Trước khi trở thành “ngọt ngào pha chút đắng cay”, hoài niệm từng bị xem là một loài ký sinh

Những quan niệm thời kỳ cận đại về hoài niệm, thấm đẫm sắc màu rùng rợn, mời gọi ta suy ngẫm sâu hơn về nỗi khát khao âm thầm trong lòng người.
Hoài niệm là thứ cảm xúc khiến ta hoang mang. Khi tình cờ bắt gặp một bức vẽ thời thơ bé, một tấm ảnh cũ của người thân đã khuất, hay khi dạo bước trên những con phố quen xưa, lòng ta bỗng dâng lên một nỗi nhớ nhung day dứt về một khoảnh khắc dường như đã ngưng đọng theo thời gian. Cảm xúc đó vừa ấm áp, vừa nhói buốt, có thể khiến ta mỉm cười, rưng rưng, thậm chí choáng ngợp—tất cả cùng một lúc! Ta rơi vào một nghịch lý cảm xúc, ngọt ngào mà buốt giá, đang ngày càng hiện diện rõ nét trong đời sống hiện đại—từ những ký ức cá nhân hay giấc mộng quá khứ của riêng mình cho đến cơn sốt văn hóa “retro” với phim ảnh làm lại, trò chơi điện tử tái hiện.
Nhiều nhà tâm lý học ngày nay tin rằng tác động của hoài niệm là vô cùng tích cực và lành mạnh. Thực ra, vị ngọt của nó thường át cả vị đắng. Krystine Batcho, chẳng hạn, luôn nhấn mạnh vào khía cạnh bổ ích và làm giàu tâm hồn mà cảm xúc này mang lại. Trong một podcast năm 2019, bà nói: “Hoài niệm, bằng cách thúc đẩy ta nhớ lại quá khứ trong chính cuộc đời mình, giúp ta kết nối với bản ngã chân thực, và nhắc ta về con người ta từng là để rồi so sánh với con người hiện tại.” Hoài niệm không chỉ tốt cho sức khỏe tinh thần mà còn góp phần tạo dựng và duy trì ý nghĩa cho cuộc sống.
Ngày nay, người ta cũng thừa nhận rằng hoài niệm có thể là một cảm xúc mang tính xã hội tích cực, bởi nó giúp ta nhận ra những điều phổ quát mà ai cũng từng trải qua, như tuổi thơ đã mất hay khát khao được sống trong một quá khứ được lý tưởng hóa. Với tinh thần nhân văn, sự thấu cảm về cảm giác thiếu vắng này khiến ta trân trọng và dễ đồng cảm hơn với nỗi niềm của người khác. Đối với nhiều nghiên cứu tâm lý học đương đại, hoài niệm là một phản ứng hoàn toàn tự nhiên và hợp lý trước những mất mát vốn là điều tất yếu trong kiếp người.
Nhưng nếu hoài niệm giúp ta sống lành mạnh hơn, gần gũi với bản thân hơn, thì làm sao cảm giác êm dịu ấy lại có thể gắn liền với sự rờn rợn của kinh dị? Trong khi hoài niệm là quá trình tái tạo ký ức để trấn an ta rằng ta từng—hoặc có thể—thuộc về một nơi chốn nào đó, thì kinh dị lại phá vỡ mọi giới hạn của sự an toàn và thân thuộc, với lời gợi mở rằng có điều gì khác đang ẩn náu nơi đây—nơi vốn dĩ chưa bao giờ thật sự là “nhà” của ta. Hoài niệm dường như rất con người—ấm áp và vỗ về. Trong khi đó, kinh dị lại phi nhân tính—lạnh lẽo và hãi hùng.
Cô Gái Tôi Đã Bỏ Lại Phía Sau (khoảng năm 1872) – tranh của Eastman Johnson. Trân trọng giới thiệu từ Bảo tàng Nghệ thuật Mỹ Smithsonian.
Song, ranh giới ấy không hề rõ ràng đối với các thầy thuốc và học giả thời cận đại, chỉ cách ta 350 năm. Những khao khát ngây thơ, vẩn vơ khi nhớ về quê nhà từng là lý do khiến người ta phải cấp cứu y tế và bị xem là triệu chứng của một căn bệnh chết người. Tài liệu y học – khoa học thế kỷ XVII chất chứa một triết lý kỳ dị và có phần ghê rợn về tác động của hoài niệm, mà chẩn đoán của họ về “chứng nhớ nhà” chẳng khác nào một câu chuyện đen tối mang màu sắc kỳ ảo.
