Trân trọng cuộc sống (bài dài 13250 chữ)

tran-trong-cuoc-song-bai-dai-13250-chu

Nghe có vẻ kỳ lạ, thậm chí có phần sáo rỗng, khi nói rằng một trong những trở ngại lớn nhất khiến ta không thể hạnh phúc là việc chưa làm chủ được kỹ năng trân trọng.

Nghe có vẻ kỳ lạ, thậm chí có phần sáo rỗng, khi nói rằng một trong những trở ngại lớn nhất khiến ta không thể hạnh phúc là việc chưa làm chủ được kỹ năng trân trọng. Thoạt đầu, chúng ta thường không nghĩ rằng trân trọng lại là một kỹ năng – bởi dường như ai cũng mặc nhiên sở hữu khả năng nhận biết giá trị của những điều đáng quý trong cuộc sống. Chúng ta tin rằng mình luôn đúng khi đánh giá những điều xứng đáng được biết ơn. Thêm vào đó, thật tự nhiên khi ta cho rằng – tiếc thay – hầu hết những điều thực sự đáng trân trọng đều nằm ngoài tầm với của mình.

Tuy nhiên, đôi khi, một cảm giác bất ngờ có thể xuất hiện. Ta chợt nhận ra giá trị từ những thứ quen thuộc, hiện hữu quanh mình nhưng lâu nay không hề để tâm đến. Đó có thể là khung cảnh nhìn ra từ ô cửa sổ, ánh nắng vàng nhạt len qua rèm, sự tĩnh lặng của buổi tối trên tầng cao nhất, hay bàn tay người yêu khẽ đặt trên mặt bàn trước mặt. Ký ức về sự hờ hững ngày cũ hòa cùng nhận thức sâu sắc mới mẻ khiến ta bừng tỉnh, nhận ra rằng cơ chế trân trọng của bản thân còn nhiều khiếm khuyết. Và rồi, ta khiêm nhường tự hỏi: liệu những thiếu sót ấy có thể lan rộng đến mức nào?

Từ đó, ta bước đến một suy nghĩ táo bạo, lớn lao và đầy tính thức tỉnh: rằng thực ra ta đã giàu có hơn ta nghĩ rất nhiều; rằng sự bất mãn của ta không hẳn đến từ những điều còn thiếu, mà nhiều khả năng do ta không biết trân trọng những gì đang có.

Khi ngẫm kỹ, dường như một trong những khuyết điểm lớn nhất, và cũng là nguyên nhân chính khiến ta kém hạnh phúc, nằm ở việc ta không nhận ra giá trị của những điều đang hiện diện trong cuộc sống. Thay vào đó, ta khao khát một cách thiếu công bằng những gì ở nơi khác, những người khác, hay những điều thuộc về người khác.

May mắn thay, trân trọng không phải là một món quà bẩm sinh, mà là một kỹ năng – điều mà ta hoàn toàn có thể rèn luyện và bồi đắp thông qua một số phương pháp:

1. Làm mới cách nhìn nhận

Một phần của sự bất mãn đến từ khả năng quen thuộc hóa đáng kinh ngạc của con người – nghệ thuật "quen dần" với mọi thứ. Đôi khi, điều này mang lại những lợi ích quan trọng. Lúc mới tập lái xe, ta phải ý thức rõ mọi thứ đang diễn ra: âm thanh, ánh sáng, chuyển động, và cả sự phi lý đầy lo âu khi phải điều khiển một khối thép lao đi với tốc độ cao. Tất cả làm căng thẳng thần kinh ta. Nhưng sau vài năm, ta có thể lái xe hàng giờ mà hầu như không nghĩ đến việc đổi số hay bật xi-nhan. Việc lái xe trở nên tự động, để ta thoải mái suy ngẫm về những vấn đề sâu xa hơn ngay giữa vòng xoay giao thông.

Nhưng thói quen cũng có thể là nguồn cơn bất hạnh khi nó khiến ta không mấy chú ý đến những thứ, dù quen thuộc, lại rất đáng được trân trọng. Thay vì gạt bỏ những điều không cần thiết để tập trung vào cái cốt yếu (như khi lái xe), ta lại lãng quên cả những điều lẽ ra phải là trọng tâm mang đến niềm vui sống.

Để nâng cao khả năng trân trọng, ta cần làm điều ngược lại với thói quen: chủ động nhìn mọi thứ như thể lần đầu tiên bắt gặp, để giá trị của chúng một lần nữa hiện lên rõ ràng.

Ta có thể học cách này từ những lần bị ốm. Dẫu việc nằm bẹp trên giường vài ngày có vẻ là điều chẳng ai mong muốn, nó lại dạy ta nhiều bài học quý giá về nghệ thuật trân trọng. Hãy tưởng tượng bạn bị cảm cúm nặng: trong suốt một khoảng thời gian dài, bạn thậm chí không thể mở nổi mắt, không đủ sức nghĩ ra một ý tưởng nào rõ ràng. Có ai đó mang cho bạn một bát súp nóng, nhưng bạn không tài nào động đến. Khi nằm đó, những chuyện nơi công sở chẳng còn ý nghĩa, những điều nhỏ nhặt vốn thường khiến bạn khó chịu cũng không còn sức làm bạn bận tâm. Bạn tạm rời xa tin tức, không cần trả lời tin nhắn hay email. Cả ham muốn cũng biến mất, không còn vướng bận tâm trí bạn.

Rồi sau đó, sức khỏe dần trở lại. Bạn ngủ ngon giấc vào đêm trước, và giờ đây, những điều tưởng như nhỏ nhặt lại trở thành nguồn vui bất ngờ. Thở dễ dàng thật thú vị – không khí lướt qua xoang mũi thật sảng khoái. Thật tuyệt khi nuốt mà không cảm thấy đau rát. Đầu bạn không còn nhức nhối. Đôi mắt bừng tỉnh, trí óc sáng suốt. Cảm giác đói bụng trở nên kỳ diệu. Chỉ việc đứng dậy mà không cảm thấy choáng váng cũng đã là một niềm vui. Khoác lên mình bộ quần áo chỉnh tề và bước ra ngoài – đột nhiên – hóa thành một món quà.

Khi ta trở lại với thế giới sau những ngày vắng bóng, bỗng nhiên mọi thứ quen thuộc, từng bị xem như hiển nhiên, lại hiện lên thật diệu kỳ, cảm động và đầy mê hoặc. Bạn không dùng đến chiếc chìa khóa nhà vài ngày, và giờ đây, nhìn nó, bạn thấy nó là một cỗ máy nhỏ xinh, tinh xảo đến lạ. Dù chưa thật sự hiểu hết cơ chế hoạt động, bạn vẫn ngạc nhiên trước cách chiếc chìa khóa khéo léo xoay chuyển “lưỡi thép” nhỏ bé – thứ duy nhất bảo vệ sự yên bình trong căn nhà bạn khỏi cái gọi là “thế giới man rợ” bên ngoài. Bạn xoay chìa trong ổ khóa, chỉ để cảm nhận niềm vui thích từ âm thanh “tách” chắc chắn của ổ khóa đóng và tiếng “cạch” nhẹ nhàng khi nó mở.

Một chiếc dây giày bỗng trở nên đáng kinh ngạc: thật kỳ lạ khi chúng ta buộc mình vào đôi giày bằng vài sợi dây mỏng manh, và nền văn hóa của chúng ta lại đặt ra những quy chuẩn rất khắt khe về cách thắt nút. Trên lý thuyết, bạn có thể buộc dây giày lại thành một quả bóng to bằng cách thắt nút đến năm mươi lần, và ý tưởng ngớ ngẩn ấy chợt trở nên hấp dẫn lạ kỳ. Bạn như trở lại làm đứa trẻ, vừa học cách kéo khóa áo lần đầu và cảm thấy những chiếc khóa kéo – vốn luôn kỳ diệu – thực chất là những cỗ máy kỹ thuật nhỏ bé di động, được may lên quần áo không chỉ để tiện dụng, mà dường như còn để mang lại niềm vui.

Thú vui ấy không nhất thiết phải đợi đến khi ta ốm yếu hay kiệt sức. Bằng trí tưởng tượng thuần túy, ta hoàn toàn có thể tái khám phá những điều bình dị này. Vấn đề nằm ở chỗ: làm sao để có thể nhìn ra chúng mà không cần tới một cú hích đặc biệt như vài ngày phải nằm lì trên giường vì bệnh tật.

Chiến lược này từng được nhà văn Pháp thế kỷ 18 Xavier de Maistre khám phá. Sau khi bị thương trong một trận đấu tay đôi, ông buộc phải nằm liệt giường suốt 42 ngày. Ban đầu, ông chìm trong cảm giác chán nản và bực bội, mong mỏi được thoát ra, đi đến những vùng đất xa xôi, những nơi đầy kích thích như Ấn Độ hay dãy Alps ở Thụy Sĩ. Nhưng rồi, một ý tưởng xuất thần nảy lên trong đầu ông. Ông quyết định thực hiện một chuyến phiêu lưu – không phải đến những miền đất lạ, mà ngay trong chính căn phòng của mình. Hành trình này được ghi lại trong cuốn nhật ký Du hành quanh phòng ngủ, một tác phẩm hài hước và đầy ý nhị đã làm nên tên tuổi của ông.

Trong chuyến du hành, de Maistre nhìn ngắm những món đồ quen thuộc – chiếc ghế, chiếc giường, ô cửa sổ – như thể chúng là những điều kỳ diệu lần đầu tiên ông bắt gặp. Ông thật sự cảm thấy thích thú và phấn khích. Những vật thể mà trước đây đã mất đi sự hấp dẫn bỗng dưng trở nên đáng yêu trở lại. Ông nhận ra có rất nhiều thứ mà mình chưa từng chú ý đến đủ kỹ. Ông nghĩ rằng mình đã biết quá rõ về chiếc giường, nhưng thực ra chưa bao giờ quan sát kỹ tất cả các “vùng đất” trên đó: chẳng hạn, ông chưa từng thử đặt đầu mình chính giữa giường và xem nó trông như thế nào từ góc độ đó – một cao nguyên mềm mại được phủ chăn, với một ngọn đồi nhỏ ở đầu giường (nhờ chiếc gối), bao quanh là ba mặt “vách đá” dốc đứng.

