Bàn về căng thẳng và những tiếng nói từ nội tâm (Bài dài 9096 chữ)

Chúng ta hiếm khi để tâm – và có lẽ chẳng bao giờ bàn luận với ai – nhưng thực ra ai cũng có những tiếng nói vang vọng trong đầu mình.
Chúng ta hiếm khi để tâm – và có lẽ chẳng bao giờ bàn luận với ai – nhưng thực ra ai cũng có những tiếng nói vang vọng trong đầu mình. Không phải theo cách gì ghê gớm hay đáng sợ đâu, mà chỉ là dòng chảy liên miên của những suy nghĩ âm thầm diễn ra bên trong tâm trí. Đôi khi, giọng nói ấy trở nên rõ ràng hơn, khích lệ bạn chạy nốt vài bước cuối: “Cố lên, sắp đến nơi rồi, tiếp tục nào, cố lên!” Hoặc có lúc, bạn thấy mình đang trách móc người yêu cũ trong đầu: “Anh chẳng bao giờ hiểu được mình đã tổn thương đến mức nào. Mình đã cố nói ra, nhưng anh không bao giờ chịu lắng nghe. Anh lúc nào cũng trốn tránh sự thật về chính mình, đúng không?” Và có lẽ giọng điệu trong đầu bạn lúc này tự tin, bình tĩnh hơn nhiều so với khi bạn thực sự nói chuyện với họ về điều đó.
Nhưng đôi khi, tiếng nói nội tâm lại chẳng hề dễ chịu. Nó đầy thất vọng, trừng phạt, hoang mang và nhục nhã. Đó không phải là hiện thân của những suy nghĩ sáng suốt hay những khả năng trưởng thành nhất của ta. Nó không phải là tiếng nói của phần nhân từ trong ta. Bạn tự trách mình: “Thật kinh tởm, mọi thứ với mày lúc nào cũng tệ hại.” Nghe có vẻ tự nhiên, nhưng một người khác trong hoàn cảnh tương tự có thể có một lời tự nhủ hoàn toàn khác: “Mình từng trải qua điều này trước đây và mọi chuyện rồi cũng ổn. Khó khăn cũng không sao, mình sẽ vượt qua, cứ bình tĩnh nào.”
Những tiếng nói nội tâm ấy từ đâu mà đến? Tiếng nói bên trong chúng ta từng là tiếng nói từ bên ngoài. Ta hấp thụ giọng điệu của những người cha mẹ đang bực bội hay giận dữ, những lời đe dọa từ anh chị em lớn tuổi luôn muốn hạ bệ ta, hoặc những lời chê bai của kẻ bắt nạt trong sân trường, hay thậm chí là sự thất vọng của một giáo viên khó tính. Ta nội tâm hóa những tiếng nói không hữu ích đó vì tại một số thời điểm quan trọng trong quá khứ, chúng nghe có vẻ thuyết phục. Những người có quyền lực đã lặp lại những thông điệp ấy đến mức chúng in sâu vào cách ta suy nghĩ.
Để thay đổi những tiếng nói nội tâm này, ta cần tiếp xúc với những loại giọng nói khác – thuyết phục, tự tin nhưng cũng tích cực và xây dựng. Ta cần nghe chúng đủ thường xuyên và trong những tình huống đủ thử thách để chúng trở thành phản ứng tự nhiên và quen thuộc – đến mức cuối cùng, chúng trở thành những suy nghĩ của chính ta.
Tiếc thay, ta lại dễ dàng lưu giữ giọng nói của một giáo viên cáu gắt mắng mỏ ta năm bảy tuổi vì không thuộc bảng cửu chương hơn là giọng nói nhẹ nhàng, dí dỏm của Donald Winnicott khuyên ta nhìn nhận mọi việc với sự tỉnh táo. Hoặc ta dễ bị ám ảnh bởi những lời chê bai của Melissa Fry, cô bé 13 tuổi, rằng ta có kiểu tóc sai, đôi vai gầy gò hay chiếc xe đạp không hợp mốt, hơn là giọng nói châm biếm của Montaigne, nhắc nhở ta về sự ngớ ngẩn vốn có của con người và rằng, thật ra, chẳng ai đáng để bận tâm lại đánh giá người khác qua những điều phù phiếm như thế.
Những giọng nói thô lỗ thường vang lên to nhất, trong khi những tiếng nói dịu dàng, tử tế, sáng suốt và mang tính xây dựng lại nhỏ nhẹ hơn nhiều. Vì vậy, nếu muốn nội tâm hóa những tiếng nói tốt đẹp hơn, ta cần có một chiến lược chủ động và có ý thức để thực hiện điều này. Nếu phó mặc cho ngẫu nhiên, ta sẽ không gặp được những giọng nói tích cực ấy vào những lúc ta cần nhất.
Trong quá khứ, các tôn giáo đã coi việc nội tâm hóa tiếng nói rất nghiêm túc – và phát triển nhiều nghi lễ, khái niệm để hỗ trợ việc này. Một trong số đó là cầu nguyện. Một số lời cầu nguyện được lặp lại thường xuyên với những cụm từ hữu ích, như: “Con đã phạm tội trong suy nghĩ và trong hành động; trong những điều con làm và những điều con chưa làm được...” – nhằm giúp nội tâm hóa sự khiêm nhường.
Đạo Công giáo còn đưa ra thực hành ý thức “noi gương” các thánh, mời gọi con chiên tự hỏi một vị thánh cụ thể sẽ nghĩ gì hay nói gì trong một tình huống căng thẳng hoặc cám dỗ. Công giáo giới thiệu cho tín đồ hơn hai ngàn năm trăm vị thánh – những con người vĩ đại và đức hạnh nhất trong lịch sử – như những người bạn tâm giao mà tín đồ có thể trò chuyện, quan sát và lấy cảm hứng.
Chẳng hạn, Thánh Giuse có thể dạy ta cách đối mặt bình thản với áp lực của một gia đình trẻ hay những thử thách ở nơi làm việc với thái độ khiêm nhường và không than phiền. Có những lúc ta muốn buông xuôi và khóc trong vòng tay của Thánh Giude – vị thánh bảo trợ cho những hoàn cảnh tuyệt vọng – người sẽ an ủi ta một cách nhẹ nhàng mà không đòi hỏi ta phải ngay lập tức tìm giải pháp hay hy vọng. Khi lo lắng, ta có thể nghĩ đến Thánh Philip Neri, người sẽ không bao giờ xem nhẹ vấn đề của ta hay làm ta xấu hổ, mà sẽ khơi gợi cảm giác hài hước, giúp ta cười trước nghịch cảnh của chính mình.
Để làm sâu sắc thêm mối liên hệ tưởng tượng với các thánh, Công giáo còn có những cuốn lịch ghi lại ngày sinh của họ, để ta có dịp thường xuyên rời khỏi những lo toan thường nhật mà chiêm nghiệm về cuộc đời của những con người cao cả hơn mình – những người đã từ bỏ hết tài sản, đi khắp nơi làm việc thiện trong bộ áo thô sơ để rèn luyện đức hạnh (như Thánh Phanxicô), hoặc dùng đức tin để làm phép lành kỳ diệu, như gắn lại chiếc tai bị cắt đứt cho người khốn khổ (như Thánh Cuthbert).
