Sự buông bỏ

su-buong-bo

Thật khó để con người chúng ta thôi không xoay quanh chính mình.

Thật khó để con người chúng ta thôi không xoay quanh chính mình. Những bực dọc, hối tiếc, khao khát hay tham vọng của riêng ta luôn chiếm trọn tâm trí, lấn át mọi thứ khác – kể cả nỗi đau của một đứa trẻ xa lạ, một trận động đất gần Valparaíso hay cú va chạm của thiên thạch nơi hành tinh Kepler 186f, cách chúng ta tới 490 năm ánh sáng. Dường như chẳng còn lựa chọn nào khác ngoài việc bám chặt lấy những mối bận tâm riêng mình.

Thế nhưng, trong sâu thẳm, ta vẫn sở hữu – dù đôi khi chưa được mài giũa – một khả năng đặc biệt mang tên buông bỏ. Đó là khả năng nới lỏng tâm trí khỏi chiếc neo thường nhật để đôi khi có thể nhìn cuộc sống mà không đặt bản thân vào vị trí trung tâm. Dẫu cho ta luôn gắn chặt với thân xác mỏng manh, mệt mỏi này, tâm trí ta lại phần nào mang tính phi vật chất, có thể phiêu bạt qua không gian, thời gian, qua những con người, vùng đất xa xôi – một cách tự do và không vụ lợi.

Có những khoảnh khắc – thường đến vào đêm khuya hoặc lúc bình minh lặng lẽ – ta chợt thoát khỏi gánh nặng thường ngày của cái gọi là “chính mình”. Khi ấy, ta không còn phải đứng về phía mình, không cần bảo vệ lợi ích cá nhân, và có thể quan sát cuộc đời từ một tầng cao hơn, nhẹ tênh, không bị cái tôi che phủ. Ta có thể nhìn mọi sự việc bằng ánh mắt khách quan hơn, hình dung xem làm người khác – hay làm một chiếc lá, một tảng đá – sẽ như thế nào, hoặc tưởng tượng đến cả việc… không còn tồn tại. Những điều xảy ra với ta bỗng không còn bắt buộc phải được gắn kết đến tận cùng. Ta được quyền lựa chọn mức độ dính líu với bản ngã. Những lo lắng, ám ảnh thường nhật có thể thôi bám riết lấy ta. Điều gì xảy đến cũng không còn quá quan trọng. Ta có thể buông mình theo dòng chảy bao la, ung dung thuận theo lẽ vận hành của vũ trụ.

Vào đầu thế kỷ 16 ở châu Âu, một thể loại chân dung mới xuất hiện: vẽ những con người trầm tư, thường ngồi quay lưng lại phía cửa sổ – nơi ta, người xem, có thể nhìn thấy khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ trải rộng bên ngoài. Một bức tiêu biểu là Chân dung người đàn ông đeo kính của Quentin Massys, vẽ tại Antwerp khoảng năm 1520.

Ông có thể là một thương nhân buôn đường hay một nhân viên ngân hàng – bởi thời đó, Antwerp là trung tâm thương mại toàn cầu, thành phố giàu có nhất thế giới. Hoặc có lẽ ông là một học giả đang vùi mình vào những phân tích ngữ pháp phức tạp của một văn bản cổ xưa nào đó – điều rất phổ biến thời ấy. Chiếc kính – vật xa xỉ lúc bấy giờ – là biểu tượng của cái nhìn cận thị, một sự tận tụy đến cực đoan với những gì gần gũi. Nhưng ngoài kia, nếu ông có thể buông bỏ đôi chút, ông sẽ thấy núi non trập trùng, lâu đài cổ kính, con sông lớn đổ ra biển khơi, thung lũng xa tít tắp và bầu trời xanh nhạt mờ dần nơi chân trời – tất cả đều là biểu tượng cho thế giới bao la và những khả năng vô tận. Người đàn ông ấy không hề nực cười. Thật ra, ông rất giống ta – bận rộn, lo toan, và quay lưng về phía thế giới rộng lớn hơn.

