Tình yêu bất tận

tinh-yeu-bat-tan

Chúng ta không còn kỳ vọng rằng đam mê có thể kéo dài suốt đời, nhưng vẫn có những đôi lứa giữ trọn tình yêu đến cuối con đường. Họ có bí quyết gì?

Từ thuở bé, tôi đã say mê những câu chuyện tình bi kịch như Madame Bovary của Gustave Flaubert hay My Michaelcủa Amos Oz. Những cuốn tiểu thuyết này như những lời cảnh báo, nhắc nhở con người về hậu quả khi đam mê phai nhạt và tình yêu đích thực lụi tàn. Như Emma Bovary, người tìm cách thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt bằng những cuộc tình vụng trộm. Nhưng cuối cùng, bị ruồng rẫy và ngập chìm trong nợ nần, cô nuốt thạch tín tự kết liễu đời mình. Hannah Gonen – vợ của Michael – cũng đầy đam mê và khát khao, nhưng bị mắc kẹt trong cuộc hôn nhân với một người đàn ông thực tế đến khô khan. Năm tháng qua đi, hôn nhân của cô trở thành nỗi buồn và sự tuyệt vọng, còn những giấc mơ cùng lý trí của cô thì dần bị nghiền nát.

Emma và Hannah có lẽ là nạn nhân của một huyền thoại – một thứ tư tưởng lãng mạn đầy nguy hiểm vẫn được tôn thờ trong những nghi thức và khúc ca tình yêu: rằng tình yêu có thể vượt qua mọi trở ngại (chẳng có ngọn núi nào cao đến mức ta không thể trèo qua), rằng tình yêu là vĩnh cửu (mãi mãi bên nhau cho đến khi cái chết chia lìa). Quan niệm quyến rũ này xem người yêu là duy nhất, rằng hai người yêu nhau sẽ hòa thành một thể, rằng không ai trên đời có thể thay thế được người kia. (Hàng triệu người lướt qua đời ta, nhưng tất cả đều nhòa đi – vì ta chỉ có ánh mắt dành riêng cho em.) Một tình yêu lý tưởng phải trọn vẹn, không khoan nhượng và vô điều kiện. Bất kể thế giới ngoài kia ra sao, tình yêu chân chính vẫn bền vững theo thời gian.

Tư tưởng lãng mạn ấy vẫn còn hấp dẫn, nhưng ý niệm rằng đam mê có thể kéo dài suốt đời đã dần mất đi sức thuyết phục trong thời hiện đại. Một lập luận phản đối tình yêu nồng nhiệt dài lâu dựa trên triết lý của Baruch Spinoza – triết gia Hà Lan vĩ đại thế kỷ 17: cảm xúc chỉ xuất hiện khi ta cảm nhận được sự thay đổi đáng kể trong hoàn cảnh. Nhưng thay đổi thì không thể kéo dài mãi mãi. Vậy nên, tình yêu cuồng nhiệt rồi cũng sẽ phai nhạt.

Quả thực, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ham muốn tình dục và tình yêu mãnh liệt thường suy giảm theo thời gian. Các dữ liệu cho thấy tần suất quan hệ tình dục giữa các cặp đôi giảm đáng kể, chỉ còn một nửa sau một năm kết hôn so với tháng đầu tiên, và tiếp tục giảm dần, đặc biệt là sau những năm nuôi dạy con cái. Điều này xảy ra ở cả các cặp đôi chung sống không hôn thú, các cặp dị tính lẫn đồng tính. Vì vậy, nhiều học giả cho rằng tình yêu cuồng nhiệt bền lâu là điều hiếm gặp, nó gần như luôn biến đổi thành một tình yêu gắn bó – một kiểu tình cảm bền chặt theo năm tháng nhưng thiếu đi sức hút và sự khao khát. Tình yêu, theo quan điểm phổ biến, là một sự đánh đổi: ta có thể bay cao trong phút chốc hoặc có được sự bình yên trong nhiều năm. Than thở như Emma và Hannah là vô ích, bởi không ai có thể có cả hai.

Hay là… có thể?

