Cái bẫy của cơn nghiện

Chúng ta vẫn chưa thể điều trị hiệu quả rối loạn sử dụng chất kích thích, bởi ta cứ mãi mắc kẹt trong cách nhìn hẹp hòi rằng nguyên nhân thật sự nằm ở bộ não và gene di truyền.
Đến khi nhận ra việc sử dụng ma túy đang giết chết mình, tôi đã bị giam chặt trong một trung tâm cai nghiện nằm sâu trong khu rừng Minnesota – một nơi cách nhà ít nhất ba ngày lái xe và tôi thì chẳng có lấy một chiếc ô tô. Cái Corolla đời 1983 của tôi, cùng toàn bộ đồ đạc bên trong, đã bị tịch thu từ mấy tháng trước. Khi đó, tôi mới 23 tuổi – quá trẻ để có thể gọi là “từng trải” – và sự hiện diện của tôi ở đây chỉ là kết quả của một quyết định nửa vời nữa trong chuỗi dài những quyết định nửa vời trước đó. Tôi nghĩ mình xứng đáng có một kỳ nghỉ khỏi cuộc sống hỗn loạn của chính mình, và cai nghiện – thứ tôi mường tượng như một kiểu spa giáo dục – có thể là lựa chọn thích hợp. Nói cách khác, tôi đã lạc lối.
Khi đầu óc dần tỉnh táo trở lại, mọi hy vọng về một khoảng lặng nghỉ ngơi, hay chí ít là học được vài mẹo để sử dụng ma túy một cách “thông minh” hơn, đều tan biến. Chỉ còn lại tuyệt vọng. Cuộc đời tôi là một mớ hỗn độn, và lời khuyên mà tất cả nhân viên trung tâm đều đồng thuận – rằng nếu muốn sống, tôi phải từ bỏ ma túy – nghe thật vô lý. Kiêng cữ chưa từng có trong kế hoạch của tôi. Tôi cảm thấy mình như một hành khách trên du thuyền bị lừa xuống một hòn đảo hoang, bỏ mặc với hai bàn tay trắng.
Phủ nhận là một trong những đặc điểm cốt lõi của cơn nghiện, và cũng chính vì thế mà tôi luôn xem ma túy là giải pháp thay vì nguyên nhân của mọi vấn đề trong đời mình. Thực tế, chúng gần như là công cụ duy nhất giúp tôi đối diện với cuộc sống. Cô đơn, thất bại, thất vọng, xấu hổ – những cảm xúc quen thuộc đến mức nhàm chán – đều là lý do chính đáng để tôi tìm đến chất kích thích như một lối thoát. “Nếu có cuộc đời như tôi, anh cũng sẽ dùng thôi” – câu nói này đã được thốt lên vô số lần từ những người giống tôi, và đôi khi, nó là câu cuối cùng trước khi họ trút hơi thở sau cùng, hoang phí và vô nghĩa.
Thế nhưng, sử dụng chất kích thích để làm phong phú trải nghiệm không phải là điều xa lạ. Nó đã tồn tại từ thuở con người xuất hiện, và phần lớn những người sử dụng đều không tự hủy hoại chính mình. Có vẻ như nhu cầu thay đổi thực tại đã được khắc sâu trong bộ não của chúng ta qua hàng triệu năm tiến hóa, giúp loài người không chỉ sinh tồn mà còn phát triển. Nếu tổ tiên chúng ta không có xu hướng truyền tay nhau những ống tẩu, những bát kava, hay thử nghiệm các loại nấm lạ, có lẽ họ cũng chẳng đủ táo bạo để khám phá những chân trời mới hay đặt nền móng cho nghệ thuật, giao tiếp hay kỹ thuật.
