Làm thế nào chúng ta bắt đầu học cách "đọc" suy nghĩ của người khác?

lam-the-nao-chung-ta-bat-dau-hoc-cach-doc-suy-nghi-cua-nguoi-khac

Những nghiên cứu về trẻ nhỏ giúp chúng ta hiểu được những viên gạch đầu tiên tạo nên một khả năng mà hầu hết chúng ta đều sử dụng mỗi ngày.

"Cậu có muốn ăn không?" – đứa trẻ cất lời, khẽ lắc chiếc hộp sô-cô-la màu đỏ để tạo ra âm thanh đặc trưng của món quà vặt. Cậu bé hào hứng quan sát khi em gái mình vui vẻ đón lấy và mở hộp… chỉ để phát hiện bên trong không phải sô-cô-la mà là những viên bi tròn. Cậu bé cười lăn lộn vì khoái chí. Trò đùa đã thành công mỹ mãn.

Nhưng làm thế nào cậu bé biết chắc rằng trò chơi này sẽ có tác dụng? Để bày ra được một trò lừa như vậy, cậu phải hiểu em gái mình sẽ nghĩ gì trong tình huống này. Lời nói, chiếc hộp quen thuộc cùng âm thanh đặc trưng chính là những dấu hiệu khiến em tin rằng bên trong là món ăn ưa thích. Chỉ đến khi mở hộp ra, cô bé mới biết sự thật—một sự thật mà người anh đã rõ ngay từ đầu.

Phải đến khoảng bốn hoặc năm tuổi, trẻ em mới dần phát triển một khả năng đặc biệt gọi là "lý thuyết về tâm trí", tức là khả năng suy luận về suy nghĩ và cảm xúc của người khác. Điều này bao gồm cả việc hiểu rằng niềm tin của một người có thể không đúng với thực tế—và đôi khi, điều đó mang đến những tình huống dở khóc dở cười. Khả năng "đọc" được tâm trí người khác có vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội. Ví dụ, ta nhìn vào đèn xi-nhan để đoán hướng rẽ của chiếc xe phía trước. Ta quan sát ánh mắt và cử chỉ để cảm nhận liệu ai đó có đang thích mình hay không. Khi viết ra những dòng này, chúng ta cũng đang cố hình dung người đọc cần biết những gì để có thể theo kịp mạch suy nghĩ của mình.

Photo by Simon Townsley/Panos Pictures

"Lý thuyết về tâm trí" đã trở thành một chủ đề nghiên cứu sôi nổi từ những năm 1980, khi các nhà tâm lý học lần đầu tiên phát triển những bài kiểm tra về "niềm tin sai lầm". Những bài kiểm tra này yêu cầu trẻ em suy luận về hành vi của người khác trong các tình huống mà họ không có đầy đủ thông tin. Chẳng hạn, mẹ để chùm chìa khóa trên bàn bếp. Khi mẹ rời đi, bố lấy chìa khóa và bỏ vào túi quần. Khi quay lại, mẹ sẽ tìm chìa khóa ở đâu?

Trẻ dưới bốn tuổi thường đoán rằng mẹ sẽ tìm trong túi của bố—bởi đơn giản, đó là nơi chìa khóa đang nằm. Nhưng những đứa trẻ lớn hơn hiểu rằng mẹ sẽ nghĩ chìa khóa vẫn còn trên bàn, và có lẽ, bố sắp gặp rắc rối to rồi!

Một câu hỏi vẫn còn bỏ ngỏ—một câu hỏi mà chúng tôi và nhiều nhà khoa học khác vẫn đang miệt mài đi tìm lời giải—đó là: điều gì xảy ra vào thời điểm ấy, khiến khả năng quan trọng này trở nên khả thi? Làm thế nào, chính xác mà nói, chúng ta có thể “đọc” được suy nghĩ của người khác?

Trong lịch sử, có hai quan điểm lớn về cách thức hoạt động của lý thuyết về tâm trí. Thuyết mô phỏng cho rằng ta thường xuyên suy đoán suy nghĩ của người khác bằng cách tưởng tượng mình ở trong hoàn cảnh của họ. Theo quan điểm này, bạn có thể tự hỏi: "Nếu mình thấy một hộp sô-cô-la và nghe tiếng lách cách bên trong, mình sẽ nghĩ gì?"—và nếu bạn có thể hình dung chính xác dòng suy nghĩ của bản thân, bạn cũng có thể suy ra điều mà người khác sẽ nghĩ.

