Testosterone có làm nên đàn ông?

testosterone-co-lam-nen-dan-ong

Khi một nhà tâm lý học và một nhà sinh học tiến hóa tranh luận về sự khác biệt giới tính ở con người – mỗi người một góc nhìn, nhưng cùng soi rọi một vấn đề không hề đơn giản.

Liệu sinh học có quyết định số phận, hay xã hội mới là nguồn gốc của những nét tính cách nam – nữ? Trong cuộc trao đổi sôi nổi này, nhà tâm lý học Cordelia Fine và nhà sinh học tiến hóa Carole Hooven cùng nhau gỡ rối mối liên hệ phức tạp giữa testosterone và hành vi con người.

Fine nhấn mạnh sự biến thiên, linh hoạt và vai trò của hoàn cảnh – nhìn nhận giới tính như một điều được nhào nặn không chỉ bởi hormone, mà còn bởi những tác động xã hội. Ngược lại, Hooven chú trọng vào những khuôn mẫu bền vững: dù thừa nhận ảnh hưởng của văn hóa và sự khác biệt cá nhân, bà cho rằng chính sinh học mới lý giải vì sao một số hành vi liên quan đến giới vẫn lặp lại ở nhiều nền văn hóa khác nhau.

Cuộc tranh luận này không chỉ là chuyện khoa học, mà còn liên quan đến cách ta hiểu về bản thân và tổ chức cộng đồng. Liệu bình đẳng có thể đạt được bằng cách thay đổi chuẩn mực văn hóa, hay ta cần chấp nhận một số thực tế sinh học đã được tiến hóa khắc sâu vào não bộ? Khi đọc, bạn sẽ thấy hai học giả này cùng xem xét một bằng chứng, nhưng lại diễn giải nó qua những lăng kính hoàn toàn khác biệt – điều khiến những cuộc thảo luận về giới vẫn luôn phức tạp về mặt khoa học và nhạy cảm về mặt xã hội.

Cordelia Fine:
Mạo hiểm, thích thể hiện uy quyền, tranh giành vị trí bằng sự hiếu thắng – chúng ta thường nghe rằng đó là những nét tính cách nam tính gắn liền với testosterone. Hãy xem mô tả về môi trường đầy nguy hiểm và đậm chất “đàn ông” trên các giàn khoan dầu những năm 1980, nơi một công nhân ví đồng nghiệp của mình như “một bầy sư tử”:

“Người nào có thể vượt trội, hét to hơn và đe nẹt giỏi hơn thì người đó làm sếp. Chuyện ở đây là vậy – trên giàn khoan hay dây chuyền sản xuất cũng thế. Mà đôi khi để lên được đỉnh, người ta phải bước qua cả thân xác của kẻ khác.”

Nhưng rồi mọi thứ thay đổi. Đầu những năm 1990, công ty bắt đầu cải tổ chính sách và quy trình để tăng tính an toàn và hiệu quả – và tình cờ tạo nên một môi trường mới, nơi những người đàn ông không còn cần “trình diễn” sự nam tính.

Hiệu ứng bất ngờ này được hai nhà nghiên cứu tổ chức Robin Ely và Debra Meyerson ghi nhận, khi họ quan sát sự thay đổi ở hai giàn khoan ngoài khơi. Lần đầu tiên, công nhân bắt đầu chấp nhận giới hạn thể chất của bản thân, thừa nhận sai sót và cởi mở chia sẻ cảm xúc của mình và của người khác. Một thợ cơ khí trên boong đã gửi về nhà cho con của đồng nghiệp một cuộn băng nhạc cổ điển và nói:

“Trẻ con nên được nghe nhạc thế này. Thật sự êm dịu và tốt cho tụi nhỏ.”

Khi một nhà nghiên cứu ngả lưng ghế trong cuộc họp, anh đã được nhắc nhở nhẹ nhàng:

“Như vậy không an toàn đâu.”

Sau vụ 11/9, những người đàn ông này đã không ngần ngại bộc lộ sự sợ hãi khi phải sơ tán. Một kỹ sư sản xuất chia sẻ:

“Chúng tôi giờ đây khác xa so với lúc mới bắt đầu – con người giờ đây tử tế và dịu dàng hơn nhiều.”

Không hề có biện pháp can thiệp hormone nào được thực hiện – không ai dùng thuốc chặn testosterone cả. Nhưng văn hóa tổ chức đã thay đổi. Trọng tâm được đặt vào mục tiêu tập thể, học hỏi từ lỗi sai và tách biệt khái niệm năng lực khỏi những biểu hiện kiểu “đàn ông đích thực”. Khi được hỏi “làm đàn ông nghĩa là gì?”, nhiều công nhân đã trả lời theo những cách không hề rập khuôn – họ nhắc đến sự gần gũi, lòng trắc ẩn, và sự khiêm nhường.

Trường hợp này chỉ là một phần trong kho tư liệu phong phú khiến tôi nghi ngờ vai trò trung tâm của testosterone. Nói đúng hơn, tôi nghi ngờ rằng hormone này thực sự là nguyên nhân gốc rễ của những khác biệt giới tính thường thấy trong hành vi con người.

Để lùi lại một bước, tôi gọi tên ý tưởng này là “Testosterone Rex” – một cái tên mang chút châm biếm cho quan niệm quyến rũ và tưởng chừng không thể bác bỏ rằng: đàn ông và phụ nữ khác nhau về bản chất, phần lớn là vì testosterone – một thứ hormone vừa mạnh mẽ, vừa lan tỏa, lại có tác động trực tiếp. Trong câu chuyện này, “T” trở thành biểu tượng nội tại cho sự nam tính cạnh tranh, ưa mạo hiểm.

“Testosterone Rex” không chỉ là một khái niệm – nó tồn tại dưới nhiều hình thức. Gốc rễ của nó bắt nguồn từ điều mà nhà nhân học Sarah Blaffer Hrdy gọi là “mô hình cô gái thẹn thùng” – một niềm tin phổ biến rằng: do phụ nữ phải trả cái giá sinh học lớn hơn đàn ông khi sinh con, nên đàn ông trở nên khao khát thành công trong việc giao phối hơn. Đàn ông chỉ cần đóng góp một giọt tinh trùng, còn phụ nữ thì phải dành một quả trứng đầy dưỡng chất, rồi mang thai và cho con bú – một quá trình mất sức, mất thời gian và tiêu tốn rất nhiều nguồn lực.

Theo thời gian tiến hóa, điều này được cho là khiến nam giới phát triển những đặc điểm giúp họ cạnh tranh giành quyền tiếp cận phụ nữ, và trở nên hấp dẫn hơn trong mắt các cô gái đang tìm bạn tình. Testosterone – thứ hormone “vàng” trong câu chuyện này – được xem là yếu tố giúp kiến tạo cả hình dáng lẫn hành vi nam tính.

Nhưng câu chuyện hấp dẫn ấy – Testosterone Rex – lại quá đơn giản. Thực tế, cả tiến hóa và testosterone đều cho phép vai trò giới linh hoạt và đa dạng hơn rất nhiều so với những gì người ta từng nghĩ – đặc biệt là ở loài người.

