Ý nghĩa của cơn giận

y-nghia-cua-con-gian

Liệu giận dữ có giống như năng lượng, luôn biến đổi hình thức nhưng không bao giờ mất đi, hay đó là một phần trong kho tàng những khát vọng của con người – tiếng kêu gào của một nhu cầu chưa được đáp ứng?

Một phòng tư vấn phân tâm học là nơi hội tụ muôn vàn cảm xúc, nhưng có lẽ không cảm xúc nào xuất hiện dai dẳng như cơn giận – và cũng chẳng có cảm xúc nào khoác lên mình nhiều lớp vỏ đa dạng đến vậy. Chẳng hạn, một người phụ nữ bỗng nhiên thấy cơn giận vô cớ với bạn đời của mình bộc phát thành những cơn hen suyễn trầm trọng, đến mức cô hoảng sợ khi phải ở chung phòng với anh ta. Một người đàn ông khác, trong những tuần đầu trị liệu tâm lý, phản ứng lại sự phản bội trong công việc bằng cách hoàn toàn giấu kín mọi thông tin quan trọng về bản thân. Lại có một người mắc bệnh hô hấp, vì căm phẫn với những bác sĩ luôn kiểm soát hành vi của mình – và với cả tôi, người mà anh ta tưởng tượng là đồng lõa với họ – nên đã hút thuốc một cách cố ý, như một hành động trả đũa. Sáng hôm sau ngày Donald Trump đắc cử tổng thống Mỹ, một phụ nữ bước vào phòng tư vấn và bật khóc trong giận dữ. Khi tôi ngập ngừng hỏi liệu điều này có khơi gợi ký ức về người cha độc đoán và bảo thủ của cô hay không, cô lập tức quát lên rằng mình chỉ khóc vì một chuyện duy nhất và không muốn nghe bất kỳ "thứ tâm lý học nhảm nhí" nào của tôi.

Một phòng tư vấn phân tâm học là nơi thích hợp để quan sát nghịch lý của cơn giận. Hầu hết mọi người đều biết rằng, khi bộc lộ ra, cơn giận có sức mạnh làm bùng lên những cảm giác mãnh liệt, đánh thức toàn bộ cơ thể và tâm trí. Nhưng đồng thời, nó cũng là một thực thể trơn trượt, có thể che giấu, biến dạng, khoác lên mình nhiều dáng vẻ khác nhau – sự dè dặt, lo lắng, lịch sự hay thậm chí là quá thân thiện. Nếu giận dữ không biểu hiện một cách rõ ràng, nó vẫn luôn rình rập đâu đó, núp bóng sau một trạng thái cảm xúc khác, chờ đợi cơ hội để bùng lên.

Trong các cuộc thảo luận chuyên môn giữa đồng nghiệp, cơn giận không bao giờ vắng mặt. Có lúc nó xuất hiện dữ dội – bệnh nhân than phiền, chỉ trích, nguyền rủa từ người thân, đồng nghiệp, gã ngồi cạnh trên xe buýt, bài hát dở tệ trên radio, cho đến những cửa hàng tạp hóa đắt đỏ, và dường như không quên đặt nhà phân tâm học vào danh sách đối tượng công kích. Nhưng cũng có khi, nó len lỏi một cách tinh vi, thậm chí người bệnh còn không ý thức được sự hiện diện của nó, rồi lại giận dữ phản đối khi được gợi ý rằng họ đang tức giận. Cơn giận hiện diện khắp nơi mà cũng chẳng ở đâu cả – nó vừa tràn ngập vừa vắng bóng một cách đáng ngại. Dẫu vậy, mặc cho sự thống trị của nó trong thực tiễn lâm sàng, giới phân tâm học chưa bao giờ dành cho cơn giận một sự quan tâm lý thuyết xứng đáng. Chúng ta thường xem nó chỉ như một trạng thái cảm xúc, một phần trong dải quang phổ tâm lý của con người.

Vậy thì tại sao, khi ngồi trong phòng tư vấn hay theo dõi tin tức hằng ngày, ta lại có cảm giác rằng cơn giận không đơn thuần là một gam màu trong bức tranh cảm xúc? Vì sao nó dường như là một nguồn lực có thể xoay chuyển thế giới, dẫn dắt những dòng chảy bất ngờ của cả đời sống cá nhân lẫn công chúng?

Trong các nghiên cứu trường hợp, bài luận và những bình luận văn hóa của Sigmund Freud, giận dữ luôn hiện lên như một trong những động lực cốt lõi của cá nhân và xã hội. Chẳng hạn, phức cảm Oedipus – viên đá nền tảng trong lý thuyết phát triển tâm lý của Freud – được xây dựng trên chính sức mạnh định hình của cơn thịnh nộ. Dù Freud chưa từng dành riêng một công trình nào để lý giải trọn vẹn về giận dữ, ông vẫn ngầm chỉ ra vị trí mang tính cấu trúc của nó trong đời sống tâm lý. Một ví dụ có thể thấy trong bản "Thông cáo sơ bộ" (1893), văn bản nền tảng của phân tâm học mà ông viết chung với bác sĩ Josef Breuer.

Trong đó, Freud và Breuer kể về một người đàn ông tìm đến phòng tư vấn của một bác sĩ trẻ để chữa chứng rối loạn thần kinh. Ông ta thường xuyên lên cơn cuồng loạn, chìm trong những cơn giận câm lặng. Khi được đưa vào trạng thái thôi miên, ông kể rằng mình như sống lại khoảnh khắc khi bị chủ nhân sỉ nhục giữa đường và đánh bằng gậy. Vài ngày sau, bệnh nhân quay lại với một cơn cuồng loạn khác, và lần này, thôi miên tiết lộ rằng đó là sự tái hiện của một phiên tòa – nơi ông ta không thể giành lại công lý cho sự bất công mà mình đã chịu.

Photo by Espen Rasmussen/VG/Panos Pictures

Freud và Breuer không cung cấp thêm nhiều thông tin về người đàn ông này. Ông ta có thể là một công nhân nhà máy hay một bồi bàn, nhưng tôi luôn hình dung ông như hình mẫu của một kiểu nhân vật dần xuất hiện trong văn học: gầy guộc, căng thẳng, bề ngoài nhẫn nhịn nhưng bên trong chất chứa giận dữ và uất ức – một hình bóng có thể gợi nhớ đến Josef K. của Franz Kafka hay Leonard Bast của E. M. Forster. Những con người mang một vẻ ngoài cam chịu, nhưng ẩn sâu trong đó là một cơn giận đang cuộn trào, chực chờ bùng nổ.

Những nhân vật hư cấu biểu tượng này chính là hiện thân của kiểu hình suy nhược thần kinh cổ điển mà Freud bắt đầu nghiên cứu và điều trị. Suy nhược thần kinh, một hiện tượng của xã hội công nghiệp hóa, đô thị hóa nhanh chóng vào cuối thế kỷ 19, là hệ quả của việc cơ thể và tâm trí bị dồn nén bởi quá nhiều kích thích giác quan và cảm xúc cùng lúc. Áp lực đó gây ra những triệu chứng như cáu kỉnh, mệt mỏi, trầm cảm, đau đầu, thậm chí là những cơn tăng huyết áp đột ngột. Cơn giận câm lặng, bộc phát trong dáng vẻ kịch câm của người công nhân bị đánh đập, cho thấy một hệ thần kinh đang bị chấn thương và quá tải, không thể nào chịu đựng được gánh nặng của sự sỉ nhục – từ trận đòn công khai cho đến thất bại ê chề trong nỗ lực tìm kiếm công lý.

