Nếu suốt đời bạn luôn khỏe mạnh về tinh thần, có lẽ bạn không bình thường

neu-suot-doi-ban-luon-khoe-manh-ve-tinh-than-co-le-ban-khong-binh-thuong

Các cuộc khảo sát cho thấy chỉ một số ít người sống mà không từng trải qua bất kỳ rối loạn tâm lý nào. Vậy chúng ta có thể học được gì từ họ?

"Những câu trả lời của anh trong bảng câu hỏi này cho thấy dấu hiệu của trầm cảm từ mức độ trung bình đến nặng," tôi nhẹ nhàng nói. "Tôi có thể hỏi điều này đã kéo dài bao lâu rồi không?"

Người đàn ông đối diện tôi, một cựu quân nhân góa vợ trung niên với cơn đau lưng mãn tính, trông có vẻ sững sờ. "Trầm cảm ư?" Anh ta lặp lại, giọng đầy nghi hoặc. "Không thể nào. Tôi không thể bị trầm cảm."

"Tôi xin lỗi," tôi nói, cảm thấy khó hiểu. "Anh có thể nói rõ hơn không? Vì sao anh nghĩ mình không thể bị trầm cảm?"

"À thì… trầm cảm," anh ta lầm bầm, "đồng nghĩa với việc tôi là kẻ không đáng tin. Nghĩa là tôi có thể trở thành mối nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác. Nghĩa là tôi sẽ không thể tiếp tục tình nguyện ở trung tâm cứu trợ động vật nữa, vì tôi có thể làm hại những con vật ở đó."

"Khoan đã!" Tôi nhanh chóng ngắt lời. "Hoàn toàn không phải vậy." Tôi đặt bảng câu hỏi xuống và chỉ tay về phía cửa sổ phòng khám. "Anh có biết bao nhiêu người ngoài kia sẽ bị trầm cảm không?"

Photo by Chris Steele-Perkins/Magnum

Tỷ lệ số người từng trải qua một rối loạn tâm lý, như "trầm cảm nặng", trong suốt cuộc đời được các nhà dịch tễ học gọi là "tỷ lệ lưu hành suốt đời". Con số này có ý nghĩa quan trọng trên nhiều phương diện. Ví dụ, tỷ lệ mắc bệnh cao có thể cho thấy cần phân bổ nhiều nguồn lực hơn để hỗ trợ chẩn đoán sớm và điều trị. Việc biết rằng các rối loạn tâm lý khá phổ biến cũng có thể mang lại sự an ủi cho những người mắc bệnh, giúp giảm bớt sự kỳ thị. Vì nhiều vấn đề sức khỏe tâm thần thường bắt nguồn từ những bất ổn trong xã hội, dữ liệu về tỷ lệ mắc bệnh cao có thể khuyến khích chúng ta xem xét kỹ hơn những nguyên nhân gây căng thẳng lớn trong cuộc sống hiện đại, như bất bình đẳng thu nhập, phân biệt chủng tộc có hệ thống hoặc tiếp xúc với bạo lực. Quan trọng hơn, những số liệu này có thể thách thức quan niệm cho rằng một cuộc đời không có bất kỳ rối loạn tâm lý nào là điều "mặc định", và rằng bất kỳ ai lệch khỏi tiêu chuẩn này đều là một ngoại lệ không may.

Với những ý nghĩa sâu rộng đó, có thể bạn sẽ ngạc nhiên khi biết rằng các thống kê về tỷ lệ mắc bệnh trong tâm thần học chỉ mới gần đây đạt đến mức độ đáng tin cậy. Lý do chính là suốt phần lớn thế kỷ 20, các rối loạn tâm lý vẫn quá mơ hồ để có thể được chẩn đoán một cách chính xác bởi những người phỏng vấn không chuyên trong các cuộc khảo sát cộng đồng quy mô lớn. Một cách để khắc phục vấn đề này là xem xét tỷ lệ số người được chẩn đoán bởi các chuyên gia trong môi trường điều trị. Tuy nhiên, vì phần lớn những người mắc bệnh tâm lý không tìm kiếm hoặc không nhận được điều trị, số bệnh nhân thực tế trong hệ thống y tế luôn thấp hơn nhiều so với số người đang âm thầm vật lộn với những vấn đề này ngoài xã hội.