Những tâm trạng buông bỏ ấy dường như ghé thăm ta một cách ngẫu nhiên. Nhưng khi ta hiểu được kết cấu tinh thần bên trong chúng, ta có thể phần nào chủ động mời gọi chúng trở lại, và để chúng trở thành chốn nương tựa mỗi khi lòng ta chộn rộn, bất an. Cốt lõi của sự buông bỏ là học cách đặt đời mình vào bối cảnh lớn hơn – cái mà ta có thể gọi chung là Thiên nhiên: một không gian bao la, vĩnh hằng, chuyển động không ngừng giữa các hành tinh, nơi mỗi sinh mệnh chỉ là một hạt bụi nguyên tử. Thiên nhiên trao ta những góc nhìn mới, giúp ta tái định nghĩa trải nghiệm, để từ đó tìm được sự bình an và nhẹ nhõm giữa những tình huống khiến ta bức bối nhất.

I: Những Thế Giới Khác

Có lẽ ta đã sống trong cùng một thành phố suốt một thời gian dài. Hai mươi con người ta phải tiếp xúc mỗi ngày ở chốn làm việc dường như đã lấp đầy tầm nhìn – chưa kể đến gia đình, với đủ thử thách, va chạm và những thỏa hiệp lặng thầm. Ta đã quá quen thuộc với môi trường quanh mình. Và kết quả là một cảm giác bí bách, mệt mỏi, như đang mắc kẹt trong một căn phòng không lối thoát.

Chính vì vậy, cảm giác nhẹ nhõm biết bao khi ta chợt được nhắc rằng, ngoài kia vẫn còn vô số thế giới tự nhiên song song đang hiện hữu – cũng phức tạp, đáng khâm phục và kịch tính chẳng kém cuộc sống của chính ta.

Một phần khiến Khóm Cỏ Lớn của Albrecht Dürer, hoàn thành năm 1503, trở nên cảm động đến thế, là bởi ta đã từng nhìn thấy cảnh vật ông vẽ… nhưng hầu như chưa bao giờ thật sự để tâm. Có lẽ ta chỉ lướt qua bằng cái nhìn chung chung: “một bãi cỏ”, hay “mảnh đất hoang”. Nhưng Dürer lại nhìn thấy một vũ trụ ẩn mình dưới mỗi bước chân, nơi từng ngọn cỏ đều mang trong mình một cá tính riêng biệt và một số phận riêng. Bức vẽ, rốt cuộc, không chỉ là về cỏ – mà là một lời mời nhẹ nhàng từ bỏ cái tôi.

Bài học tương tự cũng hiện hữu trong cách John Ruskin quan sát tỉ mỉ từng chiếc lông chim – những cấu trúc bé nhỏ, khiêm nhường mà ta thường chẳng bao giờ để vào danh sách những điều đáng quan tâm. Vậy mà Ruskin đã biết cách yêu lấy chúng (và qua đó, ông cho ta một định nghĩa thật dịu dàng về tình yêu: đó là khả năng dâng mình cho một điều gì đó không phải là mình).

Cũng với tinh thần đó, vào đầu những năm 1820, John Constable dành trọn tâm huyết để quan sát bầu trời Hampstead quanh ông. Ông tạo ra khoảng 600 bức phác họa về mây trong đủ mọi sắc thái, như một nỗ lực giúp ta nhận ra vở kịch vĩ đại, lặng thầm và đầy cảm hứng vẫn đang diễn ra phía trên đầu ta – thường ngày nhưng vô hình.

Sau khi được đắm mình vào những thế giới khác ấy, cuộc sống và những ám ảnh cá nhân của ta bỗng trở nên nhẹ tênh, bớt đi phần trung tâm. Tưởng tượng ta được hòa làm một với thiên nhiên – không chỉ còn là ta, với lịch sử cá nhân và những lo âu riêng biệt – mà còn là bồ công anh, là ngọn gió, là đám mây trôi, hay là làn sóng vỗ bờ. Từ góc nhìn đó, địa vị không còn quan trọng, của cải chẳng còn giá trị, những oán hận bỗng trở nên nhạt nhòa. Nếu ai đó gặp ta vào khoảnh khắc ấy, có thể họ sẽ kinh ngạc trước sự rộng lượng và lòng cảm thông ta mang trong tim.

