Yêu thương kẻ thù đội lốt bạn bè

Ghen tị là mặt tối của tình yêu, nhưng tình yêu lại là ánh sáng rực rỡ phía bên kia của sự ghen tị. Liệu có cách nào để biến lòng đố kỵ thành động lực để trưởng thành?
Người bạn thân nhất của tôi thời trung học cao ráo, mảnh mai và xinh đẹp. Cô ấy có một chiếc cổ dài thanh thoát, mái tóc đen óng ả, làn da trắng ngần điểm xuyết những nốt ruồi duyên dáng như chòm sao nhỏ, và một kẽ răng thưa mà cô tự tin khoe ra từ trước khi nó trở thành xu hướng. Cô ấy hài hước và sắc sảo, thông minh nhưng không quá chăm chỉ, và đặc biệt tự tin hơn tôi rất nhiều trong chuyện tình cảm và tình dục.
Tôi yêu quý cô ấy bằng một tình cảm mãnh liệt, sâu sắc, đôi khi mang những sắc thái mơ hồ mà bản thân tôi cũng không hoàn toàn hiểu rõ. Chúng tôi dành rất nhiều thời gian bên nhau, chia sẻ những trải nghiệm đầu đời, nâng đỡ và dựa vào nhau như những người bạn tâm giao.
Nhưng đồng thời, tôi cũng ghen tị với cô ấy. Tôi ghen tị với sự tự tin mà tôi cho rằng cô có, với vẻ đẹp của cô, với cách cô ấy đối diện với cuộc đời một cách đầy ung dung, nhẹ nhàng. Tôi mượn một chiếc váy của cô, rồi thản nhiên – không hề có ý định xấu xa – buột miệng kể lại rằng có người nhận xét chiếc váy đó trông hơi “lẳng lơ”. Chúng tôi cùng đo số đo cơ thể, và tôi không thể ngăn mình khỏi cảm giác thua kém, một sự thua kém hiển nhiên đến mức chẳng cần diễn đạt thành lời cũng đủ khiến tôi buồn bã.
Giờ đây, tôi tự hỏi liệu cô ấy có từng ghen tị với tôi không – vì cha mẹ tôi dễ dãi hơn, vì tôi lớn lên trong điều kiện tốt hơn, vì những thành tích học tập mà tôi đạt được. Tôi hình dung rằng cô ấy có lẽ đã nhận ra sự đố kỵ không lời của tôi, nhưng chúng tôi chưa bao giờ nhắc đến nó hay những biểu hiện của nó.
Tình bạn của chúng tôi không thể vượt qua được ngưỡng cửa tốt nghiệp. Chúng tôi chia xa mà chẳng ai nói rõ lý do. Tôi đã đau buồn vì mất mát ấy suốt nhiều năm trời, không sao hiểu nổi chuyện gì đã xảy ra. Rồi điều tương tự lại lặp lại một lần nữa, khi tôi vào đại học. Một người bạn khác, nhưng vẫn cùng một vòng lặp.
Hiện tượng này nghe có vẻ quen thuộc. Các chuyên mục tư vấn luôn tràn ngập những câu chuyện về kẻ thù đội lốt bạn bè và những mối quan hệ độc hại. Phần lớn lời khuyên được đưa ra hoặc tìm kiếm đều xuất phát từ góc nhìn của người tự cho mình miễn nhiễm với lòng đố kỵ: luôn là đối phương trong mối quan hệ đó mang tội ghen ghét, nhỏ nhen, hiếu thắng và đố kỵ. Chưa bao giờ là chúng ta.
Sự kỳ thị xã hội và đạo đức đối với cảm xúc này mạnh mẽ đến mức chúng ta rất khó thừa nhận rằng mình từng ghen tị, đặc biệt khi nó mang theo sự hằn học, cay nghiệt, và càng khó chấp nhận hơn khi đối tượng mà ta ghen tị lại là người mình yêu quý.
Thế nhưng, từ thời Hy Lạp cổ đại, con người đã nhận thức sâu sắc về sự đố kỵ trong tình bạn. Nhà bi kịch Aeschylus từng viết: "Chỉ có rất ít người có thể tôn vinh thành công của bạn mình mà không ghen tị." Basil xứ Caesarea cũng đồng tình: "Như sâu bệnh luôn rình rập mùa màng, lòng đố kỵ chính là dịch bệnh của tình bạn." Và thực tế, không chỉ tình bạn mới bị ảnh hưởng bởi nó.
