Làm sao để nghĩ khác về tình yêu

Những nhà thơ, triết gia và nhà khoa học đều có những cách riêng để kể câu chuyện về tình yêu lứa đôi. Và đôi khi, ta có thể tìm thấy sự tự do trong việc nhìn lại và chất vấn những câu chuyện đó.
Tình yêu không chỉ là một cảm xúc. Nó là một cơn lốc xoáy, nơi hình bóng của một người có thể khơi lên mọi cung bậc cảm xúc: từ ngây ngất đến tuyệt vọng, từ vui sướng đến giận dữ, từ hạnh phúc đến đau khổ. Có người vì tình yêu mà thăng hoa, có kẻ vì tình yêu mà lụi tàn. Nếu bạn đang yêu, bạn sẽ hiểu những cơn sóng cảm xúc mãnh liệt, đôi khi mâu thuẫn, mà nó mang đến. Nếu bạn chưa yêu, bạn có thể tự hỏi mình nên ghen tị với những khoảnh khắc thăng hoa ấy hay nhẹ nhõm vì không phải chịu đựng những nỗi đau mà nó gây ra.
Dù thế nào đi nữa, có lẽ ai cũng từng tự hỏi: tình yêu đến từ đâu? Ta nên đối diện với nó như thế nào? Vai trò của nó trong đời sống chúng ta là gì? Và rốt cuộc, tình yêu thật sự là gì?
Từ các nhà thơ, triết gia, tiểu thuyết gia đến các nhà khoa học, ai cũng đã từng tìm cách lý giải tình yêu. Và họ thường làm điều đó bằng cách kể một câu chuyện về nguồn gốc của nó.
Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất xuất hiện trong Bữa tiệc (Symposium) của Plato. Nhà thơ hài Aristophanes kể rằng thuở xưa, con người có hình dạng tròn trịa, với bốn tay, bốn chân và hai khuôn mặt. Có những người có cùng một giới tính ở cả hai phía, có những người mang giới tính nam ở bên này và nữ ở bên kia. Nhưng vì quá kiêu hãnh, họ đã làm Zeus nổi giận. Để trừng phạt, Zeus dùng sấm sét bổ đôi mỗi người. Kể từ đó, con người sống trong sự thiếu thốn, mãi mãi đi tìm một nửa đã mất của mình. Theo Aristophanes, đó chính là cách mà tình yêu ra đời.
Những nghịch lý của tình yêu
Khi ta bắt đầu suy ngẫm về bản chất của tình yêu, có rất nhiều câu hỏi khiến ta bối rối.
Nghịch lý của sự độc quyền
Câu chuyện của Aristophanes gợi ý rằng mỗi người chỉ có một "nửa kia" duy nhất. Điều này làm nảy sinh quan niệm rằng tình yêu vốn dĩ phải là sự độc quyền tuyệt đối: ta chỉ có thể yêu một người mà thôi. Điều này cũng được củng cố bởi sự ghen tuông, vốn luôn song hành với tình yêu lãng mạn và đòi hỏi sự chung thủy tuyệt đối.
Nhưng tại sao điều này chỉ áp dụng với tình yêu lứa đôi? Một người có thể yêu tất cả các con của mình mà không có gì mâu thuẫn. Vậy có điều gì trong bản chất của tình yêu lãng mạn khiến nó đòi hỏi sự độc quyền?
Nghịch lý của tình yêu vĩnh cửu
Câu chuyện của Aristophanes cũng giả định rằng tình yêu, một khi đã tìm thấy, sẽ mãi mãi không đổi thay. Thời kỳ đầu của một mối tình có thể tràn đầy say đắm, khiến ta cảm thấy nó là vĩnh cửu. Nhưng thực tế thường làm ta thất vọng. Tình yêu thay đổi, mối quan hệ biến chuyển, và những cảm xúc mãnh liệt ngày nào dần phai nhạt theo thời gian.
Vậy tại sao ta vẫn luôn tin rằng tình yêu đích thực phải là tình yêu vĩnh cửu, dù kinh nghiệm thực tế lại cho thấy điều ngược lại?
Nghịch lý của tình yêu đơn phương
Nếu tình yêu là việc tìm lại "một nửa thất lạc" của mình, thì tình yêu chỉ có ý nghĩa khi cả hai cùng hướng về nhau. Nhưng thực tế, tình yêu đôi khi không được đáp lại.
Vậy tình yêu đơn phương có còn là tình yêu chân thật không?
Goethe từng viết một câu đầy thách thức: "Nếu tôi yêu em, đó là chuyện của tôi, có liên quan gì đến em?" Câu nói này ngụ ý rằng tình yêu có thể tồn tại độc lập với sự hồi đáp của đối phương. Nhưng mặt khác, tình yêu lãng mạn luôn gắn liền với khao khát được công nhận, được sẻ chia.
Tình yêu đơn phương cũng làm lộ ra một nghịch lý khác: một mặt, tình yêu là một cảm xúc riêng tư, thuộc về cá nhân; mặt khác, nó là một mối liên kết, đòi hỏi sự tương tác giữa hai người. Điều này đặt ra câu hỏi: liệu giá trị của tình yêu nằm ở việc nó đưa ta đến sự gắn kết với một ai đó, hay chính ở khả năng biến đổi bản thân ta?