Một cuốn sách thánh ca Anh thế kỷ XVI, ghi chép ngày sinh của các vị thánh như Hugh, Katherine, Theodore, Edmund, Clement, Barbara, Lucy và Osmund, là lời nhắc nhở về giá trị của những tiếng nói nội tâm tích cực trong ta.
Ý niệm Kitô giáo về “thánh bảo trợ” thực chất là một cách để giúp chúng ta nội tâm hóa những giọng nói hữu ích khi đối mặt với khó khăn hay đau khổ.
Thánh Sebastian (bị bắn bởi các cung thủ La Mã theo lệnh Hoàng đế Diocletian năm 288 SCN) là biểu tượng điển hình cho lòng can đảm và sự kiên định. Ngài khích lệ chúng ta vững vàng, giữ vững niềm tin ngay cả khi bị chỉ trích hay đối xử tàn nhẫn, và nhắc rằng việc chịu đựng bất công – dù đáng sợ – là một phần không thể tránh khỏi của một cuộc sống ý nghĩa.
Ta có thể ngưỡng mộ quyết tâm của các thánh Công giáo trong việc định hình những tiếng nói nội tâm mang tính xây dựng, hữu ích, ôn hòa và nhân hậu – dù không nhất thiết đồng tình hoàn toàn với những lời các ngài có thể nói.
Ngoài ra, Công giáo cũng nhận ra lợi ích của việc có thể nhìn thấy những người bạn lý tưởng của mình ngay trong không gian sống, thông qua những hình tượng nhỏ bé ba chiều. Suy cho cùng, hầu hết chúng ta khởi đầu cuộc đời với mối quan hệ ấm áp cùng những chú gấu bông, thỏ bông và các con vật khác. Ta trò chuyện với chúng, và dường như chúng cũng lặng lẽ đáp lại. Những người bạn thú nhồi bông ấy giỏi trong việc truyền tải tính cách an ủi, truyền cảm hứng của mình. Ta tâm sự với chúng khi buồn, và chỉ cần nhìn chúng kiên nhẫn ngồi đó qua màn đêm, ta cũng thấy vững lòng.
Công giáo không thấy lý do gì để từ bỏ cấu trúc tinh thần ấy. Vì vậy, họ mời gọi tín đồ mua những bức tượng gỗ, đá, nhựa hoặc thạch cao của các vị thánh, đặt ở những kệ nhỏ hay hốc tường trong nhà. Trong những lúc hỗn loạn gia đình, ta có thể nhìn sang bức tượng Thánh Phanxicô Assisi và tự hỏi: "Ngài sẽ khuyên ta nói gì với người bạn đời đang giận dữ hoặc những đứa trẻ đang khóc lóc lúc này?" Có thể câu trả lời đã nằm sẵn trong tâm trí ta, nhưng nó hiếm khi xuất hiện hay trở nên hiệu quả nếu ta không qua bước hỏi một cách chính thức với một biểu tượng thánh thiện.
Một xã hội thế tục vận hành tốt cần chú ý hơn đến việc xây dựng hình mẫu lý tưởng và quy trình nội tâm hóa những tiếng nói tích cực. Những giọng nói nội tâm nghiêm khắc, tàn nhẫn có thể được điều chỉnh nếu ta có cơ hội tiếp cận với nhiều “người bạn tưởng tượng” – những người mang trí tuệ khích lệ mà ta có thể thường xuyên và đều đặn nhắc nhở chính mình.
Việc không tin vào tôn giáo không làm mất đi nhu cầu về những thánh bảo trợ cho những phẩm chất như lòng can đảm, tình bạn, sự trung thành, kiên nhẫn, tự tin hay hoài nghi. Ta vẫn có thể hưởng lợi từ những khoảnh khắc dành chỗ trong tâm trí cho tiếng nói của những con người điềm tĩnh, dũng cảm và rộng lượng hơn ta. Giống như những đứa trẻ với con thú nhồi bông yêu thích, ta có thể dành thời gian với những cá nhân trưởng thành – qua sự hiện diện tưởng tượng của họ – để tái kết nối với những khả năng bình yên nhất trong tâm hồn mình.
Thực chất, có sáu loại áp lực khác nhau – và sáu kiểu “tiếng nói nội tâm” mà ta cần nuôi dưỡng để đối phó với chúng.
Tranh: el greco, st. dominic praying (1588)
MỘT – CĂNG THẲNG TỪ CƠN GIẬN DỮ
NHỮNG TÌNH HUỐNG ĐIỂN HÌNH
Một trong những loại căng thẳng phổ biến nhất có thể gọi là “căng thẳng từ cơn giận dữ”. Đó là khi cảm giác bất lực biến thành những tiếng hét, những cơn cuồng nộ, và cả những cánh cửa bị đập mạnh. Người ta tưởng rằng mình chỉ đơn thuần đang nổi giận, nhưng ẩn sâu dưới những hành động kịch tính ấy là một nỗi hoảng loạn đặc biệt.
Cơn giận này thường xuất phát từ những trở ngại bất ngờ. Chẳng hạn, khi đang định tập trung làm việc thì tiếng máy khoan rền rĩ vang lên từ con đường bên ngoài. Tiếng khoan không chỉ làm rung chuyển mặt đường mà như muốn đập nát tâm trí ta. Tuần trước thì là chuyện cống rãnh, giờ lại đến mấy anh thợ kéo cáp quấy nhiễu. Làm sao có thể sống được ở một thành phố như thế này?
Hoặc là khi đối mặt với sự cứng nhắc đến vô lý của thủ tục hành chính: bạn đang ở sân bay, chỉ còn 19 phút nữa máy bay sẽ cất cánh, bạn thấy nó qua khung cửa sổ, nhưng nhân viên mặt đất khăng khăng rằng quy định yêu cầu hành khách phải có mặt trước giờ đóng cửa 20 phút. Bạn có một cuộc họp quan trọng ở nước ngoài, 30 người đang chờ, và bạn đã nài nỉ, thuyết phục nhưng không thành. Cuối cùng, thật đáng xấu hổ, bạn gọi nhân viên đó là “cái máy ngu ngốc chết tiệt” rồi đập bàn như một đứa trẻ.
Hoặc khi chiếc laptop mỏng nhẹ tuyệt vời vừa mới mua lại bị treo và hiện lỗi ngay trước khi bạn gửi đi tài liệu quan trọng. Bạn rủa thầm mấy kẻ lạc quan trơn tru ở Apple, những người dường như chẳng bận tâm đến số phận của bạn.
NGUYÊN NHÂN
Nguyên nhân của căng thẳng từ cơn giận nằm ở cảm giác bất công sâu sắc mà ta cho rằng thế giới không hề nhận ra. Một sự điên rồ, thất thường, hoặc cố chấp dường như không nhận được sự chú ý đủ mức – và vì vậy, ta bùng nổ trong một nỗ lực vô vọng nhằm sửa chữa hoặc phản đối sự thờ ơ của người khác.
Cơn giận rút sức mạnh từ mong muốn chuyển hóa nỗi đau mà thế giới gây ra thành hành động bên ngoài, như ném mạnh chiếc gối vào tường. Đó là cách ta cố gắng (dẫu vô ích) truyền tải mức độ bất công mà ta cảm nhận. Ta muốn mọi người biết rằng cách hành xử của hãng hàng không là vô lý, rằng những công trình trên đường phố là sai trái, và thật phi lý khi một tập đoàn giàu có nhất thế giới lại sản xuất máy tính liên tục bị lỗi.