Vụ giết người đầu tiên trong Kinh Thánh cũng bắt nguồn từ sự đố kỵ: Cain giết Abel vì ganh ghét khi thấy Chúa hài lòng với lễ vật của em trai hơn của mình. Những cuộc chiến huynh đệ tương tàn đã trở thành một mô-típ kinh điển, xuất hiện trong vô số thần thoại và dụ ngôn: Romulus và Remus, Thyestes và Atreus, Joseph và các anh trai—chỉ tính riêng trong văn hóa phương Tây cũng đã có hàng loạt những câu chuyện như thế.
Dù hiếm khi đạt đến mức độ kịch tính như trong truyền thuyết, sự ganh đua giữa anh chị em ruột là điều không còn xa lạ. Hiện tượng này xuất hiện ở cả con trai lẫn con gái, và dường như không mấy bị ảnh hưởng bởi những nỗ lực của cha mẹ nhằm giảm bớt nó (dù đôi khi cha mẹ có thể vô tình làm nó trầm trọng hơn). Ghen tuông và đố kỵ tồn tại song hành với tình cảm ruột thịt, không hề loại trừ lẫn nhau. Cũng giống như giữa những người bạn thân, tình cảm gắn bó, sự ngưỡng mộ trước phẩm chất của đối phương, hay những điểm chung về xuất thân, văn hóa và sở thích có thể không làm giảm bớt sự đố kỵ, mà đôi khi còn khoét sâu thêm nó.
Ngay cả trong tình yêu, sự đố kỵ cũng có thể len lỏi, đặc biệt khi hai người có mối quan hệ ngang bằng. Trong giới học thuật mà tôi đang theo đuổi—triết học—chuyện vợ chồng cạnh tranh trên thị trường việc làm không phải điều hiếm gặp, thậm chí có khi còn ứng tuyển vào cùng một vị trí. Điều này khiến người kém may mắn hơn trong sự nghiệp khó lòng hoàn toàn vui vẻ và ủng hộ thành công của người còn lại.
The Rivals (1876) by Charles Edward Perugini. Photo by Getty Images
Nhưng điều cấm kỵ lớn nhất chính là sự đố kỵ trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái—một chủ đề mà chỉ có phân tâm học, với trọng tâm là vô thức, và văn học, dưới lớp vỏ hư cấu, mới dám phân tích một cách sâu sắc và không chút e dè.
Không có tình yêu nào miễn nhiễm với lòng đố kỵ, dù Thánh Phao-lô từng viết: “Tình yêu không ghen tị” (Corinthians 13:4). Câu nói ấy không phủ nhận rằng đôi khi chúng ta vẫn ghen tị với những người mình yêu thương, mà chỉ đang hướng tới một lý tưởng cao đẹp hơn.
Sự tương phản giữa yêu thương và đố kỵ được thể hiện đầy sống động trong một bức bích họa thời Phục Hưng tuyệt đẹp của Giotto, nằm trong Nhà nguyện Scrovegni ở Padua. Bức bích họa này khắc họa bảy cặp đức hạnh và tội lỗi đối lập nhau. Trong đó, đố kỵ—một trong những tội lỗi lớn nhất—đối nghịch với bác ái, một trong ba nhân đức thần học.
Đố kỵ được nhân cách hóa thành hình ảnh một người phụ nữ quỷ dữ với đôi sừng trên đầu. Một con rắn trườn ra từ miệng bà ta và quay lại làm mù chính chủ nhân, biểu tượng cho "con mắt ác quỷ" của sự đố kỵ—một cảm xúc độc hại, tự hủy hoại và vô ích. Đôi tai của bà ta to lớn, vì kẻ đố kỵ lúc nào cũng chăm chú lắng nghe, tọc mạch về vận mệnh của người khác. Một tay bà ta ôm chặt của cải, trong khi tay còn lại vươn ra như một chiếc móc câu, sẵn sàng cướp đoạt từ những người mà bà ta ganh tị. Trái ngược với hình ảnh đó, bác ái đứng một cách thanh thản, dửng dưng trước những túi tiền nằm dưới chân mình. Một tay bà cầm rổ hoa trái và hạt thóc—biểu tượng của sự nuôi dưỡng—tay kia thành kính dâng trái tim lên Chúa.
