Chấp Nhận Tuyệt Đối

Những nỗi đau mà ta né tránh sẽ càng vặn xoắn trong bóng tối. Chỉ khi dám đối diện với khổ đau và thử thách, ta mới có thể giành lại cuộc đời mình.
Những điều tồi tệ có thể ập đến bất cứ lúc nào. Bạn bị chẩn đoán mắc bệnh nan y. Một tai nạn lấy đi khả năng làm những điều từng khiến cuộc sống của bạn trở nên ý nghĩa. Người bạn đời đột ngột rẽ sang một hướng khác, để lại bạn bơ vơ với cuộc hôn nhân đã cũ. Ngay cả khi may mắn không trải qua những biến cố nghiệt ngã, ai rồi cũng sẽ phải đối mặt với mất mát, tổn thương hay tủi hổ – những thứ buộc ta phải tìm cách lý giải vì sao tồn tại cũng có thể là một nỗi đau.
Sự khổ đau là điều không thể tránh khỏi, như một đường chỉ đỏ len lỏi xuyên suốt lịch sử loài người. Nó từng khiến bao triết gia phải thao thức – từ Aristotle, Socrates đến các phái Khắc Kỷ, Epicurus hay những bậc hiền triết theo chủ nghĩa Hoài Nghi (Cynics). Từ khi con người bắt đầu tin vào linh hồn và thần thánh, các bậc tôn sư đã không ngừng giảng giải về ý nghĩa của khổ đau. Niềm tin rằng cách ta diễn giải sự việc sẽ quyết định mức độ đau đớn của ta đã xuất hiện từ thế kỷ thứ 7 trong trước tác của nhà Phật học Dharmakīrti, hay ở thế kỷ 11 trong tư tưởng của học giả Hồi giáo Ibn al-Haytham. Và ta có thể cảm nhận rõ nét nỗi đau ấy qua những tác phẩm nghệ thuật – như bức tượng dang dở Rondanini Pietà của Michelangelo hay bản Chaconne in D Minor đầy day dứt của J.S. Bach.
Dẫu vậy, với tất cả những trí tuệ và trải nghiệm đã được tích lũy, tôi vẫn không biết phải nói gì khi đối diện với nỗi đau của bạn bè hay bệnh nhân mình. Tôi không thể cho người phụ nữ mắc ung thư buồng trứng giai đoạn cuối một cơ thể mới. Tôi cũng không thể giúp người bạn bị chấn thương cột sống nghiêm trọng trở lại như trước. Tôi càng không thể đưa ra câu trả lời rõ ràng cho những bậc cha mẹ bị con cái trưởng thành chối bỏ – lĩnh vực mà tôi đã dành 15 năm trong 40 năm hành nghề tâm lý của mình để nghiên cứu. Những bậc phụ huynh ấy thường hỏi tôi: “Liệu tôi có chết một mình trong bệnh viện, không con cái, không cháu chắt bên cạnh? Ai sẽ lo hậu sự cho tôi? Liệu con tôi có nhớ đến tôi không, hay chúng sẽ quên tôi mãi mãi?”
Photo by Paolo Pellegrin/Magnum
Chẳng ai dạy tôi cách trả lời những câu hỏi ấy. Tôi chắc rằng trong những năm đầu làm việc, tôi đã từng vụng về và bất lực khi đối diện với nỗi đau của họ. Nhưng sau nhiều năm đồng hành cùng những bậc cha mẹ bị con cái xa lánh, cùng với nghiên cứu mà tôi thực hiện tại Trung tâm Khảo sát Đại học Wisconsin, tôi dần nhận ra một sự thật: Càng cố né tránh hiện thực đau đớn, ta càng bị mắc kẹt trong chính những nanh vuốt của nó.