Cơn thịnh nộ của ta thực chất là sự phản bội của lòng lạc quan: một khoảng cách sâu sắc giữa những gì ta kỳ vọng và thực tế xảy ra. Ta đã tin rằng buổi sáng ở nhà sẽ yên tĩnh, rằng việc lên máy bay sẽ dễ dàng, rằng chiếc máy tính sẽ hoạt động trơn tru…
GIẢI PHÁP
Ưu tiên hàng đầu là vẽ lại hình ảnh về “điều bình thường” trong tâm trí theo hướng bớt lạc quan hơn, nhẹ nhàng bi quan một chút. Ta không chỉ đau khổ vì mọi thứ trở nên tồi tệ, mà còn vì ta đã kỳ vọng chúng diễn ra tốt đẹp; và chính yếu tố kỳ vọng này là nhân tố gây tổn thương nhất – nhưng lại dễ dàng điều chỉnh.
Căng thẳng từ cơn giận thường đi kèm với cảm giác bị thế giới nhắm vào. Ta cần mở rộng tầm nhìn và nhận ra rằng những sự cố mình gặp phải, dù khó chịu đến đâu, cũng chẳng phải chuyện cá biệt hay phản ánh gì về tính cách của mình. Không ai đặc biệt muốn hãm hại ta. Hàng triệu người cũng từng chịu cảnh máy tính lỗi. Nhân viên hãng hàng không nổi tiếng khắp thế giới vì sự cứng nhắc. Việc lắp cáp quang đã biến mọi con đường thành công trường.
Chúng ta cần quen dần với thực tế rằng sự thất vọng là một phần không thể thiếu trong một cuộc sống bình thường và ý nghĩa.
Tin xấu này cần được truyền đạt theo cách thật dịu dàng, chậm rãi và cảm thông. Ta cần cảm giác như có một bàn tay ấm áp đặt lên vai mình, từ một người từng trải, đã nhìn thấy bao chuyện buồn đau của đời sống nhưng không cay đắng, mà thay vào đó là ánh nhìn pha chút hài hước về những thử thách của kiếp người.
Họ sẽ bảo ta rằng: “Đương nhiên cuộc đời đầy rẫy phiền muộn, và ở một khía cạnh nào đó, đáng ra chúng ta không nên sinh ra thì hơn.” Họ hiểu rõ cảm giác của ta, vì họ cũng từng trải qua. Những cơn giận dữ khiến ta xấu hổ hôm nay là điều mà bất kỳ ai cũng có lúc phải đối mặt; không có gì để tự hào, nhưng cũng chẳng đáng để mãi ghét bỏ bản thân. Tất cả chúng ta đều từng có những giây phút điên cuồng.
Không chỉ lý thuyết mới giúp ích, mà ta còn cần có hình mẫu cụ thể để noi theo. Ta cần một “thánh bảo trợ” cho sự bi quan từng trải, một người giúp xoa dịu sự lạc quan mù quáng – thứ nằm sâu trong những cơn giận dữ dữ dội nhất của ta.
THÁNH BẢO TRỢ: ARTHUR SCHOPENHAUER
Sinh ra ở Danzig vào năm 1788, Arthur Schopenhauer là một trong những triết gia xuất chúng nhất thế giới, đồng thời cũng là một “ông cụ non” đáng yêu nhất: “Chỉ có một sai lầm bẩm sinh duy nhất,” ông bảo, “đó là quan niệm rằng ta tồn tại để được hạnh phúc… Miễn là ta còn bám víu vào sai lầm bẩm sinh ấy… thế giới sẽ hiện ra trước mắt ta như một chuỗi mâu thuẫn. Bởi ở mỗi bước đi, dù là chuyện lớn hay nhỏ, ta đều sẽ thấy rõ rằng thế giới và cuộc sống không hề được sắp đặt để duy trì một sự tồn tại hạnh phúc… Chính vì vậy mà trên gương mặt của hầu hết những người lớn tuổi đều hiện rõ nét biểu cảm mà người ta gọi là sự thất vọng.”
Schopenhauer luôn cất lời bằng giọng điệu của sự bi quan từng trải: tất nhiên rồi, mọi chuyện thường diễn ra khá tệ, ông bảo, với một ánh nhìn hài hước lấp lánh trong đôi mắt. Chúng thường là vậy. Ta còn mong gì hơn? Thế giới này đầy rẫy những kẻ tồi tệ, ngốc nghếch và ích kỷ. Ông hiểu điều đó. Họ đã làm bạn thất vọng. “Ta biết mà,” ông nói vọng qua thời gian. “Điều tương tự cũng xảy ra với ta hầu như mỗi ngày trong đời…”
Schopenhauer bảo với ta, không chút cay đắng, rằng cuộc sống vốn dĩ buồn bã. Ông không cay đắng vì ông không trông mong nó sẽ tuyệt vời; ông không ngạc nhiên, không kinh hãi, thậm chí chẳng mấy thất vọng khi hôn nhân, sự nghiệp, du lịch, đời sống xã hội – hay việc sửa chữa đường sá – hóa ra lại chẳng ra gì.
Nếu ta có thể nội tâm hóa lời ông và thái độ mà những lời ấy mang lại, và rút ra bài học từ đó khi cần, thì cơn giận dữ và sự cay đắng trong ta sẽ vơi bớt. Dĩ nhiên, ta vẫn sẽ phải đối mặt với những vấn đề – vẫn phải đặt vé máy bay, làm việc, hoặc sửa đường dây điện – nhưng với một tâm thế bớt hoảng loạn và bớt cảm giác mình bị cả thế giới ngược đãi.
Hãy để mình được an ủi bởi chủ nghĩa bi quan đầy tỉnh táo và giảm bớt căng thẳng của vị thánh bảo trợ cao quý này:
- “Ta có thể xem cuộc đời mình như một sự phiền nhiễu vô nghĩa giữa cõi hư vô bình yên.”
- “Sự tồn tại của con người hẳn phải là một sai lầm… Có thể nói rằng, ‘Hôm nay đã tệ, và mỗi ngày sau sẽ càng tệ hơn, cho đến khi điều tệ nhất xảy ra.’”
- “Cuộc sống như một bong bóng xà phòng mà ta cố giữ và thổi phồng lâu nhất có thể, dù biết chắc rằng nó sẽ vỡ tan.”
- “Cuộc đời là một điều đáng buồn, và ta quyết định sẽ dành nó để suy ngẫm về chính nó.”
- “Đôi lúc ta trò chuyện với đàn ông và phụ nữ như một cô bé nói chuyện với con búp bê của mình. Tất nhiên, cô bé biết con búp bê không hiểu gì, nhưng cô tạo niềm vui cho bản thân qua một sự tự lừa dối ngọt ngào và có ý thức.”
- “Ta nên luôn nhớ rằng không ai cách quá xa trạng thái mà ở đó họ sẵn sàng cầm kiếm hoặc thuốc độc để kết thúc sự tồn tại của mình; và những ai không tin điều này có thể dễ dàng bị thuyết phục bởi một tai nạn, một căn bệnh, một biến cố dữ dội – hoặc chỉ đơn giản là thay đổi thời tiết.”
- “Sau tuổi bốn mươi… bất kỳ người đàn ông nào có giá trị… cũng khó lòng không mang chút gì đó của sự chán ghét nhân loại.”
