Nhận diện kẻ thái nhân cách
Nhắc đến “kẻ thái nhân cách”, ta thường hình dung một kẻ giết người máu lạnh, hoặc một kẻ mưu mô, tàn nhẫn, không hề biết đến cảm xúc.
Nhắc đến “kẻ thái nhân cách”, ta thường hình dung một kẻ giết người máu lạnh, hoặc một kẻ mưu mô, tàn nhẫn, không hề biết đến cảm xúc. Đó có thể là Ted Bundy – kẻ đã bắt cóc, sát hại phụ nữ vào những năm 1970, rồi quan hệ với thi thể đang phân hủy của họ. Hoặc Hannibal Lecter trong Sự im lặng của bầy cừu (1991), một kẻ ranh mãnh trốn khỏi nơi giam giữ và ăn thịt những kẻ hắn căm ghét. Trong trí tưởng tượng của số đông, kẻ thái nhân cách là hiện thân của cái ác.
Thế nhưng, ngày càng nhiều nhà nghiên cứu tin rằng, những con người ấy không hẳn là ác quỷ – mà là những kẻ bệnh hoạn, mắc kẹt trong chính tâm trí rối loạn của mình. Vậy, kẻ thái nhân cách thực chất là ai? Và họ có điều gì bất ổn?
Theo Thang đo Thái nhân cách Hare – được nhà tâm lý học tội phạm người Canada, Robert Hare, phát triển từ những năm 1970 và vẫn được dùng rộng rãi đến nay – kẻ thái nhân cách là những kẻ ích kỷ, dẻo miệng, vô trách nhiệm. Họ có khả năng kiểm soát bản thân kém, sống chống đối xã hội từ nhỏ, và gần như không hề biết đến sự đồng cảm, tội lỗi hay hối hận. Họ trộm cắp, nói dối, gian lận, không tôn trọng người khác, bất chấp các chuẩn mực xã hội và luật pháp. Một số trường hợp còn hành hạ động vật vô tội, bạo hành trẻ em, thậm chí tìm cách sát hại chính anh chị em hoặc cha mẹ mình. Khi bị bắt, họ hiếm khi nhận trách nhiệm mà luôn đổ lỗi cho người khác, cho quá khứ hoặc cho “hệ thống”.
Theo một số thống kê gần đây, hơn 90% kẻ thái nhân cách ở Mỹ đều đang trong tù, bị quản chế hoặc có liên quan đến hệ thống tư pháp hình sự. Trong khi đó, số lượng kẻ thái nhân cách ước tính chỉ chiếm khoảng 1% dân số, khiến con số này trở nên đáng kinh ngạc. Chính vì mối liên hệ chặt chẽ với tội phạm, hội chứng thái nhân cách từng được gọi là "chứng điên loạn đạo đức”.
Hình ảnh về kẻ thái nhân cách này đã chi phối suy nghĩ của cả giới khoa học lẫn công chúng trong nhiều thập kỷ. Nó vừa giật gân, vừa tạo cảm giác an tâm – rằng họ là những kẻ dị biệt, điên loạn, không có lương tâm. Nói cách khác, họ hoàn toàn khác biệt với chúng ta. Nhưng điều đó không đúng.
Thực tế, không có khả năng nào mà kẻ thái nhân cách hoàn toàn thiếu vắng. Những khiếm khuyết của họ thường nhỏ, giới hạn trong một số khía cạnh nhất định. Họ không phải là những kẻ hoàn toàn không phân biệt được đúng sai, không thể đưa ra quyết định đúng đắn hay không có chút đồng cảm nào với người khác. Ngược lại, họ mắc phải những vấn đề khá “đời thường” – như quá tập trung vào mục tiêu, liều lĩnh và ích kỷ. Hơn nữa, có lẽ phản ứng của chúng ta cũng chẳng khác họ là bao. Cũng giống như kẻ thái nhân cách, con người có thể điều chỉnh mức độ đồng cảm của mình – lúc cao, lúc thấp – tùy hoàn cảnh. Và nếu quan sát kỹ, ta sẽ thấy đồng cảm không hẳn là một thứ cảm xúc cao đẹp, vị tha, mà có lẽ chỉ là một bản năng sinh tồn được ngụy trang khéo léo.
Như vậy, thay vì là những kẻ dị biệt, thái nhân cách có thể giúp ta nhìn rõ hơn bản chất của đạo đức con người. Nhưng liệu chúng ta có sẵn sàng chấp nhận những sự thật mà họ có thể phơi bày?