Virginia Woolf từng nhiều lần vật lộn trong đời – bất an về vị trí của mình trong văn đàn, buồn phiền với người thân, ghen tị với những người viết khác. Nhưng bà cũng biết cách bước ra khỏi những vướng víu đó – và đôi khi, lặng lẽ ngắm nhìn một con ngài. Trong Cái Chết của Con Ngài, có lẽ là áng văn hay nhất bà từng viết, xuất bản năm 1942, Woolf ghi lại những suy nghĩ của mình khi ngồi trong phòng làm việc, dõi theo một con ngài bình thường đang loay hoay tìm đường thoát khỏi ô cửa kính mà nó chẳng thể hiểu nổi. Hiếm có những suy tư nào dịu dàng, cảm thông đến vậy lại được gợi lên từ một tình huống tưởng như vô nghĩa – nhưng chính thiên tài của Woolf đã chỉ ra rằng: không có điều gì là nhỏ nhặt cả.

“Ta không thể không nhìn nó. Thật vậy, có một cảm giác xót xa kỳ lạ dâng lên trong lòng. Sáng hôm ấy, niềm vui sống dường như mênh mông, phong phú đến lạ, nên việc chỉ có được một phần đời bé xíu như của con ngài – lại là ngài sống ban ngày – quả là một số phận nghiệt ngã. Vậy mà nó vẫn hăng say tận hưởng trọn vẹn những cơ hội ít ỏi. Nó bay mạnh mẽ tới một góc của ngăn kính, rồi sau một thoáng, lại bay qua góc đối diện. Còn gì khác cho nó nữa, ngoài việc bay tiếp đến góc thứ ba rồi thứ tư? Đó là tất cả những gì nó có thể làm – bất chấp bầu trời bao la ngoài kia, làn khói xa của những mái nhà, hay giọng gọi lãng mạn văng vẳng từ một con tàu giữa biển khơi.”

Nghe có vẻ như Woolf đang giúp con ngài – giải cứu nó khỏi sự tồn tại vô hình. Nhưng thật ra, lợi ích cũng đồng thời chảy về phía ngược lại: chính con ngài đang giúp Woolf – và giúp cả chúng ta – vượt qua cái nhìn thiển cận, cũng như cảm giác ngột ngạt khi mãi phải sống trong thân phận riêng mình và lo toan cho một thế giới chỉ toàn những người giống ta.

II: Sự Dửng Dưng Của Muôn Loài

Một phần cảm giác thanh thản khi ta hướng về thế giới động vật đến từ chính sự dửng dưng uy nghiêm của chúng trước toàn bộ con người chúng ta. Chưa từng có con bò nào bận tâm đến tương lai sự nghiệp của bạn sẽ ra sao. Những chú ếch chẳng màng đến danh bạ điện thoại của bạn. Những điều đang dày vò bạn – những hy vọng, nỗi buồn, hay chuỗi ngày hỗn độn bạn đang sống – đều hoàn toàn vô nghĩa trong mắt con vịt mẹ đang tự tin dẫn đàn con của nó rẽ nước tiến về phía dòng sông. Một con nhím không mảy may quan tâm đến chuyện thăng tiến. Nó chẳng thấy thất vọng vì nó chưa từng nghĩ đến chuyện được thấu hiểu. Nó chưa từng biết đến tình yêu, danh tiếng hay tiền bạc.

Cá cũng mang lại những bài học sâu sắc chẳng kém. Ta sẽ phải sửng sốt trước vẻ đẹp kỳ lạ của những tạo vật dưới đáy đại dương: như con hàu tự tạo ra ngôi nhà riêng của mình – thô ráp bên ngoài nhưng bên trong lại láng mịn như thể được đánh bóng một cách đầy gợi cảm; như cá bơn, phải trải qua hành trình “di cư” một trong hai mắt quanh đầu để trưởng thành; hay cá mặt quỷ, với cái miệng lớn đầy răng và cơ thể nhỏ bé kỳ quặc đến mức xúc phạm cảm quan thẩm mỹ của ta – nhưng lại chính là công cụ tuyệt vời giúp nó sinh tồn.