Ngược lại, một số nhà tâm lý học và triết học lại hiểu theo đúng nghĩa đen của cụm từ "lý thuyết về tâm trí". Họ lập luận rằng con người thực sự sở hữu một dạng lý thuyết khoa học về tâm trí của người khác, có thể diễn giải theo mô hình logic: "Nếu X, và nếu Y, thì Z". Chẳng hạn: nếu ai đó muốn X (ví dụ, sô-cô-la), và họ nghĩ Y (trong hộp này có sô-cô-la), thì họ sẽ làm Z (mở hộp với tâm thế mong đợi).

Khi trưởng thành, con người có thể kết hợp cả hai chiến lược này để thấu hiểu tâm trí người khác—đôi khi tưởng tượng mình trong vị trí của họ, và đôi khi dựa vào những hiểu biết về quy luật hành vi thường thấy.

Trong một nghiên cứu gần đây, chúng tôi đã sử dụng trực giác đằng sau cả hai lý thuyết này để cố gắng khám phá những viên gạch nền tảng của lý thuyết về tâm trí trong quá trình phát triển của trẻ. Cũng như người lớn, khi trẻ cố gắng hiểu suy nghĩ của ai đó, đôi khi chúng sẽ tự đặt mình vào hoàn cảnh của người kia, nhưng cũng có lúc chúng đơn giản dựa vào những gì chúng biết về hành vi của người khác (ví dụ: "Người ta thường tìm đồ ở nơi họ nghĩ nó đang nằm."). Tuy nhiên, chúng tôi giả thuyết rằng, để hiểu rằng người khác có thể có một niềm tin sai lầm, trước hết, trẻ cần phải có khái niệm về niềm tin hay suy nghĩ là gì. Nói cách khác, khả năng tự suy ngẫm về suy nghĩ của chính mình—hay còn gọi là siêu nhận thức—có thể là một viên gạch quan trọng trong quá trình phát triển khả năng suy luận về trạng thái tâm trí của người khác.

Nhưng chỉ điều đó thôi có thể vẫn chưa đủ. Chúng tôi cũng dự đoán rằng khả năng tự kiểm soát, vốn cần thời gian để phát triển, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc "đọc" suy nghĩ của người khác. Để đoán được điều gì đang diễn ra trong tâm trí ai đó, ta phải tạm thời gạt bỏ trải nghiệm thực tế của chính mình—và điều này đòi hỏi khả năng kiềm chế. Đây cũng là lý do tại sao trẻ nhỏ thường được coi là "cái rốn của vũ trụ" (hãy nghĩ đến giai đoạn "khủng hoảng tuổi lên hai"), một đặc điểm sẽ dần giảm bớt khi trẻ lớn lên.

Những nghiên cứu trước đây cho thấy những dấu hiệu đầu tiên của siêu nhận thức—chẳng hạn như việc trẻ có thể bày tỏ cảm giác không chắc chắn—xuất hiện vào cuối giai đoạn tập đi, cùng thời điểm với những dấu hiệu ban đầu của tự kiểm soátlý thuyết về tâm trí. Chúng tôi muốn tìm hiểu sâu hơn về thứ tự phát triển của các kỹ năng này để xem liệu kết quả có ủng hộ giả thuyết của mình không: rằng siêu nhận thứctự kiểm soát là nền tảng cần thiết cho sự phát triển của lý thuyết về tâm trí.

Trong nghiên cứu của mình, chúng tôi theo dõi một nhóm trẻ em Scotland ba lần trong vòng một năm rưỡi, bắt đầu khi các em ở độ tuổi ba đến bốn. Mỗi lần, chúng tôi đều sử dụng cùng một bộ bài kiểm tra, giúp chúng tôi quan sát quá trình hình thành siêu nhận thức, tự kiểm soátlý thuyết về tâm trí ở từng đứa trẻ, cũng như mối liên hệ giữa các kỹ năng này.