Tôi tìm thấy câu trả lời trong nghiên cứu của Marsha Linehan – người sáng lập liệu pháp hành vi biện chứng (Dialectical Behavior Therapy). Bà viết: “Lối thoát khỏi địa ngục chính là đi xuyên qua đau khổ. Nếu từ chối chấp nhận sự khổ đau vốn dĩ là một phần của hành trình đi lên, ta sẽ mãi mãi mắc kẹt trong địa ngục.”
Đi xuyên qua đau khổ. Nghĩa là gì? Nghĩa là ta phải bắt đầu bằng cách chấp nhận tuyệt đối hiện tại của mình. Không chống cự. Không phủ nhận. Không vội vàng chối bỏ. Nếu bạn buồn, hãy để mình buồn. Đừng phán xét, đừng đẩy nó đi, đừng cố gắng kiểm soát hay làm giảm nhẹ nỗi đau. Hãy quay về với cảm xúc của mình, thay vì quay lưng lại với nó.
Tôi đã học được bài học ấy theo cách đau đớn nhất.
Một phần lý do khiến tôi quan tâm đến chủ đề cha mẹ bị con cái chối bỏ xuất phát từ chính trải nghiệm của tôi. Đã có thời gian, con gái tôi cắt đứt liên lạc với tôi suốt nhiều năm trời. Tôi ly hôn mẹ của con từ lâu, rồi tái hôn và có thêm con. Đó là điều khiến con gái tôi cảm thấy bị bỏ rơi, theo cách mà mãi sau này tôi mới thực sự thấu hiểu.
Những năm tháng bị con xa lánh là quãng thời gian khắc nghiệt nhất cuộc đời tôi. Ngày nào tôi cũng lặp đi lặp lại trong đầu những sai lầm mình từng mắc phải khi nuôi dạy con. Những ký ức dịu dàng từng là nơi tôi trú ẩn bỗng chốc trở thành một bãi chiến trường của nghi ngờ và tự trách. Những khoảnh khắc tôi biết mình đã không phải là người cha tốt nhất có thể bị kéo vào vòng xoáy của những câu "Giá mà tôi đừng nói câu đó… Giá mà tôi đừng làm vậy… Giá mà tôi đừng viết điều đó…"
Rồi một ngày, giữa những dày vò bất tận, tôi tự nhủ: “Có thể con gái mình sẽ không bao giờ quay lại. Có thể lần cuối cùng nhìn thấy con cũng là lần cuối cùng mãi mãi. Mình phải chấp nhận điều đó.”
Không phải một lời phán xét nghiệt ngã. Không phải sự trách móc bản thân. Chỉ là một lời khuyên đầy minh triết, vang lên từ một phần sâu thẳm nào đó trong tôi. Và kỳ lạ thay, sự chấp nhận ấy mang đến một cảm giác nhẹ nhõm đến khó tin.
Tôi ngừng vùng vẫy chống lại một thực tế không thể thay đổi. Tôi cho phép mình đối diện với những gì tôi đã làm sai – và chính điều đó mở ra con đường cho sự hòa giải mà tôi từng nghĩ là không thể.
Chấp nhận không có nghĩa là đầu hàng. Đó là cách để ta thôi đánh mất chính mình trong những cuộc chiến không lối thoát. Và chỉ khi ấy, ta mới có thể thực sự bắt đầu một hành trình mới.
Chấp nhận tuyệt đối là dám đối diện với thực tại, dù nó có tăm tối và nghiệt ngã đến đâu. Những suy nghĩ như “Điều này thật bất công,” “Tôi không đáng phải chịu đựng chuyện này,” hay “Lẽ ra mọi thứ không nên như vậy”—dù có đúng đến đâu—chỉ càng làm ta thêm khổ sở.
