Mệt mỏi thể chất không chỉ nằm ở cơ bắp, mà còn ở trong trí não

Ý niệm về “ý chí vượt qua giới hạn cơ thể” không chỉ đơn thuần là một khẩu hiệu mang tính động viên – khoa học thể thao đã chứng minh rằng bộ não đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự mệt mỏi.
Ý niệm về “ý chí vượt qua giới hạn cơ thể” không chỉ đơn thuần là một khẩu hiệu mang tính động viên – khoa học thể thao đã chứng minh rằng bộ não đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự mệt mỏi.
Ngày 18 tháng 7 năm 1997, tại chặng đua thứ 12 của giải Tour de France, Richard Virenque, tay đua của đội tuyển Pháp Festina, chuẩn bị bước vào cuộc đua cá nhân tính giờ dài 55 km tại Saint-Étienne. Đây không phải sở trường của anh, nhưng sau khi nghe nói về một loại thuốc có thể giúp anh tăng cường sức mạnh, anh đã yêu cầu chuyên gia vật lý trị liệu của mình, Willy Voet, tìm kiếm loại “thần dược” này.
Không lâu sau, Voet mang về một lọ nhỏ chứa chất lỏng trắng bí ẩn và được hướng dẫn tiêm vào mông của Virenque trước khi cuộc đua diễn ra. Đến ngày thi đấu, Voet làm theo chỉ dẫn, và kết quả thật đáng kinh ngạc. Virenque đua ngang ngửa với đối thủ lớn nhất của mình, Jan Ullrich, trong phần lớn cuộc đua. Mặc dù tay đua người Đức giành chiến thắng chung cuộc, Virenque chỉ về sau 3 phút 4 giây – một kết quả tốt hơn nhiều so với kỳ vọng. “Chúa ơi, tôi cảm thấy tuyệt vời lắm!” sau này anh nói với Voet. “Thứ đó thật kỳ diệu!”
Điều mà Virenque không hề biết là lọ thuốc ấy hoàn toàn không chứa bất kỳ hoạt chất nào. Trước khi tiêm, Voet – lo sợ về những rủi ro của việc thử nghiệm một loại chất mới ngay giữa giải đấu – đã tráo đổi dung dịch bí ẩn kia bằng một dung dịch glucose đơn thuần. “Không gì có thể thay thế niềm tin vào chính mình,” Voet sau này viết trong cuốn tự truyện "Breaking the Chain" (2001).
Richard Virenque during the time trial stage in the 1997 Tour de France in Saint-Étienne. Photo by Bongarts/Getty Images
Những quan sát của Voet không phải là chuyện hiếm trong giới thể thao. Nhưng trong vài thập kỷ qua, các nhà khoa học cũng ngày càng quan tâm đến tiềm năng của “ý chí vượt lên cơ bắp.” Những nghiên cứu của họ cho thấy điều này không chỉ là một câu khẩu hiệu mà thực sự là một cơ chế sinh học. Một bức tranh mới đang dần hé lộ về cách bộ não quản lý nguồn lực của cơ thể, và cách nó bị ảnh hưởng bởi động lực, niềm tin về khả năng bản thân, cũng như sự nhìn nhận về thử thách phía trước. Như tôi đã giải thích trong cuốn sách "The Expectation Effect" (2022), những hiểu biết mới này không chỉ giúp lý giải trải nghiệm của Virenque mà còn mở ra những chiến lược hấp dẫn giúp tất cả chúng ta nâng cao hiệu suất và cải thiện trải nghiệm tập luyện – bất kể thể trạng hiện tại ra sao.
Để hiểu rõ hơn về sự phát triển này, ta cần quay lại những lý thuyết trước đây về nỗ lực thể chất và sự mệt mỏi. Trong phần lớn thế kỷ 21, các nhà sinh học trong lĩnh vực này tập trung vào những thay đổi hóa sinh bên trong cơ thể. Theo lý thuyết phổ biến khi đó, cơ bắp trở nên mệt mỏi khi cạn kiệt glycogen – phân tử cung cấp năng lượng – và khi tích tụ các sản phẩm phụ độc hại như axit lactic, khiến các sợi cơ co lại khó khăn hơn. (Vì axit lactic cũng là sản phẩm của quá trình lên men, nên theo lý thuyết này, cơ bắp của bạn thực chất đang bị “ướp chua.”) Điều này đặc biệt nghiêm trọng khi vận động kéo dài hoặc cường độ cao, nếu tim không bơm đủ nhiên liệu và oxy để tái tạo glycogen cũng như chuyển hóa axit lactic trở lại.
Những yếu tố khác – như mất nước hay thân nhiệt tăng cao – cũng được cho là góp phần xác định giới hạn thể chất. Tuy nhiên, yếu tố tinh thần bị xem là ít quan trọng hơn so với sự mệt mỏi sinh lý của cơ thể. Các vận động viên có thể cố gắng điều tiết sức lực để không bị kiệt sức quá sớm, nhưng nếu họ đẩy cơ thể đi quá giới hạn, họ sẽ “chạm tường” – và dù có quyết tâm đến đâu, họ cũng không thể giảm bớt sự mệt mỏi.