Tiếng khóc của đứa trẻ báo hiệu khoảng trống giữa nhu cầu và sự thỏa mãn

Sự quan tâm của Freud đối với các chứng rối loạn thần kinh không chỉ dừng lại ở bối cảnh đương thời, mà còn mở rộng ra những câu hỏi nền tảng về đời sống tinh thần – những câu hỏi cũng mang ý nghĩa sâu sắc đối với trường hợp người công nhân bị đánh đập. Trong một bản thảo chưa được công bố vào năm 1895, có tên Đề án cho một tâm lý học khoa học, Freud đã suy ngẫm về trải nghiệm đầu tiên của đứa trẻ đối với sự thỏa mãn. Ông mô tả một sinh thể nhỏ bé bị giày vò bởi sự căng thẳng nội tại – cơn đói hoặc một nhu cầu sinh tồn nào đó – nhưng lại hoàn toàn bất lực trong việc tự đáp ứng điều ấy. Trong nỗi khốn cùng, đứa trẻ bật khóc, gửi tín hiệu cầu cứu đến người chăm sóc. Khi người này can thiệp và đáp ứng nhu cầu của bé, một vòng tròn hoàn chỉnh được khép lại – căng thẳng, tìm kiếm sự trợ giúp, rồi được giải tỏa – tạo thành một trải nghiệm đầu đời về sự thỏa mãn.

Từ đó, Freud đưa ra một kết luận đầy táo bạo: “Chính sự bất lực nguyên thủy của con người là cội nguồn của mọi động cơ đạo đức.” Nói cách khác, đạo đức khởi nguồn từ nỗi tuyệt vọng của một sinh thể chưa thể tự đáp ứng nhu cầu của mình, buộc phải trông chờ vào người khác. Và khi nhu cầu ấy không được thỏa mãn, đứa trẻ không ngừng khóc – một tiếng kêu đầy phẫn nộ, như một lời phản đối sơ khai mang tính đạo đức.

Trong trạng thái thôi miên, tiếng gào thét vô thanh của người công nhân bị đánh đập cũng được hé lộ – một tiếng kêu không thốt nên lời khi ông ta “không thể giành lại công lý cho sự ngược đãi mà mình đã chịu.” Sự trùng hợp trong cách diễn đạt này không phải ngẫu nhiên. Khi không thể đạt được sự công bằng, người công nhân ấy lại đối diện với nỗi bất lực nguyên thủy của mình. Phản ứng của ông ta, cũng giống như tiếng khóc của đứa trẻ, là một tiếng thét giận dữ, nhưng lần này bị đẩy sâu vào sự câm lặng của vô thức.

Sự bất lực – cội nguồn chung của cơn giận

Dù là cơn giận của đứa trẻ đang đói, sự suy nhược thần kinh của người trưởng thành, hay những biểu hiện của chứng cuồng loạn (hysteria), tất cả đều phản ánh một trải nghiệm chung – sự bất lực. Tiếng khóc của đứa trẻ là dấu hiệu của một khoảng trống giữa nhu cầu và sự thỏa mãn, và khoảng trống ấy càng kéo dài thì càng trở nên khó chịu đựng. Thông thường, quá trình trưởng thành giúp ta dần xa rời trạng thái bất lực này: ta học cách tự tìm kiếm thức ăn khi đói, tự tìm kiếm tình yêu khi khao khát. Nhưng như trường hợp của người công nhân kia cho thấy, một cú sốc tâm lý, một sự sỉ nhục nghiêm trọng có thể kéo ta trở về cảm giác trần trụi của thuở ấu thơ – nơi ta hoàn toàn bất lực trước thế giới. Và như những trải nghiệm trị liệu mà tôi chứng kiến mỗi ngày, ngay cả những tổn thương nhỏ nhặt hơn – một lời chối từ, một sự coi thường, một nỗi thất vọng – cũng có thể khơi dậy trạng thái bất lực nguyên thủy này. Hầu hết chúng ta đối diện với nó theo một cách quen thuộc: thông qua sự giận dữ.

Từ giây phút chúng ta sinh ra, chúng ta đã được đặt vào vòng tay của những người lớn – những người mà ta hoàn toàn phụ thuộc vào để sinh tồn, để trưởng thành về thể chất, nhận thức và cảm xúc. Chính vì thế, những con người ấy cũng là đối tượng đầu tiên hứng chịu những cảm xúc lẫn lộn của ta – tình yêu đan xen với hận thù. Từ góc độ phân tâm học, giận dữ không thể tách rời khỏi những trải nghiệm tình cảm sơ khai này.

Cơn giận và bản năng nguyên thủy

Những trải nghiệm ấy dẫn ta đến một trong những khái niệm cốt lõi của phân tâm học: bản năng (drive). Nhưng bản năng là gì? Freud đã đưa ra luận điểm đầy đủ nhất về vấn đề này trong bài luận “Các bản năng và sự thăng trầm của chúng” (1915).

Điểm đầu tiên ông nhấn mạnh là bản năng không phải một kích thích đến từ bên ngoài, mà là một nguồn lực đến từ bên trong cơ thể. Sự khác biệt này vô cùng quan trọng. Một kích thích từ bên ngoài – như ánh sáng chói hay âm thanh lớn – luôn chỉ mang tính tạm thời. Nhưng kích thích do bản năng tạo ra thì lại “luôn là một trạng thái thường trực”. Và bởi vì nó đến từ bên trong, chúng ta không thể trốn chạy khỏi nó.

Con người mãi mãi chịu sự chi phối của những xung lực nội tại ấy. Khát khao yêu thương những gì khiến ta thỏa mãn và căm ghét những gì khiến ta thất vọng luôn tồn tại, đôi khi hiển hiện rõ ràng, đôi khi âm thầm sục sôi dưới bề mặt ý thức. Và bởi vì ta không thể loại bỏ hoàn toàn những thôi thúc đến từ bản năng, nhiệm vụ tối quan trọng của hệ thần kinh – một nhiệm vụ nặng nề và không ngừng nghỉ – chính là học cách chế ngự chúng.

Với Lacan, giận dữ là hệ quả của một khát khao bị ngăn trở, không thể biến thành hiện thực.

Một trong những luận điểm bí ẩn nhất của Freud về bản năng – cũng là đề tài gây nhiều tranh cãi – là khẳng định rằng bản năng nằm “ở ranh giới giữa tâm lý và thể xác”. Nó là đại diện tinh thần của một kích thích thể chất – giống như cách ta có thể tưởng tượng về một cơn ngứa nếu nó không chỉ tồn tại trên da, mà còn hiện diện trong tâm trí. Freud xác định bốn yếu tố cấu thành bản năng:

  • Xung lực (pressure) – cường độ mà bản năng tác động lên ta, buộc ta phải đáp ứng nó.
  • Mục đích (aim) – theo Freud, mục đích tối hậu của bản năng, dù dưới hình thức nào, vẫn luôn là sự thỏa mãn.
  • Đối tượng (object) – điều kiện cần để đạt được thỏa mãn (một bầu sữa, một cái chạm, một giọng nói).
  • Nguồn gốc (source) – nơi trong cơ thể mà bản năng khởi phát.

Sự khác biệt giữa bản năng và bản năng sinh tồn (instinct) trở nên rõ ràng khi ta nhìn vào hai yếu tố: mục đích và đối tượng. Một bản năng sinh tồn vận hành theo lập trình sinh học có sẵn, đảm bảo sinh vật đạt được nhu cầu thiết yếu – chẳng hạn, con ong luôn tìm đến phấn hoa để duy trì sự sống. Ở đó, con đường từ mục đích đến đối tượng ngắn gọn và hiển nhiên. Nhưng với bản năng, con đường ấy thường quanh co, không chắc chắn.

