Những nỗ lực kéo dài tuổi thọ đang phớt lờ thực tế của tuổi già

Y học hiện đại đang giúp con người sống lâu hơn, nhưng chất lượng cuộc sống lại không theo kịp, đặt ra những câu hỏi nan giải về đạo đức.
Ai rồi cũng phải chết. Nhưng khi nào và bằng cách nào? Càng nhiều tuổi, ta càng đối diện rõ ràng hơn với những câu hỏi ấy. Người ta vẫn nói rằng, khi những người già ngồi lại với nhau, cuộc trò chuyện chẳng mấy chốc sẽ biến thành một “buổi hòa nhạc” về những bộ phận trong cơ thể đã hỏng hóc. Tôi cũng có bản hòa nhạc của riêng mình.
Năm ngoái, khi tôi 88 tuổi, tôi tỉnh dậy trong một bệnh viện ở San Francisco sau ca phẫu thuật thay van tim. Giờ đây, trái tim tôi đập nhờ một chiếc van kim loại kết hợp với mô bò – một thiết bị y học mang tên “Edwards Sapien 3 Ultra.” Tôi vui vì vẫn còn sống, và rõ ràng tình trạng của tôi khá hơn người bạn chung phòng, một ông lão có khuôn mặt dài, hằn sâu những nếp nhăn và hoàn toàn không còn tóc. Ông ấy nằm yên, chìm trong thuốc an thần, dường như đang hấp hối vì viêm phổi nặng. Một người bạn phòng vô cùng dễ chịu: không nói chuyện phiếm, không rên rỉ đau đớn, không kêu gọi y tá, không ngáy, không thức khuya xem lại mấy chương trình trò chơi cũ kỹ trên TV.
Tôi không biết chuyện gì xảy ra với ông ấy – nhưng tôi đã ra viện sau hai ngày. Về nhà, quá trình hồi phục của tôi diễn ra tốt đẹp, “so với một người ở độ tuổi của bác,” như lời bác sĩ thường nhắc. Nhưng điều đó không đồng nghĩa với một tin vui trọn vẹn. Chiếc van tim nhân tạo đã giảm khả năng tôi chết vì bệnh tim, nhưng đồng thời lại làm tăng nguy cơ tôi sẽ ra đi vì một thứ tồi tệ hơn, như viêm tụy hay ung thư não.
Các nhà sinh lý học đã tính toán rằng, ngay cả khi y học đạt đến mức tối ưu, cơ thể con người cũng chỉ có thể kéo dài tối đa từ 120 đến 150 năm. Những công ty công nghệ sinh học như Calico, Biosplice và Celgene đang thử nghiệm điều này, chạy đua để mở rộng tuổi thọ đến giới hạn xa nhất có thể. Nhưng có một vấn đề lớn: cho đến nay, chất lượng cuộc sống vẫn chưa được kéo dài tương xứng với sự gia tăng tuổi thọ.
Càng về già, con người càng ít có khả năng đảm bảo an toàn tài chính, duy trì sự độc lập, giữ gìn các mối quan hệ xã hội hay tránh khỏi bệnh tật mãn tính. Chẳng hạn, khoảng 85% người cao tuổi ở Mỹ mắc ít nhất một bệnh mãn tính phổ biến như tiểu đường, bệnh tim, viêm khớp hoặc Alzheimer. Hệ quả là những việc đơn giản hàng ngày – như tắm rửa, dọn giường, đi chợ, cúi xuống nhặt đồ hay đi lại mà không vấp ngã – dần trở thành thử thách và cần có người giúp đỡ. Nói cách khác, ta sống lâu hơn, nhưng cũng ốm yếu lâu hơn.
Thể chất suy giảm, cộng với gánh nặng chi phí y tế, dễ dẫn đến trầm cảm, khiến sức khỏe càng thêm sa sút. Hầu như ngày nào cũng có một cơn đau mới xuất hiện, không rõ sẽ kéo dài bao lâu, chỉ biết rằng nó sẽ góp phần vào danh sách những chứng bệnh sẵn có. Những quyết định y khoa không mong muốn nhưng bắt buộc dần dần bào mòn sinh khí của một người bệnh mãn tính. Trong phần lớn trường hợp, cái chết không đến một cách đột ngột (trừ khi xét theo định nghĩa y học chính thức). Nó là một quá trình kéo dài, nơi chức năng của cơ thể cứ giảm dần theo thời gian.
Photo by G M B Akash/Panos
Từ góc nhìn của tôi, ngăn chặn cái chết không phải lúc nào cũng quan trọng hơn việc nâng cao chất lượng cuộc sống. Còn ý nghĩa gì khi tồn tại, nếu ta không thể làm những điều mình trân quý nhất? Sống quá lâu, đôi khi, cũng là một bi kịch.