Ông nhận ra mình chưa từng nhìn kỹ vào những góc sâu trong ngăn kéo (dù đã mở ngăn kéo đó hàng nghìn lần để lấy một đôi tất). Ông chưa từng để tâm đến cách ánh nắng tạo ra những hoa văn lung linh trên rèm cửa vào buổi sáng sớm. Ông cũng chưa bao giờ lắng nghe tỉ mỉ mọi âm thanh từ thế giới bên ngoài vọng vào.

De Maistre rút ra một chân lý: chìa khóa của cuộc sống không nằm ở việc tìm kiếm những điều thực sự mới mẻ. Nó nằm ở khả năng mang lại một tư duy mới mẻ cho những gì ta đã biết – nhưng từ lâu đã quên mất cách để ý.

2. TƯƠNG PHẢN & BỐI CẢNH

Có một cách khác để ta rèn giũa khả năng trân quý những gì mình có: tạm thời tước bỏ khỏi bản thân những điều ta chẳng hề biết mình phụ thuộc vào, chỉ để ánh sáng chân giá trị của chúng được bừng lên. Người bạn đời đang cảm thấy buồn chán dành một cuối tuần sống một mình. Đứa trẻ luôn bất mãn đổi chỗ với một bạn học đến từ hoàn cảnh khó khăn hơn. Người trung lưu châu Âu đặt chân đến Comuna 13 – khu San Javier thuộc Medellín, thành phố lớn thứ hai của Colombia.

Nơi đây, những nhóm thanh niên với những tấm ván gỗ trong tay lang thang khắp các con hẻm để tống tiền. Nhà cửa dựng từ những mảnh tôn, cánh cửa cũ, vài khối bê tông, thùng dầu, và tấm bạt. Những bộ sofa bị vứt bỏ trên bãi rác của thế giới giàu có được phủ bằng những mảnh thảm văn phòng cắt vụn. Những con kênh lộ thiên, tắc nghẽn bởi rác thải, len lỏi giữa các căn nhà. Người dân ở đây dành cả ngày bới rác tại một bãi đổ rác khổng lồ. Đây là một điểm đến kỳ nghỉ lý tưởng.

Thế kỷ 18, những chàng trai trẻ thành đạt thường tham gia những chuyến Grand Tour để hoàn thiện nền giáo dục của mình. Họ đến Venice, Florence, Rome và Naples, chiêm ngưỡng các tác phẩm hội họa và điêu khắc từ thời Phục hưng và thế giới cổ đại. Những chuyến đi này xuất phát từ niềm tin rằng thứ mà những người trẻ đó thiếu thốn – và có thể bị tổn hại nặng nề nếu không có – là văn hóa cao cấp. Họ cần những chuyến đi như vậy để trở thành một con người hoàn chỉnh, để hiểu về Titian, Veronese, hay những cột mốc trong lịch sử La Mã. Lý thuyết độc đáo này đã để lại một ảnh hưởng sâu sắc, lý giải vì sao ngày nay, các bảo tàng như Uffizi ở Florence hay Villa Borghese ở Rome luôn chật kín người tham quan. Chúng ta vẫn là những người kế thừa quan niệm rằng văn hóa cao cấp là một điều thiết yếu để hoàn thiện bản thân.

Tuy nhiên, trên thực tế, có rất nhiều thứ khác mà chúng ta thiếu hụt cũng nghiêm trọng không kém. Hầu hết chúng ta thường xuyên bất mãn với hoàn cảnh của mình. Dường như không thể ngừng nghĩ về những người mà ta ganh tị – những kẻ đã thành công rực rỡ. Quốc gia của chúng ta dường như luôn được quản lý một cách kém cỏi, thô lỗ và đầy thất vọng. Những siêu thị mới chẳng đẹp mắt, và chương trình truyền hình thì chẳng có gì truyền cảm hứng. Ngày qua ngày, thật khó để tìm thấy điều gì đáng để biết ơn.

Đó là lý do chúng ta cần – có lẽ còn khẩn thiết hơn việc đến Florence – một chuyến đi đến Comuna 13. Dĩ nhiên, về lý thuyết, chúng ta đều biết rằng mình may mắn, tất cả những ai sống trong thế giới giàu có đều đã nhận ra điều này từ những câu chuyện dọa nạt thuở nhỏ: “Ăn hết thức ăn đi, vì ngoài kia có bao trẻ em đói khát.” Nhưng chỉ khi ta trải qua đêm đầu tiên ở Comuna 13, sự thật ấy mới thực sự thấm sâu vào tâm trí.

Ở đó không có đèn đường. Những cô bé 12 tuổi phải bán mình trên các góc phố. Cảnh sát sẽ cướp và có thể cưỡng bức bạn. Súng nổ mỗi giờ. Nếu có hỏa hoạn, không xe cứu hỏa nào có thể tiếp cận; mọi thứ đều cháy rụi. Một vết thương ở chân do miếng kim loại rỉ sét hay mảnh kính vỡ cũng có thể lấy mạng bạn. Thức ăn lẫn phân bẩn. Nếu bạn ốm nặng, bạn sẽ chết. Xa xỉ là một cây bút, một ít kem đánh răng, một tấm ga trải giường sạch sẽ, hay một cánh cửa có ổ khóa.

Comuna 13 là một bài học về sự trân trọng. Nó dạy chúng ta nhìn thấy – và ngưỡng mộ – những điều mà trước đây ta hầu như chẳng buồn để tâm. Một quý tộc thế kỷ 18 thường mang về nhà một bức tranh hay bức tượng làm kỷ niệm sau chuyến Grand Tour. Họ đặt nó ở vị trí nổi bật trong nhà: trên lò sưởi hoặc giữa hành lang, để mỗi ngày nhìn ngắm và giữ cho bài học từ chuyến đi luôn mới mẻ. Ngày nay, khi trở về sau một tuần ở Comuna 13, có thể bạn sẽ mang theo một mảnh tôn gỉ sét hoặc một bức ảnh chụp cảnh nước mưa tràn qua mái nhà của một gia đình, làm ướt sũng họ cùng ba đứa trẻ nhỏ.

Cùng với tham vọng về sự trân trọng, qua nhiều thế kỷ, người ta đã coi trọng việc bao quanh mình bằng những lời nhắc nhở hữu hình và rõ rệt về cái chết. Những biểu tượng memento mori – thường là hình ảnh hoa lá, chiếc đồng hồ cát, hoặc một chiếc sọ – không phải để khiến ta buồn bã hay cạn kiệt năng lượng sống, mà ngược lại: để làm ta nhận thức rõ hơn về sự quý giá và mong manh của từng giờ khắc trôi qua trong đời.

3. Ánh Nhìn Từ Người Khác

Thứ chúng ta thường gọi là “sự hào nhoáng” lại thường nằm ở đâu đó xa xôi: trong những ngôi nhà của người lạ, tại những bữa tiệc ta chỉ biết qua lời kể, hay trong cuộc sống của những con người khéo léo biến tài năng của họ thành tiền tài và danh vọng. Trong xã hội thống trị bởi truyền thông, ta luôn bị phơi bày trước một thế giới đầy rẫy sự hào nhoáng mà hầu hết chúng ta không có cơ hội thực sự chạm tới. Chúng ta chỉ biết đau đáu nhìn qua ô cửa sổ, khao khát những điều không thể với tới.

Những hình ảnh thương mại khiến ta mơ tưởng đến sự giàu sang mà chủ nghĩa tư bản hiện đại hứa hẹn. Chúng đưa ta đến cận cảnh các kỳ nghỉ, những chiến thắng trong sự nghiệp, những chuyện tình lãng mạn, hay cả những buổi tối bình dị và những bữa tiệc sinh nhật của một tầng lớp tinh hoa mà ta buộc phải biết rõ hơn nhiều so với việc họ biết gì về ta.

Nhưng nếu những hình ảnh đó là thủ phạm gieo rắc nỗi đau cho tâm hồn, thì đôi khi, chúng cũng có thể là liều thuốc giải độc. Nghệ thuật có sức mạnh khiến ta vừa chán ghét sự nhạt nhẽo, đơn điệu của cuộc sống, vừa giúp ta hòa giải với nó một cách sâu sắc. Một phần của phương thuốc chữa lành sự vô cảm nằm ở việc nhìn thế giới qua đôi mắt của những con người nhạy cảm hơn, biết lắng nghe và trân trọng hơn – tức là qua đôi mắt của những nghệ sĩ.

Trước một số tác phẩm nghệ thuật, ta nhận ra sự trân quý những điều vốn bị coi là tầm thường được thắp lại. Một bầu trời hoàng hôn, một cây xanh nghiêng mình trong gió ngày hè, đứa trẻ quét sân, hay khung cảnh một quán ăn nhỏ tại một thành phố lớn của Mỹ trong đêm khuya – tất cả bỗng hiện lên không còn là những điều nhàm chán, hiển nhiên, mà trở thành những vùng trời của sự phức tạp và hấp dẫn. Nghệ sĩ có cách làm nổi bật những khía cạnh ấn tượng, đáng nhớ nhất của một khung cảnh, buộc ánh mắt ta phải dừng lại, khiến ta từ bỏ sự khinh miệt ban đầu để bắt đầu nhìn thấy trong thế giới của mình một chút gì đó mà Constable, Gainsborough, Vermeer hay Hopper từng tìm thấy trong thế giới của họ.

Hãy nghĩ đến bó măng tây mà Édouard Manet đã vẽ vào năm 1880. Ngoại trừ các đầu bếp, người sành ăn hay nông dân, rất ít người ở Pháp thế kỷ 19 có thể tìm thấy điều gì đặc biệt trong loại rau này – cho đến khi Manet đặt một bó măng tây được buộc chặt lên khung vẽ, khiến cả thế giới phải chú ý đến vẻ đẹp kỳ diệu của sự xuất hiện mỗi năm một lần của loài rau mùa xuân ấy. Kỹ thuật của Manet tất nhiên rất xuất sắc, nhưng điều làm bức tranh trở nên đáng kinh ngạc không phải là việc ông “phát minh” ra sự quyến rũ của măng tây, mà là ông đã nhắc nhở chúng ta về những phẩm chất mà ta biết là tồn tại nhưng đã lãng quên vì thói quen nhìn đời hời hợt. Nơi ta chỉ thấy những thân măng trắng nhạt, Manet lại nhìn ra sức sống, màu sắc và cá tính. Ông đã biến bó măng tây giản dị thành một đối tượng thiêng liêng, thông qua đó ta có thể tìm lại triết lý cứu rỗi về thiên nhiên và cuộc sống nông thôn.

