Hai nửa cuộc đời: Nơi ta sống có làm nên con người ta?

hai-nua-cuoc-doi-noi-ta-song-co-lam-nen-con-nguoi-ta

Ở Delhi, tôi là một con người cởi mở, chan hòa với cuộc sống. Nhưng trên ban công lặng lẽ ở Frankfurt, tôi tìm thấy một phiên bản khác của chính mình – tĩnh lặng, khép kín hơn.

Kể từ cuối năm 2022, khi chồng tôi (M) chuyển đến Đức học thạc sĩ, chúng tôi sống xa nhau, mỗi người một châu lục. Mùa hè năm sau, tôi có dịp đến Frankfurt sống cùng anh suốt hai tháng. Căn hộ nhỏ mà anh thuê hoàn hảo đến từng chi tiết: cửa kính cách âm, cửa sổ tự động, mọi thứ được sắp xếp chỉn chu, ngăn nắp đến mức gần như tách biệt hoàn toàn khỏi thế giới bên ngoài. Nếu kéo rèm xuống, tôi có thể quên mất mình đang sống dưới ánh sáng ban ngày hay chìm vào màn đêm. Tất cả những gì chúng tôi cần đều đã có trong bốn bức tường ấy. Nếu căn phòng của M không có một ban công nhỏ đi kèm, có lẽ tôi cũng chẳng thể nhớ nổi rằng bên ngoài kia vẫn còn cả một thế giới rộng lớn.

Cách sống này quá xa lạ so với nhịp sống tôi đã quen ở Delhi. Sự đối lập ấy khiến tôi bắt đầu suy ngẫm về không gian sống – về nhịp điệu đời sống của mỗi con người, và cách mà chúng bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nơi ta gọi là nhà.

Ở Delhi, tôi thuê một căn hộ tầng trệt có hai phòng ngủ, hai ban công nhỏ xíu, một phòng khách rộng và khu bếp nối liền với phòng ăn. Lũ mèo hoang trong khu cứ thế tự do ra vào, nhắc nhở tôi rằng không gian sống của mình vốn dĩ luôn rộng mở, dễ đón nhận. Tôi thích kiểu sống ấy – một sự dịch chuyển không ngừng của con người, mùa màng, của những vị khách không mời mà đến. Còn tôi là điểm neo, là kẻ duy nhất có quyền quyết định khi nào mở cửa ban công, khi nào mời ai đến chơi, khi nào rời khỏi nhà.

Trước sân sau là hàng cây xanh ngút ngàn và những âm thanh ồn ã không dứt của một Delhi vừa náo nhiệt vừa thương tích. Sát vách nhà tôi là một ngôi trường trung học, nơi mỗi sáng lũ trẻ hét vang trong sân chơi. Tôi nghe thấy chúng hát hò trong giờ chào cờ, tiếng nhạc rộn ràng từ những buổi tập dượt hội chợ như một bản nhạc nền lặng lẽ của ngày thường. Đến cuối tuần, khi nhà hàng xóm nấu món Bengal, cả căn hộ tôi ngập tràn mùi cá nấu mù tạt thơm nức. Con cái họ thỉnh thoảng chạy sang, lúc thì để học tiếng Hindi với tôi, lúc thì để chơi đùa với lũ mèo.

Photo by Tom Werner/Getty Images

Từng lát cắt đời sống ấy khiến tôi trở thành một phần không thể tách rời của một mạng lưới vô hình. Ở Delhi, thật khó để trở thành một con người cô độc hay chỉ biết nghĩ về bản thân. Không gian mở buộc tôi phải hòa mình vào những câu chuyện chung quanh – của Raju, người bán rau rong tận cửa, của bác chủ tiệm tạp hóa vẫn sẵn sàng giao hàng muộn, của những con mèo lang thang tìm đến và đôi khi ở lại. Cả anh bảo vệ khu chung cư, chị giúp việc, ông chủ hiệu thuốc – tất cả bọn họ đều là một phần trong ngày của tôi, cũng như tôi là một phần trong cuộc sống của họ. Và bằng cách đó, tôi trở thành một con người hướng ngoại, cởi mở và gắn kết hơn.