Mục đích của bản năng vẫn là sự thỏa mãn, nhưng thỏa mãn thật sự là gì lại không hề rõ ràng. Đây chính là điều mà Jacques Lacan – nhà phân tâm học người Pháp – muốn nói khi ông nhận định: “Chức năng của bản năng, với tôi, không có mục đích nào khác ngoài việc đặt câu hỏi về ý nghĩa của sự thỏa mãn.”

Tôi có thể cảm thấy đói, nhưng liệu vài lát bánh mì khô có thật sự khiến tôi hài lòng? Nó có thể đáp ứng nhu cầu sinh học của tôi, nhưng không làm thỏa mãn niềm khao khát đang thôi thúc – một quả trứng ốp la nóng hổi, chút bơ béo ngậy, thêm vài giọt Tabasco cay nồng giữa hai lát bánh.

Và sự nhập nhằng này không chỉ xuất hiện ở người trưởng thành, mà đã hiện diện ngay từ thuở lọt lòng. Khi đứa trẻ khóc vì đói, liệu nó chỉ đơn thuần cần sữa? Hay nó còn tìm kiếm một thứ khoái cảm mơ hồ hơn – mùi hương và hơi ấm của làn da mẹ, cái cảm giác ngọt ngào lan tỏa trên môi khi dòng sữa bắt đầu tuôn chảy?

Nói cách khác, mục đích và đối tượng của bản năng là những thứ có thể biến đổi vô tận. Như Freud nhận định, bản năng có thể bị “ức chế hoặc chuyển hướng” – rẽ sang một con đường khác với điểm khởi đầu của nó. Tôi thực sự muốn ăn trứng ốp la, hay là cá hồi xông khói? Hay một lớp bơ đậu phộng dày đến mức không thể chấp nhận nổi? Tôi yêu cô ấy, hay anh ấy? Hay có lẽ là họ?

Với con ong, con đường từ mục đích đến đối tượng luôn bất biến: chỉ có một đối tượng duy nhất phù hợp với nhu cầu của nó. Chưa từng có con ong nào thức dậy với ý nghĩ: “Hôm nay thử uống bia gừng hay vodka xem sao?” Nhưng ở con người, sự thay đổi này chính là bản chất của bản năng.

Trong cuốn Ba tiểu luận về lý thuyết tình dục (1905), Freud nhận xét rằng những huyền thoại lãng mạn bất hủ – chẳng hạn như quan niệm hai người sinh ra là để dành cho nhau – khiến ta tin rằng mối liên hệ giữa bản năng tình dục và đối tượng của nó gần gũi hơn thực tế. Nhưng sự thật là, theo Freud, “bản năng tình dục và đối tượng tình dục chỉ đơn thuần là bị hàn gắn vào nhau.” Bản năng vốn dĩ là một thực thể luôn chuyển động – nó có thể thay đổi, di dời, đảo ngược, hoặc đi theo những lối rẽ bất ngờ. Khi bản năng đe dọa sự ổn định của cơ thể, nó có thể bị kìm nén hoặc chuyển hướng vào bên trong. Chẳng hạn, nếu tôi căm ghét một ai đó mà lẽ ra tôi nên yêu thương, cảm giác tội lỗi và sợ hãi có thể lớn đến mức tôi quay sang căm ghét chính mình.

Lacan cho rằng giận dữ là hệ quả tất yếu khi một khát khao không thể chạm đến thực tại. Dẫn lời nhà văn Pháp Charles Péguy, ông viết: “Đó là khi những chiếc chốt nhỏ không thể lọt vào những chiếc lỗ nhỏ.”

Bản năng gắn kết ta với những đối tượng mà ta chỉ nhận ra quá muộn rằng chúng không thể thỏa mãn ta. Và ngôn ngữ đầu tiên của sự bất mãn chính là giận dữ.

Có lẽ điều khiến cơn giận trở nên đáng sợ và khó nắm bắt nhất chính là sự bất định của nó – khả năng bùng phát từ những nguyên nhân khác nhau, đôi khi đối lập một cách dữ dội. Chính sự mơ hồ này khiến nhiều nhà tư tưởng cố gắng phân loại giận dữ thành hai dạng: một dạng bảo tồn (preservative), hay còn gọi là “cơn giận tốt”, và một dạng mang tính hủy diệt (destructive), hay “cơn giận xấu”.

Chẳng hạn, trong các phong trào nữ quyền và chống phân biệt chủng tộc gần đây, nhiều nhà hoạt động đã ca ngợi sức mạnh của giận dữ như một động lực thúc đẩy thay đổi xã hội, phá bỏ những bất công mang tính hệ thống. Cơn giận, trong trường hợp này, không chỉ là sự phản kháng, mà còn là lời tuyên bố mạnh mẽ của những người bị áp bức, khẳng định quyền tồn tại và khát vọng công bằng của họ.

Ý tưởng về cơn giận như một cảm xúc khẳng định sự sống và bảo vệ bản thân tìm thấy sự ủng hộ trong một số ít tài liệu phân tâm học. Trong một bài viết năm 1949 về trải nghiệm sinh nở – cả bình thường lẫn chấn thương – bác sĩ nhi khoa kiêm nhà phân tâm học người Anh, Donald W. Winnicott, gợi ý rằng tiếng khóc đầu tiên của một đứa trẻ sau khi chào đời là một hình thức khẳng định bản thân sơ khai: “Dưới dạng tiếng khóc, cơn giận có thể hỗ trợ bản ngã ngay từ rất sớm – một chức năng giải tỏa với mục tiêu rõ ràng: sống theo cách của riêng mình, chứ không chỉ phản ứng thụ động với thế giới.”

Nhưng khi những nhu cầu thiết yếu của trẻ sơ sinh – hơi ấm, thức ăn, tình yêu – bị trì hoãn hoặc cản trở bởi hoàn cảnh bên ngoài, tác động của nó trở nên rối loạn và tiêu cực hơn nhiều. Nếu một tiếng khóc được đáp lại, đứa trẻ dần học được rằng cơn giận của mình có ý nghĩa – nó là một phương tiện để giao tiếp, để được thấu hiểu. Ngược lại, nếu tiếng khóc ấy không mang lại điều gì, mục đích ban đầu của nó sẽ dần trở nên mơ hồ, để lại trong đứa trẻ một cảm giác hoang mang tuyệt vọng, và điều đó có thể ảnh hưởng sâu sắc đến con người mà nó sẽ trở thành. Winnicott viết: “Một cá nhân luôn mang trong mình sự lẫn lộn về cơn giận và cách thể hiện nó.”

Điều quan trọng ở đây là: khi cơn giận được lắng nghe và đáp lại, nó trở thành động lực giúp cá nhân phát triển và xác định cái tôi của mình. Nhưng khi nó bị bỏ qua, nó không biến mất – thay vào đó, nó gieo mầm hỗn loạn và tuyệt vọng trong tâm hồn.

Khi yêu cầu về công lý bị bác bỏ, cơn giận sẽ tự tìm lấy lối đi

Dạng giận dữ này khiến tôi nhớ đến Gordon, một người đàn ông ngoài 40, từng tham gia phân tâm kéo dài sáu năm. Gordon thường xuyên bị những cơn đau đầu dữ dội và mất ngủ triền miên đến mức cảm thấy như mình đang vỡ vụn. Những triệu chứng này trở nên trầm trọng nhất mỗi khi một mối quan hệ tình cảm bắt đầu nghiêm túc. Viễn cảnh đạt được tình yêu và một gia đình mà anh hằng mong muốn lại khơi dậy trong anh nỗi hoảng loạn cùng cực. Nó bùng nổ thành những cơn thịnh nộ bất chợt với bạn đời, khi cô ấy không thể hiểu được những gì anh đang trải qua. Mất ngủ và đau đớn chỉ khiến anh thêm mong manh, dễ tổn thương, cuốn anh vào một vòng xoáy nghiệt ngã: tức giận – hối lỗi – rồi lại tức giận, cho đến khi mối quan hệ không chịu nổi nữa và tan vỡ.