Để hiểu được sự linh hoạt này, ta cần đến khái niệm “hệ thống phát triển”. Ý tưởng ở đây là: sinh vật không chỉ thừa hưởng gen từ tổ tiên, mà còn cả môi trường sinh thái, xã hội, và – trong trường hợp của con người – những di sản văn hóa. Tất cả những thứ đó đều là những “nguồn lực thừa kế”. Tiến hóa không chỉ dựa vào gen – nó còn có thể “tận dụng” cả những yếu tố phi di truyền nhưng ổn định, để giúp các hành vi thích nghi hình thành và lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Chúng ta không chỉ thừa hưởng bộ gen – chúng ta còn thừa hưởng cả những nền văn hóa phong phú và tích lũy qua thời gian.

Hãy lấy loài chuột California làm ví dụ. Khác với hầu hết các loài động vật có vú, cả cha lẫn mẹ đều chăm sóc con. Điều thú vị là mức độ chăm sóc của người cha – như việc ôm con hoặc liếm lông – cũng chịu ảnh hưởng từ testosterone: khi chuột đực bị thiến, hành vi chăm con giảm đi rõ rệt, và nếu bổ sung testosterone, hành vi ấy lại trở về như cũ. Nhưng đặc biệt hơn nữa: những chú chuột con lớn lên cùng người cha ít chăm sóc (do bị thiến) sau này khi làm cha cũng ít âu yếm con mình hơn – dù cơ thể chúng hoàn toàn bình thường.

Điều này cho thấy: môi trường sống và những trải nghiệm trong đời có thể trở thành một loại “tài sản di truyền” – một yếu tố bền vững giúp hình thành và duy trì những đặc điểm hành vi thích nghi suốt đời.

Ở con người, hệ thống phát triển càng đặc biệt hơn khi ta sở hữu nền văn hóa dày dặn và giàu tích lũy – được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác cùng với bộ gen. Hàng nghìn năm văn hóa phân biệt giới tính, cộng với khả năng học hỏi xã hội vượt trội của loài người, có thể đã khiến việc “cài đặt” đặc điểm giới qua gen trở nên bớt cần thiết.

Như tôi, John Dupré và Daphna Joel từng gợi ý: những đặc điểm hành vi giới tính có thể được duy trì và ổn định nhờ các chuẩn mực xã hội – những quy tắc ngầm cho ta biết thế nào là “đàn ông”, là “phụ nữ” – và chúng được truyền từ đời này sang đời khác.

Nếu một chú chuột đực ở California luôn thừa hưởng từ cha mình một kiểu mẫu hành vi chăm sóc con, thì đó đã là một “nguồn lực phát triển” rồi – không cần phải được mã hóa sẵn trong gen.

Và nếu một cậu bé người – từ khi sinh ra – đã được “thừa kế” cả một nền văn hóa giới tính phong phú, với đầy rẫy thông điệp và hướng dẫn về cách để trở thành một “người đàn ông đích thực”, lại thêm một bộ óc được lập trình để hấp thụ và nội tâm hóa những chuẩn mực ấy… thì đâu còn cần đến những cơ chế di truyền rườm rà để định hình hành vi giới nữa – ngoài việc có sẵn khả năng học hỏi.

Những nền văn hóa như vậy ra đời để đáp ứng những áp lực cụ thể của từng thời đại, từng hoàn cảnh trong lịch sử tiến hóa của loài người – và điều đó có nghĩa là, khi hoàn cảnh thay đổi, ta hoàn toàn có thể – và nên – điều chỉnh lại chúng, như con người vẫn luôn làm từ thuở sơ khai.

Dưới góc nhìn của “hệ thống phát triển”, chỉ cần thay đổi môi trường – điều mà con người từ lâu đã làm rất giỏi – là ta có thể thay đổi cách hành vi nam tính hay nữ tính được thể hiện, mà không cần phải đợi đến hàng nghìn năm tiến hóa gen một cách chậm chạp.

Tất cả những điều này cho thấy testosterone không phải là “tinh túy” của sự nam tính. Điều tôi muốn bác bỏ ở đây không phải là một ý tưởng ngô nghê và rõ ràng sai lầm rằng tất cả đàn ông đều thế này, và tất cả phụ nữ đều thế kia.Mà là cái niềm tin rằng, giữa muôn vàn khác biệt cá nhân, ta vẫn có thể tách ra một “bản chất nam giới” thuần túy, vĩnh cửu, không thể thay đổi – và tất cả đều được dẫn dắt bởi testosterone.

Vậy điều đó có nghĩa tôi cho rằng con người hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi hormone, kể cả testosterone? Tất nhiên là không. Nhưng ngay cả ở những loài động vật không phải người, testosterone cũng chỉ là một biến số trong cả một hệ thống phức tạp – chỉ là một trong vô số yếu tố ảnh hưởng đến cách một sinh vật đưa ra quyết định.

Bối cảnh xã hội và kinh nghiệm sống hoàn toàn có thể lấn át ảnh hưởng của testosterone lên hành vi – thậm chí, trong một số trường hợp, còn có thể thay thế cho sự hiện diện của hormone này.

Hơn thế nữa, testosterone không chỉ tác động lên hành vi – nó còn phản ứng lại với hoàn cảnh và tình huống sống, giúp chúng ta thích nghi với chúng.

Nghĩa là: lượng testosterone trong cơ thể, và cách cơ thể ta phản ứng với nó, đều gắn chặt với lịch sử và trải nghiệm cá nhân của mỗi người – bao gồm cả ảnh hưởng của những chuẩn mực giới tính mà ta lớn lên cùng.

Tôi còn có thể nói tiếp, nhưng tôi biết là Carole, bạn có một cách nhìn rất khác. Cảm ơn bạn vì đã sẵn lòng cùng tôi gỡ rối những bất đồng này. Những khác biệt trong quan điểm về giới thường bị quy về chính trị, nhưng theo tôi, chúng phần nhiều bắt nguồn từ hệ quy chiếu tư duy mà mỗi người mang theo khi tiếp cận bằng chứng.

Carole Hooven:

Cordelia, bạn ví ý tưởng rằng testosterone giải thích phần lớn sự khác biệt giới ở con người là một “T-Rex” – một con khủng long cổ hủ, sai lầm, nên tuyệt chủng mãi mãi. Tôi đồng ý rằng “T-Rex” đúng là một sinh vật phức tạp. Nhưng tôi cho rằng nó cũng có nhiều khoảnh khắc tỉnh táo – những lúc mà khoa học mà nó thể hiện là hoàn toàn hợp lý. Và tôi sẽ làm hết sức để giữ cho phiên bản T-Rex sáng suốt ấy tiếp tục tồn tại.

Chúng ta đồng thuận ở nhiều điều – như giá trị của quyền tự quyết sinh sản, một thế giới không còn đe dọa từ bạo lực nam giới, và sự linh hoạt trong việc thể hiện bản thân vượt qua ranh giới giới tính. Tôi cũng hoàn toàn đồng ý rằng môi trường sống ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi con người.

Tôi – giống như mọi nhà sinh học khác – không hề cho rằng khác biệt hành vi giữa các giới là bất biến hay không thể thay đổi, hay rằng testosterone có thể tạo ra những “bản chất giới tính” cố định, tách biệt hành vi của hai giới thành hai phạm trù tuyệt đối.

