Gốc rễ của tội ác giết trẻ sơ sinh ăn sâu từ bao đời, và nó khởi nguồn từ nghèo đói.

goc-re-cua-toi-ac-giet-tre-so-sinh-an-sau-tu-bao-doi-va-no-khoi-nguon-tu-ngheo-doi

Không có tội ác nào kinh hoàng hơn việc sát hại một đứa trẻ, vậy mà xuyên suốt lịch sử loài người, điều đó vẫn luôn xảy ra. Điều gì có thể khiến một bậc cha mẹ ra tay sát hại chính đứa con của mình?

Nếu có một điều mà chúng ta vẫn có thể đồng thuận trong thời đại đầy chia rẽ này, thì đó chính là sự thiêng liêng của sinh mệnh một đứa trẻ. Một vụ xả súng, một trận không kích hay một thảm họa thiên nhiên cướp đi sinh mạng của trẻ em luôn bị xem là bi kịch khủng khiếp hơn nhiều so với khi nạn nhân chỉ là người lớn. Khi nhà đạo đức học Peter Singer từng đưa ra giả thuyết rằng, về mặt lý thuyết, sinh mệnh của một đứa trẻ sơ sinh có thể ít đáng bảo vệ hơn một người trưởng thành vì ý thức của nó chưa phát triển hoàn thiện, ông đã ngay lập tức bị dư luận phẫn nộ, thậm chí có người còn yêu cầu ông mất việc. Văn hóa của chúng ta mặc định rằng, không có tình yêu nào vĩ đại hơn tình yêu cha mẹ dành cho con cái, và cũng không có tội lỗi nào tàn ác hơn việc giết chết một đứa trẻ vô tội. Cũng thật hợp lý khi cho rằng bản năng bảo vệ con cái là điều đã được mã hóa trong gene của con người—bởi còn điều gì mang tính sống còn hơn việc bảo vệ thế hệ kế tiếp của chính mình?

Vấn đề duy nhất với lập luận đơn giản này là, trong phần lớn lịch sử loài người, giết trẻ sơ sinh lại từng là một phương thức kế hoạch hóa gia đình phổ biến và được chấp nhận. Khi đó, sự ngây thơ, trong sáng của một đứa trẻ không hề giúp nó nhận được sự bảo bọc đặc biệt, mà trái lại, còn khiến nó trở thành vật hiến tế lý tưởng cho những vị thần khát máu. Nhiều bằng chứng cho thấy, dù bản năng bảo vệ trẻ nhỏ có thể đã ăn sâu trong bộ não con người, nhưng nó lại tồn tại song song với một xu hướng khác—sẵn sàng giết chính đứa trẻ mới sinh ra.

Chúng ta đều biết rằng, một số loài động vật khi bị nuôi nhốt có thể giết, thậm chí ăn thịt con của chính mình. Đây là lý do người ta vẫn cảnh báo rằng nếu mua chuột hamster cho trẻ em nuôi, hãy để mắt đến chúng. Người ta thường cho rằng, việc bị con người chạm vào và nuôi trong môi trường gò bó đã khiến những loài vật sống đơn độc và quen hoạt động về đêm này trở nên hoảng loạn, dẫn đến hành vi sát hại con non. Ở sở thú, động vật cũng có thể giết con mình, điều này phù hợp với giả thuyết rằng giết con là một phản ứng bệnh lý trước áp lực môi trường. Tuy nhiên, trong tự nhiên, nhiều loài động vật cũng thường xuyên giết con non của mình, đơn giản chỉ để loại bỏ những cá thể yếu.