Nhưng không chỉ trong thần học Kitô giáo, nhiều tôn giáo khác cũng kêu gọi con người từ bỏ lòng đố kỵ và hướng về tình yêu thương. Nhưng liệu điều đó có thực sự khả thi?
Trong tiểu luận Ý tưởng về Lịch sử Phổ quát với Mục đích Vũ trụ (1784), Immanuel Kant so sánh những con người chấp nhận khó khăn của đời sống xã hội với những cái cây trong một khu rừng:
"Chính vì mỗi cây đều cố vươn mình ra đón ánh nắng và không khí mà chúng buộc phải vươn lên trên cao, từ đó phát triển thẳng đẹp; trong khi những cây mọc tách biệt, tự do vươn cành tùy thích, lại còi cọc, cong queo, và méo mó."
Trong bài luận này, Kant bàn về hai xung lực đối nghịch trong bản chất con người. Một mặt, chúng ta là những sinh vật xã hội, bị thúc đẩy bởi lòng nhân từ, sự đồng cảm, có khả năng hy sinh vì tình yêu và chủ nghĩa vị tha. Mặt khác, con người cũng là những dã thú đầy tính cạnh tranh và hiểm ác, có thể thực hiện những hành động thù hận và tàn nhẫn nhất.
Kant gọi sự đối lập này là "tính xã hội phi xã hội" (unsocial sociability). Cùng với những triết gia hiện đại khác như Thomas Hobbes và Jean-Jacques Rousseau, ông đã cố gắng lý giải cơ chế vận hành của nó.
Hobbes, trong Leviathan (1651), chỉ ra rằng con người cảm thấy một niềm hạnh phúc mãnh liệt khi đạt được điều mà ông gọi là "sự xuất chúng". Họ khao khát được đồng loại công nhận, được đánh giá cao, được tôn vinh. Nhưng danh dự vốn dĩ mang tính vị trí: nếu ai cũng được tôn vinh, danh dự sẽ mất đi giá trị của nó. Để có danh dự, cần phải có sự xếp hạng, cần phải có sự so sánh. Do đó, khát vọng được xã hội công nhận cũng đồng thời nuôi dưỡng khuynh hướng so sánh bản thân với người khác—một gốc rễ sâu xa của tính xã hội phi xã hội trong con người.
Trong phần hai của Bàn về Bất bình đẳng (1754), Rousseau cũng đề cập đến mối quan hệ đầy nghịch lý giữa tình yêu và đố kỵ:
"Con người dần quen với việc quan sát kỹ hơn những đối tượng của ham muốn và bắt đầu so sánh chúng... Kẻ hát hay nhất, nhảy giỏi nhất, đẹp đẽ nhất, mạnh mẽ nhất, khéo léo nhất hay hùng biện nhất sẽ trở thành người được xem trọng nhất; và đó chính là bước đầu tiên dẫn đến sự bất bình đẳng, đồng thời cũng là bước mở đầu cho thói hư tật xấu... dẫn đến những hệ quả tai hại cho sự ngây thơ và hạnh phúc."
Rõ ràng, trong tận sâu bản chất con người, tình yêu và đố kỵ không thể tách rời. Ta yêu mến ai, đồng thời cũng so sánh bản thân với họ. Ta ngưỡng mộ ai, cũng có lúc ganh tị với họ. Và trong mớ cảm xúc đối lập ấy, ta trưởng thành, thay đổi và hoàn thiện chính mình.
Những gì Rousseau mô tả chẳng khác nào một bức tranh về tuổi học trò: ai cũng khao khát trở thành người nổi bật nhất, "cool" nhất, đồng thời lại bị cuốn hút bởi những cá nhân xuất chúng. Nhưng để trở thành người được yêu mến nhất cũng đồng nghĩa với việc trở thành người dễ bị ganh tị nhất.
Aristotle đã đi sâu phân tích hiện tượng này trong Tu từ học (Rhetoric), khi nhận xét rằng: "Chúng ta cảm thấy đố kỵ với những người ngang hàng mình... về dòng dõi, quan hệ, tuổi tác, tính cách, địa vị hay của cải." Ông giải thích thêm: "Chúng ta cũng đố kỵ với những ai mà sự thành công của họ trở thành lời nhắc nhở về thất bại của chính ta: đó là những người hàng xóm, những kẻ ngang hàng với ta; bởi lẽ, rõ ràng là do chính ta mà ta đã bỏ lỡ điều tốt đẹp ấy."