Dần dần, các tiêu chí chẩn đoán và phương pháp phỏng vấn trong tâm thần học đã được cải thiện, giúp cho việc chẩn đoán trở nên đáng tin cậy hơn, ngay cả khi do những người phỏng vấn không chuyên thực hiện. Những tiến bộ này đã đặt nền móng cho Khảo sát Đồng mắc Quốc gia (NCS). Được thực hiện vào đầu những năm 1990, NCS là nghiên cứu quy mô lớn đầu tiên tại Mỹ nhằm đánh giá tỷ lệ mắc bệnh tâm lý trong một mẫu đại diện cho toàn dân số. Dựa trên các cuộc phỏng vấn với hơn 8.000 người trưởng thành, khảo sát cho thấy gần một phần ba số người tham gia đã từng đáp ứng các tiêu chí chẩn đoán một rối loạn tâm lý nào đó trong vòng 12 tháng qua, và gần một nửa đã từng trải qua một rối loạn tâm lý trong suốt cuộc đời họ.

Những phản ứng ban đầu với NCS khá trái chiều. Một số người xem kết quả này như bằng chứng của một "đại dịch" bệnh tâm lý đang bị che giấu, trong khi những người khác lại lập luận rằng tỷ lệ cao này chỉ càng củng cố quan điểm rằng tâm thần học đang "y tế hóa sự bình thường". Giữa những tranh cãi đó, các nghiên cứu dọc hiện đại theo dõi những người tham gia trong nhiều thập kỷ bắt đầu phát hiện ra một vấn đề thống kê mới: "sai sót trong hồi tưởng".

Sự lãng quên trong ký ức (recall failure) là một thuật ngữ trong dịch tễ học, dùng để chỉ sự khác biệt giữa những gì một người báo cáo vào hai thời điểm khác nhau. Chẳng hạn, nếu theo dõi cùng một nhóm người trong ba thập kỷ và cứ vài năm lại hỏi họ liệu họ từng mắc bệnh tiểu đường hay chưa, nghiên cứu cho thấy số người trả lời "có" trong suốt 30 năm đó sẽ gần như tương đương với số người trả lời "có" khi được hỏi lại vào cuối nghiên cứu. Điều này cho thấy bệnh tiểu đường là một tình trạng có tỷ lệ lãng quên thấp, bởi vì ai đã mắc bệnh thì hầu như không thể quên.

Trái lại, các nghiên cứu dài hạn về rối loạn tâm thần lại cho thấy tỉ lệ mắc bệnh cao hơn gấp đôi khi người ta được đánh giá nhiều lần, so với khi chỉ được hỏi một lần duy nhất về toàn bộ cuộc đời – một dấu hiệu của sự lãng quên cao. Nguyên nhân có thể rất phức tạp và đa dạng, nhưng quan trọng nhất là hầu hết các giai đoạn rối loạn tâm thần chỉ mang tính tạm thời, và nhiều người (đặc biệt là những ai không tìm đến điều trị) thường quên đi hoặc diễn giải lại những khó khăn tinh thần của mình khi họ đã vượt qua và cảm thấy khá hơn.

Vào năm tôi có cuộc trò chuyện với cựu chiến binh ấy về ý nghĩa của trầm cảm, tôi cũng đang cùng các đồng nghiệp tại Đại học Duke, Bắc Carolina, nghiên cứu về tỷ lệ mắc bệnh tâm thần. Chúng tôi viết một báo cáo tổng hợp những nghiên cứu dịch tễ học mới nhất về rối loạn tâm thần trên toàn thế giới, đặc biệt nhấn mạnh vào các nghiên cứu dài hạn kéo dài hàng thập kỷ để giảm thiểu sai lệch do trí nhớ. Kết quả cho thấy, trong các nghiên cứu có thời gian dài nhất và tần suất đánh giá cao nhất, tỷ lệ mắc bệnh tâm thần suốt đời tiệm cận hoặc vượt quá 80%. Điều này có nghĩa là, về mặt thống kê, không chỉ việc mắc phải một rối loạn tâm thần là điều phổ biến, mà nó còn là một phần bình thường của cuộc sống.

Mặc dù một số người có thể xem kết luận này là nỗ lực "bệnh lý hóa" trải nghiệm con người, một góc nhìn khác lại cho thấy khoa học đang khẳng định rằng các vấn đề tâm lý cũng giống như các vấn đề thể chất – phổ biến, thường mang tính tạm thời và là hệ quả không thể tránh khỏi của những thăng trầm trong cuộc sống.