Những khác biệt cốt lõi giữa chúng ta nằm ở nguồn gốc của sự khác biệt giới tính. Bạn xem testosterone như chỉ là một yếu tố trong cả hệ thống phức tạp của hành vi con người. Còn tôi thì thấy những bằng chứng rõ ràng cho thấy nó có thể lý giải một phần không nhỏ — và vô cùng có sức nặng — của những khác biệt giữa nam và nữ, đặc biệt là trong tâm lý tình dục và xu hướng hung hăng.

Hãy quay lại ví dụ về những người đàn ông làm việc trên giàn khoan dầu. Các tác giả nghiên cứu gọi sự thay đổi trong hành vi nam tính điển hình, được khơi gợi từ các chính sách nơi làm việc, là “gỡ bỏ giới tính”. Nếu những hành vi ấy là sản phẩm của các lực tiến hóa, với testosterone đóng vai trò như một công cụ thi hành mệnh lệnh, thì lẽ ra “giới” phải là điều rất khó thay đổi. Nghĩa là: làm sao những người đàn ông đó có thể “mềm lại” một cách rõ rệt đến thế mà không cần đến thuốc chặn hormone? Nghe như một bằng chứng quá mạnh chống lại quan điểm của tôi. Vậy thì, tôi có nên đầu hàng ngay tại đây không?

Không hề. Việc môi trường làm việc thay đổi có thể khiến nam giới thể hiện ít hành vi nam tính rập khuôn hơn – nhưng điều đó không làm lung lay quan điểm rằng những khác biệt giới trong các đặc điểm như hung hăng (hay bất kỳ đặc điểm nào khác) bắt nguồn từ sự khác biệt về sinh học di truyền.

Để tôi lấy một ví dụ khác. Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng tận hưởng bữa tối trong một nhà hàng sang trọng, thì bị phân tâm bởi một đứa trẻ ngồi bàn bên đang la hét và đập đồ ầm ầm. Những hành vi quấy phá như vậy là chuyện thường thấy ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu bạn đi ăn tối ở Nhật hoặc Pháp, rất có thể bạn sẽ thấy lũ trẻ ở đó cư xử chừng mực hơn hẳn so với những em nhỏ ở Mỹ. Điều này không đến từ sự khác biệt bẩm sinh về sinh học, mà là bởi trẻ con — cũng như tất cả chúng ta — có khả năng điều chỉnh hành vi để thích ứng với hoàn cảnh, với phần thưởng hay hình phạt mà xã hội đưa ra. Dù trẻ em có “bản chất” khác người lớn — tức là có những khuynh hướng hành vi trung bình khác biệt — thì chúng vẫn thay đổi được.

Nhưng điều tôi muốn làm rõ ở đây không phải là liệu văn hóa có ảnh hưởng đến sự hung hăng của nam giới hay không, mà là: tại sao, xuyên suốt các nền văn hóa, nam giới lại luôn có xu hướng hung hăng hơn nữ giới ngay từ đầu?

Đây là một khuôn mẫu tuy có thay đổi về hình thức và mức độ ở từng nơi, nhưng hiếm khi nào bị đảo ngược.

Để giải thích rõ hơn quan điểm của mình, tôi xin nói đôi lời về chọn lọc giới tính – một hình thức của chọn lọc tự nhiên, trong đó những đặc điểm giúp sinh vật thu hút bạn tình và sinh sản hiệu quả hơn sẽ có xu hướng được truyền lại nhiều hơn cho các thế hệ sau.

Nam giới thường có khả năng sinh sản cao hơn nếu chiến thắng trong cuộc cạnh tranh giành bạn tình. Vì thế, chọn lọc giới tính thường diễn ra mạnh mẽ hơn ở phái nam (dù vẫn có tác động tới nữ giới). Điều này dẫn đến sự phát triển của những đặc điểm nổi trội hơn ở nam, nhằm phục vụ cho cuộc đua tranh bạn tình – chẳng hạn như màu sắc rực rỡ hơn, thân thể vạm vỡ hơn, hoặc xu hướng bộc lộ hành vi hung hăng cao hơn.

Ở loài hải cẩu voi đực, chọn lọc giới tính là một ví dụ kinh điển. Chúng cạnh tranh quyết liệt để kiểm soát các bãi biển, nơi những con cái đến sinh con và giao phối.

Để giành được vị trí thống trị, chúng sẽ cắn, húc và lao vào nhau bằng cơ thể khổng lồ của mình – có thể nặng tới 4 tấn, tức gấp bốn lần trọng lượng trung bình của con cái. Những trận chiến ấy có thể kéo dài hàng giờ, và con đực nào chiến thắng – thường được nhận biết qua những vết cắt và sẹo ở ngực – sẽ được giao phối với hàng chục con cái, từ đó tạo ra thế hệ con tiếp theo.

Nồng độ testosterone cao ở con đực chính là công cụ chủ lực – cơ chế trung gian – để phát triển và điều phối nhiều đặc điểm này, kể cả việc sản xuất tinh trùng, tất cả đều nhằm phục vụ cho mục tiêu sinh sản.

Vì vậy, khi nói đến những khác biệt hành vi giữa các giới, testosterone không chỉ đơn thuần là một biến số trong một hệ thống phức tạp – mà ngược lại, tác động của nó, vốn được định hình bởi chọn lọc giới tính, thường chính là yếu tố chủ chốt dẫn dắt sự khác biệt ấy.

Điều đó không có nghĩa là đàn ông dành cả đời để lao vào xé xác nhau.

Chúng ta không phải là một loài đa thê cực đoan như hải cẩu voi, nơi sự hung hăng tàn bạo là một chiến lược sinh sản hợp lý. Mọi loài động vật đều sử dụng bạo lực một cách có chọn lọc, và mức độ ấy tùy thuộc vào cái giá phải trả so với lợi ích nhận được trong một môi trường cụ thể. Với loài người cũng vậy. Ở chúng ta – một loài mà nhiều nhà khoa học cho là có khuynh hướng đa thê nhẹ – mức độ hung hăng giữa từng cá nhân có thể khác nhau rất nhiều, nhưng nam giới vẫn có xu hướng biểu hiện đặc điểm này mạnh mẽ hơn. Chỉ cần có đủ rượu, một nền văn hóa coi trọng danh dự, một kiểu đe dọa phù hợp hay sự dễ dàng tiếp cận với vũ khí, xu hướng ấy sẽ nhanh chóng lộ rõ.

Cordelia, công trình của bạn nhấn mạnh vào những ảnh hưởng gián tiếp của testosterone lên hành vi – thông qua sự thay đổi của cơ thể và quá trình xã hội hóa giới tính. Ví dụ, mức testosterone điển hình ở nam giới sẽ tạo ra một cơ thể to lớn, khỏe mạnh và có dương vật – điều này sau đó ảnh hưởng đến cách người khác đối xử với bạn: họ kỳ vọng bạn cư xử "đúng chất nam tính", trao cho bạn địa vị xã hội, hay khả năng tiếp cận với thức ăn và bạn tình. Những trải nghiệm này rồi lại quay ngược trở lại tác động đến tâm lý và sự phát triển của não bộ, tạo nên một mối tương tác hai chiều với testosterone.

