Phép màu từ những điều bình thường
Hãy thử nhớ lại lần gần nhất bạn vấp ngã ở nơi công cộng. Bạn đã làm gì tiếp theo?
Hãy thử nhớ lại lần gần nhất bạn vấp ngã ở nơi công cộng. Bạn đã làm gì tiếp theo? Có lẽ bạn nhanh chóng đứng dậy, tỏ ra như chẳng có chuyện gì xảy ra. Nhưng tôi dám cá là không phải vậy. Bạn hẳn đã liếc nhìn xung quanh, lén lút kiểm tra xem có ai chứng kiến không. Nếu có, bạn có thể đã cúi xuống ngó nghiêng mặt đất như thể đang tìm hiểu nguyên nhân mình vấp ngã, dù bạn biết rõ lý do. Hoặc bạn có thể bật cười, mỉm cười một cách ngượng ngùng, hoặc buông ra một từ như “Ối!”, “Trời ơi!” hay “Chết tiệt!”. Và dù bạn không làm gì, nhịp tim bạn chắc chắn cũng đã tăng lên đôi chút.
Những hành động này thoạt nghe có vẻ vô lý. Nếu bạn không bị thương, tại sao phải làm gì thêm sau cú ngã? Nhưng, kỳ lạ thay, những sự cố nhỏ nhặt nơi công cộng – như vấp ngã, làm đổ thứ gì đó, đẩy nhầm cửa “kéo”, nhận ra mình đi nhầm đường rồi phải quay lại – lại khơi dậy một nỗi lo âu vô hình khiến chúng ta buộc phải thực hiện những hành vi kỳ quặc.
Photo by Martin Parr/Magnum
Theo nhà xã hội học tiên phong Erving Goffman, không có gì là “bình thường” trong việc đi qua một không gian công cộng. Trên thực tế, chúng ta luôn phải ngầm trấn an những người xung quanh rằng mình là một cá nhân đáng tin cậy, không gây ra mối đe dọa nào cho trật tự xã hội. Chúng ta làm điều đó bằng cách tuân thủ vô vàn quy tắc vô hình: giữ khoảng cách phù hợp với người khác, hướng ánh mắt đúng chỗ, điều chỉnh cách đi đứng sao cho phù hợp. Những quy tắc phức tạp này giúp chúng ta hiểu mình và hiểu người khác. Nhưng chỉ cần phá vỡ một quy tắc nhỏ thôi, bạn đã vô tình gây nguy hại đến cái gọi là “sự hiểu biết ngầm được duy trì chung giữa mọi người”.
Khi bạn ngã, bạn không còn giữ được vẻ ngoài đĩnh đạc, điềm tĩnh vốn có. Lập tức, bạn trở thành một mối đe dọa. Những người xung quanh có thể tự hỏi: “Cô ấy có đang mất kiểm soát không? Có phải là nguy hiểm không?” Chính nỗi sợ bị phán xét – từ một ánh nhìn khó chịu cho đến sự cô lập hoàn toàn – khiến bạn phải thực hiện cái mà Goffman gọi là “hành động bù đắp”, nhằm chứng minh rằng mình hoàn toàn ổn.
Việc cúi xuống nhìn đất ngụ ý rằng bạn không cố tình hành xử kỳ quặc – bạn chỉ gặp phải một chướng ngại bất ngờ. Nụ cười ngượng ngùng cho thấy bạn xem sự việc như một trò đùa, không phải điều gì phản ánh bản chất con người mình. Còn việc chửi thề chứng minh rằng bạn vẫn tỉnh táo, hoàn toàn kiểm soát ngôn ngữ, và cú ngã này chỉ là một phút lỡ làng trong cuộc sống vốn dĩ bình thường. Những hành động này, tựa như một “màn trình diễn tính bình thường”, giúp bạn tái khẳng định mình thuộc về cộng đồng, và mọi thứ lại trở về trật tự vốn có.
Goffman nhận ra rằng những hành vi này, dù có vẻ xuất phát từ sự tự ti, lo lắng quá mức hay tính cách vụng về, thực chất là phản ứng hợp lý của những con người nhạy bén trước sự phức tạp của thế giới xã hội.