Chính vị bác sĩ người Thụy Sĩ Johannes Hofer là người đầu tiên đặt tên cho căn bệnh “hoài niệm” trong luận án y học có tầm ảnh hưởng lớn năm 1688. Thứ bệnh hoài niệm này được cho là thường tấn công những tầng lớp hay dịch chuyển như sinh viên, thủy thủ và binh lính, với hàng loạt triệu chứng suy nhược đầy u uất—từ mất ngủ, khó thở, biếng ăn cho đến một nỗi bi quan ghét đời âm ỉ. Hofer từng mô tả nỗi tuyệt vọng không gì xoa dịu được của những bệnh nhân hoài niệm, khi họ mơ mộng và khắc khoải nhớ về quê nhà—một niềm mong được trở về ngày một hóa cuồng loạn, khi tâm trí bị nỗi nhớ nhấn chìm, còn cơ thể thì tiều tụy, dần dần dẫn đến cái chết vì… hoài niệm.
Vậy, liệu có phương thuốc nào dành cho căn bệnh kỳ lạ này? “Hoài niệm… không có cách chữa nào khác ngoài việc trở về quê hương,” Hofer khẳng định. “Bệnh nhân, dù yếu ớt đến mấy, cũng phải được đưa về nước mình ngay lập tức—dù bằng xe bốn bánh, kiệu có người khiêng, hay bất kỳ phương tiện nào.” Phương pháp điều trị ấy phản ánh quan niệm y học phổ biến lúc bấy giờ, cho rằng hoài niệm là một dạng “nhớ nhà” đơn thuần—mất đi sự gắn kết vật lý với nơi chốn nguyên quán cụ thể.
Theo lý lẽ ấy, người mắc bệnh đã bị lệch nhịp khỏi tiết tấu, truyền thống và khí hậu quê hương—và cần được đưa trở lại môi trường gốc càng sớm càng tốt. Một bác sĩ khác cũng nghiên cứu về hoài niệm đã phát triển thêm phương pháp điều trị cho chứng “nhớ Thụy Sĩ”: ông cho bệnh nhân sống trên đỉnh núi Alps, tin rằng không khí loãng nơi đây sẽ tạo ra một trạng thái cân bằng lạ lùng, giúp người Thụy Sĩ tha hương thích nghi trở lại, phục hồi tinh thần và khỏi bệnh hoài niệm.
Nhưng điều đáng sợ nhất trong lý thuyết của Hofer về hoài niệm không nằm ở triệu chứng hay cách chữa trị, mà ở nguồn gốc bị gán cho cảm giác khát khao ấy. Với ông, hoài niệm không hề xuất phát từ mối liên kết riêng tư giữa ta và một ký ức, cũng chẳng phải vì cảm giác ngọt ngào hay đau đớn khi nhớ về điều xưa cũ. Thậm chí, nó còn không thật sự liên quan đến ký ức. Hofer cho rằng hoài niệm khởi phát từ một thứ duy nhất: trí tưởng tượng bị nhiễm bệnh.
Nói cách khác, khao khát được trở về nơi thân quen chính là hiểm họa đối với ta, bởi chính trí tưởng tượng—vốn là nguồn nuôi dưỡng nỗi nhớ—giờ đây đã trở nên bất ổn và bị hoài niệm chiếm hữu. Khi ta không thể có được điều mà “căn bệnh” ấy khát khao, thì trí tưởng tượng sẽ càng phình to để khỏa lấp khoảng trống, trong khi những chức năng sống còn khác dần rối loạn và suy yếu. Hoài niệm kích thích và khuấy động trí tưởng tượng bằng những hình ảnh lý tưởng hóa về quê nhà, lặp đi lặp lại như mê cung trong tâm trí. Trí tưởng tượng, tưởng là công cụ ta kiểm soát được, nay lại trở thành kẻ dẫn đường vào cơn mê.
Cơn cuồng tưởng ấy khiến trí tưởng tượng bị bệnh như nuốt trọn lấy phần còn lại của thân thể, chỉ tìm được chút an ủi khi tự gặm nhấm chính mình trong một vòng luẩn quẩn không lối thoát của khao khát và hình ảnh cứ mãi xoay vòng trong tâm trí (bởi thế mà Hofer mô tả bệnh nhân có thể “lang thang buồn bã”, “ghét giao tiếp với người lạ” hay “khinh miệt phong tục xứ người”). Hoài niệm khi ấy không chỉ là một căn bệnh, mà là một loài ký sinh—cụ thể là chính trí tưởng tượng méo mó của ta—đã trở thành kẻ mang ký ức lạ lẫm về một miền đất mất hút, rồi truyền nó vào đầu óc con người. Cứ như thể có một điều gì đó trong ta đang hoảng loạn, sợ hãi trước viễn cảnh trở về, rồi chiếm lấy ý thức, kéo lê cả thân xác theo cơn truy đuổi khát khao ấy—cho đến khi nó giết chết ta, và cùng lúc, cũng tự diệt chính mình.
