Sự thật tàn nhẫn về 6 kiểu bạo hành bằng lời “âm thầm”

su-that-tan-nhan-ve-6-kieu-bao-hanh-bang-loi-am-tham

Tổn thương có thể được gây ra mà không cần cất cao giọng.

“Điều bạn cần hiểu là mẹ tôi chưa bao giờ lớn tiếng. Và khi tôi chất vấn bà về cách bà đối xử với tôi, những lời mỉa mai, chỉ trích, việc bà luôn cho rằng lỗi là ở tôi vì tôi quá nhạy cảm, thì điều đầu tiên bà nói là: ‘Làm sao con có thể buộc tội mẹ như thế khi mẹ chưa bao giờ quát mắng con, dù chỉ một lần, hay bất kỳ ai khác?’ Nhưng bạo hành, đôi khi, lại vô cùng lặng lẽ.”
— Kaitlyn, 45 tuổi

“Tuổi thơ của tôi là một khoảng không vô hình. Mẹ hỏi tôi muốn ăn gì, rồi lại làm món khác. Bà hỏi tôi có đói không, và nếu tôi nói là không, bà vẫn nấu một cái gì đó, rồi tỏ ra buồn bã hay giận dỗi nếu tôi không ăn. Chuyện ấy lặp đi lặp lại, liên quan đến mọi quyết định nhỏ nhặt. Nếu tôi thích đôi giày đỏ, bà sẽ mua đôi màu xanh. Tôi hiểu rất rõ mình chẳng có chút giá trị nào trong mắt bà. Khi trưởng thành, tôi mất niềm tin vào chính gu thẩm mỹ và khả năng đánh giá của bản thân.”
— Alice, 50 tuổi

Vấn đề không chỉ nằm ở việc xã hội thường xem nhẹ bạo hành bằng lời, cho rằng nó ít gây tổn thương hơn bạo lực thể chất, một điều hoàn toàn sai. Mà còn ở chỗ: khi người ta nghĩ về bạo hành bằng lời, họ thường hình dung đến cảnh ai đó đang gào thét, giận dữ, đầy kích động. Người đang hét lên đó bị mất kiểm soát, run rẩy trong cơn giận, như một ngọn núi lửa đang phun trào.

Nhưng, dù điều ấy có thật trong một số gia đình, nó không phải là mẫu số chung. Ngược đời thay, một số kiểu bạo hành bằng lời tệ hại nhất lại diễn ra trong im lặng. Một câu hỏi không được trả lời, một lời nói bị lờ đi có thể khiến trái tim nhức nhối hơn cả một cơn thịnh nộ. Sự im lặng ấy không chỉ làm lơ, nó là một cách để chế giễu, để khiến ta cảm thấy xấu hổ mà không cần nói một lời nào.

Đứa trẻ phải chịu đựng bạo hành âm thầm thường rơi vào trạng thái rối loạn cảm xúc nặng nề hơn cả những đứa trẻ bị quát mắng hay xúc phạm công khai. Bởi khi không có cơn giận hiện diện, thông điệp gửi đi lại mơ hồ, khó đoán. Một đứa trẻ không thể hiểu được động cơ của sự im lặng cố tình, hay sự từ chối hồi đáp, nên chẳng biết mình đã làm sai điều gì.

Có một kiểu tổn thương đặc biệt khi bị đối xử như thể mình không hề tồn tại – như thể mình nhỏ bé đến mức không đáng để được trả lời. Còn gì lạnh lẽo và đau đớn hơn khi thấy mẹ, người lẽ ra phải yêu thương mình nhất – nhìn qua mình như thể mình trong suốt, với một gương mặt dửng dưng, bình thản?

Mọi phát hiện từ khoa học về tác hại của bạo hành bằng lời đều đúng với cả những dạng "âm thầm" nhất, bao gồm:

  • Làm thay đổi cấu trúc và sự phát triển của não bộ trẻ nhỏ
  • Khiến trẻ nội hóa những thông điệp tiêu cực thành thói quen tự phán xét, luôn cho rằng thất bại là do lỗi ở bản chất
  • Hình thành kiểu gắn bó không an toàn và những cách đối phó méo mó, cản trở khả năng xây dựng các mối quan hệ lành mạnh
  • Làm suy giảm trí tuệ cảm xúc, gây khó khăn trong việc nhận diện và điều tiết cảm xúc

Có những kiểu bạo hành bằng lời rất lặng lẽ, và mỗi kiểu lại ảnh hưởng đến đứa trẻ theo một cách riêng. Tất nhiên, hệ quả của chúng không dừng lại khi ta bước qua tuổi thơ, mà còn kéo dài, dai dẳng cho đến tận khi trưởng thành, đôi khi là suốt cả đời.

