản nhạc yêu thích. Tôi khẽ nói với mẹ rằng mọi người sẽ ổn thôi, rằng bà có thể an tâm mà nghỉ ngơi.

Tôi đã sai.

Mẹ tôi qua đời ở tuổi 75, sớm hơn chúng tôi mong đợi, nhưng không phải bất ngờ. Ung thư tụy là một kẻ tàn bạo, đáng sợ và nhẫn tâm, nhưng nó không phải là một cái chết tức thời. May mắn thay, mẹ không phải chịu đựng nó quá lâu. Chưa đầy một năm sau khi được chẩn đoán, mẹ đã rời xa chúng tôi. Một điệu vũ ngắn ngủi với tử thần.

Tin dữ ập đến vào cuối năm 2017, chẳng có dấu hiệu nào báo trước. Mẹ vẫn khoẻ mạnh và tràn đầy sức sống. Thậm chí, dù đã ngoài 60, bà vẫn từng thử tập trượt tuyết. Trí óc mẹ minh mẫn, nhạy bén, và bà vẫn làm việc toàn thời gian tại một phòng khám Parkinson, nơi bà từng nhận giải thưởng vì sự tận tâm của mình. Dù sống ở Seattle, cách xa chúng tôi nửa vòng đất nước, bà vẫn là một người bà tuyệt vời, đầy yêu thương, tinh nghịch và tự hào về cháu trai của mình. Hai bà cháu có một sự kết nối đặc biệt, dù không thường xuyên gặp nhau. Và rồi, đột nhiên, mẹ phải đối mặt với cái chết. Thật khó tin.

Ban đầu, chúng tôi còn hy vọng. Cơn đau bụng kéo dài đã đưa mẹ đến bệnh viện kịp thời, giúp phát hiện ung thư sớm. Trường hợp của mẹ không giống với những ca thông thường, điều đó khiến chúng tôi thêm hy vọng. Một ca phẫu thuật ban đầu tưởng chừng đã thành công, nhưng những xét nghiệm sau đó lại cho thấy căn bệnh đã bắt đầu xâm chiếm các cơ quan trong cơ thể mẹ.

Phủ nhận, giận dữ, mặc cả, trầm cảm, chấp nhận – có phải đây sẽ là bản đồ của nỗi đau mà tôi sắp đi qua?

Dù không đầu hàng trước số phận, chúng tôi vẫn dần chuẩn bị tinh thần cho điều tồi tệ nhất. Mẹ giảm bớt công việc nhưng vẫn kiên quyết không nghỉ hưu cho đến khi bệnh tật bắt đầu vượt quá sức chịu đựng của bà. Mẹ lo liệu mọi giấy tờ, từ di chúc đến bảo hiểm nhân thọ, để dù có ra đi, mẹ cũng không để lại gánh nặng cho con cái. Khi tôi được chỉ định làm người đại diện hợp pháp của mẹ, những cuộc trò chuyện về cái chết trở thành chuyện thường ngày. Mẹ chia sẻ nỗi lo lắng khi rời xa chúng tôi, dù ai cũng đã trưởng thành và có cuộc sống riêng. Tôi biết mẹ cũng đã bắt đầu tiếc nuối những khoảnh khắc mà bà sẽ không thể chứng kiến – những buổi dạ hội, lễ tốt nghiệp, đám cưới và tất cả những cột mốc của các cháu trên hành trình lớn lên.

Tác phẩm On Death and Dying (1969) của Elisabeth Kübler-Ross đã đưa ra mô hình năm giai đoạn của sự mất mát, một khung lý thuyết được chấp nhận rộng rãi. Không phải một phép ẩn dụ, mà là kết quả của những cuộc phỏng vấn kỹ lưỡng với bệnh nhân giai đoạn cuối. Phủ nhận, giận dữ, mặc cả, trầm cảm, chấp nhận. Tôi tự hỏi, liệu đây có phải là lộ trình mà tôi sắp trải qua?