Tất cả điều đó đều đúng; nhưng cũng hoàn toàn phù hợp với khối lượng bằng chứng khoa học vững chắc cho thấy testosterone có ảnh hưởng trực tiếpđầy ý nghĩa lên hành vi thông qua não bộ – một ý tưởng mà bạn phê phán khá mạnh. Song, chọn lọc giới tính sẽ không nhào nặn ra những cơ thể nam giới lớn hơn, khỏe hơn nếu như nó không đồng thời chọn lọc ra những đặc điểm tâm lý có thể tận dụng sức mạnh đó để mang tinh trùng đến với trứng.

Testosterone chính là chất điều phối sản xuất tinh trùng với hàng loạt đặc điểm thể chất và tâm lý vô cùng phức tạp cần thiết để quá trình ấy diễn ra – và khi thích hợp, còn điều hướng việc đầu tư vào bạn tình hay con cái sau đó. Ở nam giới, testosterone dẫn dắt sự phát triển của các đặc điểm sinh sản chính như cơ quan sinh dục, và cả các đặc điểm giới tính phụ như cơ bắp hay giọng nói trầm. Loại hormone này ở vị trí lý tưởng để “thông báo” cho não bộ biết cơ thể đang làm gì – chẳng hạn như tinh trùng đang được sản xuất, hay có sự hiện diện của bạn tình tiềm năng, từ đó khơi dậy động lực giao phối đúng lúc nỗ lực đó có thể mang lại phần thưởng di truyền.

Chắc chắn có rất nhiều phức tạp trong cách chọn lọc giới tính và testosterone định hình nên những khác biệt giới ở con người. Nhưng sự phức tạp ấy không có nghĩa là chúng ta phải xóa bỏ hoàn toàn phiên bản hợp lý hơn của T-Rex.

Cordelia Fine:

Để tôi thử tóm tắt lại cách hiểu của tôi về lập luận của bạn, và về cái nhìn "T-Rex hợp lý" ấy.

Theo đó, chọn lọc giới tính mạnh hơn ở phái nam đã làm nảy sinh những đặc điểm thể chất và tâm lý mang tính nam giới – giúp đàn ông cạnh tranh hiệu quả hơn trong cuộc đua giành bạn tình, địa vị và nguồn lực. Testosterone gắn kết tất cả những yếu tố ấy lại với nhau, khiến nó trở thành “hormone thống trị và chia cắt chúng ta”, như bạn đã viết trong cuốn sách ra mắt năm 2021.

Từ góc nhìn này, sự chênh lệch về mức độ đầu tư giữa nam và nữ cho việc sinh sản – đặc biệt khi tính cả việc mang thai và cho con bú ở loài thú – là chìa khóa để lý giải vai trò giới tính xuyên suốt vương quốc động vật. Sự nam tính, ở đây, gần như trở thành một thứ “bản chất” quyết định xu hướng hành vi của vai trò giới nam.

Bạn từng nhắc đến hải cẩu đực, và trong sách của mình, bạn cũng viết về những con hươu đỏ đực, thằn lằn gai đực trên núi, chuột Syria đực và tinh tinh đực. Dưới cách lý giải của bạn, tất cả những con đực ấy dường như đều mang trong mình một dạng "bản chất nam giới", và thế là chúng sẽ lớn lên với những khuynh hướng nam tính đặc trưng như thế.

Vậy, loài người – với một bên là thai kỳ kéo dài chín tháng, cùng quãng thời gian cho con bú dai dẳng, và bên kia là chỉ một tinh trùng bé nhỏ – làm sao có thể khác biệt?

Câu trả lời là: bởi vì trong thế giới động vật, có vô số ngoại lệ cho khuôn mẫu đó – cả giữa các loài lẫn trong nội bộ mỗi loài.

Góc nhìn khác biệt giữa chúng ta có lẽ bắt nguồn từ lăng kính mà mỗi người sử dụng: bạn ưu tiên quan sát xu hướng chung xuyên loài, còn tôi thì tập trung ghi nhận sự biến thiên – và tìm hiểu xem điều đó có thể mang ý nghĩa gì đối với con người.

Giới tính, dĩ nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải sự tiến hóa của các hệ thống giao phối. Nhưng nó chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh muôn màu muôn vẻ.

Hãy quay lại với quan niệm "phái cái e dè" – hay cách nói lịch sự hơn là mô hình Darwin–Bateman. Mô hình này bắt nguồn từ những nghiên cứu thực nghiệm nền tảng trên ruồi giấm của nhà sinh học Angus Bateman vào giữa thế kỷ 20. Thế nhưng, mô hình ấy hiện đang vấp phải nhiều phê bình trong giới khoa học. Các phân tích thống kê lại và những phê phán chuyên môn đã đặt nghi vấn lớn lên những kết luận của Bateman. Trong khi đó, các nhà sinh học tiến hóa đã phát hiện thêm nhiều hiện tượng mới – như lợi ích sinh sản của sự đa tình và địa vị xã hội ở một số loài cái, hay chi phí không hề nhỏ mà loài đực phải bỏ ra để sản xuất và phát tán tinh trùng. Ngay cả trong nhóm linh trưởng, những "quy luật phổ quát" như mối liên hệ giữa địa vị của con đực và thành công sinh sản cũng ngày càng được hiểu là những khuynh hướng chung, chứ không phải quy luật bất biến.

Có những bằng chứng vững chắc cho thấy chọn lọc giới tính không chỉ khác nhau giữa các loài, mà còn biến thiên trong nội bộ từng loài – tùy theo yếu tố dân số và môi trường sống. Một số nhà sinh học thậm chí còn đưa ra những mô hình cực đoan – gọi là “phi giới tính” – cho rằng hành vi giao phối được quyết định bởi các quá trình ngẫu nhiên, xác suất, cùng những điều kiện sinh thái, xã hội và dân số… và rằng giới tính không đóng vai trò nào cả.

Để nói rõ, tôi không đồng tình với những mô hình cực đoan đó. Tôi cũng không xem mô hình Darwin–Bateman là lỗi thời. Bằng chứng cho thấy giới tính thật sự là một khái niệm quan trọng khi ta muốn lý giải sự tiến hóa của các hệ thống giao phối. Nhưng nó chỉ là một phần của bức tranh đầy phong phú – nơi có nhiều “lực cản” có thể chống lại sự phát triển của các vai trò giới truyền thống, như đồng nghiệp tôi – John Dupré – từng lập luận.

Một điều then chốt rút ra từ sự đa dạng của các vai trò giới trong thế giới tự nhiên là: chúng ta cần thật thận trọng khi áp dụng những phát hiện đó lên con người.

Mỗi loài có một hành trình tiến hóa riêng để giải bài toán sinh sản – và hành trình của loài người là một hành trình đặc biệt, không chỉ bởi yếu tố sinh học mà còn bởi văn hóa tích lũy và khả năng học hỏi xã hội mà tôi đã nhắc đến trước đó. Theo tôi, chuẩn mực văn hóa không chỉ "tăng giảm âm lượng" của các đặc điểm tiến hóa sẵn có – chúng còn có thể góp phần tạo ra những đặc điểm ấy ngay từ đầu.