Và cuối cùng, một câu nói nên được khắc ở lối vào tất cả các sân bay và mặt sau của máy tính:
“Sự tồn tại của con người hẳn phải là một sai lầm.”
HAI: CĂNG THẲNG VÌ SỢ BỊ LÀM BẼ MẶT
NHỮNG VÍ DỤ
Căng thẳng thường gắn liền với nỗi sợ thất bại. Trong đó, căng thẳng vì sợ bị làm bẽ mặt là một dạng đặc biệt, khi điều khiến ta lo sợ nhất không chỉ là thất bại mà còn là những phản ứng đầy ác ý mà ta hình dung từ người khác. Ta sợ bị chế nhạo, bị chê bai không thương tiếc, sợ những khuyết điểm của mình bị đem ra bàn tán một cách độc địa, sợ trở thành trò cười cho mọi người; ta lo lắng sẽ mất đi lòng tự trọng và hình ảnh tốt đẹp trong mắt người khác.
Đây là cảm giác xuất hiện ngay trước khi ta bước lên sân khấu để thuyết trình; hay khi ta chuẩn bị ra mắt một doanh nghiệp trực tuyến mà mình đã từ bỏ công việc ổn định để theo đuổi; hoặc khi ta xuất bản sách, ra tranh cử, hoặc sắp bị xếp hạng trong bảng thành tích bán hàng ở công ty.
NGUYÊN NHÂN
Trong trạng thái căng thẳng vì sợ bị làm bẽ mặt, giọng nói chế giễu và khinh miệt không chỉ vang lên từ bên ngoài mà đã len lỏi vào chính tâm trí ta. Nó không còn đơn thuần phản ánh những suy nghĩ ác ý của người khác nữa, mà đã trở thành tiếng nói của nỗi sợ hãi nội tại – bất kể thế giới bên ngoài thực sự nghĩ gì. Ta luôn sẵn sàng với những câu chuyện đầy tiêu cực về chính mình. Đôi khi, ta cố gắng chịu đựng bản thân. Khi đạt được chút thành công, ta tạm vượt qua giọng nói tự chỉ trích ấy, nhưng mỗi khi đối mặt với thử thách, nó lại vang lên: “Đúng như họ nói, mình thật là một kẻ ngốc, một kẻ thất bại, một kẻ vô dụng.”
Căng thẳng vì sợ bị làm bẽ mặt là một lời tiên tri tự hoàn thành. Vì quá lo lắng về việc bị hạ nhục – nỗi sợ ấy mạnh mẽ đến mức choáng ngợp – ta trở nên bối rối, phạm thêm lỗi, mất tập trung, vấp ngã và lạc lối. Và rồi, tất nhiên, ta trở thành đối tượng của những lời chỉ trích và chế giễu.
Nguyên nhân sâu xa của căng thẳng này là niềm tin rằng tình yêu, sự tôn trọng và lòng tốt chỉ đến từ thành công hoặc năng lực vượt trội. Sâu thẳm bên trong, ta tin rằng những hành động không hoàn hảo (như không thể phát biểu trước công chúng, mất thời gian học lái xe, không giỏi bán hàng, hay viết một cuốn sách xoàng xĩnh) đồng nghĩa với việc ta không xứng đáng nhận được tình yêu và sự trân trọng. Chỉ những người thành công mới xứng đáng được yêu thương.
GIẢI PHÁP
Điều ta cần gấp là xây dựng một giọng nói trong tâm trí tách biệt tình yêu khỏi thành tựu: một giọng nói nhắc nhở rằng ta vẫn xứng đáng được yêu thương dù có thất bại; rằng chiến thắng chỉ là một phần trong con người ta, và không nhất thiết phải là phần quan trọng nhất.
Giọng nói này, truyền thống mà nói, thường là tiếng nói của người mẹ, hoặc cũng có thể là lời nói của một đứa trẻ 9 tuổi thủ thỉ với bố mẹ mình về những căng thẳng nơi công sở. Đó là giọng nói của một người yêu thương ta vì chính con người ta, không phải vì những gì ta đạt được.
Trớ trêu thay, khi biết rằng ta được yêu thương dù thế giới ngoài kia có ra sao, ta lại có điều kiện lý tưởng để làm tốt mọi việc. Nó tiếp thêm năng lượng cho ta dám mạo hiểm và cảm thấy kiên cường – mà không để sự lo âu cực độ cản trở khả năng thể hiện.
THÁNH BẢO TRỢ: QUAN ÂM
Trong Phật giáo, Quan Âm là vị nữ thần an ủi mà người ta tìm đến trong các ngôi chùa để giãi bày những nỗi lo to lớn nhất của mình. Tựa như Đức Mẹ Maria, Ngài lắng nghe nỗi thống khổ, đón nhận ta bằng sự dịu dàng, và tiếp thêm sức mạnh để ta đối mặt với những thử thách của cuộc đời. Quan Âm là người mà ta nghĩ đến khi không thể chịu nổi, khi chỉ muốn khóc, vùi mình dưới chăn và khát khao được tha thứ bởi một ai đó thật bao dung và nhẹ nhàng.
Vai trò của những hình tượng mẫu tử trong cả Phật giáo và Thiên Chúa giáo cho thấy cuộc đời người trưởng thành cũng không thiếu những khoảnh khắc tự nghi ngờ sâu sắc – và khao khát tìm lại cảm giác an toàn của tuổi thơ. Ta cần được an ủi rằng những mong ước ấy không phải dấu hiệu của sự thất bại trong nhân cách.
Quan Âm hiện hữu để lắng nghe nỗi đau của ta, đáp lại bằng lòng từ bi và sự dịu dàng. Ngài cho ta biết rằng cuộc sống người trưởng thành không thể tránh khỏi những giây phút tự nghi ngờ và cảm giác không thể tự mình gánh vác. Sự mong manh ấy không phải là bằng chứng ta đã thất bại với tư cách một con người.
Tư tưởng của Quan Âm ngầm khẳng định rằng tình yêu và thành công trần thế là hai điều tách biệt. Ta xứng đáng nhận được sự yêu thương không phải nhờ vào những thành tựu ta đạt được, mà bởi vì ta hiện hữu. Thành tích không phải là thứ định giá lòng nhân ái.
Ta cần biến giọng nói này thành của chính mình, để nó vang lên trong đầu mỗi khi ta đối mặt với căng thẳng vì sợ bị làm bẽ mặt. Nó không làm cho thử thách biến mất. Ta vẫn phải phát biểu, phải cải thiện kỹ năng bán hàng (hoặc tìm một công việc khác); nhưng những nhiệm vụ ấy giờ đây có thể được thực hiện với chút bình tâm hơn. Bởi gánh nặng cảm xúc đã được nhẹ bớt.
Cội rễ của căng thẳng cực độ không chỉ nằm ở nỗi sợ thất bại, mà còn là ý nghĩ bùng cháy rằng thất bại đồng nghĩa với việc ta xứng đáng bị chế nhạo và bỏ rơi. Khi mối đe dọa về thảm họa cảm xúc ấy được xóa tan, ta sẽ có tâm thế tốt hơn để đối diện và giải quyết những công việc thực tế trước mắt.
