Mức lương tốt: những gì ta kiếm được – và giá trị ta tạo ra

Khi nói đến thu nhập, chúng ta thường mang một khao khát đầy cảm xúc: trong một thế giới lý tưởng, tiền bạc sẽ phản ánh đúng giá trị công việc mà mỗi người mang lại.
Khi nói đến thu nhập, chúng ta thường mang một khao khát đầy cảm xúc: trong một thế giới lý tưởng, tiền bạc sẽ phản ánh đúng giá trị công việc mà mỗi người mang lại. Một mức lương "tốt" sẽ là phần thưởng xứng đáng cho mức độ đóng góp của công việc đó vào cuộc sống của người khác. Những người mang lại nhiều lợi ích nhất cho xã hội sẽ nhận được mức thù lao cao nhất.
Có những dấu hiệu cho thấy mức lương không phải lúc nào cũng bất công. Một bác sĩ phẫu thuật thần kinh được trả lương cao, trong khi một thợ làm móng tay chỉ nhận mức lương khiêm tốn. Hiệu trưởng một ngôi trường lớn được trả cao hơn nhiều so với người phục vụ cà phê trong một tiệm bánh. Điều này cũng hợp lý, giống như việc một người phục vụ nhanh nhẹn, vui vẻ sẽ nhanh chóng kiếm được nhiều hơn một người chậm chạp và cáu kỉnh.
Nhưng rồi có những bất công rõ ràng đến mức khiến ta bối rối. Một lãnh đạo ngân hàng kiếm bộn tiền từ việc phát triển các sản phẩm mang lại lợi ích nhiều hơn cho ngân hàng thay vì khách hàng, trong khi một y tá – người chăm sóc ta vào những lúc yếu đuối và sợ hãi nhất – lại được trả thấp hơn mức lương trung bình quốc gia. Trong những trường hợp như vậy, giá trị thực sự của công việc và số tiền người ta nhận được đã cách xa nhau một cách đáng buồn.
Chúng ta không xa lạ gì với bất công này. Nhưng tại sao nó lại xảy ra? Các nhà kinh tế học, với cái nhìn tỉnh táo, thường giải thích rằng tiền lương được quyết định bởi quy luật cung và cầu. Và quy luật này thì lạnh lùng, vô cảm. Nó không quan tâm đến lòng nhân ái, sự cao quý hay phẩm giá của con người; nó chỉ đơn giản hỏi thị trường sẵn sàng trả bao nhiêu.
Quy luật cung và cầu giải thích rằng một trong những lý do khiến một số công việc được trả lương thấp là vì có quá nhiều người sẵn sàng làm công việc đó. Nếu nhà tuyển dụng đăng tin tuyển dụng với mức lương thấp nhưng vẫn có hàng loạt ứng viên tốt ứng tuyển, họ không cần phải trả cao hơn. Đây là điều xảy ra với nghề y tá. Giá trị nhân văn của công việc này rất lớn, nhưng vì có nhiều người sẵn lòng và có khả năng làm với mức lương thấp, nên nó không được trả cao hơn.
Một lý do khiến mức lương thấp là do thiếu nhu cầu. Một nhà thơ có thể viết nên những vần thơ sâu sắc và đẹp đẽ, nhưng nếu chỉ có một số ít người cảm nhận được và đồng cảm với tâm hồn của cô ấy, thì thu nhập sẽ chẳng đáng là bao. Sữa chất lượng cao hay những con gà được nuôi theo phương pháp tự nhiên, tuy tốt hơn các sản phẩm rẻ tiền, nhưng nếu không có nhu cầu đủ lớn, việc kinh doanh chúng sẽ vô cùng khó khăn.
Ngược lại, có hai lý do cơ bản khiến một số loại công việc lại được trả lương rất cao.