Vậy còn testosterone thì sao?

Theo cách nhìn của tôi, giới tính và các cấu trúc xã hội khác không phải là lời giải thích thay thế cho các cơ chế nội tại của chọn lọc giới tính như hormone. Chúng là những cơ chế bổ sung, và thường phối hợp cùng nhau. Nếu nền văn hóa dạy rằng danh dự là tất cả đối với người đàn ông, thì mức testosterone sẽ tăng vọt khi anh ta bị người lạ xúc phạm. Nhưng nếu anh ta được nuôi dạy theo những chuẩn mực nam tính khác, hormone ấy có thể chẳng thay đổi chút nào. Nếu việc làm cha một cách tận tụy là một chuẩn mực xã hội, sẽ có nhiều người đàn ông tham gia chăm sóc con cái – một hoạt động gắn liền với sự sụt giảm testosterone.

Thế giới xã hội của ta đan xen chặt chẽ với sinh học. Tác động của testosterone không phải là thứ đã được lập trình sẵn bởi tiến hóa, mà được điều chỉnh bởi ý nghĩa mà con người gán cho hành vi – từ đó tinh chỉnh hành vi ấy theo từng hoàn cảnh văn hóa cụ thể.

Và điều này khác xa so với cái nhìn kiểu T-Rex – nơi các chuẩn mực giới chỉ đóng vai trò “vặn to hay giảm nhỏ” một kết quả hành vi được tiến hóa “ấn định sẵn”.

Carole Hooven:
Cordelia, phần mở đầu trong phản hồi của bạn đã đưa ra cách bạn hiểu quan điểm của tôi, bắt đầu với phiên bản “T-Rex lý trí”: rằng “sự mất cân đối trong mức độ đầu tư của nam và nữ vào việc sinh sản... chính là chìa khóa để hiểu các vai trò giới trong thế giới động vật.” Đến đây thì tôi hoàn toàn đồng tình – đây là một khẳng định mà tôi hết sức tán thành, còn bạn thì lại cho rằng nên loại bỏ nó. Vậy là chúng ta đã chạm tới một điểm bất đồng rất rõ ràng. Cuộc đối thoại này bắt đầu có chiều sâu rồi đấy!

Bạn thừa nhận rằng giới tính là một biến số quan trọng để lý giải hành vi giao phối, và bạn cũng không ủng hộ những học thuyết “phi giới tính” cực đoan. Thế nhưng, bạn lại đẩy T-Rex (và cả tôi) vào một hình nhân rơm – nơi mà “tính nam” bị miêu tả như một dạng “bản chất” quyết định thiên hướng hành vi của giới nam. Nhưng thử hỏi, có nhà sinh vật học nghiêm túc nào lại nghĩ như thế?

Quan điểm của tôi là: các giới – một cách trung bình – sinh ra với những thiên hướng khác biệt, từ đó hình thành nên các vai trò giới “truyền thống”, và T-Rex đã phản ánh đúng điều đó. Mô hình này, với việc nữ giới có xu hướng chăm sóc còn nam giới thiên về cạnh tranh, hoàn toàn phù hợp với chính loài người chúng ta.

Ví dụ, nam giới – với thể lực vượt trội và mức độ tự do sinh sản tương đối cao hơn – thường dễ đảm nhận những công việc nặng nhọc đòi hỏi xa nhà trong thời gian dài. Trong khi đó, nữ giới có thể chọn công việc gần nhà hơn để tiện chăm sóc và nuôi dưỡng con nhỏ. Vậy nên, dù văn hóa có tác động đến cách các vai trò này thể hiện, tôi không thấy bằng chứng nào cho rằng chính văn hóa đã “áp đặt” chúng.

Tất nhiên, khoa học cũng kể cho ta nghe vô vàn câu chuyện thú vị về những vai trò giới “không truyền thống”! Có người đàn ông chẳng mảy may hứng thú với phụ nữ, có người chọn sống trong vai trò xã hội của nữ giới. Có người lại là người cha, người chồng dịu dàng, yêu hòa bình và tận tụy. Tôi chẳng đời nào cho rằng những người đàn ông ấy đang kiềm nén bản năng hiếu chiến hay đa tình.

Oil rig workers, c2005. Photo by Terry Vine/Getty Images

Vai trò giới được định hình từ sự phân công lao động căn bản nhất: làm ra trứng hay làm ra tinh trùng.

Còn có những loài mà ta có thể gọi là “đảo ngược giới tính” – điều mà Charles Darwin từng đề cập trong cuốn The Descent of Man and Selection in Relation to Sex (1871). Một ví dụ hiện lên trong đầu tôi là loài chim ven biển red-necked phalarope: ở loài này, chim trống đảm nhận gần như toàn bộ công việc chăm con, trong khi chim mái to lớn hơn, sặc sỡ hơn và cạnh tranh quyết liệt để tìm bạn tình.

Chính những ngoại lệ như loài phalarope lại càng làm sáng tỏ quy luật: giới nào đầu tư ít hơn vào việc nuôi con thì thường cạnh tranh khốc liệt hơn để giành quyền giao phối. Điều đó tạo ra áp lực chọn lọc giới tính mạnh hơn lên giới đầu tư ít hơn, từ đó dẫn đến các chiến lược thể chất và hành vi để vượt trội trong cuộc đua tìm bạn tình.

Ngoài hình thái cơ thể chuyên để sản sinh tinh trùng, thì chẳng hề tồn tại một “bản chất nam tính” hay “nữ tính” nào cả. Không có thứ gọi là “bản năng giới tính được định sẵn”. Chỉ có những vai trò giới được hình thành từ chính sự phân công lao động gốc rễ: sản xuất trứng (đồng nghĩa với đầu tư nhiều hơn vào việc chăm con) hoặc sản xuất tinh trùng (đồng nghĩa với cạnh tranh nhiều hơn để được giao phối). Chính từ phân công ban đầu ấy mà các vai trò giới truyền thống mới hình thành qua tiến hóa.

Lý thuyết của Bateman là đúng (dù nghiên cứu ban đầu còn nhiều thiếu sót): việc giao phối rộng rãi, trung bình, mang lại lợi ích sinh sản lớn hơn cho nam giới so với nữ giới. Và dù có nhiều ngoại lệ, nhiều biến thể – đặc biệt là ở loài người – điều đó không có nghĩa là chúng ta là ngoại lệ cho quy luật chung. Điều khiến loài người khác biệt, chính là việc – vượt lên trên bản năng sinh học – chúng ta có thể suy ngẫm, thảo luận và lựa chọn cách sống mà mình tin tưởng.

Có lẽ chúng ta nên thu hẹp lại và nhìn kỹ hơn vào một ví dụ cụ thể: sự hung hăng. Tôi rất muốn biết liệu bạn có đồng tình với quan điểm chung của các nhà sinh học tiến hóa hay không: rằng testosterone – dưới sự dẫn dắt của chọn lọc giới tính – thúc đẩy mức độ cạnh tranh hung hăng cao hơn ở các loài thú có vú đực. Nếu chúng ta đồng thuận ở điểm này, ta có thể bàn tiếp về việc liệu những nguyên tắc và quá trình ấy có áp dụng được cho con người hay không.