Triết gia Friedrich Nietzsche từng để nhân vật Zarathustra của mình nói rằng:
"Nhiều người chết quá muộn, một số lại chết quá sớm. Nhưng điều ta cần hiểu là: ‘Hãy chết vào đúng thời điểm’... Có quá nhiều người cứ cố bám víu vào sự sống quá lâu. Ta ước có một cơn bão đến cuốn phăng tất cả những gì đã mục rữa và bị sâu mọt đục khoét khỏi cái cây này!"
Nietzsche hẳn sẽ đồng tình với bộ phim hài – chính kịch Harold and Maude (1971), nơi cái chết được khắc họa một cách đúng lúc và đầy xúc động. Harold, một chàng trai 20 tuổi chán đời, ám ảnh với ý nghĩ tự tử, tình cờ gặp Maude – một cụ bà 79 tuổi tại đám tang của một người xa lạ. Maude phá vỡ mọi quy tắc xã hội, dạy Harold cách tận hưởng cuộc sống. Một năm sau, bà bình thản sắp đặt cái chết của chính mình. Sự ra đi của Maude khiến Harold bừng tỉnh, nhận ra giá trị của từng khoảnh khắc trong hiện tại.
Thế nhưng, truyền thông đại chúng dường như chưa sẵn sàng bàn về “sự mục rữa” và “những con sâu” của tuổi già. Hãy nhìn vào số tháng 7/2022 của tạp chí AARP: họ gợi ý cho phụ nữ lớn tuổi “10 món đồ giúp bạn trông luôn sành điệu,” trong đó có thỏi son đỏ tươi – được quảng cáo là sẽ “giúp hàm răng ố vàng trông sáng hơn.” Hay số tháng 5/2023 của tạp chí Sports Illustrated, nơi nữ doanh nhân 81 tuổi Martha Stewart xuất hiện trong bộ đồ bơi, được ca ngợi là minh chứng cho “lối sống bất chấp tuổi tác.” Có lẽ bà may mắn trúng xổ số di truyền – chứ phần lớn người già mà tôi biết đều có làn da nhăn nheo, dáng đi khom khom, không còn sức hút về mặt ngoại hình. Họ là những tài xế kém an toàn trên đường, thậm chí còn gặp nguy hiểm khi đi bộ. Họ hay quên. Họ tốn kém để duy trì. Nhưng một cuộc thảo luận thẳng thắn và hợp lý về cái chết hiếm khi xảy ra, đặc biệt trong một xã hội mà những cáo buộc về “phân biệt tuổi tác” hay “vi phạm chuẩn mực” ngày càng trở thành một nỗi sợ hãi thường trực.
Một ngoại lệ hiếm hoi là một bài báo trên KFF Health News vào tháng 6/2019, kể về một cụ bà 86 tuổi đã bí mật tổ chức một cuộc gặp gỡ với chín người bạn già khác, lén lút rời khỏi khu dưỡng lão cao cấp ở ngoại ô Philadelphia để thảo luận về “tự sát hợp lý.” Người cao tuổi hiện chiếm khoảng 18% số ca tự tử ở Mỹ. Một vụ tự sát thất bại có thể khiến họ rơi vào tình trạng còn tệ hơn trước. Như một người tham gia cuộc họp đã nói: “Chúng ta chỉ có một cơ hội duy nhất. Ai cũng muốn biết phải làm gì cho đúng.”
Hiện nay, đội ngũ y tế đang phải đối mặt với mặt tối của một nền văn hóa sợ chết. Trong bối cảnh đó, phương pháp duy nhất được xã hội chấp nhận để chấm dứt sự sống là sử dụng thuốc giảm đau – loại thuốc có thể vô tình đẩy nhanh cái chết như một tác dụng phụ của điều trị.
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới, chăm sóc giảm nhẹ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho những bệnh nhân mắc bệnh nan y. Trong khi đó, tại một số nơi, luật pháp cho phép hỗ trợ y tế để kết thúc cuộc đời – tức là bác sĩ có thể kê đơn một liều thuốc gây tử vong theo yêu cầu của bệnh nhân, khi họ mong muốn ra đi. Theo quan điểm của tôi, một đơn thuốc như vậy ít nhất cũng mang đến cho những bệnh nhân đang chịu đựng một lựa chọn an ủi, ngay cả khi họ quyết định không bao giờ sử dụng nó.
Tại Mỹ, hiện có 10 bang cùng với Đặc khu Columbia cho phép trợ tử. Các đạo luật liên quan thường quy định rằng bệnh nhân phải là người trưởng thành có đầy đủ năng lực nhận thức, được chẩn đoán chỉ còn tối đa sáu tháng để sống và có thể tự uống thuốc. Ngoài ra, luật cũng đặt ra hơn một chục biện pháp bảo vệ, chẳng hạn như yêu cầu xác nhận từ hai bác sĩ và hai nhân chứng độc lập rằng bệnh nhân không bị ép buộc.