Nghịch lý của lý do để yêu
Khi ta yêu một người, ta yêu họ vì điều gì? Ta có thể đưa ra lý do cho tình yêu không?
Người ta vẫn thường nói: "Anh yêu em vì chính con người em." Nhưng như nhà thơ William Yeats từng thở dài: "Chỉ có Chúa, em yêu ơi, / mới yêu em chỉ vì em, / mà không phải vì mái tóc vàng."
Nếu nói rằng ta yêu ai đó vì họ tốt bụng, thông minh, xinh đẹp hay hài hước, thì tại sao ta lại yêu người này mà không phải một người khác cũng có những phẩm chất ấy, thậm chí còn hơn thế?
Tình yêu dường như không phải là thứ có thể lý giải bằng những lý do thông thường. Nó vừa mang tính cá nhân mãnh liệt, vừa chống lại tính phổ quát của lý trí.
Tình yêu – một câu chuyện đang tiếp diễn
Những câu chuyện như của Aristophanes có thể khiến ta mỉm cười, nhưng ngay cả những nghiên cứu khoa học hiện đại cũng không thoát khỏi việc định nghĩa tình yêu theo những khuôn khổ có sẵn. Dù là triết học, văn chương hay khoa học, tất cả đều có cách riêng để lý giải tình yêu – nhưng đồng thời, cũng vô tình áp đặt một cái nhìn có phần phán xét lên nó.
Có lẽ, thay vì cố gắng giải mã tình yêu một cách tuyệt đối, ta nên đón nhận nó như một câu chuyện không có hồi kết – một bí ẩn mà chính ta là người viết tiếp từng ngày.
Photo by Dennis Stock/Magnum
Khoa học thần kinh về tình yêu lãng mạn
Hãy bắt đầu với bộ não của bạn khi yêu. Khi ta rơi vào lưới tình, não bộ trải qua một cơn bão hóa chất, làm dấy lên những xáo trộn cảm xúc và sinh lý đặc trưng của tình yêu. Những nhân tố chủ chốt trong quá trình này là dopamine – thường được gọi là "chất dẫn truyền thần kinh hạnh phúc", cùng với norepinephrine và serotonin. Oxytocin, loại hormone được mệnh danh là "hormone tình yêu" hay "hormone âu yếm", tràn ngập trong não bộ mỗi khi ta có những khoảnh khắc thân mật, giúp củng cố sự gắn kết, lòng tin và cảm giác gần gũi về mặt tinh thần.
Cách mà não bộ vận hành có thể giúp ta hiểu về nghịch lý của sự độc quyền trong tình yêu. Khi yêu, bộ não gần như bị ám ảnh bởi một người duy nhất, khiến ta khó có thể hình dung đến khả năng yêu thêm một ai khác. Trên thực tế, trạng thái hóa học của não bộ khi yêu giống như khi sử dụng các chất kích thích mạnh như cocaine – tạo ra sự hưng phấn, thúc đẩy động lực và khoái cảm. Một số nhà nghiên cứu thậm chí còn so sánh tình yêu lãng mạn với rối loạn ám ảnh cưỡng chế, vì cả hai đều có những đặc điểm chung về sự bám chấp và suy nghĩ lặp đi lặp lại.
Hồ sơ hóa học này cũng có thể giải thích nỗi đau của tình yêu đơn phương. Khi yêu mà không được đáp lại, bộ não vẫn tiếp tục duy trì trạng thái ám ảnh, khiến ta khó lòng buông bỏ. Nồng độ serotonin thấp trong giai đoạn đầu của tình yêu có thể là lý do khiến những cảm xúc này cứ kéo dài, ngay cả khi ta biết rằng người ấy không yêu mình. Vì vậy, những cách diễn đạt như "yêu điên cuồng" hay "đắm chìm trong tình yêu" không chỉ là lối nói văn chương, mà còn phản ánh thực tế rằng khi yêu, ta thực sự có thể đánh mất lý trí.
Tuy nhiên, có một điểm khác biệt quan trọng giữa "đang yêu" và "yêu". "Đang yêu" là trạng thái cuồng nhiệt ban đầu, đôi khi bị xem là "mê đắm", trong khi "yêu" lại là một cảm xúc ổn định hơn, dịu dàng hơn, có thể kéo dài sau khi cơn sốt ban đầu qua đi. Vì sự mê đắm vốn không thể duy trì mãi mãi, tình yêu hoặc sẽ phai nhạt dần, hoặc sẽ chuyển hóa thành một trạng thái bền vững hơn. Đôi khi, có người còn bỏ qua hoàn toàn giai đoạn "điên cuồng", mà bước thẳng vào một tình yêu êm đềm và an toàn.
Sự khác biệt giữa cơn say đắm ban đầu và tình yêu lâu dài cũng giúp ta giải mã nghịch lý của tình yêu vĩnh cửu. Chính cường độ mạnh mẽ của giai đoạn đầu có thể khiến ta lầm tưởng rằng tình yêu sẽ mãi mãi nồng cháy như vậy. Nhưng thực tế, tình yêu luôn biến đổi, từ cuồng nhiệt sang sâu lắng, từ mãnh liệt sang dịu dàng.