Cordelia Fine:
Câu hỏi của bạn chính là minh họa cho sự khác biệt trong cách tiếp cận giữa chúng ta.

Bạn xuất phát từ một khung lý thuyết cho rằng có một “nguyên lý” chung: testosterone dẫn đến khác biệt giới trong hành vi hung hăng ở các loài thú có vú. Và bạn kỳ vọng rằng con người cũng sẽ tuân theo nguyên lý ấy, từ đó diễn giải những bằng chứng yếu ớt và không rõ ràng ở con người – về mối liên hệ giữa hormone và sự hung hăng – theo cách nhìn đó.

Ngược lại, tôi quan tâm đến sự đa dạng mà ta thấy giữa các loài – và những lý do khiến ta nên kỳ vọng rằng khả năng học hỏi xã hội và yếu tố văn hóa của con người đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và tiến hóa. Từ góc nhìn này, việc thiếu bằng chứng rõ ràng (dù hàng thập kỷ qua đã cố công tìm kiếm) về mối liên hệ giữa testosterone và hành vi bạo lực – dù là trong bụng mẹ, ở tuổi dậy thì hay sau dậy thì – lại là một tín hiệu đáng lưu tâm.

Chúng ta nên luôn thận trọng khi gán cho các mô hình liên quan đến giới tính cái mác “quy luật chung” – bao gồm cả giả định rằng giới tính luôn vận hành theo cùng một cách ở mọi loài. (Loài chuột California mà tôi nhắc trước đó chính là một ví dụ bất ngờ về vai trò tiến hóa của testosterone.) Ta biết rằng, những cơ chế dẫn đến một hành vi thích nghi ở loài A có thể hoàn toàn khác với nguyên nhân tạo ra hành vi tương tự ở loài B.

Ví dụ như, các nghiên cứu trên chuột đã cho thấy một cách rõ ràng vai trò nhân quả của testosterone trong hành vi hung hăng ở con đực – lượng hormone này tăng vọt khi đến tuổi dậy thì, bị triệt tiêu khi thiến, và được phục hồi khi tiêm lại vào cơ thể. Tuy nhiên, như hai nhà nghiên cứu hành vi hung hăng là John Archer và Justin Carré đã lưu ý, “cơ chế điều tiết thần kinh-nội tiết tố của hành vi hung hăng khác nhau ở nhiều loài đã được nghiên cứu.” Mỗi loài lại có cách riêng để tồn tại và thích nghi.

Với con người, một số nhà khoa học đã chuyển hướng sang những mô hình trong đó, testosterone không đơn thuần là chất gây ra hành vi cố định, mà nó điều chỉnh một cách linh hoạt – hoặc theo hướng cạnh tranh, hoặc theo hướng nuôi dưỡng – tùy thuộc vào hoàn cảnh. Và chính các cấu trúc xã hội cùng những chuẩn mực văn hóa lại góp phần định hình và mang ý nghĩa cho những hoàn cảnh đó. Hãy nhớ lại ví dụ về giàn khoan dầu ngoài khơi – liệu địa vị và sự tôn trọng ở đó đến từ quyền uy, hay từ thái độ cởi mở, trung thực và biết lắng nghe đồng nghiệp?

Điều quan trọng nhất ở đây là: ta phải thật cẩn trọng khi khái quát hóa những đặc điểm giữa các loài với nhau, và cần hiểu đúng tính đặc thù của từng hệ phát triển – vượt lên trên cả yếu tố gen và hormone. Bản thân hệ phát triển của loài người là một tổ hợp phong phú của những cấu trúc giới được xây dựng qua xã hội, đồng thời luôn tương tác với khuynh hướng “tự xã hội hóa” của chính mỗi người.

Tôi không phản bác sinh học tiến hóa – mà chỉ muốn cảnh báo sự len lỏi âm thầm của lối tư duy bản chất luận.

Tôi hoàn toàn đồng ý rằng có nhiều mẫu hình hành vi mang đậm dấu ấn giới tính ở các loài. Một phân tích tổng hợp có ảnh hưởng lớn, khảo sát trên 66 loài động vật, đã cho thấy áp lực chọn lọc giới tính thường mạnh hơn ở con đực so với con cái. Nhưng nghiên cứu đó cũng chỉ ra vô vàn ngoại lệ và thừa nhận vai trò của các yếu tố sinh thái và nhân khẩu học. Ở một số nhóm người, những điều kiện cụ thể đã khiến áp lực chọn lọc giới tính diễn ra mạnh mẽ như nhau ở cả hai giới.

Dù chọn lọc giới tính nghiêng về hướng nào, thì nó chắc chắn vận hành qua nhiều cơ chế, luôn phản ứng linh hoạt với các điều kiện xã hội, vật chất, và sinh lý – và với con người, còn bao gồm cả yếu tố kinh tế và văn hóa. Và vì sự phát triển và truyền thừa các đặc điểm thích nghi phụ thuộc vào toàn bộ hệ thống phát triển chứ không chỉ riêng gene, nên bất kỳ thay đổi nào trong các yếu tố phi di truyền cũng có thể dẫn tới những chuyển biến đáng kể trong hành vi giới.

Chính vì thế, việc đặt ra câu hỏi rằng liệu sự đa tình, liều lĩnh và tính cạnh tranh ở nam giới có phải là những thích nghi tiến hóa nhằm tối ưu hóa khả năng sinh sản hay không – thực ra không hề mang những hệ quả như ta vẫn lầm tưởng, dù là cho hiện tại hay tương lai. Câu hỏi ấy cũng không nhất thiết đồng nghĩa với việc hormone là yếu tố tiên định cho não bộ nam giới sẽ hình thành những đặc điểm này (dù tôi không phủ nhận khả năng tồn tại những khuynh hướng ban đầu khác biệt giữa hai giới).

Và cuối cùng, một điểm cần lưu ý thật kỹ về khái niệm "bản chất".
Tôi đánh giá cao việc các nhà sinh học tiến hóa hiện đại đã công nhận sự đa dạng của các hệ thống giao phối, và họ không còn xem giới tính như một "bản chất" chi phối luật tự nhiên bất biến – nơi mà con cái luôn e thẹn còn con đực thì ganh đua. Tôi không hề tranh luận với sinh học tiến hóa hiện đại. Điều tôi phản đối là cách hiểu kiểu T-Rex – nơi mà tư duy bản chất luận len lỏi vào cửa sau một cách rất tinh vi.

Chẳng hạn, trong phần phản hồi của bạn về trường hợp giàn khoan dầu, tôi cảm nhận rõ ràng rằng bạn cho rằng những hành vi đậm chất nam tính ban đầu của những người đàn ông ấy mới là "tự nhiên", còn những thay đổi sau can thiệp chỉ là tác động bên ngoài. Bạn nói rằng những khác biệt giới tính đó "có nguồn gốc" từ sinh học di truyền, còn văn hóa thì chỉ đóng vai trò tác động. Để lý giải cho việc những người đàn ông ấy thể hiện các phẩm chất nữ tính hơn, bạn đưa ra phép so sánh với bản tính riêng biệt của trẻ nhỏ được “mài dũa” nhờ các phần thưởng.

