Sang chấn tâm lý và Liệu pháp EMDR

Cốt lõi của tâm lý trị liệu nằm ở một ý niệm sâu sắc: chúng ta trở nên bất ổn về mặt tinh thần vì không thể suy nghĩ một cách thấu suốt về những khó khăn trong quá khứ, thường là từ thời thơ ấu xa xôi.
Cốt lõi của tâm lý trị liệu nằm ở một ý niệm sâu sắc: chúng ta trở nên bất ổn về mặt tinh thần vì không thể suy nghĩ một cách thấu suốt về những khó khăn trong quá khứ, thường là từ thời thơ ấu xa xôi. Những biến cố gây tổn thương bị khóa chặt trong ký ức, nhưng chúng vẫn âm thầm chi phối chúng ta theo những cách ta không hề nhận ra. Một cảm giác tội lỗi hay ghê tởm bản thân hình thành từ năm lên năm có thể âm ỉ hủy hoại cơ hội hạnh phúc của ta khi đã năm mươi.
Liệu pháp tâm lý trở nên hữu ích bởi nó tạo ra một không gian an toàn, nơi ta có thể tập trung nhìn lại những gì mình đã trải qua, lý giải chúng bằng tâm trí trưởng thành hơn của chính mình, với sự dẫn dắt và thấu hiểu từ nhà trị liệu.
Để làm được điều đó, liệu pháp thực hiện một số bước quan trọng. Trước hết, nó mang đến cho ta thời gian và không gian cần thiết. Vài lần mỗi tuần, ta được mời gọi tạm gác lại những trách nhiệm thường ngày, ngồi xuống một căn phòng yên tĩnh và dành trọn năm mươi phút để lắng nghe chính mình: ta có thể nghĩ về mối quan hệ với mẹ, về những khúc mắc với cha mà không bị xao lãng bởi dòng chảy hối hả của cuộc sống. Hơn nữa, sự tò mò chân thành của nhà trị liệu giúp định hướng tâm trí ta: ta dám đào sâu cảm xúc của mình bởi có người đang lắng nghe. Ta có thể coi trọng những điều mà trong cuộc sống thường nhật ta dễ dàng gạt đi như chuyện vụn vặt.
Ngay từ buổi bình minh của ngành trị liệu, Sigmund Freud đã nhận ra một điều quan trọng đối với hiệu quả của phương pháp này: ông nhận thấy nhiều bệnh nhân, khi được hỏi về tuổi thơ, thường kể lại một cách quá gọn gàng, quá lý trí, quá xa rời cảm xúc chân thực để có thể thực sự giúp ích. Họ có thể mô tả trôi chảy về gia đình hay những khoảnh khắc hoang mang, sợ hãi thuở bé, nhưng chính trí tuệ và lý lẽ lại trở thành rào cản, ngăn họ kết nối lại với quá khứ theo cách đủ sâu sắc để có thể chữa lành.
Freud hiểu rằng để liệu pháp thực sự hiệu quả, bệnh nhân không chỉ đơn thuần kể lại những tổn thương của mình bằng những lời lẽ trau chuốt nhưng lạnh lùng, mà phải cảm nhận lại chúng một cách sâu sắc. Để khuyến khích điều này, ông đã có một cải tiến mang tính cách mạng: thay vì ngồi trên ghế và trò chuyện như một cuộc gặp xã giao, ông đề nghị bệnh nhân nằm xuống trên một chiếc ghế dài, nhắm mắt lại và thả trôi tâm trí vào một trạng thái mơ màng mà ông gọi là “liên tưởng tự do”.
Trong tư thế ấy, ông khuyến khích họ tuân theo “quy tắc cơ bản” của liệu pháp: chia sẻ bất cứ điều gì vụt qua tâm trí, dù nhỏ nhặt hay đáng xấu hổ đến đâu. Ông nhanh chóng nhận ra rằng những bệnh nhân sẵn sàng thả lỏng và đắm chìm vào dòng suy nghĩ vô thức phục hồi nhanh hơn nhiều so với những người ngồi ghế, giữ vẻ điềm tĩnh và nói chuyện một cách lý trí như đang dùng bữa tối với ai đó.
Kể từ đó, những chiếc ghế dài đã trở thành biểu tượng quen thuộc trong các phòng trị liệu trên khắp thế giới – và nhờ vậy, quá khứ của chúng ta cũng trở nên dễ chạm tới hơn.
Rồi vào đầu những năm 1990, một nhà tâm lý học người Mỹ tên Francine Shapiro lại một lần nữa bị cuốn hút – giống như Freud trước đây – bởi tác hại của việc chỉ phân tích quá khứ thay vì trải nghiệm lại nó. Điều thú vị là, vào thời điểm đó, Shapiro đang làm luận án tiến sĩ về văn học Anh, và nghiên cứu của bà đã giúp bà nhận ra một khác biệt then chốt giữa tiểu luận và tiểu thuyết.
Trong một bài tiểu luận, tác giả sẽ tóm lược mọi thứ gọn gàng: họ có thể viết rằng mẹ tôi thường buồn bã hay cha tôi đáng sợ. Nhưng các tiểu thuyết gia lại làm điều hoàn toàn khác: họ không kể, mà để ta tự cảm nhận. Họ đưa ta đến một khoảnh khắc cụ thể, khiến ta sống lại nó bằng mọi giác quan:
— Một buổi chiều chạng vạng giữa mùa thu, người mẹ yêu dấu đang ngồi bên mép giường phủ tấm chăn nhung màu đỏ thẫm, nước mắt lặng lẽ rơi. Ngoài hành lang, một đứa trẻ đứng đó, hít đầy mùi chanh của dung dịch lau sàn, nhìn mẹ khóc và cảm thấy như mình cũng muốn biến mất khỏi thế gian này.