Gordon không lớn lên trong vòng tay cha mẹ. Từ khi còn bé, anh được giao cho các y tá và bảo mẫu, những người áp dụng chế độ ngủ và ăn uống theo giờ nghiêm ngặt. Khi lên bảy, anh bị gửi vào trường nội trú – một cú sốc khác đối với niềm khao khát được “sống theo cách của riêng mình, chứ không chỉ phản ứng với thế giới”, như cách Winnicott mô tả. Khi Gordon khóc lóc phản đối việc đi học xa, cha mẹ anh chỉ nói rằng anh sẽ dần quen và học cách trân trọng trải nghiệm này – giống như họ đã từng.

Gốc rễ vấn đề của Gordon trong các mối quan hệ là anh không thể tin rằng mình sẽ có được “trải nghiệm thỏa mãn”mà Freud nhắc đến – nơi mà nhu cầu của ta được lắng nghe và đáp ứng đúng lúc. Càng để bản thân phụ thuộc vào ai đó, anh càng sợ hãi rằng mình sẽ bị bỏ rơi. Và vì chưa bao giờ có cơ hội tìm được ngôn từ hay một người chịu lắng nghe nỗi bất an của mình, những cảm xúc ấy đành phải bộc lộ qua những cơn đau thể xác – mà cuối cùng, chỉ có thể tìm được lối thoát qua những cơn thịnh nộ mất kiểm soát.

Gordon biết mình giận dữ, nhưng với anh, cơn giận ấy giống như một thế lực bên ngoài chiếm đoạt cơ thể, chứ không phải điều anh có thể điều khiển. Khi những cơn giận bùng lên, anh chẳng biết mình giận điều gì, cũng không biết mình muốn gì. Cơn giận không được lắng nghe sẽ trở nên mơ hồ, vô định, và dần dần, nó không còn là công cụ phục vụ con người, mà trở thành thứ điều khiển con người.

Có lẽ câu chuyện của Gordon phản chiếu phần nào cơn giận đang sục sôi trên khắp thế giới những năm gần đây. Các cuộc biểu tình của phong trào Black Lives Matter, MeToo, Extinction Rebellion, hay cả những phong trào ủng hộ Trump và Brexit – dù có nội dung khác nhau đến đối lập – đều có chung một tiếng kêu: Chúng tôi đã bị làm ngơ quá lâu.

Chúng ta muốn tin rằng cơn giận có thể được hướng dẫn, kiểm soát, như cách Judith Butler từng nói: “chúng ta có thể gọt giũa và nuôi dưỡng nó”. Nhưng như số phận của người công nhân bị đánh đập nhắc nhở ta: khi một yêu cầu công lý bị bác bỏ, cơn giận sẽ tự tìm lấy lối đi cho nó.

Chúng ta đang sống trong một thế giới tràn ngập những tiếng kêu đòi được nhìn nhận – và những tiếng kêu ấy không ngừng mâu thuẫn, đối chọi lẫn nhau. Khi những đòi hỏi chính đáng bị phớt lờ, người ta không im lặng mà chuyển sang những hình thức giận dữ cực đoan hơn: khủng bố, chủ nghĩa độc tài dân túy, hận thù trực tuyến – tất cả đều là hậu quả của sự chối bỏ.

Cơn giận không phải là một thế lực ngẫu nhiên hay vô nghĩa. Nó là tiếng nói của những gì bị tổn thương, bị kìm nén, bị lãng quên. Và nếu nó không được lắng nghe, nó sẽ tự tìm cách cất lên – theo những cách mà ta không thể lường trước.

Cũng như những nhu cầu chưa được đáp ứng và những đòi hỏi bị phớt lờ là một phần tất yếu của cuộc sống, cơn giận cũng vậy. Đây là nhận thức cốt lõi trong cách tiếp cận của Freud và Breuer trong Thông báo sơ bộ (Preliminary Communication), đồng thời cũng là nền tảng cho phương pháp trị liệu mà họ gọi là "phản ứng hóa giải" (abreaction)hay "thanh tẩy cảm xúc" (catharsis). Đó là cách để gột rửa những cơn giận bị kìm nén, những lớp trầm tích cảm xúc tích tụ trong suốt cuộc đời.

Freud và Breuer cho rằng ký ức có thể hành xử như những dị vật bị nuốt phải: thay vì được hệ tiêu hóa tinh thần xử lý và đào thải, chúng mắc kẹt bên trong ta, nguyên vẹn và không suy suyển. Chúng hành hạ ta với sức mạnh và sự sống động như thể đang xảy ra ngay lúc này, bởi vì chúng “tương ứng với những tổn thương chưa được hóa giải một cách đầy đủ”.

Dưới trạng thái thôi miên, người công nhân bị đánh đã tái hiện lại cơn giận câm lặng mà anh ta buộc phải nuốt vào, cả trên đường phố lẫn trong phòng xử án. Đây chính là nguyên lý của liệu pháp abreaction—khi ký ức bị kìm nén trồi lên bề mặt ý thức, cảm xúc đi kèm với nó cũng trỗi dậy, cho phép bệnh nhân thuật lại trải nghiệm đau đớn và những cảm xúc nó gợi lên một cách trọn vẹn. Đây là phương pháp trị liệu dựa trên “phản ứng mãnh liệt”—một sự giải phóng cảm xúc với cường độ tương xứng với tổn thương đã trải qua.

Cách tiếp cận này ẩn chứa trong những câu nói dân gian như "khóc cho vơi nỗi lòng" hay "xả giận" (*tiếng Đức là sich austoben, nghĩa đen là "giận dữ đến cạn kiệt"), cũng như trong những mẹo kiểm soát cơn giận phổ biến như đấm vào gối để trút giận. Nếu không có sự giải phóng mang tính thủy lực như vậy, nỗi đau và cơn giận chỉ tiếp tục đè nặng lên hệ thần kinh của người bị tổn thương.

Những cơn giận bị chôn vùi

Ý tưởng về một phương pháp điều trị nhắm đến nỗi đau chưa được chuyển hóa, mắc kẹt tận sâu trong tâm trí và cơ thể, đã được hồi sinh trong nhiều liệu pháp hiện đại. Một trong những phương pháp nổi tiếng nhất là "liệu pháp gào thét nguyên thủy" (primal scream therapy) của Arthur Janov, từng gây chấn động vào đầu thập niên 1970. Sau vài tháng trị liệu với Janov—một trải nghiệm được khắc họa sống động trong tiểu thuyết Beatlebone (2015) của Kevin Barry—John Lennon đã thốt lên: “Tôi thực sự là chính mình và tôi hiểu vì sao.”

Cũng giống như Freud và Breuer, Janov tin rằng cội nguồn của đau khổ tinh thần nằm ở những chấn thương bị kìm nén từ thời thơ ấu. Phương pháp chữa trị của ông là giải phóng cơn giận bị mắc kẹt qua những tiếng gào thét và bùng nổ không bị kiểm soát.

Nhưng bản thân Freud, khi đào sâu hơn vào trải nghiệm lâm sàng, dần nhận ra rằng niềm tin của ông vào abreactionchỉ là một sai lầm hữu ích. Lý thuyết này giả định rằng cảm xúc được tích trữ với số lượng có hạn, có thể xả ra đến khi hoàn toàn cạn kiệt. Nhưng thực tế không như vậy. Những cảm xúc bị dồn nén không dễ dàng tan biến theo ý muốn—chúng ngoan cố bám trụ, dai dẳng như những vết thương không lành.