Josh and Dawn, who were then dependent on heroin, at Union Square, New York in 2007. Photo by Brian Shumway/Redux
Thực tế, chính những đặc điểm từng đẩy tôi vào cuộc sống điên cuồng của một kẻ nghiện chất kích thích trong suốt thập niên 1980 cũng là những gì đã kéo tôi về với khoa học thần kinh vào những năm 1990. Cả hai đều mang đến những bất ngờ, cả hai đều gợi lên cảm giác tiên phong khám phá. Khao khát một điều gì đó ngoài thực tại dẫn dắt ta vươn xa hơn giới hạn của chính mình, nuôi dưỡng sự tò mò và thúc đẩy những mục tiêu cá nhân (như thôi thúc những đứa trẻ rời khỏi tổ ấm) cũng như những thành tựu tập thể có ích cho nhân loại (chẳng hạn như khai thác RNA để chế ngự virus).
Suốt phần lớn lịch sử loài người, nhu cầu vươn ra ngoài giới hạn là một lợi thế tiến hóa – không chỉ giúp ta tồn tại mà còn đưa ta đến sự thịnh vượng. Thế nhưng, có lẽ bắt đầu từ Cách mạng Công nghiệp, hoặc chí ít là trong những thập kỷ gần đây, xu hướng ấy đã trở thành một cái bẫy. Hai yếu tố đã biến nó thành gót chân Achilles của con người: thiếu cơ hội để khám phá và chinh phục thử thách một cách lành mạnh, và sự dư thừa của các loại chất kích thích mạnh mẽ đến mức có thể biến mọi nỗi bồn chồn thành sự hưng phấn nhân tạo.
Ngày xưa, một tinh thần phiêu lưu có thể mang lại phần thưởng xứng đáng. Ngày nay, những trải nghiệm mới mẻ và đầy rủi ro – ngoài ma túy – lại trở nên khan hiếm, nhất là với giới trẻ. Tệ hơn, ham muốn khám phá, vốn gắn liền với sự độc lập trong quá khứ tiến hóa, giờ lại xuất hiện sớm hơn, ngay từ đầu tuổi dậy thì – một giai đoạn kéo dài hơn bao giờ hết. Trùng hợp thay, đây cũng là thời điểm các loại chất gây nghiện ngày càng phong phú, sẵn có và mạnh mẽ hơn. Với quá nhiều người, chúng trở thành lối thoát nhanh chóng, đánh lừa bộ não rằng chúng mang đến ý nghĩa, niềm hy vọng và sự huyền bí, trong khi thực chất chỉ là thao túng hóa học thần kinh.
Càng sử dụng nhiều, bộ não càng thay đổi để thích nghi, chống lại tác động của ma túy. Nhưng vì não bộ tuổi vị thành niên cực kỳ mềm dẻo, lứa tuổi này đặc biệt dễ tổn thương.
Tôi bắt đầu uống rượu và dùng ma túy từ năm 13 tuổi – một độ tuổi mà, nếu sinh ra ở một thời đại hay nơi chốn khác, có lẽ tôi đã bận rộn với những việc trọng đại như lập gia đình, khai hoang hay đơn giản là vật lộn để sinh tồn. Nhưng thay vào đó, tôi lớn lên một cách “an toàn” giữa vùng ngoại ô buồn tẻ, chán nản đến cùng cực. Và lần đầu tiên chạm vào chất kích thích, tôi như một con ngựa đua vừa sổ lồng.
Sự bồn chồn, bất an dai dẳng – cảm giác như mình đang gấp rút chạy đua với thời gian mà chẳng biết mình phải làm gì – lập tức tan biến. Tôi cảm thấy bản thân cuối cùng cũng hòa nhịp với không gian và thời gian. Ma túy dường như thì thầm vào tâm hồn tôi: Mày! Thuộc về nơi này! Đột nhiên, cuộc đời tôi có ý nghĩa. Đột nhiên, tôi có mục đích để sống.
Lúc đó, tôi không hề nhận ra rằng sự say sưa, bản thân nó, chẳng thể là một mục đích đủ vững vàng để xây dựng cả cuộc đời. Và đến khi điều đó sáng tỏ trong tôi, thì gần như đã quá muộn. Nhưng chính khả năng mê hoặc ấy khiến ma túy trở thành cơn nghiện – ánh sao rực rỡ mà chúng thắp lên trong tâm trí ta chính là động lực để ta quay lại hết lần này đến lần khác, và sự lệ thuộc chỉ là hệ quả tất yếu của thói quen lặp đi lặp lại.
