8½ quy luật lan truyền tin đồn
Có những tin đồn nhanh chóng bị dập tắt, nhưng cũng có những tin lan khắp thế giới. Vì sao có những ý tưởng tồn tại mãi trong khi những ý khác lụi tàn?
Nếu tôi không dễ bị lừa và bạn cũng không, thì tại sao vẫn có những câu chuyện kỳ quặc sống dai đến thế?
"Số tiền tôi đã mất vì chuyện đó," nhà thiết kế thời trang Tommy Hilfiger từng nói, "nó làm tổn thương danh dự của tôi."
Chuyện đó là một tin đồn gây sốc đã lan truyền suốt nhiều năm trên mạng Internet và qua lời kể: Hilfiger, nổi tiếng với phong cách thời trang trẻ trung, đầy sắc màu, được cho là đã xuất hiện trên chương trình The Oprah Winfrey Showvà bày tỏ một quan điểm khó chấp nhận. "Nếu tôi biết người da đen, người gốc Tây Ban Nha và người châu Á sẽ mua quần áo của tôi, tôi đã không làm chúng đẹp như thế," Hilfiger bị cáo buộc nói. "Tôi ước gì những người đó không mua đồ của tôi—quần áo này dành cho tầng lớp thượng lưu người da trắng." Câu chuyện kể rằng Oprah giận dữ yêu cầu Hilfiger rời khỏi chương trình ngay lập tức, và sau giờ quảng cáo, ông đã biến mất.
Hãy tạm gác qua việc cố tình xa lánh khách hàng chính không phải là chiến lược kinh doanh khôn ngoan. Hãy tạm gác qua cả việc Hilfiger đã lập quỹ từ thiện hỗ trợ thanh niên nội thành từ lâu trước khi tin đồn xuất hiện, hay việc ông quyên góp hơn 5 triệu USD để xây dựng đài tưởng niệm Martin Luther King Jr. ở Washington.
Thực tế, Hilfiger chưa từng nói gì như vậy. Thời điểm tin đồn nổi lên và lan truyền, ông chưa bao giờ xuất hiện trên The Oprah Winfrey Show. Trên thực tế, đến tận năm 2007, hai người mới lần đầu gặp nhau khi Oprah mời ông đến chương trình để chấm dứt tin đồn một lần và mãi mãi. Oprah nói: "Lần tới nếu ai đó gửi email hay nhắc đến tin đồn này với bạn, bạn biết phải nói gì không? Hãy nói với họ: 'Đó là lời nói dối to đùng!'"
Tương tự, không có chuyện tổng giám đốc Procter & Gamble xuất hiện trên The Phil Donahue Show để công khai rằng công ty của ông có liên quan đến Giáo hội Satan. Hay Liz Claiborne từng nói trên Oprah rằng người da đen không nên mặc quần áo của bà—mặc dù đạo diễn Spike Lee vẫn khẳng định trên Esquire rằng, "Chuyện đó chắc chắn xảy ra. Kiếm đoạn băng đi. Mọi phụ nữ da đen ở Mỹ cần dọn sạch tủ đồ, vứt hết quần áo của Liz Claiborne, và đừng bao giờ mua thêm bất cứ thứ gì từ bà ấy nữa."
Dù hoài nghi hay dễ tin, đôi khi tất cả chúng ta đều rơi vào bẫy tin đồn. Ngay cả Barbara Mikkelson, người cùng chồng điều hành trang web chuyên bóc trần tin đồn Snopes.com, cũng thừa nhận mình từng tin những câu chuyện hoang đường. "Một người bạn kể với tôi rằng con gái của bạn anh ấy có một cuộc tình chớp nhoáng trong kỳ nghỉ với một chàng trai quyến rũ," Mikkelson nói. "Khi cô ấy chuẩn bị về nhà, anh ta đưa cô một gói quà. Bên trong là một chiếc quan tài bằng sứ kèm thông điệp: 'Chào mừng đến với thế giới của AIDS.' Tôi đã tin câu chuyện đó không chút nghi ngờ."
