Có những người cô đơn đến mức như thể họ không hề tồn tại

co-nhung-nguoi-co-don-den-muc-nhu-the-ho-khong-he-ton-tai

Những người được chẩn đoán mắc rối loạn nhân cách né tránh luôn sợ hãi sự gần gũi, nhưng đồng thời lại khao khát một mối liên kết sâu sắc hơn.

Hãy thử tưởng tượng: cô đơn đến mức không tìm ra lời nào để diễn tả. Nghi ngờ từng lời nói, từng hành động, thậm chí cả chính bản thân mình. Chưa từng một lần có cảm giác được ai đó thực sự thấu hiểu. Vừa sợ hãi con người, vừa khao khát kết nối với họ. Mong mỏi có đủ dũng khí để cất lên tiếng nói, để tồn tại một cách trọn vẹn, để tin vào chính mình và tin vào người khác.

Những người mắc chứng rối loạn nhân cách né tránh – một trong những dạng rối loạn nhân cách phổ biến trong tâm thần học hiện đại – đã mô tả cảm giác của họ như thế. Một người từng chia sẻ:

"Tôi cảm giác như bản thân mình không thực sự hiện diện. Tôi không biết mình là ai… Tôi không cảm nhận được con người mình. Đó là điều tôi thực sự muốn hiểu rõ."

Có rất nhiều người sống lặng lẽ như vậy, chọn cách đứng bên lề. Cô gái trong lớp học không bao giờ giơ tay phát biểu. Người đồng nghiệp lúc nào cũng lặng lẽ, tách biệt. Cậu sinh viên không tìm thấy chỗ đứng trong nhóm bạn của mình. Họ có thể chỉ đơn giản là những người hướng nội, cảm thấy thoải mái với sự tĩnh lặng của riêng họ. Nhưng cũng có một số người, dù bề ngoài không khác biệt, lại mang trong lòng nỗi bất an, trầm cảm.

Những người này có thể tìm đến các chuyên gia tâm lý để mong nhận được sự giúp đỡ. Một số ít trong đó sẽ được chẩn đoán mắc rối loạn nhân cách né tránh. Họ khao khát sự kết nối với người khác, nhưng đồng thời lại cảm thấy mình không xứng đáng, sợ bị chế giễu và từ chối. Họ nhạy cảm với những lời đánh giá tiêu cực, cảm thấy mình kém cỏi, thiếu hấp dẫn, thua kém mọi người xung quanh. Họ do dự, ngần ngại trước những điều mới mẻ vì sợ thất bại và tổn thương.

Để được chẩn đoán mắc chứng rối loạn này, những khuôn mẫu suy nghĩ và cảm xúc ấy phải kéo dài theo thời gian, xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Nó không chỉ đơn thuần là sự nhút nhát hay hướng nội, mà còn khác biệt rõ rệt so với trải nghiệm của một người bình thường trong cùng một bối cảnh văn hóa. Quan trọng hơn cả, nó khiến người đó khổ sở, ngăn cản họ sống cuộc đời mà họ mong muốn.

Khái niệm rối loạn nhân cách né tránh lần đầu tiên xuất hiện trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM) vào năm 1980. Gần đây, có nhiều tranh cãi về việc liệu đây có đơn thuần là một dạng nặng hơn của chứng ám ảnh xã hội hay không. Tuy nhiên, dường như rối loạn này không chỉ liên quan đến việc sợ giao tiếp xã hội, mà còn sâu sắc hơn: nó liên quan đến cảm nhận của một người về chính mình, về sự thân mật và cởi mở trong các mối quan hệ.