Erving Goffman, nhà xã hội học tiên phong, đã hé lộ rằng ngay cả những tương tác xã hội nhỏ nhặt nhất cũng chứa đựng ý nghĩa lý thuyết sâu sắc. Mỗi cuộc gặp gỡ đều được định hình bởi các quy tắc và vị thế xã hội; “dù là giao tiếp với người lạ hay những người thân quen, chúng ta đều cảm nhận rõ ràng sự hiện diện của những quy tắc xã hội thấm sâu vào từng cử chỉ”. Những tương tác ấy không chỉ góp phần định hình cái tôi, mối quan hệ giữa con người với nhau mà còn tác động tới những cấu trúc xã hội – đôi khi là những cấu trúc áp bức nặng nề. Với Goffman, bỏ qua những diễn đàn lớn như tòa án, quốc hội hay sàn giao dịch, chính trong những tương tác thường nhật, lặng lẽ của đời sống, phần lớn công việc của thế giới được hoàn thành.
Goffman sinh năm 1922 tại Alberta, Canada, trong một gia đình người Do Thái nhập cư từ Ukraine. Sau khi tốt nghiệp đại học ở Toronto, ông theo học cao học chuyên ngành xã hội học và nhân học tại Đại học Chicago. Nghiên cứu thực địa đã dẫn ông tới Baltasound, một ngôi làng trên đảo Unst thuộc quần đảo Shetland, Scotland. Tại đây, ông phát triển một phong cách nghiên cứu độc đáo của riêng mình. Luận án tốt nghiệp của ông, Hành vi giao tiếp trong một cộng đồng đảo (1953), thể hiện rõ phương pháp sáng tạo và góc nhìn đột phá khiến ông trở nên nổi tiếng.
Goffman mô tả công trình của mình là nghiên cứu “trong một cộng đồng” chứ không phải “về một cộng đồng”. Để hiểu một thế giới xã hội, ông tin rằng không thể chỉ quan sát từ bên ngoài mà phải hòa mình vào nó, trở thành một người quan sát tham gia. Ông nói, bạn phải dấn thân sâu đến mức “quên mất mình là nhà xã hội học”. Vì vậy, từ tháng 12/1949 đến tháng 5/1951, Goffman đã sống như một thành viên của cộng đồng Baltasound: tham dự các buổi đấu giá, đám cưới, đám tang và hòa nhạc; chơi bi-a và bài với dân làng; thậm chí làm bồi bàn và rửa bát tại khách sạn địa phương. Phương pháp tiếp cận nhập vai này đã trở thành đặc trưng của ông – sau này, Goffman thậm chí từng cải trang để nghiên cứu các quy tắc xã hội trong một bệnh viện tâm thần.
Phương pháp này giúp Goffman theo đuổi một hướng nghiên cứu mới mẻ. Khi các nhà xã hội học lớn đương thời như Talcott Parsons tập trung vào các cấu trúc xã hội vĩ mô như kinh tế, tôn giáo hay chính trị, Goffman lại chọn đi sâu vào những tương tác nhỏ bé trong giao tiếp mặt đối mặt. Ông quan sát cách người dân Baltasound chào hỏi nhau khi đi qua trên đường, cách họ điều chỉnh hành vi khi ở giữa khách hàng hoặc đồng nghiệp, và cách họ xử lý những tình huống khó xử, như gọi nhầm tên ai đó.
“Cả thế giới là một sân khấu, và mỗi chúng ta là một diễn viên”
Chính từ nghiên cứu tiến sĩ này, Goffman đã xây dựng ý tưởng nổi tiếng nhất của mình: các tương tác xã hội bị chi phối bởi một hệ thống phức tạp gồm các chuẩn mực và kỳ vọng mà ông gọi là “trật tự tương tác”. Hiểu được “trật tự tương tác” này là chìa khóa, theo ông, để lý giải cách con người phát triển bản sắc cá nhân và tập thể, cách mối quan hệ được hình thành và duy trì, cũng như cách các hệ thống loại trừ và áp bức nảy sinh.
Trong cuốn sách nổi tiếng nhất của mình, Trình diễn bản thân trong đời sống thường nhật (1956), Goffman đã phát triển phân tích “kịch trường” về tương tác, lấy cảm hứng từ câu nói của Shakespeare: “Cả thế giới là một sân khấu”. Cũng như một diễn viên diễn khác nhau trên sân khấu và sau cánh gà, chúng ta cũng thay đổi cách hành xử tùy vào bối cảnh.
