Vì sao thí nghiệm “Khuôn mặt bất động” lại tạo ra bước ngoặt

vi-sao-thi-nghiem-khuon-mat-bat-dong-lai-tao-ra-buoc-ngoat

Điều nó hé lộ về sự đồng điệu cảm xúc và khả năng kết nối của người mẹ

Tôi đã dành hơn hai mươi năm để viết về mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là giữa mẹ và con gái. Và nếu buộc phải chọn ra một phát hiện có tính chất quyết định trong việc hiểu về sự phát triển của trẻ nhỏ, tôi sẽ không do dự mà chọn thí nghiệm mang tên “Khuôn mặt bất động” hay còn gọi là “Mô hình khuôn mặt bất động”.

Khi thí nghiệm này được công bố vào năm 1978, người ta vẫn còn cho rằng trẻ sơ sinh không thật sự tương tác với mẹ hay người chăm sóc, và càng không tin rằng việc tương tác với trẻ lại đóng vai trò sống còn cho sự phát triển và trưởng thành của chúng. Edward Z. Tronick cùng các cộng sự của ông đã làm lung lay hoàn toàn những giả định đó.

Mô hình khuôn mặt bất động

Bối cảnh thí nghiệm được tiến hành trong phòng lab và ghi hình lại – điều này vào thời điểm ấy còn rất mới mẻ. Thiết lập khá đơn giản: em bé được đặt ngồi đối diện với mẹ mình. Người mẹ nhìn con trìu mến, mỉm cười, nói chuyện, và giao tiếp bằng ánh mắt. Đáp lại, em bé ríu rít, cười tươi và chỉ vào những thứ trong phòng. Nhưng rồi người mẹ quay mặt đi. Khi quay lại, gương mặt bà giờ đây không còn nụ cười, mà là một vẻ lạnh tanh, bất động.

Lúc ấy, đứa trẻ bắt đầu “vận hành hết công suất” để thu hút lại sự chú ý từ mẹ – lặp lại mọi hành vi từng khiến mẹ phản hồi trước đó. Nhưng tất cả đều vô vọng. Gương mặt mẹ vẫn yên lặng, không cảm xúc. Đoạn phim thí nghiệm khiến người xem đau lòng: khi em bé dần nhận ra rằng dù mẹ vẫn hiện diện, nhưng bằng cách nào đó lại “vắng mặt”, cơ thể nhỏ bé ấy bắt đầu rệu rã. Bé quay mặt đi, vung tay lên phản đối, thả mình xuống ghế, rồi òa khóc nức nở.

Phải đến khi người mẹ nới lỏng biểu cảm, bắt đầu tương tác trở lại, kết nối giữa hai mẹ con mới được hàn gắn. Tuy nhiên, em bé lúc này vẫn còn dè dặt, mất một khoảng thời gian mới có thể hồi phục hoàn toàn.

Dĩ nhiên, trong phòng thí nghiệm, cách người mẹ hành xử là theo kịch bản, và thời gian bà “mất kết nối” cũng rất ngắn. Nhưng hãy thử tưởng tượng xem chuyện gì sẽ xảy ra nếu người mẹ thường xuyên thiếu đi sự thấu hiểu và phản hồi trước những tín hiệu cảm xúc từ con? Nếu người mẹ phớt lờ những lần con phản đối, hoặc tệ hơn, nổi giận?

Ngược lại, điều gì sẽ đến với đứa trẻ khi người mẹ thay đổi thất thường – lúc thì quan tâm, khi thì dửng dưng? Không có gì ngạc nhiên khi những hành vi này của mẹ ảnh hưởng không chỉ đến khả năng điều tiết cảm xúc của đứa trẻ, mà còn định hình nên cách chúng hiểu về các mối quan hệ trong đời sống. (Vâng, chúng ta đang nói về các kiểu gắn bó).

Lưu ý rằng, chúng ta không nói về vài phút rời xa hay sao nhãng, như khi mẹ cần nghe điện thoại hoặc bận việc gấp, mà là những khuôn mẫu hành vi lặp đi lặp lại.

Sự đồng điệu và tương tác là điều thiết yếu cho sự phát triển và lớn mạnh của trẻ trong ba năm đầu đời và ảnh hưởng ấy kéo dài đến tận khi trưởng thành.

Source: Dana Tentis/Pixabay

Những gì “Khuôn mặt bất động” và các nghiên cứu tiếp theo tiết lộ

Ban đầu, thí nghiệm được thực hiện với các bé từ 2 đến 12 tháng tuổi. Ngay cả khi kết quả được công bố, vẫn có những hoài nghi: Liệu các nhà nghiên cứu có đang “đọc nhầm”? Vì trẻ sơ sinh không thể nói cho bạn biết chúng cảm thấy gì, nên có thể các nhà khoa học đang nhìn thấy một “mối tương tác” chỉ vì họ muốn thấy nó.

Thế nhưng, khi thí nghiệm được lặp lại với các bé tập đi – những đứa trẻ đã phát triển vượt bậc và biết nói – mọi nghi ngờ đã hoàn toàn tan biến. Các bé này cũng phản ứng y như nhóm sơ sinh trước đó, chỉ có điều mãnh liệt hơn. Chúng dùng lời nói để cố gắng thu hút lại sự chú ý của mẹ. Chúng hét to hơn, đưa đồ chơi ra trước mặt mẹ, kéo tay mẹ để được đáp lại.