Căn hộ của M ở Frankfurt lại là một thế giới khác. Mỗi căn phòng là một vương quốc riêng, thuộc về một người đến từ một quốc gia khác nhau. Dù có một nhà bếp và phòng khách chung, một ban công rộng rãi dành cho tất cả, nhưng chỉ có mình tôi thường xuyên lui tới nơi ấy. Mùa hè năm ngoái, ban công dài hun hút đó trở thành hòn đảo của riêng tôi. Tôi đi tới đi lui, vừa gọi điện công việc vừa ngước nhìn bầu trời xanh cao vời vợi, như thể chính khoảng trời ấy đang bảo bọc tôi khỏi tất cả những điều xa lạ: một công ty mới, đồng nghiệp mới, những dự án chưa biết mình sẽ lạc lối ra sao. Dưới ánh nắng vàng nhạt của mùa hè Đức, tôi tìm thấy một sự vỗ về dịu dàng, để rồi có thể tiếp tục những cuộc điện thoại dài bất tận, tiếp tục cuốn mình vào guồng quay công việc.

Ở một tầng cao, trong một không gian tĩnh mịch và vô trùng, bị tách biệt khỏi thế giới bên dưới, ban công ấy trở thành một khoảng không gian rất riêng – một nơi mà trong đó, tôi được một mình với chính mình. Nếu ở Delhi, một ban công như thế này sẽ là cửa ngõ để thế giới bên ngoài len vào – là cơn gió nóng mang theo bụi mù thành phố, là tiếng khỉ chuyền cành chí chóe, là chiếc áo ai đó phơi còn đong đưa trên dây. Nhưng ban công ở Frankfurt lại là nơi tôi có thể lặng lẽ trú ẩn, trôi dạt giữa hai miền đời sống – không thật sự thuộc về nơi này, cũng chẳng còn nguyên vẹn là con người của nơi cũ.

Tôi biết chút ít tiếng Đức – những mảnh vụn từ thời đại học chắp vá với vài từ học được trên Duolingo. Tôi nói ngập ngừng, sợ mình có thể khiến người khác khó chịu. Khi có cơ hội, tôi sẽ lập tức chuyển sang tiếng Anh. Sao tôi không cố học tiếng Đức tử tế hơn trước khi đặt chân đến Frankfurt? Nếu tôi đã thành thạo ngôn ngữ này, có lẽ cảm giác lạc lõng nơi xứ người sẽ càng trở nên rõ rệt hơn.

Điều này khiến tôi nhớ đến nỗi trăn trở của nhà văn Jhumpa Lahiri khi bà sống ở Ý và cố gắng trò chuyện bằng tiếng Ý: “Tôi quan tâm đến cách hơn là lý do – làm sao để nói tốt hơn, làm sao để khiến ngôn ngữ ấy trở thành của mình.”Nhưng tôi thì sống lơ lửng trên tầng bốn, hầu như chẳng bao giờ tiếp xúc với hàng xóm. Thay vào đó, tôi luôn trong trạng thái ra vào căn hộ, len lỏi giữa những con phố tráng lệ, những cửa hàng tạp hóa ngăn nắp của nước Đức. Giống như Lahiri, tôi đang thử khoác lên mình một nhân dạng mới giữa xứ lạ. Lang thang bên bờ sông Main, tôi có thể là bất cứ ai. Và theo nhiều cách, tôi thực sự là như thế. Xa rời tất cả những gì quen thuộc, tôi như đang được tái sinh thành một con người khác.

Tôi có thể thức dậy vào bất cứ lúc nào. Trong suốt 45 ngày ở căn hộ của M, chuông cửa chỉ vang lên chưa đến năm lần. Một sự im lặng kỳ lạ, gần như siêu thực bao trùm lấy tôi, và tôi lấp đầy nó bằng những bản nhạc xen lẫn giữa tiếng Bengali và tiếng Anh. Tôi thức dậy, chuẩn bị bữa sáng, cố gắng tạo ra ít tiếng động nhất có thể để không làm phiền những người khác trong nhà. Nhịp sống lặng lẽ ấy, cùng với sự tự lập đến mức cực đoan, dần trở thành một lăng kính hạn hẹp qua đó tôi quan sát thế giới xung quanh mình.

Ở Frankfurt, tôi cảm thấy tự do hơn bao giờ hết, nhưng cũng ích kỷ hơn. Như thể tôi đang thử một bộ quần áo đi mượn, hay đứng trong phòng thử đồ, loay hoay giữa những kích cỡ và màu sắc khác nhau mà chưa biết đâu mới là vừa vặn với mình nhất. Kiểu sống này mang đến cho tôi sự ẩn danh, sự riêng tư, và cả ảo tưởng rằng tôi có thể thử nghiệm những khả năng mà ở Delhi không có. Trong căn hộ của M, tôi là một cá thể độc lập, tự lo việc của mình, tự nấu ăn, tự dọn dẹp. Những ngày của tôi là một cuộc hành trình đơn độc, bị cắt rời khỏi tất cả những tương tác xã hội vốn có.