Dù khoa học thần kinh có thể giúp ta hiểu về những cơ chế sinh học đứng sau cảm xúc yêu đương, nhưng nó chỉ là một phần của câu trả lời cho câu hỏi: "Tình yêu là gì?". Nó giải thích được vì sao ta hưng phấn hay ám ảnh khi mới yêu, nhưng nó không thể nắm bắt được toàn bộ trải nghiệm cá nhân của mỗi người, hay những cung bậc cảm xúc đa dạng mà tình yêu mang lại.
Tại sao khi yêu, bộ não lại thực hiện những "cú nhào lộn" kỳ lạ mỗi khi trái tim ta lỡ một nhịp? Tại sao tình yêu không chỉ mang đến niềm vui, mà còn cả sự mong manh, khao khát, và đôi khi là cả nỗi tuyệt vọng?
Tình yêu lãng mạn và sự tiến hóa
Một câu chuyện khác về nguồn gốc của tình yêu được kể bởi các nhà tâm lý học tiến hóa. Và nó đại khái như thế này.
Cách đây khoảng 3,5 triệu năm, trên những đồng cỏ châu Phi, một loài linh trưởng có tên Australopithecus afarensisrời khỏi rừng để tiến ra thảo nguyên. Ở đó, họ bổ sung chế độ ăn của mình bằng cách nhặt nhạnh xác con mồi mà những kẻ săn mồi khác bỏ lại. Khi chuyển sang dáng đi thẳng, những cá thể cái không thể để con mình bám vào người như các loài linh trưởng khác, mà phải bế chúng trên tay. Gánh nặng này khiến việc kiếm ăn và tự bảo vệ bản thân trở nên khó khăn hơn. Để đảm bảo sự an toàn và nguồn lực nuôi con, cần có sự hỗ trợ từ những cá thể đực.
Theo giả thuyết này, ba hệ thống cảm xúc khác biệt đã hình thành để thúc đẩy quá trình sinh sản của loài người: dục vọng, gắn kết và tình yêu lãng mạn. Dục vọng, với mục đích thỏa mãn nhu cầu sinh lý, giúp thúc đẩy việc giao phối. Gắn kết, mối liên kết cảm xúc sâu sắc giữa người chăm sóc và đứa trẻ, giữ cho các cặp đôi ở bên nhau. Điều này đặc biệt quan trọng với một loài mà con non sinh ra hoàn toàn phụ thuộc vào cha mẹ. Tình yêu lãng mạn đóng vai trò như một cây cầu nối giữa dục vọng và gắn kết, giúp ta tập trung toàn bộ sự chú ý vào người mình yêu ít nhất cho đến khi con cái có thể tự lập. Theo góc nhìn này, tình yêu lãng mạn là một cơ chế tiến hóa hỗ trợ cho quá trình sinh sản và nuôi dạy con cái.
Lý thuyết này cũng giúp giải thích bí ẩn của sự chung thủy, cho rằng việc hình thành mối quan hệ một vợ một chồng là để đảm bảo cam kết đôi bên và chia sẻ nguồn lực cho con cái. Điều này có thể lý giải vì sao đối với nhiều người, sự chung thủy là một điều hiển nhiên. Tuy nhiên, góc nhìn tiến hóa này lại đặt ra câu hỏi về tình yêu vĩnh cửu, vì nếu tình yêu được lập trình để phục vụ cho việc sinh sản và nuôi dạy con cái, thì khi mục đích ấy hoàn thành, sự gắn kết ban đầu cũng sẽ dần phai nhạt. Điều này giải thích tại sao sự nồng cháy của tình yêu không thể kéo dài mãi mãi.
Lý thuyết này cũng giúp ta suy ngẫm về tình yêu đơn phương. Nỗi đau của việc yêu mà không được đáp lại có thể xuất phát từ sự thất bại trong việc hoàn thành chức năng thích nghi – đó là đảm bảo sự quan tâm và hỗ trợ lẫn nhau để nuôi dưỡng thế hệ sau. Tuy nhiên, dù góc nhìn tiến hóa có thể đưa ra "lý do" cho tình yêu (chẳng hạn như giúp con cái sống sót), nó không thể giải thích được "tại sao ta yêu". Những lý do cá nhân khiến con người yêu nhau hầu như không liên quan gì đến động cơ sinh sản hay nuôi dạy con cái. Như nữ thi sĩ Edna St Vincent Millay từng trào phúng viết:
"Liệu ta có tìm thấy điều mình đang kiếm tìm hay không
Chẳng quan trọng gì về mặt sinh học cả."
Góc nhìn này cũng vô tình củng cố lý tưởng về mô hình gia đình hạt nhân – một mối quan hệ một vợ một chồng, nhấn mạnh sự thủy chung. Nó gợi ý rằng tổ tiên loài người đã vận hành như một đơn vị gia đình gồm cha – mẹ – con, được tối ưu hóa cho việc nuôi dạy trẻ nhỏ. Đồng thời, nó cũng đề xuất một sự khác biệt giới tính quan trọng trong vấn đề ghen tuông. Đối với nam giới, sự chung thủy về mặt thể xác của người bạn đời là điều tối quan trọng, bởi họ không thể chắc chắn về huyết thống của con mình. Trong khi đó, đối với phụ nữ, sự chung thủy về mặt cảm xúc lại quan trọng hơn, vì họ cần người cha ở lại để cung cấp nguồn lực cho mẹ và con. Theo cách này, dường như sự ghen tuông ở hai giới là một cơ chế tự nhiên nhằm bảo vệ mô hình gia đình hạt nhân.