Một nghiên cứu về loài chuột Na Uy cho thấy, tỷ lệ sống sót của chuột con tỷ lệ thuận với địa vị của bố mẹ chúng. Những con chuột mẹ có vị thế thấp, mang đầy vết sẹo, đã ăn thịt hơn 60% số con của mình, trong khi những con chuột mẹ có địa vị cao và không bị thương lại nuôi dưỡng toàn bộ đàn con. Ở một số loài, cha mẹ còn sẵn sàng hy sinh con để cứu chính mình. Một con chuột túi cái khi bị thú săn mồi truy đuổi sẽ quăng con ra khỏi túi và bỏ chạy, để mặc con làm mồi cho kẻ săn mồi. Ở loài linh trưởng, các nhà nghiên cứu đã từng chứng kiến một hiện tượng rùng rợn: một con cái cướp con của con cái khác, nuôi như búp bê sống, nhưng sau đó lại khiến nó chết dần vì bị đối xử thô bạo hoặc bỏ đói.

A Sister of Charity at the New York Foundling Hospital in 1943. Photo by Nina Leen/The LIFE Picture Collection/Getty

Nhưng có lẽ những vụ sát hại con non tàn nhẫn nhất lại thuộc về loài diệc tuyết. Chúng thường đẻ ba quả trứng, nhưng trứng thứ ba nhận được lượng hormone ít hơn một nửa so với bình thường, khiến con non nở ra trở nên yếu ớt hơn hai anh chị của nó. Nếu nguồn thức ăn dồi dào, hai con chim lớn hơn sẽ đẩy đứa em bé bỏng ra khỏi tổ, để nó chết. Nếu thức ăn khan hiếm, chúng sẽ xé xác nó mà ăn. Câu chuyện của thiên nhiên không phải để nói rằng động vật tàn nhẫn, mà là để thấy rằng, dưới góc nhìn tiến hóa, một số cá thể con non là "có thể bị loại bỏ". Áp lực tiến hóa không nằm ở việc sinh ra số lượng con nhiều nhất, mà là sinh ra số con khỏe mạnh nhất vào thời điểm tối ưu nhất.

Dĩ nhiên, con người không quăng con mình ra để làm mồi cho thú dữ, cũng hiếm khi bắt cóc con của người khác để làm "búp bê sống" rồi bỏ mặc chúng chết dần. Chúng ta cũng không—và chẳng bao giờ mong muốn—sinh ba chỉ để một đứa làm nguồn thức ăn dự trữ cho hai đứa còn lại. Tuy vậy, hành vi giết con ở con người vẫn có thể được so sánh với hành vi giết con vì địa vị xã hội của chuột Na Uy. Trong suốt lịch sử, những đứa trẻ bị giết luôn có một điểm chung: chúng thường sinh ra trong nghèo đói hoặc thuộc tầng lớp thấp kém. Và dù cha mẹ hiếm khi ăn thịt con mình, họ gần như luôn là người đưa ra quyết định giết con, và cũng chính họ là người thực hiện điều đó.

Giống như động vật, lý do chính khiến con người giết con thường liên quan đến sự sinh tồn, và những đứa trẻ bị giết thường có cùng những đặc điểm, dù ở bất kỳ thời đại nào. Từ Hy Lạp cổ đại cho đến Bolivia ngày nay, trẻ sơ sinh có nguy cơ bị sát hại cao hơn nếu chúng bị dị tật, sinh non, nếu người mẹ đã có nhiều con, nếu chúng là con ngoài giá thú, và (trong nhiều nền văn hóa) nếu chúng là bé gái. Những tiêu chí này vẫn giữ nguyên, bất kể cha, mẹ hay cả cộng đồng là người quyết định đứa trẻ nào được sống và đứa nào phải chết. Các yếu tố này còn có thể cộng hưởng với nhau—ở những nơi mà giết con không phổ biến, sự kết hợp của nhiều điều kiện bất lợi vẫn có thể đẩy cha mẹ đến quyết định vứt bỏ con mình.

Một nghiên cứu tại vùng nông thôn Tamil Nadu, Ấn Độ, cho thấy, tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh nữ cao gấp bốn lần so với trẻ sơ sinh nam—nhưng chỉ khi người mẹ đã có ít nhất một con gái.