Thứ nhất, xét về nguồn cung: bất kể giá trị nhân văn của công việc ra sao, nếu rất ít người có thể làm được một công việc nào đó và có người thực sự cần nó, thì công việc đó sẽ mang lại lợi nhuận lớn. Ví dụ, nghề sát thủ – không phải ai cũng có khả năng bắn chính xác theo yêu cầu. Hoặc việc tái cơ cấu nợ của một tập đoàn xây dựng lớn, hay đóng một thỏa thuận phức tạp giữa nhiều bên để khai thác dầu ngoài khơi sâu thẳm, đều đòi hỏi kỹ năng chuyên biệt mà ít người sở hữu.
Thứ hai, mức lương cao – ít nhất ở tầng lớp thượng lưu – đến từ việc có nhu cầu lớn, ngay cả khi nhu cầu đó không thực sự cao cấp hay hữu ích. Các sòng bạc, giày thể thao đắt đỏ, hay các chương trình truyền hình kém chất lượng đều mang lại nguồn thu nhập khổng lồ cho những ai sở hữu hoặc điều hành các doanh nghiệp này.
Kinh tế học cổ điển đưa ra một lời giải thích khá yên ổn để bảo vệ hiện trạng. Nó khuyến khích chúng ta chấp nhận thực tế. Chúng ta có thể không thích kết quả này, nhưng cần nhớ rằng chúng không phải là sản phẩm của âm mưu nào cả. Và cũng chẳng có nhiều cách để thay đổi chúng.
Kinh tế học cổ điển cho rằng không ai có lỗi nếu những người làm việc tốt lại không được trả lương xứng đáng. Điều này là kết quả tất yếu khi nguồn lao động quá dư thừa (như với nghề y tá) hoặc khi nhu cầu với sản phẩm quá thấp (như trường hợp của các nhà thơ). Và cũng hoàn toàn hợp lý khi những người làm những việc có vẻ không tốt lại được trả lương cao, vì có nhu cầu lớn (như với các nhà sản xuất chương trình truyền hình rẻ tiền) hoặc vì nguồn cung kỹ năng đó quá khan hiếm (như trường hợp của một vài sát thủ hay chủ ngân hàng).
Tuy nhiên, vẫn có cách để thay đổi sự bất công – dù đã ăn sâu – này. Nhưng giải pháp không nằm ở việc cố gắng san bằng mức lương giữa các ngành nghề. Vấn đề không phải là sự chênh lệch thu nhập. Chúng ta không cảm thấy phiền nếu những người làm việc xấu kiếm được ít, hoặc những người làm việc tốt kiếm được nhiều. Mối bận tâm thực sự không phải là bất bình đẳng, mà là sự bất hợp lý và chênh lệch: điều khiến ta trăn trở chính là sự thiếu liên kết giữa giá trị đóng góp và thu nhập.
Bình đẳng cơ hội – dù đáng quý – cũng không phải là trọng tâm, bởi nguyên tắc này chỉ đảm bảo rằng những người xuất thân kém may mắn có cơ hội tham gia vào một hệ thống kiếm tiền vốn đã méo mó. Nếu việc sản xuất những món đồ lưu niệm xấu xí dẫn đến nghèo khó, điều đó hoàn toàn ổn. Và những người làm nhiều điều tốt đẹp, đóng góp lớn cho xã hội, xứng đáng được hưởng thu nhập cao.
Điều chúng ta thực sự hướng đến là một khái niệm về Mức Lương Tốt: mức lương phản ánh đúng giá trị mà ai đó mang lại cho lợi ích của người khác.
Giáo dục chính là con đường dẫn đến một mức lương xứng đáng, bởi cuối cùng, giáo dục chính là cách ta định hình và dẫn dắt nhu cầu. Đồng thời, nó cũng là yếu tố hạn chế hoặc giải phóng nguồn cung.
Hãy nghĩ về các y tá – họ mang đến sự kết hợp quý giá giữa thiện chí, khả năng đồng cảm sâu sắc và tinh thần làm việc bền bỉ. Nhưng khi nguồn cung quá dồi dào, ngay cả những điều tốt đẹp cũng có nguy cơ bị xem nhẹ. Giống như nước ở một đất nước mưa nhiều: thiết yếu nhưng thường bị coi là hiển nhiên. Trên lý thuyết, chúng ta rất ngưỡng mộ công việc của các y tá, nhưng trong thực tế, chúng ta lại quên mất điều đó. Thách thức ở đây là chuyển hóa sự trân trọng tiềm ẩn thành sự công nhận rõ ràng và hành động cụ thể – để tạo động lực tăng lương.