Trong một vũ trụ mà phần lớn chỉ là khí và đá quay cuồng trong khoảng không vô tận, thì những sinh vật ấy chính là anh em họ hàng xa gần với ta – những người cùng tạm trú nơi vùng bề mặt mỏng manh của Trái Đất. Trong lịch sử không mấy dài của vũ trụ, ta và chúng từng có chung tổ tiên, rồi từ đó phân nhánh: một bên thành bạch tuộc, cá tráp; bên kia dần tiến hóa thành luật sư, nhà tâm lý trị liệu hay nhà thiết kế đồ họa.

Hãy thử tưởng tượng, nếu cuộc đời này được sống trong thân xác của một con tôm hùm – ta sẽ nhìn thế giới bằng đôi mắt tí hon như hạt tiêu của nó, với tầm nhìn rộng hơn nhưng lại thiếu nét và tập trung như mắt người.

Như bao sinh vật khác, cư dân biển sâu là những sứ giả của phép màu tái sinh tâm hồn. Ta vốn dễ bị cuốn vào nỗi thất vọng và những câu chuyện riêng tư nhỏ bé của chính mình. Nhưng rồi, chỉ cần bắt gặp ánh nhìn của một con cá đối, hay chiêm ngưỡng cấu trúc nội tại của vây cá đuối, ta được kéo trở lại với một thế giới sơ khai, phức tạp và xa lạ – một thế giới hoàn toàn không bận tâm đến sự tồn tại của ta. Những sinh vật ấy giúp ta nhận ra rằng có lẽ bấy lâu nay, ta đã phán xét mọi thứ quá hẹp hòi, từ một góc nhìn quá lệch lạc. Và rồi, ta hiểu ra: những phán xét và sai lầm của những con người khiến ta mỏi mệt không nhất thiết phải là bản án cuối cùng dành cho cuộc đời mình.

III: Sự Mù Lòa Đạo Đức

Cuộc đời nhiều khi thật bất công. Người khác dường như có nhiều hơn ta. Những điều ta từng được hứa hẹn rốt cuộc chẳng thành hiện thực. Ta đã từng là nạn nhân của những hành xử tàn nhẫn, cay nghiệt đến không ngờ.

Và một lần nữa, thiên nhiên giúp ta thoát ra khỏi cái nhìn chật hẹp, đầy tổn thương và vị kỷ của chính mình. Con báo không có lỗi vì bản chất của nó. Nó không “ác”, cũng chẳng lựa chọn cách sống bằng việc rình rập rồi xé xác linh dương, moi thịt từ thân thể còn bốc hơi máu nóng của con mồi. Nó không xin tha thứ, không đòi thương hại; nó không cố gắng giải thích bản thân. Nó không kiêu hãnh cũng chẳng khiêm nhường. Nó không có cái tôi. Nó không tự kể cho mình một câu chuyện đặc biệt nào về cuộc đời mình. Nó chẳng lo lắng về ngày mai hay tiếc nuối ngày hôm qua.

Năm 1810, họa sĩ người Anh Turner chứng kiến một trận lở tuyết quét qua một thung lũng ở vùng Grisons, phía đông Thụy Sĩ. Mười hai người thiệt mạng. Một làng nhỏ bị san phẳng, những đàn bò bị cuốn đi không để lại dấu vết, những cây cổ thụ trăm năm bật gốc chỉ trong tích tắc như những que củi mục.

