Ta sợ gì khi sợ cái chết?

Cách trẻ em và người lớn đối diện với cái hữu hạn của đời mình
NHỮNG ĐIỂM CHÍNH:
- Trẻ nhỏ đã bắt đầu ý thức về cái chết từ rất sớm. Những suy tư về cái chết có thể giúp các em dần đối mặt và xử lý những nỗi sợ sâu thẳm.
- Freud cho rằng con người không bao giờ thực sự chấp nhận rằng mình sẽ chết. Sartre thì tin rằng thái độ mơ hồ với cái chết chính là nguồn gốc sinh ra nỗi sợ ấy.
- Khi con người lớn lên, cái chết có thể trở nên dễ hiểu và dễ chấp nhận hơn.
Chúng ta lần đầu chạm đến nhận thức về sự hữu hạn của chính mình khi còn rất bé — có thể chỉ mới ba hay bốn tuổi. Một người ông, người bà qua đời, và chúng ta bắt đầu nối kết những mảnh rời rạc: người già ấy cũng từng là một đứa trẻ — giống như ta — rồi lớn lên, già đi và ra đi mãi mãi. Ta hiểu rằng mình cũng sẽ trưởng thành, sẽ là người lớn một ngày nào đó. Nhưng ta cũng dần cảm được điều không thể chối bỏ: thời gian cứ thế trôi, không thể níu kéo, không thể quay ngược, và một khi đã lớn, ta sẽ tiếp tục già đi, rồi sẽ chết.
Ta háo hức với việc lớn lên, nhưng chẳng ai háo hức với chuyện già đi. Ý nghĩ về cái chết khiến tâm hồn non nớt của một đứa trẻ phải chao đảo. Tuy vậy, cái chết đôi khi lại có sức cuốn hút kỳ lạ với những tâm hồn còn rất trẻ thơ — một sức hấp dẫn mang màu sắc u tối. Vì sao? Có lẽ bởi cái chết là một “chủ đề của người lớn”, mà chỉ riêng điều đó thôi cũng đủ khiến nó trở nên kích thích. Và nữa, nói về cái chết cũng mang chút gì đó... nổi loạn. Bởi người lớn thường tránh né, không muốn trò chuyện với trẻ con về cái chết. Vậy nên, đôi khi chính những đứa trẻ lại tìm đến nhau, cùng nhau cất lên những câu hỏi bị cấm, để tìm một cảm giác thân mật, được đồng cảm, được chia sẻ thật lòng.
Cũng có một lý do khác khiến trẻ em bị cuốn vào chủ đề này: bằng cách cất tiếng nói về nỗi sợ, chúng giúp nhau đương đầu với nó. Tôi còn nhớ hồi nhỏ, trong xóm tôi từng lan truyền một câu chuyện rùng rợn do bọn trẻ tự bịa: chuyện về “một mụ đàn bà mặc đồ đen”. Bà ta được đồn là sẽ lẻn vào nhà khi bố mẹ vắng mặt, đi lại âm thầm không tiếng động, không cho đứa trẻ nào cơ hội trốn chạy. Bà sẽ bất ngờ xuất hiện sau lưng, chụp lấy cổ, và siết cho đến chết.
Dĩ nhiên, chẳng đứa nào tin người đàn bà ấy có thật. Nhưng câu chuyện đó vẫn gieo rắc nỗi sợ cho tất cả chúng tôi. Vậy mà, đứa này kể cho đứa kia, hết lần này đến lần khác, cho đến khi ai cũng biết chuyện. Vì sao? Có lẽ một phần vì ta biết kể chuyện rùng rợn thì sẽ được cả bọn chú ý. Nhưng còn một điều sâu xa hơn: dù ai cũng sợ hình ảnh “mụ đàn bà áo đen”, chúng tôi kể đi kể lại câu chuyện ấy như một cách để cùng nhau nhìn thẳng vào nỗi sợ, và cũng để chứng minh — ít nhất là khi có nhau bên cạnh — rằng mình không sợ.
