Nếu nụ cười dễ dàng giả tạo, vì sao ta vẫn tin chúng?

neu-nu-cuoi-de-dang-gia-tao-vi-sao-ta-van-tin-chung

Nụ cười có thể là một cách đánh lừa người khác, vì ai cũng có thể giả vờ cười – nhưng chúng ta đã học cách nhận biết những nụ cười đáng tin cậy.

Hãy tưởng tượng bạn đang gặp một người lần đầu tiên – một thợ làm tóc, một thợ điện đến sửa nhà, hoặc một đồng nghiệp mới trên Zoom – và họ mỉm cười với bạn. Nụ cười ấy có ý nghĩa gì? Có thể đơn giản đó chỉ là dấu hiệu của niềm vui, nhưng cũng có thể nó tiết lộ một phần tính cách của họ và thái độ của họ đối với bạn. Nghiên cứu cho thấy, những người mỉm cười thường được đánh giá là trung thực và dễ mến hơn, cũng như có vẻ là người mà ta muốn hợp tác cùng. Khi ai đó nói rằng họ sẵn sàng hợp tác, ta có xu hướng tin họ hơn nếu lời nói ấy đi kèm với một nụ cười. Nói cách khác, nụ cười giống như một tín hiệu ngầm rằng: "Hãy tin tôi."

Nhưng vấn đề nằm ở chỗ: mỉm cười rất dễ. Nếu một nụ cười có thể nhanh chóng truyền tải thiện chí, thì nó cũng có thể bị lợi dụng bởi những kẻ không trung thực – những người muốn tạo ra ảo giác về sự đáng tin để trục lợi. Những "nụ cười giả tạo" như vậy chắc chắn xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày, nhưng dù vậy, chúng ta vẫn thường tin vào nụ cười. Trong nghiên cứu của mình, tôi muốn tìm hiểu lý do tại sao.

Photo by Tom Kelley Studios/Getty

Trước đây, có một giả thuyết phổ biến cho rằng nụ cười chân thật – tức nụ cười xuất hiện tự nhiên khi một người thực sự cảm thấy hạnh phúc – thường đi kèm với những nếp nhăn nhẹ quanh khóe mắt, giúp phân biệt chúng với những nụ cười gượng gạo hoặc cố ý. Những nụ cười như vậy được gọi là "nụ cười Duchenne", theo tên nhà sinh lý học người Pháp thế kỷ 19, người đã nghiên cứu chúng. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, so với nụ cười giả tạo, nụ cười Duchenne thường được đánh giá là chân thành và đáng tin cậy hơn. Tuy nhiên, con người hoàn toàn có thể tạo ra một nụ cười Duchenne ngay cả khi họ không thực sự cảm thấy vui vẻ.

Để hiểu rõ hơn vì sao chúng ta tin vào nụ cười, các nhà tâm lý học đã tìm đến một lĩnh vực của sinh học tiến hóa gọi là lý thuyết tín hiệu (signalling theory). Theo lý thuyết này, một tín hiệu giao tiếp giữa các loài động vật có thể giữ được sự "trung thực" – tức là có thể tin tưởng được – nếu tín hiệu ấy đòi hỏi một nỗ lực nhất định từ phía người phát ra. Hãy lấy loài linh dương springbok ở châu Phi làm ví dụ. Khi bị săn đuổi, chúng thường nhảy lên cao (một hành động gọi là pronking) để cho kẻ săn mồi thấy rằng chúng còn trẻ và khỏe mạnh, và việc đuổi theo chúng sẽ vô ích. Vì nhảy lên cao tiêu tốn rất nhiều năng lượng, chỉ những con linh dương thực sự nhanh nhẹn và sung sức mới có thể làm điều đó, khiến tín hiệu này trở nên đáng tin cậy.

Trong tương tác xã hội của con người cũng có một cơ chế tương tự. Nhà khoa học máy tính Alex (Sandy) Pentland, trong cuốn sách Honest Signals (2008), lập luận rằng giao tiếp xã hội thực ra đòi hỏi rất nhiều nỗ lực – điều này chắc hẳn sẽ rất đúng với bất kỳ ai từng tham gia một buổi tiệc hoặc một sự kiện kết nối. Để có một cuộc trò chuyện suôn sẻ, ta phải liên tục theo dõi và phản hồi nhiều tín hiệu từ đối phương: lời nói, giọng điệu, cử chỉ. Pentland cho rằng những tín hiệu xã hội tinh tế này tiêu tốn năng lượng theo đúng cách mà lý thuyết tín hiệu yêu cầu – giống như cách linh dương springbok phải tốn công sức để nhảy lên, việc chú ý và phản hồi đúng mực trong giao tiếp cũng không hề dễ dàng. Và chính vì biết rằng điều đó tốn công sức, chúng ta có xu hướng tin tưởng những ai thực sự chú tâm đến mình.

Tôi tự hỏi liệu ý tưởng của Pentland có thể áp dụng cho nụ cười hay không. Một nụ cười có thể là dấu hiệu đáng tin cậy về sự chân thành nếu nó đòi hỏi một mức độ nỗ lực nhất định – nhưng mỉm cười có tốn công sức gì đâu, phải không?