Nhưng đó không phải là sự trả thù hay trừng phạt. Thiên nhiên không nghĩ đến từng cá thể riêng lẻ. Những nguyên tử tạo nên mọi sinh vật sống chỉ tạm thời tụ lại thành một hình hài nào đó, trước khi bị lực hủy hoại phân tán, rồi lại kết tụ thành một điều khác. Với thiên nhiên, việc những nguyên tử ấy đang hiện diện trong một con gián, một con gà tây, hay một vị thẩm phán cao cấp đang mơ về kỳ nghỉ ở Venice nhưng lại bị ngắt quãng bởi một cơn đau tim — cũng như nhau cả thôi. Ngọn núi chẳng mảy may quan tâm cây cầu nhỏ bắc qua suối kia đã mất bao năm để xây dựng. Với thiên nhiên, chuyện một con cá hồi đẻ ba nghìn trứng mà chỉ có hai con sống trọn vòng đời là điều hoàn toàn hợp lý. Đàn cá, bầy thú, cả giống loài — có ý nghĩa lớn hơn nhiều so với số phận của từng cá thể. Một trận cháy rừng sẽ cướp đi hàng nghìn sinh mệnh nhỏ bé — chuột đồng, khỉ lùn, rái cá — nhưng hàng nghìn sinh mệnh mới sẽ lại trỗi dậy. Những cây cổ thụ sẽ ngã xuống, nhưng chỉ sau vài tháng, hàng trăm mầm non sẽ vươn những ngón tay xanh non trong những khoảng trống vừa mở ra. Thiên nhiên không chống lại con người; nó chỉ vận hành theo những quy luật mà kết cục gần như chắc chắn sẽ nghiền nát phần lớn kỳ vọng của ta — nhưng không hề có ác ý. Đơn giản, đó là một quy luật: rằng con cái thường không biết ơn cha mẹ, rằng tình yêu đích thực gần như là điều bất khả, rằng mọi thứ sống đều phải chết, rằng núi sẽ sụp đổ vì động đất, rằng con cừu sẽ bị đại bàng tha đi, rằng chuột sẽ cắn thỏ, rằng ta sẽ bị bỏ qua khi đến kỳ thăng chức, rằng chim cánh cụt sẽ chết trong bão tuyết, rằng căn bệnh ung thư sẽ gặm nhấm ruột gan ta, rằng quả trứng được nâng niu sẽ bị cơn gió xuân hất rơi khỏi cành và vỡ tan trên mỏm đá dưới kia.

Vào giữa thế kỷ XVI, họa sĩ người Hà Lan Pieter Bruegel vẽ một bức tranh minh họa cho câu chuyện cổ xưa về Icarus. Icarus, với khát vọng vượt qua giới hạn tự nhiên, đã bất chấp lời cảnh báo của cha, bay quá gần mặt trời – khiến sáp trên đôi cánh tan chảy. Cậu rơi xuống biển và chết đuối. Một câu chuyện bi kịch và dữ dội. Thế nhưng, khi Bruegel tái hiện nó, ông lại đưa ra một lựa chọn lạ lùng nhưng quan trọng.

Ông gần như loại Icarus ra khỏi khung cảnh. Ta chỉ nhìn thấy một cái chân đang chìm dần xuống làn nước, phía sau mũi thuyền. Trong khi đó, mọi thứ khác vẫn tiếp diễn bình thường. Bruegel tỉ mỉ vẽ những dãy núi đẹp đẽ, những tán cây mảnh mai, một đàn cừu trầm tư, và lớp sóng lấp lánh trên mặt biển. Tình huống ấy được nhà thơ người Anh, W. H. Auden, tóm lược một cách hoàn hảo trong bài thơ đăng năm 1939:

Trong tranh Icarus của Breughel: mọi thứ đều quay đi
Một cách chậm rãi khỏi tai ương ấy; người nông phu có thể
Nghe thấy tiếng nước vỡ, tiếng kêu đơn độc
Nhưng với ông, đó không phải là một thất bại đáng kể; mặt trời vẫn tỏa sáng
Như vốn dĩ phải thế, trên đôi chân trắng dần khuất trong làn nước xanh
Và chiếc thuyền đắt tiền, tinh xảo – hẳn đã thấy điều kỳ lạ ấy, một đứa trẻ rơi từ trời xuống –
Lại vẫn tiếp tục hành trình, thản nhiên rẽ sóng mà đi.

Lúc đầu, những lời này có thể khiến ta thấy như một lời trách móc vũ trụ vô cảm. Chẳng lẽ những kẻ xung quanh không nên bàng hoàng và xúc động hơn sao? Chẳng lẽ họ không nhận ra một điều kinh hoàng, to lớn vừa xảy ra? Sao thế giới không ngưng lại trước thảm kịch?