Marcel Proust, trong một bài luận về họa sĩ Chardin, từng tưởng tượng ra một chàng trai trẻ chán nản vì sự tẻ nhạt của môi trường xung quanh. Anh ta bực bội trước những thứ mà mình cho là sự lộn xộn và tầm thường của đời sống gia đình. Trong căn bếp, ai đó đã để lại một cái bắp cải trông thảm hại, một chiếc khăn lau cũ trên bàn, một chiếc bình sứ đơn sơ và vài củ cà rốt héo úa. Anh cảm thấy tất cả thật bần tiện – và ao ước được sống một cuộc đời thanh lịch, lộng lẫy hơn.

Proust hình dung mình sẽ thuyết phục chàng trai đó bằng cách khuyên anh hãy đến thăm Louvre, đặc biệt là khu trưng bày những tác phẩm của bậc thầy tĩnh vật thế kỷ 18 – Chardin. Ở nơi trang trọng đó, chàng trai sẽ nhìn thấy một bức tranh, không phải về cung điện, du thuyền, nhà hàng sang trọng hay bữa tiệc thượng lưu, mà là một bức tranh vẽ… một bắp cải, một chiếc khăn lau cũ, và một chiếc bình sứ khiêm nhường.

Tuy nhiên, dưới sự hướng dẫn của Chardin, chàng trai (theo hy vọng của Proust) sẽ bắt đầu nhận ra vẻ đẹp và sự quyến rũ từ những điều mà trước đó anh chỉ thấy phiền chán. Sự biến đổi trong cách nhìn nhận sẽ đến từ việc học theo sự chú ý đến từng chi tiết của người họa sĩ. Bắp cải thực sự không đáng ghê tởm: nó được tạo nên bởi vô vàn sắc độ xanh tuyệt đẹp – xanh bạc hà, xanh cây sim, và xanh ngọc. Nó đã sống gần với đất, được tưới tắm bởi những cơn mưa đêm và được ánh mặt trời nâng niu đến lúc trưởng thành. Chiếc khăn cũ có những nếp gấp sâu và mềm mại, như nếp rủ của một chiếc áo choàng toga. Chiếc bình đơn sơ mang dáng vẻ trầm mặc, dáng hình của nó cổ xưa, dù nó chỉ được sản xuất vài năm trước tại một xưởng nhỏ ngoại ô Paris. Tất cả những thứ ấy gợi nhắc ta về điều gì đó giản đơn mà diệu kỳ: nước, lửa và vài củ rễ cây có thể hợp lại để làm nên một bát súp nóng hổi, giàu dưỡng chất. Cuộc đời, những thứ này như đang thì thầm, có thể đơn giản mà vẫn đầy mãn nguyện. Trong ngôn ngữ của căn bếp, chúng đang dạy ta bài học sâu sắc về sự sống.

Từ cuối những năm 1970, hai nhiếp ảnh gia người Đức, Hilla và Bernd Becher, đã hướng ống kính của mình tới những phần bị bỏ quên, thậm chí bị ghét bỏ, trong cảnh quan công nghiệp. Họ chụp ảnh các silo chứa ngũ cốc, nhà kho, tuabin, và tháp nước – tất cả đều bị coi là những vết nhơ trong bức tranh phong cảnh, tàn dư của một thời kỳ thiết kế công nghiệp thô sơ và tẻ nhạt.

Tháp Nước – Bernd Becher và Hilla Becher

(Hilla và Bernd Becher, Water Towers (1980))

Bernd và Hilla Becher không đồng tình với quan điểm rằng những tháp nước công nghiệp là những công trình tẻ nhạt và xấu xí. Thay vào đó, họ phát triển một phương pháp đặc biệt để giúp người khác nhận ra vẻ đẹp tiềm ẩn của những cấu trúc này. Cách tiếp cận của họ là nhóm một loạt hình ảnh lại với nhau để “giáo dục” thị giác của người xem. Thay vì nhìn thấy các tháp nước đều giống hệt nhau, người ta bắt đầu nhận ra những khác biệt tinh tế. Một tháp (ở góc trên bên phải) trông như một con tàu vũ trụ, trong khi tháp khác (ở giữa hàng giữa bên trái) lại có những vòng cung hình chữ V giống như kiến trúc của một nhà thờ thời Trung cổ. Có những tháp khiến ta thấy thân thiện, gần gũi – như tháp ở góc trên bên trái, trong khi tháp ở góc dưới bên phải lại mang vẻ nghiêm nghị, lạnh lùng.

Nghệ thuật mang lại sự tôn vinh. Và khi nghệ thuật chưa hiện diện, khi nó chưa kịp nắm bắt hiện thực của chúng ta, ta thường có cảm giác ghen tị đau đáu, như thể thế giới của vẻ đẹp và sự thú vị nằm hoàn toàn ngoài tầm với. Cảm giác rằng sự hào nhoáng luôn ở đâu đó xa xôi vốn không hề mới mẻ – nó đã tồn tại từ lâu và từng hiện diện ở những nơi mà ngày nay, nhờ có nghệ thuật, chúng ta không gặp khó khăn gì khi nhận ra giá trị. Đừng vội trách nơi mình đang sống; ta chê bai chúng đơn giản vì nghệ sĩ chưa đến để mở mắt cho ta nhìn thấy. Thách thức của các nghệ sĩ hiện đại chính là đánh thức ánh nhìn của chúng ta trước vẻ đẹp của những phong cảnh rất riêng của thời đại – mà phần lớn chính là những cảnh quan mang dấu ấn của công nghệ và công nghiệp.

Phản ứng đầu tiên có thể là phản đối, rằng làm sao có thể tìm thấy vẻ đẹp ở những tháp nước, đường cao tốc hay xưởng đóng tàu? Nhưng nếu giữ mãi quan điểm ấy, ta đã sai lầm biết bao. Vẻ đẹp ở đây có thể ngang bằng với vẻ đẹp của một bó măng tây hay một chiếc bắp cải.

Chúng ta thường mắc kẹt trong quan niệm sai lầm rằng sở thích của con người là bất biến, trong khi thực tế nó hoàn toàn có thể thay đổi, tùy thuộc vào sự khuyến khích và tác động. Bằng chứng rõ ràng và đầy sức thuyết phục nhất chính là lịch sử văn hóa, nơi nhiều lần cho thấy rằng, với sự khơi gợi đúng cách, cả một cộng đồng lớn có thể trở nên nhạy cảm với những khía cạnh mà trong các xã hội hay thời đại khác, chúng hoàn toàn bị bỏ qua. Lịch sử văn hóa chứng minh rằng, khả năng cảm nhận của chúng ta rộng lớn hơn nhiều so với những gì ta từng hình dung trong những phút giây e dè.

Hãy nghĩ đến những tảng đá. Năm 826 sau Công nguyên, trong triều đại nhà Đường ở Trung Quốc, một viên quan trung niên tên là Bạch Cư Dị khi dạo quanh hồ Thái Hồ ở miền Đông Trung Quốc đã bị thu hút bởi một cặp đá lớn, có hình dáng kỳ lạ nhưng đầy vẻ cuốn hút. Ông kinh ngạc trước hình dáng của chúng – toát lên vẻ cổ xưa và bền bỉ – đến mức ông cho vận chuyển chúng về nhà và viết một bài thơ ca ngợi, mang tên Song Thạch (Hai Tảng Đá). Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất trong văn học Trung Quốc.

Bạch Cư Dị thừa nhận rằng cặp đá ấy không mang vẻ đẹp thông thường: chúng sẫm màu, xù xì, và bề mặt dưới phủ đầy rêu. Nhưng ông cảm nhận được trong vẻ ngoài của chúng một sự hùng vĩ, như thể chúng đang truyền tải những nguyên lý của Đạo giáo – khuyến khích con người luôn nhớ đến sức mạnh bao la của vũ trụ và hòa hợp một cách an nhiên với những đòi hỏi của nó. Ông đặt hai tảng đá trên bàn làm việc, để mỗi ngày đều có thể cảm nhận được sự bình thản và kiên nhẫn mà chúng gợi lên.

Quay đầu lại, ta hỏi hai tảng đá:
“Liệu các ngươi có thể làm bạn với một ông lão như ta không?”
Dẫu đá không thể nói,
Chúng hứa sẽ cùng ta trở thành ba người bạn.

Sự yêu thích và ngợi ca của Bạch Cư Dị đã khơi mào cho một làn sóng mới, trở thành nền tảng của một ngành nghệ thuật quan trọng trong nền kinh tế Trung Hoa. Những tảng đá bắt đầu được săn tìm ở những nơi xa xôi nhất, đặt lên đế gỗ, mua bán với giá cao và trưng bày trong nhà của tầng lớp giàu có. Người tao nhã khi ấy được kỳ vọng phải biết trân trọng công thạch – hay kỳ thạch (những tảng đá mang tinh thần). Những tảng đá này được đánh giá ngang hàng với các bức tranh hay thư pháp. Loại đá được ưa chuộng nhất là loại đá vôi màu đen bóng, khai thác từ khu vực Linh Bích ở tỉnh An Huy, miền Bắc Trung Quốc. Những tảng đá đẹp nhất có giá trị ngang một ngôi nhà.

Đầu thế kỷ 12, một viên quan tên là Mễ Phất được bổ nhiệm làm huyện lệnh tại tỉnh Hoài Dương. Khi đến nơi, ông tổ chức một buổi gặp mặt chính thức với các quan chức trong vùng tại dinh thự. Tất cả đều đứng đợi trong khu vườn với thái độ hết sức nghiêm trang. Nhưng khi bước vào, Mễ Phất gây bất ngờ khi phá vỡ hoàn toàn nghi thức. Ánh mắt ông bị thu hút bởi một tảng đá lớn và độc đáo trong vườn. Thay vì cúi chào những quan chức đang đợi, ông cúi mình một cách trang trọng trước tảng đá, gọi nó là “Đại huynh” và đọc một bài diễn văn dài để tôn vinh nó. Chỉ sau khi hoàn toàn bày tỏ sự kính trọng với tảng đá, Mễ Phất mới quay sang chào các vị quan.