Tiếng khóc của một đứa trẻ hay tiếng gào thét của một người bị tổn thương là dấu hiệu của một nỗi bất mãn, một khoảng trống giữa nhu cầu (thức ăn, tình yêu, công lý) và sự thỏa mãn. Nhưng bất mãn không đơn thuần là một trạng thái nhất thời chờ được giải tỏa—nó là một phần không thể loại bỏ của kiếp người.

Sống chung với cơn giận

Trong Nền văn minh và những bất mãn của nó (1930), Freud lập luận rằng chính việc chung sống với nhau buộc con người phải từ bỏ những ham muốn bản năng—tình dục, quyền lực, khoái lạc. Để tạo ra không gian cho người khác, ta phải kìm hãm những cơn thèm khát không bờ bến của mình.

Nếu lý thuyết abreaction đặt nguồn gốc của bất mãn ở thế giới bên ngoài—khi một trải nghiệm đau đớn giống như một dị vật xâm phạm lớp da tâm lý của ta—thì trong Nền văn minh và những bất mãn của nó, Freud lại nhìn thấy những xung đột này nảy sinh từ bên trong. Chúng không phải là những chấn thương ngoại lai, mà là những xung năng(drives)—những cơn thèm khát liên tục gặm nhấm, những cơn ngứa không thể gãi. Và cơn giận, theo Freud, là cách đầu tiên mà một xung năng bộc lộ khi nó khao khát được thỏa mãn.

Nhà phân tâm học người Mỹ Michael Eigen viết một cách súc tích về tư tưởng của Winnicott: "Cơn thịnh nộ dường như đã được khắc sâu vào tiếng khóc đầu đời của một đứa trẻ."

Trong cuốn Bạo lực của diễn giải (1975), nhà phân tâm học người Pháp Piera Aulagnier khai triển sâu hơn mối liên hệ giữa cơn giận và sự bất lực. Bà cho rằng tâm trí trẻ sơ sinh có hai cách để hình dung về thế giới xung quanh. Một mặt, nó có thể hợp nhất với người chăm sóc trong sự hòa hợp hoàn hảo—Aulagnier gọi đây là tình yêu. Mặt khác, nó có thể cảm nhận người chăm sóc (chẳng hạn, bầu sữa mẹ) như một thứ mà nó thiếu, một điều kiện sống còn mà nó phụ thuộc vào—đây là thù ghét. Chính khi đối mặt với sự phụ thuộc này, đứa trẻ nhận ra một thực tế phũ phàng: nó sẽ luôn ở trong trạng thái thiếu thốn, luôn mong mỏi một điều gì đó nằm ngoài tầm với của mình.

Hãy nhìn lại Gordon—bệnh nhân của tôi. Khao khát yêu và được yêu thúc đẩy anh đến với bạn đời. Nhưng tình yêu, với anh, đã khắc sâu những con đường trong ký ức—nó đồng nghĩa với phản bội, ruồng bỏ, thất vọng. Khi xung năng thúc ép anh đi tới, nhưng tâm trí anh lại không thể chứa đựng sức ép đó, cơn đau đầu và những đêm mất ngủ xuất hiện.

Homer đã mở đầu Iliad với lời kêu gọi nàng thơ:

"Hát lên đi, hỡi nữ thần, về cơn giận của Achilles,
Cơn giận định mệnh đã mang đến bao khổ đau cho người Hy Lạp..."

Từ thời cổ đại cho đến tận hôm nay, cơn giận vẫn là một động lực trung tâm của lịch sử và văn hóa. Những huyền thoại Hy Lạp, Bắc Âu, Hindu đầy rẫy những hiện thân của cơn thịnh nộ thuần khiết—những vang vọng của nó vẫn còn đó trong văn chương và nghệ thuật qua bao thế kỷ.

Từ mối hận báo thù tàn khốc của Medea và Hecuba, cơn ghen điên cuồng của Othello, đến cơn cuồng nộ mù quáng của thuyền trưởng Ahab hay những lời ca phẫn nộ của Ice Cube và Eminem—cơn giận vượt qua mọi giới hạn, làm mê hoặc cả người sáng tạo lẫn người thưởng thức. Nó là một ngọn lửa—cháy bỏng, hủy diệt, nhưng không bao giờ thực sự tắt.

Ngày nay, thật khó để bắt gặp những hình tượng này mà không liên tưởng đến cơn thịnh nộ đang bao trùm thế giới chính trị của chúng ta—những cơn sóng dữ dội đòi công lý khắp nơi, bùng lên từ những vết thương chưa lành của lịch sử phân biệt chủng tộc, bạo lực đối với phụ nữ, sự tàn phá môi trường, chưa kể đến cơn giận dữ phản kháng của những người theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan, những kẻ phân biệt chủng tộc, các nhóm đấu tranh quyền lợi đàn ông, những kẻ phủ nhận biến đổi khí hậu và những người tin vào thuyết âm mưu về COVID-19. Những cơn giận dữ như thế này là minh chứng rõ ràng cho cơ chế vận hành của ham muốn—một sức mạnh như thể trào dâng từ tận sâu tâm hồn, một áp lực mãnh liệt đến mức không một giới hạn nào có thể kìm giữ. Giận dữ khao khát được thỏa mãn, nhưng lại không có một đối tượng nào đủ để làm nguôi ngoai.

Iliad có thể được xem như một cuộc hành trình bất thành trong việc đặt cơn giận dữ điên cuồng của Achilles dưới sự kiểm soát của lý trí và sự chừng mực. Khi chiến binh Aias trách cứ chàng về "sự tàn bạo trong lòng" và thái độ dửng dưng trước tình huynh đệ, Achilles không phủ nhận điều đó: "Tất cả những gì ngươi nói đều rất đúng với lòng ta." Nhưng chàng tiếp tục: "Tim ta trào dâng cơn thịnh nộ mỗi khi nhớ đến ngày ấy, cái ngày mà con trai Atreus đã khinh rẻ ta trước mặt quân Argives."

Như Homer và Achilles nhắc nhở chúng ta, giận dữ không dễ gì có thể giữ ở phía lý trí và sự chừng mực.

"Trước mặt quân Argives"—câu nói ấy khiến tôi không khỏi nghĩ rằng nỗi nhục nhã của Achilles đặt chàng vào cùng một hoàn cảnh trớ trêu với người công nhân bị đánh đập. Achilles bất lực nhìn Briseïs—chiến lợi phẩm của mình—bị binh lính của Agamemnon cướp đi, cũng giống như người công nhân buộc phải khuất phục trước bạo lực của ông chủ và phán quyết của tòa án. Cả hai đều cảm thấy mình nhỏ bé trước những thế lực lớn lao hơn, bị sỉ nhục trước đám đông, và không ai trong số họ có thể kiểm soát cơn giận của mình. Achilles thừa nhận rằng cơn giận của mình là "bất khuất và ngang ngược", nhưng chàng cũng ngầm thừa nhận rằng chính sự bất khuất ấy mới là cốt lõi vấn đề—giận dữ đã chiếm trọn con người chàng, đến mức chàng không thể kháng cự lại nó. Tha thứ hay buông bỏ sự sỉ nhục mà Agamemnon gây ra không còn nằm trong tầm tay chàng, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc cứu lấy huynh đệ của mình khỏi quân Troia.

Sự thất bại của các anh hùng Homer trong việc kiểm soát cảm xúc chính là lý do mà Socrates muốn trục xuất các thi sĩ khỏi nền Cộng hòa lý tưởng. Hát về cơn giận của Achilles sẽ mê hoặc người nghe bằng sự thỏa hiệp đầy sai trái với những thói hư tật xấu. Thi ca "nuôi dưỡng và tưới tắm" những cảm xúc làm băng hoại linh hồn, "tôn chúng lên làm chủ nhân trong ta, thay vì để chúng bị kiểm soát."