Tin đồn có cách lẻn qua hàng rào lý trí của chúng ta trước khi ta kịp đặt câu hỏi. Những câu chuyện hấp dẫn nhất thường né tránh hoàn toàn lôgic thông thường. "Hãy nghĩ đến các vụ kiện của phụ huynh về thông điệp tiềm thức trong nhạc rock heavy metal," nhà nghiên cứu tin đồn Martin Bourgeois tại Đại học Florida Gulf Coast nói. "Người ta tin rằng Judas Priest đã cài thông điệp khiến thanh thiếu niên tự tử; không ai đặt câu hỏi rằng, 'Tại sao một ban nhạc rock lại muốn khán giả của mình chết?'"
Hầu hết chúng ta không thích nghĩ mình dễ bị lừa. Nhưng chúng ta đặc biệt dễ chấp nhận—và lan truyền—những câu chuyện có các đặc điểm nhất định, nhắm thẳng vào những điểm yếu trong tâm trí chúng ta.
Về bản chất, một tin đồn chỉ là mẩu thông tin chưa được xác minh mà ta chuyền tay nhau để hiểu thế giới. Trong một nghiên cứu tại Đại học Ohio do nhà tâm lý học Mark Pezzo thực hiện, sinh viên nghe rằng có người trên khuôn viên trường đã chết vì viêm màng não. Câu chuyện lan truyền vì các sinh viên lo lắng muốn tìm hiểu sự thật: "Tin đồn đó có thật không?" "Viêm màng não lây lan thế nào?" "Tôi nghe nói tất cả mọi người trên khuôn viên sẽ phải làm xét nghiệm chọc dò tủy sống đau đớn, bạn có nghe vậy không?" Trong thị trường của những thông tin sai lệch, những tin đồn "phù hợp" sẽ tồn tại và lan rộng như dịch bệnh, trong khi những tin không "phù hợp" sẽ nhanh chóng biến mất.
Vậy điều gì làm nên sự khác biệt giữa tin đồn phù hợp và không phù hợp? Nói cách khác, đâu là những quy luật của một tin đồn hiệu quả?
1. Tin đồn thành công khơi trúng nỗi lo âu và cảm xúc của con người
Khi cơn bão Katrina tấn công New Orleans vào năm 2005, không chỉ nước lũ ngập tràn thành phố, mà cả những tin đồn đen tối cũng dậy sóng. Trong bầu không khí đầy lo âu và bất định, các câu chuyện kinh hoàng nảy sinh: Cá mập đang bơi trong nước lũ! Bọn khủng bố đã gài bom phá đê! Trẻ sơ sinh bị sát hại, xác người chất đống tại sân vận động Superdome!
Đáng buồn thay, nhiều phương tiện truyền thông quốc gia lại đưa những tin đồn này như sự thật—đặc biệt sau khi Thị trưởng Ray Nagin, với thông tin sai lệch, đã nói trên các chương trình trò chuyện như của Oprah Winfrey rằng "hàng trăm thành viên băng đảng có vũ trang" đang giết chóc và cưỡng hiếp vô tội vạ trong sân vận động. Nhưng khi khủng hoảng dần lắng xuống, các nhà điều tra phát hiện ra rằng hầu hết những câu chuyện lan truyền đều là bịa đặt. Các bác sĩ của FEMA thậm chí mang đến sân vận động một chiếc xe tải đông lạnh để "chở hàng trăm xác chết" như tin đồn. Họ tìm được sáu thi thể—và không một ai là nạn nhân của giết người.
Vậy tại sao những câu chuyện như vậy lại xuất hiện? Sợ hãi sinh ra tin đồn. Nỗi lo âu tập thể càng lớn, thì con người càng dễ xoay vần cỗ máy tin đồn. Theo chuyên gia tin đồn Nicholas DiFonzo từ Viện Công nghệ Rochester, chúng ta lan truyền tin đồn chủ yếu để giải mã những tình huống đáng sợ, mơ hồ: Trao đổi thông tin—dù sai lệch một cách lố bịch—lại giúp giảm bớt lo âu bằng cách tạo cảm giác rằng ít nhất chúng ta biết điều gì đang xảy ra. "Một trong những chức năng chính của tin đồn là tìm hiểu sự thật và điều chỉnh hành vi cho phù hợp. Hãy nhìn lại vụ 11/9. Tôi chưa bao giờ cảm thấy bị đe dọa đến vậy, và con người đã sử dụng tin đồn để đối phó với mối đe dọa đó."