Sự kiện này trở thành biểu tượng cho tư tưởng coi trọng thiên nhiên hơn các quy tắc xã hội. Các họa sĩ Trung Quốc đã biến khoảnh khắc này thành một phần quan trọng của văn hóa nghệ thuật Trung Hoa – tương đương với tầm quan trọng của Truyền tin trong truyền thống phương Tây.

Tình yêu đá của người Trung Hoa nhắc nhở ta rằng, còn biết bao điều để đôi mắt ta được khai mở, biết bao điều mà ta có thể khao khát nếu hiểu rõ hơn bản chất của niềm vui mà ta tìm kiếm. Qua từng giai đoạn lịch sử, một nền văn hóa có thể thờ ơ và chỉ tập trung vào một số trải nghiệm giới hạn mà nó dạy ta phải theo đuổi để tìm kiếm sự thỏa mãn. Những tiếng nói nổi bật nhất trong một nền văn hóa – từ bài hát, trò chơi được yêu thích nhất, đến những mẩu quảng cáo bắt mắt nhất hay những ngôi sao nổi tiếng nhất – có thể không bao giờ thực sự nói với ta điều gì về cả một thế giới khác, nơi chất chứa bao điều ngọt ngào, xúc động và quyến rũ.

Ta có thể trưởng thành với hiểu biết đầy đủ về niềm vui khi thưởng thức một bữa ăn sang trọng, tham dự lễ khai mạc Thế vận hội hay bay hạng thương gia – nhưng lại hoàn toàn không được chuẩn bị để nhận ra vẻ đẹp của một tảng đá già cỗi và đầy dấu vết của thời gian.

Rất nhiều điều đáng để ta thưởng thức vẫn còn bị đánh giá thấp bởi cái gọi là ý thức hệ tập thể – tức tầm nhìn được hình thành một cách phức tạp và được truyền lại về cách sống. Những tầm nhìn ấy, qua thói quen và sự thúc ép không ngừng của áp lực đồng trang lứa, đã trở thành tự nhiên và hiển nhiên trong mắt chúng ta.

4. Nghi thức

Đôi khi bạn bắt gặp một quả sung. Có thể nó xuất hiện như một món trang trí bên cạnh món tráng miệng tại một nhà hàng sang trọng – nơi bạn ghé thăm khi muốn đánh dấu một dịp đặc biệt. Hoặc có lẽ, vài năm trước, bạn đã nhìn thấy những giỏ sung đầy ắp ở một khu chợ tại Cadiz, khiến bạn chú ý nhưng lại ngần ngại không chen vào đám đông để mua. Cũng có thể em gái bạn đã cho sung vào những món salad táo bạo mà cô ấy thường làm, hoặc bạn biết chắc rằng sung luôn có sẵn ở siêu thị – nhưng mỗi lần đi chợ, bạn chỉ tập trung mua những thứ quen thuộc mà chẳng hề để ý đến chúng.

Giữa những lần gặp gỡ rời rạc đó, bạn hiếm khi nghĩ đến quả sung. Nó chỉ là một trong hàng tỷ điều tồn tại lờ mờ trong ý thức của bạn, một sự nhận thức thụ động mà thôi. Nhưng khi một quả sung tình cờ xuất hiện trước mặt, bạn thường thấy thích thú. Màu sắc bên trong thật đẹp, tất nhiên. Và cái vị nhè nhẹ cùng kết cấu hơi khô khô của thịt quả cũng rất dễ chịu. Bạn nhắc nhở bản thân rằng mình thích sung, nhưng rồi có khi phải nửa năm sau, một quả sung khác mới lại xuất hiện trên đĩa của bạn. Bạn thậm chí không chắc mùa của sung là khi nào (nó có mùa không nhỉ?).

Đây quả là một tình huống kỳ lạ: có một niềm vui nho nhỏ hiện diện trong đời bạn, nhưng bạn lại để việc tận hưởng nó hoàn toàn phụ thuộc vào sự ngẫu nhiên. Và ngay cả khi cơ hội đến, nhiều điều khác lại chen ngang. Một cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi hơn, đứa cháu nhỏ của bạn bất ngờ khóc ré lên trong nôi, hoặc sự kết hợp món ăn hơi bất lợi (miếng chocolate hạt cacao thật ngon nhưng lại át hết vị của sung).

Để chống lại sự ngẫu nhiên này, ta cần đến một khái niệm nghe qua có vẻ xa lạ: nghi thức. Ban đầu, có lẽ bạn sẽ nghĩ nghi thức gắn liền với những buổi lễ cổ xưa như lễ đăng quang, hoặc những cuộc tụ họp mang tính giáo phái. Nhưng cũng có những hình ảnh quen thuộc và dễ chịu hơn: nghi thức nhỏ nhoi của việc thổi nến trên bánh sinh nhật, ước một điều trước khi cắt lát bánh đầu tiên – những dấu vết mơ hồ còn sót lại từ những ý niệm đẹp đẽ. Sinh nhật đánh dấu sự kết thúc của một năm và khởi đầu năm mới; lẽ ra, ta nên tập trung suy ngẫm về sự vô thường và hy vọng. Có lẽ, nghi thức này từng được xây dựng để giúp chúng ta làm điều đó.

Nếu gạn lọc đến bản chất, mục đích của nghi thức là đặt ra một loạt hành động và thái độ nhằm đưa chúng ta đến một trạng thái tinh thần giá trị. Nói cách khác, nghi thức giống như một công thức nấu ăn: tuân thủ nó một cách cẩn thận sẽ đem lại một kết quả nhất định – không phải là một bát súp cải xoong hay món crème brûlée, mà là một trạng thái nâng cao sự trân quý. Khác với công thức nấu ăn, nghi thức thường chỉ định cả thời điểm thực hiện. Nếu như nấu risotto là tùy thuộc bạn muốn ăn lúc nào, thì nghi thức lại kèm theo chỉ dẫn: nó xảy ra mỗi năm một lần vào ngày sinh nhật, khi trăng mới mọc, hoặc khi những hàng cây anh đào nở rộ (như nghi thức Hanami ở Nhật Bản – những buổi picnic để trân trọng vẻ đẹp phù du của thiên nhiên).

Nghi thức như một cuộc hẹn trên lịch, được văn hóa bạn ghi sẵn. Nó lo lắng rằng bạn sẽ quên tận hưởng một niềm vui cụ thể nào đó – thế nên nó nhắc nhở bạn.

Các nghi thức thường được mài giũa qua thời gian. Con người đã suy nghĩ cẩn thận để tìm cách tận hưởng tối đa những gì họ làm. Nghi thức thường khuyến khích những mẫu suy nghĩ và hành động rất cụ thể. Ví dụ, người Apache Jicarilla ở New Mexico có một nghi lễ phức tạp dành cho các cô gái mới lớn, kéo dài suốt nhiều ngày. Họ phải mặc trang phục đặc biệt và chăm chú lắng nghe những câu chuyện, bài hát – tất cả được thiết kế để nhấn mạnh những phẩm chất đáng ngưỡng mộ. Đây là một nghi thức đầy tham vọng, bởi nó nhắm đến việc thay đổi cách các cô gái nhìn nhận bản thân cũng như vị trí của họ trong xã hội.

Nếu ta muốn sáng tạo một nghi thức để trân trọng quả sung, có thể nó sẽ diễn ra như sau: mỗi thứ Ba, sau giờ làm, ta sẽ ghé mua sung tại cửa hàng gần nhà ga. Lần đầu tiên, hãy đặt quả sung lên một chiếc đĩa sứ trắng để tập trung vào sắc xanh mát dịu của lớp vỏ. Về sau, bạn có thể thử với các nền khác: màu ngọc bích, hoặc có lẽ là đen. Trước khi làm bất cứ điều gì, hãy dành một phút chiêm nghiệm sự lạ lùng của loại quả nhỏ bé này. Lẽ ra nó có thể phát triển giống như quả sồi – rất hiệu quả trong việc sinh sản, nhưng hoàn toàn xa lạ với hệ cảm nhận của con người. Hoặc nó có thể giống như quả dâu – ngọt ngào và quyến rũ một cách hiển nhiên đến mức trở nên quá quen thuộc. Nhưng quả sung thì không.

Cắt quả sung thành bốn phần bằng một con dao sắc, vì chúng mềm nên dao cùn sẽ làm hỏng. Mép của những miếng sung cần sắc nét, bề mặt bên trong phải phẳng hoàn hảo. Quan sát các sắc độ, hoa văn của thịt quả. Hãy tưởng tượng bạn là một họa sĩ, cố gắng tái hiện chúng lên tranh. Nghĩ đến cây sung đã sinh ra nó – dù miếng quả này có thể đã chín trong một nhà kính ở đâu đó gần Basingstoke, tổ tiên của nó từng nở rộ ở Palestine hay Sicily trong những câu chuyện cổ. Nhỏ vài giọt chanh lên từng miếng – vài giọt có thể rơi ngoài (nhỏ chanh rất khó ngắm). Điều này sẽ làm hương vị thêm đậm đà. Cuối cùng, cắn một miếng. Lần cắn đầu, tập trung cảm nhận kết cấu. Lần cắn sau, tập trung vào hương vị. Nghi thức với quả sung nên kéo dài khoảng bảy phút.

Nghi thức nhắc nhở ta phải làm gì để tận hưởng một khoảnh khắc đẹp. Nó hoạt động với một quan niệm thiện lành về quy tắc: không phải để ngăn cản ta làm điều tiện lợi, mà để dẫn dắt ta đến những điều tốt đẹp hơn. Cách tiếp cận này là một sự chỉnh sửa nhẹ nhàng với lý tưởng lãng mạn về sự ngẫu hứng, những khoảnh khắc may mắn hoặc gặp gỡ tình cờ. Dĩ nhiên, điều này không tệ, nhưng chúng không phải là cách duy nhất. Nếu chỉ dựa vào đó, nhiều niềm vui sẽ không bao giờ xảy ra, hoặc nếu có, thì rất hiếm hoi – như khi em gái bạn tình cờ mời bạn đến ăn trưa.

Những niềm vui nhỏ bé cần nghi thức. Trớ trêu thay, vì chúng không đủ mãnh liệt để áp đảo cảm xúc ta. Ta không nghiện hay bị ám ảnh với chúng như với tình dục, trò chơi điện tử, rượu vang hay thanh chocolate. Với những thứ này, ta thường phải đau đớn kìm hãm. Còn với những niềm vui nhỏ, ngược lại, ta dễ đánh mất chúng, để chúng bị những thứ khác lấn át. Vì vậy, ta cần chủ động tạo dựng sự hiện diện của chúng trong đời mình.

