Điếu văn cho sự im lặng

dieu-van-cho-su-im-lang

Tiếng ù trong tai giống như một tiếng hét dai dẳng bên trong đầu tôi, cướp đi những khoảnh khắc tĩnh lặng yên bình mà tôi từng trân quý.

Năm tôi 23 tuổi, tôi đánh mất sự im lặng của mình. Mất đi một thứ vốn dĩ chẳng bao giờ hữu hình lại khó khăn hơn rất nhiều so với bạn tưởng. Sự vô trọng lượng ấy giờ được thay thế bằng tiếng leng keng của đồng xu va chạm, tiếng kim loại cọ xát không dứt. Khoảng trống trước đây giờ đây bị lấp đầy bởi một âm thanh dai dẳng, vang vọng, không rõ nguồn gốc nhưng lại nặng nề đến lạ kỳ.

Trước khi sự im lặng biến mất, nó luôn là dấu lặng ngắt quãng cho những âm thanh đầy ý nghĩa xung quanh. Tiếng bước chân lộc cộc của chú chó nhỏ chạy ra chào đón ai đó. Tiếng cười lanh lảnh của người hàng xóm hơi phiền nhưng vẫn khiến tôi mỉm cười. Hay tiếng nước xèo xèo rồi lặng lẽ ùa vào từng giác quan khi tôi lao mình xuống hồ bơi. Sự im lặng luôn nhường chỗ cho âm thanh, và đó là điệu nhảy bất tận của cả hai.

Nhưng rồi, một ngày nọ, khi lẽ ra sự im lặng nên trở lại, tôi chỉ nghe thấy tiếng ù. Năm năm trôi qua, và tiếng ù ấy vẫn vang vọng y như lần đầu tiên nó xuất hiện: một âm thanh không thuộc về thế giới bên ngoài nhưng lại khiến tôi cảm thấy như cả vũ trụ đang réo gọi.

Tôi được chẩn đoán mắc chứng ù tai – tinnitus. Nó giống như tiếng ồn bạn nghe thấy sau một buổi hòa nhạc hoặc một bữa tiệc dài, nhưng trong trường hợp của tôi, nó không biến mất sau một hai ngày. Chính điều này mới thật sự khiến tôi phát điên. Không phải vì âm thanh đó quá kinh khủng. May mắn là tôi vẫn có thể nghe được thế giới xung quanh, nhưng cảm giác bất lực mới là thứ ám ảnh tôi mãi. Nó luôn lẩn khuất đâu đó, chen vào giữa những khoảng trống của âm thanh thực tại, lúc nào cũng hiện diện.

Không có cách chữa ù tai, cũng không có nguyên nhân rõ ràng. Nó có thể khởi phát từ rất nhiều yếu tố: mất thính lực, tích tụ ráy tai, căng thẳng, chấn thương hàm hoặc cổ, nhiễm trùng tai, hoặc các bệnh mãn tính. Nhưng điều gì khiến giác quan ta nhận thức một âm thanh không thực sự tồn tại, đó vẫn là một bí ẩn.

Trường hợp của tôi bắt nguồn từ một trận nhiễm trùng tai nghiêm trọng. Tôi bị mắc kẹt với một "chiếc chân ma âm thanh" trong đầu. Về mặt khoa học, chứng ù tai mãn tính liên quan đến sự tái cấu trúc các con đường thần kinh trong hệ viền não bộ. Một số con đường trở nên quá khích, trong khi những con khác bị kìm nén. Điều này dẫn đến việc não bộ gặp khó khăn trong việc xử lý và phân loại âm thanh – không biết cái nào đáng chú ý, cái nào nên bỏ qua.

Tôi nhớ rõ khoảnh khắc nhận ra rằng tiếng ù sẽ không bao giờ biến mất. Tôi hoảng sợ những không gian khép kín. Tôi không thể đeo tai nghe nữa. Và ngủ trở thành một cuộc chiến thực sự. Ban đêm, khi mọi thứ đều chìm vào tĩnh lặng, tôi mở toang cửa sổ, cố tập trung vào tiếng xe cộ hay tiếng chó sủa xa xa để át đi tiếng vo ve trong đầu. Còn những ngày mưa? Tôi chẳng thể hạnh phúc hơn. Tiếng mưa lộp độp trên tường và cửa sổ là dàn hợp xướng trắng tuyệt vời, nhẹ nhàng ru hồn tôi vào giấc ngủ.