Những câu chuyện lặp đi lặp lại: Một đứa trẻ, một thiếu niên, rồi một người trưởng thành – ngày càng cô độc, lạc lõng, mất đi những hơi ấm vỗ về

Dù đã có nhiều mô tả về chứng rối loạn nhân cách né tránh, nhiều giả thuyết tâm lý về cách nó hình thành và phát triển, chúng tôi vẫn cảm thấy mình chưa thực sự hiểu rõ điều gì diễn ra trong tâm hồn của những người đang sống với nó. Một lý do là bởi, ngay cả khi họ tìm đến trị liệu, chính những khó khăn mà họ muốn vượt qua lại trở thành rào cản trong chính quá trình điều trị. Họ chật vật để diễn đạt cảm xúc của mình, đồng thời sợ rằng nếu để lộ bản thân, họ sẽ nhận lại những phản ứng đau đớn. Vì thế, các chuyên gia trị liệu thường không nhận thức được điều gì đang thực sự diễn ra giữa họ và bệnh nhân. Họ có thể tin rằng bệnh nhân hài lòng với liệu trình – hoặc ngược lại, rằng người đó đã bỏ cuộc. Trong nhiều trường hợp, chính các nhà trị liệu cũng cảm thấy thất vọng khi phương pháp của họ không đem lại kết quả, còn bệnh nhân thì vẫn tiếp tục chịu đựng trong im lặng.

Chúng tôi – với tư cách là những người làm trong lĩnh vực trị liệu – đã tận mắt chứng kiến những điều này. Vì vậy, cùng với một nhóm cộng tác viên từng có trải nghiệm thực tế với chứng rối loạn nhân cách né tránh, chúng tôi quyết định thực hiện một nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cuộc sống của những người mắc chứng này. Chúng tôi tự hỏi: Họ đã sống như thế nào? Nỗi né tránh của họ thực sự xuất phát từ đâu?

Photo by David Clarke/Unsplash

Chúng tôi đã phỏng vấn chín phụ nữ và sáu người đàn ông, tuổi từ 20 đến 51, tất cả đều đã được chẩn đoán mắc rối loạn nhân cách né tránh. Họ đã từng tìm kiếm sự điều trị, một số người đã hoàn thành chương trình học, một số từng đi làm. Nhưng tại thời điểm phỏng vấn, không ai trong số họ có công việc – tất cả đều đang nhận trợ cấp xã hội.

Những câu chuyện mà họ kể mang một nỗi buồn dai dẳng – một sự cô đơn thấm đẫm từng kỷ niệm. Họ nhớ lại những ngày tháng tuổi thơ, khi mà mọi thứ bắt đầu. Dường như luôn có một mô-típ lặp lại: một đứa trẻ, rồi một thiếu niên, rồi một người trưởng thành – càng lớn lên, họ càng trở nên cô độc hơn, lạc lõng hơn, mất đi những sự an ủi ít ỏi mà mình từng có.

Một người chia sẻ:

"Không có ai ở đó để chăm sóc tôi. Không có ai để trò chuyện, để hỏi han, để giúp tôi cảm thấy tự tin vào bất cứ điều gì."

Dù một số người tin rằng tính cách bẩm sinh hoặc yếu tố di truyền có thể góp phần vào những khó khăn của họ, tất cả đều kể về những biến cố trong cuộc sống đã định hình họ. Đó có thể là việc lớn lên cùng cha mẹ có những vấn đề riêng, hoặc bị bắt nạt, bị xa lánh. Một người kể:

"Bọn họ đã tìm thấy niềm vui trong việc bắt nạt tôi. Và lũ con gái… Cứ như là, có chỗ cho tất cả mọi người, nhưng lại không có chỗ cho tôi. Tôi không bao giờ được mời."

Những ký ức ấy không chỉ là những mảnh ghép vụn vặt của quá khứ. Chúng trở thành những vết thương âm ỉ, theo họ suốt những năm tháng sau này – tạo ra một khoảng cách vô hình nhưng không thể vượt qua giữa họ và thế giới xung quanh.

Họ khao khát được thuộc về một cộng đồng, nhưng đồng thời lại sợ hãi ánh mắt, suy nghĩ và những ẩn ý từ người khác.