Vì vậy, khi vụ tấn công 11/9 khiến mọi người hoảng sợ và khao khát câu trả lời, hàng loạt tin đồn đáng sợ (và hoàn toàn sai sự thật) đã xuất hiện: Khủng bố tiêm chất độc anthrax vào một trong năm lon Pepsi; không một người Do Thái nào đi làm tại Trung tâm Thương mại Thế giới hôm đó vì họ đã biết trước về cuộc tấn công. (Thực tế, khoảng 15% số người thiệt mạng trong vụ tấn công là người Do Thái.)
Hầu hết những câu chuyện này đều mang sắc thái tiêu cực, vì bản năng tự nhiên của con người khiến ta dễ lan truyền thông tin xấu hơn. "Là con người, chúng ta có xu hướng coi trọng thông tin tiêu cực hơn," giáo sư tâm lý Helen Harton từ Đại học Northern Iowa giải thích. "Điều này có ý nghĩa trong tiến hóa. Biết cách tránh hổ còn quan trọng hơn biết chỗ có cánh đồng hoa đẹp."
Dĩ nhiên, chúng ta không còn phải lo hổ vồ, nhưng vẫn lo sợ những thứ như mất việc. Vì thế, ta truyền tai nhau tin đồn để cố tìm ra sự thật.
2. Tin đồn dễ bám rễ khi nó vừa đủ bất ngờ nhưng lại phù hợp với định kiến sẵn có của chúng ta
Nếu bạn từng mở những email được chuyển tiếp vô tận, hẳn bạn không xa lạ với vài câu nói đồn đại tai tiếng, như câu của Tổng thống George W. Bush: "Vấn đề của người Pháp là họ không có từ 'entrepreneur'." Hoặc câu nói dở khóc dở cười của ca sĩ Mariah Carey: "Khi tôi xem TV và thấy những đứa trẻ đói khổ khắp thế giới, tôi không thể ngăn mình rơi nước mắt. Ý tôi là, tôi cũng muốn gầy như thế, nhưng không phải với ruồi nhặng và cái chết." Bạn có tin họ thật sự nói những điều đó?
Sự thật là không. Cả hai đều là những câu đùa được dựng lên. Nhưng chúng lại lan truyền rộng rãi, đơn giản vì chúng vừa đủ "giật gân" để gây sốc—nhưng không đến mức phi lý khiến ta nghi ngờ. Chúng khớp với những gì nhiều người đã tin sẵn: rằng Bush không thực sự sắc bén và Carey là một ngôi sao tự mãn. Chúng không kích hoạt quá nhiều chuông báo lý trí.
"Những câu chuyện này lẻn qua radar của chúng ta vì chúng hòa hợp với những gì ta đã tin hoặc muốn tin,"Barbara Mikkelson giải thích. Nếu bạn tin rằng phe tự do đang gây chiến với tôn giáo, bạn sẽ dễ dàng tin vào tin đồn năm 2008 (sai sự thật) rằng đồng xu mới của Mỹ đã bỏ dòng chữ "In God We Trust" (thực ra nó được khắc ở cạnh đồng xu). Nếu bạn nghĩ rằng tiền bạc có thể làm con người mất đi sự thực tế, bạn có thể tin rằng Tiger Woods đã thuê một căn biệt thự cho giải U.S. Open 2007, dọn hết đồ đạc và bay đến toàn bộ nội thất của riêng mình để cảm thấy như ở nhà trong bốn ngày thi đấu.
Thậm chí, ngay cả khi có bằng chứng bác bỏ, chúng ta vẫn thường bám chặt vào định kiến của mình. Một nghiên cứu năm 2007 tại Đại học Maryland phát hiện rằng chỉ có 3% người Pakistan tin Al Qaeda là thủ phạm vụ tấn công 11/9. "Họ khó chấp nhận sự thật rằng Al Qaeda, những người Hồi giáo đồng đạo, lại có thể gây ra những hành động này," DiFonzo nói.
3. Những người dễ bị lung lay quan trọng hơn người có tầm ảnh hưởng trong việc lan truyền tin đồn
Vào giữa những năm 1970, công ty Life Savers ra mắt một sản phẩm làm thay đổi cách trẻ con nhai kẹo: Bubble Yum. Trước đó, để thổi được bong bóng, trẻ con phải nhai miếng kẹo rất lâu cho đến khi nó đủ mềm. Nhưng Bubble Yum lại dẻo quẹo ngay khi vừa mở vỏ. Một loại kẹo hoàn hảo... có lẽ quá hoàn hảo, bọn trẻ nghĩ. Vậy điều gì làm cho nó mềm như vậy? Câu trả lời "rõ ràng" ngay lập tức xuất hiện: trứng nhện. Bubble Yum được làm từ trứng nhện!