Hơn một trăm năm sau, trong cảnh thảm sát hỗn loạn của các cuộc chiến tranh Cách mạng Pháp và thời Napoléon – khi công nghiệp hóa còn đang phôi thai – “căn bệnh hoài niệm” lại trở thành một cuộc khủng hoảng thực sự đối với quân đội Pháp. Những người lính bị ném vào guồng máy kỷ luật và tổ chức khắt khe của chiến tranh hiện đại sơ khai, đã dần chìm vào nỗi nhớ da diết về miền quê cũ, về ngôi nhà làng xóm thân thương. Từ đó, họ lâm vào trạng thái trầm uất, rồi sốt cao, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa và cuối cùng là… chết vì hoài niệm. Tổng y sĩ của đại quân Napoléon, Pierre-François Percy, cũng nhắc lại tinh thần của Hofer khi chỉ đạo các thầy thuốc quân y phải “nắm lấy trí tưởng tượng của bệnh nhân và hướng nó ra khỏi đối tượng đang giam hãm tâm trí họ”.
Chính điều bí ẩn của ý niệm – rằng một khái niệm mơ hồ có thể gây ra bệnh tật thật sự cho thể xác – đã khiến căn bệnh hoài niệm trở thành mối quan tâm đặc biệt của nhóm trí thức Pháp mang tên Les Idéologues. Những nhà tâm thần học tiên phong như Philippe Pinel từ nhóm này đã chủ trương một hình thức “liệu pháp đạo đức” dành cho những người mắc chứng nhớ nhà mạn tính—trị liệu bằng trò chuyện, hồi phục tinh thần, chứ không phải trừng phạt thể xác. Khác với Hofer, “bệnh hoài niệm” giờ đây được tái định nghĩa: không còn là nỗi nhớ không gian, mà là nỗi khát khao về một thời gian khác—một dạng khủng hoảng trưởng thành nhất thời, của những con người từ làng quê đang từng bước trở thành công dân tương lai của nhà nước cộng hòa Pháp với lý tưởng tiến bộ đạo đức phổ quát.
Nhưng thay vì xem Hofer như một thứ tàn dư lỗi thời của y học xưa, tôi cho rằng chính sự phát minh và chẩn đoán của ông về nỗi hoài niệm đã mở ra một lối tư duy độc đáo về khát vọng con người—một lối tư duy giao thoa với tinh thần kinh dị vũ trụ (cosmic horror). Ngay cả từ nguyên học của từ “nostalgia” mà Hofer đặt ra cũng gợi nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời: Làm sao chúng ta có thể, về mặt thần kinh hay tâm lý học, xác định được mối liên kết giữa nostos – khái niệm quê hương, và algos – nỗi đau thể xác? Chính khoảng trống giữa cơn đau nơi thân thể và đối tượng lý tưởng đã hé lộ một nỗi kinh hoàng: sự trống rỗng tận căn trong bản thể con người—rằng ngay cả những nỗi đau sâu thẳm nhất, những khát khao cháy bỏng nhất, cũng có thể đến từ “bên ngoài”, như cách Lionel Wallace – một nhân vật đau đáu hoài niệm trong truyện ngắn Cánh cửa trong bức tường (1906) của H.G. Wells – từng nói:
“Sự thật là – đây không phải chuyện ma quỷ hay ảo ảnh – nhưng… chuyện này kỳ lạ lắm, Redmond – tôi bị ám. Tôi bị ám bởi một điều gì đó – thứ làm lu mờ mọi ánh sáng quanh tôi, thứ khiến lòng tôi khôn nguôi những nỗi khát khao…”
Vậy rốt cuộc là gì? Hoài niệm có phải là lúc ta sống thật nhất với những cảm xúc đầy ý nghĩa của mình, là nơi ta thấy rõ bản thân nhất? Hay hoài niệm chỉ là khe hở hé lộ sự trống rỗng trong nội tâm – nơi cơ thể bị dẫn dắt bởi những đam mê mù lòa, xa lạ? Cảm xúc ấy có nói lên con người thật của ta, hay đúng như các thầy thuốc xưa và những nhà văn khoa học viễn tưởng từng ngờ vực—chỉ là một kẻ mạo danh trú ngụ trong ta?
Tôi nghĩ, để có thể bắt đầu trả lời câu hỏi ấy, ta nên quay lại gợi ý nguyên thủy của Hofer – và thêm vào đó một chút sắc lạnh của kinh dị vũ trụ. Ta cần gỡ hoài niệm ra khỏi vai trò riêng tư của những kẻ mộng mơ, để nhìn nhận nó như một vấn đề rộng lớn hơn: một câu hỏi lịch sử và triết học về ý nghĩa của khát vọng – và cảm giác mà nó đem đến cho chúng ta hôm nay.
Nguồn: Before it was ‘bittersweet’, nostalgia was seen as a parasite | psyche.co