Bạn và tôi đều đồng thuận rằng hành vi giữa các giới có sự đa dạng và chồng lấn lên nhau. Điều khác biệt nằm ở cách ta lý giải những mẫu hình ấy. Nhà triết học nổi tiếng với tư tưởng bản chất luận – Aristotle – từng cho rằng sự đa dạng trong tự nhiên là kết quả tổng hợp giữa khuynh hướng tự nhiên bên trong và những lực cản bên ngoài với cường độ và tính chất khác nhau. Nói cách khác, dù có những thiên hướng riêng biệt, thì biểu hiện hành vi (phenotype) vẫn hoàn toàn có thể trùng lặp và giao thoa giữa các cá thể.

Nếu áp dụng điều đó vào khác biệt hành vi giới, thì quan điểm ấy cũng chẳng khác mấy với những điều bạn từng chia sẻ trong cuộc trò chuyện với Joe Rogan:

Cuốn sách "T" của tôi không nhằm giải thích vì sao nam giới là thế này còn nữ giới là thế kia, mà để lý giải vì sao ta khác nhau ở mức độ trung bình – vì sao ta có những khuynh hướng hơi khác biệt, và với tôi, testosterone là cách mạnh mẽ nhất để hiểu những khác biệt ấy trong bản chất của mỗi giới.

Vậy nên, nếu bạn cho rằng tôi đang công kích một hình nhân rơm, thì tôi xin được nói rõ: tôi đang nhắm tới một quan điểm thực sự tồn tại – và được chính bạn cùng nhiều người khác chia sẻ – rằng, dù vẫn thừa nhận có sự đa dạng và giao thoa giữa hai giới, testosterone vẫn là “bản chất” làm nên nam tính, là thứ khiến đàn ông trở thành đàn ông, còn văn hóa chỉ có thể tác động, hoặc cùng lắm là làm chệch hướng bản chất đó.

Carole Hooven:

Tôi đã kết thúc phần phản hồi trước bằng một câu hỏi rằng: bạn có đồng ý với quan điểm này không – rằng testosterone, được "lập trình" bởi quá trình chọn lọc giới tính trong tiến hóa, là yếu tố thúc đẩy tỉ lệ cạnh tranh hung hăng cao hơn ở các loài thú có vú đực? Tôi đặt vấn đề như vậy để nếu chúng ta cùng quan điểm, thì có thể cùng thảo luận xem điều đó có áp dụng cho con người hay không. Còn nếu bất đồng, thì ta có thể tìm hiểu lý do tại sao.

Nhưng thay vì trả lời câu hỏi ấy, bạn lại chọn tranh luận với một phiên bản “bản chất luận” nào đó của T-Rex – chứ không phải với chính quan điểm của tôi. Lý tưởng nhất là tôi muốn được phản hồi lại những nhận định và lời cảnh báo của bạn liên quan đến khoa học, cũng như có cơ hội đính chính vài điều, nhưng trong khuôn khổ giới hạn này, tôi chỉ xin tập trung vào phần sau.

Bạn cho rằng câu hỏi của tôi đã tiết lộ một “nguyên lý chung” mà tôi dường như ủng hộ – một nguyên lý cho rằng testosterone là yếu tố chủ chốt tạo nên khác biệt về hành vi hung hăng giữa các giới ở loài thú có vú, và từ đó, tôi kỳ vọng con người cũng phải tuân theo nguyên lý ấy. Nhưng thực ra, tôi đã cân nhắc rất kỹ lưỡng khi đặt câu hỏi cho bạn, nhằm xác định chính xác điểm mà chúng ta có thể bất đồng.

Tôi thực sự ủng hộ quan điểm rằng testosterone tạo ra những khác biệt giữa hai giới theo nhiều cách, ở nhiều loài – nhưng điều đó khác xa với việc tôi áp dụng một “nguyên lý chung cứng nhắc” cho mọi khác biệt giới tính ở tất cả các loài thú. Quả đúng là, trong giới động vật có vú, chúng ta có nhiều ví dụ rõ ràng cho thấy vì sao chọn lọc giới tính thường tác động mạnh hơn lên con đực, và testosterone đóng vai trò quan trọng trong việc biểu hiện những đặc điểm thích nghi để cạnh tranh trong việc giao phối. Nhưng nếu nói rằng tôi ủng hộ một “nguyên lý chung” rằng testosterone là yếu tố gây ra khác biệt về hành vi hung hăng giữa các giới ở loài thú có vú – thì đó không phải là điều tôi từng lập luận.

Chẳng hạn, trong cuốn sách T của tôi, tôi đã mô tả nhiều loài như chuột trụi lông, linh cẩu, hay cầy meerkat – nơi con cái thường hung hăng hơn con đực. Trong những trường hợp này, mức testosterone khác biệt giữa giới tính không hề dự đoán được hành vi hung hăng ở từng giới.

Điều bị coi là “khuôn mẫu” ở một môi trường, lại có thể không phải như vậy ở nơi khác: đàn ông ở Canada có thể bộc lộ sự tổn thương dễ dàng hơn so với đàn ông ở Nga.

Nếu thực sự tôi dựa vào cái “nguyên lý chung” mà bạn mô tả, và kỳ vọng nó áp dụng cho con người, thì những lời cảnh báo lặp đi lặp lại của bạn về nguy cơ khái quát hóa quá mức và thiếu quan tâm đến sự đa dạng – quả thực là xác đáng. Nhưng một lần nữa, tôi xin khẳng định: đó không phải là cách tôi suy nghĩ, cũng chưa từng là điều tôi viết hay giảng dạy suốt hơn hai mươi năm qua, khi nói về hormone và hành vi.

Như tôi đã viết trong cuốn T:

“Không giống như loài chuột, gene của con người được biểu hiện trong một bối cảnh văn hóa phức tạp – nơi đan xen nhiều chuẩn mực và thực hành khác nhau, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi mà ta đang nghiên cứu. Chúng ta sống trong một nền văn hóa luôn có – dù rõ ràng hay ngầm định – những yêu cầu khiến ta phải tuân theo các chuẩn mực giới nào đó. Vậy nên, tất nhiên, ta vẫn cần phải kiểm nghiệm các giả thuyết của mình trên chính con người, nếu muốn rút ra kết luận chắc chắn về cách ta vận hành.”

Dù vậy, tôi vẫn tiếp tục đặt ra các giả thuyết dựa trên bằng chứng, và đưa ra các dự đoán về kết quả.

Tiếp theo, bạn đã xây dựng nên một câu chuyện dựa trên phần mở đầu bình luận của tôi — xoay quanh nghiên cứu trường hợp giàn khoan dầu và phép so sánh của tôi về những đứa trẻ trong nhà hàng — rồi từ đó dường như rút ra kết luận rằng tôi tin vào những “bản chất” riêng biệt của nam và nữ, vào một thứ “tinh chất” giới tính, rằng có những hành vi nam tính “tự nhiên” hơn những hành vi khác. Nhưng thực sự, đó hoàn toàn không phải là quan điểm của tôi. Nếu bạn đọc lại kỹ những phản hồi trước của tôi, bạn sẽ thấy tôi đã viết rằng trẻ con có thể có một "bản chất riêng biệt" — tức là những khuynh hướng hành vi trung bình khác với người lớn (tôi đã nhấn mạnh bằng cách in nghiêng). Tôi hy vọng mình đã nói đủ rõ rằng: các chuẩn mực văn hóa có thể điều chỉnh cách những khuynh hướng hành vi ấy được biểu hiện.