Để kiểm tra khả năng siêu nhận thức, chúng tôi yêu cầu trẻ chọn một món đồ (chẳng hạn như một con vịt) từ hai bức ảnh bị làm mờ, sau đó hỏi xem các em có “chắc chắn” hay “không chắc lắm” về câu trả lời của mình. Nếu trẻ thường trả lời “chắc chắn” hơn khi chọn đúng, điều đó cho thấy các em có nhận thức về mức độ tin cậy của chính mình.

Để đánh giá khả năng tự kiểm soát, chúng tôi sử dụng một phiên bản của trò chơi Simon Says—trong đó trẻ phải làm theo một số hướng dẫn nhất định nhưng bỏ qua những hướng dẫn khác.

Còn với lý thuyết về tâm trí, chúng tôi kiểm tra xem trẻ có hiểu được khái niệm niềm tin, tri thức, ý định và cảm xúchay không—chẳng hạn, liệu các em có thể nói chính xác rằng một nhân vật có biết bên trong một chiếc hộp chứa gì hay không.

Trong suốt quá trình phát triển này, hầu hết trẻ em đều thể hiện khả năng siêu nhận thức đầu tiên, sau đó đến tự kiểm soát, rồi mới đến lý thuyết về tâm trí. Kết quả của chúng tôi cho thấy hai kỹ năng đầu tiên có thể là những bậc thang quan trọng giúp trẻ bước lên khả năng suy luận về suy nghĩ và cảm xúc của người khác. Hơn thế nữa, siêu nhận thứctự kiểm soát có mối liên hệ chặt chẽ theo thời gian, gợi ý rằng việc trẻ có thể tự suy xét về suy nghĩ của mình có vai trò trong sự phát triển của tự kiểm soát.

Vậy nên, đối với nhiều người trong chúng ta, việc thấu hiểu thế giới nội tâm của chính mình ngay từ nhỏ có thể là chìa khóa mở ra những kỹ năng khác. Hãy quay lại trò lừa sô-cô-la: người anh biết rõ rằng trong hộp không có sô-cô-la, mà chỉ toàn bi ve. Nhưng cậu bé phải gạt bỏ sự thật đó sang một bên để tập trung vào điều mà em gái mình sẽ nghĩ. Cậu có thể lập kế hoạch cho trò đùa bằng cách tự hỏi mình sẽ cảm thấy thế nào nếu ở vào vị trí của em, hoặc đơn giản dự đoán theo quy luật hành vi (ai thích sô-cô-la thì sẽ tìm trong hộp sô-cô-la). Nhưng dù bằng cách nào đi nữa, cậu bé cũng đã hiểu rằng chính suy nghĩ—chứ không phải thực tế—mới là thứ dẫn dắt hành vi của con người.

Và có lẽ, cách đơn giản nhất để một đứa trẻ hiểu được điều đó chính là thông qua việc tự nhìn lại những suy nghĩ của chính mình.

Những khám phá về cách lý thuyết về tâm trí hình thành không chỉ mang ý nghĩa khoa học mà còn có giá trị thực tiễn. Sự phát triển của khả năng suy luận về suy nghĩ và cảm xúc của người khác có thể bị gián đoạn bởi nhiều yếu tố môi trường, chẳng hạn như thiếu cơ hội giao tiếp xã hội, hạn chế trong phát triển ngôn ngữ, hay sự khác biệt về thần kinh—vốn đôi khi đi kèm với khó khăn trong việc lý giải hành vi xã hội.

Để hỗ trợ trẻ em phát triển lý thuyết về tâm trí, các chuyên gia có thể tập trung vào việc bồi đắp những nền tảng cơ bản của kỹ năng này. Điều đó có thể bao gồm việc khuyến khích trẻ tự suy xét về bản thân cũng như rèn luyện khả năng tự kiểm soát. Chẳng hạn, một số nhà nghiên cứu đã sử dụng những bong bóng suy nghĩ minh họa các luồng suy nghĩ và niềm tin của nhân vật trong truyện để giúp trẻ hiểu rằng người khác có thể có quan điểm khác mình. Nhưng trước khi trẻ có thể nắm bắt những điều trừu tượng ấy, có lẽ một cách tiếp cận trực quan và gần gũi hơn chính là khuyến khích trẻ bày tỏ suy nghĩ của bản thân—có thể là bằng cách diễn đạt chúng thành lời hoặc thể hiện dưới dạng hình ảnh như những bong bóng suy nghĩ kia.