Khi tranh luận về điều bất ổn ở những kẻ thái nhân cách, các nhà nghiên cứu thường đặt hai lý thuyết đạo đức đối lập lên bàn cân. Một bên là chủ nghĩa duy lý, cho rằng việc phân biệt đúng – sai là vấn đề của lý trí, không phải cảm xúc. Một số triết gia thậm chí khẳng định, chính kẻ thái nhân cách là minh chứng cho thấy chủ nghĩa duy lý hoàn toàn sai lầm. Họ thông minh, sắc sảo chẳng kém ai – thậm chí còn giỏi lừa lọc, thao túng, khiến người khác dễ dàng mắc bẫy. Thế nhưng, dù lý trí, họ vẫn có thể gây ra những hành động vô nhân tính. Điều đó cho thấy, đạo đức không thể chỉ dựa vào lý trí mà hình thành.
Nhưng có gì đó không ổn trong lập luận này. Nếu kẻ thái nhân cách thực sự thông minh đến vậy, tại sao hầu hết họ đều vướng vào vòng lao lý? Trong cuốn sách Không lương tâm (1993), nhà tâm lý học Robert Hare mô tả một gã đàn ông trên đường đến bữa tiệc, bỗng nhớ ra mình quên mua bia. Nhận ra mình không mang ví, hắn – một kẻ đạt điểm rất cao trên thang đo thái nhân cách Hare – liền lao vào trạm xăng gần nhất, cướp tiền và đánh nhân viên bán hàng bằng một khúc gỗ lớn, khiến người này trọng thương.
Rõ ràng, kẻ thái nhân cách không phải kiểu người tư duy rối loạn, không thể suy nghĩ rõ ràng. Nhưng họ hành động một cách phi lý trí. Họ gặp khó khăn trong việc cân nhắc "lý do hành động" – tức những yếu tố mà một người bình thường sẽ xem xét trước khi đưa ra quyết định, như liệu hành động đó có thực sự giúp đạt được mục tiêu, hay có xung đột với những mong muốn quan trọng hơn không. Ví dụ, tấn công nhân viên bán hàng giúp hắn có được bia, nhưng lại khiến hắn có nguy cơ phải ngồi tù – một hậu quả mà người có lý trí sẽ cân nhắc kỹ trước khi hành động. Kẻ thái nhân cách dường như không thể gắn kết tất cả những yếu tố cần thiết để đưa ra lựa chọn đúng đắn, và thường có những lý do vô cùng tồi tệ cho hành động của mình.

Ted Bundy in court. Photo courtesy Wikimedia
Họ không phải kẻ lý trí, mà là kẻ chỉ nhìn thấy trước mắt
Bằng chứng tâm lý học cũng cho thấy kẻ thái nhân cách có khiếm khuyết trong khả năng suy luận, ảnh hưởng đến cách họ ra quyết định. Họ thường chỉ tập trung vào nhiệm vụ trước mắt, hoàn toàn phớt lờ các thông tin bối cảnh quan trọng. Tuy nhiên, khi bối cảnh không phải là yếu tố cần cân nhắc, họ lại có thể làm rất tốt.
Ngoài ra, các nghiên cứu còn phát hiện ra rằng kẻ thái nhân cách gặp khó khăn trong việc đảo ngược phản ứng. Nếu một hành vi trước đây từng được khen thưởng mà giờ lại bị trừng phạt (hoặc ngược lại), họ không thể thích nghi linh hoạt. Hare và cộng sự Jeffrey Jutai đã tiến hành một thí nghiệm, trong đó những kẻ thái nhân cách được yêu cầu tìm đường trong một mê cung. Dù phải nhận các cú sốc điện đau đớn, họ vẫn kiên trì theo đuổi chiến thuật ban đầu thay vì tìm hướng đi khác. Hầu hết mọi người sẽ nhanh chóng thay đổi cách tiếp cận để tránh đau đớn, nhưng kẻ thái nhân cách thì không.
Sự vô cảm này cũng mở rộng sang các mối đe dọa xã hội. Khi nhìn thấy một gương mặt giận dữ, người bình thường có xu hướng phản ứng mạnh mẽ, nhưng kẻ thái nhân cách thì gần như không cảm thấy gì.
Vậy là vấn đề nằm ở lý trí? Hay ở cảm xúc?