Tôi phân loại những kiểu hành vi này không theo lối học thuật mà theo cách mô tả dễ hình dung hơn, nhưng mọi hành vi được nêu đều đã được xác thực qua nghiên cứu.

Source: VGstockstudio/Shutterstock

  1. Mất tăm mất dạng: bị lơ đi

Phần lớn những gì một đứa trẻ biết về thế giới và các mối quan hệ là do chúng cảm nhận từ cách người lớn phản hồi với mình. Khi có một người mẹ quan tâm và thấu hiểu, biết đáp lại những tín hiệu tinh tế từ con, đứa trẻ dần học được rằng mình có giá trị và xứng đáng được chú ý. Chính những hạt mầm nhỏ bé ấy là nền tảng nuôi dưỡng lòng tự trọng lành mạnh. Một người mẹ tận tâm luôn âm thầm truyền đi thông điệp: “Con ổn mà, con cứ là chính mình,” tiếp thêm cho con dũng khí và sự tự tin để khám phá thế giới rộng lớn. Nhưng một đứa trẻ có người mẹ thường xuyên phớt lờ lại lớn lên với cảm giác mơ hồ rằng vị trí của mình trong cuộc đời này là mong manh, bấp bênh, dù em chẳng thể lý giải tại sao.

Nhờ công trình của Edward Tronick và các đồng sự – đặc biệt là loạt thí nghiệm nổi tiếng mang tên “Gương Mặt Bất Động” cách đây gần 40 năm – chúng ta ngày nay hiểu khá rõ việc bị lơ đi ảnh hưởng sâu sắc thế nào đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. (Hồi đó, nhiều người vẫn tin rằng trẻ 4–5 tháng tuổi còn quá nhỏ để có thể tương tác thực sự với mẹ.)

Tronick đã quay lại cảnh các bà mẹ chơi với con, khi những đứa bé bi bô, vẫy tay, chỉ trỏ và phản ứng lại nét mặt rạng rỡ, lời nói dịu dàng hay cử chỉ của mẹ. (Cần nhớ rằng vào năm 1978, việc dùng máy quay như thế là rất mới mẻ.) Sau đó, ông yêu cầu các bà mẹ dừng tương tác, giữ khuôn mặt hoàn toàn trơ trẽn, không cảm xúc trước mặt con. Ban đầu, những đứa trẻ vẫn tiếp tục tương tác như mọi khi, nhưng khi gương mặt mẹ mãi bất động, chúng bắt đầu quay mặt đi, rồi òa khóc nức nở. Những đoạn phim ghi lại cảnh các bé gần như sụp đổ ngay trên ghế ngồi, không chịu nổi cảm xúc lấn át trong lòng.

Những nghiên cứu tương tự với trẻ lớn hơn – đã biết nói – cũng cho thấy mẫu hình tương tự. Khi mẹ bất ngờ dừng phản hồi và giữ nét mặt lạnh băng, các bé ban đầu sẽ cố gắng làm mọi trò dễ thương để kéo mẹ quay lại. Nhưng khi vô vọng, chúng quay lưng bỏ đi. Với chúng, né tránh còn dễ chịu hơn là cảm giác bị lơ đi, bị loại ra bên lề, bị đối xử như không hề đáng yêu.

Dĩ nhiên, trong thí nghiệm, các bà mẹ quay lại nở nụ cười và bọn trẻ cũng dần hồi phục, dù không nhanh và không trọn vẹn. Nhưng nếu điều đó lặp lại hằng ngày, tác động đến sự phát triển tâm hồn và nhân cách của một đứa trẻ là vô cùng sâu sắc và phức tạp. Những cơ chế ứng phó mà đứa trẻ tạo ra, như kiểu gắn bó lo âu hoặc né tránh, sẽ theo em đến tận tuổi trưởng thành, và nếu không có trị liệu hoặc những mối gắn bó lành mạnh về sau, thậm chí là cả đời.

  1. Yên lặng đến chết người: làm lơ có chủ đích

Từ góc nhìn của một đứa trẻ, việc bị người lớn làm lơ một cách cố tình có thể trông giống như bị phớt lờ, nhưng hậu quả cảm xúc lại hoàn toàn khác, nhất là khi trẻ lớn lên. Nỗi tức giận và bất lực dồn nén vào người cố tình “không thèm đáp lời” thường bùng phát một cách mãnh liệt.