After all these years. Photo by Chris Stowers/Panos Pictures

Những nghiên cứu mới cho thấy quan niệm này có thể sai lầm. Một phần không nhỏ các cặp đôi lâu năm vẫn yêu nhau nồng nhiệt. Năm 2012, nhà tâm lý học Daniel O’Leary và nhóm nghiên cứu tại Đại học Stony Brook (New York) đã đặt một câu hỏi đơn giản với những người tham gia: Bạn đang yêu bạn đời của mình đến mức nào? Khảo sát trên 274 người đã kết hôn hơn một thập kỷ cho thấy khoảng 40% trả lời rằng họ vẫn yêu say đắm (chấm điểm 7/7). Một nghiên cứu tương tự tại New York với 322 người kết hôn lâu năm cho thấy 29% đưa ra câu trả lời giống vậy. Năm 2011, một cuộc khảo sát trên trang hẹn hò Match.com với 5.200 người ở Mỹ cho thấy 18% vẫn giữ được tình yêu lãng mạn kéo dài trên 10 năm.

Khoa học thần kinh có thể giải thích hiện tượng này. Một nghiên cứu năm 2012 của Bianca Acevedo tại Stony Brook đã quan sát 10 phụ nữ và 7 đàn ông kết hôn trung bình 21 năm và vẫn yêu đắm say. Khi những người tham gia được nhìn ảnh bạn đời trong lúc chụp cộng hưởng từ (fMRI), kết quả cho thấy các vùng não liên quan đến cơ chế thưởng vẫn hoạt động mạnh – tương tự như những người đang yêu, nhưng khác biệt đáng kể so với các mối quan hệ chỉ còn sự gắn bó thân tình.

Tôi phải thừa nhận rằng những phát hiện này khiến tôi bối rối. Liệu chúng ta có thực sự là nạn nhân của tư tưởng lãng mạn? Chúng ta có nên ngừng tìm kiếm tình yêu đích thực hay chờ đợi đến khi “tri kỷ” xuất hiện? Trong thời đại này, đó không phải là những câu hỏi dễ trả lời. Bởi lẽ, để giữ được một tình yêu lý tưởng mà vẫn nằm trong khuôn khổ xã hội và văn hóa là điều vô cùng khó khăn. Chỉ những con cá chết mới trôi theo dòng nước.

Dẫu vậy, tôi vẫn nghiêng về phía Emma và Hannah – tôi muốn tin vào lý tưởng lãng mạn ấy, rằng tình yêu chân thành có thể bền lâu qua năm tháng. Có thể quan niệm này bị xem là sáo rỗng, là thứ ngôn tình ủy mị trong văn hóa đại chúng. Nhưng thực chất, đó lại là một ý niệm đầy táo bạo, đi ngược lại nhiều nghiên cứu tâm lý và niềm tin phổ biến.

Để bảo vệ quan điểm của mình, tôi phải dung hòa giữa các nghiên cứu của Stony Brook với lập luận của Spinoza và của chính tôi – rằng cảm xúc đòi hỏi sự thay đổi. Có lẽ cách duy nhất để làm được điều đó là phân biệt giữa những trải nghiệm tình yêu bề nổi với những mối quan hệ sâu sắc – giữa những cuộc tình chủ yếu dựa vào hấp dẫn thể xác và những tình yêu được nuôi dưỡng bằng sự đồng hành và phát triển cá nhân. Cả hai đều có thể cháy bỏng, nhưng chỉ một trong số đó mới thực sự trường tồn.

Tôi bắt đầu cuộc thử nghiệm tư duy của mình bằng cách so sánh những cảm xúc mãnh liệt như cơn giận dữ với những tình cảm sâu lắng như nỗi buồn. Một tình cảm không đơn thuần là sự lặp đi lặp lại của một cơn cảm xúc nhất thời – nó định hình thái độ và hành vi của chúng ta theo cách lâu dài và bền vững. Cơn giận có thể bùng lên trong vài phút hoặc lâu hơn, nhưng nỗi đau mất mát người thân thì luôn vương vấn, nhuốm màu lên tâm trạng, dáng vẻ và cách ta cảm nhận không gian, thời gian.