Lần đầu tiên trong lịch sử tâm thần học, chúng ta đang phát hiện ra những tỷ lệ mắc bệnh khiến cả giới nghiên cứu, bác sĩ lâm sàng lẫn công chúng phải suy nghĩ lại về định nghĩa của một tinh thần khoẻ mạnh. Và một câu hỏi quan trọng khác cũng được đặt ra: nếu một cuộc sống "bình thường" đồng nghĩa với việc ít nhất một lần trải qua rối loạn tâm thần, thì chúng ta nên gọi những người hiếm hoi không bao giờ mắc bệnh này là gì? Quan trọng hơn, ta có thể học được gì từ họ?

Tôi và các đồng nghiệp đã tập trung vào nhóm "siêu sao" về sức khỏe tinh thần, những người mà chúng tôi gọi là "những người có sức khỏe tinh thần bền vững". Nhóm này thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu tâm thần học giống như cách các nhà khoa học nghiên cứu về lão hóa quan tâm đến những người sống thọ trên 100 tuổi. Nếu có thể tìm hiểu về sinh học, tâm lý và môi trường sống của những cá nhân đặc biệt này, chúng ta có thể khám phá ra bí quyết giúp họ kiên cường về mặt tinh thần và cảm xúc.

Một phát hiện bất ngờ là những người có sức khỏe tinh thần bền vững không nhất thiết sinh ra trong điều kiện đặc biệt thuận lợi. Địa vị kinh tế xã hội của cha mẹ họ có thể giúp họ tránh khỏi một số dạng rối loạn tâm thần nghiêm trọng nhất, nhưng dường như không ảnh hưởng nhiều đến khả năng sống cả đời mà không mắc bất kỳ chứng rối loạn tâm thần nào. Điều có vẻ quan trọng hơn chính là lịch sử sức khỏe tâm thần của gia đình: những người chưa từng mắc bệnh tâm thần thường đến từ các gia đình mà những rối loạn này cũng hiếm gặp. Điều này gợi ý rằng có thể họ hưởng lợi từ yếu tố di truyền hoặc những khác biệt tinh tế trong cách nuôi dạy, giúp họ thích nghi tốt hơn với nghịch cảnh.

Mặc dù những mối liên hệ giữa sức khỏe tinh thần bền vững và yếu tố gia đình rất đáng suy ngẫm, nhưng phát hiện có ý nghĩa thực tiễn nhất lại liên quan đến những đặc điểm cá nhân có thể thay đổi được. Chẳng hạn, những người không bao giờ mắc bệnh tâm thần thường ít nhạy cảm với cảm xúc tiêu cực, hướng ngoại hơn và có khả năng kiểm soát bản thân tốt hơn ngay từ khi còn nhỏ so với những người có tiền sử tâm thần "bình thường". Điều này phù hợp với các nghiên cứu cho thấy hầu hết các rối loạn tâm thần thường tập trung ở những người có tính cách dễ xúc động, khó hòa hợp với người khác và thiếu kỷ luật cá nhân.

Trước đây, người ta thường cho rằng tính cách là một đặc điểm cố định, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy nó có thể thay đổi đáng kể thông qua các trải nghiệm như trị liệu tâm lý, thuốc điều trị, thiền chánh niệm và tập thể dục. Trong tương lai, các nghiên cứu về bộ gen, não bộ và cơ thể của những người có sức khỏe tinh thần bền vững có thể giúp tìm ra những phương pháp điều trị mới.

Dù vậy, điều quan trọng nhất lúc này không phải là các yếu tố giúp một số ít người có sức khỏe tinh thần bền vững – mà là tỷ lệ phổ biến của bệnh tâm thần. Khoa học chỉ mới bắt đầu khám phá những yếu tố giúp một người sống trọn đời mà không mắc rối loạn tâm thần, nhưng chúng ta đã có hàng thập kỷ dữ liệu chứng minh rằng các vấn đề tâm lý là điều bình thường. Thế nhưng, rất nhiều người – như cựu chiến binh mà tôi từng nói chuyện – vẫn cảm thấy mặc cảm, cô lập và xấu hổ khi đối diện với chứng bệnh của mình. Sự khác biệt giữa thực tế và nhận thức về sức khỏe tinh thần này là điều vô cùng tai hại, và chúng ta cần thay đổi nó.

Tôi hiểu rằng việc thay đổi cách nhìn nhận về sức khỏe tinh thần không thể chỉ dựa vào các số liệu thống kê, nhưng có lẽ, đó là một điểm khởi đầu tốt.

Nguồn: If you stay mentally well your entire life, you’re not normal | Psyche.co

menu
menu