Chỉ trong chớp mắt, câu chuyện ngây ngô ở sân trường này biến thành "sự thật không thể chối cãi", khiến doanh số đang lên như diều gặp gió của Bubble Yum tụt dốc không phanh. Chỉ 10 ngày sau khi tin đồn bùng nổ, các lãnh đạo của Life Savers đã tiến hành khảo sát, phát hiện rằng hơn một nửa số trẻ em ở khu vực New York đã nghe về chuyện này.
Tin đồn về "trứng nhện" không lan nhanh đến vậy nhờ những "ông trùm thông tin" trên sân chơi hay những đứa trẻ có sức ảnh hưởng lớn, mà nhờ vào sự cả tin của trẻ con. "Điều quan trọng là sự sẵn sàng truyền tai nhau, chứ không phải địa vị hay mức độ tôn trọng của bạn," Duncan Watts, một nhà xã hội học nghiên cứu về sự lan truyền thông tin tại Yahoo, giải thích.
Trẻ con có thể tin bất cứ điều gì. (Một tin đồn lâu đời khác ở sân trường kể rằng cậu bé trong quảng cáo ngũ cốc Life—người rất thích món này—đã chết vì dạ dày phát nổ sau khi ăn Pop Rocks và uống soda.) Và cũng tương tự với người lớn cả tin: Chính họ mới là "nhiên liệu" thực sự cho những tin đồn.
4. Nghe một tin đồn càng nhiều, bạn càng tin vào nó—dù rằng bạn nghe nó là sai
Theo một cuộc khảo sát, 11% người Mỹ tin vào tin đồn rằng Barack Obama là một tín đồ Hồi giáo cực đoan, từ chối đọc Lời Thề Trung Thành, và tuyên thệ nhậm chức Thượng viện bằng Kinh Qur'an (chắc cũng ghét mẹ và bánh táo luôn). Tin đồn này phổ biến đến mức tạp chí The New Yorker đã châm biếm nó trên trang bìa, vẽ Obama trong trang phục Hồi giáo đầy đủ, thư thái trong Nhà Trắng, với lá cờ Mỹ đang cháy trong lò sưởi và chân dung Osama bin Laden treo trên tường.
Nhưng nếu The New Yorker muốn phơi bày sự lố bịch của tin đồn này, lẽ ra họ nên tham khảo ý kiến của Mark Pezzo trước. Theo ông, ngay cả việc nghe rằng một tin đồn là sai cũng có thể khiến nó ăn sâu hơn vào tâm trí bạn. "Không nghi ngờ gì, bạn càng nghe một điều gì đó—dù từ cùng một người—bạn càng tin vào nó," Pezzo giải thích. "Các chính trị gia rất hiểu điều này; càng nghe nhiều về vũ khí hủy diệt hàng loạt, tôi càng thấy chúng có vẻ thật. Ngay cả sự phủ nhận cũng có thể là sự lặp lại của một tin đồn."
Chính Thượng nghị sĩ John Kerry đã là nạn nhân của điều này: Cuộc tranh cử tổng thống năm 2004 của ông thất bại bởi những lời thì thầm về thời gian ông phục vụ trên tàu chiến tại Việt Nam—dù phần lớn các bài báo đều bác bỏ tin đồn đó.
Hơn thế nữa, lặp lại một tin đồn có thể khiến mọi người nghĩ rằng nó đến từ một nguồn đáng tin cậy. Trong một nghiên cứu tại Stanford, các đối tượng nghe tin đồn về nước tiểu chuột khô trên lon Pepsi. Càng nghe tin này nhiều, họ càng có xu hướng cho rằng thông tin đó đến từ Consumer Reports thay vì The National Enquirer.