Tuy nhiên, một câu hỏi quan trọng đặt ra là: Liệu những nền tảng phát triển của kỹ năng này có mang tính phổ quát hay không? Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực khắc phục một thiên kiến văn hóa tồn tại từ lâu trong tâm lý học phát triển—đó là phần lớn dữ liệu về sự phát triển của trẻ em đều dựa trên các nghiên cứu với nhóm dân số phương Tây.

Ở các xã hội phương Tây, mục tiêu chính trong quá trình nuôi dạy trẻ thường là rèn luyện tính tự lập, giúp trẻ trở thành nhân vật chính trong cuộc đời mình. Nhưng tại nhiều nền văn hóa khác, đặc biệt là các xã hội đề cao sự gắn kết, mục tiêu lại là giúp trẻ biết cách hòa nhập, sống hài hòa với những người xung quanh để gìn giữ lợi ích chung. Chẳng hạn, ở Nhật Bản, việc nuôi dạy trẻ hướng đến omoiyari—một khái niệm tương tự như sự đồng cảm và thấu hiểu người khác.

Điều đáng ngạc nhiên là, dù những nền văn hóa này coi trọng sự gắn kết xã hội, nghiên cứu lại chỉ ra rằng trẻ em lớn lên trong các xã hội đề cao tính cộng đồng có xu hướng phát triển những kỹ năng này theo cách khác biệt: các em thể hiện khả năng tự kiểm soát sớm hơn nhưng lại đạt được lý thuyết về tâm trí muộn hơn so với trẻ em phương Tây.

Sự khác biệt này có thể đến từ chính cách mà các nhiệm vụ kiểm tra lý thuyết về tâm trí được thiết kế—vốn dựa trên góc nhìn phương Tây, trong đó ý định cá nhân được xem là động lực chính thúc đẩy hành vi. Nhưng cũng có khả năng là ở những nền văn hóa cộng đồng, cách con người hình dung về cái tôingười khác rất khác biệt so với những gì chúng ta thường thấy trong các xã hội đề cao tính cá nhân.

Những nghiên cứu về sự phát triển của trẻ, bao gồm cả công trình của chúng tôi, cho thấy các bậc thang dẫn đến lý thuyết về tâm trí có thể không giống nhau giữa các nền văn hóa. Trong một nghiên cứu so sánh giữa trẻ em Scotland và Nhật Bản, chúng tôi nhận thấy ở cả hai nhóm, khả năng tự suy xét (siêu nhận thức) có liên hệ mật thiết với khả năng tự kiểm soát. Nhưng điều đặc biệt là, ở trẻ em Nhật Bản, hai kỹ năng này không có mối liên hệ chặt chẽ với lý thuyết về tâm trí như ở trẻ em Scotland. Điều này gợi ý rằng con đường phát triển kỹ năng này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa chú trọng tính cá nhân và các nền văn hóa đề cao tính cộng đồng.

Nếu phát hiện này tiếp tục được củng cố qua các nghiên cứu trong tương lai, thì đâu là lời giải thích hợp lý? Có thể, trong các xã hội cộng đồng, trẻ không cần phải dựa quá nhiều vào tự suy xét hay tự kiểm soát để hiểu suy nghĩ và cảm xúc của người khác, bởi lẽ quan điểm của người khác vốn luôn hiện hữu trong tâm trí các em. Những đứa trẻ lớn lên trong môi trường đó có thể học cách đọc vị người khác thông qua những trải nghiệm chia sẻ và sự hướng dẫn từ cộng đồng xung quanh.

Ngược lại, trong các nền văn hóa đề cao tính độc lập—đặc biệt là ở phương Tây—trẻ có thể phải bắt đầu bằng việc tự khám phá suy nghĩ và cảm xúc của chính mình trước khi có thể hiểu được tâm tư của người khác.

Nguồn: How do we start learning to ‘read’ other people’s minds? Psyche.co

menu
menu