Sửa chữa không phải là chữa lành: Chấp nhận bản thân mới là điều dẫn lối
Mảnh ghép còn thiếu trong hành trình hồi phục khỏi sang chấn, hình ảnh cơ thể méo mó và cả rối loạn ăn uống.
NHỮNG ĐIỂM CHÍNH
- Tự chấp nhận giúp giảm bớt xấu hổ và tự trách, đưa ta từ phán xét sang chữa lành.
- Lòng tự từ bi là phần cốt lõi của tự chấp nhận.
- Không có đúng – sai trong việc học cách tự chấp nhận.
(Đồng tác giả cùng Jena Kenny, nhân viên công tác xã hội lâm sàng được cấp phép và giám sát (LCSW-QS), chuyên gia tư vấn ăn uống trực giác (CIEC) và nhà trị liệu được đào tạo EMDR.)
Chữa lành khỏi sang chấn, khỏi cảm giác bất mãn với cơ thể, hay khỏi rối loạn ăn uống thường được mô tả như một hành trình “sửa chữa” hay “vượt qua”. Nhưng sự thật là: chữa lành không phải là xóa sạch nỗi đau hay biến mình thành một con người khác. Chữa lành là trở về lại với chính mình. Ở trung tâm của hành trình ấy là tự chấp nhận, một nền tảng quan trọng nhưng lại thường bị bỏ quên, dù nó chính là gốc rễ của sự hồi phục sâu sắc và bền vững (Tibubos, 2019).
Tự chấp nhận được định nghĩa là khả năng đón nhận tất cả những gì thuộc về mình, dù tốt đẹp hay chưa hoàn hảo (Morgado và cộng sự, 2014). Dù chưa có quá nhiều nghiên cứu về chủ đề này, những gì đã có cùng với quan sát từ phòng trị liệu cho thấy: khi ta tăng khả năng tự chấp nhận, ta sẽ:
- Giảm bớt xấu hổ và tự trách
- Gắn kết lại những phần rời rạc bên trong
- Hỗ trợ hệ thần kinh trở nên ổn định
- Mở ra những kết nối chân thật với người khác
- Chuyển từ “sửa chữa” sang “cho phép” trong quá trình chữa lành

Source: Moe Magners / Pexels
Tự chấp nhận giúp giảm bớt xấu hổ và tự trách
Sang chấn và rối loạn ăn uống thường nuôi dưỡng cảm giác xấu hổ sâu kín. Nhiều người tự trách bản thân vì trải nghiệm của mình, vì cảm xúc của mình, hay vì những “khiếm khuyết” mà họ nghĩ cơ thể đang mang. Tự chấp nhận đưa ta đi từ câu hỏi “Tôi có gì sai?” sang “Điều gì đã xảy ra với tôi?”, một góc nhìn mới đầy dịu dàng, dẫn tới chữa lành thay vì tự trừng phạt.
Tự chấp nhận giúp kết nối lại những phần bị chia cắt trong chính mình
Nhiều người mang sang chấn hoặc rối loạn ăn uống cảm thấy bên trong mình luôn có hai lực kéo ngược nhau: một phần muốn chữa lành, còn một phần lại bám vào lối đối phó quen thuộc. Tự chấp nhận cho phép mọi phần trong ta được nhìn thấy, được thừa nhận, được lắng nghe và rồi dần dần hòa lại với nhau. Từ sự đối chọi nội tâm, ta bước sang sự hòa hợp.
Tự chấp nhận giúp hệ thần kinh được điều hòa
Việc tự chỉ trích dai dẳng rất phổ biến sau sang chấn (Cox và cộng sự, 2024) và trong các giai đoạn của rối loạn ăn uống (Williams & Levinson, 2022), khiến hệ thần kinh luôn căng như dây đàn. Ta rơi vào những vòng xoáy bất tận:
- quá cảnh giác (ám ảnh về thức ăn, cân nặng, ngoại hình), hoặc
- đóng băng cảm xúc (tê lì, tách rời).
