Những cuộc đời chưa được sống

nhung-cuoc-doi-chua-duoc-song

Sảy thai mang đến nỗi đau âm ỉ, một nỗi đau mà xã hội đã lâu không dành chỗ cho tiếng nói.

Tôi luôn trân quý vận may của mình khi tìm được tình yêu ở tuổi 18. Tôi gặp David vào ngày đầu tiên của đại học và ngay lúc ấy, tôi biết anh chính là người bạn đời của mình. Mười năm sau, khi sự nghiệp của anh trong ngành báo chí đã vững vàng và tôi đang phát triển trong lĩnh vực luật, chúng tôi kết nối cuộc đời bằng một đám cưới. Nhưng khi lên kế hoạch cho ngày trọng đại, tôi nhận ra mình ít quan tâm đến chi tiết lễ cưới mà chỉ nghĩ đến mong mỏi mãnh liệt được làm mẹ.

Việc mang thai với tôi không hề dễ dàng. Tôi có những vấn đề tiềm ẩn về khả năng sinh sản: tử cung bất thường và chỉ có một ống dẫn trứng hoạt động. Vậy nên, khi biết mình mang thai, tôi như chạm đến thiên đường. Nhưng mang thai đôi lại là một thử thách khác—với tử cung “kỳ lạ” và vóc dáng chỉ cao 1m50, tôi đối mặt với nguy cơ biến chứng cao ngay từ đầu.

Dù có nhiều biến chứng, hai sinh linh bé nhỏ trong tôi vẫn lớn lên từng ngày. Tôi thường mơ màng nghĩ về việc dạy dỗ một cậu con trai trở thành người tôn trọng phụ nữ, hoặc khuyến khích con gái mình dấn thân vào những cuộc phiêu lưu mà tôi chưa từng dám thử. Những giấc mơ ấy không chỉ dừng lại ở đó—tôi còn hình dung cảnh mình trở thành người bà âu yếm chăm sóc cháu chắt. Mẹ tôi bắt đầu sưu tập những bộ đồ trẻ sơ sinh bé xíu, còn tôi và David thì vạch ra kế hoạch chăm sóc con, thậm chí thử đặt tên cho chúng.

Chúng tôi bay đến Ý để dự đám cưới một người bạn, nơi tôi nhảy múa suốt đêm trong chiếc váy mua lớn hơn hai size. Bạn bè chạm tay lên bụng tôi để cảm nhận những cú đá nhỏ và bình luận về chuyện tôi uống rượu sâm banh hay ăn tôm có khôn ngoan không.

Không lâu sau khi trở về, tôi thấy một chút dịch nhầy trong nhà vệ sinh—một dấu hiệu đáng lo ngại cho thấy chuyển dạ đang bắt đầu quá sớm. Bác sĩ xác nhận cần khâu cổ tử cung khẩn cấp để giữ an toàn cho các con tôi. Đêm hôm đó, trong ca phẫu thuật, ông đã làm hết sức để giữ chúng ở lại, và tôi được xuất viện với lời dặn dò: “Hãy cầu nguyện đi.”

Ở tuần thai thứ 20, khi chỉ vừa đạt được một chút cơ hội sống sót, những đứa trẻ trong tôi cần ít nhất thêm 17 tuần nữa để thực sự an toàn. Nhưng ở tuần thứ 22, cơn đau đầu tiên bất ngờ ập đến, mạnh mẽ đến mức tôi không thể nhầm lẫn. Tôi đánh thức David giữa một đêm hè nóng bức với những lời mà cả hai đều sợ phải nghe: “Em chuyển dạ rồi.”

Trong cơn hoảng loạn, David lái xe đưa tôi đến bệnh viện, còn tôi thì nôn mửa giữa những cơn co thắt, mắt chỉ thấy những chớp sáng trắng. Rõ ràng cơ thể tôi đã không thể ngăn tử cung làm điều mà nó đã được lập trình phải làm, dù các con tôi còn quá nhỏ để có thể sống sót. Tôi cầu xin bác sĩ mổ lấy con, vì không chịu nổi việc phải sinh ra hai cái chết. Nhưng bác sĩ từ chối vì nguy cơ xé rách tử cung, ảnh hưởng đến khả năng sinh con sau này.

Hàng giờ trôi qua trước khi Florence, đứa con đầu lòng, chào đời. Lại thêm vài giờ nữa, trong trạng thái mơ màng, tôi đón Matilda, đứa con thứ hai, với David bên cạnh. Tôi không thể đối mặt với thực tại vừa xảy ra.