Điều này mang tính thẩm mỹ và chính trị. Trong một vở hài kịch của Aristophanes, phụ nữ Hy Lạp cổ đại từ chối phục vụ nhu cầu của chồng mình vì những người đàn ông đã xem họ như điều hiển nhiên. Khi nguồn cung bị tạm ngừng, đàn ông bắt đầu nhận ra giá trị. Việc “rút lui chiến lược” nhằm tăng sự trân trọng chính là ý nghĩa lý tưởng của các công đoàn và đình công. Mục tiêu là nhắc nhở mọi người rằng họ thực sự rất cần dịch vụ này, và vì thế, nên sẵn sàng trả nhiều hơn cho nó.
Tuy nhiên, đình công chỉ là một bước trong hành trình lớn hơn nhằm làm nổi bật giá trị của một hoạt động hay sản phẩm nào đó. Hãy nhớ rằng khái niệm về giá trị của chúng ta vô cùng linh hoạt và dễ thay đổi.
Có những lúc, nếu ai đó trình bày một cách thuyết phục, chúng ta sẵn sàng trả nhiều hơn cho công việc họ làm. Tập thể chúng ta cũng sẽ đồng ý trả cao hơn nếu những đóng góp của một số người trở nên rõ nét hơn trong tâm trí. Đây chính là nhiệm vụ của các phong trào chính trị – và của nghệ thuật.
Đây cũng là điều chúng ta có thể làm cho những người như các nhà thơ – những người mang lại giá trị nhưng không được trả công xứng đáng vì nhu cầu dành cho họ quá thấp. Hoặc cho các y tá – những người mà chúng ta biết đang làm những điều tốt đẹp nhưng thường bị lãng quên bởi nguồn cung quá lớn.
Lối đi vẫn luôn phải thông qua giáo dục. Nếu một sản phẩm thực sự có giá trị, chắc chắn nó sẽ mang lại nhiều lợi ích cho mọi người, chỉ là vì lý do nào đó, họ chưa nhận ra. Nhiệm vụ của giáo dục là khai mở nhu cầu tiềm tàng này.
Để làm được điều đó, có thể sản phẩm cần được điều chỉnh. Chẳng hạn, một nhà thơ hiện đang trung thành với lối viết mang tính kỹ thuật cao, nhưng điều đó có thể chưa phải cách hiệu quả nhất để truyền tải giá trị độc đáo trong suy nghĩ của họ. Nhiệm vụ là định nghĩa chính xác hơn điều tốt đẹp mà thơ ca có thể mang lại.
Lý tưởng nhất, giáo dục sẽ giúp ta hiểu rõ hơn về những gì mình thực sự cần. Giáo dục tốt hơn sẽ điều chỉnh nhu cầu theo hướng tích cực. Vì vậy, không phải là ép buộc chính phủ đưa thơ ca vào chương trình học, mà là phát triển giáo dục tập trung vào việc hiểu rõ bản thân, từ đó làm tăng nhu cầu đối với những suy tư sâu sắc và tinh tế. Điều này sẽ giúp tăng thị phần cho các nhà thơ và đưa họ đến gần hơn với mức lương xứng đáng cho công việc của mình.
Vậy chúng ta có thể làm gì khi một số người được trả lương cao hơn so với giá trị thực sự họ mang lại?
Câu trả lời rõ ràng nhất chính là ngược lại: giảm nhu cầu. Hãy khuyến khích mọi người cân nhắc kỹ hơn về những phương tiện truyền thông, trang phục hay thực phẩm mà họ đang chi tiền vào.