Tuy nhiên, một loạt phát hiện gây bối rối trong hai thập kỷ qua cho thấy mọi chuyện không hề đơn giản như vậy. Trong một nghiên cứu, các nhà khoa học đã sử dụng điện cực gắn vào tay và chân người tham gia, cho thấy chỉ 35-60% số sợi cơ thực sự được kích hoạt khi vận động kéo dài hoặc cường độ cao. Nếu sự mệt mỏi chỉ đơn thuần là kết quả của các thay đổi hóa sinh trong cơ, lẽ ra phải có nhiều sợi cơ hơn được huy động để chia sẻ tải trọng trước khi con người đạt đến điểm kiệt sức. Nhưng điều đó dường như không xảy ra.
Một phát hiện đáng chú ý khác là hoạt động tinh thần cũng có thể làm tăng sự mệt mỏi thể chất. Năm 2009, các nhà nghiên cứu tại Đại học Bangor (Wales) phát hiện rằng những người đạp xe giảm 15% sức bền sau khi hoàn thành một bài kiểm tra kéo dài 90 phút, đòi hỏi sự tập trung cao độ và trí nhớ. Nếu sự kiệt sức chỉ đơn thuần là do cạn kiệt glycogen và tích tụ axit lactic, thì điều này thật khó lý giải.
Với tất cả những lý do trên, ngày càng nhiều nhà khoa học thể thao tin rằng bộ não chính là yếu tố chủ chốt tạo ra cảm giác mệt mỏi, dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Không thể phủ nhận rằng lý thuyết truyền thống có phần đúng – bộ não liên tục theo dõi những thay đổi sinh lý thông qua các cảm biến khắp cơ thể. Nhưng quan trọng hơn, nó còn kết hợp thông tin đó với ký ức về những trải nghiệm trước đây, tâm trạng hiện tại, phản hồi từ môi trường xã hội và ước lượng về thử thách phía trước. Dựa trên những tính toán đó, não bộ quyết định huy động bao nhiêu sợi cơ và duy trì cường độ vận động ở mức nào. Nếu nó cảm thấy cơ thể có nguy cơ bị quá tải, nó sẽ tạo ra cảm giác mệt mỏi chủ quan để ngăn ta tiếp tục.
Điều quan trọng là những dự đoán của bộ não cần phải linh hoạt và nhạy bén với bối cảnh, điều này có nghĩa là chúng ta có thể giải phóng một phần năng lượng tiềm ẩn chỉ bằng những tác động tâm lý nhỏ.
Hiệu ứng giả dược giúp tăng cường hiệu suất có thể hoạt động theo chính cơ chế này. Chẳng hạn, caffeine từ lâu đã được xem là một chất kích thích cơ bắp, giúp nâng cao hiệu suất trong nhiều môn thể thao – nhưng phần lớn tác dụng đó thực ra đến từ kỳ vọng của chúng ta về những gì nó có thể làm. Trong một nghiên cứu, những sinh viên tập tạ được cho uống một dung dịch có vị đắng, và họ được bảo rằng nó chứa một lượng lớn caffeine. Trên thực tế, đó chỉ là một liều cà phê đã khử caffeine – nhưng họ vẫn nâng được số lần tập lên thêm khoảng 10% so với giới hạn trước đó.
Tác động này thậm chí còn mạnh mẽ hơn khi các nhà nghiên cứu áp dụng một phương pháp gọi là "điều kiện hóa trước". Trong thí nghiệm này, ở lần thử đầu tiên, các vận động viên được đo lường sức nâng cơ bản. Ở lần thử thứ hai và thứ ba, sau khi uống giả dược, họ không hề hay biết rằng trọng lượng đã được giảm bớt một cách tinh vi. Điều này khiến họ tin tưởng rằng "caffeine" thực sự giúp họ giảm mệt mỏi và tăng sức mạnh. Đến lần thử cuối cùng, trọng lượng được đưa về mức ban đầu, nhưng họ vẫn nâng được nhiều hơn khoảng 25% so với lần thử đầu tiên – đơn giản vì họ tin rằng mình có thể.
Những kỳ vọng bị thay đổi có thể lý giải cả tác dụng của một số loại thuốc bị cấm, bao gồm steroid đồng hóa và erythropoietin – một loại hormone kích thích sản sinh tế bào hồng cầu. Trong một cuộc đua ba kilomet, những vận động viên chạy nhanh hơn 1,5% so với thành tích tốt nhất trước đó nếu họ tin rằng mình vừa sử dụng một chất có tác dụng tương tự erythropoietin. Nghe có vẻ không đáng kể, nhưng trong những cuộc đua sát sao, chỉ một phần giây cũng có thể quyết định huy chương vàng.