Hơn một phần năm số người sử dụng chất kích thích rơi vào trạng thái lạm dụng không kiểm soát. Câu hỏi "Vì sao lại là tôi?" ban đầu chỉ là hành trình cá nhân để tìm hiểu và hàn gắn những mảnh vỡ trong chính mình, nhưng dần dần, nó mở rộng thành một bài toán triết học và khoa học, khơi gợi những suy tư sâu sắc hơn về ranh giới giữa bình thường và bất thường, giữa trật tự và rối loạn. Và những suy ngẫm ấy không chỉ dừng lại trong lý thuyết. Chúng chạm đến những vấn đề thực tiễn: chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa, và có lẽ, cả hy vọng tìm ra phương pháp chữa trị.
Một trong những câu hỏi cốt lõi khi nghiên cứu bất kỳ rối loạn nào là liệu có thể phân loại con người thành hai nhóm rõ ràng – bệnh và không bệnh – hay không. Ví dụ, những người trầm cảm hay ADHD có thực sự tách biệt hẳn với những người không mắc phải, hay sự phân loại ngày càng phức tạp này chỉ phản ánh nhu cầu của chúng ta trong việc áp đặt trật tự lên sự hỗn loạn?
Vậy, một người sử dụng chất kích thích một cách xã hội hay đã rơi vào nghiện ngập? Liệu có một ranh giới mong manh giữa hai điều đó không? (Từ góc nhìn khoa học, những người hoàn toàn không sử dụng chất kích thích thực ra là những trường hợp ngoại lệ hiếm hoi.) Một câu trả lời đơn giản sẽ là một đột phá đối với các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và công ty bảo hiểm – khiến mọi giả thuyết, bộ luật, và mô hình dự báo trở nên dễ dàng hơn. Nhưng thực tế, đến nay vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng. Nói cách khác, ngay cả những nhà nghiên cứu cũng chưa hoàn toàn hiểu chính xác họ đang cố gắng nghiên cứu hay chữa trị điều gì.
Họ chỉ đồng thuận ở một điểm: khi một người tiếp tục sử dụng ma túy bất chấp những tổn hại mà nó gây ra, đó chính là cốt lõi của rối loạn sử dụng chất kích thích. Hiện tượng này được thúc đẩy bởi sự thèm muốn, dung nạp và lệ thuộc – những dấu hiệu rõ ràng của cơn nghiện, xuất hiện khi não bộ thích nghi dần với ma túy để duy trì trạng thái cân bằng nội môi, đặc biệt là khi nó trở nên kém nhạy cảm hơn với những khoái cảm mà ma túy mang lại.
Vấn đề nằm ở chỗ: liệu có một ranh giới rõ ràng giữa người nghiện và người không nghiện? Nếu có, điều gì tạo nên sự khác biệt ấy? Hay thực tế chỉ là một dải liên tục, trong đó hành vi, cảm xúc và trạng thái não bộ liên quan đến nghiện tồn tại theo quy luật phân bố chuẩn, và sự rối loạn chỉ xuất hiện ở những điểm cực đoan nhất trên đường cong đó? Nếu vậy, sẽ không có một ranh giới rõ ràng, không có tiêu chí chẩn đoán chính xác, cũng chẳng có một hóa chất não bộ nào hỏng hóc để ta có thể chỉ vào và nói: "Đây, chính là nguyên nhân." Thay vào đó, tất cả chúng ta đều có mức độ nhạy cảm khác nhau, và trạng thái "ổn định" hay "bất ổn" chỉ là một đích đến liên tục dịch chuyển, phụ thuộc vào hoàn cảnh và môi trường.
Lẽ ra ta nên nhận ra từ sớm rằng gene không thể trực tiếp gây ra những hành vi phức tạp như nghiện ngập.