Đố kỵ chỉ nảy sinh khi ta cảm thấy mình thua kém ai đó một chút, và chỉ trong những lĩnh vực mà ta xem trọng.
Aristotle đã sớm dự đoán một kết luận mà tâm lý học xã hội hiện đại đã chứng minh: đố kỵ không thể tồn tại nếu giữa kẻ đố kỵ và người bị đố kỵ không có sự tương đồng nhất định. So sánh bản thân với người khác là cách để ta xác định liệu mình có tài năng, có xinh đẹp hay có thành công hay không. Nhưng để sự so sánh ấy thực sự có ý nghĩa, nó không thể là một phép so sánh khập khiễng. Nếu tôi muốn biết mình có bơi giỏi hay không, tôi phải tự so với những người cũng bơi lội, chứ không phải với một tay vợt tennis. Hơn nữa, tôi cần so với những người bơi có độ tuổi, giới tính và trình độ tương đương mình, nếu không sự so sánh sẽ trở nên méo mó.
Vì thế, đố kỵ chỉ xuất hiện khi ta cảm thấy mình hơi thua kém ai đó, và chỉ trong một lĩnh vực có ý nghĩa đối với cách ta nhìn nhận bản thân.
Một vũ công ba lê nghiệp dư sẽ không đố kỵ, mà chỉ ngưỡng mộ một nghệ sĩ ba lê tầm cỡ như Misty Copeland. Nhưng cô ấy có thể cảm thấy ganh tị với một bạn học cùng lớp ba lê—người có động tác mềm mại, uyển chuyển hơn mình.
Vậy chuyện gì sẽ xảy ra nếu người bạn nhảy giỏi hơn đó lại là bạn thân nhất của cô ấy? Đây là một câu hỏi đáng suy ngẫm.
Ta vẫn hay đố kỵ với những người ta yêu thương, không chỉ vì ta bị thu hút bởi cùng những phẩm chất dẫn đến cả yêu thương lẫn đố kỵ, mà còn vì tình yêu và đố kỵ cùng phát triển trong những điều kiện tương tự: sự tương đồng và bình đẳng.
Aristotle đã từng viết trong Đạo đức học Nicomachean (Nicomachean Ethics): "Bình đẳng và tương đồng tạo nên tình bạn." Ông dành nhiều luận bàn về tầm quan trọng của sự giống nhau trong philia—một thuật ngữ Hy Lạp thường được dịch là "tình bạn", nhưng thực chất bao hàm nhiều kiểu quan hệ yêu thương hiện đại, bao gồm cả tình thân giữa cha mẹ và con cái, hay giữa vợ và chồng. Ông nói về sự bình đẳng trong danh tiếng và địa vị xã hội, việc cùng sống trong một thời đại, cùng xuất thân từ một nền tảng văn hóa, có trình độ và tài năng tương đồng, chia sẻ chung mục tiêu và giá trị sống.
Hóa ra, chính những điểm chung nuôi dưỡng philia cũng là mảnh đất màu mỡ cho đố kỵ. Cùng một thửa đất có thể trồng cả lúa và cỏ dại; nước và phân bón không thể chỉ nuôi dưỡng cây lúa mà bỏ qua cỏ dại.
Hãy tưởng tượng hai vũ công ba lê nghiệp dư là bạn thân. Họ sẽ cùng nhau đi xem biểu diễn, cùng chia sẻ những video trên YouTube, cùng giúp nhau hoàn thiện các động tác trong lớp học. Nhưng chính mỗi khoảnh khắc họ vui vẻ bên nhau, khi cùng tận hưởng niềm đam mê múa, cũng là cơ hội để đố kỵ len lỏi: để một người nhận ra rằng người kia múa đẹp hơn mình.
Vậy nên, đố kỵ với người mình yêu thương không chỉ phổ biến, mà gần như là điều không thể tránh khỏi.
Liệu đố kỵ có thực sự tệ như ta vẫn nghĩ? Không thể phủ nhận rằng nó có thể đầu độc một mối quan hệ yêu thương, thậm chí hủy hoại nó hoàn toàn. Nhưng không phải mọi kiểu đố kỵ đều giống nhau. Các triết gia và nhà tâm lý học đương đại đã chỉ ra rằng đố kỵ có nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng mang trong mình một cấu trúc tâm lý riêng, thể hiện qua những hành vi khác nhau và mang giá trị đạo đức khác nhau.