Đó là liệu pháp tự nhiên – âm thanh liên tục, lặp đi lặp lại và dễ dàng bỏ qua, như các nhà tâm lý học thường khuyên để làm dịu cảm giác khó chịu của ù tai.

Photo by Gueorgui Pinkhassov/Magnum

Nhưng dù thế nào, tôi vẫn nhớ những khoảnh khắc im lặng như thể đã mất đi một người thân yêu. Tôi không có ý so sánh nỗi đau này với sự mất mát thực sự, nhưng quả thật, một phần của quá trình đau buồn chính là chấp nhận rằng điều quý giá đã mãi mãi không trở lại. Còn tôi, tôi chưa sẵn sàng đối diện với thực tế rằng, từ đây về sau, cuộc đời tôi sẽ mãi thế này.

Có lẽ, sự cố chấp lớn nhất của tôi là liên tục truy tìm sự im lặng. Tôi nhớ đến một chuyến thực địa khi còn là sinh viên ngành sinh học. Lớp chúng tôi leo lên núi lửa Malinche – ngọn núi lửa ngủ yên giữa Puebla và Tlaxcala, Mexico. Mưa bụi phủ khắp không gian như màn sương dày đặc, khiến cả nhóm lạc mất nhau trong lớp sương mù. Một mình, tôi lặng lẽ khám phá, cho đến khi tôi dừng lại và nhận ra sự im lặng trùm lên khắp mọi thứ.

Đó là lần cuối cùng tôi cảm nhận được sự yên tĩnh hoàn hảo. Nếu khi ấy tôi đã bị ù tai, tất cả những gì tôi nghe thấy sẽ chỉ là tiếng chuông văng vẳng trong đầu.

Giờ đây, tôi vẫn luôn cố tìm kiếm một điều không hiện hữu. Một sự im lặng mà tôi chẳng bao giờ có thể nghe thấy.

Tôi từng nghĩ, có lẽ vì đã quá xem nhẹ sự im lặng, nên những khoảnh khắc quý giá ấy dần trở nên khó nắm bắt hơn – mà tiếng ù khó chịu trong tai lại càng cản đường tôi. Khi âm thanh chưa bao giờ thực sự dừng lại, liệu tôi có thể tìm được sự im lặng tuyệt đối ở bất cứ đâu, dù có bị ù tai hay không?

Im lặng là khoảng trống giữa những âm thanh. Đó là khoảng cách giúp một âm thanh không hòa lẫn vào âm thanh khác. Chúng ta nhận thức âm thanh ở khắp mọi nơi, nhưng thực ra, âm thanh chỉ là ngoại lệ. Susan Sontag từng viết: “Im lặng không chỉ tồn tại trong thế giới đầy lời nói và âm thanh, mà bản thân mỗi khoảng im lặng cũng định hình mình như một dòng thời gian bị đục thủng bởi âm thanh.” Chính vì cố gắng tìm kiếm sự im lặng, tôi lại đang lãng quên nó.

Tôi nhớ đến một tác phẩm nổi tiếng của John Cage mang tên 4’33” (1952). Đó là bốn phút ba mươi ba giây mà dàn nhạc phải giữ im lặng tuyệt đối. Dòng ghi chú duy nhất trên bản nhạc viết: tacet, nghĩa là "im lặng hoàn toàn". Tôi từng nghĩ chứng ù tai đã tước mất cơ hội cảm nhận tác phẩm độc đáo và gây tranh cãi này. Nhưng hóa ra, ngay cả khi tôi đã có mặt tại một buổi trình diễn trước đây, tôi cũng sẽ bỏ lỡ ý nghĩa của nó. Bởi khi buổi hòa nhạc bắt đầu và các nhạc công không hề chạm vào nhạc cụ, chính khán giả lại trở thành một phần của dàn nhạc. Tiếng ho, tiếng ghế kêu cót két, tiếng thở dài, hay cả sự xao động của một người nghe không thoải mái – tất cả đều là những âm thanh đục thủng dòng thời gian của Sontag. Và im lặng, chính là màu đen tuyền, nơi tất cả âm thanh ấy bung nở như những vì sao trên bầu trời.