Thật khác với cuộc sống ở Delhi – nơi tôi luôn phải trò chuyện với ai đó, dù muốn hay không; nơi tôi không thể tránh khỏi việc gặp gỡ, giao tiếp, bất chấp tâm trạng ra sao. Ở Frankfurt, tôi dường như đã tìm thấy sự giao thoa hoàn hảo giữa sự cô lập và cuộc sống tiện nghi của thế giới hiện đại. Có những ngày, thậm chí một cuộc hội thoại tình cờ với người lạ cũng là điều xa xỉ. Tôi thả mình vào sự tĩnh lặng, đeo AirPods, đi bộ dọc các con phố, nghe podcast, chìm đắm trong dòng suy nghĩ riêng. Sự vắng bóng của những can thiệp từ thế giới bên ngoài cho phép tôi toàn tâm toàn ý với công việc, với cuốn sách tôi đang đọc, với bài luận tôi đang viết. Vài buổi sáng, tôi mua cà phê từ quán Wiener Feinbäcker bên cạnh, ngồi lại với một chiếc sandwich kẹp thịt nguội, viết những dòng suy tư sáng sớm trên ứng dụng Notes của điện thoại.

Cuộc sống ấy khiến tôi nhận ra mình có thể giữ lại bao nhiêu khoảng lặng cho riêng mình, có thể đối diện với những suy nghĩ sâu kín nhất, và nuôi dưỡng một mối quan hệ lành mạnh với chính bản thân. Tôi có thể kết thân với những người bạn cùng nhà, có thể mở lòng hơn, nhưng có điều gì đó trong tôi cứ chùng lại. Tôi có thể học tiếng Đức tốt hơn (và có lẽ một ngày nào đó tôi sẽ), nhưng tôi cũng không muốn vội vã. Tôi muốn mọi thứ diễn ra theo nhịp điệu tự nhiên của nó, không thúc ép, không cưỡng cầu.

Và rồi tôi chợt hiểu vì sao mình vẫn giữ khoảng cách – vì tôi biết mình sẽ rời Frankfurt sớm thôi. Nếu đã không định ở lại, liệu có đáng để bận lòng? Tôi khao khát một sự gắn kết – với một con người, với ngôn ngữ Đức, với bất kỳ nét văn hóa nào nơi đây – nhưng đồng thời cũng nhận ra sự phù phiếm của điều đó. Dù sao đi nữa, vài tuần nữa tôi cũng sẽ rời đi. Và thế là tôi lặng lẽ đứng trước nghịch lý của một kẻ tha hương: nên hòa nhập đến đâu, nên giữ lại điều gì, và khi nào thì phải tự nhổ rễ, trước khi cảm giác bơ vơ len lỏi vào tận sâu trong lòng.

Trở lại Delhi, tôi lại phải tập quen với việc dậy sớm, khi người giao sữa bấm chuông rồi để lại một chai sữa trước cửa nhà. Rồi đến người thu gom rác, và chẳng bao lâu sau, những người bán hàng rong bắt đầu tràn vào con phố, rao vang những câu mời chào, gọi tôi từ ngoài cửa, như thể đoán rằng biết đâu tôi cũng đang tìm mua thứ gì đó.

Khi ấy, tôi chợt nhớ đến lối sống mà hai con người ở hai lĩnh vực khác nhau – nhà nghiên cứu đô thị Jane Jacobs và nhà làm phim Agnès Varda – đã từng ca ngợi. Với Jacobs, một khu phố chỉ thật sự sống động khi được tạo nên bởi những cư dân của nó, bởi những vỉa hè đông đúc như một “bản hòa tấu đường phố” phức tạp. Tư tưởng của bà gợi nhắc đến chính phiên bản Delhi trong mắt tôi. Điều khiến tôi đồng cảm nhất trong các tác phẩm của Jacobs là cách bà nhấn mạnh việc hiểu thành phố qua chính khu phố và con người bên trong nó – một dạng bản đồ vô hình mà ta tự ghi nhớ trong lòng. Trong Dark Age Ahead (2004), bà viết: “Một cộng đồng là một thực thể phức tạp, với những nguồn lực không ngừng lớn lên theo cách tự nhiên.”