5. Tin đồn phản ánh tinh thần thời đại
Mỗi năm, cứ vào khoảng giữa tháng Chín, Barbara Mikkelson lại nhận được những báo cáo khẩn cấp về một "trào lưu" kinh hoàng trong các nghi thức gia nhập băng nhóm. Câu chuyện kể rằng các thành viên mới đang lái xe buổi tối với đèn pha cố tình tắt, và nếu một tài xế tốt bụng nháy đèn báo hiệu, thành viên này phải bám theo xe đó về nhà và giết hết mọi người bên trong. VÌ VẬY, ĐỪNG BAO GIỜ NHÁY ĐÈN! VIỆC NÀY LÀ VÌ SỰ AN TOÀN CỦA BẠN! HÃY GỬI CHO TẤT CẢ NHỮNG NGƯỜI BẠN YÊU THƯƠNG!
Cứ giữa tháng Chín, tin đồn này lại bùng lên. "Đó là lúc mọi người bắt đầu nghĩ đến việc bật đèn pha khi lái xe về nhà," Mikkelson giải thích. "Đèn pha trở thành chủ đề hiện diện trong đầu họ. Vì vậy, bạn sẽ không bao giờ nghe thấy câu chuyện này vào giữa mùa đông hay giữa mùa hè."
Những tin đồn có khả năng lan rộng nhất khi chúng gắn liền với những điều mà mọi người đang quan tâm. Theo nhà tâm lý học Mark Schaller của Đại học British Columbia, "Điều quan trọng là sự phù hợp giữa nội dung của thông tin và mục tiêu của những người đang truyền tải nó."
Vậy dạo gần đây chúng ta đang bận tâm điều gì? Đó chính là cuộc bầu cử năm 2008, cùng vô số câu chuyện, từ hợp lý đến phi lý, xoay quanh các ứng cử viên. Một trong những câu chuyện thú vị nhất: Là phi công Hải quân, John McCain đã thực hiện một cú "khởi động ướt" (một thao tác bơm đầy nhiên liệu vào động cơ máy bay để khi khởi động sẽ tạo ra một luồng lửa bùng phát đầy "nam tính") liều lĩnh đến mức làm cháy cả một tàu sân bay. Hay tin đồn rằng Barack Obama được Ku Klux Klan ủng hộ—những kẻ thuộc hội này quả thật "khó lường".
6. Tin đồn dễ lan truyền thường đơn giản và cụ thể
Hãy nghĩ về những "sự thật" kỳ quặc mà bạn biết: Kẹo cao su nuốt vào phải mất bảy năm mới tiêu hóa được. Chúng ta chỉ sử dụng 10% não bộ. Vạn Lý Trường Thành có thể nhìn thấy từ không gian. Mỗi năm, con người nuốt tám con nhện trong lúc ngủ.
Những mẩu thông tin này đều đơn giản, cụ thể và chứa đựng chi tiết sống động khiến chúng dễ in sâu vào tâm trí. Tuy nhiên, tất cả đều sai. Nhưng chúng minh họa một điều: những câu chuyện dễ hình dung, dễ hiểu sẽ có cơ hội lan tỏa mạnh mẽ.
"Những ý tưởng phức tạp không dễ lan truyền," Duncan Watts nhận định. "Ý tưởng càng truyền bá rộng, nội dung càng bị giản lược." Tin đồn cũng giống như trò chơi truyền tin; qua vài lần kể, chi tiết bị mất đi, và thông điệp trở nên đơn giản hơn.
Mikkelson cho biết tin đồn về việc "nuốt nhện khi ngủ" xuất phát từ một nhà báo viết bài trên tạp chí PC Professional, than phiền về việc mọi người quá dễ tin vào những "sự thật vớ vẩn" lan truyền qua email. Ông đã bịa ra con số này như một ví dụ. Qua thời gian, việc đó là một trò đùa bị lãng quên, và giờ đây hàng triệu người sống trong nỗi lo sợ khi ngủ mở miệng.
Nguyên tắc cụ thể này cũng giúp các huyền thoại đô thị (urban legend) sống sót—đó là những tin đồn được kể dưới dạng câu chuyện, thường liên quan đến "người bạn của bạn của bạn". Bạn đã từng nghe câu chuyện về một người nhận ly nước từ một kẻ lạ ở quán bar, rồi tỉnh dậy trong bồn tắm đầy đá, mất đi một quả thận? Hoặc câu chuyện người phụ nữ sấy khô chú chó con ướt của mình bằng lò vi sóng?
Những câu chuyện này thường khắc sâu vào trí nhớ bởi hình ảnh gây xúc động mạnh: cảm giác chạm vào vết khâu trong bồn nước đá hay nhìn thấy con chó còn sống bị quay trong lò vi sóng.