Cũng như vậy trong tình yêu, ta có thể phân biệt hai hiện tượng: cường độ lãng mạn và chiều sâu lãng mạn. Cường độ lãng mạn thể hiện giá trị thoáng chốc của những xúc cảm mãnh liệt. Trong khi đó, chiều sâu lãng mạn không chỉ là sự lặp đi lặp lại của những khoảnh khắc yêu đương nồng cháy mà còn là sự cộng hưởng của trải nghiệm sống, làm thăng hoa cả hai cá thể trong suốt một hành trình dài.

Nhưng chiều sâu lãng mạn không chỉ nằm ở thời gian, mà còn ở sự phức tạp. Âm nhạc là một phép ẩn dụ hoàn hảo. Năm 1987, hai nhà tâm lý học William Gaver và George Mandler thuộc Đại học California, San Diego, phát hiện rằng tần suất nghe một thể loại nhạc có thể làm tăng sự yêu thích – nhưng chỉ đến một mức độ nhất định. Khi đã quá quen thuộc với một bản nhạc đơn giản, ta dễ cảm thấy nhàm chán. Ngược lại, những giai điệu phức tạp có thể được yêu thích lâu dài hơn.

Tình yêu cũng vậy. Một người có nội tâm phong phú, tính cách đa chiều sẽ tạo ra tình yêu sâu sắc hơn theo năm tháng. Trong khi đó, dù ham muốn xác thịt có thể bùng cháy dữ dội, nhưng nó lại dễ lụi tàn khi sự mới lạ biến mất. Ham muốn gắn liền với đổi thay, còn chiều sâu lãng mạn lại lớn dần theo sự quen thuộc – nếu người bạn đời và mối quan hệ của ta đủ đa sắc và tinh tế.

Nhà văn Ursula K. Le Guin từng viết trong The Lathe of Heaven (1971): "Tình yêu không thể nằm đó như một tảng đá, mà phải được tạo dựng, được nhào nặn như bánh mì, ngày ngày mới mẻ." Quả đúng vậy. Tình yêu chỉ thực sự sâu sắc khi ta chia sẻ những điều quan trọng nhất trong đời. Những hoạt động chung có ý nghĩa sẽ để lại dấu ấn lâu dài, thậm chí có thể định hình cả tính cách. Những thú vui thoáng qua thì chỉ chạm vào bề mặt cuộc sống – chúng mang lại khoái cảm tức thì nhưng không đủ sức vun đắp tâm hồn.

Sự khác biệt giữa chiều sâu lãng mạn và cường độ lãng mạn có thể hiểu qua cách Aristotle phân biệt hai trạng thái hạnh phúc: hạnh phúc khoái lạc (hedonic well-being) – là những niềm vui thoáng qua, và hạnh phúc viên mãn (eudaimonic well-being) – là sự phát triển toàn diện của một con người. Năm 2004, nhà tâm lý học Carol Ryff thuộc Đại học Wisconsin-Madison đã tổng hợp nhiều nghiên cứu liên kết hạnh phúc viên mãn với các dấu hiệu sinh học có lợi cho sức khỏe tim mạch, thần kinh nội tiết và hệ miễn dịch, cũng như khả năng phục hồi sau bệnh tật. Những người đạt được trạng thái này có mức cortisol (hormone căng thẳng) thấp hơn, ít bị viêm nhiễm hơn, ngủ sâu hơn và có giấc mơ phong phú hơn. Họ cũng ít có nguy cơ mắc Alzheimer, loãng xương hay viêm khớp hơn.

Là nguồn cội của hạnh phúc viên mãn, tình yêu sâu sắc mang lại lợi ích lâu dài. Theo Aristotle, hạnh phúc đích thực không chỉ là khoái lạc nhất thời, mà là sự khai phóng tiềm năng trong suốt cuộc đời. Những thú vui bề nổi như tình dục thoáng qua, chuyện phiếm hay xem TV có thể đem lại sự thỏa mãn tức thì nhưng không góp phần vào sự phát triển lâu dài, thậm chí có thể gây hại nếu lạm dụng. Ngược lại, một tình yêu sâu sắc cần có sự vận hành tối ưu – khơi gợi những năng lực cốt lõi và những giá trị nội tại trong suốt một chặng đường dài. Đó là sự khác biệt giữa niềm vui thoáng chốc và một báu vật vĩnh cửu.