Thế nhưng, có nhiều lý do khiến ta nên hoài nghi về giả thuyết này.
Nhà nhân học và linh trưởng học Sarah Hrdy, trong cuốn sách Mothers and Others (2009), đã chỉ ra rằng loài người thời kỳ sơ khai không sống theo mô hình gia đình hạt nhân, mà tồn tại trong những nhóm nhỏ, du hành, săn bắt và hái lượm cùng nhau. Họ nuôi dạy con cái theo cách tập thể, tương tự như nhiều cộng đồng bản địa ngày nay. Như một câu tục ngữ châu Phi đã nói: “Cần cả một ngôi làng để nuôi dạy một đứa trẻ.”
Cách tiếp cận cộng đồng này cũng bác bỏ quan điểm rằng ghen tuông gắn liền với mô hình gia đình hạt nhân. Một số xã hội ở vùng Amazon tin rằng nhiều người đàn ông có thể cùng góp phần tạo nên một đứa trẻ – một quan niệm được gọi là "đa phụ tử". Ở những xã hội này, việc nuôi dạy con cái được chia sẻ giữa tất cả người trưởng thành, thay vì tạo ra sự cạnh tranh và lòng ghen tuông. Nếu các cộng đồng thời đồ đá cũ (Pleistocene) giống với những nhóm săn bắn – hái lượm ngày nay, thì khả năng cao người cha không chỉ nuôi con ruột của mình, mà còn chung tay nuôi dạy tất cả trẻ em trong cộng đồng.
Hơn nữa, giả định rằng hôn nhân một vợ một chồng là tiêu chuẩn từ thời tiền sử trở nên khá mơ hồ khi ta nhìn lại lịch sử hôn nhân của loài người. Theo nhà sử học Stephanie Coontz, hôn nhân đa thê (một chồng, nhiều vợ) và hôn nhân nhóm xuất hiện song song với chế độ một vợ một chồng trong các cộng đồng săn bắn – hái lượm hiện đại, cho thấy rằng hôn nhân đa thê có lẽ đã phổ biến xuyên suốt lịch sử loài người. Chỉ khi nông nghiệp ra đời khoảng 10.000 năm trước, chế độ một vợ một chồng mới trở nên phổ biến hơn, có lẽ là do sự hình thành của tài sản cá nhânvà nhu cầu kiểm soát quyền thừa kế. Điều này có thể giải thích cho sự khác biệt giới tính trong ghen tuông, thay vì là một đặc điểm vốn có của tự nhiên.
Thực tế, sự khác biệt này thay đổi theo từng nền văn hóa. Một số nghiên cứu thậm chí còn gợi ý rằng trong những xã hội bình đẳng hơn, sự khác biệt giới tính về nguyên nhân gây ghen tuông dần biến mất.
Dù Frank Sinatra từng cất giọng hát: "Tình yêu và hôn nhân, như ngựa kéo xe song hành."
Nhưng lịch sử hôn nhân lại kể một câu chuyện khác. Xuyên suốt phần lớn lịch sử loài người, tình yêu lãng mạn từng bị xem là một nền tảng quá bấp bênh để dựng nên hôn nhân. Chỉ đến thế kỷ 18, con người mới bắt đầu kết hôn vì tình yêu. Chính công nghiệp hóa, chứ không phải nhu cầu cha mẹ cùng nuôi con, đã dẫn đến sự ra đời của gia đình hạt nhân.
Vậy những lập luận trên có đủ để bác bỏ ý tưởng rằng tình yêu lãng mạn là một cơ chế tiến hóa phục vụ cho sinh sản, giống như dục vọng và gắn kết không? Có lẽ là không. Nhưng chúng cho thấy rằng những câu chuyện về nguồn gốc của tình yêu mà khoa học đưa ra vẫn chưa thể xóa tan những bí ẩn của nó.
Gia đình hạt nhân là một phát minh của thời hiện đại, không phải một cấu trúc có từ thời tiền sử. Đặt hôn nhân một vợ một chồng vào bối cảnh lịch sử cho thấy nó không phải là bản năng tự nhiên của loài người. Nhưng ngay cả khi câu chuyện tiến hóa trên là đúng, ta cũng không thể kết luận rằng chung thủy, gia đình hạt nhân hay ghen tuông là những giá trị tốt đẹp hay đáng được tôn vinh. Đó sẽ là một sai lầm ngụy biện, khi ta nhầm lẫn giữa cái tự nhiênvà cái đúng đắn về mặt đạo đức.
Giờ đây, hãy cùng khám phá một câu chuyện khác về tình yêu – một góc nhìn cho rằng tình yêu lãng mạn thực chất là một phát minh của nền văn minh phương Tây.