Kiểu đố kỵ mà Giotto khắc họa là thứ đố kỵ mang tính quỷ dữ, giống như ngọn lửa thiêu đốt Lucifer trong Thiên đường đã mất (Paradise Lost, 1667) của John Milton, hay nỗi oán hận đã khiến Cain ra tay sát hại chính người anh em ruột của mình.
Nhưng trong thể thao, ta lại nói về sự cạnh tranh công bằng—nơi mà việc so tài với đối thủ giỏi hơn lại là con đường hiệu quả nhất để phát triển bản thân. Đối mặt với một đối thủ mạnh giúp ta nâng cao kỹ năng, học hỏi chiến lược mới và vượt qua giới hạn của chính mình. Thực tế cho thấy, có một dạng đố kỵ nhất định thậm chí còn hiệu quả hơn sự ngưỡng mộ trong việc thúc đẩy con người tiến bộ.
Tôi tin rằng, trong một mối quan hệ yêu thương, kiểu đố kỵ duy nhất có thể chấp nhận được, thậm chí còn mang lại lợi ích, chính là đố kỵ mô phỏng (emulative envy). Kiểu đố kỵ này tập trung vào những gì ta chưa có, chứ không phải vị thế cao hơn của người bị đố kỵ; nó xuất phát từ niềm tin rằng ta hoàn toàn có khả năng đạt được điều ấy. Người mang trong mình đố kỵ mô phỏng không xem đối phương như một kẻ đáng ghen ghét, mà như một hình mẫu để noi theo, một động lực để tự hoàn thiện bản thân.
Dĩ nhiên, đố kỵ mô phỏng vẫn là một cảm xúc khó chịu, bởi nó gắn liền với nhận thức rằng mình thua kém ai đó trong một lĩnh vực quan trọng. Nhưng sự khó chịu này được xoa dịu bởi cảm giác gắn kết với người mình yêu quý, giúp ta có thể vừa đau vừa vui trước thành công của họ—một nỗi đau xen lẫn niềm hạnh phúc. Hơn thế nữa, đố kỵ mô phỏngkhông đắm chìm trong sự tủi hờn hay oán hận, mà hướng đến tương lai, tràn đầy hy vọng và động lực vươn lên.
Như Kierkegaard từng viết:
"Ngưỡng mộ là sự tự nguyện rũ bỏ cái tôi trong niềm vui; còn đố kỵ là sự khẳng định cái tôi trong khổ đau."
Đố kỵ mô phỏng không thể được thỏa mãn bằng cách kéo người khác xuống ngang bằng với mình. Chính vì vậy, nó không chứa đựng sự hiểm ác hay lòng ganh ghét như những kiểu đố kỵ khác, và hoàn toàn tương thích với lòng nhân ái—một phẩm chất không thể thiếu trong tình yêu lý tưởng.
Điều đáng chú ý là đố kỵ mô phỏng khác biệt với sự ngưỡng mộ. Nhà triết học Đan Mạch Søren Kierkegaard đã khái quát sự khác biệt này trong tác phẩm Bệnh tật dẫn đến cái chết (The Sickness Unto Death, 1849) bằng một câu súc tích:
"Ngưỡng mộ là sự tự nguyện rũ bỏ cái tôi trong niềm vui; còn đố kỵ là sự khẳng định cái tôi trong khổ đau."
Nói cách khác, ngưỡng mộ là một cảm xúc dễ chịu, tương tự như sự thán phục: ta ngưỡng mộ một con người giống như ta chiêm ngưỡng một cảnh sắc đẹp. Khi ngưỡng mộ, ta muốn bảo vệ điều ấy, chứ không phải trở thành nó. Đó là một cảm xúc mang lại sự dễ chịu, không mang tính so sánh.
Vậy phải chăng ngưỡng mộ là một lựa chọn cao quý hơn so với đố kỵ mô phỏng? Không hẳn. Thật không may, ngưỡng mộ ít khi xuất hiện trong những tình huống có sự tương đồng và bình đẳng, và cũng ít khi thúc đẩy con người vươn lên ngang bằng với đối phương.