BA: CĂNG THẲNG HOẢNG LOẠN
NHỮNG VÍ DỤ
Bạn đang đối mặt với một thử thách khổng lồ: mới đây bạn quyết định thử sức với bộ môn leo núi. Giờ đây, bạn đang ở Scotland, lơ lửng trên vách đá cách mặt đất vài trăm mét. Bất ngờ, bạn hoảng loạn. Bạn cảm thấy mình không thể tiếp tục. Phải leo thêm ba mươi mét nữa, vòng qua bên trái, tận dụng những tảng đá vôi khô hơn, mới có thể chạm đến mặt đất bằng phẳng và an toàn đi xuống Fort William. Nhưng bây giờ, bạn không thể nhúc nhích nổi. Nỗi sợ hãi làm bạn cứng đờ. Bạn nhìn xuống dưới, nơi những tán cây trông chẳng khác gì những que diêm. Trong đầu bạn hiện lên hình ảnh người vợ (người đã bảo rằng ý tưởng này thật tồi tệ) và ba đứa con đang đợi ở nhà.
Hay một ví dụ khác: bạn phải hoàn thành một báo cáo trước thứ Ba, nhưng ba phần quan trọng trong báo cáo vẫn còn dang dở. Thứ Hai, bạn lại phải trình bày về chiến lược của Thụy Điển, trong khi đó, rắc rối mới nảy sinh với nhân sự pháp lý chủ chốt mà bạn vừa tuyển vào tháng trước. Mọi việc dồn dập, quá khó, và bạn cảm thấy mình sắp bị phát hiện là kẻ bất tài. Bạn ôm đầu, và suy nghĩ bỏ việc trở nên thật hấp dẫn.
NGUYÊN NHÂN
Khi đối mặt với hoảng loạn, ta không điềm tĩnh quan sát mọi thứ, đánh giá năng lực bản thân, rồi huy động sức lực để xử lý tình hình. Phản ứng của ta thường chỉ dựa vào bản năng – mà những bản năng ấy nhiều khi chẳng khác gì tiếng vọng từ những người luôn hoảng loạn trong quá khứ.
Nhiều người trong chúng ta lớn lên trong môi trường có những người luôn bất an: họ mất bình tĩnh ngay khi không tìm thấy vé đỗ xe, hoảng loạn trước những vấn đề hành chính nhỏ nhặt (như hóa đơn tiền điện), thấy ngán ngẩm trước mỗi kỳ nghỉ (luôn là những tiếng la hét trên đường ra sân bay), hoặc nhảy dựng lên mỗi khi làm mất chìa khóa trong chốc lát... Những người này không tin vào bản thân mình, và – dù không cố ý – cũng chẳng đặt được nhiều niềm tin vào khả năng của chúng ta. Mỗi lần ta đối mặt với kỳ thi, họ còn lo lắng hơn cả ta. Họ hỏi đi hỏi lại liệu ta đã mặc đủ ấm khi ra ngoài, họ lo ngại về bạn bè và giáo viên của ta, và chắc chắn rằng một năm nghỉ ngơi giữa chừng sẽ dẫn đến thảm họa.
Những giọng nói ấy giờ đã thành tiếng nói trong tâm trí ta, che mờ khả năng đánh giá đúng đắn về năng lực của chính mình. Ta đã nội tâm hóa nỗi sợ vô lý và sự mong manh của họ.
GIẢI PHÁP
Triệu chứng của hoảng loạn là phản ứng của ta – ngay lúc ấy – luôn có vẻ hợp lý một cách sâu sắc. Nó không cho ta thấy rằng đây chỉ là phản ứng phóng đại, làm ta mù quáng trước khả năng thực sự của mình.
Trong những lúc như vậy, ta cần một giọng nói bên ngoài, giúp ta dừng lại, không để nỗi sợ cuốn đi, và nhắc nhở về những sức mạnh tiềm ẩn mà cơn hoảng loạn đã che khuất.
Nỗi sợ dễ lan truyền, nhưng niềm tin cũng vậy. Nếu một người mà ta kính trọng bình tĩnh nói rằng họ thật sự tin ta có thể làm được, ta sẽ có đủ dũng khí để bám víu vào lời nhận định ấy. Ta phản ứng tốt khi được trao một hình ảnh đẹp về chính mình để cố gắng vươn tới – như cách mà mọi nhà lãnh đạo giỏi đều hiểu.
THÁNH BẢO TRỢ: TƯỚNG EISENHOWER
Tướng Eisenhower từng dẫn dắt quân đội Mỹ qua những sự kiện đáng sợ nhất của Thế chiến II. Ông nổi tiếng vì dành nhiều thời gian ở tiền tuyến với các binh sĩ, đặc biệt là nhờ khả năng truyền niềm tin mạnh mẽ cho họ.
Khi ông nói với binh sĩ của mình (thường xuyên) rằng: “Tôi biết các cậu làm được,” đó không phải là những lời động viên sáo rỗng dành cho đám lính pháo hèn mọn trước khi ông trở lại sự thoải mái nơi sở chỉ huy. Lời nói ấy xuất phát từ niềm tin thực sự rằng những người lính trẻ tuổi của ông có cơ hội rất lớn để đẩy lùi quân Đức, vốn đã kiểm soát miền bắc nước Pháp. Dù quân Đức đã thắng liên tiếp ở phương Tây từ năm 1939, Eisenhower hiểu rằng về lâu dài, ưu thế chắc chắn thuộc về quân Đồng Minh: họ có lực lượng đông đảo hơn, công nghệ tiên tiến hơn và những người lính chiến đấu vì tự do, chứ không phải vì sợ hãi chế độ độc tài.
Niềm tin của ông không phải là lời nói suông, mà dựa trên việc nhìn thấy những phẩm chất tốt đẹp ở binh sĩ, những phẩm chất mà nỗi sợ đã che khuất. Lời nói của ông như cây cầu nối giữa những gì họ thực sự có thể làm được và những gì họ còn nhớ về bản thân mình trong đêm trước khi nhảy dù vào Normandy, khi nỗi lo âu mù mịt bao trùm.
Khi đối mặt với những thử thách nhỏ hơn trong cuộc đời mình, ta cũng cần có một “Eisenhower” trong tâm trí, sẵn sàng nhắc nhở rằng (sáng mai thôi) ta chắc chắn sẽ có đủ sức mạnh để làm những gì công việc đòi hỏi.
BỐN: CĂNG THẲNG VÌ MẮC CỠ
NHỮNG VÍ DỤ
Đây là nỗi căng thẳng mà ta cảm thấy sau khi làm những việc khiến mình hổ thẹn: nằm lì trên giường cả ngày dù đáng ra phải đi làm; lén tải phim đồi trụy về máy tính gia đình; hét vào mặt một đồng nghiệp ở văn phòng; trì hoãn một báo cáo suốt ba tuần; hoặc tán tỉnh người phụ trách doanh số khu vực Bắc Mỹ…
Rõ ràng, những người bình thường, tử tế, có lý trí và trưởng thành sẽ không làm những điều như vậy. Có gì đó sai lầm trong con người ta. Ta cảm thấy mình là kẻ hư hỏng, méo mó. Ta lo lắng, sợ hãi về tương lai, nhưng hơn hết, ta xấu hổ vì chính bản thân mình.
Điều này không chỉ đơn thuần là khó chịu. Nó còn cản trở ta tiến về phía trước. Sự tồn tại của những điều sai trái ấy trở thành lý do để ta không bao giờ phát triển được. Tiếng nói nội tâm bảo rằng: “Nếu mày đã ở đây, thì phải ở lại đây,” hoặc tàn nhẫn hơn: “Mày mãi mãi là kẻ dị hợm.”