Việc chưa thể tìm ra một nguyên nhân sinh học duy nhất, hay một phương pháp chữa trị hiệu quả, có lẽ phản ánh một thực tế phức tạp hơn nhiều so với những gì ta vẫn tưởng. Dù vậy, tổ chức AA (Alcoholics Anonymous) – được coi là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho chứng nghiện rượu – lại cho rằng nghiện là một dạng "dị ứng," khiến một số người bị cuốn vào vòng xoáy không dừng lại được dù hậu quả ngày một nghiêm trọng. Quan điểm này cũng được một số tổ chức y khoa như Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) hay Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (AMA) chấp nhận, và được ghi nhận trong những tài liệu chính thống như Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM-5, 2013) và Phân loại Quốc tế về Bệnh tật (ICD-11, 2019). Lý do mạnh mẽ nhất ủng hộ quan điểm này có lẽ là thực tế: rất hiếm khi một người từng nghiện lại có thể quay về sử dụng chất kích thích một cách có kiểm soát.
Tôi cũng từng mong có một lời giải thích đơn giản – phần vì khao khát tìm ra một con đường khác ngoài việc phải sống tỉnh táo cả đời, phần vì niềm lạc quan quá mức vào di truyền học hành vi vào cuối thế kỷ XX.
Năm 1997, tôi bắt đầu chương trình nghiên cứu sau tiến sĩ tại phòng thí nghiệm của John Crabbe – một trong những chuyên gia hàng đầu về di truyền học nghiện ngập tại Đại học Y khoa Oregon. Tôi biết rõ rằng khoảng một nửa nguy cơ rối loạn sử dụng chất kích thích là do di truyền. Và giống như hàng trăm nhóm nghiên cứu khác trên thế giới, chúng tôi tin rằng mình sắp giải mã được điều này, khi các nhà di truyền học và công nghệ robot đã tiến rất gần đến việc hoàn thành bản đồ gen người.
Kế hoạch của chúng tôi tưởng như đơn giản: tập hợp một nhóm người đã rơi sâu vào cơn nghiện, một nhóm khác chưa bao giờ sử dụng chất kích thích theo cách mất kiểm soát, sau đó tìm ra những đoạn DNA khác biệt giữa hai nhóm. Nhưng hóa ra, điều lớn nhất chúng tôi học được lại là những gì ta chưa biết, thậm chí chưa từng nghĩ rằng mình không biết.
Những phát hiện hiếm hoi tìm thấy mối liên hệ giữa trình tự DNA và rối loạn sử dụng chất kích thích hóa ra lại chủ yếu liên quan đến enzyme trong gan. Về mặt thống kê, chúng có thể có ý nghĩa, nhưng tôi gần như chắc chắn rằng vấn đề của mình nằm ở những gì ma túy gây ra trên não bộ, chứ không phải trong gan.
Nhìn lại, lẽ ra chúng tôi nên hiểu rằng gene không thể là nguyên nhân trực tiếp của những hành vi phức tạp như nghiện ngập. Thay vào đó, như ta đã biết ngày nay, gene chỉ góp phần làm lệch cán cân nhạy cảm, định hình cách mỗi người phản ứng với môi trường xung quanh. Như cách Matt Ridley từng nói vào năm 2003: "Bản chất được nhào nặn bởi môi trường," chứ không phải chỉ một trong hai yếu tố quyết định tất cả.
Hóa ra, có rất nhiều yếu tố dẫn đến rối loạn sử dụng chất kích thích, và chúng đan xen, tác động lẫn nhau đến mức gần như không thể tách bạch đâu là nguyên nhân gốc rễ – kể cả khi xét đến yếu tố di truyền. Tuy vậy, có lẽ chúng ta vẫn có thể soi rọi vào ba sợi dây then chốt, gắn kết chặt chẽ với nhau: những yếu tố sinh học như khuynh hướng bẩm sinh và sự mong manh trong quá trình phát triển; những trải nghiệm – đặc biệt là những tổn thương tâm lý thời thơ ấu; và bối cảnh xã hội, văn hóa nơi sinh học và trải nghiệm cá nhân giao thoa.