Dù nguyên nhân là gì, những người tham gia nghiên cứu của chúng tôi đều kể về cảm giác như phải cam chịu số phận, lặng lẽ tiếp tục cuộc sống mà không thể giãi bày. Xuyên suốt những câu chuyện của họ là nỗi xa cách – cả về mặt cảm xúc lẫn quan hệ – với gia đình và những người xung quanh. Ngay cả khi có những ký ức đẹp về gia đình, họ cũng chưa từng nghĩ đến việc chia sẻ những khó khăn của mình khi còn nhỏ. Chỉ khi nhìn lại, họ mới nhận ra rằng trong gia đình mình dường như có một quy tắc ngầm: không ai nói về những nỗi niềm cá nhân.

Cha tôi mất khi tôi 10 tuổi. Chúng tôi chưa bao giờ nhắc đến chuyện đó. Tôi nhớ có lần vị mục sư hỏi tôi cảm thấy thế nào, tôi chỉ nói rằng mình ổn. Vậy thôi.

Những bước ngoặt trong cuộc đời chỉ khiến mọi thứ trở nên tồi tệ hơn, đẩy họ vào cảm giác lạc lõng và cô độc ngày một sâu sắc.

Điều kinh khủng nhất mà tôi từng trải qua là khi kết thúc cấp hai và bước vào cấp ba. Ở cấp hai, tôi đã dần cảm thấy an toàn. Tôi biết những người xung quanh mình là ai, biết đi đâu khi cần. Tôi có một vài chỗ để bấu víu. Nhưng rồi, tôi phải đến một nơi hoàn toàn xa lạ, với những con người xa lạ. Tôi không thể chịu đựng được. Tôi chỉ biết khóc, khóc mãi. Tôi sợ đến mức mất hết kiểm soát.

Khi những môi trường mới bắt đầu đòi hỏi nhiều hơn, họ ngày càng mất phương hướng – không biết phải cư xử thế nào, không biết làm sao để hòa nhập trong các mối quan hệ xã hội, thậm chí không biết phải thể hiện bản thân ra sao trong học tập và công việc.

Tốt nghiệp xong, tôi thấy cực kỳ khó khăn khi viết một lá đơn xin việc. Tôi nghĩ: "Mình có bằng cấp, nhưng chẳng ai sẽ thuê mình đâu, mình cũng không thể vượt qua một buổi phỏng vấn." Cuối cùng, tôi cũng xin được một kỳ thực tập và đã hoàn thành công việc khá tốt. Nhưng phần giao tiếp thì thất bại hoàn toàn. Tôi được đề nghị làm việc chính thức, công việc cũng không tệ. Nhưng tôi đã từ chối, vì tôi cảm thấy mình như một kẻ ngốc nghếch giữa mọi người.

Một số người may mắn có được một mối quan hệ tốt đẹp – có thể là một người bạn thân, một người bà, hay một người anh chị em. Một vài người khác tìm được hy vọng khi chuyển đến một môi trường mới, nơi họ có cơ hội bắt đầu lại. Nhưng rồi, những khó khăn vẫn quay trở lại, nhất là khi họ phải đối mặt với sự xa cách trong gia đình, bạn bè, hay tình yêu.

Trong những lời kể của họ về cuộc sống thường ngày, có một điểm chung khiến chúng tôi đặc biệt chú ý: đó là cuộc đấu tranh để thực sự trở thành một con người – một con người có kết nối, có ý nghĩa, giữa một thế giới tràn ngập sự cô lập. Cuộc sống của họ bị giằng xé giữa hai cảm giác trái ngược: vừa khao khát gần gũi với người khác, vừa sợ hãi điều đó. Họ muốn được thuộc về, nhưng lại lo sợ bị phán xét, bị lợi dụng, bị tổn thương. Càng đến gần ai đó, họ càng cảm thấy mình mong manh, dễ vỡ.

Rồi cảm giác nặng nề ập đến, như thể có một giọng nói thì thầm: "Giờ thì mày lại cô đơn rồi, nhóc à. Mày sẽ không thể vượt qua được đâu. Mày sẽ chết một mình thôi."