Có lẽ bạn đang tự hỏi liệu chúng ta có thể áp dụng những phát hiện này vào thực tế mà không cần đến sự lừa dối như cách Voet đã làm với Virenque. Một điều đáng lưu ý là có lẽ chúng ta không cần đến những trò đánh lừa. Nhiều nghiên cứu cho thấy con người vẫn có thể hưởng lợi từ những giả dược công khai, ngay cả khi họ biết rõ đó chỉ là một chất vô hại. Chẳng hạn, các nhà khoa học thể thao tại São Paolo, Brazil đã yêu cầu các vận động viên đua xe đạp thực hiện hai chặng đua một kilomet – một lần để đo sức bền ban đầu, và một lần sau khi họ uống hai viên nang đỏ-trắng chứa bột mì. Kết quả là họ vẫn cải thiện hiệu suất, dù hoàn toàn biết rõ đó chỉ là giả dược. Các cuộc phỏng vấn sau đó cho thấy một số người đã cố gắng tối đa hóa tác dụng của viên nang bằng cách sử dụng kỹ thuật tưởng tượng tích cực. Một người tham gia chia sẻ: "Tôi nhớ lại hình ảnh viên thuốc mà mình đã uống, tôi hình dung màu sắc và hình dạng của nó trong đầu, rồi tưởng tượng rằng nó đang giúp tôi mạnh mẽ hơn."
Nếu bạn muốn thử nghiệm giả dược công khai, nhiều loại viên đường hiện có sẵn trên mạng. Nếu điều đó nghe có vẻ quá nhân tạo, bạn có thể xây dựng những nghi thức riêng trong thói quen tập luyện của mình để nâng cao niềm tin vào khả năng của bản thân. Khi uống một lon nước tăng lực, chẳng hạn, tôi luôn tưởng tượng các dưỡng chất đang tràn vào cơ bắp của mình – một bài tập tinh thần có thể giúp tối ưu hóa hiệu ứng giả dược của thức uống đó.
Quan trọng hơn cả, việc hiểu được sức mạnh của "tâm trí vượt lên cơ bắp" có thể khiến chúng ta phải suy nghĩ lại về những niềm tin cốt lõi của mình đối với thể chất. Vì nhiều lý do khác nhau, chúng ta có thể tự cho rằng mình không hợp với việc tập luyện. Có thể những trải nghiệm tệ hại từ các lớp thể dục thời học sinh đã khiến ta mất tự tin, và cảm giác thua kém càng trở nên rõ rệt khi so sánh bản thân với những người khỏe hơn, nhanh hơn trong phòng gym. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng niềm tin tiêu cực về khả năng tập luyện có thể làm giảm sức bền và gia tăng cảm giác khó chịu, từ đó khiến chúng ta càng khó có động lực để tiếp tục.
Thay vì tự huyễn hoặc rằng mình là một vận động viên Olympic, chúng ta có thể thử thách lại những suy nghĩ đó – nhắc nhở bản thân rằng ai cũng có thể cải thiện từng chút một. Chúng ta cũng có thể nhận diện lối suy nghĩ tiêu cực khi tập luyện và điều chỉnh cách ta lý giải cảm giác mệt mỏi. Nếu bạn luôn nghĩ rằng mình yếu kém về thể chất, bạn có thể xem những cơn đau nhức hay cảm giác kiệt sức là dấu hiệu của sự bất tài. Điều đó có thể kéo theo cảm giác xấu hổ – "Mình thật vô dụng" – và niềm tin rằng mình sẽ không bao giờ khá hơn. Nhưng thực ra, những cơn mỏi nhẹ lại là minh chứng cho việc cơ thể đang dần mạnh mẽ hơn – và nhận thức đúng đắn về điều này có thể giúp bạn bớt đi cảm giác tiêu cực khi tập luyện.
Kinh nghiệm cá nhân của tôi có thể chỉ mang tính chủ quan, nhưng kể từ khi nghiên cứu về "Hiệu ứng Kỳ vọng", tôi đã thay đổi cách nhìn nhận về thể chất của chính mình. Tất nhiên, điều đó không biến tôi – ở tuổi 36 – thành một vận động viên đẳng cấp thế giới, nhưng nó đã thay đổi trải nghiệm của tôi với việc tập luyện, mà đó mới là điều tôi hướng tới. Trước đây, tôi từng ngán ngẩm mỗi khi phải đến phòng gym hai lần một tuần. Nhưng giờ đây, tôi có sức bền tốt hơn trên máy chạy và máy chèo thuyền, nâng được tạ nặng hơn, và quan trọng nhất là tôi cảm thấy việc tập luyện ít mệt mỏi hơn, vui vẻ hơn. Tôi sẵn sàng tập luyện mỗi ngày – và nhờ vậy, tâm trạng của tôi cũng tốt hơn rất nhiều.
Những tiến bộ trong khoa học thể thao cho thấy Voet đã đúng: không gì có thể thay thế được niềm tin vào chính mình.
Nguồn: Physical fatigue is in the brain as much as in the body | Psyche.co