Những phát hiện trên dường như ủng hộ lập luận của chủ nghĩa duy lý: rằng sự vô đạo đức của kẻ thái nhân cách bắt nguồn từ khả năng suy luận kém. Nhưng hãy nhớ rằng, họ cũng không trải nghiệm nỗi sợ hãi giống như những người bình thường. Và, lần cuối tôi kiểm tra thì sợ hãi là một cảm xúc, chứ không phải một yếu tố lý trí.
Điều này đưa ta trở lại với quan điểm đối lập – chủ nghĩa cảm tính, vốn tin rằng cảm xúc, chứ không phải lý trí, mới là nền tảng của đạo đức. Các nhà triết học từ thế kỷ 18 như David Hume và Adam Smith đã lập luận rằng khả năng phân biệt đúng – sai được xây dựng trên khuynh hướng cảm nhận nỗi đau của người khác. Vì ta biết đau khổ là gì, ta hiểu rằng nỗi đau của người khác là điều xấu xa. Chính nhờ sự đồng cảm này mà ta quan tâm đến người khác, dù điều đó không trực tiếp ảnh hưởng đến bản thân.
Các nghiên cứu tâm lý học xã hội cũng ủng hộ quan điểm này. Martin Hoffman (Đại học New York) và Nancy Eisenberg (Đại học Bang Arizona) cho rằng sự quan tâm mang tính đồng cảm đóng vai trò cốt lõi trong khả năng xã hội và đạo đức của con người. Dan Batson lại mô tả đồng cảm là một cảm giác dịu dàng, ấm áp, xuất phát từ lòng trắc ẩn đối với người khác, và là động lực thúc đẩy hành vi vị tha thực sự. Nếu đồng cảm là nền tảng của đạo đức, thì có lẽ sự vô đạo đức của kẻ thái nhân cách chính là vì họ thiếu đi cảm xúc này.
Nhưng thật kỳ lạ – kẻ thái nhân cách vẫn có thể đồng cảm
Thế nhưng, khi kiểm tra trên thực tế, kẻ thái nhân cách lại có kết quả khá… kỳ quặc. Trên các bài kiểm tra về mức độ đồng cảm, họ có điểm số khá cao – nhưng hãy nhớ rằng, những bài kiểm tra này chủ yếu dựa trên báo cáo tự thuật, mà kẻ thái nhân cách lại là những kẻ nói dối bậc thầy.
Các thí nghiệm sinh lý và não bộ đã hé lộ những kết quả thú vị hơn. Ví dụ, khi đo độ dẫn điện của da – một chỉ số phản ánh trạng thái cảm xúc (vì khi ta căng thẳng, sợ hãi hay tức giận, cơ thể sẽ tiết nhiều mồ hôi hơn, làm da dẫn điện tốt hơn) – các nhà khoa học nhận thấy rằng khi nhìn thấy hình ảnh những người đang đau khổ, kẻ thái nhân cách có phản ứng sinh lý yếu hơn nhiều so với người bình thường.
Một thí nghiệm khác đo phản xạ giật mình: Khi nhìn thấy hình ảnh đáng sợ, người bình thường có xu hướng giật mình mạnh hơn khi nghe một âm thanh lớn. Kẻ thái nhân cách phản ứng bình thường trước các mối đe dọa trực tiếp – chẳng hạn như hình ảnh hàm cá mập há rộng hay rắn chuẩn bị tấn công. Nhưng khi nhìn thấy những hình ảnh thể hiện nỗi đau đớn của con người, họ hầu như không có phản ứng gì.
Còn chúng ta? Những người bình thường? Ta phản ứng với cả hai.
Vậy thì điều gì thực sự đang diễn ra bên trong tâm trí của những kẻ thái nhân cách? Họ không hoàn toàn vô cảm, nhưng cũng không phản ứng với cảm xúc của người khác như cách chúng ta vẫn làm. Phải chăng, điều khiến họ trở nên khác biệt không chỉ là lý trí hay cảm xúc – mà là cách cả hai yếu tố này đan xen trong tâm trí họ?
Các nhà khoa học thần kinh cũng đã nghiên cứu phản ứng đồng cảm của những kẻ thái nhân cách. Trong các nghiên cứu điển hình sử dụng cộng hưởng từ chức năng (fMRI), những vùng não liên quan đến sự đồng cảm ở họ không hoạt động mạnh mẽ như ở những người bình thường. Nhưng khi nhà sinh học thần kinh Harma Meffert cùng cộng sự tại Đại học Groningen (Hà Lan) yêu cầu họ “hãy cảm nhận” một bàn tay đang được vuốt ve hay bị hất sang một bên, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng họ có thể phản ứng một cách bình thường. Nói cách khác, khi được yêu cầu trực tiếp nhập tâm vào cảm xúc của người khác, những kẻ thái nhân cách có thể làm được.