Khi đứng trước người khác, chúng ta cố gắng trình diễn một vai trò xã hội cụ thể: nhân viên, quản lý, giáo viên, học sinh, hay hàng xóm. Chúng ta sử dụng lời nói và cử chỉ để truyền tải những thông tin chiến lược mà Goffman gọi là “sân khấu trước” (frontstage).
Khi rời khỏi những bối cảnh ấy, ta bước vào “hậu trường” (backstage). Đây là nơi ta cởi bỏ lớp áo vai diễn, không còn phải kiểm soát chặt chẽ hình ảnh của mình. Hậu trường thường được che chắn khỏi ánh nhìn của người khác – như cánh gà sân khấu, nhà bếp sau nhà hàng, hay phòng tắm trong một buổi tiệc tối. Nhưng đôi khi, hậu trường lại vô tình xâm phạm vào sân khấu trước: như khi ta bị bắt gặp trong trạng thái chưa chỉnh tề, hoặc lỡ buột miệng phàn nàn về đồng nghiệp. Những tình huống này khiến ta xấu hổ tột độ, vì hình ảnh mình cố công xây dựng đã bị phá vỡ.
Ẩn dụ “kịch trường” của Goffman đôi khi bị hiểu lầm. Ông không cho rằng tất cả chúng ta đều giả tạo hay lừa dối. Thay vào đó, ông chỉ ra rằng để tồn tại trong xã hội, ta phải luôn “làm việc” – luôn quản lý hình ảnh bản thân qua những tín hiệu và cử chỉ tinh tế. Cũng như một nhân vật trên sân khấu là kết quả của sự lao động không ngừng nghỉ của diễn viên, bản sắc của một con người cũng là sản phẩm của một dự án sáng tạo không ngừng, được biểu diễn cùng và cho những khán giả xung quanh.
Cho đến ngày nay, những quan sát của Goffman vẫn còn nguyên giá trị, đặc biệt trong bối cảnh các influencer trên mạng xã hội biến việc xây dựng và chỉnh sửa danh tính cá nhân thành một nghệ thuật. Hình tượng “sân khấu” của ông còn vang vọng trong ý niệm hiện đại về “giới tính là một màn trình diễn” mà Judith Butler đã phát triển trong Gender Trouble (1990) và nhiều tác phẩm khác. Goffman đã sớm nhận ra rằng danh tính không chỉ được tạo dựng qua lời nói mà còn qua cơ thể. Chúng ta thể hiện con người mình không chỉ qua câu từ, mà còn qua cách di chuyển, cách ăn mặc – điều mà Goffman gọi là “ngôn ngữ cơ thể”.
Khi sống ở đảo Unst, Goffman để ý rằng người dân ở đây, khi cần phản bác ý kiến của người khác, hiếm khi từ chối thẳng thừng. Thay vào đó, họ thường thêm một câu mềm mỏng như: “Cũng có lý phần nào trong điều anh nói.” Trong tiểu luận nổi tiếng On Face-Work (1955), Goffman gọi những động thái khéo léo này là face-work – những nỗ lực nhằm “giữ mặt mũi” cho người khác. Ông vay mượn khái niệm “thể diện” từ văn hóa Trung Quốc, xem đó là “giá trị xã hội tích cực” mà một người tự xây dựng và muốn khẳng định trong một tương tác xã hội.
Cú liếc nhẹ và ngôn ngữ của sự thờ ơ lịch sự
Chúng ta thường cố gắng tránh làm tổn thương “thể diện” của người khác. Chẳng hạn, khi cần nhờ ai giúp đỡ, ta sẽ dùng những câu như “Anh có phiền nếu...”, “Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể...”, hoặc “Xin lỗi đã làm phiền, nhưng...”. Tất cả người Anh chắc hẳn đều quen với hành động vỗ hai tay lên đùi, rồi đứng dậy từ từ, miệng thốt lên “Right” như một cách lịch sự thông báo: “Tôi phải về đây.” Tại sao lại nói thẳng rằng “Tôi ngán lắm rồi” khi chỉ cần một nghi thức nhỏ để giữ thể diện cho chủ nhà?