Đồng thời, giáo dục cần đóng vai trò phá vỡ những thế độc quyền đang khiến nhu cầu bị thao túng. Chẳng hạn, các luật sư hay nhà phát triển bất động sản không được trả lương cao vì công việc của họ thực sự có giá trị nhân văn lớn, mà bởi họ đang kiểm soát những "đặc quyền" thông qua các nhóm lợi ích chặt chẽ. Họ tận dụng nhu cầu bằng cách hạn chế nguồn cung – và vấn đề cốt lõi ở đây vẫn là giáo dục và cơ hội tiếp cận.
Hiện nay, giáo dục thường chỉ dạy chúng ta cách làm việc cho người khác, chứ không phải cách trở thành nhà đầu tư hay người khởi nghiệp. Chúng ta biết cách làm công, nhưng việc khởi xướng một dự án kinh doanh sinh lời hay lãnh đạo một doanh nghiệp vẫn là điều bí ẩn và xa vời với rất nhiều người.
Một phần lý do khiến một số ngành công nghiệp thu được lợi nhuận khổng lồ là vì chúng đang vận hành như những tập đoàn độc quyền hoặc bán độc quyền. Ở đây, giáo dục và luật chống độc quyền cần phải đóng vai trò quan trọng để phá vỡ các thế lực ấy.
GIẢI PHÁP TÂM LÝ TRƯỚC MẮT
Tuy nhiên, những thay đổi về giáo dục hay chính sách không thể mang lại sự thay đổi nhanh chóng. Trong một thời gian dài nữa, giá trị thực sự và tiền bạc sẽ không đi đôi với nhau như lẽ ra chúng nên thế. Chúng ta sẽ phải học cách chung sống với một thực tế là phần thưởng nhận được thường cao hơn hoặc thấp hơn nhiều so với mức lương lý tưởng mà ta gọi là "xứng đáng".
Để giữ được sự cân bằng cảm xúc trong giai đoạn này, chúng ta cần thực hiện một bước chuyển hóa tư duy vừa khó khăn nhưng cũng đầy an ủi: hoàn toàn chấp nhận rằng tiền không phải là thước đo chính xác cho giá trị của con người.
Điều này với một số người nghe có vẻ hiển nhiên đến mức không đáng nhắc đến. Nhưng trên thực tế, xã hội chúng ta vẫn còn rất xa mới đạt được sự đồng thuận toàn diện về điều này. Thực tế, chúng ta vẫn thường xem tiền là dấu hiệu hàng đầu của thành công.
Ngoại trừ một vài nhóm nhỏ, trong mắt xã hội, một nhà thơ bán được ít sách chẳng bao giờ nhận được sự kính trọng tương xứng như một nhà sản xuất chương trình truyền hình đại chúng nhưng đầy tầm thường. Trên lý thuyết, chúng ta tin rằng một giáo viên tiểu học đang đóng góp nhiều giá trị hơn cho xã hội so với cô bạn gái của một cầu thủ bóng đá ngoại hạng Anh, vốn chỉ nổi tiếng nhờ làm người mẫu cho Victoria’s Secret. Nhưng trên thực tế, xã hội nói chung lại dành sự ngưỡng mộ và tôn trọng nhiều hơn cho người mẫu ấy.
Vấn đề không chỉ nằm ở chỗ tiền bạc đã tách rời khỏi giá trị. Mà là ở việc chúng ta thường hành xử như thể tiền bạc thực sự định nghĩa được giá trị cốt lõi của một con người.
Điều đáng nói là thái độ này đã được cả những người cánh tả chủ lưu tiếp nhận. Họ thường lập luận rằng vấn đề căn bản của xã hội nằm ở sự phân phối tài chính không công bằng. Họ muốn lợi nhuận được chia sẻ rộng rãi hơn, thu nhập trung bình được nâng cao, và thu nhập cao nhất bị giới hạn. Điều này thoạt nghe có vẻ đáng ca ngợi, nhưng thực chất lại củng cố một quan niệm sai lầm sâu sắc. Họ ngầm thừa nhận rằng: điều quan trọng nhất là một người kiếm được bao nhiêu tiền, và từ đó nỗ lực thu hẹp khoảng cách thu nhập chỉ vì lý do công bằng. Nói cách khác, họ cũng chấp nhận ý tưởng rằng mức lương là thước đo trung tâm của một cuộc đời đáng sống, và vì vậy họ muốn tăng lương cho số đông.