Ban đầu là sự im lặng. Khi ta chào đời, ta phá tan nó bằng tiếng khóc đầu tiên. Vũ trụ của chúng ta cũng mang một cái tên tượng thanh – Big Bang – như để nhấn mạnh rằng sự khởi đầu không bao giờ là lặng lẽ. Và khi cuộc đời kết thúc, ta quay trở lại im lặng, chỉ để nó bị phá vỡ bởi những lời tưởng nhớ dành cho người đã khuất. Có lẽ, đó là lý do mà trong văn hóa phương Tây, người ta giữ phút mặc niệm – để lời nói không cản trở cảm xúc, để đồng cảm với những người sẽ không bao giờ lên tiếng nữa.

Nhưng ở vùng đông bắc Oaxaca, Mexico, cộng đồng người Mixe lại có cách tiếp cận cái chết rất khác. Họ kể lại những giây phút cuối đời của người quá cố cho bất cứ ai đến chia buồn. Theo nhà ngôn ngữ học Yásnaya Elena Aguilar Gil, “sự diệt vong được hòa vào câu chuyện cuộc đời họ.” Người Mixe đưa cái chết thoát khỏi thế giới của im lặng và lãng quên, trao cho nó ý nghĩa, tính mạch lạc và một vị trí trong cuộc sống.

Phải đến khi đánh mất sự im lặng của mình, tôi mới nhận ra sức nặng khổng lồ mà ta đặt vào những điều vô hình. John Cage từng nói: “Không có khái niệm thời gian trống hay không gian trống. Luôn luôn có thứ gì đó để nhìn, để nghe. Thực ra, dù ta có cố gắng tạo ra im lặng đến đâu, cũng không thể nào làm được.” Những gì ta gọi là im lặng thực ra là thứ mà Liam Heneghan, giáo sư khoa học môi trường tại Đại học DePaul, gọi là avoesis – sự vắng bóng của tiếng ồn do con người tạo ra.

Thậm chí, ngay cả khoảnh khắc tôi đã tôn vinh trong ký ức – lần leo núi Malinche đầy sương mù – cũng không hoàn toàn yên tĩnh. Tiếng lá rơi, tiếng đất kêu rạo rạo dưới chân, hay tiếng tôi vụng về ngã nhào xuống đất. Chính im lặng là chất liệu đã bao bọc và định hình tất cả những âm thanh ấy.

Im lặng bao trùm mọi âm thanh, là tấm vải nền nơi chúng ta vẽ nên những khát vọng, cảm xúc và ý nghĩa của mình. Như Emily Dickinson từng viết:
“Có sự chuộc lại trong tiếng nói –
Nhưng im lặng là vô tận.”
Im lặng vừa là hư vô, vừa là mọi khả năng.

Triết gia Luis Villoro đã diễn đạt điều này thật tuyệt vời trong Ý nghĩa của im lặng (1996):
"Về cái chết, nỗi đau, tình yêu, và chính sự tồn tại của một điều gì đó, tôi không thể giải thích bằng lời. Tôi chỉ có thể cảm nhận sự hiện diện khó hiểu của nó."

Nghỉ ngơi trong im lặng

Một nghiên cứu tại Đại học Pavia, Ý, chỉ ra rằng khi thử nghiệm các bản nhạc xen kẽ với khoảnh khắc im lặng, người tham gia có xu hướng bình tĩnh hơn. Nhịp tim, huyết áp và nhịp thở đều giảm. Các nhà nghiên cứu cho rằng, ngay cả âm nhạc du dương cũng đòi hỏi sự chú ý, nhưng im lặng lại yêu cầu sự nghỉ ngơi – và chính điều đó giúp con người thư giãn.

Aldous Huxley từng nói: “Sau im lặng, thứ gần nhất để diễn tả những điều không thể diễn tả chính là âm nhạc.” Có lẽ, bởi âm nhạc, dù đối lập với im lặng, lại tồn tại trong cùng một vùng mờ ảo và không xác định.

Có những im lặng ngập ngừng, những im lặng khơi gợi. Có những im lặng ngột ngạt hoặc đầy thân mật, những im lặng trước một cái chạm tay hoặc một cơn giận dữ. Đồng cảm không có tiếng nói, nhưng được hiểu qua ánh mắt và im lặng. Những mảnh ghép vắng lặng ấy chính là những khoảnh khắc mà lời nói sẽ chỉ phá hỏng.