Chúng ta cũng phản ứng rất nhanh khi ai đó có nguy cơ mất mặt. Nếu ai đó ngã, hoặc bị bắt gặp trong một khoảnh khắc không đẹp, ta thường nhìn đi chỗ khác. Nếu họ bị từ chối hoặc xúc phạm, ta có thể xin lỗi (nếu là người gây ra), hoặc an ủi bằng lời khen, món quà, hay một lời mời. Nhiều người cho rằng mục tiêu chính của hội thoại là trao đổi thông tin, nhưng Goffman cho thấy rằng đối thoại còn mang ý nghĩa lớn hơn thế – đó là một cách để bảo vệ danh tính và cảm giác giá trị của nhau, không chỉ đơn thuần là trao đổi quan điểm.
Những quy tắc vô hình của xã hội
Goffman tin rằng không chỉ trong đối thoại, mà ngay cả khi đơn thuần ở cạnh người lạ, ta cũng bị chi phối bởi những quy tắc vô hình. Thử nghĩ đến cách bạn cư xử khi ngồi cạnh một người xa lạ trên tàu, hoặc đi ngang một người chưa từng gặp trên phố. Thường thì ta sẽ liếc họ một cái – chỉ một thoáng thôi – rồi nhanh chóng quay đi, như đèn pha ô tô nháy nhẹ. Qua động tác này, một “nghi thức tối giản” giữa con người được thực hiện, điều mà Goffman gọi là “thờ ơ lịch sự” (civil inattention): bạn khẽ công nhận sự hiện diện của họ, đồng thời ngầm báo hiệu rằng bạn không có ý đe dọa hay mong chờ điều gì từ họ.
Nếu gặp bạn bè nơi công cộng, bạn sẽ thấy mình như có nghĩa vụ phải vẫy tay, gật đầu hay mỉm cười. Ngược lại, khi gặp người lạ, mặc định là bạn sẽ phớt lờ họ – nhưng không hoàn toàn. Có lúc, điều này không hề dễ dàng. Goffman hài hước nhận xét rằng: “Một quy tắc trong xã hội chúng ta là, khi cơ thể trần trụi, ánh nhìn phải được che chắn.”
Tuy nhiên, cũng có những ngoại lệ cho nguyên tắc “thờ ơ lịch sự”. Một số người được xem là “đối tượng mở” (open persons), như trẻ nhỏ, người rất già, cảnh sát, người dắt chó hoặc các bậc phụ huynh. Bạn có thể thoải mái mỉm cười với một đứa trẻ xa lạ trên tàu, nhưng làm điều tương tự với một người đàn ông trung niên thì lại không ổn chút nào.
Phía sau những quy tắc – những mảng tối của sự loại trừ
Dù thích đào sâu những mạng lưới quy tắc xã hội, Goffman không hề tôn sùng chúng. Thực tế, ông thường chỉ trích mạnh mẽ khả năng loại trừ mà chúng mang lại. Trong các tác phẩm như Asylums (1961), Stigma (1963) và nhiều bài tiểu luận về nhà tù và bệnh viện, ông thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những “kẻ lệch chuẩn” – những người không thể hoặc không muốn tuân theo các quy tắc xã hội, và vì thế bị đẩy ra ngoài lề.
Giữa thập niên 1950, Goffman dành 12 tháng làm việc như một nhân viên tại bệnh viện tâm thần St Elizabeths ở Washington, DC, với mong muốn “tìm hiểu thế giới xã hội của bệnh nhân qua góc nhìn chủ quan của họ”. Kết quả nghiên cứu thật chua xót: ông mô tả những bệnh viện như vậy là “những nhà kho vô vọng được dán nhãn tâm lý học.”
Goffman xem các bệnh viện tâm thần, nhà tù, trại lính, tu viện hay trường nội trú là những “thể chế toàn diện” (total institutions), nơi con người bị cắt đứt hoàn toàn với thế giới bên ngoài, buộc phải sống, làm việc, vui chơi và nghỉ ngơi cùng những người giống họ, theo thời gian biểu do một cơ quan có thẩm quyền áp đặt.
Khi nhập viện, bệnh nhân thường trải qua một chuỗi những hành động “hạ nhục, làm mất phẩm giá và xóa nhòa danh tính cá nhân”. Tài sản của họ bị tịch thu, cơ thể bị khám xét, tắm rửa, đôi khi cạo trọc, và mọi liên lạc với thế giới bên ngoài đều bị chặn đứng. Quá trình này, theo Goffman, buộc họ phải từ bỏ “cái tôi đời thường” để chấp nhận một cái tôi đã được “tẩy sạch” bởi hệ thống.