— Một buổi sáng Giáng sinh, hương bánh cam nồng ấm từ lò nướng lan khắp căn bếp. Đột nhiên, người cha đập vỡ chai rượu whisky trên kệ, mảnh thủy tinh văng tung tóe. Đứa trẻ đứng đó, tim thắt lại, cảm giác như chính nó phải chịu trách nhiệm, như thể nó phải đánh đổi cả mạng sống để chuộc lại một lỗi lầm nào đó, dù người sai lầm không phải nó.
Tiểu thuyết tái hiện ký ức bằng những chi tiết cảm giác: màu sắc, mùi hương, những rung động trong cơ thể. Chính vì vậy, khi đọc, ta không chỉ hiểu câu chuyện – ta cảm nhận nó. Ta khóc, ta cười, ta quặn lòng đau đớn, ta không chỉ hiểu câu chuyện, mà còn cảm nhận nó tận sâu trong tim.
Với sự phân biệt này trong tâm trí, Shapiro tự hỏi liệu bệnh nhân trong trị liệu có thể trở thành những tiểu thuyết gia của tuổi thơ mình, thay vì chỉ là những người kể chuyện một cách khô khan và khách quan. Và chính từ đây, bà đã phát hiện ra một hiện tượng kỳ diệu. Khi chúng ta thực hiện một chuyển động lặp đi lặp lại – như nhẹ nhàng gõ lên đầu gối hoặc ngực từ trái sang phải, hoặc dõi theo một ngón tay di chuyển qua lại ngay trước mắt – tâm trí thực tế hằng ngày của ta dường như nhường chỗ cho một trạng thái ý thức mơ màng, trầm tư hơn (điều này cũng có thể xảy ra khi ta ngồi trên một chuyến tàu dài, trong toa xe yên tĩnh, dõi theo những cột điện vụt qua ngoài cửa sổ). Trong trạng thái đó, nếu ta được yêu cầu hồi tưởng lại một ký ức xa xưa, ta có thể chạm đến những sắc thái cảm xúc mà trước đây vẫn lẩn khuất ngoài tầm với. Ta không còn chỉ là người kể chuyện, ta trở thành người sống lại câu chuyện.
Francine Shapiro, pioneer of EMDR therapy
Trạng thái đặc biệt này đã trở thành nền tảng cho phương pháp trị liệu mà Shapiro gọi là EMDR (Liệu pháp giải mẫn cảm và tái xử lý chuyển động mắt)). Trung thành với phát hiện cốt lõi của Freud về sự cần thiết của việc đưa những ký ức đau thương trở lại ý thức, các nhà trị liệu EMDR giúp bệnh nhân quay về những khoảnh khắc đã định hình nên con người họ ngày hôm nay—những ký ức đầy khó khăn: đêm đầu tiên trong trường nội trú, ngày mẹ thông báo về cuộc ly hôn, khoảnh khắc bị một người lạ làm cho bẽ mặt. Họ được khuyến khích ở lại với ký ức ấy, cảm nhận nó bằng tất cả giác quan. Và đôi khi, bệnh nhân có thể bật khóc, theo một cách mà họ chưa từng khóc trong suốt bao năm qua—hoặc có lẽ, chưa bao giờ khóc.
Nhưng mục đích không phải là bỏ mặc đứa trẻ bên trong ta mắc kẹt trong những khoảnh khắc đau đớn nhất cuộc đời, mà là giúp nó tìm được lối ra khỏi nỗi đau ấy. Vì vậy, sau khi đưa bệnh nhân quay về với một cảnh tượng nền tảng, nhà trị liệu EMDR có thể nhẹ nhàng hỏi: “Bạn muốn nói gì với chính mình lúc ấy?” Có thể họ muốn dỗ dành, muốn an ủi, muốn khuyến khích đứa trẻ ấy dám tức giận, hoặc giúp nó ngừng đổ lỗi cho chính mình.
Trước khi bắt đầu hành trình du hành về quá khứ, nhà trị liệu EMDR còn yêu cầu bệnh nhân xác định một người luôn là chỗ dựa và một người khôn ngoan trong cuộc đời mình. Hai nhân vật này sẽ được mời bước vào ký ức tổn thương ngày xưa, để viết lại một cái kết mang tính chữa lành. Một người bạn đời yêu thương có thể đến và ôm lấy đứa trẻ ấy, dỗ dành nó. Winnicott, Đức Phật hay Plato có thể lên tiếng với người cha đang giận dữ hoặc người mẹ đang khóc, giúp họ nhìn nhận lại chính mình.
Bằng cách này, EMDR vẫn giữ vững mục tiêu truyền thống của liệu pháp tâm lý: đưa ra ánh sáng những cảm xúc từng bị chôn vùi, giải phóng con người khỏi sức nặng của quá khứ bằng cách thấu hiểu sâu sắc những bí mật của nó. Nhưng phương pháp này còn có một lợi thế đặc biệt: thay vì chỉ nhìn lại lịch sử bằng những phân tích khô khan, nó giúp ta trực tiếp sống lại những ký ức ấy—qua màu sắc, âm thanh, mùi hương, cảm giác. Và chính nhờ thế, thế giới trở nên bớt ngột ngạt, bớt đáng sợ. Ta dần cởi bỏ gánh nặng của những vết thương ngày cũ, thấu hiểu chúng, và cuối cùng, đặt chúng xuống với sự thanh thản trọn vẹn.
Nguồn: TRAUMA AND EMDR THERAPY | The School Of Life