Như Huxley từng nói, im lặng là thứ chỉ có thể cảm nhận, chứ không thể diễn tả. Và ta chẳng cần phải tìm đâu xa để thấy sự hiện diện đầy áp lực của nó. Im lặng không chỉ là khoảng nghỉ khỏi thế giới xô bồ mà ta tự dựng lên, mà đôi khi, nó còn là một trong những hình phạt tàn nhẫn nhất mà con người phải chịu.

Với trẻ nhỏ, đó có thể là “giờ suy ngẫm” – hình thức “phạt đứng góc” đầy ám ảnh. Trong nhà tù, sự cô lập hoàn toàn được xem như một kiểu tra tấn hiện đại. Và trong thế giới ngày nay, văn hóa “cancel” (tẩy chay) đã cho thấy ý kiến cá nhân có thể dễ dàng bị gạt bỏ và bóp nghẹt ra sao. Khi ta cô lập một ai đó, dù là thể xác hay tinh thần, đó có lẽ là tổn thương lớn nhất mà ta có thể gây ra.

Nhiều nhà văn, nghệ sĩ đã biến im lặng thành chất liệu riêng của mình. Với Leopold Stokowski, nhạc trưởng huyền thoại, im lặng là tấm toan để vẽ nên âm nhạc. Với triết gia Luis Villoro, im lặng là những điều vượt xa những gì không được nói ra. Với Susan Sontag, im lặng là khi nghệ sĩ dừng việc sáng tạo. Còn với Gustav Mahler, im lặng là sự vĩnh cửu và đường chân trời. Đối với Blaise Pascal, im lặng là nỗi kinh hoàng trong những không gian vô tận.

Tôi hiểu được nỗi sợ của Pascal, vì tôi cũng từng cảm nhận nó. Đó là nỗi ám ảnh khi chỉ nghe thấy tiếng kêu của hàng nghìn con chim vang vọng trong tai, không ngừng nghỉ. Giờ đây, tôi có thể thấy điều mà Mahler từng thấy – một sự trống rỗng, nhưng đồng thời cũng là sự siêu phàm của một đường chân trời vươn xa vô tận, khiến ta choáng ngợp trước những điều mà lý trí không thể chạm tới.

Khi mắc chứng ù tai, tôi có cảm giác nó đã mang theo một phần con người tôi, phần bản chất mà trước đó gắn liền với sự yên tĩnh. Không phải vì tôi là hiện thân của sự tĩnh lặng hay bình yên (dù một số người nói tôi đôi lúc quá ít nói), mà vì âm nhạc từng là một phần thiết yếu của cuộc sống tôi. Bạn bè có thể nhìn nhận tôi theo nhiều cách khác nhau: người này cho rằng tôi nhút nhát, người kia bảo tôi sôi nổi, thậm chí ồn ào, hoặc có khi là một điều gì đó hoàn toàn khác. Nhưng với tất cả họ, tôi luôn là “anh chàng yêu nhạc”.

Bất cứ khi nào có ai muốn trò chuyện về âm nhạc hay chia sẻ trải nghiệm của họ tại một buổi hòa nhạc, tôi đều hào hứng lắng nghe và tham gia. Nhưng từ khi xuất hiện tiếng ù tai dai dẳng, tôi bỗng sợ phải nghe nhạc. Tôi không dám đeo tai nghe hay nhét tai nghe vào, vì chỉ cần làm thế, tôi sẽ bị mắc kẹt giữa tiếng ù đơn điệu, chẳng khác gì một con ong đang bật nảy trong đầu. Loa ngoài cũng không thể giúp gì, vì bất kỳ âm thanh lớn nào cũng khiến tôi đau đớn. Chứng nhiễm trùng tai nghiêm trọng đã khiến tôi trở nên nhạy cảm với những tần số cao hơn của âm thanh.

Tôi cảm giác như một phần bản ngã của mình đã biến mất, phần khiến tôi là chính tôi. Suốt cả một năm, tôi không nghe hết một album nào. Gần như tôi không nghe nhạc. Từ “Diego, anh chàng yêu nhạc”, tôi chỉ còn lại Diego, và ở Mexico, tin tôi đi, số người tên Diego đã đủ để không cần thêm tôi nữa.