Nhà thần kinh học Jean Decety cùng nhóm nghiên cứu tại Đại học Chicago cũng khám phá ra điều tương tự. Ông cho những kẻ thái nhân cách xem hình ảnh các bộ phận cơ thể rơi vào tình huống đau đớn – như một bàn tay bị kẹt trong cánh cửa ô tô – rồi yêu cầu họ tưởng tượng: “Điều này đang xảy ra với bạn” hoặc “Điều này đang xảy ra với một người khác”. Khi hình dung mình đang ở trong hoàn cảnh đó, họ có phản ứng não bộ gần như bình thường. Nhưng khi tưởng tượng người khác đang chịu đựng điều ấy, các vùng não liên quan đến sự đồng cảm lại gần như không hoạt động.
Nếu những kẻ thái nhân cách có sự thiếu hụt về khả năng đồng cảm, thì đây quả là một sự thiếu hụt kỳ lạ. Một phương pháp khác để đo lường sự hoạt động của não bộ đã giúp soi sáng thêm về hiện tượng này. Điện não đồ (EEG) ghi lại sự hoạt động của não theo thời gian, thay vì chỉ chụp lại một khoảnh khắc như fMRI. Các nghiên cứu EEG cho thấy một điều khá thú vị: phản ứng ban đầu của họ trước cảnh người khác đau khổ thực ra không hề khác biệt. Các nhà tâm lý học gọi đó là “phản ứng định hướng” – tức là sự chú ý bị thu hút về một kích thích nào đó, trong trường hợp này là một người đang gặp nạn. Đây là phản ứng của hệ thần kinh giao cảm, vốn có nhiệm vụ huy động cơ chế phòng vệ. Phản ứng đầu tiên này diễn ra hoàn toàn tự động, cả ở những người bình thường lẫn những kẻ thái nhân cách. Nhưng điểm khác biệt nằm ở giai đoạn sau: thay vì phản ứng phòng vệ tiếp tục mạnh lên, sự chú ý của họ ngày càng suy yếu dần và cuối cùng lụi tắt. Vì sao lại như vậy?
Những nghiên cứu khác về sự đồng cảm có thể phần nào giải thích điều này. Hóa ra, các bác sĩ cũng có phản ứng tương tự những kẻ thái nhân cách khi nhìn thấy cảnh kim tiêm đâm vào da thịt bệnh nhân. Vì các bác sĩ vẫn có thể đồng cảm với bệnh nhân khi cần, nên người ta cho rằng phản ứng giảm đi này là kết quả của việc họ chủ động kiểm soát cảm xúc. Do thường xuyên phải thực hiện những thủ thuật gây khó chịu hay đau đớn cho bệnh nhân, họ dần quen với điều đó và kìm nén phản ứng đồng cảm tự nhiên.
Lý giải này cũng phù hợp với những gì ta biết về mối liên hệ giữa sự đồng cảm và động lực thưởng – phạt. Các nghiên cứu cho thấy, đàn ông chỉ cải thiện khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác khi được trả tiền để làm điều đó, trong khi đối với phụ nữ, sự đồng cảm tự thân đã là một phần thưởng. Gác lại những tranh luận về giới tính, ta có thể rút ra rằng con người hoàn toàn có thể điều chỉnh mức độ đồng cảm của mình dựa trên sự trừng phạt, thói quen hoặc lợi ích nhận được. Vậy có lẽ chúng ta cũng nên nhìn nhận những kẻ thái nhân cách theo cách tương tự: họ làm chai sạn phản ứng đồng cảm của mình trước nỗi đau của người khác, nhưng không có nghĩa là họ bẩm sinh vô cảm.
Những bằng chứng này buộc chúng ta phải suy nghĩ lại không chỉ về bản chất của những kẻ thái nhân cách, mà còn về vai trò của sự đồng cảm trong đạo đức. Trước hết, thật sai lầm nếu chỉ xem vấn đề của họ là một sự thiếu hụt hoàn toàn. Họ không hề mất đi khả năng hiểu về mục tiêu hay ý nghĩa của một hành động, cũng không hoàn toàn không thể cảm nhận được sự đồng cảm với người khác. Đúng hơn, năng lực của họ bị khiếm khuyết trong một số hoàn cảnh nhất định, chứ không phải lúc nào cũng vô hiệu.