Tình yêu – Một cấu trúc xã hội
Nhà tiểu luận người Pháp thế kỷ 17, François de La Rochefoucauld, từng viết: "Nếu con người chưa từng nghe nói về tình yêu, có lẽ họ cũng chẳng bao giờ yêu." Câu nói ấy gợi lên một suy nghĩ: liệu tình yêu lãng mạn có phải chỉ là một sản phẩm của xã hội – một tập hợp những quy tắc và mong đợi về thời điểm, đối tượng và cách thức yêu?
Chúng ta học những quy tắc ấy từ bài hát, bộ phim, hay những câu chuyện phiếm đầy ẩn ý. Ta không thể yêu một đứa trẻ, một loài vật, hay một ai đó có khoảng cách tuổi tác quá xa. Trong suốt một thời gian dài, xã hội còn cho rằng tình yêu giữa những người "khác giới", khác tôn giáo, hay khác sắc tộc là điều không thể chấp nhận. Những chuẩn mực ấy thay đổi theo thời gian, theo từng nền văn hóa, và chính chúng đã định hình cách ta cảm nhận cũng như trải nghiệm tình yêu lãng mạn.
Một số học giả, như nhà văn Thụy Sĩ Denis de Rougemont của thế kỷ 20, tin rằng tình yêu lãng mạn xuất hiện vào thời Trung cổ như một sự phản kháng trước quan điểm khắt khe của Giáo hội về tình dục. Khi ấy, các nhạc sĩ thi sĩ - những troubadour trong các triều đình miền nam nước Pháp vào thế kỷ 12 và 13 - đã dệt nên một hình mẫu về tình yêu cung đình. Họ ca ngợi một thứ tình yêu lý tưởng, nồng nhiệt nhưng thường dang dở. Vì phần lớn những mối tình này đều diễn ra ngoài hôn nhân, không thể đến được với nhau, họ đành tôn thờ người thương như một biểu tượng thuần khiết, gửi gắm vào từng lời ca sự khát khao cháy bỏng.
Chính kịch bản văn hóa ấy đã soi rọi những nghịch lý của tình yêu: sự thủy chung, tình yêu vĩnh cửu, và cả những mối tình đơn phương. Thơ ca và âm nhạc của các troubadour lan tỏa khắp châu Âu, ăn sâu vào tâm thức con người, để rồi đến tận ngày nay, ta vẫn thấy bóng dáng nó trong hình tượng chàng hiệp sĩ hào hoa giải cứu nàng công chúa yếu đuối. Những khuôn mẫu giới tính cũng từ đó mà thành hình: đàn ông phải là người chủ động, tặng hoa, sắp xếp những buổi hẹn hò, còn phụ nữ phải biết làm cao, thử thách lòng chân thành của đối phương và tìm kiếm sự cam kết lâu dài.
Rộng hơn, xã hội đã vẽ sẵn một "bậc thang tình yêu", nơi mà một mối quan hệ được coi là lý tưởng khi tuân theo trình tự: gặp gỡ, hẹn hò, yêu đương, dọn về sống chung, đính hôn, kết hôn, sinh con. Trình tự ấy có thể linh hoạt đôi chút, nhưng suy cho cùng, tình yêu vẫn bị đóng khung trong một lộ trình mà xã hội mong đợi.
Nhưng liệu tình yêu lãng mạn có thực sự được "phát minh" vào thời Trung cổ không? Có lẽ không hẳn vậy. Nhiều nghiên cứu liên văn hóa cho thấy tình yêu lãng mạn đã tồn tại ở những nền văn hóa chưa từng chịu ảnh hưởng của phương Tây. Tuy nhiên, chính châu Âu đã đưa tình yêu lãng mạn lên sân khấu trung tâm, biến nó thành nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật và văn chương.
Nếu tình yêu chỉ là một sản phẩm của xã hội, liệu nó có phải là một điều hư ảo? Hãy nghĩ về tiền bạc, thời gian, giai cấp, giới tính, hôn nhân hay gia đình – tất cả đều là những khái niệm do con người tạo ra, nhưng không ai có thể phủ nhận sức mạnh thật sự của chúng. Chúng định hình cách ta suy nghĩ, cư xử và tương tác với nhau, đôi khi còn thiết yếu đến mức ta không thể sống thiếu chúng.
Thế nhưng, nếu tình yêu là một cấu trúc xã hội, làm sao nó có thể đồng thời là một hiện tượng sinh học? Chẳng phải những thay đổi trong não bộ khi ta yêu đã chứng minh rằng tình yêu là một bản năng tiến hóa?
Thực tế, đây là một câu hỏi dựa trên sự phân biệt lỗi thời giữa "bản năng tự nhiên" và "ảnh hưởng môi trường". Sự thật là, gene và môi trường luôn tương tác với nhau một cách phức tạp. Một số khuynh hướng sinh học chỉ bộc lộ khi có những điều kiện xã hội thích hợp – giống như việc bạn chỉ có thể học đọc hoặc nấu ăn khi được tiếp xúc với chúng từ nhỏ.
Vậy nên, khi tim bạn lỡ nhịp trước một cô nàng barista với đôi tay khéo léo pha chế ly latte buổi sáng, đó vừa là sự phản ứng sinh học, vừa là kết quả của những điều mà xã hội đã dạy bạn về tình yêu.