Dĩ nhiên, Plato không hề muốn xóa bỏ hoàn toàn sự giận dữ. Trong tiếng Hy Lạp, từ thymos, mà dịch giả Martin Hammond của Iliad dùng để chỉ "cơn giận", mang một nghĩa rộng hơn—đó là tinh thần, là khí phách, là lòng nhiệt thành. Trong Cộng hòa, thymos được Plato đặt ở tầng trung gian trong ba phần cấu thành linh hồn. Như một dạng tự khẳng định bản thân và khao khát được công nhận, chức năng cao quý nhất của nó là hướng cơn giận vào chính những xu hướng đạo đức suy đồi của ta. Theo một cách nào đó, thymos có thể xem như phiên bản cổ đại của siêu tôi (superego) trong phân tâm học—nó giúp ta duy trì kỷ luật đạo đức, đảm bảo rằng ta làm chủ cảm xúc của mình thay vì bị chúng chi phối. Nhưng như Homer và Achilles đã nhắc nhở, việc giữ cơn giận trong ranh giới của lý trí và sự chừng mực chưa bao giờ là điều dễ dàng.

Khi được đặt dưới sự dẫn dắt của lý trí, giận dữ có thể mang lại giá trị giáo dục. Nhưng như sử gia Barbara Rosenwein đã chỉ ra trong nghiên cứu gần đây về lịch sử giận dữ, nhiều trường phái triết học và tôn giáo lại ít lạc quan hơn về khả năng kiểm soát cơn giận. Với trực giác rằng giận dữ vốn dĩ là một trạng thái thái quá, nhiều hệ thống tư tưởng—cả phương Đông lẫn phương Tây—đều hướng đến mục tiêu loại bỏ nó khỏi tâm thức con người.

Phật giáo dạy rằng ta phải "từ bỏ giận dữ", vì nó là nguồn cơn chính gây nên đau khổ. Nó thổi phồng cái tôi ảo tưởng, làm khổ tâm chính người giận dữ chẳng kém gì những kẻ trở thành mục tiêu của cơn giận ấy. Không có gì ngạc nhiên khi các nhánh Phật giáo phương Tây đã ảnh hưởng lớn đến những phương pháp kiểm soát giận dữ hiện đại. Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism)—có lẽ là trường phái triết học phương Tây gần gũi nhất với Phật giáo—cũng có quan điểm tương tự. Trong luận thuyết De Ira (Về Cơn Giận), xuất bản khoảng năm 45 sau Công nguyên, Seneca mô tả giận dữ như một thế lực làm rối loạn linh hồn, bóp méo khả năng nhận định và phán đoán, đẩy con người vào con đường tự hủy hoại bởi động lực không thể kiểm soát. Giận dữ, theo ông, giống như một thân người rơi xuống vực thẳm—khi đã rơi rồi thì không gì có thể ngăn nó lại: "sức nặng của chính nó và bản chất sa đọa của thói xấu nhất định—nhất định—sẽ kéo nó lao thẳng xuống vực sâu."

Quan điểm khắc kỷ về sự phủ nhận giận dữ đã truyền cảm hứng cho nhiều triết gia và nhà tâm lý học hiện đại, trong đó có triết gia người Mỹ Martha Nussbaum. Nussbaum không phủ nhận rằng thế giới đầy rẫy những bất công đáng phẫn nộ, nhưng bà nhấn mạnh rằng sự phẫn nộ ấy phải được chuyển hóa thành hành động thực tiễn, còn những dư âm cảm xúc—mong muốn trả đũa kẻ gây ra bất công, sự cay đắng và oán hận—cần phải được loại bỏ. Theo bà, nhận thức về nguyên nhân gây ra giận dữ không nên vượt qua ranh giới để trở thành cơn giận thực sự.

Những quan điểm cực đoan hơn về cơn giận—rằng nó chẳng có giá trị gì và cần phải được từ bỏ—trên một phương diện nào đó, lại gần gũi hơn với góc nhìn của phân tâm học so với quan điểm của Plato hay Aristotle, những người tin rằng cơn giận có thể hữu ích nếu được kiểm soát. Hình ảnh sinh động mà Seneca khắc họa về cơn giận như một lực đẩy mang trong mình quán tính hủy diệt có lẽ đến gần hơn với bản chất bùng nổ của nó, so với quan niệm của Aristotle về một cơn giận có thể điều chỉnh hợp lý và đúng mức. Sự bác bỏ cơn giận một cách tuyệt đối xuất phát từ nhận thức rằng bản chất của nó vốn dĩ là sự thái quá. Khi giận dữ bùng lên, nó khát khao được thỏa mãn, nhưng câu hỏi đặt ra là: liệu có thứ gì có thể thực sự làm nguôi ngoai nó hay không? Khi nhất quyết yêu cầu rằng cơn giận phải được chuyển hóa hoàn toàn thành động lực sửa chữa những sai trái đã gây ra nó, Nussbaum dường như đã bỏ qua một sự thật quan trọng: bản chất của cơn giận không hề dễ uốn nắn theo một logic rành mạch như vậy.

Cơn giận trở thành một lực lượng cấu trúc, một dòng chảy ngầm liên tục khuấy động đời sống chính trị, một tiếng nói bất mãn không ngừng đòi hỏi sự đổi thay.

Triết gia Agnes Callard có lẽ đã chạm gần hơn đến bản chất của điều này trong bài tiểu luận Về Cơn Giận (2020), khi bà xem sự bất biến ngoan cố của nó là đặc điểm cốt lõi. Callard lập luận rằng cơn giận dai dẳng như chính những tổn thương đã tạo ra nó. Nếu ai đó lấy cắp của tôi một thứ gì đó, thì hành vi đó đã xảy ra vĩnh viễn, không thể đảo ngược. Dù kẻ trộm có hối hận hay bồi thường đến đâu, sự thật là tôi đã bị lấy cắp vẫn không thể thay đổi. Vì vậy, một khi tôi có lý do để giận dữ, thì tôi sẽ có lý do để giận dữ mãi mãi.

Chúng ta có thể phản bác Callard rằng những tổn thương không tồn tại trong một không gian bất biến, mà trôi chảy trong dòng chảy của ký ức và trong những mối quan hệ sống động. Một hành động sửa chữa không thể thay đổi quá khứ, nhưng nó có thể thay đổi ý nghĩa của tổn thương ấy trong lòng người bị hại. Sự hối lỗi và chuộc lỗi của kẻ gây ra tổn thương có thể làm dịu bớt mức độ trầm trọng của sự xúc phạm trong tâm trí nạn nhân. Nhưng liệu con đường dẫn đến sự tha thứ có thể tránh khỏi cái mà ta có thể gọi là "rào cản Achilles"?

Nếu Nussbaum nói với Achilles rằng những nỗ lực chuộc lỗi có thể dễ dàng hóa giải cơn giận của chàng, chắc chắn chàng sẽ bật cười chế giễu. Bởi lẽ, qua lời cầu hòa của sứ giả chiến binh do Nestor cử đến, Agamemnon đã đề nghị bồi thường vượt xa giá trị của nàng Briseïs mà ông ta từng cướp đi. Không chỉ trả lại nàng, Odysseus còn bảo đảm rằng Agamemnon sẽ tặng kèm vô số báu vật: vàng bạc châu báu, những con tuấn mã, những mỹ nhân tài sắc vẹn toàn, những thành phố trù phú và thậm chí là một trong những ái nữ của ông ta làm vợ. Trong truyền thống triết học mà Nussbaum thuộc về, cơn giận có thể được xoa dịu bằng một lượng bồi thường nhất định. Nhưng với Achilles, ý nghĩa của cơn giận nằm chính ở chỗ nó không thể được xoa dịu. Tổn thương mà Agamemnon gây ra không đơn thuần là mất mát vật chất, mà là một nỗi nhục sâu xa không thể bù đắp.