Tự chấp nhận tạo cảm giác an toàn trong chính cơ thể mình. Chính cảm giác an toàn ấy là chìa khóa giúp hệ thần kinh lắng dịu và phá vỡ những vòng lặp gây tổn hại.
Tự chấp nhận mở ra kết nối chân thật với người khác
Nhiều người từng trải sang chấn hoặc rối loạn ăn uống khó sống thật trong các mối quan hệ vì luôn sợ bị đánh giá hay bị chối bỏ. Tự chấp nhận giúp ta sống hài hòa với giá trị, cảm xúc và bản sắc của mình, thay vì luôn cảm thấy xa lạ với chính mình. Khi bên trong đã trọn vẹn, ta dễ dàng xây dựng những kết nối sâu sắc hơn, không còn cần tìm kiếm sự công nhận qua ngoại hình, sự hoàn hảo hay việc làm hài lòng người khác.
Tự chấp nhận có thể chuyển quá trình chữa lành từ “sửa chữa” sang “cho phép”
Nhiều người bước vào hành trình chữa lành với niềm tin rằng họ phải “sửa lại” chính mình thì mới xứng đáng được tự thương, tự từ bi. Nhưng tự chấp nhận lại mở ra một con đường khác: nó tạo nên khoảng không cho sự không hoàn hảo, cho những vùng xúc cảm còn mơ hồ, cho lòng tử tế với chính mình. Bởi chữa lành thật sự không phải là trở thành một phiên bản hoàn hảo nào đó, mà là ôm trọn sự phức tạp của chính con người mình của bạn.
Kết nối cuộc trò chuyện
Khi nhắc đến tự chấp nhận, nhiều người thường lo lắng rằng điều đó sẽ khiến họ ngừng cố gắng, không còn đối diện thử thách hay bước tiếp trên con đường hoàn thiện bản thân. Đó là kiểu suy nghĩ “tất cả hoặc không gì cả”, một dạng méo mó nhận thức khá phổ biến.
Tự chấp nhận không phải là lờ đi nỗi đau hay chối bỏ những đấu tranh trong lòng; mà là mở vòng tay đón nhận mọi phần trong chính mình, đồng thời tạo không gian cho chữa lành và trưởng thành.
Tự chấp nhận là một công cụ mạnh mẽ trong việc chữa lành sang chấn, hàn gắn những tổn thương về hình thể, và vượt qua rối loạn ăn uống. Nó đặt nền móng cho sự an toàn, lòng từ bi, và sự hòa hợp giữa những phần bị tổn thương bên trong.
Hai ví dụ nhỏ
Trải nghiệm sang chấn hay rối loạn ăn uống thường nuôi dưỡng cảm giác xấu hổ và tự phán xét. Điều này khiến con người thấy mình bị phân mảnh, lạc lõng, xa cách khỏi chính cơ thể và cảm xúc. (Ai từng trải qua sẽ hiểu sâu sắc điều này.)
Hình ảnh cơ thể tiêu cực khiến con người dễ rơi vào rối loạn ăn uống, một trạng thái xuất phát từ việc phớt lờ hoặc nén lại những tín hiệu tự nhiên của cơ thể. Tất cả đều là biểu hiện của sự đứt gãy nội tâm.
Khi biết nuôi dưỡng tự chấp nhận, nghĩa là nhận diện, không phán xét, rồi từ từ chào đón mọi phần bên trong, ta có thể tạo nên một mối quan hệ dịu dàng và trọn vẹn hơn với chính mình. Và vì thế, tự chấp nhận trở thành chiếc chìa khóa giúp ta tìm lại sự nguyên vẹn.
3 cách để tăng khả năng tự chấp nhận
Nếu bạn đang trên hành trình chữa lành từ sang chấn, tổn thương hình thể, rối loạn ăn uống, hay bất kỳ điều gì khiến bạn xa rời chính mình, đây là vài gợi ý:
1. Nuôi dưỡng sự nhận biết và lắng nghe những phần bên trong bạn
Có khi bạn cảm thấy hai cảm xúc mạnh cùng lúc, vừa sợ vừa háo hức? Hoặc một phần trong bạn rất tự tin, còn một phần lại run rẩy vì sợ bị đánh giá? Hãy chỉ quan sát. Đừng phán xét. Hãy “bắt tay” và chào đón từng phần như những vị khách trong tâm hồn.