Vậy chuyện gì sẽ xảy ra khi sự noi gương không còn khả thi—khi hai người bạn cùng yêu một người, hay khi hai vợ chồng cạnh tranh cho cùng một vị trí công việc? Một mối quan hệ yêu thương có thể chịu đựng những cơn đố kỵ cay độc nếu đôi bên hiểu rằng yêu thương một cách khôn ngoan đồng nghĩa với việc chấp nhận, tha thứ và quên đi những khiếm khuyết của con người.
Những lời trên có thể nghe giống như một bài triết học đạo đức khô khan. Vậy nên, hãy kết lại bằng một góc nhìn khác. Văn học là nơi mà bản chất con người được phơi bày mà không cần giải thích, và với một triết gia như tôi, đó là điều đáng quý. Bởi lẽ có những lúc, mọi công cụ phân tích của chúng ta đều bất lực, và tất cả những gì ta có thể làm chỉ là chỉ ra hiện tượng ấy mà thôi.
Trong bộ bốn tiểu thuyết mở đầu với Người Bạn Tuyệt Vời Của Tôi (My Brilliant Friend, 2012), Elena Ferrante đã khắc họa một cách tài tình sự hiện diện không thể tránh khỏi của đố kỵ trong một mối quan hệ yêu thương. Loạt truyện kể về tình bạn vừa rực rỡ vừa đầy bóng tối giữa Lila và Lenù—hai người phụ nữ phi thường nhưng cũng đầy những khiếm khuyết rất đỗi con người—lớn lên trong một khu phố nghèo nàn và tăm tối của thành Naples, Ý.
Lenù là người kể chuyện, và cô thường xuyên nhắc đến sự đố kỵ của mình dành cho Lila, cũng như sự đố kỵ của Lila dành cho cô. Ngay cả nhan đề của cuốn tiểu thuyết đầu tiên cũng đầy ẩn ý: cho đến tận cùng, ta vẫn không chắc ai mới thực sự là người bạn tuyệt vời. Vì Lenù là người thuật lại câu chuyện và luôn bày tỏ sự ngưỡng mộ dành cho Lila, nên thật tự nhiên khi ta nghĩ rằng Lila chính là người bạn tuyệt vời ấy—một phụ nữ tài năng xuất chúng, mạnh mẽ, có thể vượt qua nghèo đói, mất mát, bạo hành cả về thể xác lẫn tinh thần. Nhưng khi câu chuyện dần mở ra, ta nhận ra rằng chính Lila cũng xem Lenù—một nhà văn thành công—mới là người tỏa sáng.
Đến cuối truyện, ta mới hiểu ra rằng cả hai đều là người bạn tuyệt vời của nhau. Chính điều đó khiến câu chuyện cuốn hút, và cũng là lý do tình bạn của họ có thể bền bỉ qua bao thử thách, mâu thuẫn và rạn nứt.
Hai người phụ nữ ấy đã sống những cuộc đời phong phú và đầy ý nghĩa hơn hẳn so với những người cùng khu phố. Và không ai trong hai người có thể đạt được điều đó nếu thiếu đi người kia. Ngay từ khi còn bé, Lila và Lenù đã thúc đẩy nhau tiến lên, không bao giờ dừng lại. Họ cạnh tranh suốt đời, không chỉ trong sự nghiệp mà còn trong cả tình yêu—vô tình hoặc hữu ý, họ san sẻ những người đàn ông trong cuộc đời mình với nhau. Sự cạnh tranh ấy phần lớn là ngấm ngầm, nhưng lại vô cùng quyết liệt, đôi khi còn đầy hằn học và nhẫn tâm. Có những khoảnh khắc, Lenù—người mà độc giả có thể thấu hiểu những suy nghĩ thầm kín nhất—đã từng ước rằng Lila biến mất khỏi thế gian này, từng tin rằng sự đố kỵ của Lila đã gieo rắc bất hạnh lên cuộc đời mình.
Tình bạn của họ trải qua mọi cung bậc của đố kỵ, kể cả những dạng cay độc nhất. Thế nhưng, họ cũng cảm nhận được dạng đố kỵ cao quý nhất—thứ đố kỵ đã không ngừng thúc đẩy họ trở thành những người phụ nữ mạnh mẽ, trọn vẹn và rạng rỡ hơn.
Vậy điều gì đã giúp tình bạn ấy không chỉ tồn tại mà còn hưởng lợi từ đố kỵ mô phỏng, thậm chí vượt qua cả những tổn thương từ những dạng đố kỵ cay nghiệt hơn? Đó là bởi tình yêu của họ dành cho nhau là một tình yêu khôn ngoan.