Tình yêu lãng mạn: góc nhìn phê phán từ chủ nghĩa nữ quyền
Có thể thấy rằng, từ góc độ văn hóa và xã hội, tình yêu không chỉ là một trải nghiệm cá nhân mà còn là một hiện tượng mang tính cấu trúc, phản ánh và duy trì những khuôn mẫu giới đã ăn sâu vào nếp nghĩ con người. Chính vì thế, tình yêu lãng mạn trở thành đối tượng của những phê phán sâu sắc, đặc biệt là về cách mà những quan niệm truyền thống củng cố bất bình đẳng giới.
Một trong những nhà tư tưởng nổi bật lên tiếng chỉ trích tình yêu lãng mạn là Simone de Beauvoir, nữ triết gia người Pháp theo chủ nghĩa nữ quyền. Trong cuốn Giới tính thứ hai (1949), bà lập luận rằng tình yêu lãng mạn khiến phụ nữ rơi vào thế bị động và phụ thuộc, buộc họ phải định nghĩa giá trị bản thân dựa trên mối quan hệ với đàn ông. Dẫn lời nhà thơ Byron, bà viết:
"Tình yêu của người đàn ông chỉ là một phần cuộc đời,
Còn với đàn bà, nó là cả cuộc sống."
Những kịch bản tình yêu truyền thống thường đặt đàn ông vào vị trí trung tâm, là người nắm quyền chủ động cả trong đời sống riêng tư lẫn ngoài xã hội, từ đó kéo dài sự bất bình đẳng giữa hai giới.
Có thể bạn nghĩ rằng ngày nay, khi phụ nữ đã có cơ hội học hành, theo đuổi sự nghiệp và tận hưởng nhiều quyền tự do hơn trước, những lời phê phán này không còn phù hợp nữa. Nhưng thực tế cho thấy, những kỳ vọng giới tính trong tình yêu vẫn tồn tại dai dẳng. Dù bình đẳng giới đã đạt được nhiều tiến bộ, xã hội vẫn mặc nhiên cho rằng phụ nữ nên ưu tiên tình yêu và gia đình hơn là hoài bão cá nhân hay sự nghiệp. Trong các mối quan hệ, phụ nữ vẫn bị gán trách nhiệm làm người chăm sóc chính, là chỗ dựa tinh thần cho bạn đời. Việc thần thánh hóa tình yêu lãng mạn như một điều kiện tất yếu của hạnh phúc chẳng khác nào một chiếc bẫy ngọt ngào trên con đường giải phóng phụ nữ. Câu khẩu hiệu "Điều cá nhân cũng là điều chính trị" của Carol Hanisch nhắc nhở chúng ta rằng, tình yêu – dù tưởng chừng chỉ thuộc về cảm xúc riêng tư – thực chất là một phần của những cấu trúc xã hội và chính trị rộng lớn hơn.
Vậy chúng ta nên đi về đâu từ đây? Liệu có phải từ bỏ tình yêu mới là cách duy nhất để thoát khỏi những gông cùm áp đặt? Hay chúng ta có thể tái định nghĩa tình yêu theo một cách khác – một cách giúp nó trở thành công cụ của sự tự do và kháng cự, thay vì là công cụ của hệ thống phụ quyền?
Beauvoir từng viết:
"Một tình yêu đích thực phải được xây dựng trên sự công nhận tự do của cả hai phía...
Với mỗi người, tình yêu không phải là sự đánh mất bản thân, mà là sự khám phá chính mình thông qua hành động trao đi, là sự phong phú hóa thế giới."
Nếu bà đúng, thì tình yêu vẫn còn đó những hy vọng.
Những góc nhìn khác về tình yêu
Tình yêu là một khái niệm phức tạp với nhiều câu chuyện khởi nguồn khác nhau. Mỗi câu chuyện mang đến một cách lý giải riêng về vai trò và ý nghĩa của tình yêu trong cuộc sống con người. Thế nhưng, chúng lại chẳng giúp ta giải đáp được những nghịch lý triết học mà tình yêu luôn chứa đựng.
Khoa học thần kinh có thể giải thích cơ chế hoạt động của não bộ khi con người say đắm và khao khát trong tình yêu lãng mạn. Nhưng càng hiểu rõ về mặt sinh học, ta lại càng đặt thêm nhiều câu hỏi về cách mà sinh học và văn hóa đan xen, tạo nên trải nghiệm yêu đương độc nhất vô nhị.
Những lý thuyết tiến hóa thường xem tình yêu lãng mạn như một dạng thích nghi sinh học. Tuy nhiên, phần lớn các giả thuyết phổ biến lại dựa trên mô hình gia đình hạt nhân của thế kỷ 20, nơi các vai trò giới được phân định cứng nhắc chỉ giữa hai giới tính.
Nhìn nhận tình yêu như một cấu trúc xã hội giúp ta nhận ra rằng nó không phải một trải nghiệm bất biến của loài người. Điều này mở ra cơ hội để ta tự khám phá và tái định nghĩa quan niệm của chính mình về tình yêu, tìm kiếm những hình thức gắn kết phù hợp để bản thân được hạnh phúc và thăng hoa.