Nhiều khi, trẻ sơ sinh bị giết chỉ vì người ta tin rằng dù có sống tiếp, chúng cũng chẳng thể nào tồn tại. Ở một số vùng Bắc Cực, người ta từng ghi nhận rằng nếu người mẹ qua đời khi sinh con, đứa trẻ cũng sẽ bị giết vì chẳng ai có thể cho nó bú. Những đứa trẻ ốm yếu hay dị dạng cũng thường là nạn nhân của tập tục này, bởi cùng một lý do: không ai tin rằng chúng có thể sống sót. Thậm chí, nhiều nền văn hóa còn có những niềm tin an ủi rằng những đứa trẻ này chẳng phải con người thực sự. Ở châu Âu thời trung cổ, chúng bị gọi là "đứa trẻ bị đánh tráo"; ở châu Phi, chúng bị xem như "con của phù thủy" hay "đứa trẻ linh hồn". Vì vậy, người ta có thể bỏ rơi hoặc giết chúng mà không cảm thấy tội lỗi.

Thế nhưng, những câu chuyện do chính các bậc cha mẹ từng giết con kể lại không hề cho thấy đây là những tội ác lạnh lùng và vô cảm. Cuốn Giữa Sinh và Tử (2014) của Michelle T. King ghi lại một lời thú nhận của một người phụ nữ Trung Hoa thế kỷ XVI với con trai mình khi ông đã trưởng thành. Bà kể về khoảnh khắc bà từng giết con khi còn trẻ:

"Suốt cả đời, mẹ chẳng có bí mật gì khiến lòng nặng trĩu. Chỉ có một điều: năm 24 tuổi, mẹ sinh một bé gái, rồi dìm nó xuống nước. Đến giờ vẫn hối hận khôn nguôi. Khi đó, nhà mình nghèo đến mức chẳng có lấy một thứ đáng giá… Một đứa bé yếu ớt như bọt nước—nuôi nó cũng chẳng ích gì, chỉ thêm khổ mẹ, khổ nó. Vậy nên mẹ quyết định dìm nó đi. Nhưng sau khi sinh, mẹ mất nhiều máu quá, chẳng thể gượng dậy. Mẹ bèn sai con hầu Si Xiu—cô bé ở nhà ông bà nội con—mang đứa trẻ đi dìm. Nhưng con bé đặt nó xuống vũng nước nông, cả đêm nó vẫn chưa chết. Mẹ tức giận quá, cố gắng ngồi dậy, tự mình đóng cửa lại để dìm con bé. Mẹ quay đầu đi, nhắm mắt lại, rồi làm. Mẹ không dám nhìn. Trời ơi! Sao mẹ có thể làm một chuyện độc ác như vậy?"

Cha mẹ tự an ủi bằng cách thuyết phục bản thân rằng đứa bé chưa thực sự là một con người

Rõ ràng, đây không phải giọng điệu của một kẻ vô cảm hay một người mẹ không có tình thương. Quyết định giết con, nhiều khi, chẳng khác nào một bi kịch kiểu Sophie’s choice—một lựa chọn tuyệt vọng khi một đứa trẻ mới sinh đang cạnh tranh nguồn sống với những đứa lớn hơn.

Trong Nisa: Cuộc Đời và Lời Kể của một Phụ Nữ !Kung (1990), Marjorie Shostak ghi lại một ký ức thẳng thắn đến lạnh người về việc giết trẻ sơ sinh ở sa mạc Kalahari. Nisa nhớ lại ngày em trai mình chào đời:

"Sau khi nó chào đời, nó nằm đó, khóc. Tôi vui mừng reo lên: ‘Ôi, ôi, em trai của tôi! Ôi, ôi, tôi có em trai rồi! Mai này chúng ta sẽ cùng chơi đùa!’ Nhưng mẹ tôi nói: ‘Con nghĩ cái thứ này là gì? Sao con lại nói chuyện với nó như vậy? Mau đứng dậy, về làng lấy gậy đào đất cho mẹ.’ Tôi hỏi: ‘Mẹ định đào gì ạ?’ Mẹ nói: ‘Đào một cái hố. Mẹ sẽ chôn đứa bé… Mẹ sẽ chôn nó để con có thể tiếp tục bú sữa. Con gầy lắm rồi.’”