Nhưng rồi, nỗi sợ hãi chung của chúng tôi ngày càng trở nên rõ ràng. Hai đợt hóa trị đều thất bại. Điều không thể tránh khỏi, cuối cùng, cũng đến gần.

Với hy vọng cuối cùng, bác sĩ đề xuất mẹ tham gia một thử nghiệm lâm sàng tại bệnh viện gần nhà tôi ở Connecticut. Trong vài tuần ngắn ngủi, anh trai tôi đã xoay xở thu xếp mọi thứ, giúp mẹ rời Seattle, thu dọn căn hộ và chuyển đến ở cùng chúng tôi. Hai tuần đầu tiên trôi qua trong cơn lốc của những lần thăm khám bác sĩ, những chẩn đoán, những đêm cấp cứu bất ngờ. Dù em gái tôi bay từ Seattle sang hỗ trợ, chúng tôi vẫn bị cuốn vào những hỗn loạn không hồi kết.

Thuốc giảm đau gây ra những ảo giác kinh hoàng. Có lần, mẹ hoảng loạn bỏ ra khỏi nhà mà không đi giày, miệng lảm nhảm rằng bà nhìn thấy em họ tôi bị sát hại ngay trên ghế sofa. Chúng tôi tìm thấy mẹ cách nhà hai dãy phố, hoàn toàn mất phương hướng, hoảng sợ đến mù quáng. Con chó của chúng tôi cũng chạy theo mẹ, và cuối cùng bị mắc kẹt ở một góc phố khác, sủa loạn lên như thể muốn đánh thức cả khu phố.

Ngay trước ngày bắt đầu thử nghiệm lâm sàng, mẹ quyết định dừng lại. Đội ngũ bác sĩ đã nói rõ rằng dù có thành công, điều tốt nhất mà họ có thể mang lại cũng chỉ là thêm một chút thời gian. Mẹ hiểu rằng thời gian ấy đáng quý hơn nếu được ở trong căn nhà ấm áp của chúng tôi, thay vì gồng mình chịu đựng những đau đớn của thử nghiệm với hy vọng mong manh.

Vài ngày sau đó, những con quạ đen lại quay về trên bãi cỏ nhà tôi. Hôm sau, mẹ ra đi.

Vài tháng sau khi mẹ mất, khi gia đình đã cùng nhau chia sẻ nỗi đau, khi sự mất mát không còn nhức nhối như những ngày đầu, tôi trở lại với nhịp sống thường ngày. Hôm ấy, trong lúc chuẩn bị bữa tối, tôi vô ý làm rơi một chiếc ly. Nó chạm nhẹ vào mặt bàn trước khi vỡ tan, những mảnh kính nhỏ văng ra khắp sàn bếp, len lỏi vào tận phòng ăn và dọc theo hành lang.

Tôi cúi xuống nhặt những mảnh vỡ, và bất chợt, nước mắt bắt đầu trào ra. Tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra. Sao mình lại khóc? Chiếc ly này hoàn toàn bình thường, không có gì đặc biệt. Trong tủ vẫn còn cả chục chiếc y hệt. Có gì đáng để đau lòng? Vậy mà tôi lại đặt cây chổi sang một bên, gục xuống, nức nở.

Bối rối trước cơn xúc động bất ngờ ấy, tôi cố gắng gạt nó qua một bên và tiếp tục dọn dẹp. Sau vài phút tập trung, sàn nhà đã sạch sẽ – hoặc ít nhất là tôi nghĩ thế. Nhưng rồi, một ý nghĩ thoáng qua trong đầu: Liệu có bao giờ ta có thể dọn sạch hết những mảnh kính vỡ không?

Những mảnh lớn có thể dễ dàng nhìn thấy, dễ dàng nhặt lên và vứt bỏ. Nhưng còn những mảnh nhỏ, những mảnh sắc bén li ti, gần như vô hình? Chúng có thể còn kẹt lại đâu đó trên mặt bàn, chờ đợi đâm vào tay ai đó vô tình đặt thư xuống hay với lấy chùm chìa khóa. Có thể một mảnh nào đó đã bắn xa, trốn dưới ghế sofa hay mắc kẹt trong tấm thảm. Có khi nào một mảnh vụn đã rơi vào bữa ăn mà tôi đang chuẩn bị? Liệu đồ ăn có còn an toàn? Làm sao tôi biết chắc được? Những lưỡi dao nhỏ bé, vô hình ấy có thể ở bất cứ đâu. Có thể ở khắp mọi nơi. Và có lẽ, chúng thực sự ở khắp nơi.