Những hành vi chống đối nhỏ nhặt của bệnh nhân – như giấu đồ cấm, buôn lậu hay thậm chí bán dâm – không phải biểu hiện của sự suy đồi, mà là nỗ lực níu giữ bản sắc cá nhân trước sức ép muốn xóa sổ nó.
Goffman chỉ trích sâu sắc mô hình y khoa về bệnh tâm lý, cho rằng nhiều triệu chứng thực chất chỉ là những “lệch chuẩn tình huống” – tức những thất bại trong việc tuân theo các quy tắc tương tác. Ông lập luận rằng việc nhốt những người phạm phải các “lệch chuẩn” này trong bệnh viện chỉ khiến họ tiếp tục phạm thêm. Như ông viết: “Nếu anh tước đi mọi phương tiện biểu đạt sự giận dữ và bất mãn của con người, rồi đặt họ vào một nơi khiến những cảm xúc này bùng lên mãnh liệt hơn bao giờ hết, họ sẽ chỉ còn cách bấu víu vào những hành vi lệch chuẩn còn sót lại.”
Qua đó, Goffman nhận ra một hiện tượng mà triết gia Ian Hacking gọi là “vòng lặp xã hội” (social looping): việc gán một người vào một nhóm xã hội nào đó (chẳng hạn, gán họ là “bệnh nhân tâm thần”) khiến họ ngày càng bộc lộ những đặc điểm khẳng định họ thuộc nhóm đó. Bệnh viện tâm thần, theo Goffman, không chỉ phản ứng với bệnh tâm lý mà còn góp phần tạo ra nó.
Người mang dấu ấn xã hội, theo Goffman, mãi mãi là “khách trọ trên quê hương mình”
Trong tác phẩm Stigma, Goffman hướng ánh nhìn vào những cơ chế xa lánh xã hội vượt ra khỏi khuôn khổ các tổ chức. Ông định nghĩa stigma – hay “dấu ấn kỳ thị” – là “một thuộc tính làm suy giảm sâu sắc giá trị con người”, biến một cá nhân trở thành “hoen ố” hoặc “bị phủ nhận”, và từ đó bị loại khỏi sự chấp nhận đầy đủ trong cộng đồng. Có những dấu ấn về thể chất, như khuyết tật; dấu ấn đạo đức, như những vết nhơ về tính cách; và dấu ấn bộ tộc, như xuất thân từ một số chủng tộc, quốc gia, tôn giáo hay tầng lớp nhất định.
Goffman nhấn mạnh rằng stigma “không tự nó đáng khen hay đáng chê.” Chính xã hội quyết định thuộc tính nào là bình thường và tự nhiên, còn thuộc tính nào thì không. Ông đặc biệt tinh tế khi phân tích những khó khăn mà người mang stigma phải đối mặt, những điều chúng ta ngày nay gọi là “chính trị của sự đáng tôn trọng”. Một người mang dấu ấn luôn phải trăn trở: “Liệu nên che giấu hay phô bày?”, “Nên tiết lộ hay giữ kín?”, “Nói thật hay nói dối? Và trong mỗi trường hợp, nên làm điều đó với ai, như thế nào, khi nào và ở đâu?” Với lối diễn đạt sắc bén, Goffman mô tả những người khiếm thị đeo kính đen để giấu đi đôi mắt của mình như đang “công khai sự mù lòa nhưng che giấu nét bất thường.”
Người mang stigma, theo Goffman, mãi mãi chỉ là “khách trọ” trong bất kỳ cộng đồng nào mà họ được chấp nhận. Sự hiện diện của họ luôn bấp bênh và đầy nguy cơ, và họ sẽ phải sống trong nỗi sợ rằng một ngày nào đó sẽ khiến những người chấp nhận họ cảm thấy khó chịu. Họ được mong đợi phải chìa tay ra chấp nhận cộng đồng, nhưng lại chẳng bao giờ nhận được sự chấp nhận tương xứng. Tốt nhất, họ chỉ có thể hy vọng vào một “sự chấp nhận ảo”, từ đó tạo nên cảm giác về một “trạng thái bình thường ảo.”