Có người cố gắng tìm kiếm sự chấp nhận bằng cách hòa nhập với đám đông, bằng cách giả vờ rằng mình cũng bình thường, tự tin và vững vàng như bao người khác.

Tôi nhận ra rằng mình phải tiêu tốn một lượng năng lượng khổng lồ. Tôi dành toàn bộ tâm trí chỉ để không làm điều gì ngu ngốc, chỉ để trông có vẻ bình thường như mọi người.

Khi không thể duy trì vỏ bọc ấy, họ chọn cách biến mất, thu mình trong không gian riêng, nơi họ vừa trăn trở, vừa trốn tránh chính mình. Và cứ như thế, họ ngày càng xa rời bản thân, như thể đã đánh mất cả ý chí lẫn những mong muốn thực sự của mình.

Nhưng dù trong những câu chuyện trĩu nặng ấy, vẫn có những tia sáng le lói. Một số người tìm thấy niềm an ủi trong nghệ thuật, thủ công, âm nhạc hay thể thao – nơi họ có thể đắm chìm trong cảm giác sáng tạo và phát triển mà không bị ám ảnh bởi lo âu. Một số khác cảm thấy kết nối với trẻ nhỏ và động vật – những tâm hồn trong sáng và chân thật, không giả tạo, không phán xét, chỉ đơn thuần yêu thương và dựa dẫm vào họ. Với nhiều người, thiên nhiên mang lại cho họ một khoảng không tự do, nơi họ cảm thấy mình có năng lực và được hiện diện một cách trọn vẹn.

Vậy những câu chuyện này giúp chúng ta hiểu gì về chứng rối loạn nhân cách tránh né? Nó nói lên điều gì về hành trình cả đời để thực sự trở thành một con người?

Hơn hết, chúng tôi tin rằng những phát hiện này nhấn mạnh một sự thật quan trọng: con người không thể tự mình trở thành chính mình. Quá trình đó luôn mang tính kết nối. Nó đòi hỏi những kỹ năng xã hội mà nhiều người trong chúng ta vẫn xem là hiển nhiên – khả năng giao tiếp, lắng nghe, chia sẻ, phản hồi. Chúng ta lớn lên và định hình bản thân thông qua những tương tác với người khác. Nhưng với những ai gặp khó khăn trong việc hòa mình vào những mối quan hệ ấy, thì cái "tôi" không được chia sẻ sẽ trở thành cái "tôi" bị lãng quên, bị giấu kín, bị sợ hãi và bị xem như thứ gì đó không thể chấp nhận hay tin tưởng.

Với họ, sự cô đơn không chỉ là nỗi cô độc. Họ khao khát một điều mà họ chưa từng được trải nghiệm: cảm giác được là chính mình – thông qua một người khác.

Việc thực hiện những cuộc phỏng vấn này đã thay đổi cách chúng tôi nhìn nhận về những người mắc chứng rối loạn nhân cách tránh né. Nó đã cho chúng tôi những ngôn từ mới, một tiếng nói mới để diễn tả trải nghiệm của họ. Chúng tôi hy vọng điều này sẽ giúp chúng tôi trở thành những nhà trị liệu tốt hơn. Bởi lẽ, khi được hỏi rằng họ cần giúp đỡ điều gì, vì sao họ lại khó khăn đến thế, hay họ sợ điều gì nhất, câu trả lời thường là: "Tôi không biết." Và họ thực sự không biết.

Điều quan trọng nhất, vì vậy, không phải là đưa ra câu trả lời ngay lập tức, mà là cùng họ tìm ra lời giải. Chúng tôi hy vọng rằng những kết quả từ nghiên cứu này sẽ là điểm khởi đầu, giúp những ai đang vật lộn với cuộc sống của sự né tránh có thể nhận ra chính mình, để rồi dũng cảm kể lại câu chuyện của họ.

Nguồn: Some people feel so utterly alone it’s as if they don’t exist | Psyche.co

menu
menu