Còn với Varda, tôi biết đến bà qua bộ phim tài liệu Daguerréotypes (1975), một cuộn phim lưu giữ nhịp sống của con phố Daguerre ở Paris. Dưới ống kính của bà, những người thợ làm bánh, thợ may, người bán thịt, tài xế, người pha chế nước hoa, nhân viên cửa hàng nhạc cụ – tất cả họ chính là linh hồn của khu phố, đan kết với nhau tạo thành mạng lưới sinh hoạt thường nhật. Chất liệu xã hội trong bộ phim ấy khiến tôi cảm thấy gần gũi đến lạ, vì nó phản chiếu chính cuộc sống của tôi ở Delhi, một mảnh ghép giữa bao con người không ngừng chuyển động, mỗi người đều là một nhân vật trong điệu vũ hàng ngày của cuộc đời.

Varda khiến tôi liên tưởng đến một nhà thơ, mà nơi chốn chính là nàng thơ của bà (với bà, đó là nước Pháp). Sau này, tôi mới biết bà từng mô tả bộ phim ấy chỉ đơn thuần là “một cái nhìn tùy hứng về hàng xóm của tôi” – mà cũng chỉ trong phạm vi 90 mét quanh nhà, vì đó là độ dài tối đa của dây điện quay phim bà có thể kéo từ căn hộ mình. Những bộ phim của Varda mang trong mình hơi thở của thời đại, của những khu phố, của đời sống xung quanh. Qua những tác phẩm ấy, bà dựng nên cả một bức tranh ký ức, nơi con người, kiến trúc và không gian đan xen vào nhau. Chất thơ ẩn hiện trong phim của bà giúp tôi soi chiếu vào chính môi trường xung quanh mình, học cách nhìn nhận thành phố không chỉ bằng mắt, mà còn bằng những giác quan khác, để làm hiện hữu những điều tưởng chừng vô hình, để hiểu và học hỏi từ nơi tôi đang sống, ngay cả khi tôi đang ở trong lòng nó.

Nhưng dù ở đâu, tôi cũng có những khoảng thời gian lửng lơ, như thể đang chờ đợi – chờ ngày trôi qua, chờ công việc bắt đầu (hoặc kết thúc), chờ cho cuộc sống tự diễn ra theo nhịp của nó. Ở Delhi, tôi làm việc ban ngày, rồi tìm cách lấp đầy những đêm dài lẻ loi. Bạn bè ghé qua, chúng tôi cùng nấu ăn, uống rượu, nhảy múa, ra ngoài phố, trò chuyện không ngớt. Ở Frankfurt, tôi cũng dành phần lớn thời gian ban ngày để làm việc một mình, nhưng những buổi tối khi M trở về thì lại trở nên đặc biệt. Dẫu vậy, khi không có một vòng tròn thân thuộc ngay cạnh bên, tôi thấy mình sống một cuộc sống chông chênh hơn. Ẩn sau sự khác biệt ấy là khoảng cách giữa hai nền văn hóa.

Xã hội phương Tây, điển hình là nước Đức, được xây dựng trên tư tưởng cá nhân – nơi mỗi người tự định hướng cuộc đời theo cách riêng của họ. Trong khi đó, đời sống của tầng lớp trung lưu ở Ấn Độ lại bám rễ vào một lối sống mang tính cộng đồng nhiều hơn. Điều đó khiến cuộc sống ở Ấn Độ giống như một tấm da thuộc cổ xưa (palimpsest), nơi các lớp ký ức cứ chồng lên nhau, đan xen giữa những hệ thống phụ thuộc lẫn nhau, cùng nhau tạo thành một chỉnh thể.

Điều này không có nghĩa là tôi thích kiểu sống nào hơn. Tôi cũng đã tự tạo dựng cuộc sống của mình ở Delhi từ con số không. Nhưng tôi nhận ra rằng, dù ta đi đến đâu, ta cũng thay đổi. Ký ức của tôi về Frankfurt được định hình bởi không gian bên trong căn hộ tôi sống, trong khi ký ức về quê nhà – nơi trái tim tôi thuộc về – lại không có giới hạn, dù đôi khi tôi thấy mình như một kẻ lữ khách, đứng bên ngoài quan sát chính cuộc sống mà tôi đã hòa vào.

Tôi vẫn tự hỏi, liệu tâm lý của ta có thay đổi theo không gian sống hay không – rằng nơi ta sống có tạo nên con người ta hay không? Giống như James Baldwin trong Giovanni’s Room (1956), tôi tự vấn rằng: “Có lẽ quê hương không phải là một nơi chốn, mà là một trạng thái tâm hồn không thể đảo ngược.”  

Nguồn: The divided self: does where I live make me who I am? | Psyche.co

menu
menu