Ngay lúc đó, tôi chợt nhận ra: Nỗi buồn của tôi cũng giống như những mảnh kính vỡ ấy.

Nỗi đau mất đi người thân cũng như dọn dẹp một chiếc ly vỡ.

Bản năng đầu tiên của ta khi mất đi người thân là cố gắng kiểm soát tổn thương, không để nó lan tràn vào những ngóc ngách khác của cuộc sống—công việc, những mối quan hệ xã giao, thậm chí cả lúc xếp hàng tính tiền ở siêu thị. Cũng như khi thu dọn mảnh vỡ, ta cẩn thận từng bước, tránh để những cạnh sắc của nỗi đau cứa vào mình. Ta bắt đầu với những gì rõ ràng nhất—những mảnh lớn nhất, dễ thấy nhất, dễ đối mặt nhất. Nhưng tận sâu bên trong, ta hiểu rằng chính những mảnh nhỏ, vô hình mới thực sự nguy hiểm.

Dù ta có cẩn thận quét sạch sàn nhà, lau chùi kỹ từng ngóc ngách, vẫn sẽ có những mảnh kính lẩn khuất đâu đó, chờ một ngày xuất hiện bất ngờ. Ta không thấy chúng, không nghĩ đến chúng, cho đến khi chúng đâm xuyên vào da thịt—đột ngột, không báo trước, đầy đau đớn.

Không ai có thể thực sự hiểu trọn vẹn nỗi đau của người khác.

Tại sao phép ẩn dụ này lại khiến tôi thấm thía đến vậy? Phải chăng nó giúp tôi diễn tả nỗi buồn của mình một cách chân thực hơn là những lý thuyết khoa học như mô hình năm giai đoạn của Kübler-Ross? Metaphor—phép ẩn dụ—vốn dĩ là những hình ảnh giàu sức gợi, thay thế cho những mô tả khô khan, nhưng chúng có sức mạnh riêng.

Nhà triết học Mỹ Richard Rorty từng nói rằng, thực ra, toàn bộ ngôn ngữ chính là những phép ẩn dụ. Thoạt nghe có vẻ phi lý, nhưng ông lập luận rằng ngôn ngữ luôn gián tiếp—bản thân những từ ngữ mà ta cho là "rõ ràng" thực chất cũng chỉ là những phép ẩn dụ đã quá quen thuộc đến mức ta không còn nhận ra. Chúng ta lầm tưởng rằng ngôn ngữ có thể diễn đạt trực tiếp cảm xúc và trải nghiệm, nhưng thực tế, nó chỉ là một lớp trung gian.

Chính vì thế, đôi khi những phép ẩn dụ lại truyền tải cảm xúc tốt hơn những lời lẽ trực diện. Nếu ai đó từng nói rằng cuộc đời họ giống như "một chuyến tàu lượn cảm xúc", bạn sẽ dễ dàng hình dung ra trạng thái của họ hơn là khi họ chỉ đơn giản nói rằng "tôi đang cảm thấy thất thường".

Không ai có thể bước vào bên trong nỗi đau của người khác để cảm nhận nó một cách trọn vẹn. Nhưng nếu tôi nói rằng nỗi buồn của tôi như những mảnh kính vỡ, có lẽ bạn sẽ hình dung được rõ hơn những gì tôi đang trải qua, hơn là nếu tôi chỉ nói "tôi đang đau buồn".

Những lời mô tả phải phục vụ cho trải nghiệm của ta, chứ không phải ngược lại.