"Huyền thoại đô thị tồn tại được là nhờ tạo ra những hình ảnh sống động hoặc cảm giác rõ nét," giáo sư kinh doanh Stanford, Chip Heath, người nghiên cứu về sự lan truyền ý tưởng, nhận xét. "Bộ não chúng ta được lập trình để nhớ những thứ cụ thể, cảm quan tốt hơn những thứ trừu tượng."
Ví dụ, nếu các nhà nghiên cứu đưa cho người tham gia một danh sách từ để ghi nhớ, những từ cụ thể như "táo", "bút chì" sẽ được nhớ dễ dàng hơn so với những từ trừu tượng như "sự thật", "công lý".
7. Những tin đồn dai dẳng thường rất khó bác bỏ
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao những truyền thuyết điên rồ hay thuyết âm mưu kỳ lạ không bao giờ chết? Vì sao vẫn có người tin rằng một con bò sát khổng lồ thời tiền sử đang ẩn náu dưới lòng hồ Loch Ness, mặc dù hàng nghìn giờ điều tra chưa tìm thấy chút bằng chứng nào? Chà, hồ ấy khá rộng lớn mà! Làm sao chúng ta chắc chắn rằng “cô ấy” không ở đó? Việc hoàn toàn bác bỏ ý tưởng này là vô cùng khó khăn.
Như DiFonzo giải thích, một tin đồn như “Tối thứ Năm vừa rồi, tóc giả của David Letterman rơi ra trên sóng Late Show!” không thể tồn tại, vì ai cũng có thể kiểm tra và dễ dàng chứng minh rằng nó không xảy ra. Nhưng nếu tin đồn được kể lại như thế này: “Tôi nghe nói tóc giả của David Letterman rơi ra trên sóng, nhưng họ đã tiêu hủy hết các băng ghi hình!”—thì câu chuyện sẽ khác.
Những tin đồn bền bỉ thường mang theo thứ mà Chip Heath gọi là “chứng nhận có thể kiểm nghiệm”—một yếu tố nào đó dễ bị hiểu sai, tạo nên cảm giác đáng tin cậy. “Tin đồn thường có một bài kiểm tra nhỏ để mọi người tự mình kiểm chứng,” ông giải thích. Ví dụ, vào thập niên 1990 ở khu vực San Francisco Bay, có tin đồn rằng Snapple ủng hộ tổ chức KKK. Nếu bạn lật nhãn chai, sẽ thấy một chữ K in hoa bên trong vòng tròn. Mọi người nhìn vào đó và bắt đầu tin rằng tin đồn vô lý này có phần hợp lý. (Thực tế, chữ K ấy là biểu tượng “kosher”—chứng nhận đồ ăn thức uống phù hợp với luật Do Thái—và có trên hàng nghìn sản phẩm khác.)
8. Chúng ta sẵn sàng tin vào những điều xấu về những người mình ghen tị
Ở Mỹ, có lẽ không ai chưa từng nghe câu chuyện về Richard Gere và chú chuột nhảy. Câu chuyện kể rằng Gere nhập viện tại Cedars-Sinai, California, với triệu chứng đau bụng và chảy máu trực tràng. Khi kiểm tra, bác sĩ phát hiện chú chuột nhảy cưng của Gere tên Tibet, đã bị cạo lông, cắt móng và chết, mắc kẹt trong trực tràng của ông. Đây được cho là kết quả của “gerbilling”—một hành vi tình dục phổ biến trong giới đồng tính nam. Các bác sĩ phải tiến hành phẫu thuật khẩn cấp để lấy con vật ra. Gere thoát nạn, nhưng câu chuyện thì bám riết.
Thực tế, chẳng có gì trong số này xảy ra. Gere chưa bao giờ nhập viện vì chảy máu trực tràng, và “gerbilling” cũng không phải là một hành vi tình dục, ở bất kỳ giới tính hay ai cả. Chuột nhảy thậm chí bị cấm nuôi ở California (vì lý do nông nghiệp, không phải tình dục). Tin đồn này không rõ xuất phát từ đâu, nhưng đạt đỉnh vào thập niên 1980 sau khi một kẻ lừa đảo, tự nhận là người của ASPCA, phát tán thông báo giả về “tội ngược đãi chuột nhảy” của Gere qua máy fax khắp Hollywood.