Hãy thử nghĩ đến một tình huống rất đời thường: bạn bị kẹt xe. Bạn chẳng thể làm gì khác ngoài việc chờ đợi, nhưng tâm trí lại tràn ngập bực bội—trách mình vì không ra đường sớm hơn, trách thành phố vì quá đông đúc, hay thậm chí trách ai đó vì không kiểm tra xăng trước khi lên xe, để rồi gây ra tình trạng tắc nghẽn này. Bạn có thể chọn cách vùng vẫy trong cơn bực tức, hoặc đơn giản là hít sâu một hơi và chấp nhận: Mình đang kẹt xe. Không có gì thay đổi được điều đó.
Nhưng không chỉ cảm giác bất công mới khiến ta khổ đau. Đôi khi, chính nỗ lực trốn tránh những suy nghĩ đau buồn bằng cách ép mình nghĩ đến điều vui vẻ cũng có thể gây tác dụng ngược. Nghiên cứu của hai nhà tâm lý học Matthew Killingsworth và Daniel Gilbert mang tựa đề "Tâm trí lang thang là tâm trí bất hạnh” (2010) đã chỉ ra rằng: Con người thường kém hạnh phúc hơn khi cố gắng rời xa thực tại bằng cách đắm chìm trong quá khứ hoặc mơ về tương lai. Nói cách khác, đấu tranh với cảm xúc—dù bằng những suy nghĩ tích cực—có thể còn gây mệt mỏi hơn là chấp nhận những gì đang diễn ra.
Có một câu nói được cho là của Lão Tử: “Trầm cảm là khi ta sống trong quá khứ. Lo lắng là khi ta sống trong tương lai. Bình yên chỉ đến khi ta sống trong hiện tại.” Nhưng sống với hiện tại không có nghĩa là lúc nào cũng vui vẻ. Thậm chí, việc đối diện với chính mình có thể khiến ta cảm nhận rõ hơn nỗi buồn, nỗi sợ hay cơn giận dữ. Tuy nhiên, khi chấp nhận và đối diện với thực tại, ta dần kiểm soát được mức độ và thời gian tồn tại của những cảm xúc ấy. Ta có thể tìm ra cách diễn giải mới cho những sự kiện đau đớn, có thể hành động để giảm bớt tổn thương, và không để nó lan rộng đến những khía cạnh khác của cuộc sống.
Đối diện với cảm xúc của chính mình cũng giúp ta trân trọng hơn những điều tốt đẹp xung quanh—những người ta yêu thương và những người yêu thương ta.
Một cách tiếp cận sâu hơn với cảm xúc được nhà tâm lý học và thần kinh học Lisa Feldman Barrett nhắc đến là hãy đi vào chi tiết của cảm xúc ấy. Nếu bạn thấy buồn, hãy tự hỏi: Đó chỉ là nỗi buồn, hay là sự tuyệt vọng, đau khổ, bất lực, tủi hổ, hay mất mát? Nếu bạn thấy giận, đó là giận dữ, hay là oán hận, ghen tị, khó chịu, bực bội hay cay đắng?
Tại sao cần cụ thể hóa cảm xúc như vậy? Trong cuốn sách "Cảm Xúc Được Tạo Ra Như Thế Nào” (2017), Barrett chỉ ra rằng những người có khả năng phân biệt và gọi tên cảm xúc chính xác có xu hướng ít phụ thuộc vào thuốc men, ít phải nhập viện vì căng thẳng, và linh hoạt hơn trong việc điều tiết cảm xúc của mình. Điều quan trọng không phải là chìm đắm trong cảm xúc, mà là quan sát nó thật kỹ để hiểu rõ hơn về nó.
Barrett cũng nhấn mạnh rằng văn hóa ảnh hưởng rất nhiều đến cách ta trải nghiệm cảm xúc. Bà không đồng tình với nhà tâm lý học Paul Ekman—người tin rằng mọi cảm xúc đều có một dấu hiệu thần kinh chung ở mọi nền văn hóa. Barrett nhận thấy rằng một số cộng đồng không xem cảm xúc là điều diễn ra bên trong cá nhân, mà là một sự kiện mang tính chất kết nối giữa con người với nhau. Ở những nền văn hóa như Ifaluk (Micronesia), Balinese (Indonesia), Fulani (Tây Phi), Ilongot (Philippines), Kaluli (Papua New Guinea), Minangkabau (Indonesia) hay Samoan, cảm xúc không phải là một thứ thuộc về riêng mỗi người, mà là điều nảy sinh trong mối quan hệ giữa họ với nhau.