Nói rằng cơn giận bị thúc đẩy bởi lực đẩy vô thức cũng chính là nói rằng nó không có một con đường thẳng đến sự thỏa mãn. Nó không thực sự biết mình đang tìm kiếm điều gì, hay cần đòi hỏi điều gì. Và cũng chính vì thế, như Seneca đã nhận xét, nó dễ dàng bị đẩy trôi theo quán tính của chính nó, lao vào những hành động tàn phá vô nghĩa.

Trong công trình nghiên cứu về chính trị và kinh tế của thymos, triết gia người Đức Peter Sloterdijk lập luận rằng cơn giận đã vừa định hình vừa làm chệch hướng lịch sử phương Tây, chính bởi nó từ chối bất kỳ sự cân bằng và tiết chế nào. Gợi nhắc đến thymos của Achilles, ông chỉ ra rằng những giải pháp mà phương Tây luôn kỳ vọng sẽ chấm dứt “chuỗi tuần hoàn vô tận của trả đũa và trả thù"—từ rèn luyện tâm linh cá nhân đến công lý công cộng hay chính sách ngoại giao—cuối cùng đều đối mặt với giới hạn của chính nó:

Giống như một vết thương mưng mủ có thể biến thành căn bệnh mãn tính và lây lan, những vết thương tâm lý và đạo đức cũng có thể không bao giờ lành, tạo ra một thứ thời gian thối rữa của riêng nó—một lời oán trách không bao giờ nhận được hồi đáp.

Một khi ta nhìn nhận cơn giận như một biểu hiện của lực đẩy nội tại, "lời oán trách không hồi đáp" trở thành một khả năng vĩnh viễn. Ảnh hưởng của nhận thức này đối với đời sống chính trị và xã hội là vô cùng lớn. Không còn là một cảm xúc đơn lẻ, cơn giận trở thành một dòng chảy nền tảng của đời sống tập thể—một lực lượng sục sôi đòi công lý (Black Lives Matter), nhưng đồng thời cũng là một sức kháng cự rã rời trước những đổi thay (Blue Lives Matter), ăn sâu vào cấu trúc xã hội và thấm vào từng hơi thở của đời sống thường nhật.

Liệu có thứ cơn giận nào mãnh liệt và trực tiếp hơn sự bức bách nguyên thủy của nhu cầu sinh học? Đói khát, giá rét, đau đớn—những cơn dày vò này khiến lực đẩy của cảm xúc trở nên tuyệt đối, không thể trì hoãn. Chính trong những khoảnh khắc bị áp bức bởi những nhu cầu ấy, con người cảm nhận rõ nhất sự bất lực nguyên sơ của mình, và cơn giận trở nên khó kiềm chế nhất—trở thành một lời oán than vô tận, không bao giờ có lời giải đáp.

Lịch sử đã minh chứng điều này không chỉ trong đời sống cảm xúc cá nhân mà cả trong những biến động chính trị, như Hannah Arendt đã phân tích. Trong Về Cách Mạng (1963), bà tìm cách lý giải vì sao cuộc Cách mạng Pháp (và hầu hết các cuộc cách mạng sau này) cuối cùng đều trượt dài vào vòng xoáy kinh hoàng không lối thoát.

Với Arendt, điều kiện cơ bản nhất của đời sống chính trị là tinh thần đoàn kết—một không gian chung nơi các tiếng nói tranh biện có thể đối thoại cùng nhau. Kẻ thù lớn nhất của tinh thần đoàn kết chính là hình thức thống khổ phát sinh từ những nhu cầu sinh học chưa được thỏa mãn. Khi những nhu cầu ấy dồn ép con người đến mức cùng cực, chúng không thể bày tỏ trong những diễn đàn chính trị mà chỉ có thể bùng nổ thành bạo lực. Một khi những cơn đói khát nguyên thủy bị giải phóng vào đời sống chính trị, Arendt viết, les malheureux (kẻ bất hạnh) biến thành les enragés (kẻ cuồng nộ), bởi lẽ “cơn giận dữ là hình thức duy nhất mà sự khốn cùng có thể bộc lộ thành hành động.”

Lịch sử chính trị đã chứng kiến không ít những phong trào, cả cánh Tả lẫn cánh Hữu, lợi dụng cơn giận dữ như một nguồn năng lượng cuồng nộ để thúc đẩy lợi ích của mình.

Những kẻ "enragés" – những con người phẫn nộ cùng cực – xuất hiện khi đói nghèo và khổ đau đã vượt quá sức chịu đựng. Theo ngôn ngữ của phân tâm học, đó là lúc áp lực của bản năng bị đẩy lên đến mức cao nhất, buộc con người phải bùng nổ. Họ là sản phẩm của một sự tuyệt vọng đến tột cùng, tuyệt vọng vì không thể đạt được điều mình mong mỏi bằng bất kỳ cách nào khác. Chính sự tuyệt vọng ấy đã hợp thức hóa và đẩy Robespierre đến cuộc "Khủng bố" không giới hạn vào những năm 1790. Arendt viết:

"Cơn thịnh nộ ấy mang trong nó sức mạnh dữ dội của nỗi thống khổ thực sự, một lực tàn phá lớn lao hơn và dai dẳng hơn cơn cuồng loạn bộc phát do thất vọng đơn thuần."

Giận dữ là sự triệt tiêu của mọi tiến trình chính trị. Và hiếm có nhận định nào lại phù hợp với thời đại chúng ta hơn thế. Hẳn không phải ngẫu nhiên mà trong cuộc tranh cử năm 2016, chiến dịch của Donald Trump đã thực hiện một đòn công kích đầy tính biểu tượng nhằm vào Hillary Clinton – người bị xem là hiện thân của giới tinh hoa xa cách quần chúng. Họ sửa đổi áp phích kinh điển của Những người khốn khổ (Les Misérables), biến những chiến binh rách rưới của Công xã Paris trong tác phẩm của Victor Hugo thành một đám đông ủng hộ Trump – "Les Deplorables" (Những kẻ đáng khinh). Nhưng ám chỉ này lại đầy mâu thuẫn. Nếu nó gợi nhớ về Công xã Paris, thì đồng thời, nó cũng tạo ra một khoảng cách mỉa mai với lý tưởng cách mạng. Dường như áp phích ấy muốn ngầm nói rằng thời đại của chúng ta không phải là mùa xuân cách mạng, mà chỉ là một bản nhại châm biếm – một sự huy động cơn thịnh nộ mà không có mục tiêu xác định.

Chủ nghĩa khủng bố của Robespierre là hệ quả tất yếu của một cơn cuồng nộ chỉ biết hủy diệt tất cả, kể cả chính nó. Chính trị mị dân của Trump hay Brexit cũng vận hành theo cách tương tự: nó không cần đạt được mục tiêu đã tuyên bố – chẳng hạn như xây dựng bức tường biên giới hay cung cấp hệ thống chăm sóc sức khỏe giá rẻ tốt nhất. Trên thực tế, việc duy trì một trạng thái bất mãn triền miên lại có lợi hơn về mặt chính trị, bởi khi đó, cơn giận dữ của quần chúng có thể dễ dàng được quy trách nhiệm cho một danh sách kẻ thù dài vô tận và được kích hoạt khi cần thiết – chẳng hạn như ở Charlottesville vào tháng 8 năm 2017, hay tại Điện Capitol Hoa Kỳ vào tháng 1 năm 2021.