Những đứa trẻ của chúng tôi được đưa đi. Tôi không biết chúng ở đâu, vì tôi từ chối nhìn mặt con: tôi quá sốc, quá kiệt sức, và không dám đối diện. Nếu được trấn an rằng chúng đẹp đẽ như mọi người sau này kể lại, có lẽ tôi đã thay đổi suy nghĩ, để không mang theo nỗi ân hận đến tận bây giờ.

Tôi ngâm mình trong bồn tắm để rửa sạch nỗi đau sinh nở, trong khi nghe tiếng một phụ nữ đang rên rỉ giữa cơn chuyển dạ và tiếng khóc chào đời của một đứa trẻ vang vọng qua không gian. Tôi cảm thấy chút đồng cảm với người mẹ ấy, nhưng lại co rúm trước tiếng khóc của đứa trẻ. Tôi mặc lại bộ đồ cũ, vấy bẩn nước ối và mồ hôi, rồi cùng David ký vào giấy đồng ý hỏa táng những đứa trẻ chưa kịp nhìn mặt. Chúng tôi bước ra khỏi bệnh viện, tôi giờ đây là người phụ nữ đã sảy thai.

Julia Bueno, used with permission

Cứ bốn thai kỳ thì có một kết thúc bằng sảy thai. Dù vậy, thế giới dường như chưa sẵn sàng thấu hiểu nỗi đau mà tôi đã trải qua—từ những tổn thương cơ thể khi phải chia lìa với con, đến sức nặng khủng khiếp của nỗi đau mà mất mát ấy mang lại. Các con rời khỏi cơ thể tôi, kéo theo những giấc mơ, hy vọng và kế hoạch đã ấp ủ từ lâu trong tâm trí. Tôi ngập trong nỗi giận dữ, cay đắng, đố kỵ, và lòng tự trọng thì rơi xuống đáy vực.

Một người bạn nhắn tin: “Tiến lên và vượt qua nhé.” Người khác lại vui vẻ khen bụng tôi đã xẹp nhanh. Số còn lại không nói gì. Họ không phải là những người vô tâm. Một số bị ràng buộc bởi quy tắc văn hóa lạc hậu rằng không nên nhắc đến chuyện sảy thai. Có người sợ hãi, tránh nghĩ đến máu, đau đớn và những hình hài non nớt. Và có lẽ, họ nghĩ rằng tốt nhất là đừng động chạm đến nỗi đau của tôi bằng việc nhắc đến chữ "sảy thai".

Những Dấu Chân Nhỏ

Có những người, vì thiếu hiểu biết hơn là ác ý, thực sự băn khoăn không hiểu vì sao chuyện sảy thai lại gây nên nhiều xáo trộn đến thế. Rốt cuộc, tôi đâu có mất một đứa con từng sống và hít thở trên cõi đời này? Sự mơ hồ và những nghịch lý quanh trải nghiệm ấy khiến người ta dễ nhầm lẫn. Sảy thai luôn lửng lơ giữa những “hình như,” “gần như,” và “giá như,” chông chênh giữa sự sống và cái chết, giữa thiên chức làm cha mẹ và sự trống vắng, giữa sức khỏe tinh thần và thể chất. Người ta dường như khó chấp nhận hết được sự to lớn của cả mất mát thực tế lẫn mất mát tiềm tàng mà một lần sảy thai mang lại.

Rất ít người xung quanh tôi tìm hiểu chi tiết về những gì đã xảy ra trước, trong, và sau lần sảy thai đầu tiên của tôi. Tôi cảm thấy tuyệt vọng, cô đơn đến đau đớn. Áp lực phải bước tiếp đè nặng lên tôi. Tôi gặp vận rủi, nhưng dường như điều tốt nhất tôi có thể làm là mang thai lại. Bác sĩ khuyên tôi như vậy, và gia đình, bạn bè cũng tìm thấy sự an ủi cho họ – và cho tôi – bằng cách hướng đến tương lai mà không ngoái lại phía sau. Tôi nhượng bộ áp lực ấy và bắt đầu cố gắng thụ thai lần nữa.