Dần dần, sự nhạy cảm của tôi giảm xuống gần mức bình thường. Bây giờ, tôi có thể lại yêu âm thanh và im lặng, có thể tận hưởng tiếng mưa rơi và những âm thanh chen ngang trong bối cảnh đời sống. Tôi có thể đeo tai nghe, nghe nhạc, và thậm chí thưởng thức những khoảnh khắc khi âm thanh ngừng lại. Sự căng thẳng lắng đọng sau tiếng thở dài của Jeff Buckley trong Hallelujah. Sự bừng nở sau khoảng lặng trong Motion Picture Soundtrack của Radiohead. Sự bỏ lửng đầy ám ảnh trong Tristan và Isolde của Wagner. Tôi nhận ra, những gì tôi từng yêu thích trước đây vẫn còn nguyên vẹn. Tôi học cách lắng nghe sự im lặng – dù tiếng ù và âm thanh ấy vẫn chưa bao giờ biến mất.

Như thể âm thanh và im lặng là hai thực thể độc lập, chứ không phải một bên là sự vắng mặt của bên kia.

Dù chứng ù tai đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi vẫn sẵn sàng từ bỏ nó hoàn toàn nếu có thể. Nhưng hiện tại, tôi đã học cách chấp nhận nó, bởi chẳng còn lựa chọn nào khác. Khi tôi tìm kiếm im lặng, tôi không tìm trong những khoảng tĩnh mịch tuyệt đối, mà trong tiếng mưa hay những âm thanh tự nhiên, nơi mang lại sự ngơi nghỉ khỏi tiếng ồn ầm ĩ của chính thế giới chúng ta tạo ra.

Im lặng không thể bị bóp nghẹt, bởi im lặng tự hát lên khi chẳng ai làm điều đó.

Trên thế giới, những cuộc “diễu hành im lặng” hay “lời thề im lặng” thường được sử dụng bởi những người có tiếng nói bị phớt lờ. Một khẩu hiệu có thể bị chặn lại, nhưng thông điệp im lặng thì không thể, bởi theo một cách nào đó, nó tự cất lên giữa những kẻ không chịu lắng nghe.

Nghiên cứu trên chuột tại Đại học Oregon đã cho thấy khi tiếp xúc với những đợt âm thanh ngắt quãng, các mạng lưới thần kinh khác nhau sẽ phản ứng độc lập trước sự khởi đầu và kết thúc của âm thanh đó. Như thể chúng nhận thức âm thanh và im lặng là hai tín hiệu riêng biệt, chứ không phải chỉ là sự thiếu vắng lẫn nhau.

Trong thế giới tự nhiên, im lặng có thể mang nghĩa nguy hiểm – chẳng hạn khi một đàn thú phát ra âm thanh liên tục, thì việc chúng đột ngột im lặng đồng nghĩa với hiểm họa đang rình rập. Vì lý do tương tự, chúng ta thường thích có tiếng ồn nền khi ăn, đi bộ hay chờ đợi. Nhưng đôi khi, im lặng lại là thời gian để nghỉ ngơi. Các nghiên cứu trên chuột cũng cho thấy những giờ im lặng thúc đẩy quá trình tái sinh tế bào thần kinh ở não trưởng thành. Thậm chí trong một thế giới không có ngôn từ, im lặng vẫn mang những ý nghĩa ngầm, và ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe của chúng ta.

Aristotle từng gọi con người là “động vật sở hữu ngôn ngữ”. Và từ lúc bắt đầu nói, ta chưa bao giờ thực sự im lặng trở lại. Ta hình thành văn hóa, xây dựng thành phố, và tạo nên những xã hội gắn kết nhờ lời nói. Thế nhưng, giờ đây, thế giới ồn ào hơn bao giờ hết, và ô nhiễm âm thanh đang trở thành một trong những vấn đề sức khỏe đáng lo ngại nhất tại các thành phố lớn. Vì vậy, sự yên tĩnh mà Heneghan gọi là “avoesis” – sự vắng bóng tiếng ồn do con người tạo ra – đã ngày càng trở nên hiếm hoi hơn bao giờ hết.