Có thể nhiều người sẽ nghĩ rằng cách mô tả nỗi đau bằng ngôn ngữ khoa học—chẳng hạn như mô hình năm giai đoạn—chính xác hơn (và có lẽ bớt màu mè hơn) so với hình ảnh những mảnh kính vỡ. Những lý thuyết khoa học thường khiến ta có cảm giác rằng một khi ta nắm được chúng, ta cũng nắm được bản chất của vấn đề, rằng ta đã hiểu rõ, đã kiểm soát được nó. Nhưng điều đó không đúng.

Ngôn ngữ của Kübler-Ross không phản ánh được nỗi buồn của tôi. Tôi không phủ nhận sự ra đi của mẹ. Tôi biết rõ bà đã mất. Tôi có thể giận dữ với ai đây? Tôi có thể mặc cả với ung thư bằng cách nào? Nỗi đau của tôi không khiến tôi gục ngã, thậm chí trong một thời gian dài, tôi không cảm nhận được nó. Cho đến một ngày, khi nó bất ngờ ập đến—như những mảnh kính vỡ chưa được quét sạch, cứa vào tôi, làm tôi bật khóc giữa một buổi tối bình thường.

Nỗi buồn không phải là một hành trình năm giai đoạn. Nó là những mảnh kính vỡ—âm thầm, sắc bén, và luôn tìm cách xuất hiện vào những khoảnh khắc ta không ngờ tới nhất.

Năm giai đoạn của nỗi đau mất mát thực chất cũng chỉ là một phép ẩn dụ, chẳng khác gì hình ảnh những mảnh kính vỡ, dù nhiều người vẫn có xu hướng xem chúng như một quy luật cố định. Với nhiều người, phép ẩn dụ này giúp họ tìm được một khuôn khổ để lý giải nỗi buồn. Nhưng với tôi, hình ảnh kính vỡ lại có ý nghĩa và giá trị hơn nhiều. Nó phản ánh sâu sắc một sự thật mà triết gia Mariana Alessandri đã diễn đạt tinh tế trong cuốn Night Vision (2023): “Nỗi đau khiến ta đối diện với một điều hiển nhiên: sống sót luôn đi kèm với tổn thương.”

Những năm qua, tôi dần tìm thấy một sự an ủi kỳ lạ trong phép ẩn dụ ấy. Không phải vì nó giúp tôi dự đoán khi nào những mảnh vỡ của nỗi buồn sẽ bất chợt xuất hiện hay giúp tôi né tránh những nhát cắt của nó. Tôi vẫn không thể đoán trước được khi nào những ký ức đau lòng sẽ trỗi dậy, và chắc chắn cũng không thể miễn nhiễm với nỗi xót xa mà chúng mang lại. Nhưng mỗi khi cơn buồn ập đến bất ngờ, hình ảnh những mảnh kính vỡ lại giúp tôi hiểu chuyện gì đang xảy ra, giúp tôi biến sự bàng hoàng thành sự nhận thức, giúp tôi dừng lại để cảm nhận thay vì chỉ hoang mang và cố gắng chối bỏ. Nó giúp tôi định hướng trong những khoảnh khắc không mong đợi, những lúc nỗi đau về sự ra đi của mẹ len lỏi từ một góc tối nào đó, bất thình lình cứa vào tôi thêm một lần nữa. Có khi, đó chỉ là một vết xước nhẹ. Nhưng cũng có lúc, nó như một mảnh kính cắm sâu vào tim, khiến tôi phải chật vật hơn nhiều để tiếp tục, khi chỉ nuốt nghẹn vào lòng thôi là không đủ.

Nhìn nỗi đau như những mảnh kính vỡ dạy tôi cách chấp nhận những cạnh sắc của cuộc sống. Nó nhắc tôi rằng nỗi đau của mỗi người là độc nhất, và tôi không cần phải gói ghém cảm xúc của mình theo bất kỳ khuôn mẫu nào. Nó giúp tôi hiểu rằng, khi một thứ gì đó đã vỡ, ta có thể dọn dẹp, có thể gom nhặt, nhưng không bao giờ có thể làm cho nó biến mất hoàn toàn.

Nguồn:  Grief is not a process with five stages | Psyche.co

menu
menu