Như câu chuyện này cho thấy, cha mẹ thường tự an ủi mình bằng cách tin rằng đứa trẻ sơ sinh chưa phải là một con người thực sự. Niềm tin này nhiều khi còn được củng cố bởi nghi lễ. Ở Athens cổ đại, một đứa trẻ không thể bị giết sau khi trải qua lễ Amphidromia, một nghi lễ đặt tên diễn ra vào ngày thứ bảy sau khi sinh. Ở Bắc Âu thời xưa, việc giết trẻ sơ sinh bị cấm sau khi đứa trẻ đã được rửa tội hoặc ăn miếng cơm đầu tiên. Trong thế giới Kitô giáo, phép rửa tội có thể đã trở thành ranh giới giữa sự sống và cái chết đối với nhiều đứa trẻ. Thậm chí, vào thế kỷ XVII, trong nhiều bản ghi chép rửa tội, số bé trai dường như áp đảo một cách đáng ngờ—bởi có thể nhiều bé gái đã bị cha mẹ bí mật giết đi trước khi được đưa đến nhà thờ.

Cần nhấn mạnh rằng, gần như tất cả các vụ giết trẻ sơ sinh theo phong tục đều nhắm vào trẻ mới sinh. Không có tập tục nào quy định cha mẹ nghèo giết con gái lớn để dọn chỗ cho con trai mới sinh, hay giết một đứa trẻ khuyết tật để nhường chỗ cho một đứa trẻ lành lặn hơn.

Tội giết trẻ sơ sinh mang những đặc điểm rất riêng, khác hẳn với các vụ giết người thông thường

Dù phụ nữ hiếm khi phạm tội bạo lực, gần như tất cả các vụ giết trẻ sơ sinh đều do chính người mẹ thực hiện. Phương thức giết cũng có sự khác biệt rõ ràng. Một tỷ lệ đáng kể các vụ giết trẻ, từ Hy Lạp cổ đại đến thời hiện đại, là cha mẹ bỏ rơi con ở nơi hoang vắng để chúng tự chết. Hành động này đôi khi không bị coi là giết người, bởi có lý do để tin rằng đứa trẻ có thể sống sót.

Trong Lịch sử Đạo đức Châu Âu từ Augustus đến Charlemagne (1869), William Lecky viết về tục bỏ rơi trẻ sơ sinh:

"Tục lệ này diễn ra trên quy mô khổng lồ mà không bị trừng phạt, các tác giả cổ đại nhắc đến nó với thái độ dửng dưng lạnh lùng, và ít nhất trong trường hợp cha mẹ nghèo khó, nó được xem là một lỗi lầm nhỏ nhặt, chẳng đáng để bận tâm."

Nhưng chỉ cần hình dung số phận của một đứa trẻ sơ sinh bị bỏ rơi trong một khu ổ chuột đầy chuột bọ và mèo hoang ở thành phố hiện đại, ta sẽ thấy phương thức này thực chất tàn nhẫn đến mức nào. Dù vậy, việc bỏ rơi trẻ cho phép cha mẹ tự trấn an rằng họ không thực sự giết con mình. Họ có thể mơ tưởng rằng đứa trẻ sẽ được ai đó cưu mang—một mô-típ quen thuộc trong văn học và truyền thuyết dân gian khắp thế giới.

Những bà mẹ không bỏ rơi con thì thường chọn cách giết con bằng phương thức ít bạo lực nhất có thể. Cách thức này cũng bị chi phối bởi văn hóa. Ở nước Anh thời trung cổ, cha mẹ thường làm con ngạt thở, hay vô tình đè lên con khi ngủ (overlaying). Trong khi đó, ở Trung Hoa thời xưa, trẻ sơ sinh thường bị dìm chết.