Giống như tôi, phần lớn những người nghiện đều bắt đầu trong giai đoạn não bộ đang tái cấu trúc mạnh mẽ – đặc biệt là ở tuổi vị thành niên. Nghiên cứu cho thấy có tới 90% người mắc chứng rối loạn sử dụng chất kích thích đã tiếp xúc với chúng từ trước 18 tuổi. Chẳng hạn, nguy cơ lạm dụng hoặc phụ thuộc vào rượu cao gấp bảy lần ở những người bắt đầu uống từ năm 14 tuổi – giống như tôi – so với những người chờ đến 21 tuổi. Điều tương tự cũng xảy ra với các loại chất gây nghiện khác: cứ bốn người Mỹ sử dụng chất kích thích trước 18 tuổi thì có một người phát triển thành nghiện, trong khi con số này chỉ là một trên hai mươi ở nhóm bắt đầu từ 21 tuổi trở đi. Điều này xảy ra bởi não bộ đang phát triển giống như một miếng bọt biển – không chỉ hấp thu nhanh chóng các trải nghiệm mà còn chuyển hóa chúng thành những khuôn mẫu dài lâu. Việc sử dụng chất kích thích sớm làm thay đổi não bộ, hình thành thói quen và sự thôi thúc cưỡng chế dẫn đến nghiện.
Trớ trêu thay, tuổi trẻ cũng chính là thời điểm dễ thử nghiệm chất kích thích nhất – bởi khuynh hướng sinh học thúc đẩy con người tìm kiếm trải nghiệm mới, bất chấp rủi ro, trong khi năng lực suy luận về hậu quả lại chưa hoàn thiện. Cũng giống như những kẻ khai phá, thanh thiếu niên liều lĩnh không phải vì muốn tự hủy hoại bản thân, mà vì bản năng thúc đẩy họ tiến về phía trước – như đàn cừu non háu đói lao đi tìm đồng cỏ xanh hơn, để rồi hoặc mở ra lối đi mới, hoặc trở thành mồi cho lũ sói. Thiên nhiên đã lập trình con người như thế, bởi một nhóm những người trẻ ưa mạo hiểm sống cạnh những người bảo thủ hơn sẽ giúp cân bằng giữa thay đổi và ổn định.
Đại dịch nghiện ngập không chỉ bắt nguồn từ một nguyên nhân duy nhất, nên cũng sẽ không có một lời giải duy nhất cho nó.
Vì thế, không mất quá nhiều thời gian để một số thanh thiếu niên nhận ra rằng chất kích thích không chỉ giúp họ thoát khỏi sự buồn chán, mà còn là lối thoát tạm thời khỏi những tổn thương tinh thần. Những người từng chịu đựng lạm dụng tâm lý, thể xác, tình dục hoặc lớn lên trong một gia đình bất ổn – nơi có bạo lực, người thân nghiện ngập hay mắc bệnh tâm thần – thường đặc biệt nhạy cảm với khả năng “xoa dịu” của các loại chất kích thích. Chỉ cần một trải nghiệm tuổi thơ tiêu cực (ACEs) cũng có thể làm tăng gấp đôi nguy cơ nghiện rượu, và nếu có bốn trải nghiệm trở lên, nguy cơ ấy sẽ tăng gấp mười lần. Những tổn thương thời thơ ấu gây tác động mạnh mẽ chính vì lý do tương tự như việc sử dụng chất kích thích sớm – não bộ non trẻ rất dễ bị ảnh hưởng và có xu hướng biến những trải nghiệm thành những thay đổi cấu trúc vĩnh viễn trong hệ thần kinh. Mà một khi cấu trúc thay đổi, chức năng cũng thay đổi theo. Chính vì thế, người trẻ học nhanh hơn người già, nhưng khả năng ấy cũng có thể mang đến hậu quả tiêu cực không kém gì lợi ích.
Bên cạnh những tổn thương thời thơ ấu, phần lớn ảnh hưởng từ trải nghiệm đến từ cái gọi là “yếu tố môi trường không chia sẻ” – cách nói của các nhà thống kê sinh học để ám chỉ rằng, tác nhân có thể đến từ bất cứ đâu. Dù chúng ta vẫn nghĩ rằng môi trường gia đình hay vùng miền sẽ có tác động lớn, nhưng thực tế hầu hết ảnh hưởng của môi trường đối với các đặc điểm cá nhân đều đến từ những yếu tố không được chia sẻ – quá ngẫu nhiên và phức tạp để có thể bóc tách trong các phân tích khoa học. Những bất ổn trong thai kỳ, những biến cố với anh chị em, những cuộc gặp gỡ với những người cụ thể, những tai nạn hay bệnh tật – tất cả đều có thể tạo ra những dấu ấn sâu sắc.