Sức mạnh của chấp nhận tuyệt đối còn thể hiện trong liệu pháp tiếp xúc (exposure therapy), một dạng trị liệu nhận thức-hành vi (CBT). Trong phương pháp này, người tham gia dần dần được tiếp xúc với những điều họ sợ hãi, ám ảnh hoặc tìm cách né tránh.
Một người lính mắc chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) có thể được hướng dẫn để từ từ nhớ lại ký ức chiến tranh thay vì cố quên đi. Một người sợ nói trước đám đông có thể tham gia Toastmasters—một tổ chức giúp rèn luyện kỹ năng diễn thuyết—để từng bước làm quen với việc đứng trên sân khấu.
Cũng giống như chấp nhận tuyệt đối, liệu pháp tiếp xúc dựa trên nguyên tắc: Những gì bị giấu trong bóng tối sẽ tiếp tục lớn lên trong bóng tối. Sự bình yên không đến từ việc lẩn tránh nỗi sợ, mà từ việc nhìn thẳng vào nó.
Hãy thử tưởng tượng bạn xem một bộ phim kinh dị. Lần đầu tiên, bạn có thể sợ chết khiếp. Nhưng đến lần thứ năm, thứ mười? Bạn sẽ dần mất cảm giác kinh hãi, thậm chí có thể thấy buồn cười hoặc bắt đầu kiểm tra điện thoại thay vì dán mắt vào màn hình.
Nỗi sợ của ta cũng vậy. Càng dám đối diện, ta càng tước đi sức mạnh của nó. Càng né tránh, ta càng trở thành nô lệ cho chính những gì ta sợ hãi.
Đối Diện Cái Chết – Học Cách Chấp Nhận Và Biết Ơn Cuộc Sống
Một trong những kỹ thuật được sử dụng trong liệu pháp tiếp xúc là "nhấn chìm", dựa trên phương pháp "mũi tên đi xuống". Nghĩa là, bạn không né tránh nỗi đau mà đào sâu vào nó, đi xuống từng tầng một, cho đến khi chạm đáy – đối diện với kịch bản tồi tệ nhất mà tâm trí bạn có thể hình dung.
Chẳng hạn, Jennifer phát hiện chồng mình ngoại tình. Khi cô đối chất, anh ta thừa nhận tất cả, nói rằng đã yêu người phụ nữ khác và muốn ly hôn. Jennifer suy sụp, cảm thấy như cả thế giới sụp đổ. Nhưng điều tàn nhẫn hơn cả là cách tâm trí cô hành hạ chính mình: "Đây là lỗi của mình", "Mình sẽ không bao giờ yêu ai nữa", và có lẽ đau đớn nhất: "Cơn đau này không thể chịu đựng nổi."
Tôi yêu cầu Jennifer viết ra những điều đáng sợ nhất mà cô tin về bản thân và tương lai của mình, không giấu giếm, không giảm nhẹ. Mỗi ngày, cô phải đọc lại nó từ 5 đến 15 phút, không trốn tránh, không xao nhãng. Vì chỉ khi nhìn thẳng vào nỗi sợ, tâm trí mới dần chán ngấy bộ phim kinh dị ấy. Theo thời gian, mức độ lo âu giảm đi, và những niềm tin tiêu cực cũng dần mất đi sức mạnh của chúng. Giống như mọi can thiệp tâm lý khác, phương pháp này đòi hỏi sự kiên trì mỗi ngày. Nhưng càng thực hành, Jennifer càng rút ngắn được thời gian và cường độ của nỗi đau – không phải bằng cách chạy trốn, mà bằng cách bước thẳng vào nó.
