Ngăn ngừa tự tử

ngan-ngua-tu-tu

Một trong những điều bất ngờ nhất về một trong những nỗi buồn đau lớn nhất của loài người – tự tử – chính là tỷ lệ tự tử lại tăng đáng kể ở những quốc gia giàu có và phát triển.

Một trong những điều bất ngờ nhất về một trong những nỗi buồn đau lớn nhất của loài người – tự tử – chính là tỷ lệ tự tử lại tăng đáng kể ở những quốc gia giàu có và phát triển. Chúng ta có thể nghĩ rằng tỷ lệ tự tử sẽ thay đổi theo thời gian và địa điểm, nhưng thật khó ngờ rằng nó lại tăng song song với sự phát triển của sự giàu có, tiện nghi và an ninh. Việc chúng ta vô tình tạo ra những xã hội mà ngày càng nhiều người tự tìm đến cái chết dường như đi ngược lại mục tiêu cốt lõi của sự phát triển kinh tế.

Dù vậy, mối liên hệ đáng lo ngại này đã được nhà xã hội học hàng đầu người Pháp Émile Durkheim phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và từ đó đến nay luôn được ghi nhận. Tỷ lệ tự tử ở một quốc gia kém phát triển như Cộng hòa Dân chủ Congo chỉ bằng một phần nhỏ so với tỷ lệ này ở một quốc gia phát triển như Hàn Quốc. Yếu tố then chốt khiến con người đưa ra quyết định kết liễu đời mình không phải là sự giàu có hay nghèo đói. Như Durkheim đã chỉ ra, đó là mức độ mà nền văn hóa xung quanh quy trách nhiệm cho cá nhân khi thất bại, hay ngược lại, vẫn giữ niềm tin rằng thất bại có thể do vận rủi hoặc sự can thiệp của thần linh.

Khi các xã hội hiện đại hóa và công nghiệp hóa, họ thường từ bỏ niềm tin vào ma quỷ hay thần thánh và chuyển sang đặt niềm tin vào triết lý cá nhân chủ nghĩa và chủ nghĩa tài năng. Triết lý này nói rằng số phận của con người nằm hoàn toàn trong tay họ. Điều này nghe có vẻ hào phóng, nhưng thực tế lại đặt lên vai con người một gánh nặng tâm lý khổng lồ. Bởi lẽ, khi thất bại xảy ra, trách nhiệm hoàn toàn thuộc về cá nhân. Thất bại không chỉ là sự phán xét khắc nghiệt về giá trị của bản thân mà còn là nỗi nhục nhã công khai, và trong những trường hợp cực đoan, người ta có thể cảm thấy không còn lối thoát nào khác ngoài việc tự kết thúc cuộc đời mình.

Tự tử chỉ là biểu hiện cực đoan nhất của cảm giác trách nhiệm cá nhân. Vấn đề không nằm ở sự giàu có của một quốc gia mà ở hệ tư tưởng của nó.

Có hai ý niệm văn hóa lớn có thể giúp giảm bớt áp lực này: Vận May và Bi Kịch.

Vận May dạy chúng ta hiểu rằng tài năng và thành công không phải lúc nào cũng song hành với nhau. Người khờ khạo cũng có thể thành công, còn người đức hạnh vẫn có thể thất bại. Nếu chúng ta thực sự tiếp thu và phổ biến ý niệm này, nỗi xấu hổ vì thất bại sẽ giảm đi rất nhiều, và đau khổ của con người cũng vậy. Chúng ta sẽ dám thừa nhận, cả với bản thân lẫn với người khác, rằng những con người tử tế cũng có thể thất bại trong hoàn cảnh bên ngoài. Nhờ đó, thành công nghề nghiệp không còn là tiêu chí duy nhất, hay thậm chí là quan trọng nhất, để đánh giá giá trị con người.

Bi Kịch, như nó được khởi nguồn từ Hy Lạp cổ đại, là câu chuyện về một con người tài giỏi và thông minh, nhưng chỉ vì một sai lầm nhỏ mà dẫn đến những hậu quả kinh hoàng. Những câu chuyện này được trình diễn công khai trong các lễ hội Hy Lạp cổ xưa, nơi cả cộng đồng đều phải tham dự. Mục đích là để nhắc nhở chúng ta một chân lý quan trọng: rằng con người – dù tài năng hay đáng mến – vẫn có thể rơi vào những tình cảnh tuyệt vọng cùng cực. Bi kịch kể về cách thảm họa có thể xảy đến với những người giống chúng ta, hoặc thậm chí tốt đẹp hơn chúng ta. Họ – và cả chúng ta – luôn xứng đáng được cảm thông thay vì bị khinh miệt.

Durkheim nhận ra rằng không phải sự thịnh vượng tự thân làm gia tăng tỷ lệ tự tử, mà là nền văn hóa vô tình tàn nhẫn, đặt gánh nặng trách nhiệm quá lớn lên vai con người, trong khi phủ nhận sự thật rằng vận may và bi kịch luôn có vai trò trong số phận của chúng ta.

Giải pháp thực sự cho tỷ lệ tự tử cao nằm ở một nơi ít ai ngờ tới: một hệ tư tưởng nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không bao giờ là tác giả duy nhất của số phận mình.

Nguồn: THE PREVENTION OF SUICIDE - The school of life

menu
menu