Lịch sử đã cho thấy một sự thật phũ phàng: cả cánh Tả lẫn cánh Hữu đều từng khai thác bản năng giận dữ để phục vụ ý đồ chính trị của mình – lợi dụng sức ép của nó, điều hướng hoặc thao túng mục tiêu của nó, thay đổi đối tượng của nó (người nhập cư, đảng Dân chủ, giới chuyên gia…) tùy theo nhu cầu của thời cuộc. Trong cả đời sống riêng tư lẫn đời sống xã hội, tiềm năng hủy diệt của cơn giận bắt nguồn từ chính bản chất bản năng của nó. Nó luôn có nguy cơ bị đẩy lên mức áp suất mà bản thân nó không thể kiểm soát. Sự mơ hồ trong mục tiêu và đối tượng khiến nó trở nên dễ bị thao túng và cuốn vào những hành động mù quáng.

Thế nhưng, nếu bản năng giận dữ chứa đựng nguy hiểm, nó cũng có thể mang đến một sự khai mở kỳ lạ. Chính vì mục tiêu và đối tượng của nó luôn bất định, nó có khả năng đặt ra câu hỏi về chính mình. Bởi vì có những cảm xúc tôi không thể kiểm soát, có những ham muốn tôi không thể thỏa mãn, nên bản năng biến tôi thành một kẻ xa lạ với chính bản thân mình. Sự xa lạ ấy, như đã thấy, có thể khiến con người dễ bị thao túng, dù ở cấp độ cá nhân hay tập thể – nếu ta luôn biết chính xác mình muốn gì, ta đã chẳng dễ dàng bị dẫn dắt đến những điều khác. Nhưng đồng thời, chính sự xa lạ ấy cũng mở ra khả năng tự vấn – điều làm nên nghệ thuật, triết học và khoa học, mà phân tâm học vừa là tất cả, vừa là không gì cả.

Nếu có một tiêu chí để phân biệt giữa cơn giận hủy diệt và cơn giận chính đáng, thì có lẽ nó nằm ở đây. Phong cách hùng biện của Trump và những người giống ông ta dựa trên việc xóa bỏ hoàn toàn mọi dấu vết của sự hoài nghi. Và xu hướng ấy càng trở nên tuyệt đối hơn khi nội dung của nó ngày càng trắng trợn thách thức sự thật và phẩm giá con người. Việc Trump từ chối rút lại hay sửa đổi những lời dối trá đã bị vạch trần, hay việc các nghị sĩ Cộng hòa tiếp tục phủ nhận bạo lực của nhóm nổi loạn ngày 6 tháng 1, chính là những ví dụ điển hình về một sự cấm đoán nghiêm ngặt đối với việc tự chất vấn bản thân.

Sự giận dữ mang màu sắc độc tài và mị dân lấy sức mạnh từ chính sự ngoan cố không chịu tự vấn mình. Nó không dựa trên lý luận mà dựa trên một thực tại không thể tranh cãi – một thực tại mà chỉ kẻ mị dân mới có quyền định nghĩa. Đó là cơn giận dữ không bao giờ đối diện hay nghi vấn chính nó, mà luôn biểu hiện như thể nó biết một cách chắc chắn, không tì vết, mục tiêu và đối tượng của mình. Đây chính là tinh thần của cơn giận Achilles – một cơn cuồng nộ mù quáng, đầy tự mãn của một kẻ bị cướp đoạt người đàn bà mà chính hắn cũng đã từng cướp đoạt.

Như Arendt đã chỉ ra, giọng điệu tự tin tuyệt đối này không chỉ tồn tại trong lịch sử của phe bảo thủ cực đoan, mà còn hiện diện trong cả những cuộc cách mạng cánh Tả. Cơn giận dữ chính đáng và mang ý nghĩa chính trị thực sự không phải là cơn giận được nhào nặn bởi những kẻ độc tài hay các lãnh đạo dân túy. Nó phải luôn chứa đựng trong lòng một sự hoài nghi cảnh giác đối với chính mình. Chúng ta có thể thấy một ví dụ về điều này trong tư tưởng của nhà lý luận nữ quyền da màu Audre Lorde, khi bà viết trong tiểu luận "Những công dụng của giận dữ" (1981):

"Tôi đã cố gắng học cách hiểu sự hữu ích của cơn giận đối với mình, cũng như những giới hạn của nó."

Những trang sử nhân loại đã ghi khắc đủ đầy những bất công, tàn nhẫn và dại khờ để nuôi dưỡng cơn giận của chúng ta suốt một đời.

Khi cơn giận được soi chiếu từ bên trong, qua một lối tư duy và cảm nhận biết tự hoài nghi, nhịp điệu cuồng nộ của nó dần chậm lại, trở nên dễ dàng quan sát, suy ngẫm và thậm chí là chơi đùa. Tôi không muốn khiến điều này nghe có vẻ giản đơn – bởi hiếm có điều gì khó khăn hơn thế. Tôi không thể lắng nghe dòng chảy hỗn độn giữa tàn nhẫn và phi lý tuôn ra từ miệng Trump và những kẻ cuồng tín của ông ta mà không cảm thấy cơn giận của mình bùng lên đến kiệt quệ. Làm sao một người tận mắt chứng kiến cái chết của George Floyd, hay bất kỳ sự bất công chủng tộc nào đã xảy ra suốt những năm qua, những thập kỷ và thế kỷ qua, lại có thể giữ được một khoảng cách tĩnh lặng để suy tư? Những trang sử nhân loại đã ghi khắc đủ đầy những bất công, tàn nhẫn và dại khờ để nuôi dưỡng cơn giận của chúng ta suốt một đời.

Thế nhưng, nghệ thuật và phân tâm học – dù từ góc nhìn của lý trí triết học hay tính khách quan khoa học có thể bị xem như một khiếm khuyết – lại mang đến một điều đặc biệt: chúng cho phép ta trải nghiệm những cảm xúc mãnh liệt nhất mà không bị chúng nhấn chìm, biến chúng thành đối tượng của tò mò và khám phá.

Trong những năm tháng trị liệu, Gordon dần nhận ra rằng tôi có thể đón nhận những cơn thịnh nộ của anh mà không vội vàng gạt bỏ hay phản kháng lại chúng. Dường như với anh, một cách thức tương tác mới đã mở ra, không còn bị bóp nghẹt bởi nỗi hoảng loạn phản xạ. Phân tâm học, dẫu chậm chạp và chông chênh, đã giúp anh làm dịu đi xu hướng hoảng loạn và chuỗi hậu quả dây chuyền của nó. Tôi tin rằng sự thay đổi này có được là nhờ vào bản chất hai mặt của công việc phân tâm: nó cho phép anh vừa cảm nhận cơn giận của mình, vừa lặng lẽ ngồi cạnh nó, ở bên trong nó nhưng cũng có thể nhìn ngắm nó từ một khoảng cách nhỏ.

Đọc Iliad hay Medea là một trải nghiệm rất khác, nhưng lại mang đến một hiệu ứng tương tự. Chúng đặt ta vào giữa những cơn giận dữ điên cuồng của các nhân vật, khiến ta vừa bị cuốn vào đó, vừa có thể đứng ngoài mà quan sát. Có lẽ chính vị trí "hai mặt" này – vừa không buông xuôi theo cơn giận, vừa không ảo tưởng rằng ta có thể hoàn toàn rũ bỏ nó – mới là hy vọng tốt nhất để ta học cách chung sống với giận dữ, của mình và của cả thế gian này.

Nguồn: The meaning of anger | Aeon.co

menu
menu