Kỹ thuật "nhấn chìm" hay liệu pháp tiếp xúc nghe có vẻ giống như những gì ta vẫn hay làm—lặp đi lặp lại những ký ức đau buồn mà chẳng mang lại kết quả gì. Nhưng thực tế, mục tiêu không phải là bị ám ảnh bởi nỗi đau, mà là chủ động dành ra một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày (thường dưới sự hướng dẫn của một nhà trị liệu chuyên về CBT), để từng bước rèn luyện khả năng chịu đựng những suy nghĩ đáng sợ nhất cho đến khi chúng không còn sức nặng nữa.
Một phương pháp phổ biến để thực hành chấp nhận tuyệt đối là thiền chánh niệm (mindfulness meditation). Trong thiền, ta quan sát mọi suy nghĩ và cảm xúc xuất hiện, rồi nhẹ nhàng đưa tâm trí trở lại với hơi thở hoặc một câu thần chú—bất cứ thứ gì giúp neo ta vào hiện tại. Điểm khác biệt giữa thiền và liệu pháp tiếp xúc là thiền không chủ động khơi gợi những kịch bản tồi tệ nhất, mà chỉ đơn thuần quan sát bất cứ điều gì xuất hiện—tích cực hay tiêu cực—rồi để nó trôi qua.
Tuy vậy, ranh giới giữa thiền và liệu pháp tiếp xúc có lẽ rất mong manh. Trong truyền thống Phật giáo, có một phương pháp thiền gọi là maranasati (quán niệm về cái chết), trong đó người thực hành thường xuyên suy ngẫm về cái chết của chính mình. Đức Phật từng nói: “Trong tất cả các pháp thiền quán, thiền về cái chết là tối thượng.”
Đối diện với cái chết có thể giúp ta chấp nhận cuộc sống nhiều hơn, trân trọng từng khoảnh khắc được sống. Nó nhắc ta nhớ rằng, dù cuộc đời có lắm khổ đau, phức tạp, nó vẫn đáng giá hơn so với việc không còn tồn tại. Nếu bạn muốn thực hành việc đối diện với cái chết, thậm chí còn có một ứng dụng tên là We Croak—đúng vậy, một ứng dụng nhắc bạn nhớ rằng mình sẽ chết!
Ngoài ra, chất thức thần (psychedelics) cũng có thể là một cánh cửa dẫn đến chấp nhận tuyệt đối. Những nghiên cứu đã cho thấy chúng mang lại lợi ích trong điều trị trầm cảm, lo âu, PTSD và nỗi sợ hãi về cái chết, dù cơ chế chính xác vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ. Tôi tin rằng, một phần hiệu quả của chúng nằm ở chỗ chúng tước bỏ khả năng kiểm soát dòng chảy suy nghĩ của con người. Khi trải nghiệm thức thần, bạn không còn khả năng điều chỉnh hay ngăn chặn những gì xuất hiện trong tâm trí—bạn buộc phải đối diện với tất cả, dù đó là sự thật kinh hoàng hay vẻ đẹp rực rỡ.
Nhiều người từng miêu tả trải nghiệm thức thần như một sự tái sinh. Bởi vì khi đối diện với nỗi sợ tận cùng, ta nhận ra rằng nó không thể hủy diệt ta. Con tàu vẫn vững vàng, dù có bị sóng gió quăng quật giữa đại dương.