5. Vai trò của giá cả

Chúng ta thường nghĩ rằng mình không đánh giá một thứ gì đó dựa trên giá trị của nó, nhưng thực tế lại hoàn toàn ngược lại. Chúng ta cũng không nghĩ rằng mình ghét bỏ những thứ rẻ tiền, nhưng đôi khi, hành động của chúng ta lại chứng minh điều đó. Hãy nghĩ về quả dứa.

Christopher Columbus là người châu Âu đầu tiên bị mê hoặc bởi vẻ đẹp lộng lẫy và hương vị ngọt ngào của quả dứa – một loại trái cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, nhưng đến khi ông đặt chân đến vùng Caribê, nó đã được đưa tới đây. Cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa người châu Âu và quả dứa diễn ra vào tháng 11 năm 1493, tại một ngôi làng của người Carib trên đảo Guadaloupe. Thủy thủ đoàn của Columbus phát hiện loại quả kỳ lạ này nằm cạnh một nồi súp… đang nấu các bộ phận cơ thể người. Vỏ của quả dứa khiến họ liên tưởng đến quả thông, còn phần ruột thì mềm và thơm ngọt như táo.

Tuy nhiên, quả dứa vô cùng khó vận chuyển và cực kỳ đắt đỏ để trồng trọt. Trong một thời gian dài, chỉ có tầng lớp hoàng gia mới đủ khả năng để thưởng thức loại quả này. Nữ hoàng Catherine Đại đế của Nga là một người rất hâm mộ, cũng như Vua Charles II của Anh. Vào thế kỷ 17, một quả dứa có giá trị tương đương 5.000 bảng Anh ngày nay. Vì quá đắt đỏ, nhiều người chỉ mua về để trưng bày, giữ cho đến khi nó thối rữa. Vào giữa thế kỷ 18, khi cơn sốt dứa đạt đỉnh điểm, cả những buổi tiệc xa hoa của giới quý tộc cũng được tổ chức xoay quanh việc phô trương loại quả này. Thơ ca được sáng tác để ca ngợi nó. Chỉ cần thưởng thức một lát dứa nhỏ cũng có thể là điểm nhấn đáng nhớ nhất trong một năm.

Đến mức, vào năm 1761, Bá tước thứ 4 của Dunmore đã xây hẳn một ngôi đền trên khu đất của mình ở Scotland để vinh danh quả dứa. Hay kiến trúc sư Christopher Wren cũng không ngần ngại trang trí Tháp phía Nam của Nhà thờ St. Paul bằng loại trái cây thiêng liêng này.

Thế nhưng, vào cuối thế kỷ 19, mọi thứ đã thay đổi. Các đồn điền dứa thương mại lớn được thành lập ở Hawaii và công nghệ vận tải đường biển có những bước tiến vượt bậc. Chi phí sản xuất và vận chuyển giảm mạnh, vô tình làm thay đổi hoàn toàn tâm lý của con người đối với quả dứa. Ngày nay, chỉ cần khoảng 1,50 bảng Anh là bạn đã có thể sở hữu một quả dứa.

Hương vị của nó vẫn y nguyên như xưa. Nhưng giờ đây, dứa đã trở thành một trong những loại trái cây ít sang trọng nhất thế giới. Nó chẳng bao giờ xuất hiện trong những bữa tiệc tối sang trọng, và cũng chẳng ai nghĩ đến việc điêu khắc nó lên đỉnh của một công trình công cộng lớn.

Quả dứa không hề thay đổi, chỉ có thái độ của chúng ta với nó đã khác. Lịch sử của quả dứa hé lộ một sự giao thoa thú vị giữa tình yêu và kinh tế: khi ta phải trả giá cao để có được một thứ gì đó đẹp đẽ, ta sẽ trân trọng nó một cách trọn vẹn. Nhưng khi giá cả giảm xuống, niềm đam mê của ta cũng dần phai nhạt. Đương nhiên, nếu một món đồ vốn không có giá trị, thì giá cao cũng chẳng làm nó trở nên đặc biệt. Nhưng nếu một món đồ thực sự có phẩm chất tốt mà giá lại quá thấp, nó dễ rơi vào tình trạng bị lãng quên.

Đây là một mô thức thường xuyên lặp lại trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Chẳng hạn, hãy nghĩ về cảnh tượng những đám mây nhìn từ trên cao. Năm 1927, Charles Lindbergh – một phi công bưu điện vô danh – đã trở thành người đầu tiên bay một mình vượt Đại Tây Dương trong chiếc máy bay mỏng manh mang tên The Spirit of St. Louis.

Trong suốt nhiều giờ đồng hồ, ông bay trong điều kiện khắc nghiệt, chống chọi với gió, mưa và bão. Ông nhìn thấy những đám mây lướt qua bên dưới và những tia sét từ xa trên đường chân trời. Đó là một trong những khoảnh khắc sâu lắng nhất trong cuộc đời ông. Lindbergh choáng ngợp, cảm giác như mình đang trở thành một vị thần. Trong phần lớn thế kỷ 20, trải nghiệm này vẫn là một điều hiếm hoi và vô cùng đắt đỏ, vì vậy giá trị nhân văn của việc băng qua đại dương bằng máy bay chưa bao giờ bị xem nhẹ.

Nhưng điều đó đã thay đổi khi chiếc Boeing 747 ra đời và vé máy bay giá rẻ xuất hiện vào mùa hè năm 1970. Chiếc máy bay khổng lồ đã làm thay đổi hoàn toàn kinh tế học của ngành hàng không. Trải nghiệm ngắm nhìn những đám mây từ trên cao không còn là một cuộc gặp gỡ làm thay đổi cuộc đời như với Lindbergh nữa; nó trở nên bình thường, thậm chí có phần nhàm chán. Thật kỳ lạ nếu ai đó lại hào hứng kể về một chuyến bay đêm đến JFK, hay nhắc đến cột mây tuyệt đẹp mà họ vừa thấy trước khi bữa ăn trưa với thịt gà được phục vụ. Một chuyến đi từng khiến Leonardo da Vinci hay John Constable mê mẩn giờ đây bị lướt qua trong im lặng.

Khung cảnh nhìn từ cửa sổ máy bay đã trải qua một phép màu kinh tế, nhưng lại rơi vào thảm họa tâm lý: giá thành giảm và nó ngừng được coi trọng, dù giá trị thực sự của nó chưa từng thay đổi.

Vậy tại sao chúng ta lại gắn giá thấp với sự thiếu giá trị? Câu trả lời là một di chứng từ quá khứ nông nghiệp lâu đời của loài người. Trong phần lớn lịch sử, giá cả và giá trị luôn song hành với nhau: món đồ càng đắt, chất lượng càng tốt – bởi đơn giản, không thể nào giá rẻ mà chất lượng lại cao được. Mọi thứ đều phải được làm thủ công, bởi những nghệ nhân được đào tạo bài bản, với nguyên liệu thô vô cùng khó khăn để vận chuyển. Những thanh kiếm, chiếc áo khoác hay khung cửa sổ đắt tiền đều tốt hơn, bền hơn, đẹp hơn.

Mối quan hệ này tồn tại bền vững cho đến cuối thế kỷ 18, khi cuộc cách mạng công nghiệp xuất hiện: con người học cách sản xuất ra những món đồ chất lượng cao với giá thành rẻ nhờ công nghệ và tổ chức lao động hiệu quả hơn.

Trong một xã hội thủ công, chất lượng của một sản phẩm luôn gắn liền với lượng lao động lành nghề đã bỏ ra để làm ra nó. Lấy ví dụ, vào thế kỷ 15, những chiếc áo giáp được làm bởi gia đình Missaglia ở Milan có giá đặc biệt cao, bởi họ là những nghệ nhân tài hoa, chế tạo ra những bộ giáp nhẹ hơn, chắc chắn hơn, và được thiết kế khéo léo hơn bất kỳ ai khác. Và đó là một nguyên tắc phổ quát: áo khoác đắt tiền hơn sẽ bền hơn, ấm hơn và được trang trí tinh tế hơn. Khung cửa sổ đắt tiền hơn sẽ đón nhiều ánh sáng hơn, giữ nhiệt tốt hơn và bền bỉ lâu hơn so với đối thủ rẻ hơn.

Với bề dày kinh nghiệm này, một mối liên hệ văn hóa sâu sắc đã hình thành giữa những thứ hiếm có, đắt đỏ và chất lượng tốt. Và ngược lại, những thứ phổ biến và rẻ tiền dễ bị xem là tầm thường hoặc kém hấp dẫn.

Trên nguyên tắc, công nghiệp hóa đáng lẽ phải phá bỏ được mối liên kết này. Giá thành sẽ giảm và hạnh phúc lan tỏa rộng rãi hơn. Những món đồ chất lượng cao sẽ đến được với đông đảo người dân, và sự xuất sắc sẽ được dân chủ hóa. Nhưng liệu điều đó có thực sự xảy ra?

Năm 1911, Henry Ford bắt đầu phát triển dây chuyền lắp ráp ô tô, thay thế cách làm thủ công chậm chạp của những người thợ lành nghề. Nhờ đó, giá ô tô giảm mạnh, và lần đầu tiên những người lao động bình thường cũng có thể mua được ô tô cho chính mình.

Cũng trong thập niên 1920, các nhà thiết kế của phong trào Bauhaus ở Đức tràn đầy cảm hứng sáng tạo ra những món đồ gia dụng vừa đẹp mắt, vừa có giá thành rẻ, phù hợp với túi tiền của những người có thu nhập khiêm tốn nhất.

Lời hứa của thời hiện đại: những chiếc ghế, bàn, đèn, thảm xinh đẹp cho tất cả mọi người.

Tuy nhiên, dù những nỗ lực này thật tuyệt vời, công nghiệp hóa không mang lại trải nghiệm kỳ diệu cho mọi tầng lớp như kỳ vọng. Trái lại, nó vô tình làm giảm đi vẻ đẹp, sự thú vị và giá trị của những trải nghiệm đó.