NGUYÊN NHÂN
Nỗi hoảng loạn này bắt nguồn từ việc không thể nhìn nhận rõ ràng đâu mới là điều bình thường. Người mắc căng thẳng vì mắc cỡ không thể tin rằng ngay cả những người tốt cũng từng có những khoảnh khắc đáng chê trách tương tự.
Những con người mà ta nghĩ là trung thành, tận tâm, nghiêm túc, thậm chí phi thường, cũng từng có lúc lười biếng đến kỳ lạ, hành xử nhỏ nhen, hoặc làm những điều kỳ quặc liên quan đến tình dục.
Những phút lầm lỡ ấy có thể không phải là điều đáng tự hào, nhưng chúng lại là một phần không thể thiếu trong câu chuyện của một cuộc sống bình thường, trọn vẹn. Những người mà ta ngưỡng mộ cũng từng ở trong hoàn cảnh ấy.
GIẢI PHÁP
Ta cần mở rộng nhận thức về việc có bao nhiêu điều đáng khinh có thể tồn tại trong một cuộc sống vốn dĩ tốt đẹp.
Ta không cần một giọng nói bao che cho mặt xấu của mình, mà cần một giọng nói bình tĩnh nhìn nhận chúng và chấp nhận chúng như cái giá mà con người đôi khi phải trả để bước sang giai đoạn trưởng thành hơn.
THÁNH BẢO TRỢ: MADAME DEVAUCAY
Năm 1807, họa sĩ Ingres đã vẽ chân dung Madame Antonia Devaucay de Nittis, một người phụ nữ trẻ đẹp sống ở Rome. Bà từng là tình nhân của nhiều nhân vật cấp cao trong giới quý tộc Pháp thời Napoleon, và lúc đó đang là bạn gái của Đại sứ Pháp tại Tòa Thánh, ông Charles Jean Marie Alquier.
Antonia và Charles phải đối mặt với những sóng gió ngoại giao phức tạp: Napoleon từng cưỡng ép Giáo hoàng Pius VII tới Paris vào năm 1804 để tham dự lễ đăng quang hoàng đế của mình. Dù căm phẫn, Giáo hoàng không thể phớt lờ quyền lực của nước Pháp. Madame Devaucay cần tỏ ra khéo léo và thuyết phục, nhưng không được phép để lộ bất kỳ dấu hiệu yếu đuối nào.
Trong bức chân dung xuất sắc của Ingres, ta không chỉ nhìn thấy hình dáng của một người phụ nữ ở Rome năm 1807, mà còn nhận ra hình mẫu của một người có thể giúp ta phục hồi lòng tự trọng sau những khoảnh khắc đáng hổ thẹn.
Cách Madame Devaucay mỉm cười, cách đôi môi bà cong nhẹ, toát lên sự bao dung sâu sắc. Ta dễ dàng tin rằng ta có thể kể với bà gần như bất cứ điều gì – rằng ta chưa nộp thuế, đã làm điều sai trái trong cuộc Cách mạng Pháp, hay có những sở thích kỳ quặc về tình dục – mà bà sẽ không lên án hay tỏ ra kinh ngạc. Bà không phải kiểu người sẽ giơ cao ngọn roi đạo đức hay phê phán chặt chẽ. Bà hiểu rõ những biến động trong tâm hồn con người, mà vẫn tin rằng mỗi người đều giữ được cốt cách lương thiện cơ bản.
Sự khó chịu với chính mình có thể leo thang đến mức không thể chịu nổi, vì ta cảm thấy việc mình ngu ngốc, nóng nảy, lười biếng, hay hành động bồng bột là điều hiếm hoi, kỳ quặc. Tiếng nói nội tâm thì thầm: “Mày là kẻ tệ nhất, kẻ duy nhất có khả năng làm những chuyện ngớ ngẩn thế này (mất bình tĩnh, vụng về khi cố gắng hôn ai đó, tiêu tiền hoang phí, hay nói dối để bảo vệ bản thân).”
Ngược lại, Madame Devaucay chính là hiện thân của sự thấu hiểu phức tạp. Bà rất giỏi an ủi mọi người (kể cả Ingres). Bà không e ngại hay bị sốc trước những lời thú nhận về sự yếu đuối hay thất bại. Ta có thể hình dung bà qua từng thế kỷ, dịu dàng nói:
“Ta biết con đang cảm thấy mình thật ngốc nghếch, nhưng ai rồi cũng có những lúc như vậy. Ta hiểu mà. Thực ra, ngày mai, mọi thứ sẽ buồn cười hơn và chúng ta sẽ cùng cười về chuyện này. Ta đã thấy những điều tệ hơn rất nhiều, từ những người mà con không thể ngờ – thậm chí từ những người đáng kính và được cả xã hội ngưỡng mộ...”
NĂM: CĂNG THẲNG DO PHÓNG ĐẠI
NHỮNG VÍ DỤ
Đây là dạng căng thẳng mà với người ngoài nhìn vào, ngay lập tức thấy rõ ta đã đánh mất sự tỉnh táo:
– Một người trễ chuyến tàu, liền muốn tự tử.
– Một cuộc tranh cãi nhỏ với người yêu về việc rửa bát, bỗng dẫn đến ý định chia tay.
– Một bài thi không đạt điểm cao nhất, liền cảm thấy sự nghiệp coi như chấm hết.
NGUYÊN NHÂN
Trong nghệ thuật thị giác, "có góc nhìn" nghĩa là khả năng thấy rõ mối tương quan không gian giữa các sự vật: những thứ ở xa trông nhỏ bé và mờ nhạt hơn, những thứ gần thì rõ nét và lớn hơn. Đạt được sự "có góc nhìn" trên tranh vẽ từng là một thách thức lớn với các nghệ sĩ – điều này cho thấy kỹ năng nhìn nhận này cũng khó đạt được trong những lĩnh vực khác của cuộc sống.
Trước khi khám phá ra nguyên lý góc nhìn: Một con thiên nga có thể to hơn cả một cái cây, và người thì không thể lọt qua cánh cửa của những ngôi nhà.
Trong cuộc sống, "có góc nhìn" đồng nghĩa với khả năng so sánh một sự kiện có vẻ nghiêm trọng trong hiện tại với những trải nghiệm của nhân loại qua chiều dài lịch sử – để xác định xem điều đó thực sự đáng lo tới mức nào. Ta cần tự hỏi: "Liệu ta nên căng thẳng – thực sự – đến đâu về cuộc cãi vã này, chuyến bay bị hoãn, hay kết quả thi không như mong đợi?"
Khi có góc nhìn, ta nhanh chóng nhận ra rằng – trái ngược với những gì tiếng nói nội tâm thường mách bảo – chẳng có gì hoàn toàn chưa từng xảy ra, rất ít thứ thực sự phi thường, và gần như không điều gì tồi tệ đến mức không thể chịu đựng. Bị sa thải không phải là dấu chấm hết, nó chỉ làm thay đổi một số điều nhỏ nhặt, phức tạp trong cuộc sống. Các chỉ số kinh tế có thể ảm đạm, nhưng ta từng vượt qua những cú giảm sâu tương tự, và ngay cả trong viễn cảnh tồi tệ nhất, cuộc sống chỉ quay lại mức tiêu chuẩn cách đây vài năm – một thời điểm mà ta vẫn sống tốt. Một trận cúm có thể làm gián đoạn du lịch quốc tế và làm khó các loại thuốc hiện có, nhưng rồi các phòng thí nghiệm sẽ tìm ra cách khống chế nó. Những trận lụt dù trông dữ dội nhưng cuối cùng chỉ ảnh hưởng đến một phần nhỏ dân số và sẽ rút đi nhanh thôi. Ung thư hay nhồi máu cơ tim có nhiều nguyên nhân mà ta có thể không bao giờ hiểu hết, nhưng trường thọ mãi mãi chưa bao giờ nằm trong kế hoạch của tự nhiên. La Mã sụp đổ, nhưng sáu trăm năm sau, mọi thứ gần như đã trở lại bình thường.