Trong nhiều thập kỷ nỗ lực tháo gỡ nút thắt của chứng nghiện, chúng ta đã học được không ít điều – nhưng thành thật mà nói, vẫn chưa đủ. Tôi từng dấn thân vào nghiên cứu khoa học thần kinh với mong muốn tìm ra điểm khác biệt trong não bộ của mình – điều gì đã khiến tôi sử dụng chất kích thích theo cách hủy hoại đến vậy. Vào những năm 1980-1990, tôi không phải là người duy nhất tin rằng sẽ có một trục trặc cụ thể nào đó đứng sau căn bệnh này. Thế nhưng, việc hiểu, điều trị và ngăn ngừa chứng rối loạn sử dụng chất kích thích lại vô cùng khó khăn, bởi đó là sự chồng chéo giữa những yếu tố di truyền và phát triển, kết hợp cùng cơ hội và tuyệt vọng, tạo nên một loạt hành vi hủy hoại mà mỗi người có thể có một câu chuyện khác nhau.
Khác với COVID-19 – một đại dịch xuất phát từ một tác nhân đơn lẻ – chứng nghiện là một đại dịch đa nguyên nhân, nên sẽ không có một liều vắc-xin duy nhất để chấm dứt nó. Chúng ta sẽ cần làm nhiều hơn là chỉ co mình lại và chờ đợi. Như T.S. Eliot từng nói: “Điểm khởi đầu mà ta nghĩ đến, đôi khi chính là điểm kết thúc.” Dù thật đáng thất vọng khi khoa học thần kinh chưa thể giúp giảm nhẹ gánh nặng của rối loạn sử dụng chất kích thích, có lẽ cuối cùng chúng ta cũng đã đi đúng hướng – bằng cách nhận ra sai lầm khi chỉ tập trung quá hẹp vào nguyên nhân sinh học.
Bộ não là cơ quan phức tạp nhất của con người, và bởi thế, các chứng rối loạn tâm thần cũng thuộc nhóm căn bệnh khó hiểu nhất. Hơn thế, sự bất lực của chúng ta trong việc xác định nguyên nhân (và cách chữa trị) cho chứng nghiện có thể phản ánh sự nhầm lẫn lâu dài giữa nguyên nhân và hệ quả. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy chứng nghiện không đơn thuần là hệ quả của một sự rối loạn trong não bộ, mà là sự thay đổi trong các mạch thần kinh – được thúc đẩy bởi việc sử dụng chất kích thích từ sớm, kết hợp cùng các yếu tố di truyền và tổn thương thời thơ ấu – dẫn đến những đặc điểm cốt lõi của chứng nghiện: sự thèm khát, khả năng dung nạp ngày càng cao, và sự lệ thuộc.
Sự phức tạp của con người bắt nguồn từ khả năng phản ứng theo muôn vàn cách trước vô số tác động đan xen lẫn nhau. Chính bởi không có nguyên nhân đơn giản, chúng ta mới có thể có những lựa chọn phong phú trong cách sống, trong mỗi cá nhân và giữa các cá nhân với nhau. Hạt đậu của Gregor Mendel chỉ có thể mang màu nâu hoặc trắng, và tính trạng này chỉ do một gen duy nhất quyết định. Nhưng con người thì không như thế. Hành vi của chúng ta – bao gồm cả những hành vi liên quan đến rối loạn sử dụng chất kích thích – là kết quả của vô số yếu tố nội tại và ngoại cảnh, từ xu hướng di truyền ảnh hưởng đến độ nhạy cảm với căng thẳng, sự liều lĩnh, khát khao trải nghiệm mới, đến mức độ chịu đựng hình phạt khi nó đi kèm với phần thưởng. Thêm vào đó là những tổn thương thời thơ ấu, hoàn cảnh xô đẩy và cả những ngẫu nhiên vô định. Tất cả những yếu tố này đan cài, nhào nặn cấu trúc và chức năng của bộ não, từ đó tạo ra những hành vi gắn liền với chứng nghiện. Vì vậy, sinh học của con người không hề đơn giản như trắng hay đen. Nói cách khác, dù trạng thái rối loạn do chất kích thích có biểu hiện qua mạng lưới thần kinh trong não, chúng không đơn thuần bắt nguồn từ đó. Nếu bộ não không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến rối loạn sử dụng chất kích thích, thì cũng chẳng có lý do gì để tìm kiếm lời giải hay cách chữa trị chỉ ở đó.
