Vấn đề thật sự với “tình yêu cứng rắn”

van-de-that-su-voi-tinh-yeu-cung-ran

Việc nhận diện bạo hành lời nói vốn đã khó, lại càng khó hơn với khái niệm này.

NHỮNG ĐIỂM CHÍNH

  • Những khuôn mẫu văn hóa ảnh hưởng sâu sắc đến cách ta đánh giá và gọi tên các hành vi, dù là tích cực hay lạm dụng.
  • “Tình yêu cứng rắn” là một khái niệm gây tổn thương đặc biệt, thế nhưng vẫn tồn tại bền bỉ suốt hàng chục năm, góp phần hợp thức hóa bạo hành lời nói.
  • Một phần nguyên nhân khiến nó thành công là vì nỗi đau tinh thần thường bị coi là “yếu đuối” hoặc “than vãn”, nên tác động của nó dễ bị xem nhẹ như là do khuyết điểm tính cách.

Ngoài câu vè cũ rích “gậy gộc có thể làm đau thân xác, lời nói thì không”, và xu hướng cố hữu của con người trong việc hợp lý hóa các hành vi xấu, tôi tin rằng không một ý tưởng văn hóa nào đã tiếp tay cho bạo hành lời nói lan rộng như khái niệm “tình yêu cứng rắn”.

Tôi cho rằng việc cha mẹ hợp thức hóa sự mắng chửi con cái như một cách “dạy dỗ”, như là để uốn nắn cái tôi, dập tắt sự kiêu ngạo, đã góp phần trải đường cho kiểu hành xử này đi vào đời sống. Nhưng hãy đừng nhầm lẫn: cái được gọi là “tình yêu cứng rắn” đó, rất nhiều lần, chỉ đơn thuần là bạo hành lời nói mà thôi.

Từ điển Merriam-Webster định nghĩa khái niệm ấy như sau: “Tình yêu hoặc sự quan tâm trìu mến được thể hiện một cách nghiêm khắc, không thiên vị tình cảm (thường qua việc kỷ luật), với mục đích thúc đẩy hành vi có trách nhiệm.” Dĩ nhiên, chỉ cần kết hợp từ “cứng rắn” với từ “yêu thương” thôi cũng đã đủ khiến một tâm trí tỉnh táo phải hoang mang.

Thế nhưng bất chấp sự mâu thuẫn đó, ý tưởng về sự “cải hóa” hay “điều chỉnh” bằng sự pha trộn kỳ lạ giữa làm nhục và khai sáng, được cho là xuất phát từ tình yêu – lại len lỏi khắp văn hóa đại chúng theo muôn hình vạn trạng. Nó trở thành chất dinh dưỡng nuôi dưỡng những cộng đồng lạm dụng lời nói và cả những kẻ lạm dụng đang nắm giữ quyền lực, những người vẫn ngang nhiên hiện diện mà chẳng ai nghi ngờ.

Trong những năm gần đây, điều từng được gọi là “tình yêu cứng rắn” đã dần bị bóc trần là hành vi lạm dụng – rõ nét nhất trong giới thể thao, đặc biệt là thể dục dụng cụ – nhưng khái niệm này đã có một chặng đường dài năm mươi năm tồn tại mà hiếm khi bị chất vấn. Những câu chuyện tích cực xoay quanh “tình yêu cứng rắn” không chỉ lan truyền trong các cộng đồng, mà còn trở thành cốt truyện quen thuộc của hàng loạt chương trình truyền hình suốt nhiều thập kỷ, dù chưa từng có, và đến giờ vẫn không có bất kỳ bằng chứng khoa học nào cho thấy nó thực sự hiệu quả, kể cả trong lĩnh vực cai nghiện.

Ý tưởng về “tình yêu cứng rắn” đã hợp thức hóa bạo hành lời nói như một công cụ để “cải tạo” con người và hành vi. Nó được tung hô như một phương tiện tạo động lực. Nhưng sự thật là: nó không phải như vậy.

Vậy tại sao nó lại lan rộng đến thế?