Tương tự, về mặt đồng cảm, những kẻ thái nhân cách không phải là những kẻ dị biệt hoàn toàn – thực tế, nhiều người nhận xét họ rất cuốn hút, dễ mến. Nhà nghiên cứu hàng đầu về thái nhân cách, Robert Hare, từng chia sẻ một câu chuyện đáng nhớ trong cuốn Without a Conscience của ông. Một kẻ thái nhân cách đã mời ông đến một hội thảo để trình bày bài nghiên cứu. Ông được hứa hẹn sẽ nhận một khoản thù lao và được chi trả chi phí đi lại, nhưng cuối cùng không nhận được xu nào. Dù vậy, tối hôm đó, ông đã có một buổi trò chuyện rất vui vẻ với người này mà hoàn toàn không chút nghi ngờ.
Bài học rút ra ở đây là gì? Nếu những kẻ thái nhân cách có thể dễ dàng lừa gạt các chuyên gia, nếu họ có thể thuyết phục người khác làm những điều mà họ bình thường sẽ không làm, thì rõ ràng họ không phải là những cỗ máy vô cảm. Người ta thường cho rằng họ chỉ đơn thuần đang giả vờ đồng cảm. Nhưng một cách lý giải hợp lý hơn là: đồng cảm thực ra không thể giả mạo, và họ đơn giản chỉ giỏi hơn chúng ta trong việc “bật – tắt” nó theo ý muốn.
Điều này cũng đặt ra một câu hỏi sâu sắc hơn: phải chăng, một phần quan trọng của đạo đức không nằm ở sự đồng cảm tự động, mà ở chính khả năng tự điều chỉnh nó?
Điều khiến cách nhìn nhận này về vấn đề của những kẻ thái nhân cách trở nên thú vị – nhưng cũng đầy thách thức – là nó khiến họ trông giống người bình thường hơn ta vẫn nghĩ. Hãy lấy sự đồng cảm với những người đang đau khổ làm ví dụ. Một người bình thường có thể tìm mọi cách để tránh phải cảm nhận cảm xúc ấy – bằng cách ngoảnh mặt làm ngơ khi thấy một người ăn xin bên đường, hoặc vội vàng chuyển kênh khi trên tivi phát tin tức về chiến tranh, thảm họa. Trong một số trường hợp, việc bảo vệ bản thân khỏi nỗi đau của người khác là điều hợp lý. Chúng ta không thể nào thay đổi số phận của tất cả những người đang chịu khổ, dù có cố gắng đến đâu. Nhưng cũng phải thừa nhận rằng, nếu thực sự nỗ lực, có lẽ chúng ta có thể làm được nhiều hơn. Tôi có thể làm gì để giúp đỡ cuộc khủng hoảng ở Syria? Chắc chắn là nhiều hơn những gì tôi đang làm lúc này.
Suy cho cùng, phần lớn chúng ta không phải né tránh việc giúp đỡ người khác vì không thể, mà đơn giản vì không muốn bỏ ra thời gian và công sức cần thiết. Vậy thì có lẽ, những kẻ thái nhân cách không quá khác biệt khi họ chọn cách thờ ơ trước nỗi đau của người khác. Họ chỉ đơn thuần nằm ở một thái cực nào đó trên cùng một phổ cảm xúc mà chúng ta đều thuộc về.
Phát hiện thứ hai từ các nghiên cứu về sự đồng cảm ở những kẻ thái nhân cách buộc ta phải suy nghĩ lại về chính khái niệm này. Sự quan tâm đầy đồng cảm mà hầu hết các nhà tâm lý học nói đến không giống với phản ứng né tránh trước nỗi khổ của người khác – điều dường như thiếu vắng ở những kẻ thái nhân cách. Chính xác hơn, phản ứng ấy có thể gọi là “nỗi đau cá nhân” – một cảm giác khó chịu mà ta có thể miêu tả bằng những từ như “xót xa”, “hoảng hốt”, “bứt rứt”, “bất an”. Đó là một phản ứng phòng vệ trước nỗi đau hay nỗi sợ hãi của người khác – một điều ta cảm nhận không chỉ vì họ, mà còn vì chính mình, và ta luôn cố gắng tránh né nó bất cứ khi nào có thể.