Không phải ngẫu nhiên mà các chuyên gia gọi mẫu hình này là “Yêu cầu – Rút lui” (nghĩa là một bên nài nỉ, bên kia làm thinh), và xem đó là một trong những mô thức độc hại nhất trong các mối quan hệ. Nhà nghiên cứu hôn nhân nổi tiếng John Gottman từng khẳng định: đây là dấu hiệu chắc chắn cho thấy một cuộc hôn nhân sắp đổ vỡ. Người lớn, khi yêu một người luôn làm thinh, đã đủ mệt mỏi, vì sự im lặng ấy khiến ta tức giận, thất vọng, và dần mất kiểm soát. Còn với một đứa trẻ, người chưa có công cụ để tự vệ hay tự xoa dịu, thì sự im lặng ấy có thể tàn phá từ bên trong.

Chính sự thiếu vắng những “tấm khiên” bảo vệ cảm xúc là điều mà các nhà nghiên cứu tại Israel đã nhấn mạnh khi họ phân tích ảnh hưởng lâu dài của việc bị bạo hành cảm xúc trong thời thơ ấu. Họ phát hiện rằng tổn thương đến lòng tự trọng của một đứa trẻ phần lớn đến từ việc em không thể tự bảo vệ, không thể cất lên tiếng nói, và dần tin rằng bản thân không đủ tốt để đáng được cha mẹ chú ý, nhất là khi cha mẹ lạnh nhạt, khắt khe, hay kiểm soát quá mức.

  1. Âm thanh làm tổn thương: sự khinh bỉ và giễu cợt

Một đứa trẻ hoàn toàn có thể bị làm nhục bằng những lời nói nhỏ nhẹ, hoặc thậm chí chỉ bằng một cái đảo mắt, một nụ cười giễu cợt. Những cử chỉ tưởng chừng vô hại ấy lại đầy rẫy sự khinh thường, khiến đứa trẻ cảm thấy mình là trò hề trong chính gia đình của mình. Đáng buồn thay, kiểu bắt nạt tinh vi này đôi khi lại biến thành “môn thể thao đồng đội” trong nhà, khi cha mẹ kéo theo cả anh chị em cùng cười nhạo hay đổ lỗi cho một đứa trẻ nào đó. Những bậc cha mẹ thích kiểm soát hoặc luôn muốn trở thành trung tâm của sự chú ý thường dùng những chiêu này để duy trì vị thế của mình trong gia đình.

Một lần nữa, điều đáng sợ là: tất cả những điều ấy hoàn toàn có thể diễn ra trong im lặng, mà không cần phải quát tháo hay gào thét gì cả. Nhưng tổn thương thì không hề nhỏ.

  1. Chiêu “Mồi nhử và đánh lừa”: đánh vào tâm trí (gaslighting)

Đây là một kiểu thao túng tinh vi, nhắm vào việc khiến đứa trẻ hoài nghi chính cảm nhận và trí nhớ của mình. (Thuật ngữ "gaslighting" bắt nguồn từ một vở kịch, sau này được dựng thành phim – kể về một người đàn ông tìm cách thuyết phục vợ rằng cô đang phát điên.) Để gaslight một ai đó, người ta không cần phải quát tháo hay gào thét; chỉ cần một câu nói nhẹ tênh như: “Chuyện đó có xảy ra đâu”, dù rõ ràng nó đã xảy ra.

Trong mối quan hệ vốn dĩ đã lệch cán cân quyền lực giữa cha mẹ và con cái, nơi mà trẻ con mặc nhiên xem lời người lớn là chân lý tuyệt đối, ít nhất là cho đến khi đủ lớn để bắt đầu nghi ngờ và suy xét, thì gaslighting lại càng dễ thực hiện. Cách thao túng này không chỉ khiến đứa trẻ lo sợ mình “có vấn đề,” mà còn âm thầm bào mòn sự tự tin vào cảm xúc và suy nghĩ của chính mình, một vết thương lặng lẽ mà kéo dài suốt cả đời. Đừng quên rằng trẻ con đâu có cơ chế phòng vệ ý thức như người lớn.