Goffman và cái nhìn về giới tính: Một hệ thống nhận diện, không phải định mệnh sinh học
Vào cuối đời, Goffman bắt đầu nghiên cứu về giới tính. Như thường lệ, với nhạy cảm xã hội sắc bén, ông bác bỏ sự khác biệt thể chất làm cơ sở cho bất bình đẳng giới, khẳng định rằng những khác biệt về giới tính là sản phẩm của một “hệ thống nhận diện.” Hệ thống này quyết định loại công việc con người làm, người họ giao tiếp, cách họ ăn mặc, thậm chí cả loại nhà vệ sinh họ sử dụng. Những “biểu hiện của sự thống trị hay phục tùng,” theo Goffman, không chỉ là “tàn dư hay biểu tượng của trật tự xã hội.” Ngược lại, “chính những biểu hiện này tạo nên trật tự; chúng vừa là cái bóng, vừa là cốt lõi của nó.” Giới tính, theo ông, là sản phẩm của những thực hành xã hội khác nhau, không phải là lý do biện minh cho chúng.
Suốt sự nghiệp, Goffman không bao giờ tự nhận mình đang xây dựng một lý thuyết về thế giới xã hội. Trong bài diễn văn cuối cùng gửi Hiệp hội Xã hội học Hoa Kỳ, được xuất bản sau khi ông qua đời sớm ở tuổi 60, Goffman chỉ mô tả những gì mình làm là “những tia sáng le lói” về cấu trúc của tương tác xã hội. Điều này có lẽ lý giải tại sao, dù nổi tiếng, ông không hoàn toàn được lòng giới xã hội học, và tại sao triết học, một lĩnh vực liên quan, thường phớt lờ ông.
Khó mà xác định rõ phải làm gì với Goffman. Ông không đưa ra nguyên lý cơ bản hay phân tích bao quát về thế giới. Phương pháp của ông cũng không rõ ràng: quá nhiều dữ liệu để được xem là nhà lý thuyết, nhưng lại quá trừu tượng, phóng khoáng và văn học để được coi là một nhà dân tộc học đúng nghĩa. Ông càng khiến vấn đề thêm rắc rối khi từ chối thảo luận về các phân tích mà người khác thực hiện dựa trên công trình của ông.
Dẫu vậy, sự từ chối lý thuyết hóa của Goffman lại mang tính lý thuyết. Ông chứng minh rằng không cần thiết phải xây dựng một lý thuyết lớn lao để có thể cải thiện sự hiểu biết của chúng ta về thế giới. Thậm chí, việc lý thuyết hóa như vậy có thể còn quá sớm khi chúng ta chưa đánh giá đầy đủ độ phức tạp của những hiện tượng nhỏ bé nhất – như việc một người ngã ngoài đường. Goffman tin rằng ngay cả một “phân biệt khái niệm đơn lẻ” cũng có giá trị to lớn, nếu nó có thể “sắp xếp, làm sáng tỏ, và mang đến niềm vui khi quan sát các dữ liệu của chúng ta.”
Bằng cách nhận diện “trật tự tương tác,” Goffman đã soi sáng một khía cạnh cuộc sống mà trước đó ít ai để ý. Ông chỉ ra rằng cuộc sống, ở mọi tầng lớp, đều thấm đẫm các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội.
Khám phá này có thể khiến chúng ta chán nản – liệu có bao giờ thoát được ánh mắt phán xét của người khác? Nhưng nó cũng mang lại hy vọng. Những điều ta từng xem là lúng túng cá nhân thực chất là minh chứng cho sự nhạy bén với chuẩn mực xã hội. Những đặc điểm trên cơ thể, hành vi hay tâm trí mà ta bị bảo là khiếm khuyết vốn không hề mang ý nghĩa đạo đức nào – sự “khiếm khuyết” ấy chỉ xuất phát từ những tiêu chuẩn xã hội tùy tiện về sự “bình thường.” Và cuối cùng, chỉ khi nhận thức được sự ngẫu nhiên và nhân tạo của các chuẩn mực xã hội, đặc biệt là những chuẩn mực mang tính áp bức, chúng ta mới có thể bắt đầu thay đổi chúng.
Nguồn: The magic of the mundane