Nhưng cũng có một cách hiểu khác. Những con người, loài vật, núi non kia — những thứ vẫn lặng lẽ tiếp tục công việc thường ngày — chính là hiện thân của một tầm nhìn bao quát hơn, mà thiên nhiên luôn ngầm khuyến khích. Những bi kịch kiểu Icarus của chúng ta, thật ra, không hề nghiêm trọng như ta vẫn tưởng. Ta sẽ vấp ngã, sẽ lao xuống từ đỉnh cao, sẽ bỏ lỡ cơ hội, sẽ phạm sai lầm ngớ ngẩn; rồi ta sẽ chết. Nhưng thế giới vẫn tiếp tục. Chẳng mấy ai quan tâm. Hầu hết mọi người, theo tầm nhìn rộng lớn kia, sẽ vẫn tiếp tục làm điều họ đang làm. Cú ngã và tiếng động của ta chẳng mấy ai nhớ tới. Từ góc nhìn của ta, chuyện mình là chuyện hệ trọng. Nhưng từ quan điểm của tự nhiên, nó chẳng khác gì cái chết của một con giun đất — vừa có chút buồn, lại vừa, lạ thay, mang đến một cảm giác nhẹ nhõm kỳ diệu.

Để tâm trí được an yên, ta cần thường xuyên kết nối với một góc nhìn mà ở đó, ta không còn là nhân vật trung tâm và cuộc đời của ta không còn là điều cốt lõi. Khi mở rộng tầm nhìn, nhìn cuộc sống mà không coi bản thân là trung tâm của thế giới, ta tự làm mờ đi chính mình — cũng như làm tan biến những lo âu cố hữu, những vết thương cái tôi đầy nhức nhối — từ đó mở ra những cơ hội mới để thứ tha, để bao dung với chính bản thân mình, trong hình hài tạm bợ và mong manh này.

IV: Thuận Phục

Phản ứng bằng giận dữ khi ý muốn của ta bị ngăn cản là điều rất đỗi tự nhiên. Ta la hét, bởi vì họ – những kẻ tàn nhẫn – không hiểu được điều ta nói, không để ta làm theo cách mình muốn. Trong lòng ta luôn nung nấu một khao khát bản năng: phải khiến thế giới tuân theo mong muốn của mình.

Nhưng dù có gào thét đến đâu, nỗi thất vọng vẫn luôn là bạn đồng hành không rời. Lúc nào cũng sẽ có người phản đối kế hoạch của ta. Những cuộc gọi sẽ chẳng được hồi đáp. Kẻ kém thông minh, kém tài hơn ta lại sẽ vượt mặt. Ta sẽ kiệt sức bởi sức ì không thể đo lường nổi của cả nhân loại.

Và rồi, có thể khi đang trên đường ra sân bay, sau một loạt cuộc họp khiến ta phát điên, ta bỗng bắt gặp ánh hoàng hôn nơi chân trời, phía sau những dãy núi xa. Tầng tầng mây ánh lên sắc vàng và tím, những tia sáng nghiêng rọi xiên qua thành phố. Cứ như thể ánh nhìn của ta bị kéo lên khoảng không rực rỡ giữa mây và núi ấy, và trong khoảnh khắc ấy, ta như đang tan vào vũ trụ. Bỗng nhiên, chuyện ở văn phòng không còn quan trọng nữa – cả chuyện cái hợp đồng kia, thật lạ lùng, sẽ phải thương lượng lại bởi đội Paris cũng không khiến ta bận lòng. Chỉ đơn giản là thấy nhẹ nhõm, bình yên, khi được đắm mình trong vẻ đẹp mênh mang vượt khỏi bản thân. Thậm chí, chuyến bay bị hoãn một tiếng cũng chẳng khiến ta phiền lòng.