Tuy vậy, cũng cần nói rõ rằng: trẻ con tuy sợ chết, nhưng thường chưa thật sự tin rằng mình sẽ chết. Chúng biết mình là người trần mắt thịt, nhưng chưa thực sự cảm nhận điều đó bằng cả xác thân và linh hồn. Nhà văn truyền hình Andy Rooney từng nói: “Với lũ trẻ, cái chết chỉ là một tin đồn xa xôi.”
Freud thậm chí còn cho rằng: chẳng ai trong chúng ta thật sự tin mình sẽ chết. Ông lập luận rằng điều đó là bởi ta không thể tưởng tượng ra cảnh mình không tồn tại. Ông viết rằng, khi ta cố làm điều đó:
“[...] ta vẫn luôn hiện diện, vẫn là kẻ đang quan sát… trong vô thức, mỗi người trong chúng ta đều tin rằng mình bất tử.”
Có điều gì đó rất đúng trong lập luận của Freud, nhưng cũng chưa hẳn hoàn toàn chính xác. Thực ra, ta hoàn toàn có thể hình dung ra việc mình không còn sống – điều đó sẽ giống như... chưa từng được sinh ra. Và ta cũng có một ý niệm tương đối rõ ràng về cảm giác ấy.
Dù vậy, Freud đã chạm đến một điều rất thật: cái chết, trong tâm trí ta, vẫn phủ một màn sương mờ ảo nào đó – một điều gì vừa quen vừa lạ, vừa có thật mà cũng như không. Cái sự mơ hồ ấy, cái cảm giác không thực ấy, có lẽ chính là phần cốt lõi của thứ người ta vẫn gọi là “nỗi lo âu hiện sinh” – một nỗi sợ cái chết không xuất phát từ mối nguy hiểm cụ thể nào, mà chỉ đơn thuần đến từ ý thức rằng mình rồi sẽ chết. Nỗi lo âu hiện sinh không làm tê liệt ta như nỗi sợ trước hiểm nguy cận kề. Có lẽ là vì cái chết, khi được nghĩ đến như một điều bí ẩn, một điều chưa thật sự hiện hữu, lại ít gây hoảng loạn hơn.
Source: Cdd20/Freeimages
Tôi nghi rằng, khi ta càng tiến gần đến cái chết, ý nghĩ về sự kết thúc của cuộc đời bỗng trở nên rất thật. Nỗi lo âu hiện sinh khi ấy có thể biến thành một nỗi kinh hoàng cụ thể — hoặc cũng có thể là một sự chấp nhận lặng lẽ. Tôi cũng cho rằng, con người thường không thật sự tin mình sẽ chết, chỉ khi nào ta chưa bị ép phải đối diện thẳng thắn với điều đó. Còn khi cái chết hiện ra rõ ràng ngay trước mắt, màn sương mù của lo âu hiện sinh sẽ tan đi, nhường chỗ cho một ý niệm khác – rõ ràng hơn, sắc nét hơn, và khó phủ nhận hơn: rằng, sớm hay muộn, cái chết là điều không thể tránh.
Tôi nhớ một lần từng trò chuyện với một cụ ông ngoài chín mươi tuổi sau một buổi nói chuyện tôi tham gia. Câu nói của ông đến giờ vẫn văng vẳng trong tâm trí tôi. Ông bảo: “Ở tuổi này rồi, con người buộc phải chấp nhận sự thật rằng cái chết là điều không thể cưỡng.”
Ông từng chiến đấu với một căn bệnh có thể gây tử vong khi còn trẻ. Nhưng ông kể, ngày đó khác lắm — ngày đó, ông còn hy vọng. Ông nghĩ mình có thể vượt qua được, rồi sống thêm vài chục năm nữa. Nhưng ở cái tuổi gần trăm, ông hỏi: “Giờ thì còn có thể tự nhủ điều gì đây? Còn bao nhiêu thời gian nữa để mà sống?” Với những ai không tin vào linh hồn bất tử hay một phép màu công nghệ nào đó, câu trả lời thật ra rất giản dị: không còn nhiều. Thần Chết chẳng còn ở đâu xa nữa. Hắn có thể gõ cửa bất cứ ngày nào.