Yêu thương một cách khôn ngoan đòi hỏi ta phải biết nuôi dưỡng—dù không phải lúc nào cũng đạt được—những phẩm chất như lòng trắc ẩn và khả năng tự nhìn nhận bản thân một cách công bằng. Nó bao gồm cả việc ta có thể cảm thấy đố kỵ với người mình yêu thương mà không để nó trở thành thứ hủy diệt, mà ngược lại, biến nó thành động lực xây dựng.
Tình yêu khôn ngoan cam kết bảo vệ mối quan hệ yêu thương và giúp nó phát triển, bất chấp những cảm xúc tiêu cực, thậm chí có phần hiếu chiến, mà ta có thể trải qua. Sự cam kết đó còn bao gồm cả việc sẵn sàng khuyến khích người mình yêu thương cảm thấy đố kỵ mô phỏng với mình. Đố kỵ không nhất thiết phải là điều xấu; nó có thể trở thành cơ hội để cả hai cùng nhau trưởng thành, để tình yêu lớn mạnh hơn. Khi đố kỵ mang tính mô phỏng, tình yêu khôn ngoan biến cạnh tranh thành cơ hội hoàn thiện lẫn nhau, thành một sự hỗ trợ vừa vị tha, vừa song hành. Ngược lại, khi đố kỵ trở nên cay nghiệt—như lúc Lenù muốn Lila mất đi những điều tốt đẹp trong cuộc sống, thậm chí mong cô ấy chết đi—thì yêu thương một cách khôn ngoan đòi hỏi ta phải biết tha thứ và buông bỏ.
Lila và Lenù là bạn bè, một tình bạn phản chiếu hoàn hảo khái niệm philia của người Hy Lạp. Nhưng còn những dạng tình yêu khác thì sao? Chúng có thể đòi hỏi những cách ứng xử khác nhau đối với đố kỵ.
Chẳng hạn, cha mẹ được kỳ vọng sẽ trở thành hình mẫu cho con cái, nên họ có thể chủ động hướng dẫn và giáo dục khi con mình cảm thấy đố kỵ. Ngược lại, trẻ em có lẽ nên học cách đồng cảm và bao dung hơn với những cảm xúc đố kỵ của cha mẹ. Quan hệ anh chị em cho phép một sự cạnh tranh cởi mở hơn những mối quan hệ khác, vì thế đố kỵ có thể được xử lý theo tinh thần vừa ganh đua, vừa thân thương. Điều này cũng đúng với tình bạn, dù đôi khi, những người bạn gái có thể gặp khó khăn hơn trong việc tham gia vào sự cạnh tranh công bằng và thẳng thắn, do ảnh hưởng từ lý tưởng về tình chị em và sự nuôi dưỡng trong xã hội.
Trong tình yêu đôi lứa, đố kỵ lại càng khó định nghĩa theo một công thức chung. Một số cặp yêu nhau theo kiểu ngang hàng, trong khi những cặp khác có sự phân cấp rõ rệt. Một số chấp nhận những động thái nâng đỡ theo kiểu Pygmalion, trong khi với người khác, điều đó lại là một sự sỉ nhục. Vì thế, cách đối diện với đố kỵ trong tình yêu nên được cá nhân hóa cho từng mối quan hệ, và có lẽ, câu trả lời không nằm ở triết học, mà ở liệu pháp tâm lý.
Khi đố kỵ trở nên hủy hoại và hiểm ác, nó có thể làm tổn thương những mối quan hệ yêu thương, bào mòn những sợi tơ mong manh kết dệt nên tình yêu. Nhưng sự đồng hành giữa tình yêu và đố kỵ là một hệ quả tất yếu của bản chất con người—một sự phản ánh của cái gọi là tính xã hội bất hòa (unsocial sociability) trong ta.
Tuy nhiên, một khi ta chấp nhận rằng đố kỵ là mặt tối của tình yêu, ta cũng sẽ nhận ra rằng tình yêu chính là mặt sáng của đố kỵ. Khi đố kỵ mô phỏng được soi rọi bởi ánh sáng của một tình yêu khôn ngoan, nó không chỉ có thể được dung thứ, mà thậm chí, còn có thể trở thành một phần giúp tình yêu nở hoa rực rỡ hơn.
Nguồn: Love your frenemy | Aeon.co