Đương nhiên, chúng ta không từ chối mua những món đồ rẻ tiền. Nhưng việc háo hức với những món đồ giá rẻ dường như lại trở nên kỳ quặc. Người ta có thể cuồng nhiệt với trứng cá tầm giá 100 bảng một hộp nhỏ, nhưng phải dè dặt với sự thích thú của mình khi nói về trứng gà giá 2 bảng một tá. Có một “thứ bậc ngầm” chi phối sự biết ơn của chúng ta, định hình những gì ta cảm thấy thiếu thốn và buộc phải có.

Giá cả nói với ta: “Đây là thứ đặc biệt.” Nhưng điều đặc biệt ấy cũng có thể tồn tại trong món đồ rẻ tiền.

Bi kịch nằm ở chỗ, thứ bậc này luôn ưu ái cho những món đồ đắt đỏ, khiến ta thường xuyên cảm thấy rằng mình không đủ khả năng để có được những thứ tốt đẹp, dẫn đến một cuộc đời buồn bã và mãi không trọn vẹn. Hệ thống giá cả ấy làm ta thấy mình nghèo túng, trong khi sự thật lại khác: ta thực sự có nhiều điều tốt đẹp trong tầm tay hơn ta tưởng, chỉ là ta thường chỉ nhận ra điều đó khi đang hấp hối hoặc vừa vượt qua một cơn bệnh nặng. Ta đủ giàu để mua được quả trứng gà ngon lành; nhưng ta không cảm nhận được sự giàu có ấy, bởi tâm trí ta vẫn tiếc nuối quả trứng cá tầm đắt đỏ (mà thực ra cũng không ngon hơn là bao).

Làm sao để đảo ngược điều này?

Câu trả lời lại nằm ở một nơi khá bất ngờ: tâm trí của một đứa trẻ bốn tuổi. Hãy nhìn chúng với một vũng nước mưa. Trời vừa mưa cách đây một giờ, và giờ đây, con đường đầy những vũng nước – với chúng, chẳng có điều gì tuyệt vời hơn thế. Sự giàu có của cả Ấn Độ cũng chẳng sánh được niềm vui khi thấy những gợn sóng lan tỏa từ cú nhảy của đôi ủng, những xoáy nước, những làn sóng lăn tăn, hay đại dương thu nhỏ dưới chân mình...

Trẻ con có hai lợi thế lớn: chúng không biết mình “nên” thích gì và cũng chẳng hiểu gì về tiền bạc, nên giá cả không bao giờ là thước đo giá trị của chúng. Thay vào đó, chúng dựa vào niềm thích thú nội tại (hoặc sự thiếu vắng của nó) để đánh giá mọi thứ, và điều này đưa chúng đến những hướng đi đôi khi rất bất ngờ (thậm chí làm ta phát bực). Chúng có thể dành hàng giờ chỉ để nghịch một chiếc cúc áo. Bạn tặng chúng món đồ chơi gỗ giá 49 bảng, do các nghệ nhân Thụy Điển tạo ra để dạy bài học về tính đối xứng – và chúng lại thích cái hộp carton đựng món đồ đó hơn. Chúng bị mê hoặc bởi việc bật tắt công tắc đèn, và nghĩ rằng thật hợp lý khi làm vậy 100 lần. Chúng sẽ thích khu vực đinh vít trong cửa hàng dụng cụ hơn cả khu đồ chơi xa xỉ hay bảo tàng quốc gia.

Chính cách nhìn đời này cho phép trẻ con say mê với những thứ mà ta đã từ lâu không còn để ý. Nếu được yêu cầu định giá mọi vật, trẻ thường dựa vào tính hữu ích và sức hấp dẫn của món đồ, chứ không phải chi phí sản xuất của nó. Điều này dẫn đến những kết quả bất ngờ nhưng lại rất chính đáng. Một đứa trẻ có thể đoán rằng chiếc bấm ghim giá hàng trăm bảng và sẽ sửng sốt, thậm chí bị sốc, khi biết rằng một chiếc USB chỉ có giá hơn 1 bảng. Nếu giá cả được định đoạt bởi giá trị con người và cảm xúc, có lẽ trẻ sẽ đúng. Nhưng tiếc thay, giá cả chỉ phản ánh chi phí sản xuất, và chúng ta lại sử dụng giá cả như thước đo giá trị – điều đáng lẽ không bao giờ nên làm.

Một món đồ đáng kinh ngạc: giờ đây đã bị lãng quên.

Nhưng ở một độ tuổi nhất định, một điều rất đáng buồn xảy ra với trẻ (thường là khoảng tám tuổi). Chúng bắt đầu hiểu khái niệm “đắt” và “rẻ”, và dần dần hấp thụ quan niệm rằng thứ gì càng đắt thì càng tốt. Chúng được khuyến khích tiết kiệm tiền tiêu vặt và coi món đồ chơi “to” đắt tiền là quý giá hơn món đồ chơi “rẻ”.

Chúng ta không thể quay ngược thời gian, không thể quên những gì mình biết về giá cả. Nhưng ta có thể ít chú ý hơn đến giá tiền và nhiều hơn đến cảm nhận của chính mình.

Những người có thể dạy ta điều này là nghệ sĩ.

Họ là những chuyên gia ghi lại và truyền đạt niềm đam mê – niềm đam mê mà, giống như trẻ con, thường hướng đến những điều bất ngờ. Họ cho ta thấy vẻ đẹp trong những điều bình thường.

Họa sĩ người Pháp Paul Cézanne đã dành phần lớn cuối thế kỷ XIX để vẽ những trái táo trong studio của mình tại Provence. Ông mê đắm bởi kết cấu, hình dáng và màu sắc của chúng. Ông say sưa với sự chuyển màu tinh tế từ vàng óng sang đỏ thẫm trên vỏ. Cézanne nhận ra rằng từ “trái táo” tưởng như đơn giản lại bao hàm vô số cá thể độc đáo. Dưới góc nhìn của ông, mỗi trái táo là một hành tinh, một vũ trụ nhỏ với sắc màu và khí chất riêng – trở thành nguồn an ủi và niềm vui thực sự.

Trái táo, với vòng đời ngắn ngủi, dần chuyển từ ngọt ngào sang chua chát, được nuôi dưỡng kiên nhẫn trên một cây nào đó, vượt qua sự tò mò của chim chóc và nhện, chống chọi với những trận gió mạnh và mùa xuân bão bùng, đã được Cézanne tôn vinh đúng mực.

Điều tuyệt vời mà Cézanne khám phá ra chính là: những cảm xúc mạnh mẽ, niềm kính trọng và sự say mê vốn chỉ dành cho những thứ xa xỉ như trái dứa của Catherine Đại đế hay Charles II cũng hoàn toàn xứng đáng với những thứ tầm thường như một trái táo. Và ông đã làm nên một cuộc cách mạng – không phải cuộc cách mạng công nghiệp giúp hạ giá sản phẩm xa xỉ, mà là cuộc cách mạng trong cách cảm nhận.

Đó là một bước tiến sâu sắc hơn, giúp chúng ta nhận ra những gì đang hiện hữu quanh mình. Thay vì làm giảm giá cả, Cézanne nâng cao khả năng trân trọng của chúng ta – một điều kinh tế hơn rất nhiều. Bởi nhờ đó, ta bất ngờ nhận ra rằng mình có thể tận hưởng vô số điều tuyệt vời mà chẳng cần tốn nhiều tiền bạc.

Một phần lý do khiến chúng ta cảm thấy xúc động khi nhìn những trái táo là vì chúng đánh thức trong ta một thái độ trân quý quen thuộc nhưng đã bị lãng quên – một thái độ mà chắc chắn ta từng biết đến khi còn bé. Khi ấy, ta từng yêu thích những chiếc nút gài trên áo mưa, say mê một chiếc kẹp giấy nhỏ xíu và hoàn toàn không biết giá trị tiền bạc của bất cứ thứ gì. Nhưng rồi, cuộc sống đẩy ta vào thế giới của tiền bạc, nơi giá cả dường như lấn át mọi mối quan hệ của ta với vạn vật.

Khi ngắm tranh của Cézanne, chúng ta không chỉ cảm thấy thích thú mà đôi khi còn bất chợt man mác buồn. Nỗi buồn ấy là sự nhận ra: đã có biết bao niềm đam mê và tình yêu chân thật trong ta bị bỏ lại phía sau vì cái gọi là "trách nhiệm của thế giới người lớn." Có lẽ, ta đã từ bỏ quá nhiều những điều mà ta từng yêu quý tự nhiên, không cần lý do. Trái táo chỉ là một ví dụ nhỏ, đại diện cho cả một thế giới diệu kỳ mà ta đã ngừng kinh ngạc trước nó từ lúc nào không hay.

Có một phiên bản thương mại hóa của những điều Cézanne từng làm, và ta gọi đó là quảng cáo. Giống như tranh của Cézanne, quảng cáo cũng biết cách làm nổi bật những điểm tuyệt vời của một món đồ. Nó kể với ta, một cách đầy nhấn mạnh, nhiệt tình và nhạy cảm, về những điều đáng yêu trong từng chi tiết của thế giới. Chẳng hạn, quảng cáo rất giỏi ca ngợi vẻ đẹp của chiếc BMW đời mới nhất: động cơ trơn tru, ghế da mềm mại ôm sát, các chi tiết uốn lượn quanh hốc bánh xe (lithe and muscular), và tất nhiên, cả đội ngũ đèn pha sẵn sàng chiếu sáng xuyên màn đêm phía trước.

Vấn đề duy nhất với quảng cáo không phải là nó khiến ta yêu BMW – mà là nó không được áp dụng cho đủ những thứ khác, những thứ thực tế hơn, gần gũi hơn và có ích hơn trong cuộc sống thường ngày. Những người phê phán quảng cáo đã hiểu sai: vấn đề không phải là chúng ta yêu BMW, mà là quá nhiều tình yêu và sự kính nể của ta đã bị hút cạn vào đó, thay vì được đánh thức ở những nơi khác – những nơi thực tế hơn.

Chúng ta cần một hình thức quảng cáo có cùng sự kịch tính, cường độ và tham vọng, nhưng hướng đến những món đồ bình dị như bút bi, những vũng nước mưa hay những quả ô liu. Nhưng lý do điều này chưa xảy ra không phải là vì âm mưu hay một vấn đề sâu xa nào cả, mà chỉ đơn giản là ta chưa tìm ra cách trả những khoản tiền khổng lồ để quảng bá những món đồ giá rẻ như vậy.