Điểm mấu chốt là: trong đời thực, nụ cười không phải là một khoảnh khắc đơn lẻ, xuất hiện rồi biến mất. Việc nhoẻn miệng cười khi chụp ảnh selfie một mình có thể không mất nhiều công sức, nhưng hầu hết các nụ cười diễn ra trong bối cảnh giao tiếp và phải phù hợp với cuộc trò chuyện. Người khác có thể nhận ra khi bạn cười chỉ để lấy lệ mà không thực sự để ý đến họ, cũng như họ có thể cảm nhận được khi bạn cười một cách chân thành, phản ứng tự nhiên với những gì họ đang nói. Và làm được điều thứ hai đòi hỏi sự tập trung và nỗ lực. Có lẽ không phải mọi nụ cười đều đáng tin, mà chỉ những nụ cười có sự tham gia thực sự – những nụ cười thể hiện sự chú ý và kết nối – mới có sức thuyết phục.

Để kiểm chứng giả thuyết này, đồng nghiệp của tôi, Michelle Shiota, và tôi đã mời 123 cặp đôi xa lạ tham gia một cuộc trò chuyện "làm quen". Họ được tự do nói về bất cứ điều gì trong năm phút, và chúng tôi quay lại toàn bộ cuộc trò chuyện. Sau đó, chúng tôi xem lại từng đoạn video và đo lường mức độ "tham gia" của nụ cười ở mỗi người. Để làm điều này, chúng tôi mã hóa cường độ của nụ cười trong suốt cuộc hội thoại – tức là đánh giá xem nụ cười có phải là nụ cười Duchenne hay không, chúng kéo dài bao lâu – đồng thời sử dụng một mô hình thống kê để xem mức độ mà nụ cười của một người phản ứng theo nụ cười của đối phương.

Chúng tôi muốn tìm hiểu xem liệu những người có nụ cười chân thành, biết lắng nghe và phản hồi một cách tự nhiên có được đối phương tin tưởng hơn hay không. Để kiểm chứng điều này, sau cuộc trò chuyện, các cặp đôi tham gia một trò chơi kinh tế mang tên Tiến thoái lưỡng nan của tù nhân (Prisoner’s Dilemma).

Trong trò chơi này, mỗi người chỉ có một lựa chọn: hợp tác hoặc cạnh tranh với đối phương. Nếu cả hai cùng hợp tác, mỗi người sẽ nhận được 3 đô la. Nếu cả hai cùng cạnh tranh, mỗi người chỉ nhận được 1 đô la. Nhưng nếu một người hợp tác còn người kia chọn cạnh tranh, người hợp tác sẽ không nhận được gì, trong khi người cạnh tranh sẽ nhận được 5 đô la. Về bản chất, trò chơi này đo lường mức độ tin tưởng: chọn hợp tác đồng nghĩa với việc chấp nhận rủi ro và tin tưởng vào đối phương. Giả thuyết của chúng tôi là những người có nụ cười gắn kết, phản hồi nhạy bén sẽ có nhiều khả năng được đối phương tin tưởng hơn, từ đó thúc đẩy quyết định hợp tác.

Và đó chính xác là điều chúng tôi phát hiện ra. Quan trọng hơn, không chỉ đơn thuần là cười nhiều – dù điều đó cũng có liên quan đến mức độ hợp tác. Điều thực sự tạo nên sự khác biệt là mức độ phản hồi của nụ cười – khi một người biết cách mỉm cười một cách tự nhiên, đúng lúc, phù hợp với dòng chảy của cuộc trò chuyện, đối phương sẽ sẵn sàng hợp tác hơn. Ngược lại, một nụ cười máy móc, thiếu sự chú tâm – dù vẫn tốt hơn là không cười – lại không thể tạo ra cùng mức độ tin tưởng.

Những người tham gia thử nghiệm là những người xa lạ, nên kết quả có thể khác nếu áp dụng với bạn bè thân thiết hoặc đồng nghiệp lâu năm. Nhưng trong bối cảnh này, họ đã có những cuộc trò chuyện thực sự, và quan trọng hơn cả, đây là một trò chơi với tiền thật đặt cược.

Kết quả nghiên cứu có thể khiến ai đó nghĩ rằng đây là một "bí kíp" để đánh lừa người khác: chỉ cần lắng nghe chăm chú và mỉm cười đúng lúc là có thể tạo lòng tin. Nhưng để làm được điều đó – để thực sự theo dõi lời nói, giọng điệu, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt của ai đó và phản hồi theo cách khiến họ cảm nhận được sự chân thành – không hề dễ dàng. Một nụ cười thường là tín hiệu trung thực về ý định và bản chất của con người, bởi để cười một cách thuyết phục, ta phải thực sự nhập tâm và kết nối. Đó chính là lý do nụ cười không hề đơn giản như ta vẫn nghĩ – và cũng là lý do ta tin tưởng những người biết cười đúng cách.  

Nguồn: If smiles are so easy to fake, why do we trust them? | Psyche.co

menu
menu