Bác sĩ nhi khoa và nhà phân tâm học Donald Winnicott từng cho rằng trẻ nhỏ hấp thụ thái độ và cách ứng xử của cha mẹ khi chúng tự chơi đùa trong sự hiện diện của mẹ (hầu hết các nghiên cứu tâm lý trước đây chỉ tập trung vào người mẹ, cho đến khoảng hai mươi năm trước khi chúng ta bắt đầu nhận ra vai trò của người cha). Trong thế giới của trẻ, sự quan tâm và có mặt của cha mẹ chính là "vòng tay nâng đỡ", giúp chúng mạnh dạn khám phá xung quanh mà không cảm thấy bất an. Nhà tâm lý học Mary Ainsworth sau này cũng phát hiện rằng những đứa trẻ có sự gắn bó an toàn với cha mẹ thường dám bước ra khỏi vùng an toàn để tìm hiểu thế giới nhiều hơn so với những đứa trẻ có sự gắn bó không chắc chắn.
Winnicott mô tả quá trình trị liệu tâm lý cũng giống như một trò chơi – nơi mà thân chủ có thể tự do khám phá mọi góc khuất trong tâm trí và cảm xúc của mình dưới sự hỗ trợ của nhà trị liệu. Công việc của tôi với tư cách là một nhà tâm lý học chủ yếu là lắng nghe. Tôi có thể đưa ra lời khuyên khi cần, gợi ý khi thích hợp, nhưng quan trọng hơn cả, tôi dành sự kiên nhẫn để nghe thân chủ của mình trút bầu tâm sự – mà không ngắt lời, không vội trấn an, không cố ép họ nhìn nhận vấn đề theo một hướng khác. Tôi không nói: "Mọi chuyện không đến nỗi nào đâu", "Rồi sẽ ổn thôi", "Thời gian sẽ thay đổi tất cả". Thay vào đó, tôi thừa nhận rằng nỗi đau của họ là có thật, rằng hoàn cảnh của họ có thể sẽ không tốt hơn – thậm chí có thể tệ hơn – và rằng thực tại đầy đau đớn này có thể chính là bình thường mới của họ. Mất nhiều năm tôi mới nhận ra rằng giá trị lớn nhất của liệu pháp đôi khi không nằm ở những lời khuyên, mà ở sự im lặng – một sự im lặng tràn đầy quan tâm và chấp nhận.
Dĩ nhiên, hầu hết mọi người đến với trị liệu đều mong đợi một lời khuyên, một hướng đi. Tôi sẵn lòng giúp họ, nhưng trước hết, họ cần biết rằng tôi có thể chịu đựng được những cảm xúc nặng nề mà họ mang theo: sự đau đớn, hối hận, tội lỗi. Khi họ cảm thấy an toàn trong sự chấp nhận đó, tôi mới có thể giúp họ bước những bước đầu tiên về phía lòng trắc ẩn dành cho chính mình. Chấp nhận những khuyết điểm của bản thân – những điều ta từng làm tổn thương người khác, những lần ta không trở thành phiên bản mà mình mong muốn – không chỉ giúp ta có cơ hội chuộc lỗi với những người bị tổn thương, mà còn là cách để ta đối diện với chính mình, để nhìn nỗi buồn, sự ăn năn, và hối tiếc bằng một ánh mắt dịu dàng hơn.
Nỗi Lo Âu – Sản Phẩm Của Một Bộ Não Được Lập Trình Để Sinh Tồn, Không Phải Để Hạnh Phúc
Vậy tại sao lo âu lại phổ biến đến thế? Vì bộ não của chúng ta không tiến hóa để làm ta hạnh phúc – nó tiến hóa để giữ ta sống sót. Để làm được điều đó, nó phóng đại nguy hiểm, vì những ai từng đánh giá thấp mối đe dọa thực sự đều không sống đủ lâu để truyền lại gene của họ. Giả sử tổ tiên người Do Thái của tôi đã nói: "Chế độ độc tài á? Chỉ là chuyện nhỏ, đừng lo!" và ở lại Đông Âu, có lẽ họ đã không sống sót đủ lâu để sinh ra tôi và con cháu tôi.