Sự im lặng đã bỏ rơi tôi. Nhưng trớ trêu thay, chính tiếng ù tai – kẻ âm thầm ẩn nấp trong tôi – lại giúp tôi nhận ra mình đã lãng quên im lặng đến nhường nào. Đúng với bản chất của nó, im lặng không bao giờ được ta thừa nhận. Có lẽ, như một hành động nổi loạn, sự im lặng đã mất của tôi bỗng trở thành một nghịch lý sống động. Với tôi, nó chính là hiện thân rõ nét nhất của bài thơ Bản đồ của sự im lặng (1975) của Adrienne Rich:

Tiếng thét
của một giọng nói không chính đáng.
Không còn nghe thấy chính mình nữa, nó tự hỏi:
“Ta tồn tại như thế nào?”
Đây là sự im lặng mà ta muốn phá vỡ trong ngươi…

Khi sự im lặng bị phá trong tôi, tôi phá nó trong ngươi. Bởi vì có giá trị trong việc nhận ra những điều ta thường xem nhẹ, trong việc nhìn nhận sự hiện diện và ảnh hưởng của nó.

Tiếng thét khủng khiếp mà chỉ mình tôi nghe được, ấy chính là sự im lặng tìm thấy giọng nói của mình.

Trong truyện ngắn Tiếng thét khủng khiếp của nhà văn New Zealand Janet Frame, một thành phố nọ bị ám bởi tiếng thét ghê rợn vào một đêm nọ. “Không một linh hồn nào không nghe thấy,” Frame viết, vì tiếng thét ấy vang dội đến mức xuyên thấu, nhưng chẳng ai nói một lời. Tiếng thét không có nguồn gốc rõ ràng, và không ai muốn bị coi là điên rồ hay bất ổn, nên tiếng thét cứ thế bị bỏ qua.

Một ngày nọ, một Người lạ đáng kính đến thành phố và ngay lập tức thừa nhận tiếng thét chói tai ấy, hỏi ban tiếp đón rằng họ có nghe thấy không. Nhưng vì trước giờ chưa ai nói gì, họ đồng loạt phủ nhận. Người ta tiếp tục giữ kín bí mật, sợ mâu thuẫn với cấp trên hoặc đồng nghiệp. Một nhân vật thậm chí còn tự hỏi: “Nếu đột nhiên tất cả đều thừa nhận mình nghe thấy thì sao? Thành phố chắc chắn sẽ chìm trong hỗn loạn.” Thế là chẳng ai dám nói một lời, để họ tiếp tục tận hưởng những ảo tưởng của mình.

Frame viết:
Và ngoài kia, giữa thành phố, tiếng thét khủng khiếp ấy vẫn tồn tại riêng biệt, không ai thừa nhận. Vì ngươi thấy đấy, tên của nó chính là Sự im lặng. Sự im lặng đã tìm được tiếng nói.

Câu chuyện của Frame ám chỉ nỗi sợ hãi của chúng ta khi phải đối diện với những điều sai trái mà chính ta và xã hội gây ra. Những vấn đề xã hội, những hành động thù hận, sự phân biệt đối xử – và không kém phần quan trọng – là sự khó chịu khi phải thừa nhận rằng ta cũng góp phần trong đó. Vì thế, tốt hơn hết là không nói gì, tiếp tục tận hưởng cuộc sống đầy đặc quyền của mình. Có lẽ, nó cũng nói về việc ta bịt miệng những ý định, đam mê hay sáng tạo bên trong, vì sợ bị đánh giá.

Nhưng với tôi, câu chuyện ấy còn mang một ý nghĩa thực sự rõ ràng.

Tôi đã đánh mất điều gì đó vô cùng cá nhân khi mất đi sự im lặng, và việc xem tiếng ù tai như tiếng thét gào trong đầu tôi chẳng hề quá kịch tính.

Tiếng thét khủng khiếp mà chỉ mình tôi nghe được, ấy chính là sự im lặng tìm thấy giọng nói của mình.

Trớ trêu thay, chính trải nghiệm ù tai đã dạy tôi hiểu rằng ta dễ dàng lãng quên im lặng ra sao khi ta vẫn còn nó. Và như thể đã mệt mỏi vì bị xem nhẹ, sự im lặng quyết định phá vỡ chính nó, hiện thân thành một nghịch lý, cất lên một tiếng thét chói tai không thể tránh khỏi.

Nhưng không như những nhân vật trong truyện của Frame, tôi cuối cùng đã học cách nói về nó. Bởi lẽ, dù thế nào đi nữa, tôi vẫn tin rằng, sự im lặng còn rất nhiều điều muốn nói.

Nguồn: Eulogy for silence - Aeon.co

menu
menu