Chỉ cần cả hai vẫn còn đang phát triển, vẫn còn đam mê ở một mức độ nhất định, tình yêu sâu sắc có thể bền vững theo năm tháng. Nó chính là đối trọng với sự hao mòn của cường độ lãng mạn theo thời gian.

Nhưng ngay cả tình yêu sâu sắc cũng có thể chết. Con người thay đổi, hoàn cảnh biến chuyển, và sự cuốn hút về mặt thể xác có thể phai nhạt đến mức không còn đủ để duy trì đam mê.

Để hiểu về rủi ro này, hãy quay lại với “toán học của tình yêu” – nơi mà mọi mối quan hệ xoay quanh hai biến số chính: sức hút giới tính và giá trị đáng trân trọng. Cảm giác hấp dẫn về mặt thể xác là điều kiện cần, nhưng những phẩm chất đáng quý như sự hài hước, trung thực hay sáng tạo mới là điều kiện đủ. Tình yêu đích thực đòi hỏi cả ham muốn và tình bạn. Nếu thiếu một trong hai, đó không còn là tình yêu.

Một người phụ nữ xinh đẹp có thể không muốn chỉ được yêu vì vẻ ngoài mà còn vì hành động và tâm hồn của cô ấy. Ngược lại, một người phụ nữ không quá ưa nhìn có thể mong người mình yêu cũng trân trọng ngoại hình của cô ấy, chứ không chỉ đơn thuần là trí tuệ hay nhân cách. Sẽ thật tổn thương nếu nghe người yêu nói: "Em không xinh đẹp, anh cũng chẳng thấy hấp dẫn, nhưng bộ óc tuyệt vời của em bù đắp cho tất cả."

Trong bài thơ For Anne Gregory (1933), W. B. Yeats viết về một người phụ nữ muốn được yêu không phải vì mái tóc vàng óng ả, mà vì chính con người cô ấy. Nhưng một ông lão đã nói với cô rằng:

"Chỉ có Chúa, em yêu à,
Mới có thể yêu em chỉ vì chính em,
Chứ không phải vì sắc vàng trên mái tóc ấy."

Hai thước đo đánh giá trong tình yêu lãng mạn không tồn tại một cách độc lập. Cách ta nhìn nhận những phẩm chất đáng quý ở người mình yêu chịu ảnh hưởng rất lớn từ sức hấp dẫn của họ. Trong cuốn sách Survival of the Prettiest(1999), nhà khoa học nhận thức Nancy Etcoff tại Trường Y Harvard đã chứng minh rõ ràng rằng vẻ đẹp có tác động mạnh mẽ đến việc đánh giá trí tuệ, tính cách xã hội và đạo đức. Đây chính là hiệu ứng “hào quang của nhan sắc” – khi một người được xem là xinh đẹp, ta mặc nhiên cho rằng họ sở hữu những phẩm chất tốt đẹp khác. Vì vậy, những người có ngoại hình thu hút thường dễ thành công hơn trong các buổi phỏng vấn và được trả lương cao hơn.

Nhưng cũng có một hiện tượng ngược lại: khi những phẩm chất đáng trân trọng như trí tuệ hay địa vị xã hội khiến người ta trở nên cuốn hút hơn trong mắt người yêu. Chính vì thế, những người giàu có, nổi tiếng hay quyền lực thường khơi gợi ham muốn mãnh liệt hơn.

Dĩ nhiên, theo thời gian, điểm số của một người trên mỗi thước đo này có thể thay đổi. Sự hấp dẫn ngoại hình có vai trò quan trọng hơn trong giai đoạn đầu, còn những phẩm chất đáng quý dần trở nên thiết yếu hơn về sau. Trong suốt một mối quan hệ, nếu một trong hai yếu tố này sụt giảm quá nhiều, sự bất mãn sẽ nảy sinh – dẫn đến điều mà tôi gọi là “sự thỏa hiệp trong tình yêu”.