Hành vi ở đây vẫn tuân theo một chuỗi quen thuộc: phản kháng, cảm xúc dâng trào, rồi quay đi để tránh nỗi đau tình cảm. Và một lần nữa, việc hàn gắn kết nối ấy cũng cần thời gian.

Việc nhận ra rằng tương tác hai chiều giữa mẹ và con là quan trọng, rằng trẻ nhỏ thật sự biết cảm thấy đau khổ – đã tạo ra một bước ngoặt trong tâm lý học. Nó buộc chúng ta phải nhìn nhận lại những khác biệt trong cách người mẹ nuôi dạy con, và cách điều đó tác động đến sự phát triển của đứa trẻ, cả tích cực lẫn tiêu cực.

Khi sự đồng điệu từ người mẹ vắng bóng thường xuyên, hoặc thất thường, đứa trẻ sẽ phát triển những “mô hình tâm lý” méo mó về mối quan hệ, rằng người khác không đáng tin, rằng không ai thật sự ở đó vì mình. Những mô hình này, về sau, sẽ trở thành các kiểu gắn bó khi trưởng thành: gắn bó an toàn, hoặc ba kiểu gắn bó không an toàn là lo âu – né tránh, thờ ơ – né tránh, và sợ hãi – né tránh.

Các kiểu gắn bó không an toàn ấy thường bắt nguồn từ chính sự thiếu vắng hoặc rối loạn trong khả năng đồng điệu cảm xúc của người mẹ.

3 điều rút ra từ thí nghiệm Khuôn mặt bất động

Nếu bạn là một người trưởng thành đang loay hoay tìm lời giải cho những ảnh hưởng từ tuổi thơ của mình, thì mô hình Khuôn mặt bất động có thể mang đến những bài học sâu sắc. Nếu đến giờ, mẹ bạn vẫn làm ngơ trước bạn, hoặc không thật sự lắng nghe bạn theo một cách có ý nghĩa, thì rất có thể điều đó đã bắt đầu từ rất lâu rồi. Cách tốt nhất để đối diện với những trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu là tìm đến một nhà trị liệu giỏi và giàu lòng thấu cảm.

Nếu bạn đang nuôi một em bé hay một đứa trẻ nhỏ, dưới đây là những điều bạn nên lưu tâm:

1. Chú ý đến mức độ hiện diện và đồng điệu cảm xúc của chính bạn.

Bản năng làm mẹ, ở loài người chúng ta, là điều phải học, không phải điều có sẵn. Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc kết nối với con một cách ổn định và đều đặn, hãy tìm sự hỗ trợ. Bất chấp những huyền thoại mà xã hội hay gán lên vai người mẹ, rất nhiều phụ nữ thật sự gặp khó trong việc duy trì sự hiện diện trọn vẹn bên con vì muôn vàn lý do. Có thể họ cảm thấy choáng ngợp bởi gánh nặng chăm sóc, nhất là khi có nhiều hơn một đứa trẻ. Có thể họ luôn hoài nghi liệu mình có đang “làm đúng” hay không. Hoặc đơn giản là họ không cảm thấy thoải mái với những đòi hỏi quá lớn của giai đoạn đầu làm mẹ, nhất là khi không có ai chia sẻ cùng. Việc thừa nhận điều này hoàn toàn không có gì đáng xấu hổ. Nó không phản ánh tình yêu bạn dành cho con, và cũng chẳng phải điều gì “bất thường”.

2. Nếu bạn thuê người chăm sóc con, hãy để tâm đến cách cô ấy tương tác với bé.

Nhiều người mẹ sẽ phải quay lại công việc toàn thời gian, nên việc thuê người giữ trẻ không phải là lựa chọn mà là điều bắt buộc. Dĩ nhiên, những lời giới thiệu hay hồ sơ lý lịch là quan trọng, nhưng cũng quan trọng không kém chính là chất lượng kết nối mà người giữ trẻ đó có thể tạo ra với con bạn, nhất là khi bạn đi làm cả tuần. Với những đứa trẻ dưới ba tuổi, bạn cần một người không dán mắt vào điện thoại suốt ngày. Hãy dành thời gian quan sát cách người ấy đáp lại bé, cách họ trò chuyện, ôm ấp hay chơi cùng bé, vì những điều ấy, tưởng nhỏ nhặt, lại chính là dưỡng chất nuôi lớn tâm hồn con.

3. Nếu bạn đang dùng hình phạt “thời gian suy nghĩ”, hãy cân nhắc lại.

Nếu bạn áp dụng hình thức này để giúp con học cách tự điều chỉnh cảm xúc, để con có không gian lắng xuống và bình tĩnh lại, thì điều đó hoàn toàn ổn, và không có lý do gì để bạn “cắt đứt kết nối” với con trong lúc đó. Nhưng nếu bạn đang dùng “time-out” như một hình phạt, hoặc như một kiểu “chiến tranh lạnh” – không nói, không nhìn, không phản hồi – thì có lẽ bạn đang nhầm lẫn giữa kỷ luật và bạo lực tinh thần. Điều này sẽ trở nên rõ ràng hơn khi bạn nhớ lại thí nghiệm Khuôn mặt bất động. Bởi vì, khi bị trừng phạt bằng sự im lặng, đứa trẻ buộc phải bật lên cơ chế tự phòng vệ, chúng thu mình lại, tắt mọi cảm xúc để có thể chịu đựng. Và điều đó không hề tốt chút nào.

Nguồn: Why the "Still-Face" Experiment Was a Game-Changer | Psychology Today

menu
menu