Các kịch bản tình yêu chủ đạo trong văn hóa của chúng ta thường củng cố định kiến giới và duy trì sự bất bình đẳng quyền lực. Nhưng từ góc nhìn nữ quyền, ta có thể suy nghĩ lại về tình yêu lãng mạn không phải như một chiếc lồng áp bức, mà như một con đường dẫn đến tự do – nếu nó được xây dựng trên sự công nhận và tôn trọng lẫn nhau.
Tại sao điều này quan trọng?
Phần lớn mọi người không có thói quen suy nghĩ một cách phản biện về tình yêu. Các kịch bản văn hóa quá mạnh mẽ, và chúng ta tiếp thu chúng từ khi còn nhỏ mà không hề hay biết. Ta tin rằng những quy tắc ấy vốn dĩ là tự nhiên, là một phần tất yếu của tình yêu. Hãy nhớ đến câu chuyện của Aristophanes, khi mỗi con người đều là một nửa bị tách ra và cần tìm lại một nửa còn lại để trở nên trọn vẹn. Quan niệm rằng ai cũng có một "tri kỷ" duy nhất đã ăn sâu vào cách ta hiểu về tình yêu. Chính kịch bản văn hóa này tạo nên nghịch lý về tính độc quyền: vì sao tình yêu phải chỉ dành cho một người?
Trong cuốn Minimizing Marriage (2012), triết gia Elizabeth Brake đã đặt ra thuật ngữ "amatonormativity" để chỉ quan niệm phổ biến rằng ai cũng sẽ hạnh phúc hơn nếu có một mối quan hệ lãng mạn dài lâu, gắn bó trọn đời – và rằng ai cũng đang tìm kiếm điều đó. Niềm tin này gắn liền với một lý tưởng khác: tình yêu phải vĩnh cửu. Khi đã tìm được tình yêu đích thực, ta nên giữ nó mãi mãi.
Quan niệm này dẫn đến nghịch lý về tình yêu bất biến: tình yêu có thực sự tồn tại mãi như ta vẫn tưởng? Thời kỳ đầu nồng cháy có thể khiến ta tin rằng tình yêu là vô hạn, nhưng trên thực tế, mọi mối quan hệ đều phải thay đổi để tồn tại. Khi tình yêu lắng xuống, chuyển thành sự gắn kết bền bỉ hơn – hoặc thậm chí tan biến – liệu đó có phải là thất bại? Hay chính sự chuyển hóa ấy mới cho ta thấy bản chất thực sự của tình yêu?
Huyền thoại về tình yêu vĩnh cửu thường được củng cố bởi những câu chuyện khởi nguồn – đôi khi dựa trên khoa học phổ thông, đôi khi là giả khoa học. Nhưng chúng có thể gây hại, vì khiến ta kỳ vọng rằng người yêu phải đáp ứng tất cả nhu cầu của ta – từ thể xác, cảm xúc, trí tuệ, xã hội, tâm linh đến tài chính. Điều này vô tình đẩy tình yêu đến bờ vực đổ vỡ.
Những câu chuyện ấy cũng đặt ra một nghịch lý khác: tình yêu đơn phương. Nếu yêu là một món quà ta tự nguyện trao đi, tại sao ta lại mong mỏi được đáp lại đến vậy? Nếu tình yêu thực sự vô điều kiện, vì sao sự hờ hững của đối phương lại khiến ta đau đớn? Tình yêu mang trong mình một mâu thuẫn: nó vừa là một trạng thái tự do, vừa là một sự ràng buộc. Chính điều này làm cho tình yêu có thể vừa nâng ta lên, vừa nhấn ta xuống.
Chính những mâu thuẫn này, cùng với khó khăn trong việc duy trì sự độc quyền và vĩnh cửu trong tình yêu, đã khiến nhiều người tìm đến những mô hình phi một vợ một chồng. Hầu hết con người đều có lúc cảm thấy bị hấp dẫn bởi người khác ngoài bạn đời của mình. Dù lời cam kết chung thủy ngăn họ hành động, nhiều người vẫn ngoại tình. Mà khi sự phản bội xảy ra, nó gây tổn thương sâu sắc và trở thành lý do dẫn đến tan vỡ.
Những mô hình phi độc quyền đạo đức (ethical nonmonogamy) tìm cách giải quyết vấn đề này bằng cách chấp nhận các mức độ cởi mở khác nhau về tình dục và cảm xúc. Sự phi độc quyền này được coi là đạo đức vì không có sự lừa dối hay ép buộc. Trong khi các mối quan hệ mở cho phép đối tác tự do khám phá tình dục, thì đa ái (polyamory) dựa trên sự cởi mở cả về tình dục lẫn cảm xúc.
Các mối quan hệ đa ái có nhiều hình thức: từ solo-poly, khi một người có nhiều mối quan hệ thân mật nhưng vẫn duy trì cuộc sống độc lập, đến các gia đình đa ái, nơi nhiều người cùng yêu nhau, chung sống, san sẻ công việc nhà, tài chính và cùng nuôi dạy con cái.