Julia Bueno, used with permission

Con trai đầu lòng của tôi sinh non ba tháng. Dù sự non yếu mang đến nhiều vấn đề sức khỏe phức tạp, David và tôi đã cùng nhau vượt qua, trân trọng và hạnh phúc với đặc ân được làm cha mẹ của đứa con yêu quý. Sau ba lần sảy thai đau đớn khác (ở tuần thứ 6, 12 và 16), tôi nhận ra rằng mình chỉ còn đủ sức mạnh tinh thần cho một lần mang thai nữa. Đứa con trai thứ hai của chúng tôi đã ra đời khỏe mạnh và đủ tháng. Những mất mát ấy tiếp tục dạy tôi hiểu rằng gia đình là một đặc ân lớn lao. Chính trải nghiệm ấy cũng dẫn lối tôi chuyển hướng sự nghiệp, trở thành một nhà trị liệu tâm lý chuyên về mất mát trong thai kỳ.

Trước khi tôi rời bệnh viện sau lần sảy thai đầu tiên, một nữ hộ sinh đã in dấu bốn bàn chân nhỏ bé của hai con tôi lên một miếng bọt biển nhuộm mực hồng, rồi chuyển dấu chân ấy lên những tấm thiệp trắng riêng biệt. Những dấu chân ấy là di sản quan trọng nhất của các con, là sợi dây hữu hình duy nhất còn sót lại với hình hài mà tôi từng nhìn thấy trên màn hình siêu âm và cảm nhận được chuyển động trong cơ thể mình suốt bao tuần.

Trong suốt một thập kỷ, khung ảnh chứa những dấu chân ấy đặt cạnh giường ngủ của tôi, ngay trong ánh nắng rực rỡ chiếu qua cửa sổ mỗi sáng xuân hè. Rất chậm rãi, gần như không thể nhận ra lúc đầu, ánh nắng đã làm nhạt phai những dấu chân. Tôi đã nhìn thấy điều đó diễn ra. Năm này qua năm khác, mối liên kết duy nhất với những đôi chân nhỏ bé và 20 ngón chân xinh xắn của các con dần biến mất trước mắt tôi, vậy mà tôi vẫn không tài nào di chuyển khung ảnh ấy. Một lần nữa, tôi bị đóng băng bởi nỗi đau, sự phủ nhận, và cảm giác mơ hồ—giống như vào thời điểm các con tôi chào đời.

Những dấu chân gần như không còn rõ nét khi một người bạn gọi cho tôi trong nỗi đau khổ tột cùng sau lần sảy thai đứa con thứ hai của cô ấy. Cô cần ai đó để trút lòng, và trong bữa trưa trò chuyện cùng nhau, chúng tôi bàn về cách cô sẽ giải thích với cô con gái 5 tuổi của mình chuyện gì đã xảy ra, cũng như quyết tâm của cô trong việc lưu giữ ký ức về đứa bé chưa kịp chào đời.

Cuộc trò chuyện ấy chạm đến dây thần kinh nhạy cảm trong tôi, dù đây không phải là lần đầu tôi suy nghĩ về chủ đề này. Cô ấy khiến tôi nhận ra rằng mình chưa thật sự trung thực với chính mình. Tôi từng kêu gọi mọi người hãy cởi mở hơn khi nói về sảy thai, để mang lại tiếng nói cho những ai phải chịu đựng nỗi đau ấy. Nhưng trong khi làm điều đó, tôi lại giấu đi sợi dây liên kết duy nhất với các con mình—và gần như để chúng biến mất. Người bạn ấy đã truyền cảm hứng cho tôi hành động, và cô ấy cũng giúp tôi theo cách rất thực tế.

Là một nhiếp ảnh gia, cô ấy giới thiệu tôi với một đồng nghiệp, người đã dùng kỹ thuật số để phục hồi những dấu chân về trạng thái ban đầu: hồng tươi và đầy chi tiết tinh tế. Tôi có thể nhìn thấy lại dấu chân trái của Florence bị ấn quá mạnh nên mất đi phần lõm của lòng bàn chân, và nhớ lại nỗi tiếc nuối khi không ôm lấy bàn chân ấy—hay ba bàn chân còn lại, những đôi chân, cánh tay, và cơ thể bé nhỏ kia. Tôi mua một khung ảnh lớn hơn, đẹp hơn để lồng bức hình vào, rồi treo nó trên đầu bàn ăn, tránh xa ánh nắng mặt trời có thể làm nhạt phai thêm một lần nữa.

Nguồn: Lives Unlived – Psychology Today 

menu
menu