Nhưng một cách nhìn sâu sắc hơn chính là: mức lương không phải là phép thử hợp lý để đánh giá giá trị của con người.
QUAN NIỆM CỦA ĐẠO KITÔ
Điều này đã được Kitô giáo nhìn nhận một cách nghiêm túc hơn. Trong những khoảnh khắc đẹp đẽ nhất của mình, Kitô giáo thẳng thắn thừa nhận rằng, với trạng thái của thế giới này, tiền bạc không mấy liên quan đến việc đánh giá một cuộc đời đáng giá hay không.
Hãy thử nghĩ đến viễn cảnh mà Kitô giáo vẽ ra: khi chúng ta được phán xét sau khi chết bởi một vị Thượng Đế toàn tri và nhân từ, cuộc thẩm định đó không bao giờ dựa trên việc chúng ta đã kiếm được bao nhiêu tiền. Thay vào đó, phán xét dựa trên những điều như: chúng ta đã yêu thương thế nào, có biết ăn năn trước lỗi lầm của mình không, có dịu dàng với những kẻ yếu đuối và cô đơn không, và có tha thứ cho những người làm tổn thương mình không. Việc chúng ta nằm trong nhóm 10% giàu nhất hay nghèo nhất của xã hội chưa từng là yếu tố quan trọng trong viễn cảnh ấy.
Xuất phát từ điều này, Kitô giáo – trong những khoảnh khắc đẹp nhất – đã thúc đẩy những tiêu chí giá trị khác: khiêm nhường, rộng lượng (tính theo những gì người ta có ít hay nhiều), và lòng thành kính. Các vị thánh, những người được coi là biểu tượng đạo đức, thường là những người nghèo khó. Rất nhiều tu sĩ đã phát nguyện sống trong nghèo khổ. Nhân vật trung tâm của đạo, Chúa Jesus, thể hiện rõ ràng sự thờ ơ với người giàu, nhưng đồng thời cũng dành lòng trắc ẩn sâu sắc cho họ, bởi họ dễ bị cuốn vào những hiểm nguy về tinh thần.
Dù không cần thiết phải tiếp nhận toàn bộ hệ tư tưởng của Kitô giáo, chúng ta vẫn có thể ấn tượng và cảm hứng từ nỗ lực bền bỉ của họ trong việc xây dựng một hệ giá trị mà ở đó vị thế kinh tế của con người chỉ đóng vai trò rất nhỏ.
ĐO LƯỜNG SỰ CÔNG BẰNG GIỮA TIỀN BẠC VÀ GIÁ TRỊ
Một trong những thước đo quan trọng nhất để đánh giá mức độ vận hành tốt hay xấu của một xã hội chính là sự tương hợp giữa thu nhập và giá trị thực sự.
Chúng ta cần một chỉ số công khai đo lường điều này, để biết xã hội của mình đang ở đâu trên thang đo lý tưởng.
- Trong một xã hội lý tưởng, giá trị và mức lương luôn song hành. Không ai có thể giàu lên nhờ làm những việc vô nghĩa hoặc gây hại, và những người cống hiến vì lợi ích cộng đồng luôn được trả công xứng đáng.
- Ngược lại, trong một xã hội tồi tệ, tiền bạc thường được kiếm từ những cách thức độc hại và suy đồi, trong khi những người làm việc tốt đẹp vì xã hội lại không bao giờ được tưởng thưởng đúng mức.
Mỗi xã hội đều nằm đâu đó giữa hai thái cực này, nhưng có xu hướng nghiêng về phía này hoặc phía kia. Một hệ số công bằng sẽ giúp chúng ta định lượng vị trí hiện tại của mình, và quan trọng hơn, nó cho phép chúng ta biết mình đang tiến lên hay lùi xuống trên hành trình hướng tới một xã hội công bằng hơn.
Nguồn: GOOD SALARIES: WHAT WE EARN – AND WHAT WE’RE WORTH