Nói cách khác, những giọng nói đầy âu lo, bi quan, tự chỉ trích – những thứ gây ra bao khổ sở – thực ra có giá trị sinh tồn. Chúng chỉ không nên là kẻ điều khiển cuộc đời ta. Thực hành chấp nhận tuyệt đối không có nghĩa là để mặc chúng thống trị tâm trí mình. Thay vào đó, ta có thể nói: "Tôi đã nghe thấy rồi. Tôi biết bạn đang cố cảnh báo tôi về những điều tồi tệ nhất có thể xảy ra. Tôi trân trọng điều đó. Nhưng giờ tôi sẽ lắng nghe xem còn điều gì khác đang diễn ra trong tâm trí mình."
Những cảm xúc đau đớn có thể đến rồi đi mà ta không cần can thiệp. Nhưng những nỗi đau sâu sắc nhất lại đòi hỏi một điều gì đó từ ta – một sự khám phá, một sự gọi tên, một sự chấp nhận. Nếu ta không làm điều đó, phần trong ta tin rằng ta đang gặp nguy hiểm sẽ càng la hét to hơn, càng trở nên thống trị hơn.
Mỗi Người Một Cách – Không Có Phương Pháp Nào Hoàn Hảo Cho Tất Cả
Nhưng nếu tôi học được điều gì trong vai trò một nhà tâm lý học, thì đó là: điều hiệu quả với người này có thể hoàn toàn vô dụng với người khác. Thực hành chấp nhận tuyệt đối, hay bất kỳ phương pháp nào tôi đã nhắc đến, có thể vẫn là chưa đủ mạnh để dập tắt những giọng nói ồn ào trong tâm trí bạn. Nếu vậy, có lẽ bạn sẽ tìm thấy sự giải thoát trong những hành động cụ thể hơn: tập luyện thể thao cường độ cao, nghe nhạc thật lớn, trò chuyện với những người bạn đáng tin cậy, đắm mình vào thiên nhiên, giúp đỡ người khác, hoặc đơn giản là học cách đối xử nhẹ nhàng với chính mình.
Nền văn hóa mà ta sống cũng ảnh hưởng đến mức độ ta phải nỗ lực để thoát khỏi vòng xoáy của niềm tin tiêu cực. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy những xã hội có mức độ bất bình đẳng cao – như Mỹ, Trung Quốc hay Ấn Độ – có tỷ lệ trầm cảm và lo âu cao hơn nhiều so với những quốc gia có mức độ bình đẳng cao như Đức, Nhật Bản và các nước Bắc Âu. Nghiên cứu của nhà tâm lý học Iris Mauss và cộng sự cho thấy rằng càng theo đuổi hạnh phúc như một mục tiêu cá nhân – điều phổ biến ở Mỹ – ta lại càng dễ cảm thấy bất hạnh, cô đơn và trầm cảm. Ngược lại, ở những nơi mà hạnh phúc được định nghĩa là sự gắn kết xã hội, con người lại cảm thấy mãn nguyện hơn.
Bởi vì số phận của ta gắn chặt với số phận của những người xung quanh. Ở Mỹ, dù có một nền kinh tế giàu có bậc nhất, người ta vẫn nghèo nàn trong các mối quan hệ. Ta bị cô lập, chia rẽ, và cô đơn. Thực hành chấp nhận tuyệt đối là một cách để đối diện với những sự thật mà ta thường muốn lảng tránh. Nhưng bên cạnh đó, tình bạn và sự hỗ trợ từ gia đình cũng có thể làm cho hành trình chấp nhận này bớt đáng sợ, bớt cô đơn, và bớt đau đớn hơn.
Virginia Woolf từng viết trong Mrs Dalloway (1925): "Sống dù chỉ một ngày thôi cũng đã là điều cực kỳ nguy hiểm."Nhưng còn nguy hiểm hơn gấp bội khi ta phải bước đi trên con đường đó một mình.
Nguồn: Radical acceptance | Aeon.co