GIẢI PHÁP
Ta cần đưa những bi kịch của mình về đúng kích thước. Ta cần được "khiến cho thấy mình nhỏ bé".
Dĩ nhiên, cảm giác bị thu nhỏ là thực tế đau lòng trong đời sống con người. Nhưng khi ta được "thu nhỏ" bởi điều gì đó vĩ đại, cao quý, tài giỏi và thông thái, ta lại có cơ hội tiếp nhận trí tuệ cùng sự an ủi dịu dàng và thuyết phục. Những khung cảnh trong thiên nhiên (băng trôi, núi non, các vì sao) có thể khiến ta buông bỏ bản ngã mà không bị cảm giác nhục nhã đè nén.
Khi chiêm ngưỡng vẻ đẹp bao la ấy, ta tạm gác lại những bận tâm thường nhật, nhìn nhận bản thân từ xa, không còn bị tổn thương bởi những cú đánh vào lòng tự trọng, và cảm thấy thản nhiên hơn trước số phận. Ta trở nên rộng lượng với vũ trụ và cởi mở hơn với những biến cố trong dòng chảy của nó.
Trong những khoảnh khắc bất mãn hay hoảng loạn, triết gia Spinoza khuyên ta nên nhìn nhận những gì xảy ra từ góc nhìn của vũ trụ, hay theo cách nói nổi tiếng đầy chất thơ của ông: “dưới lăng kính của vĩnh cửu” (sub specie aeternitatis). Bị mê hoặc bởi những thế hệ kính thiên văn mới cùng tri thức về các hành tinh mà chúng đem lại, Spinoza gợi ý rằng ta nên bước ra khỏi chính mình, thử tập chấp nhận những quy luật của vũ trụ, dù chúng có trái ngược đến đâu so với ý chí của ta.
Để tự an ủi khỏi những điều đáng xấu hổ, ta không cần phô trương bản thân, mà nên học cách trân trọng sự nhỏ bé của chính mình. Thế giới hiện đại thiếu đi những nghi lễ giúp ta nhận thức nhẹ nhàng về vị trí của mình. Nó ngầm khuyến khích ta coi hiện tại là đỉnh cao của lịch sử và thành tựu của nhân loại là thước đo vạn vật – một ảo tưởng khiến phần lớn chúng ta bị cuốn vào vòng xoáy lo âu và đố kỵ.
Tôn giáo từng giúp ta tái lập góc nhìn: qua những buổi cầu nguyện sáng sớm hay những lễ nghi hằng tuần, qua lễ mừng vụ mùa hay nghi thức rửa tội, con người được nhắc nhở bước ra khỏi thành phố trần tục và định hình lại cuộc đời mình dựa trên một thước đo rộng lớn, vũ trụ hơn.
Nếu có một cách nào để cả người vô thần lẫn tín đồ đều tiếp cận được hành trình tái đánh giá này, thì đó chính là thông qua yếu tố thiên nhiên – điều được Spinoza nhắc đến nhiều trong tác phẩm Đạo đức học của ông: Chính nhờ việc ngắm nhìn các vì sao, ta có cơ hội tốt nhất để trải nghiệm cảm giác kính ngưỡng mang tính cứu rỗi.
ĐÁNG TIẾC THAY, CÁC NHÀ KHOA HỌC – NHỮNG NGƯỜI ĐƯỢC GIAO TRÁCH NHIỆM GIẢI MÃ CÁC VÌ SAO CHO CHÚNG TA – HIẾM KHI NHẬN RA Ý NGHĨA CHỮA LÀNH CỦA NHỮNG VẬT LIỆU MÀ HỌ ĐANG NGHIÊN CỨU.
Bằng thứ ngôn ngữ khoa học khô khan, các cơ quan vũ trụ thông báo cho chúng ta về đặc tính và quỹ đạo của các thiên thể, nhưng họ hiếm khi xem thiên văn học như một nguồn trí tuệ hay một phương thuốc khả thi cho những nỗi khổ đau.
Tuy nhiên, khoa học không chỉ quan trọng vì giúp ta kiểm soát một phần thế giới, mà còn bởi nó phơi bày những điều ta không bao giờ có thể làm chủ. Ta sẽ làm tốt hơn nếu hàng ngày, giống như những người có đức tin hướng về Chúa, ta tập trung suy ngẫm về con số 9,5 nghìn tỷ km trong một năm ánh sáng, hoặc độ sáng của ngôi sao lớn nhất được biết đến trong thiên hà của chúng ta – Eta Carinae, cách Trái đất 7.500 năm ánh sáng, lớn hơn mặt trời 400 lần và sáng hơn 4 triệu lần.
Lẽ ra, ta nên đánh dấu lịch bằng những ngày lễ vinh danh VY Canis Majoris, một siêu sao đỏ khổng lồ thuộc chòm sao Đại Khuyển, cách ta 5.000 năm ánh sáng, có kích thước gấp 2.100 lần mặt trời. Hằng đêm, sau bản tin thời sự chính và trước những trò đố vui giải trí, ta nên dành một khoảnh khắc trang nghiêm để suy ngẫm về 200 đến 400 tỷ ngôi sao trong dải Ngân Hà, 100 tỷ thiên hà khác và 3 nghìn tỷ nghìn tỷ ngôi sao trong vũ trụ.
Dù có giá trị thế nào với khoa học, những ngôi sao cuối cùng lại quý giá với nhân loại như một phương thuốc chữa trị cho căn bệnh ngông cuồng và nỗi lo âu thường nhật.
ĐỂ KẾT NỐI NHỮNG GIÁC QUAN CỦA CHÚNG TA VỚI Ý NIỆM VỀ SỰ SIÊU VIỆT, TA CẦN ĐẢM BẢO RẰNG MỘT PHẦN CÁC MÀN HÌNH QUẢNG CÁO NỔI BẬT NHẤT ĐƯỢC KẾT NỐI VỚI LUỒNG DỮ LIỆU TRỰC TIẾP TỪ KÍNH VIỄN VỌNG NGOÀI HÀNH TINH.
Nhờ đó, ta có thể đảm bảo rằng những thất vọng, trái tim tan vỡ, thù ghét những người không gọi lại cho ta, hay sự tiếc nuối những cơ hội đã vuột mất được xoa dịu bởi suy nghĩ về các thiên hà như Messier 101 – một cấu trúc xoắn ốc cách ta 23 triệu năm ánh sáng, nằm ở góc dưới bên trái của chòm sao Đại Hùng, đang tồn tại uy nghi mà chẳng mảy may quan tâm tới những gì ta đang trải qua, và cũng chẳng đau buồn vì những thứ đang xé nát lòng ta.