Vậy có thể làm gì để vượt qua nỗi sợ cái chết?
Sartre từng chỉ ra một điều mơ hồ trong cách con người nhìn về cái chết — cũng như trong chính nguồn gốc của nỗi sợ ấy. Dù không muốn chết, ta lại biết rằng, mình có thể lựa chọn cái chết. Và chính khả năng lựa chọn ấy cũng khiến ta sợ. Ông cho rằng, có lúc ta đứng trên một cây cầu, hay bên bờ vực thẳm, nỗi sợ không hẳn là vì ta có thể rơi, mà vì ta không biết điều gì sẽ xảy ra nếu chính mình chọn bước tới. Ta sợ bản thân mình sẽ nhảy.
Tuy nhiên, cũng có thể lý giải rằng: việc bất chợt nảy ra ý nghĩ nhảy xuống từ tháp cao hay khe núi sâu là một phản ứng hoàn toàn hợp lý. Nó giống như một liệu pháp “đối mặt tận cùng” – một kiểu diễn tập trong tưởng tượng để ta học cách đối diện với cái chết. Có điều gì đó thật nhẹ nhõm trong suy nghĩ ấy — dẫu đôi khi, nó cũng giống như một thứ “Hội chứng Stockholm”: ta bị cái chết giam giữ, không thoát được, nên tự thuyết phục mình rằng mình đang tình nguyện đón nhận nó. Khi không thể trốn chạy khỏi cái chết, ta bắt đầu mơ tưởng rằng ta có thể chủ động dang tay đón nó — gặp nhau nửa đường, như hai kẻ đã thỏa thuận ngầm từ lâu.
Nhà thơ kiêm triết gia người La Mã, Lucretius, từng lập luận rằng cái chết thực ra không hề đáng sợ. Thật thú vị, cách đây hơn hai ngàn năm, ông đã viết điều gần như tương tự với Freud sau này: rằng con người không thể hình dung ra việc mình không còn sống — không chỉ cho bản thân, mà cả cho bất kỳ ai khác. Nhưng điểm khác biệt là, theo Lucretius, việc trí tưởng tượng của ta thất bại không dẫn đến niềm tin vô thức vào sự bất tử, như Freud cho rằng, mà dẫn đến một nỗi sợ cái chết... sai chỗ.
Với Lucretius, nỗi sợ đó là một hiểu lầm: ta tưởng người đã mất đang bị tước đoạt khỏi những điều tốt đẹp của trần thế. Nhưng đó là một sai lầm — bởi họ đã không còn tồn tại. Và khi không còn ai là “chủ thể”, thì cũng chẳng còn ai có thể bị tước đoạt điều gì cả.
Khi người sống tiếc thương người chết, họ thường hình dung người đã khuất như một nạn nhân, một người từ nay sẽ bị cắt lìa khỏi mọi niềm vui của cuộc đời — như cái ôm ấm áp từ vợ, từ con. Nhưng chính hình dung ấy là điều khiến nỗi đau trở nên nặng nề — không phải vì người mất còn cảm nhận điều gì, mà vì người sống chưa thể buông tay.
Thật ra, cái gọi là “mất mát” ấy — từ góc nhìn của người đã khuất — lại chẳng phải mất mát gì cả. Bởi lẽ, người đã khuất thì làm gì còn một góc nhìn nào nữa. Họ chẳng thể cảm thấy thiếu vắng một vòng tay, cũng chẳng còn biết nhớ nhung hay mong chờ điều gì. Khi ta tưởng tượng rằng họ đang bị tước mất những món quà của cuộc sống, Lucretius nhắc ta rằng: sau cái chết, ngay cả mong muốn cũng không còn — mà đã không còn mong muốn, thì làm sao có thể nói đến sự mất mát?