Bị choáng ngợp bởi vẻ hùng vĩ của thiên nhiên, ta được an ủi bằng một nhận thức sống động và dịu dàng về sự bé nhỏ của chính mình. Thiên nhiên gửi đến ta một thông điệp khiêm nhường: những sự kiện trong đời ta, trong cái nhìn rộng lớn của vũ trụ, thật ra không mấy quan trọng. Và lạ thay, cảm giác này không hề khiến ta buồn rầu. Trái lại, nó xoa dịu cái cảm giác mệt mỏi và nặng nề khi ta cứ mãi nghĩ rằng mọi chuyện đều quá quan trọng, rằng lẽ ra mọi thứ phải khác, rằng ta chưa sống đúng như điều mình kỳ vọng.

Giữa những sa mạc, trong rừng sâu, nơi chân sông băng hay trước mặt biển rộng, ta có thể thầm chiêm nghiệm sự vô nghĩa của mọi thành tựu con người, nếu đặt cạnh chiều dài thời gian sinh học và địa chất. Có thể đã hai trăm triệu năm trôi qua từ ngày biển Trias rút đi, và mặt đất vươn lên thành cao nguyên. Những cái cây kia, biết đâu từng là nơi trú ngụ của loài khủng long. Thiên nhiên làm lu mờ những mốc thời gian của con người, xóa nhòa mọi thứ tự, mọi thành tựu – dù là lớn nhất – cũng trở nên tương đối và nhỏ nhoi.

Thiên nhiên là phương thuốc cho tính hấp tấp vô độ trong ta. Nó nhắc rằng, năm này qua năm khác, chẳng có gì thay đổi nhiều: một vài hòn đá vỡ vụn, một vài mầm cây gắng gượng sinh tồn, ánh sáng và bóng tối tiếp tục luân chuyển theo một chu kỳ không mệt mỏi. Việc ta có một căn phòng làm việc rộng hơn, hay cái xe bị xước nhẹ ở đuôi bên trái – bỗng nhiên chẳng còn chút ý nghĩa nào khi đặt cạnh sự bao la của thời gian và không gian mà ta đang chứng kiến nơi những vùng đất thiên nhiên trác tuyệt. Những khác biệt về địa vị, thành tựu, tài sản giữa con người với nhau bỗng trở nên tầm thường, khi đứng trước cảm xúc dâng trào mà một vách đá hay hẻm núi có thể mang lại. Thiên nhiên khẽ nói rằng: không có gì phải vội vàng cả. Mọi thứ xảy ra trên thang đo của thế kỷ. Hôm nay và ngày mai, về bản chất, chẳng khác nhau là mấy. Sự tồn tại của ta chỉ là một chớp mắt ngắn ngủi. Rồi ta sẽ chết, và sẽ như thể ta chưa từng hiện hữu. Những đám mây kia, những bông cúc dại, đã có mặt từ thuở pterodactyl còn bay lượn – và chúng cũng sẽ chẳng để tâm khi loài người ta đã tan biến.

Cái cây kia, rồi cũng sẽ mục rữa. Không lâu nữa, cành sẽ rơi rụng; nhựa sẽ chẳng còn chảy đến tận ngọn; nó sẽ bị sét đánh trúng và rồi chẳng còn dấu vết gì chứng tỏ nó từng tồn tại. Điều này – dưới hình thức nào đó – sẽ xảy ra với tất cả chúng ta. Với thiên nhiên, đó là lẽ đương nhiên. Dù ta có hình dung thế nào về cuộc đời mình, thì với vũ trụ, nó cũng chẳng mang nhiều ý nghĩa. Nhưng chính trong sự bất toàn ấy, ta lại được mời gọi để nhìn cuộc đời bằng một ánh nhìn lớn lao và đầy dũng cảm, để trở nên vĩ đại bằng cách chấp nhận trọn vẹn sự bé nhỏ của mình.

Nghe có vẻ hạ thấp con người, nhưng thật ra, đó là một món quà. Vì nỗi đau phần nhiều đến từ việc ta vô thức thổi phồng tầm quan trọng của bản thân, hay bám víu vào những ảo tưởng về sự trường tồn. Thiên nhiên không làm nhục ta bằng cách tự tôn vinh mình – nó cứu rỗi ta bằng cách cho ta hiểu được cái vị trí nhỏ bé và bản chất mong manh vốn có của toàn thể nhân loại bất hạnh này.