Nhiều xã hội không xem hành vi giết trẻ sơ sinh ngay khi vừa chào đời là một tội ác hoàn toàn. Trong nhiều hệ thống pháp luật, việc người mẹ giết con mới sinh là một tội danh riêng biệt, không bị xử nặng như tội giết người, trong khi nếu người cha làm điều tương tự, hắn sẽ bị coi là kẻ sát nhân. Vào cuối thời Trung Cổ, khi chính quyền bắt đầu mạnh tay trừng phạt những kẻ giết trẻ sơ sinh nhằm xóa bỏ tập tục này, họ lại vấp phải sự chống đối ngấm ngầm từ chính người dân. Hầu hết mọi người không muốn tố cáo hàng xóm của mình. Thậm chí, ngay cả những cô hầu gái ngủ chung giường cũng có thể thề thốt rằng họ không hề biết người bạn đồng hành của mình đã mang thai.

Năm 1624, nước Anh ban hành một đạo luật hà khắc nhằm ngăn chặn các bà mẹ giấu giếm tội ác bằng cách khai man rằng con mình chết non. Theo đó, bất kỳ phụ nữ nào sinh con mà không có nhân chứng, và sau đó không thể trình diện đứa trẻ còn sống, đều bị coi là phạm tội. Đạo luật này tồn tại suốt 180 năm, nhưng trên thực tế, rất ít phụ nữ bị truy tố theo quy định đó, và số người bị kết án lại càng hiếm hoi hơn. Trong giai đoạn 1730 - 1774, chỉ có 61 vụ giết trẻ sơ sinh bị đưa ra xét xử tại tòa án Old Bailey ở London. Trước đó, từ năm 1680 đến 1688, trong số 12 vụ án tương tự, có đến 9 vụ kết thúc với phán quyết trắng án, 3 vụ còn lại bị bác bỏ vì thiếu chứng cứ.

Sẽ thật dễ chịu nếu chúng ta tin rằng số vụ xét xử ít ỏi ấy phản ánh sự hiếm hoi của tội ác này. Nhưng thực tế lại không như vậy. Thomas Coram, người sáng lập Bệnh viện Trẻ mồ côi London vào những năm 1730, đã bị ám ảnh bởi cảnh tượng ông chứng kiến trên đường đi làm mỗi ngày: vô số đứa trẻ bị vứt bỏ bên vệ đường, trên những đống rác thải – đôi khi chúng vẫn còn sống, đôi khi đã chết, hoặc hấp hối.

Chúng ta chỉ ngừng giết hại trẻ sơ sinh khi bắt đầu sinh ít con hơn

Phong trào xây dựng bệnh viện trẻ mồ côi vào thế kỷ XVIII là nỗ lực quy mô lớn đầu tiên nhằm giải quyết vấn đề này bằng lòng nhân ái, và nó nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu nhờ sự hưởng ứng của công chúng. Những người mẹ có con ngoài giá thú – vốn bị kỳ thị và coi là đáng phải chịu số phận cay đắng – giờ đây có thể âm thầm để lại con mình trong bệnh viện mà không ai biết danh tính. Ở Pháp dưới thời Napoleon, các bệnh viện có một bàn xoay đặc biệt: người mẹ đặt con lên bàn, rung chuông, và một nữ y tá từ bên trong sẽ xoay bàn lại để đón đứa trẻ – mà không ai nhìn thấy mặt người mẹ. Ở Bệnh viện Trẻ mồ côi London, những bà mẹ thậm chí có thể để lại một kỷ vật nhỏ bên con mình, để sau này, nếu hoàn cảnh thay đổi, họ có thể quay lại nhận con mà không cần tiết lộ danh tính.