Suốt bao năm, chúng ta vẫn mắc kẹt trong giả thuyết "bộ não gây ra hành vi" khi nói đến nghiện, mà quên mất rằng hành vi – cùng với biết bao thứ khác – cũng chính là thứ tác động trở lại và làm thay đổi bộ não. Chúng ta tự huyễn hoặc rằng chỉ cần tìm ra một lời giải thì mọi vấn đề sẽ được tháo gỡ. Nhưng nếu lời giải thực sự nằm sâu trong từng bộ não riêng lẻ thay vì ở ngoài kia – trong thế giới đầy biến động đã tạo nên chúng ta – thì bài toán ấy có lẽ đã dễ dàng hơn nhiều.
Bộ não không phải là nguyên nhân, mà chỉ là cầu nối dẫn đến rối loạn sử dụng chất kích thích
Trước đây, người ta nghiên cứu bộ não để hiểu chính bộ não, hy vọng trên đường đi có thể tìm thấy một vài lợi ích y học. Nhưng từ nửa sau thế kỷ 20, định hướng này dần thay đổi khi những người nắm quyền tài trợ cho khoa học bắt đầu muốn thấy kết quả nhanh hơn. Họ không còn ủng hộ khoa học chỉ để mở mang tri thức, mà muốn những nghiên cứu này phải mang lại lợi ích lâm sàng rõ rệt. Lúc đó, tôi thấy thật ngớ ngẩn – phần lớn các nhà khoa học mà tôi biết đều làm việc quần quật với mức lương khiêm tốn, không phải vì họ không muốn tìm ra cách chữa bệnh, cũng chẳng phải vì thiếu sự giám sát của chính phủ, mà đơn giản là vì hành vi con người quá phức tạp! Trên thực tế, hầu hết tiến bộ y học đều đến từ những nghiên cứu cơ bản nhằm tìm kiếm tri thức hơn là những mệnh lệnh quan liêu. Những đột phá trong khoa học thường được xây dựng từ những thử nghiệm lặp đi lặp lại một cách tẻ nhạt, từng bước một, hơn là từ những cuộc đua vội vã để tìm ra giải pháp ngay lập tức.
Liệu khoa học thần kinh có tìm ra được một "viên đạn thần kỳ" để chữa trị rối loạn sử dụng chất kích thích hay không, vẫn là một câu hỏi đang chờ lời giải. Chỉ vì chúng ta chưa tìm ra một mô hình nhân-quả dựa trên bộ não để từ đó xây dựng phương pháp điều trị hiệu quả không có nghĩa là điều đó không thể xảy ra trong tương lai. Nhưng tôi không đặt quá nhiều kỳ vọng, bởi ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy bộ não không phải là nguyên nhân gây nghiện, mà chỉ là cầu nối phản ánh tác động của thế giới bên ngoài lên con người. Thay vì chi phối suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chúng ta, bộ não – vốn được định hình bởi tiến hóa và những trải nghiệm cá nhân – chỉ đơn giản là một cơ chế chuyển hóa mọi thứ thành chính bản thân chúng ta. Điều đó có nghĩa là bộ não có vai trò quan trọng, nhưng không phải là câu trả lời đầy đủ để lý giải rối loạn sử dụng chất kích thích. Vì bối cảnh môi trường có ảnh hưởng ít nhất ngang bằng với sinh học, việc tập trung vào các phân tử hơn là trải nghiệm dường như không phải là hướng đi hợp lý.