Hầu hết các nhà tâm lý học đều cho rằng nỗi đau cá nhân này đi ngược lại với đạo đức. Vì sao? Bởi nó khiến ta muốn tránh xa những người đang cần giúp đỡ. Nhưng nếu nhìn vấn đề theo một hướng khác, thì thái nhân cách lại gợi ý rằng một phần quan trọng của đạo đức nằm ở chính khả năng cảm thấy đau lòng trước nỗi đau của người khác. Chúng ta không làm tổn thương người khác không chỉ vì lòng trắc ẩn, mà vì chứng kiến nỗi đau ấy khiến ta cũng đau lòng theo.
Cách mà những kẻ thái nhân cách phản ứng với người đang đau khổ cho thấy, những gì ta gọi là đạo đức có thể không chỉ bắt nguồn từ những cảm xúc tích cực, vị tha, mà còn từ những cảm xúc tiêu cực, đầy căng thẳng và mang tính cá nhân. Đây không phải là kiểu đồng cảm dịu dàng, nhân ái, mà là một phản ứng nguyên thủy đầy khó chịu, tưởng như chẳng liên quan gì đến việc ta thực lòng quan tâm đến nhân loại.
Thế nhưng, điều gì có thể thể hiện tính nhân văn của con người rõ ràng hơn việc tôi cảm thấy đau lòng trước những gì xảy ra với bạn? Điều gì có thể giúp tôi thấu hiểu nỗi đau của bạn sâu sắc hơn? Chính phần cá nhân trong nỗi đau đồng cảm này giúp tôi hiểu được vì sao làm tổn thương bạn là một điều tồi tệ. Chỉ cần nghĩ đến việc ấy cũng đủ khiến tôi cảm thấy bất an.
Có thể lập luận rằng, kiềm chế mong muốn gây hại cho người khác vì lợi ích cá nhân quan trọng hơn nhiều so với việc giúp đỡ một người đang cần. Tâm lý học xã hội từ trước đến nay chủ yếu tập trung vào động lực thúc đẩy con người giúp đỡ lẫn nhau, nhưng điều đó lại khiến ta bỏ qua một khía cạnh quan trọng khác của đạo đức. Những kẻ thái nhân cách buộc ta phải nhìn nhận lại: chính nỗi đau cá nhân khi chứng kiến sự tổn thương của người khác mới là cốt lõi của nhận thức đạo đức.
Bài học cuối cùng mà ta có thể rút ra là cuộc tranh luận giữa những người theo chủ nghĩa duy cảm và những người theo chủ nghĩa duy lý về khuyết thiếu đạo đức ở những kẻ thái nhân cách – rốt cuộc, ai đúng? Bằng chứng cho thấy cả hai phe đều có lý. Chúng ta không cần phải lựa chọn, và thực ra, sẽ thật ngớ ngẩn nếu làm vậy.
Những nhà lý trí, vốn tin rằng những kẻ thái nhân cách có tư duy kém, tập trung vào việc họ không biết sợ hãi như chúng ta. Điều này có ảnh hưởng lớn đến quá trình ra quyết định của họ – bởi không có nỗi sợ thích đáng, ta không thể học được cách cư xử đúng mực. Nhưng những người theo chủ nghĩa duy cảm lại chỉ ra rằng, nỗi sợ và lo âu vốn là những phản ứng cảm xúc. Việc thiếu vắng chúng sẽ làm suy yếu khả năng đưa ra quyết định đúng đắn và góp phần dẫn đến hành vi bạo lực của những kẻ thái nhân cách.
Nỗi sợ, vì thế, là cầu nối giữa lý trí và cảm xúc. Nó vừa giúp ta hiểu được ý nghĩa của nỗi đau người khác, vừa thúc đẩy ta tránh xa những hành động và hoàn cảnh có thể gây tổn thương. Nhưng không rõ liệu các triết gia đạo đức có dễ dàng chấp nhận ý nghĩa của nỗi sợ hay không. Một phản ứng đầy căng thẳng và lo âu trước nỗi đau của người khác chắc chắn không giống với hình dung phổ biến về đạo đức – thứ mà ta thường nghĩ là ấm áp, rộng mở và hướng về người khác.
Những kẻ thái nhân cách buộc ta phải đối diện với một nghịch lý nằm ngay trung tâm của đạo đức: lý do tôi quan tâm đến những gì xảy ra với bạn, hóa ra, lại xuất phát từ việc tôi quan tâm đến chính mình.
Nguồn: Spot the psychopath | Psyche.co
.png)