Xét theo một khía cạnh nào đó, các bệnh viện này đã thành công rực rỡ. Những người mẹ từ các vùng quê xa xôi lặn lội đường dài để gửi gắm con mình. Ở London, cảnh tượng những phụ nữ tranh giành, xô đẩy để được bước qua cánh cửa bệnh viện không phải chuyện hiếm. Năm 1818, số trẻ sơ sinh bị bỏ rơi tại bệnh viện ở Paris chiếm đến một phần ba tổng số trẻ em chào đời trong thành phố. Nhưng đáng buồn thay, phần lớn những đứa trẻ đó không sống được lâu. Trong cùng năm đó, bệnh viện Paris tiếp nhận 4.779 trẻ sơ sinh, và chỉ trong vòng ba tháng, 2.370 em đã qua đời. Tình trạng này diễn ra trên khắp châu Âu. Ở Nga, bệnh viện St. Petersburg – một cơ sở xa hoa nằm trong các cung điện cũ của bá tước Andrey Razumovsky và Aleksei Bobrinsky – đã chăm sóc tới 25.000 trẻ em vào thời kỳ đỉnh cao, với 600 bà vú nuôi và vô số gia đình nhận nuôi tạm thời tại các ngôi làng lân cận. Nhưng ngay cả trong điều kiện như vậy, một nửa số trẻ được nhận vào bệnh viện này đã chết trong vòng sáu tuần đầu tiên. Chưa đến một phần ba sống sót đến năm lên sáu.

Sang thế kỷ XIX, một hình thức khác xuất hiện: “nuôi trẻ thuê” – nơi các bà mẹ có thể trả tiền cho một người phụ nữ khác để nuôi con mình. Để tránh phiền phức về sau, nhiều bà mẹ chọn cách trả một khoản tiền một lần rồi bỏ đi không ngoảnh lại. Nhưng rồi những kẻ trông trẻ thuê này nhanh chóng trở nên khét tiếng vì giết hại những đứa bé “phiền phức” – hoặc bằng cách bỏ mặc chúng cho chết dần, hoặc bằng cách cho chúng uống thuốc phiện để qua đời trong lặng lẽ. Tỷ lệ giết trẻ sơ sinh ở châu Âu chỉ thực sự giảm xuống khi bao cao su trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ XIX, giảm bớt tình trạng mang thai ngoài ý muốn. Nghĩa là: chúng ta chỉ ngừng giết trẻ sơ sinh khi bắt đầu sinh ít con hơn.

Điều kỳ lạ là một tội ác vừa phổ biến vừa đau đớn đến vậy lại để lại rất ít dấu vết trong lịch sử. Có lẽ vì đó là “chuyện của phụ nữ”, mà cụ thể là chuyện của những người phụ nữ nghèo, nên rất ít ghi chép trực tiếp từ người trong cuộc còn tồn tại. Nhưng ngay cả những ghi chép từ góc độ khách quan cũng hiếm hoi. Các nhà văn thường chỉ nhắc đến hành vi giết trẻ như một tội ác hiếm gặp và gây sốc, hoặc như một hủ tục man rợ của “người khác”, ngay cả khi nó diễn ra ngay trong chính cộng đồng của họ. Đôi khi, lịch sử được viết lại để che giấu sự thật – chẳng hạn như những lập luận cho rằng người Hy Lạp cổ đại không thực sự giết trẻ sơ sinh, hoặc nếu có thì rất ít, mặc dù tất cả các tài liệu Hy Lạp cổ đại còn lại đều mô tả tập tục này như một điều hiển nhiên.

Công trình nghiên cứu của nhà sử học Josephine Quinn tại Đại học Oxford về tục hiến tế trẻ em đã làm sáng tỏ một ngoại lệ thú vị đối với những quy tắc kể trên. Nếu như ở nhiều nơi, trẻ sơ sinh bị giết vì yếu ớt hoặc tàn tật, thì ở một số nền văn minh như Carthage cổ đại hay Nam Mỹ tiền Colombo, trẻ em được chọn làm vật hiến tế lại thường là những đứa trẻ đẹp đẽ và hoàn hảo nhất. Những nghi lễ này thường do tầng lớp thượng lưu thực hiện, trong khung cảnh xa hoa và đầy tôn nghiêm. Ở đế chế Inca, những đứa trẻ được chọn cho nghi lễ capacocha có thể được chăm sóc trong điều kiện tốt suốt nhiều năm trước khi bị hiến tế. Các nhà khảo cổ thậm chí có thể xác định khoảng thời gian đứa trẻ được nuôi dưỡng trước khi chết bằng cách phân tích mái tóc của xác ướp. Theo Quinn, ở Carthage, những bậc cha mẹ giàu có đã tự nguyện hiến tế con mình, bởi nghi lễ này vô cùng tốn kém – một đặc quyền chỉ dành cho những ai đủ giàu có để thực hiện.