THÁNH HỘ MỆNH: THIÊN HÀ MESSIER 101
Hãy tưởng tượng Piccadilly Circus – nơi những quảng cáo chói lóa biến mất, thay vào đó là hình ảnh thanh bình của thiên hà Messier 101, một phần của chòm sao Đại Hùng, được truyền trực tiếp qua kính thiên văn Hubble.
SÁU: CĂNG THẲNG DO THIẾU KHIẾU HÀI HƯỚC
NHỮNG VÍ DỤ
Nhiều dạng căng thẳng mang tính trịnh trọng đến mức lố bịch. Với vẻ mặt nghiêm trọng, ta lo lắng thái quá về kết quả quý 3: lợi nhuận giảm chút ít ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, và mọi người cư xử như thể có ai đó vừa qua đời. Một ứng viên phỏng vấn đến muộn năm phút, cả phòng bắt đầu bồn chồn, nhìn vào điện thoại và hồi tưởng những việc "đáng làm hơn".
NGUYÊN NHÂN
Cũng như trong căng thẳng do phóng đại, góc nhìn đã bị mất, và những điều nhỏ nhặt trở nên lớn lao một cách vô lý.
GIẢI PHÁP
Khi đối mặt với căng thẳng do phóng đại, cách xử lý là thu nhỏ tình huống để mang lại sự bình tĩnh.
Nhưng với căng thẳng do thiếu khiếu hài hước, ta cần đi theo hướng ngược lại: phóng đại tình huống căng thẳng đến mức nó trở nên hài hước, từ đó đem lại một kiểu bình yên khác.
Chiến lược là thổi phồng sự phức tạp của vấn đề đến mức ngay cả người lo lắng nhất cũng nhận ra rằng nỗi sợ của họ đã vượt xa nguyên nhân thực tế.
THÁNH HỘ MỆNH: MICKEY SACKS (WOODY ALLEN)
Trong bộ phim Hannah and Her Sisters (1986), Woody Allen thủ vai Mickey Sacks – một phiên bản "tăng động" của chính chúng ta. Mọi điều chúng ta có thể lo lắng thì anh đã nghĩ đến, nhưng anh lo lắng nhiều hơn, kịch tính hơn, với giọng New York nức nở đặc trưng. Điều đó tạo ra hiệu ứng kỳ lạ: vừa giúp ta bình tĩnh hơn, vừa khiến ta bật cười trước chính sự cường điệu của mình.
Những gì ta chỉ lo thỉnh thoảng, Mickey lại lo mọi lúc. Anh lo về tình dục, ý nghĩa của cuộc sống, các mối quan hệ – và trên hết, anh lo sợ cái chết.
Mickey liên tục tự phát hiện các triệu chứng của bệnh tật chết người. Gần đây, anh nghe thấy tiếng ù ù trong tai. Điều đó chỉ có thể có một nghĩa… Anh sắp chết vì u não!
Đây là cách Mickey nói chuyện với đồng nghiệp Gail, được trích từ kịch bản của Woody Allen cho bộ phim:
Điện thoại reo, Gail dừng lại, nhìn về phía màn hình. Cô tháo kính ra, nheo mắt nhìn…
GAIL
Mickey, anh bị sao thế? Nhìn anh trắng bệch cả người!
(Cảnh cắt qua Mickey, đang đi qua lại và xoắn tay lại đầy lo lắng. Anh bước về phía Gail. Điện thoại vẫn đang reo.)
MICKEY
Anh thấy chóng mặt. Suỵt... Anh không khỏe chút nào.
(Anh bắt đầu thở dốc, nhìn quanh căn phòng đầy căng thẳng. Anh tiếp tục vặn vẹo đôi tay trong khi Gail nhìn anh đầy lo ngại.)
MICKEY
Em có nghe thấy tiếng chuông không? Có... có tiếng chuông, phải không?
GAIL
(ra hiệu)
Có, có, có. Em nghe thấy...
(Cô ngồi xuống, nhấc điện thoại lên.)
MICKEY
(lắc đầu)
Không, không, không phải cái đó.
GAIL
(trong khi nói vào điện thoại)
A lô?
MICKEY
(quay về phía Gail, vừa ra hiệu vừa nói với vẻ lo lắng)
Nếu anh bị u não thì anh biết phải làm sao đây?
GAIL
Anh không bị u não đâu. Bác sĩ đâu có nói thế.
MICKEY
Dĩ nhiên là họ không nói rồi. Em biết đấy, thường thì họ không nói thật vì... vì họ sợ những người yếu bóng vía sẽ hoảng loạn. Trời ơi!
(Anh nhìn quanh với vẻ đầy lo sợ, đặt tay lên vai Gail. Điện thoại lại tiếp tục reo.)
MICKEY
Em có nghe thấy tiếng vo vo không? Có tiếng vo vo đấy!
Mickey là giọng nói của sự phóng đại hài hước. Anh giúp chúng ta bớt căng thẳng hơn – và đối mặt tốt hơn với những nỗi lo lắng, bởi anh làm cho chúng trông lớn đến mức chính ta cũng phải thừa nhận rằng mình đã đánh mất góc nhìn thực tế. Thông thường, ta thậm chí không nhận ra rằng mình đang phóng đại mọi chuyện. Đó là lý do tại sao ta cần những giọng nói hài hước như Mickey.
Từ bên trong, những việc như taxi đến đúng giờ, ai nói gì với sếp hay bác sĩ sẽ nói gì... tất cả dường như vô cùng nghiêm trọng. Mickey chỉ cho ta cách làm xẹp bớt những lo âu này bằng cách đẩy chúng lên cao trào đến mức độ vô lý, khiến ta tự nguyện buông bỏ.
Để điều này hiệu quả, sự hài hước phải bao dung. Nếu ta chỉ chế nhạo Mickey (hay chính bản thân ta), thì chẳng mang lại lợi ích gì. Trào phúng và chế giễu, lý tưởng nhất, không làm ta cảm thấy nhục nhã, vì điều đó không giúp ích gì cho việc đối mặt tốt hơn với lo âu. Thay vào đó, chúng dạy ta cách nhìn những nỗi buồn và lo âu của mình bằng lăng kính dí dỏm, nhẹ nhàng.
Một sự thật hơi kỳ lạ là rất nhiều nỗi lo (và mâu thuẫn) phát triển vì ta không có cách rút lui hợp lý. Ta biết rằng mình đang hành xử ngốc nghếch với những lo lắng to tát và đặc biệt là trong các cuộc cãi vã với người thân. Nhưng ta lại không biết làm sao để thoát ra mà không cảm thấy bị sỉ nhục hay nhượng bộ quá nhiều trước những ý kiến trái ngược – và thường cũng bị phóng đại – của đối phương.
Hài hước, tự chế giễu, mỉa mai, châm biếm hay những câu nói hóm hỉnh đều mang lại một cách rút lui tao nhã mà vẫn giữ được sự tự tôn.
Ở những khía cạnh khác nhau, sáu kiểu giọng nói này chính là liều thuốc giải cho những câu chuyện nội tâm độc hại và không mấy hữu ích của ta. Ta nên dành thời gian luyện tập chúng trong những khoảnh khắc ta còn giữ được một chút tỉnh táo và bình tĩnh – để chúng sẵn sàng bên ta khi tiếng khoan bắt đầu rền vang hay chuyến bay bị hoãn.
Nguồn: ON STRESS AND INNER VOICES – The School Of Life