Chúng cũng cần một chiến dịch quảng cáo cho chính mình.

Sự ngần ngại của ta trong việc hào hứng với những thứ giá rẻ không phải là bản chất cố hữu của con người. Nó chỉ là một điều bất hạnh của văn hóa hiện tại. Tất cả chúng ta, tự nhiên, đều biết giải pháp cho vấn đề này từ thuở bé. Những nguyên liệu để giải quyết vấn đề vốn đã quen thuộc với mỗi người. Ta nhận ra chúng, thoáng qua, khi đứng trước một phòng tranh hay một mẫu quảng cáo. Điều ta cần là suy nghĩ lại mối quan hệ của mình với giá cả.

Giá của một món đồ chủ yếu được xác định bởi chi phí để sản xuất nó, chứ không phải giá trị con người thực sự có thể tìm thấy từ món đồ ấy. Ta đã nhìn giá cả theo cách sai lầm: ta đã thần thánh hóa giá tiền như một biểu tượng cho giá trị nội tại. Ta cho phép giá cả quyết định mức độ hào hứng mà mình có thể cảm nhận, giới hạn niềm vui mà ta có thể khai thác từ một món đồ. Nhưng giá cả chưa bao giờ có ý nghĩa như vậy. Ta đã thổi phồng ý nghĩa của chúng quá mức, và vì thế, làm tê liệt quá nhiều phản ứng của ta trước thế giới bình dị, giá rẻ.

Có hai cách để trở nên giàu có hơn: một là kiếm nhiều tiền hơn, và hai là nhận ra rằng có rất nhiều thứ mà ta có thể yêu quý đã sẵn có ngay trong tầm tay (nhờ những phép màu của cuộc cách mạng công nghiệp). Điều đáng kinh ngạc là, thực chất, ta giàu có hơn rất nhiều so với những gì ta được khuyến khích nghĩ rằng mình có.

6. Học cách mua sắm

Nghe có vẻ kỳ lạ khi nói rằng chúng ta cần học cách mua sắm. Ai cũng biết rằng phải học cách kiếm tiền, nhưng việc tiêu tiền lại được cho là chuyện quá đơn giản. Vấn đề duy nhất dường như chỉ là ta không có đủ tiền để tiêu.

Thế nhưng, mỗi khi cần mua một món quà cho ai đó, ta thường nhận ra mình không thực sự biết món gì sẽ khiến họ thật sự hài lòng. Ta chấp nhận rằng việc mua sắm cho người khác là vô cùng khó khăn, nhưng lại không dành sự bao dung và thấu hiểu đó cho chính mình khi mua sắm cho bản thân.

Có rất nhiều rào cản vô hình khiến ta không thể sử dụng tiền bạc một cách chính xác và hiệu quả nhất – điều đáng suy ngẫm khi nghĩ đến bao nhiêu thời gian trong đời ta đã hy sinh để kiếm được đồng tiền ấy.

Trước tiên, hơn cả những gì ta thường nhận ra, các quyết định mua sắm của ta bị chi phối bởi bản năng bầy đàn – kéo ta ra xa khỏi những sở thích thật sự của bản thân. Một trong những lý do người ta hay bảo vệ chủ nghĩa tư bản là vì nó mang đến sự lựa chọn đa dạng chưa từng có cho người tiêu dùng. Thoạt nhìn, có vẻ như hệ thống này phục vụ tất cả các sở thích cá nhân dù nhỏ nhất. Thế nhưng, dù mang dáng vẻ của sự đa dạng vô tận, những mô hình tiêu dùng được chuẩn hóa lại đang thống trị nền kinh tế.

Ngày qua ngày, ta cứ ngỡ mình hoàn toàn làm chủ quyết định mua sắm, nhưng khi nhìn lại lịch sử, ta mới nhận ra các lựa chọn ấy kỳ thực rất xa lạ với cá tính riêng của mỗi người. Những khát khao mà ta tưởng chừng rất riêng tư thực chất lại là sản phẩm của xã hội.

Làm sao có thể giải thích được việc vào thập niên 1950, rất nhiều người – một cách hoàn toàn “tự nguyện” – bỗng đồng lòng cho rằng màu cam là màu phù hợp nhất cho ghế sofa?

Hay tại sao vào những năm 1960, nhiều người vốn rất nghiêm túc bỗng nhiên (và đồng loạt) phát cuồng vì các chi tiết đuôi xe kiểu cánh?

Và tại sao vào thập niên 1970, gần như cả thế giới đều mê mẩn những chiếc áo sơ mi cổ siêu lớn?

Dù những lựa chọn ấy có thể phù hợp với một số người, chắc chắn không ít người trong số đó, khi tỉnh táo nhìn lại, đã bàng hoàng nhận ra rằng mình từng bị “dụ dỗ” mua sắm những thứ chẳng hề liên quan đến bản chất hay sở thích thật sự của họ.

Vậy mà, nỗi sợ bị coi là “kỳ quặc” khiến ta không dám trân trọng những mong muốn ít được xã hội công nhận hơn. Ta có thể rất thích một đôi giày kiểu wallabee, nhưng lại ngại ngần không dám mua. Ta có thể – nếu hoàn toàn tự do – không muốn tuân theo mọi chi tiết truyền thống khi tổ chức kỳ nghỉ, sinh nhật cho con hay một bữa tiệc tối, nhưng sự e ngại đó chẳng khác gì việc ta che giấu những khao khát thầm kín của mình.

Ta luôn được dạy rằng mình tập trung rất nhiều vào sở thích cá nhân, nhưng thực tế, vấn đề lớn nhất lại là ta hiếm khi dám thực sự coi trọng cảm xúc của mình.

Dường như mỗi chúng ta đều khác biệt hơn nhiều so với khuôn mẫu mà xã hội tiêu dùng quy định. Thế nhưng, không giống như những giấc mơ chính trị viển vông, thị hiếu thật sự của con người không hề đơn giản mà vô cùng đa dạng và đôi khi rất kỳ quặc. Có thể đến tận trung niên, ta mới dám buông bỏ câu chuyện áp đặt về việc mình phải mặc gì, ăn gì, ngưỡng mộ điều gì hay làm ngơ trước điều gì.

Một phần của vấn đề nằm ở chỗ ta thiếu khả năng nhìn lại các trải nghiệm để nhận ra điều gì thực sự khiến mình hạnh phúc. Bộ não của ta không giỏi phân tích cảm xúc hài lòng và từ đó lập kế hoạch tái tạo chúng. Nếu bạn hỏi một đứa trẻ bảy tuổi vì sao nó thích một chương trình TV nào đó, nó sẽ thấy câu hỏi ấy thật phiền phức. Nó chỉ biết là mình thích, vậy thôi. Ý tưởng đi sâu phân tích rằng nó thích mối quan hệ giữa nhân vật chính và chú chó của nhân vật nhưng lại không thích bối cảnh thành phố là điều rất xa lạ.

Chúng ta vốn không giỏi phân tích chi tiết trải nghiệm của bản thân. Phải mất một quá trình dài và gian nan để một người có thể trở thành một nhà phê bình văn học sắc sảo hoặc giỏi phân tích cảm xúc của mình trước một tác phẩm nghệ thuật. Những kỹ năng ấy buộc bộ não làm một điều rất “khác thường.” Tương tự, việc tỉ mỉ mổ xẻ chi tiết một kỳ nghỉ, một bữa tiệc hay mối quan hệ với một chiếc áo khoác hay chiếc máy tính để tìm ra yếu tố mang lại niềm vui hoặc nỗi đau – thứ lẽ ra nên dẫn dắt quyết định chi tiêu của ta trong tương lai – là điều hoàn toàn không tự nhiên và rất khó khăn.

Vấn đề càng trở nên rắc rối hơn khi nhìn vào cách đánh giá sản phẩm hiện nay. Có rất nhiều sự chú ý dành cho việc lựa chọn – nhưng với một giới hạn kỳ lạ và đáng chú ý: Người ta mặc định rằng ta đã đúng khi muốn đầu tư vào một loại sản phẩm nào đó, chỉ là ta cần được hỗ trợ chọn ra phiên bản tốt nhất. Các đánh giá không đặt câu hỏi về sự phù hợp tổng thể của việc đầu tư vào một chiếc điện thoại, một chiếc xe hơi hay một khách sạn bên bờ biển ở Tây Ban Nha, mà chỉ hướng dẫn ta chọn cái tốt nhất trong số đó.

Những quyết định phức tạp hơn, những sự đánh đổi về cơ hội hay cái giá phải trả cho từng lựa chọn lại không nằm trong phạm vi đánh giá. Bất chấp số lượng lớn các bài đánh giá, ta vẫn thiếu sự hỗ trợ có tổ chức và uy tín để giải quyết các quyết định mang tính tồn tại – những câu hỏi lớn nằm trên mọi cam kết tiêu dùng cụ thể. Không có gì ngạc nhiên khi ta dễ dàng bị lạc lối.

Cuối cùng, ta nhận ra rằng, dù những thứ ta mua có thực sự đẹp đẽ đến đâu, niềm vui ta cảm nhận được lại vô cùng mong manh trước trạng thái cảm xúc bên trong của chính mình.
Tất cả những ưu điểm của một khu nghỉ dưỡng sang trọng có thể tan biến chỉ bởi một cuộc cãi vã. Sự cô đơn đủ sức làm lu mờ vẻ quyến rũ của bất kỳ bộ quần áo nào ta mua. Thế nhưng, kỳ lạ thay, sự phụ thuộc của ta vào những yếu tố cảm xúc – thứ nằm ngoài bản thân món đồ – dường như luôn bị bỏ qua mỗi khi ta đứng trước quầy thanh toán.

Điều này không có nghĩa rằng ta nên ngừng mua sắm hay ngừng đặt tâm huyết vào việc tiêu dùng. Trái lại, vấn đề không nằm ở việc ta quá chú tâm vào mua sắm, mà ở chỗ ta chưa nghĩ đủ sâu, đủ kỹ lưỡng về hành động ấy. Ta chưa học cách thật sự bền bỉ, cẩn thận mổ xẻ nguồn gốc niềm vui của chính mình và đảm bảo rằng ta đạt được điều đó.