2. Hãy tò mò về chính mình
Tò mò ở đây không phải phân tích mà là tự hỏi nhẹ nhàng:
– “Cái phần có chút ‘tự tin quá đà’ ấy đang bám vào điều gì?”
– “Nó xuất hiện để che chở tôi? Trấn an tôi? Hay huấn luyện tôi phải ‘giả vờ cho đến khi thành thật’?”
– “Và tại sao?”
Chỉ cần nhận biết, không cần tìm đáp án ngay.
3. Mang lòng tự thương đến với những nhận biết mới ấy
Nếu được giản lược, tự thương chính là: đối xử với bản thân bằng sự tử tế như bạn vẫn yêu thương một người quan trọng trong đời.
Khoa học nói gì?
Nghiên cứu cho thấy tự thương, một phần cốt lõi của tự chấp nhận, góp phần lớn vào khả năng hồi phục sau sang chấn. Một nghiên cứu gần đây (Adonis và cộng sự, 2025) phát hiện rằng những người có mức độ căng thẳng hậu sang chấn (PTS) cao nhưng cũng có mức tự thương cao lại đạt được sự trưởng thành sau sang chấn (PTG) mạnh mẽ hơnso với nhóm ít tự thương. Điều này cho thấy: nuôi dưỡng lòng tự thương giúp tăng sức chịu đựng cảm xúc và thúc đẩy sự trưởng thành nội tâm sau tổn thương.
Lời kết
Có lẽ bạn để ý rằng trong bài viết này không dùng từ “phục hồi” hay “hồi phục”. Cũng giống như khái niệm “tự tôn” (tốt/xấu, cao/thấp) hay “yêu cơ thể” (thường bị mô tả thành trạng thái ngất ngây, yêu bản thân đến mức lý tưởng hóa trên mạng xã hội), từ “recovery” cũng gợi ý rằng có một chuẩn “đủ tốt” nào đó phải đạt đến — một cách đúng hay sai để chữa lành.
Nhưng chữa lành không vận hành theo cách đó. Hàn gắn nỗi đau là một hành trình cá nhân, lâu dài, mềm mại và rất riêng. Tự chấp nhận giúp bạn bước đi trên con đường ấy bằng cách cho phép, chứ không phải ép buộc và để mỗi người tự tìm ra lối chữa lành phù hợp với chính mình.
References
Adonis, M., Loucaides, M., Sullman, M.J.M., & Lajunen, T. (2025). The protective role of self compassion in trauma recovery and its moderating impact on post traumatic symptoms and post traumatic growth. Scientific Reports, 15, 8145. https://doi.org/10.1038/s41598-025-91819-x
Cox, B. J., MacPherson, P. S., Enns, M. W., & McWilliams, L. A. (2004). Neuroticism and self-criticism associated with posttraumatic stress disorder in a nationally representative sample. Behaviour Research and Therapy, 42(1), 105–114. https://doi.org/10.1016/s0005-7967(03)00105-0
Morgado, F. F., Campana, A. N., & Tavares, M.daC. (2014). Development and validation of the self-acceptance scale for persons with early blindness: the SAS-EB. PloS One, 9(9), e106848. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0106848
Tibubos, A. N., Köber, C., Habermas, T., & Rohrmann, S. (2019). Does self-acceptance captured by life narratives and self-report predict mental health? A longitudinal multi-method approach. Journal of Research in Personality, 79, 13–23. https://doi.org/10.1016/j.jrp.2019.01.003
Williams, B. M., & Levinson, C. A. (2022). A model of self-criticism as a transdiagnostic mechanism of eating disorder comorbidity: A review. New Ideas in Psychology, 66, 1–9. https://doi.org/10.1016/j.newideapsych.2022.100949
Tác giả: Alli Spotts-De Lazzer, LMFT, LPCC, CEDS-C
Nguồn: Fixing Isn’t Healing: Self-Acceptance Is | Psychology Today
.png)