Ngay cả khi tình yêu đã từng rất sâu đậm, cảm giác phải đánh đổi quá nhiều vẫn có thể khiến ta khao khát một điều gì đó mới mẻ. Trong loạt phim truyền hình Mỹ The Good Wife (2009-), khi nhân vật chính Alicia Florrick được hỏi làm thế nào để giữ cho tình yêu bền lâu ngay cả khi đam mê đã nhạt phai, cô nói: "Tôi nghĩ tình yêu không chỉ dựa vào trái tim. Đôi khi, trái tim cần được dẫn dắt." Những cặp đôi may mắn nhất – những người yêu nhau một cách sâu sắc – hầu như không cần phải ép buộc con tim mình đi theo một hướng nào đó, bởi tình yêu đã đưa họ thẳng đến nơi họ muốn gắn bó. Nhưng hầu hết chúng ta duy trì mối quan hệ bằng sự thỏa hiệp: từ bỏ một giá trị lãng mạn, như tự do yêu đương hay đam mê cuồng nhiệt, để đổi lấy một giá trị thực tế hơn, như sự ổn định về tài chính. Thế nhưng, khi điểm số tổng hợp của hai yếu tố này giảm dần, sự thỏa hiệp ngày càng lớn, và ta càng ao ước con đường chưa đi – con đường với một tình yêu tự do hoặc một người bạn đời khác.

Sự thỏa hiệp trong tình yêu đặt ra hai trở ngại lớn cho một mối quan hệ bền vững. Trở ngại đầu tiên là chấp nhận một điểm hạn chế ở người mình yêu – chẳng hạn như họ không đủ hấp dẫn hay không đủ sâu sắc. Đây là điều tất yếu trong mọi sự thỏa hiệp, và ta thường dễ chấp nhận vì ai cũng có khiếm khuyết, và ta cũng chẳng thể thay đổi điều đó. Trở ngại thứ hai – từ bỏ cơ hội tìm một người bạn đời phù hợp hơn – lại khó cưỡng lại hơn nhiều, vì nó mang đến cảm giác rằng ta vẫn có thể kiểm soát lựa chọn của mình. Trong một xã hội ngày càng mở rộng với vô số những cơ hội đầy cám dỗ (theo lời Mae West: “Đàn ông nhiều quá mà thời gian lại quá ít”), vấn đề thỏa hiệp trong tình yêu ngày càng trở nên nhức nhối – đến mức nó trở thành rào cản lớn nhất ngăn ta chạm đến hoặc giữ gìn một tình yêu sâu sắc.

Thực tế, năm 2012, nhà tâm lý học Justin Lavner cùng các đồng nghiệp tại Đại học California, Los Angeles đã nghiên cứu những phụ nữ có cảm giác “chần chừ” – dấu hiệu của sự thỏa hiệp – trước khi kết hôn. Kết quả cho thấy những người có hoài nghi này ly hôn nhiều hơn gấp 2,5 lần so với những người không có băn khoăn trước hôn nhân. Ngay cả khi họ vẫn tiếp tục cuộc hôn nhân, mức độ hài lòng của họ cũng thấp hơn. Dĩ nhiên, không phải lúc nào sự do dự cũng đồng nghĩa với việc ta không nên kết hôn, vì sự chắc chắn tuyệt đối là điều không thực tế. Nhưng ta cần xem xét bản chất và mức độ của những hoài nghi đó: khi mới yêu, ta thường đắn đo về sự hấp dẫn, cường độ đam mê và ham muốn thể xác. Nhưng theo năm tháng, sự thỏa hiệp lại tập trung vào những phẩm chất như lòng tốt, sự thông minh – những yếu tố giúp ta phát triển. Chính những hoài nghi thuộc về nhóm thứ hai mới đáng lo ngại hơn, vì nếu người bạn đời không thể giúp ta trưởng thành, ta sẽ dễ dàng bị thu hút bởi một người khác có thể làm được điều đó.

Trong bản đồ của tình yêu, địa hình lúc nào cũng gập ghềnh. Sau mỗi lần cất cánh, những cơn nhiễu động là không thể tránh khỏi. Ngay cả khi những người yêu nhau không phải thỏa hiệp, ngay cả khi họ cùng nhau thăng hoa, mối quan hệ của họ vẫn có thể bị lung lay bởi một trong những ảo tưởng nguy hiểm nhất của tư tưởng lãng mạn: niềm tin sai lầm rằng những người yêu nhau phải hòa làm một. Ý tưởng này phần nào xuất phát từ Plato, người từng mô tả tình yêu như hành trình tìm kiếm nửa còn lại của mình. Nhưng mô hình “song sinh dính liền” này lại đồng nghĩa với sự đánh mất tự do cá nhân và đánh mất chính mình – trong khi đây lại chính là hai yếu tố thiết yếu để một tình yêu sâu sắc có thể tồn tại.