Người nổi tiếng luôn là mục tiêu dễ dàng của những câu chuyện bẩn thỉu. Một tin đồn tương tự nhưng cũng lan rộng không kém: ca sĩ chính của New Kids on the Block phải nhập viện khẩn cấp, nơi bác sĩ bơm dạ dày anh ta và lấy ra hơn một gallon tinh dịch mà anh ta đã nuốt sau một buổi tiệc hoan lạc. Số lượng tinh dịch thay đổi tùy phiên bản: lúc là một gallon, lúc lên đến mười. Đôi khi đó là tinh dịch người, lúc khác lại là tinh dịch chó. Tin đồn này đã từng “vinh danh” nhiều nhân vật nổi tiếng như Rod Stewart, Elton John, David Bowie, Mick Jagger, Britney Spears, hay Fiona Apple. Nhưng cốt truyện thì không đổi.
Khi ai đó đạt đến một mức độ nổi tiếng nhất định, cỗ máy tin đồn dường như tự động hoạt động—và người càng xinh đẹp, thành công, tin đồn càng nhẫn tâm. Jamie Lee Curtis là người lưỡng tính. Cher (hoặc Janet Jackson) đã cắt bỏ xương sườn để trông gầy hơn. Catherine Đại đế chết vì cố gắng quan hệ với một con ngựa.
Tại sao tin đồn về người nổi tiếng lại lan xa và bám lâu đến vậy? Một phần là vì tâm lý “hả hê trước bất hạnh của người khác.” Mikkelson giải thích: “Mọi người thường lan truyền những tin đồn mà họ cảm thấy đúng ở mức độ nào đó, bởi vì trong câu chuyện có điều gì đó họ muốn tin là sự thật.”
Chúng ta ghen tị với người nổi tiếng, và bản năng con người là kéo họ xuống khỏi bệ cao mà họ đang đứng. Richard Gere quá đẹp trai, đến mức người ta muốn tin rằng ông ta thực ra là một kẻ lập dị. Các cô gái quá say mê New Kids on the Block, khiến đàn ông muốn tin rằng họ là những kẻ đồng tính yêu chó.
Cách dễ nhất để hủy hoại danh tiếng của một nam thần là phủ nhận sự nam tính của anh ta, gợi ý rằng anh ta không hề thích phụ nữ, mà là đàn ông, chuột nhảy, hoặc chó. Vì thế, những tin đồn đồng tính thường bủa vây các tài tử điển trai của Hollywood, từ Tom Cruise đến Johnny Depp, hay Orlando Bloom. “Nói rằng một diễn viên nam đẹp trai nào đó là đồng tính giống như hạ anh ta xuống vài bậc,” Mikkelson giải thích. “Như thể nói rằng, anh ta có thể hấp dẫn phụ nữ, nhưng anh ta không bị phụ nữ hấp dẫn—vậy đó!”
9. Quy luật thứ chín
Chúng ta có thể suy luận thêm một quy luật cuối cùng về sự sống còn của tin đồn: Đôi khi, chẳng cần lý do "tại sao." Nhiều lúc, ta kể những câu chuyện kỳ lạ chỉ để xây dựng mối quan hệ hoặc thể hiện tài kể chuyện của mình—không nhất thiết vì ta tin chúng là sự thật.
Mà này, đôi khi chúng lại đúng thật. Nghiên cứu của DiFonzo và Prashant Bordia từ Đại học Nam Úc chỉ ra rằng, trong các nhóm có hệ thống phân cấp rõ ràng—như ở những công ty lớn—những lời đồn đại về chuyện nội bộ thường chính xác đến 95%.
“Mỗi dịp Halloween, bạn lại nghe tin đồn về việc có người giấu lưỡi dao cạo vào táo rồi đưa cho lũ trẻ đi xin kẹo,” DiFonzo kể. “Thực tế, gia đình tôi đã từng gặp trường hợp này. Vợ tôi tìm thấy một chiếc kim khâu bị nhét vào miếng kẹo Halloween của bọn trẻ nhà tôi. Tôi biết, nghe có vẻ điên rồ—một chuyên gia về tin đồn lại tin vào một tin đồn. Đừng kể với ai nhé.”
Nguồn: The 8½ Laws of Rumor Spread – Psychology Today