Và còn một niềm an ủi khác nữa, ở bầu trời đêm. Trong một buổi tản bộ chiều tối, khi đã rời khỏi những cột sóng điện thoại và ánh sáng rực rỡ của trung tâm mua sắm, ta có thể ngẩng lên nhìn thấy sao Kim và sao Mộc lấp lánh trên nền trời sẫm màu. Khi hoàng hôn buông hẳn, ta sẽ thấy chòm sao Tiên Nữ, Bạch Dương, và hàng tỷ vì sao khác – như những gợi ý về khoảng không gian trải rộng đến vô tận trong hệ Mặt trời, thiên hà, và toàn thể vũ trụ. Chúng đã ở đó, lặng lẽ xoay vòng, ánh sáng của chúng xuyên qua thời gian, khi linh cẩu thời đồ đá còn rình mò các làng mạc sơ khai; khi những chiếc thuyền tam bản của Julius Caesar rẽ sóng lúc nửa đêm, tiến về những vách đá nước Anh vào lúc rạng đông. Tin tức về sự sụp đổ của Đế quốc La Mã vẫn chưa đến được GNz11 – một thiên hà nằm trong chòm Đại Hùng, cách Trái Đất 32 tỷ năm ánh sáng – chứ nói gì đến cuộc họp ngân sách quý này, hay tình trạng hôn nhân, hoặc những thỏa hiệp riêng tư của ta. Tất cả những gì xảy đến với ta, hay do ta tạo ra, đều chẳng có chút hệ trọng nào trong cái nhìn của vũ trụ bao la.

Nhà triết học người Hà Lan Spinoza, một người mê ngắm sao trời, từng khuyên rằng: việc thường xuyên chiêm ngưỡng bầu trời sao không nên chỉ dành riêng cho những chuyên gia đam mê tìm hiểu tên gọi hay đặc điểm của từng ngôi sao cụ thể. Việc ấy, theo ông, nên là con đường đưa mọi người – bất kể ai – đến gần hơn với sự khôn ngoan, chỉ cần hiểu theo nghĩa rộng. Bởi, ông lý luận, khi ngước nhìn bầu trời, ta học được cách phân biệt giữa hai lối nhìn về cuộc đời mình. Một là cách nhìn đầy bản ngã, nhỏ bé và hạn hẹp, như ông gọi:

Sub specie durationis – dưới lăng kính của thời gian.

Và một cách khác, là khi ta buông khỏi chính mình, tách khỏi cái nhìn vị kỷ, để thấy loài người như một phần rất đỗi nhỏ nhoi trong vũ trụ bao la:

Sub specie aeternitatis – dưới lăng kính của vĩnh cửu.

Người khôn ngoan, Spinoza viết, không phải là người thuộc nằm lòng chuyển động của các hành tinh, mà là người đã học được cách lên lịch hẹn thường xuyên với cái nhìn vĩnh hằng ấy.

Trạng thái tách mình khỏi cái tôi ấy, dĩ nhiên, chẳng bao giờ kéo dài được lâu – bởi đời sống thực tế còn chất đầy những việc cần làm, cần lo.

Thế nhưng, ta nên học cách thường xuyên gặp gỡ thiên nhiên – dù không nhất thiết phải dấn thân vào rừng sâu biển rộng, vì chỉ cần ý niệm về thiên nhiên thôi cũng đã đủ. Ta chỉ cần nhớ gọi lại những mảnh ký ức sâu lắng nhất của thiên nhiên vào những lúc bực bội hay hằn học – dùng nó như một công cụ để tách mình ra khỏi phần tệ nhất của bản ngã. Thông qua sự tách mình ấy, ta có thể hy vọng từng chút một vượt lên cái tâm trí hoang sơ trong ta, và tìm được một lối dẫn đến thứ bình thản buồn buồn, đầy chất thần thoại – một cõi an nhiên như ngọn gió nhẹ nơi đỉnh Olympus. 

Nguồn: DETACHMENT | The School Of Life 

menu
menu