Source: Photograph by Leah Hetteberg. Copyright free. Unsplash

Bắt đầu từ một quyển sách, rồi lan ra như vũ bão

Cuốn sách khởi nguồn cho tất cả, được xuất bản vào năm 1967, khi tôi mới 18 tuổi, mang tên Tough Love, do Bill Milliken viết cùng Char Meredith. Với tầm ảnh hưởng lớn như vậy, tôi thấy đây là một quyển sách khá khô khan, ngoại trừ điểm nhấn là niềm tin sắt đá của Milliken rằng ông không chỉ được Chúa lựa chọn để tìm thấy đức tin, mà còn được chính Chúa giao cho sứ mệnh giúp đỡ những người nghèo ở khu ổ chuột vùng Lower East Side của New York (ông gọi họ là “người ở khu ổ chuột”).

Khi đọc lướt quyển sách này sau 50 năm, thật khó mà không liên tưởng đến những lá thư và cuốn sách của các nhà thực dân châu Âu thế kỷ 19 từng viết về Ấn Độ và châu Phi, cùng một kiểu ngạo mạn của hai người đàn ông da trắng, Milliken và đồng sự của ông, tự cho rằng mình mang “ánh sáng” đến cho những “anh em kém may mắn” nơi xóm nghèo. Tinh thần gia trưởng ngấm ngầm xuyên suốt từng trang.

Thế nhưng thông điệp ấy lại chạm được đến một tầng cảm xúc nào đó của xã hội: làm tổn thương ai đó, đẩy họ xuống đáy, để rồi từ nơi tận cùng đó, họ có thể “được cứu rỗi” thông qua lựa chọn mới và, vâng, tình yêu. Tất cả đều được bọc trong tấm áo choàng đậm màu Kitô giáo, với hình tượng Chúa Giêsu là Đấng Cứu Độ.

Hiệu ứng văn hóa mà “tình yêu cứng rắn” để lại là vô cùng sâu rộng – dù cho bản thân nó chưa bao giờ, và vẫn chưa hề, dựa trên bất kỳ nguyên lý tâm lý học nào có giá trị. Khái niệm này càng được tiếp sức mạnh mẽ hơn khi phương pháp “can thiệp” (intervention) do mục sư Vernon Johnson, một người từng nghiện rượu và cũng là một linh mục Giáo hội Episcopal, phổ biến – bắt đầu đi vào văn hóa đại chúng.

Nhà sử học y khoa Claire D. Clark đã viết một bài nghiên cứu chuyên sâu mang tên “Tough Love: A Brief Cultural History of the Addiction Intervention” (Tình Yêu Cứng Rắn: Lược Sử Văn Hóa của Can Thiệp Cai Nghiện), phân tích hiện tượng này một cách toàn diện. Bài viết mở ra một cái nhìn rõ ràng hơn về nguồn gốc và tác động của “tình yêu cứng rắn”, đặc biệt là cách nó được tái hiện và tái sinh qua lăng kính kịch tính hóa trên truyền thông, rồi ăn sâu vào trí tưởng tượng và nếp nghĩ của xã hội.

Phân tích của Clark cho thấy, chính câu chuyện của cựu Đệ nhất phu nhân Betty Ford vào tháng Tư năm 1973 đã mở đường cho khái niệm “can thiệp” (intervention) bước vào đời sống công chúng. Trong một buổi đối thoại thẳng thắn, chồng bà, hai người con đã trưởng thành và một bác sĩ hải quân đã nhẹ nhàng đối diện với bà về việc lạm dụng rượu và phụ thuộc thuốc kê toa. Cần nói rõ: buổi đối thoại ấy không hề dữ dội hay kịch tính như người ta thường hình dung, chính Ford đã kể lại điều đó trong hồi ký xuất bản năm 1978. Nhưng “intervention” nhanh chóng trở thành từ khóa thời thượng, không chỉ vì bà là phu nhân của một Tổng thống và Phó Tổng thống Mỹ, mà còn vì bà từng dũng cảm công khai cuộc chiến với ung thư vú và việc cắt bỏ tuyến vú – điều mà hiếm người dám làm vào thời điểm ấy.

Câu chuyện của bà càng lan xa khi được chuyển thể thành một bộ phim truyền hình. Dần dần, cái tên “Betty Ford” trở thành biểu tượng cho cả nỗi đau của nghiện ngập lẫn niềm hy vọng về sự hồi phục.