Vì việc tin vào bản thân, thay vì chạy theo sự hào hứng của người khác, là điều không dễ dàng và thường mang lại cảm giác sợ hãi, nên học cách mua sắm phải bắt đầu bằng một quá trình huấn luyện đặc biệt: một sự chiêm nghiệm nghiêm túc về cách ta có thể tìm ra và xác định những nguồn cảm xúc mang lại hạnh phúc cá nhân – ngay cả khi chúng thoáng qua, khó nắm bắt và không được ai khác công nhận.

Ví dụ, ta có thể cần kiên quyết hỏi chính mình về cảm xúc thật sự với nhiều món đồ trong tủ quần áo hay căn bếp của mình. Từ đó, ta sẽ dần rút ra những ý tưởng về thứ gì thực sự phù hợp với bản chất cốt lõi của ta, ngay cả khi những sở thích ấy đi ngược lại các xu hướng thịnh hành.

Hơn nữa, ta có thể tập chú ý hơn đến điều gì thực sự khiến mình hài lòng. Hãy nhớ lại một buổi chiều thú vị khi ta tản bộ dọc theo con kênh cũ, khám phá những nhà kho bỏ hoang và những bồn chứa khí đốt, điều này khơi gợi sự quan tâm đến lịch sử công nghiệp hóa trong ta. Nhưng cũng hãy nhận ra rằng niềm vui ấy đã bị làm lu mờ bởi cảm giác hụt hẫng khi hoạt động này chẳng mang lại chút “uy tín” nào trong mắt người xung quanh. Và sau đó, trong kỳ nghỉ tiếp theo, ta lại để mình trôi theo dòng chảy xã hội, chọn đi Rome – nơi sách hướng dẫn đưa ta đến một loạt các nhà thờ mà, thành thật mà nói, ta thấy chúng khá nhàm chán.

Không có gì đáng xấu hổ khi thừa nhận rằng việc tìm kiếm hạnh phúc qua tiêu dùng vốn dĩ không dễ dàng và cũng chẳng mấy mang tính cá nhân.

Trong bộ phim Manhattan (1979) của Woody Allen, nhân vật Isaac Davis rơi vào trạng thái trầm cảm sau khi một mối quan hệ đổ vỡ. Mọi điều từng khiến anh hứng thú giờ đây bỗng trở nên nhạt nhòa. Isaac lang thang khắp các con phố New York, chìm đắm trong nỗi buồn. Rồi một ngày, anh nằm dài trên ghế sofa, bắt đầu suy ngẫm để tìm hiểu điều gì thật sự còn ý nghĩa với mình:

"Tại sao cuộc sống đáng sống? Đó là một câu hỏi rất hay. Vậy, điều gì khiến nó có ý nghĩa? Được rồi, với tôi, đó là Groucho Marx, Willie Mays, chương thứ hai của Bản giao hưởng Jupiter, bản thu âm Potato Head Blues của Louis Armstrong, phim Thụy Điển, cuốn Giáo dục tình cảm của Flaubert, Marlon Brando, Frank Sinatra, những quả táo và lê tuyệt đẹp của Cézanne, và cua tại Sam Wo’s…"

Danh sách ấy nổi bật nhờ sự đa dạng, độc đáo và đầy cá tính. Có những món xa xỉ, nhưng cũng có những thứ giản đơn, một số mang đầy danh giá, số khác thì bị coi là tầm thường – như món cua ở một nhà hàng Trung Quốc sáng đèn rực rỡ tại Chinatown.

Tất cả chúng ta có lẽ đều sở hữu một danh sách như thế, dù các chi tiết có khác biệt. Nhưng điều đáng buồn là ta hiếm khi trân trọng những điều ấy trong cuộc sống thường ngày, vì chúng không phù hợp với “kịch bản” chung về những gì ta được cho là nên yêu thích. Ta có lẽ ít khi ghé lại quán ăn Trung Quốc yêu thích của mình. Ta để bản thân bị cuốn vào những bộ phim bom tấn mới nhất, và phần lớn những bài hát ta nghe đều là những bài đang đứng đầu bảng xếp hạng.

Một cộng đồng người tiêu dùng hiểu biết hơn không đồng nghĩa với việc tiêu dùng ít hơn. Có thể ta sẽ nhận ra rằng nhiều thứ mình sở hữu chẳng mang lại chút niềm vui nào, nhưng một vài thứ khác – dù đắt đỏ hay rẻ tiền – thực sự làm ta hạnh phúc, và chúng xứng đáng trở thành mục tiêu của sự trân trọng và chi tiêu trong tương lai.

Ta sẽ có thể đi ngược lại những xu hướng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, nhưng đồng thời tận hưởng chúng sâu sắc hơn trong một số lĩnh vực khác. Ta để những hứng thú cá nhân dẫn lối, đôi khi đến sự tối giản cực độ trong vài khía cạnh, và đôi khi đến sự xa hoa không giới hạn trong những khía cạnh khác. Mô hình chi tiêu của ta sẽ trở nên lạ lẫm một cách hữu ích.

Trung thành với chính mình đôi khi đồng nghĩa với việc phải phản bội lại rất nhiều điều được coi là “cao quý.” Những người đổi mới thành công – dù trong nghệ thuật hay kinh doanh – là những người có thể giữ vững niềm tin vào những ý tưởng mà thoạt đầu, trông có vẻ rất kỳ quặc. Edward Hopper chắc chắn không phải người đầu tiên cảm nhận được vẻ đẹp cô đơn của ga tàu, sự ẩn danh đầy an ủi trong quán ăn khuya hay sự tĩnh lặng kỳ bí của một buổi sáng Chủ nhật ở ngoại ô. Nhưng những người đi trước ông đã quá nhanh chóng vứt bỏ những cảm nhận ấy, vì chúng chẳng nhận được chút ủng hộ nào từ xã hội.

Những người mà ta gọi là nghệ sĩ hay doanh nhân, ngoài các thành tựu khác, chính là những người không mấy bận tâm đến việc bị xem là “kỳ lạ” khi họ lặng lẽ xây dựng và nuôi dưỡng những cảm xúc ít được biết đến nhưng lại vô cùng ý nghĩa. Hopper đã trở thành một nghệ sĩ vĩ đại nhờ sự trung thành tuyệt đối với những cảm nhận riêng của mình.

Edward Hopper, Pennsylvania Coal Town (1947)

Trong suốt lịch sử kiến trúc hiện đại, thang máy là một trong những yếu tố kiến trúc ít được yêu thích và thường bị “che giấu” nhất. Những giếng thang máy thường được khéo léo che khuất, bị xem như một phần không mấy thú vị và chẳng đáng để thu hút ánh nhìn của chúng ta.

Thế nhưng, đôi lúc – đặc biệt là khi còn bé – có lẽ chúng ta từng cảm thấy thích thú kỳ lạ với những phần ẩn giấu của thang máy. Đó là khoảnh khắc khi cánh cửa hé mở, và ta bất chợt bắt gặp giếng thang sâu hun hút với âm thanh vọng lại đầy mê hoặc, những dây cáp, ròng rọc và cơ chế cân bằng phức tạp – tất cả hấp dẫn hơn hẳn mọi thứ khác trong tòa nhà.

Kiến trúc sư người Anh, Richard Rogers, đã trở thành một nhà cách tân vĩ đại (và cũng là một doanh nhân thành công) một phần nhờ sự trung thành với cảm giác hào hứng ấy – cảm giác về công nghệ nói chung và thang máy nói riêng. Thay vì làm điều thông thường là giấu đi những cấu trúc ấy, ông bám lấy niềm đam mê của mình và tin tưởng rằng, sâu trong sự thờ ơ thường thấy, nhiều người trong chúng ta cũng chia sẻ niềm thích thú tương tự.

Bắt đầu với Trung tâm Pompidou (1971), các công trình của ông luôn để lộ giếng thang máy ra bên ngoài, biến hành trình giữa các tầng thành một trải nghiệm mà ở đó, ta có thể chiêm ngưỡng sự tài tình của kỹ thuật và để tâm hồn thăng hoa trước sự năng động và thông minh của nền kỹ nghệ hiện đại.

Rốt cuộc, chúng ta là những người tiêu dùng chưa hoàn hảo, bởi một thử thách cơ bản của kiếp nhân sinh: ta không giỏi trong việc làm chính mình hạnh phúc. Đó là một nghịch lý đầy bi kịch – rằng toàn bộ mục đích của chủ nghĩa tiêu dùng là để làm thỏa mãn chúng ta, thế nhưng, vào nhiều chiều Chủ nhật, khi trở về từ rạp chiếu phim, trung tâm thương mại, nhà ga hay sân bay, ta có thể lặng lẽ thừa nhận rằng, một lần nữa, ta lại không chạm được đến những trung tâm thực sự của niềm vui.

Tiêu dùng là nơi cuộc sống hiện đại giao cắt một cách sâu sắc với một vấn đề muôn thuở: nguồn gốc của sự thăng hoa trong đời sống con người. Về cốt lõi, giáo dục tiêu dùng là một nhánh của triết học, là hành trình học hỏi cách con người khám phá bản chất thật sự và các yếu tố cốt lõi của một cuộc sống đáng sống.

Có lẽ, việc ta tệ trong việc trân trọng những gì mình đang có – những điều giản dị, gần gũi như thiên nhiên, một khoảnh khắc yên tĩnh, hay những người bạn – không chỉ là một sự vô tình hay thiếu sót.

Trong sự bất lực ấy, có lẽ tồn tại một điều gì đó chủ động và có ý thức hơn. Ta sợ trân trọng những gì mình đang có, bởi ta gắn việc thừa nhận ấy với sự suy giảm động lực để tiếp tục chinh phục những điều còn đang ngoài tầm với. Ta sợ rằng cảm giác biết ơn đối với hiện tại sẽ làm giảm đi ý chí theo đuổi những khát vọng mới.

Thế nhưng, thực tế là, không hề có mối quan hệ tất yếu nào giữa sự gia tăng lòng biết ơn và sự suy giảm nỗ lực. Trái lại, sẽ chẳng có ý nghĩa gì khi ta mãi chạy theo tương lai, nếu ta chưa biết cách hòa nhịp với những khoảnh khắc và điều bình dị đang hiện diện ngay trước mắt mình.

Ta không phải đứng trước sự lựa chọn giữa tham vọng và sự trân trọng. Nếu không biết quý trọng những gì ta đang có, thì việc nuôi tham vọng cho những điều ta chưa đạt được cũng chẳng còn ý nghĩa.

Nguồn:  APPRECIATION The School of Life

menu
menu