Tình yêu không phải là việc mỗi người xem đối phương như một “đối tượng sở hữu”. Tình yêu là những gì diễn ra giữa hai con người. Đó là một cuộc đối thoại.

Trong cuốn sách sắp ra mắt của mình, Zwischen Ich und Du (Giữa Tôi và Bạn), nhà triết học Angelika Krebs tại Đại học Basel đã tiếp nối tư tưởng của Martin Buber trong I and Thou (1923) để khẳng định rằng: tình yêu không phải là sự chiếm hữu lẫn nhau, mà là những gì được sẻ chia giữa hai tâm hồn. Đó là sự đồng hành. Những người yêu nhau trao gửi cho nhau những điều quan trọng nhất trong cuộc đời, cả trong cảm xúc lẫn hành động.

Sự hòa hợp giữa những người yêu nhau tạo nên một giai điệu chung, nơi mỗi cá nhân không chỉ được là chính mình mà còn không ngừng phát triển. Khi ở bên nhau, họ có thể dần yêu thích cùng một loại nhạc, cùng một vở kịch, thậm chí phong cách ăn mặc cũng trở nên tương đồng. Nhiều người trong số họ chia sẻ rằng đôi khi họ có cùng suy nghĩ, hay hiểu nhau ngay cả khi chưa cần cất lời. Nhưng ngay cả trong sự gần gũi ấy, họ vẫn là hai cá thể riêng biệt – không hòa làm một, mà là cùng sẻ chia. Một tình yêu viên mãn không nằm ở sự chiếm hữu, mà ở sự thăng hoa; người kia không phải là phần kéo dài của chính ta, mà là một người đồng hành trên hành trình sống trọn vẹn và ý nghĩa.

Một tác phẩm văn học soi sáng con đường này chính là Anna Karenina (1877) của Lev Tolstoy. Nhân vật Anna vì bị giày vò bởi mối tình tuyệt vọng với Vronsky mà đã gieo mình xuống đường ray xe lửa. Nhưng ở thái cực đối lập, Levin và Kitty đã tìm được con đường để yêu và cùng nhau trưởng thành. Levin, một người có tâm hồn sâu sắc và chân thành, từng tin rằng trên thế gian này chỉ có duy nhất một người có thể làm cuộc đời anh rực rỡ và trọn vẹn – chính là Kitty. Thế nhưng, tình yêu của họ cũng chẳng phải một con đường thẳng tắp. Kitty từng từ chối Levin để đợi chờ một tình yêu khác, và khi cuối cùng hai người đến với nhau, họ cũng không ít lần tranh cãi. Thông điệp rõ ràng: ngay cả khi tư tưởng lãng mạn giành chiến thắng, trong văn chương cũng như trong đời thực, đó luôn là một chiến thắng mong manh. Để giữ được tình yêu, cần có hai con người vừa chân thành vừa bao dung, nhưng quan trọng nhất là họ vẫn luôn là chính mình, không tìm cách áp đặt hay chi phối người còn lại. Tình yêu của họ phức tạp nhưng sâu sắc, rộng mở và không giam cầm lẫn nhau. Và chính sự sẻ chia đó làm cho cả hai cùng trở nên viên mãn.

Dù những năm gần đây, người ta hoài nghi rất nhiều về tình yêu, nhưng tình yêu lãng mạn vẫn có thể bay cao trên đôi cánh của sự thấu hiểu. Một tình yêu sâu sắc không cần hai người phải hoàn hảo nhất, chỉ cần họ thực sự hòa hợp. Khi tìm được sự đồng điệu, đam mê không cần phải được duy trì bằng những cơn bùng cháy mãnh liệt mà có thể được nuôi dưỡng bằng sự sâu lắng – để tình yêu có thể trường tồn.

Nguồn: Endless love | Aeon.co

menu
menu