  1. “Vì muốn tốt cho con”: chỉ trích thái quá

Trong nhiều gia đình, cả những kiểu lạm dụng lời nói ồn ào lẫn thầm lặng đều được ngụy biện bằng lý do “dạy dỗ” hay “sửa sai” cho con. Việc bắt bẻ từng lỗi nhỏ nhặt rồi thổi phồng lên, được gọi là chỉ trích thái quá, thường được hợp lý hóa bằng những lý do nghe có vẻ chính đáng như: “Không để con kiêu căng,” “Dạy con biết khiêm tốn,” “Cho con biết ai là người quyết định,” “Không để thành công làm mờ mắt,” v.v... Nhưng thực chất, đó chỉ là những lời ngụy biện cho hành vi tàn nhẫn của người lớn.

Khi những lời phê phán lạnh lùng được lặp đi lặp lại trong âm điệu nhỏ nhẹ, nó khiến một đứa trẻ tin rằng mình chẳng đáng được yêu thương hay ủng hộ, vì mình chẳng có gì giá trị.

  1. Lặng im hoàn toàn: không một lời khen, không một lời yêu

Sức nặng của những điều không được nói ra đôi khi còn khủng khiếp hơn cả những lời cay nghiệt, bởi khoảng trống mà nó để lại trong tâm hồn một đứa trẻ là vô cùng rộng lớn. Trẻ con sinh ra với nhu cầu bẩm sinh được nghe, được cảm nhận và được thấy những biểu hiện yêu thương rõ ràng, những thứ mà cha mẹ độc hại thường không bao giờ nói ra cũng như không bao giờ thể hiện.

Thật ra, những lời nói dịu dàng giải thích vì sao một đứa trẻ xứng đáng được yêu, được trân trọng, quan trọng chẳng khác gì cơm, nước, quần áo hay mái nhà, đều là dưỡng chất thiết yếu cho sự sống và sự phát triển của con người.

  1. Im lặng và những bóng mờ: khi sự tàn nhẫn trở thành bình thường

Một sự thật đau lòng là thế giới của trẻ con vốn nhỏ bé đến mức chúng dễ tin rằng mọi thứ diễn ra trong gia đình mình, cũng là cách mà mọi gia đình khác đang sống. Phần lớn trẻ em khi bị bạo hành bằng lời nói sẽ tự cho rằng lỗi là ở mình, rằng chúng “hư,” “kém cỏi” hay “không đủ tốt.” Như hai nhà nghiên cứu Rachel Goldsmith và Jennifer Freyd từng viết, cách quy lỗi về bản thân như vậy đôi khi còn dễ chịu hơn là phải đối diện với nỗi sợ rằng “người chăm sóc mình không đáng tin cậy” bởi ít nhất, nó giúp trẻ duy trì ảo tưởng rằng mình vẫn còn quyền kiểm soát điều gì đó.

Ngay cả khi đã trưởng thành, những người từng bị lạm dụng bằng lời nói một cách thầm lặng thời thơ ấu cũng thường tìm cách biện minh hoặc hợp lý hóa hành vi của cha mẹ vì vô vàn lý do. Nhìn thẳng vào sự thật rằng mình từng bị tổn thương bởi chính người lẽ ra phải yêu thương và bảo vệ mình, là điều vô cùng khó khăn, với cả đàn ông lẫn phụ nữ.

Không chỉ là vấn đề ít được nói đến, lạm dụng bằng lời nói còn không được hiểu đúng mức, đặc biệt là khi nó diễn ra trong im lặng. Đã đến lúc chúng ta thay đổi điều đó, và bắt đầu lắng nghe cả những nỗi đau không có tiếng động. 

Tài liệu tham khảo

Finzi-Dottan, Ricky and Toby Karu, “From Emotional Abuse in Childhood to Psychopathology in Adulthood,” The Journal of Nervous and Mental Disease (August 2006), vol. `94, no.8, 616-622.

Tronick, Edward Z."Emotions and Emotional Communication in Infants," American Psychologist (1989) 44,112-126.

Weinberger, M. Katherine and E.Z. Tronick," Infant Affectivee Reactions to the Resumption of Maternal Interaction After the Still-Face," Child Development (1996), 67, 905-914.

Goldsmith, Rachel K. and Jennifer J. Freyd,” Effects of Emotional Abuse in Family and Work Environments: Awareness for Emotional Abuse,” Journal of Emotional Abuse (2005), vol. 5 (1), 95-123.

Nguồn: The Brutal Truth About 6 Types of "Quiet" Verbal Abuse | Psychology Today

menu
menu