Cái chết, đối với người đã chết, chẳng là gì cả. Và vì vậy, lẽ ra, nó cũng không nên là điều gì đáng sợ đối với chúng ta.
Dĩ nhiên, có người có thể cho rằng thái độ của Lucretius nghe giống như câu chuyện nho chua. Cũng như con cáo không với tới chùm nho nên tự nhủ: “Chắc nó chua lắm!”, chúng ta — vì biết mình không bất tử — đành tự nhủ rằng: “Chết thì cũng chẳng sao.”
Nhưng kể cả khi Lucretius đúng, thì vẫn còn một lý do khiến chúng ta sợ chết — rất đơn giản thôi: vì ta không hài lòng với cách mình đã sống. (Thật lạ lùng thay, người sống một cuộc đời trọn vẹn dường như lại dễ buông tay hơn là kẻ mãi tiếc nuối vì những điều chưa làm.)
Điều an ủi là: tiếc nuối thì còn tránh được — nếu ta chủ động mà tránh. Vậy sao ta không làm?
Có lẽ là vì: trong phần lớn đời mình, cái chết dường như quá mơ hồ, quá xa vời. Ta nghĩ rằng mình còn nhiều thời gian, rằng mai mốt sẽ sống cho ra sống, sẽ làm điều đúng, sẽ hòa giải với người này, người kia…
Thế nhưng, có những người, khi nghe tin mình mắc bệnh hiểm nghèo, bỗng đổi hướng cuộc đời — và họ thấy nhẹ lòng vì điều đó. Nỗi sợ cái chết đang đến gần — dù mạnh mẽ hơn nhiều so với nỗi hoang mang hiện sinh — lại có thể trở thành chất xúc tác cho sự thức tỉnh. Nó khiến ta bỏ bớt những tính xấu mà ta từng xem là một phần không thể thay đổi: nóng nảy, cáu bẳn, ích kỷ. Người sắp từ giã cuộc đời bỗng nhận ra mình thích cái “tôi bây giờ” hơn hẳn “cái tôi trước kia”.
Và rồi, dù vẫn tiếc vì đã không sống như thế sớm hơn, họ cũng cảm thấy mãn nguyện vì ít ra, mình đã trở nên tử tế hơn, biết sống thật hơn — dù chỉ trong khoảng thời gian ngắn ngủi. Ta có thể chưa sống đủ hay chưa sống đúng, nhưng chí ít, ta có thể chết như một con người sâu sắc, biết yêu thương và thấu hiểu hơn. Đó, đôi khi, lại là món quà bất ngờ mà nỗi sợ cái chết mang lại.
Dẫu vậy, vẫn còn những điều về cái chết mà dù khôn ngoan đến đâu, con người cũng không thể làm gì khác hơn là chấp nhận. Điều khiến ta đau lòng nhất có lẽ là nghĩ đến những người yêu thương mình. Dù sau khi chết, ta không còn cảm nhận được nỗi buồn của họ, nhưng ta biết họ sẽ đau, sẽ mất mát vì sự ra đi của ta.
Không may là, đó có lẽ chính là một trong những bi kịch không thể tránh của kiếp người. Bởi vì, nếu muốn rời đi mà không làm ai đau lòng, thì chỉ còn một cách: sống sao cho không ai thương ta đến mức phải tiếc nuối khi ta mất. Và điều đó — sống một đời không ai nhớ, không ai tiếc — mới thật sự đáng sợ hơn cả cái chết. Dẫu vậy, trong cái chết vẫn có một điều đẹp đẽ — và có lẽ chưa được thấu hiểu đủ sâu: Cái chết là kẻ công bằng nhất. Dù bạn từng là vua hay kẻ ăn mày, chiến binh hay tên trộm, là David hay Goliath — thì rồi câu chuyện đời ai cũng chỉ kết thúc theo một cách duy nhất: ở thời khắc ta trút hơi thở cuối cùng.
Tác giả: Iskra Fileva Ph.D.
Nguồn: What Do We Fear When We Fear Death | Psychology Today