Bạn là nạn nhân hay người sống sót?

ban-la-nan-nhan-hay-nguoi-song-sot

Những từ ngữ bạn dùng để nói về bản thân chính là cách bạn định hình tương lai.

  • Tâm lý học ngôn ngữ đã chỉ ra sức mạnh đầy bất ngờ của từ ngữ.
  • Từ ngữ không chỉ để mô tả quá khứ hay hiện tại, mà còn là công cụ để định hình tương lai.
  • Sự kiên cường bắt đầu khi ta rời khỏi những ám ảnh về quá khứ, biết tận dụng sức mạnh của từ ngữ để kiến tạo một con người mới và một tương lai mới.

Từ ngữ là chiếc kính vạn hoa qua đó ta nhìn thấy chính mình và thế giới quanh ta. Chúng có thể là những lời tiên tri. Con đường dẫn đến sự kiên cường được trải dài bằng những từ ngữ có thể kìm hãm và ngăn cản, hoặc có thể củng cố và tiếp sức.

Sức mạnh của từ ngữ

Ý tưởng rằng ngôn ngữ có thể định hình cách ta nhìn nhận bản thân, cách ta diễn giải thế giới và cách tương lai của ta được viết nên không chỉ là một suy nghĩ đơn thuần. Đó là kết luận được chứng minh bởi khoa học tâm lý học ngôn ngữ.

Tư tưởng này đã được nhắc đến từ thời Plato, nhưng triết gia người Đức W. V. Humboldt (1767-1835) là người đầu tiên phát triển sâu hơn. Sau đó, các nhà ngôn ngữ học Edward Sapir (1884-1939) và Benjamin Lee Whorf (1897-1951) đã củng cố lý thuyết này thông qua "thuyết tương đối ngôn ngữ". Họ khẳng định rằng ngôn ngữ không chỉ phản ánh thực tại mà còn định hình thực tại ở một mức độ lớn.

Whorf từng nói rằng thế giới vốn là một chuỗi hỗn độn của những ấn tượng, và chính hệ thống ngôn ngữ trong tâm trí con người đã sắp xếp chúng thành trật tự (Whorf, 1940). Nói một cách dễ hiểu, con người bạn là ai và sẽ trở thành ai phụ thuộc rất nhiều vào những từ ngữ mà bạn dùng để mô tả bản thân.

Ảnh: Maintien et Actualisation des Compétences de SST (MAC)

Nghịch cảnh có ở khắp nơi

Chẳng ai có thể phủ nhận rằng nghịch cảnh là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống và nó mang nhiều hình thức khác nhau.

Dữ liệu cho thấy khoảng 40% trẻ em từng trải qua ít nhất một trải nghiệm tuổi thơ bất lợi (Adverse Childhood Experiences - ACEs). Tương tự, có đến một nửa số người trưởng thành từng đối mặt với chấn thương tâm lý. Bắt nạt là một vấn đề phổ biến, với 20% học sinh trung học, 40% người sử dụng internet, và hơn 50% nhân viên tại nơi làm việc báo cáo rằng họ từng bị bắt nạt.

Những trải nghiệm này, cùng những hậu quả tiêu cực mà chúng để lại, có thể tạo ra những ảnh hưởng rất lớn đến bất kỳ ai. Nhưng điều quan trọng là: chúng không nhất thiết phải định nghĩa bạn. Và chắc chắn, chúng không cần phải là điều quyết định tương lai của bạn.

Sự kiên cường bắt đầu từ những từ ngữ bạn dùng

Nếu bạn tin rằng từ ngữ không chỉ là công cụ mô tả mà còn là lời tiên tri, thì cách bạn nói về bản thân sau khi vượt qua nghịch cảnh là vô cùng quan trọng. Bạn sẽ gọi mình là nạn nhân hay người sống sót?

Ngôn ngữ của sự "nạn nhân hóa" thường mang sắc thái bị động. Nạn nhân là những người bị nghịch cảnh đổ xuống. Trong khi đó, người sống sót là người vượt qua. Sống sót là một quá trình chủ động. Tôi tin rằng chúng ta cần thay đổi cách sử dụng ngôn ngữ, từ việc nhấn mạnh vai trò bị động của "nạn nhân" sang vai trò chủ động của "người sống sót".

Nạn nhân là những người mà cuộc đời xảy đến với họ. Người sống sót là những người tự tạo nên cuộc đời mình. Từ “nạn nhân” kéo ta về quá khứ. Từ “người sống sót” hướng ta đến tương lai.

Một nghệ sĩ có hàng nghìn màu sắc để tạo nên một bức tranh trên tấm toan. Và dù ngôn ngữ chỉ có khoảng 171.000 từ để kể những câu chuyện về cuộc đời, chúng ta chẳng phải cũng nên tận dụng tối đa "bảng màu từ vựng" đó sao? Bởi lẽ, những sắc thái ngôn từ ấy sẽ làm phong phú cuộc sống của chúng ta, giống như cách các gam màu tạo nên chiều sâu và sức sống cho bức tranh của người họa sĩ.

Từ “nạn nhân” thành “người sống sót”

Việc chia sẻ và bộc lộ cảm xúc về những tổn thương trong quá khứ có thể giúp làm dịu bớt nỗi đau tạm thời. Nhưng nếu chúng ta mãi chìm đắm trong quá khứ, thì sẽ đến lúc việc này không còn mang tính xây dựng nữa. Thay vào đó, ta cần dùng từ ngữ để mô tả tương lai mà ta mong muốn.

Và khi đó, “nạn nhân” sẽ trở thành “người sống sót.”

Nguồn: Are You a Victim or a Survivor? – Psychology Today

menu
menu