Bên ngoài nước Mỹ, một số quốc gia cũng hợp pháp hóa trợ tử (tính đến năm 2023, danh sách này gồm Áo, Úc, Bỉ, Colombia, Đức, Luxembourg, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Hà Lan và New Zealand), mỗi nơi có một bộ tiêu chí y tế - pháp lý riêng. Chẳng hạn, để ngăn chặn “du lịch tự sát”, Canada yêu cầu bệnh nhân phải là cư dân hợp pháp. Trong khi đó, Thụy Sĩ không có quy định này. Trong cuốn sách In Love (2022), Amy Bloom kể lại cái chết tự nguyện của chồng mình ở Thụy Sĩ – nơi bệnh nhân không cần mắc bệnh nan y hay được dự đoán chỉ còn sáu tháng để sống. Chồng của Bloom bị Alzheimer nặng, và bà làm theo mong muốn kiên quyết của ông: “Thà chết khi còn đứng vững, còn hơn sống quỳ lạy bệnh tật.”
Những tiêu chí cụ thể cùng với thực tế hành nghề y khoa có ảnh hưởng đáng kể đến số người lựa chọn trợ tử. Theo một báo cáo của chính phủ Canada, trong năm 2021, có 10.064 bệnh nhân tại nước này đã sử dụng dịch vụ trợ tử. Trong khi đó, ở California – nơi có dân số tương đương khoảng 39 triệu người – con số này chỉ là 486 bệnh nhân trong cùng năm. Luật California yêu cầu bệnh nhân phải tự sử dụng thuốc và chỉ được trợ tử khi còn tối đa sáu tháng để sống. Canada không có yêu cầu tự sử dụng thuốc, và hỗ trợ y tế được thực hiện nếu tình trạng bệnh của bệnh nhân bị xem là “nghiêm trọng và không thể cứu chữa.” Dù vậy, cả ở Canada lẫn California, thống kê qua nhiều năm đều cho thấy hơn 80% bệnh nhân sử dụng trợ tử từng trải qua giai đoạn chăm sóc giảm nhẹ. Độ tuổi trung bình là 76, và hơn 60% trong số đó mắc ung thư. Có vẻ như những người trẻ, khỏe mạnh không hề lợi dụng hệ thống này.
Trợ tử và các phương pháp chăm sóc cuối đời luôn là đề tài gây tranh cãi, vướng mắc giữa niềm tin tôn giáo và quyền công dân. Nhiều người tin rằng sự sống là thiêng liêng, nên sinh và tử phải do ý trời định đoạt. Quan điểm về “sự linh thiêng của cuộc sống,” thường dựa trên nền tảng thần học, cho rằng tự sát hay trợ tử là hành động hủy hoại giá trị vốn có mà Thượng đế ban cho con người. Ngược lại, một góc nhìn thực dụng thế tục lại cho rằng con người có trách nhiệm “tối đa hóa hạnh phúc,” và do đó, khi cuộc sống không còn gì ngoài nỗi đau và sự mất phẩm giá, thì việc chấm dứt nó có thể là một nghĩa vụ đạo đức. Một số triết gia còn lập luận rằng, cũng như việc ép ai đó phải chết là sai trái, thì ép ai đó phải tiếp tục sống trong khổ đau cũng không kém phần vô nhân đạo.
Tôi không đủ thông thái hay đủ tham vọng để giải quyết những tranh cãi đạo đức phức tạp này. Nhưng tôi hy vọng rằng “quyền được chết” sẽ được nhìn nhận như một quyền công dân, giống như cách mà xã hội đã mở rộng cơ hội sống cho các nhóm sắc tộc thiểu số, phụ nữ và những người thuộc cộng đồng giới tính đa dạng.
Vài tháng trước, bác sĩ tim mạch của tôi kê cho tôi thuốc warfarin để làm tan cục máu đông – một loại thuốc có thành phần chính là chất độc diệt chuột. Tôi đoán rằng cái chết của mình sẽ không đến theo ý muốn cá nhân, mà là hệ quả tất yếu của hàng loạt quyết định y khoa mang tính rủi ro tích lũy. Nhưng cho đến lúc này, tôi vẫn may mắn. Cách mà cơ thể tôi dần dà tiến đến ngưỡng cửa cuối cùng không làm vơi đi lòng biết ơn của tôi đối với những điều tốt đẹp mà cuộc đời đã ưu ái dành cho mình.
Nguồn: Efforts to expand the lifespan ignore what it’s like to get old | Psyche.co