Như Clark ghi nhận, những năm 1980, hình thức can thiệp, cùng với “tình yêu cứng rắn”, đã trở thành món ăn tinh thần quen thuộc trên truyền hình, thay thế những bộ phim sitcom thống trị màn ảnh trong thập niên 70. Rồi nó tiếp tục lan rộng sang thập niên 90 và cả đầu thế kỷ 21 dưới dạng chương trình truyền hình thực tế.

Nhưng đừng lầm tưởng: đó không còn là cuộc can thiệp nhân ái như Vernon Johnson từng hình dung hay như Betty Ford từng trải qua. Thay vào đó, nó trở thành màn đối đầu tay đôi đầy kịch tính trong các show như Ricki Lake, Jerry Springer, GeraldoSally Jessy Raphael. Clark chỉ ra rằng công thức của những chương trình ấy là khuyến khích khách mời đối chất, tra khảo, thậm chí chế giễu nhau về hành vi cá nhân. Những màn la hét, nước mắt, bẽ mặt và tức giận tràn ngập trên sóng truyền hình.

Bước sang những năm 2000, các chương trình như Celebrity Rehab của Dr. Drew Pinsky hay Intervention của kênh A&E (vốn đã phát sóng từ năm 2005 đến nay) càng khắc sâu sức hút của việc chứng kiến người nổi tiếng sa sút hay những người thường dân với cuộc sống khốn đốn giãy giụa trên màn ảnh. Điều bắt đầu như “tình yêu cứng rắn” và “can thiệp” thấm đẫm tinh thần Kitô giáo đã dần biến thành một sân khấu phụ, nơi người xem thỏa mãn trong sự hả hê đầy cay độc.

Ở ngoài đời, mô hình “tình yêu cứng rắn” và “can thiệp” đã sinh ra cả một ngành công nghiệp nhắm vào những bậc cha mẹ lo lắng đến phát hoảng vì con mình hút cần sa, có dấu hiệu nghiện, nổi loạn, hoặc đơn giản chỉ là không chịu ngoan ngoãn sống theo khuôn khổ. Chỉ cần ký tấm séc hay cà thẻ tín dụng, họ có thể gửi con mình đến các trại huấn luyện theo mô hình “tough love”, những nơi hứa hẹn sẽ “đào tạo lại” con cái họ. (Tôi từng biết những thiếu niên bị lôi dậy giữa đêm, bị người lạ dẫn đi trong sợ hãi đến một nơi xa lạ như thế. Không, các em không “được chữa khỏi”, mà chỉ trở về nhà với nỗi tức giận và nỗi sợ ngấm vào tận xương tủy.)

Chỉ vì các nhà tâm lý học đã chứng minh mô hình can thiệp như thế gây tổn hại sâu sắc, không có nghĩa là nó đã biến mất khỏi đời sống.

Bạn không cần là nhà khoa học mới thấy được một điều: những mô thức quen thuộc của bạo hành bằng lời nói – như sỉ nhục, làm nhục, xâm phạm ranh giới, vi phạm quyền riêng tư và nhiều hơn nữa – dần dần được nhìn nhận như thể đó là những phương tiện chính đáng, vì được cho là phục vụ cho “mục đích cao cả hơn”. Một lần nữa, điều này cũng chẳng khác mấy với cách các bậc cha mẹ bạo hành lời nói tự an ủi mình. Chỉ là lần này, nó diễn ra trên bình diện văn hóa đại chúng, nơi mọi ánh mắt đều hướng về cái đích cuối cùng mà quên mất con đường ta đang đi để tới đó.

Tiếc thay, trong hành trình chữa lành, con đường ấy chỉ là ngõ cụt. Nhưng xã hội đã chẳng buồn để tâm.

Điều Đọng Lại

“Tình yêu cứng rắn” từng được xem là điều đúng đắn trong hồ bơi, phòng gym, lớp múa ballet, phòng thay đồ, bất cứ nơi nào người trẻ được huấn luyện để vươn tới đỉnh cao. Cho đến khi, cuối cùng, chính những người từng là nạn nhân bắt đầu lên tiếng – và cả thế giới bắt đầu lắng nghe. Câu chuyện này là một lời cảnh tỉnh mà ta không nên quên: Cái kết, dù đẹp đến đâu, cũng không thể biện minh cho con đường tàn nhẫn đã chọn để đi đến đó.

Nguồn: The Real Problem With "Tough Love" | Psychology Today

menu
menu