Đây là một tập tục dường như xa lạ với chúng ta đến mức khó lòng thấu hiểu. Thế nhưng, nếu ta giả định rằng người Carthage thực lòng tin vào các vị thần của họ và lo sợ sự trừng phạt vì vô ơn, thì điều đó cũng không khác gì so với những trường hợp khác: một đứa trẻ bị hy sinh để đổi lấy sự thịnh vượng cho cả gia đình.

Xét đến sự phổ biến của tội giết trẻ sơ sinh, có lẽ bản năng sinh tồn đã hòa lẫn vào những phong tục xã hội. Có những cộng đồng công khai chấp nhận nó, có những nơi đẩy nó vào bóng tối, nhưng hầu như không có nền văn hóa nào hoàn toàn xa lạ với việc sát hại trẻ nhỏ. Ngay cả ở các quốc gia phát triển ngày nay, một trẻ sơ sinh cần chăm sóc đặc biệt có thể được phép chết nếu bác sĩ xác định rằng sự sống của bé chỉ kéo dài trong ngắn ngủi. Ở Hà Lan, mỗi năm có khoảng 1.000 trẻ sơ sinh tử vong, và khoảng 600 trong số đó là kết quả của quyết định do cha mẹ và đội ngũ y tế đưa ra. Những vụ giết trẻ sơ sinh trong bóng tối cũng vẫn tiếp diễn: vào năm 1997, người ta nghi ngờ rằng có khoảng 5-10% số ca tử vong đột ngột ở trẻ sơ sinh thực chất là những vụ sát hại bị che giấu. Những yếu tố nguy cơ cũng không thay đổi nhiều theo thời gian: những bà mẹ có khả năng cao ra tay giết con thường là những người sinh con ngoài giá thú, hoặc đã có con nhỏ và không thể chu cấp thêm cho đứa trẻ mới sinh. Một nghiên cứu năm 1998 của Đại học Texas cho thấy tỷ lệ giết trẻ sơ sinh ở những cặp song sinh gần như gấp đôi so với trẻ đơn.

Những tiến bộ trong kiểm soát sinh sản, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh giảm đi và điều kiện sống được cải thiện có thể giúp giảm bớt tình trạng này, nhưng động cơ và lý do đằng sau nó vẫn âm thầm tồn tại. Và có những dấu hiệu cho thấy điều này có thể quay trở lại mạnh mẽ hơn. Trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Hoa Kỳ, các phong trào cấm phá thai ngày càng gia tăng, đồng thời những biện pháp kiểm soát sinh sản cũng bị siết chặt. Nhiều nhóm tôn giáo đang đẩy mạnh những chính sách này trên toàn cầu, đạt được nhiều thành công tại châu Phi, nơi kiểm soát sinh sản bị gán mác như một hình thức diệt chủng. Những người ủng hộ các chính sách này tin rằng họ đang bảo vệ sự sống của trẻ sơ sinh. Nhóm Human Life International tuyên bố họ đang gìn giữ "văn hóa yêu thương sự sống truyền thống của châu Phi". Nhưng thực tế phũ phàng lại có thể thấy rõ tại Senegal, nơi mà các biện pháp kiểm soát sinh sản bị hạn chế nghiêm ngặt, mọi hình thức phá thai đều bị cấm – và nơi gần một phần năm số phụ nữ bị giam giữ trong nhà tù là vì tội giết con. 

Nguồn:  Infanticide | Aeon.co

menu
menu