Tư tưởng đa ái có tính giao thoa với phong trào queer và nữ quyền, vì nó bác bỏ các vai trò giới truyền thống, tư tưởng dị tính chuẩn mực và hôn nhân độc quyền. Những người thực hành đa ái cam kết từ bỏ kịch bản văn hóa cũ về sự ghen tuông, bất an và chiếm hữu. Họ không xem ghen tuông là điều hiển nhiên, mà coi đó như một phần của tư tưởng cũ mà họ đang cố gắng vượt qua. Thay vào đó, họ rèn luyện compersion – niềm vui khi thấy người mình yêu hạnh phúc bên người khác.
Nhưng để thực sự thoát khỏi amatonormativity, ta cần mở rộng định nghĩa về một mối quan hệ có ý nghĩa, vượt ra khỏi khuôn khổ tình yêu đôi lứa. Đặt trọng tâm vào những mối quan hệ khác – như tình bạn, gia đình do ta lựa chọn, hay cộng đồng – có thể mang lại một góc nhìn phong phú và toàn diện hơn về một cuộc sống viên mãn. Thậm chí, ngay cả tình yêu đơn phương cũng có thể làm đẹp cuộc đời ta, giống như cách nghệ thuật và văn chương giúp ta kết nối với những tâm hồn vĩ đại mà ta chưa từng gặp.
Nhìn lại những nghịch lý của tình yêu, ta nhận ra rằng kỳ vọng của ta về tình yêu bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các quy chuẩn văn hóa và những câu chuyện xã hội truyền đời. Từ câu hỏi về sự độc quyền, tính vĩnh cửu, tình yêu đơn phương cho đến bản chất của yêu đương, những nghịch lý này khuyến khích ta đặt dấu hỏi lên những niềm tin cố hữu của mình. Và khi ta dám nghĩ khác về tình yêu – từ các mô hình phi độc quyền đạo đức đến gia đình tự chọn – ta có thể tự giải phóng bản thân khỏi những khuôn mẫu bó buộc, mở ra cánh cửa đến với những kết nối chân thực và trọn vẹn hơn.
Sách và bài viết tham khảo
Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn về nghiên cứu liên ngành về tình yêu lãng mạn, hãy tìm đọc tuyển tập The Moral Psychology of Love (2022), do tôi và Berit Brogaard biên soạn. Cuốn sách tập hợp những nghiên cứu mới nhất của các triết gia, nhà tâm lý học và nhà khoa học thần kinh về chủ đề này.
Một tác phẩm ngắn gọn nhưng đầy súc tích về những câu hỏi triết học cốt lõi liên quan đến tình yêu là Love: A Very Short Introduction (2015) của Ronald de Sousa. Nếu bạn muốn có một cái nhìn tổng quan toàn diện hơn về những nghịch lý của tình yêu cũng như các quan điểm triết học khác nhau, hãy tham khảo bài viết về tình yêu của Bennett Helm trên Stanford Encyclopedia of Philosophy.
Elizabeth Brake cung cấp một phân tích phê phán xuất sắc về hôn nhân và chế độ một vợ một chồng trong cuốn sách kinh điển Minimizing Marriage: Marriage, Morality, and the Law (2012). Trong đó, bà thách thức những quan điểm truyền thống về hôn nhân, kêu gọi công nhận sự đa dạng trong các hình thức quan hệ và phê phán sự thiên vị về mặt pháp lý cũng như đạo đức đối với hôn nhân độc quyền.
Hai cuốn sách của Carrie Jenkins cũng rất đáng đọc: What Love Is: And What It Could Be (2017) phân tích tình yêu từ góc độ khoa học, lịch sử và văn hóa, đồng thời mời gọi ta tưởng tượng về những khả năng mới của tình yêu. Trong khi đó, Sad Love: Romance and the Search for Meaning (2022) xem xét lại mối liên hệ giữa tình yêu và hạnh phúc, đề xuất một cách hiểu mới về tình yêu, phù hợp hơn với một cuộc sống ý nghĩa.
Cuốn Romantic Agency: Loving Well in Modern Life (2024) của Luke Brunning là một công trình triết học sâu sắc về cách nâng cao tự do trong các mối quan hệ lãng mạn. Ông xem xét nhiều kiểu quan hệ khác nhau và chỉ ra cách vượt qua những ràng buộc bên trong cũng như bên ngoài đối với khả năng chủ động trong tình yêu.
Tạp chí Aeon có nhiều bài viết hay về tình yêu, chẳng hạn:
- "Can Relationship Anarchy Create a World Without Heartbreak?" (2018) của Sophie K Rosa
- "The Invention of Free Love" (2022) của Neil McArthur
- "Endless Love" (2014) của Aaron Ben-Ze’ev
- "Imagine There’s No Jealousy" (2019) của Luke Brunning
- "Embracing the Robot" (2018) của John Danaher
Nếu bạn thích nghe podcast về triết học, có thể tham khảo:
- Hi-Phi Nation – tập "Love in the Time of Replika" (2023)
- The Panpsycast – tập "Existentialism and Romantic Love with Skye Cleary" (2018)
- Industry Plant’s Pogscast – cuộc trò chuyện "Ethical Non-Monogamy and the Philosophy of Love w/ Dr Arina Pismenny" (2021) với Mitchell Del Bianco.
Nguồn: How to think differently about love | Psyche.co