Ở một góc nhìn rộng hơn, các rối loạn nghiện ngập thường hình thành ở những cá nhân dễ tổn thương, những người cảm thấy chán chường hoặc đau khổ. Bất kỳ ai cũng có thể phải vật lộn với những cảm xúc ấy, nhưng đối với thanh thiếu niên, chúng lại càng bào mòn mạnh mẽ hơn, bởi ở lứa tuổi này, bộ não đặc biệt nhạy cảm với những trải nghiệm mang ý nghĩa cá nhân sâu sắc. Điều này không có nghĩa là giải quyết những vấn đề ấy sẽ dễ dàng hơn so với việc tìm ra các phương pháp can thiệp bằng khoa học thần kinh – thực tế, thay đổi văn hóa và hệ thống xã hội để giải quyết những tổn thương này có thể còn là một nhiệm vụ lớn hơn cả việc "tái lập trình" bộ não. Nhưng nếu xét về tính hiệu quả, đó có thể là cách tiếp cận tốt hơn.
Một lợi thế khác của hướng đi này là nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thần kinh phát triển cho thấy rằng, chính vì thời thơ ấu là giai đoạn nhạy cảm và dễ bị tổn thương nhất, đây cũng có thể là thời điểm "vàng" để can thiệp một cách hiệu quả. Rõ ràng, từ cấu trúc gen đến những lần bị tổn thương khi ngồi ăn trưa ở trường, mọi thứ đều góp phần định hình bộ não chúng ta. Nhưng xét cho cùng, sự tuyệt vọng trong giai đoạn niên thiếu lại là một yếu tố dự báo đáng tin cậy hơn về các rối loạn tâm lý, trong đó có nghiện.
Bộ não chỉ là cái xe kéo theo, chứ không phải con ngựa dẫn đường
Ngày càng có nhiều dấu hiệu cho thấy lý do chúng ta chưa thể giải thích, phòng ngừa và điều trị rối loạn sử dụng chất kích thích nằm ở chính cách tiếp cận của chúng ta – một cách tiếp cận quá hẹp hòi, chỉ chăm chăm vào bộ não như thể đó là nguyên nhân then chốt của mọi vấn đề.
Có thể rối loạn này thực chất là hậu quả của việc sinh học bình thường bị chệch hướng bởi những biến cố trong quá trình trưởng thành và thói quen sử dụng chất kích thích từ sớm. Nếu muốn đảo ngược đà gia tăng của cơn đại dịch nghiện ngập, điều quan trọng là phải giảm thiểu những tổn thương mà trẻ em phải gánh chịu, bằng cách đầu tư vào sự phát triển lành mạnh từ khi các em còn trong bụng mẹ cho đến khi tự lập. Điều này đồng nghĩa với việc phải tạo dựng một môi trường an toàn và thịnh vượng cho cha mẹ và cộng đồng nơi trẻ lớn lên. Đồng thời, chúng ta cần cung cấp cho thanh thiếu niên những lựa chọn có ý nghĩa để khám phá giới hạn của bản thân mà không cần tìm đến chất kích thích.
Bản thân tôi cũng từng bị cuốn vào con đường ấy – những thôi thúc tìm kiếm sự mới mẻ và liều lĩnh đạt đỉnh vào tuổi vị thành niên, và thật không may, chất gây nghiện lại là con đường dễ dàng nhất để thỏa mãn những điều đó. Các chính sách như Kế hoạch Gia đình Mỹ mà Tổng thống Joe Biden đề xuất, với những khoản đầu tư lớn vào giáo dục, chăm sóc trẻ em và nghỉ phép hưởng lương cho gia đình, có thể là bước khởi đầu tốt. Nhưng dù chúng ta chọn con đường nào, một điều đã quá rõ ràng: muốn chống lại đại dịch nghiện, điều quan trọng nhất là phải đặt trọng tâm vào phúc lợi trẻ em và mở ra cho thế hệ tương lai những cơ hội tràn đầy hy vọng.
Nguồn: The addiction trap | Aeon.co