Điều đó không chỉ có nghĩa là trẻ em – dù khác biệt với người lớn – vẫn có thể học cách cư xử khi vào nhà hàng. Nó còn có nghĩa rằng điều gì đó được xem là “khuôn mẫu” trong một hoàn cảnh, có thể lại không hề khuôn mẫu trong hoàn cảnh khác. Ví dụ, phụ nữ đang chạy trốn bạo lực có thể tỏ ra cứng cỏi hơn cả khi họ sống yên bình cùng gia đình nơi ngoại ô; hay đàn ông ở Canada có thể bộc lộ sự dễ tổn thương nhiều hơn so với ở Nga. Ta chẳng thể dễ dàng nói hành vi nào là “tự nhiên” hơn. Điều thú vị — và xứng đáng để được lý giải — là vì sao, trong các hành vi như thích mạo hiểm, xu hướng bạo lực hay biểu lộ cảm xúc, khác biệt giới tính hầu như luôn nghiêng về một chiều hướng nhất định.

Sau đó, bạn tiếp tục nối kết quan điểm của tôi với triết gia Aristotle — người vốn nổi tiếng với tư tưởng “bản chất luận” — bằng cách trích dẫn lời tôi nói trong cuộc trò chuyện cùng Joe Rogan. Ở đó, tôi nói rằng tôi đang cố gắng lý giải vì sao trung bình chúng ta khác nhau, và vì sao chúng ta có phần nào những bản tính khác biệt.

Tổng hòa tất cả những điều đó lại, tôi xin nhấn mạnh rằng: tôi không hề mang quan điểm bản chất luận về giới như bạn gán cho tôi. Để hiểu được vì sao tôi nói vậy, có lẽ chúng ta cần có sự thống nhất trong cách bạn định nghĩa các quan điểm kiểu ấy. Xin lấy một ví dụ từ chính cuốn sách của bạn — Testosterone Rex (2017):

“Giữa muôn vàn ‘nhiễu động’ của khác biệt cá nhân, người ta có thể tách ra được một ‘tinh chất’ nam hoặc nữ: những đặc điểm của tính nam và tính nữ vốn tự nhiên, không thể thay đổi, tách biệt rõ ràng, không bị biến chuyển theo lịch sử hay văn hóa, và bắt nguồn từ các yếu tố sinh học sâu xa.”

Để làm rõ quan điểm thực sự của tôi về cách sinh học và văn hóa tương tác để tạo ra khác biệt giới, hãy xem xét trường hợp chăm sóc con cái. Đúng là nhìn chung đàn ông thường làm ít hơn, nhưng mức độ khác biệt giữa các giới lại thay đổi rất lớn giữa các nền văn hóa và thời kỳ lịch sử. Sự tồn tại và chiều hướng của khác biệt hành vi ấy có thể chịu ảnh hưởng từ “những yếu tố sinh học sâu xa”, nhưng văn hóa mới là thứ đóng vai trò lớn trong việc định hình cách mà những khác biệt ấy biểu hiện ra ngoài.

Bạn nói rằng bạn không nhằm vào một hình nộm rơm, mà là đang nhắm đến quan điểm bạn gán cho tôi: rằng testosterone là một “tinh chất”, rằng nó chính là nền tảng tạo nên bản chất nam giới, rằng nó làm nên “con người đàn ông” như họ vốn là. Nhưng để tin vào điều đó thì cần chấp nhận rằng mọi người đàn ông điển hình về testosterone đều mang trong mình một “tinh chất nam giới”, và từ đó là một “bản chất đàn ông” — mà trong đó hẳn bao gồm cả khuynh hướng hung hăng. Và đó, thưa bạn, tuyệt nhiên không phải là điều tôi tin tưởng.

Kết luận của Cordelia Fine:

Không phải loài nào cũng tiến hóa theo những “vai trò giới truyền thống”; môi trường và văn hóa góp phần hình thành hành vi con người; và không phải người đàn ông nào cũng cư xử theo những khuôn mẫu nam tính điển hình. Việc tôi và Carole cùng đồng thuận ở những điều này chẳng có gì đáng ngạc nhiên. Để hiểu được bất đồng giữa chúng tôi, cần phải đi sâu hơn nữa.

Trong cuộc đối thoại này, Carole phủ nhận rằng cô cho rằng testosterone “tạo nên con người đàn ông như họ vốn là”. Thế nhưng, trong bài TED Talk gần đây, cô lại nói rằng testosterone trước sinh “đã làm cho con trai tôi trở thành con người của ngày hôm nay”.

Carole nói rằng không một “nhà sinh học nghiêm túc” nào tin rằng nam tính sinh học quyết định thiên hướng của vai trò giới nam. Thế nhưng, trong một bài xã luận đăng trên The Boston Globe hồi tháng Hai, cô lại viết: “Dù có vô vàn biến thiên tự nhiên giữa các cá nhân, vẫn có một hằng số nổi bật: những người tạo ra tinh trùng thì cạnh tranh – thường rất quyết liệt – để tiếp cận người tạo ra trứng, trong khi người tạo ra trứng lại đầu tư nhiều hơn vào việc nuôi dưỡng con cái…” Trong cuộc đối thoại này, cô gọi các loài có vai trò giới “đảo ngược” là những ngoại lệ chứng minh cho quy tắc.

Carole cho rằng testosterone “thúc đẩy tỷ lệ cạnh tranh hung hăng cao hơn ở các loài thú có vú đực” – bao gồm cả loài người. Theo lời cô, khác biệt giới tính “trong các đặc điểm như hung hăng (hay bất kỳ đặc điểm nào khác) bắt nguồn từ sự khác biệt trong sinh học di truyền của chúng ta”. Vậy mà, cũng theo cô, loại hormone đầy sức mạnh và hiện diện khắp nơi này chỉ để lại khuynh hướng bạo lực ở một số người đàn ông (chưa bàn đến chuyện khuynh hướng đó có được biểu hiện ra hay không).

Loài người – khác với mọi loài thú có vú – đã tiến hóa để tự tạo dựng vai trò giới của mình bằng xã hội.

Rõ ràng, chủ nghĩa bản chất kiểu “T-Rex” không phải là một hình nhân rơm, ngay cả khi nó đôi lúc rụt rè không muốn lộ mặt.

Giới tính quả thật có thể giúp ta hiểu vì sao, xét trên toàn bộ các loài, một số khác biệt giữa hai giới lại phổ biến hơn những khác biệt khác. Nhưng sự đa dạng trong vai trò giới tính cũng là một thực tế nổi bật không kém. Sự đa dạng ấy phản ánh vô số cách tiến hóa đã tìm ra để giúp các loài sinh sản – và với loài người, những đổi mới đó bao gồm năng lực hợp tác, học hỏi xã hội và truyền bá văn hóa qua các thế hệ.

Testosterone và những hormone khác có thể hỗ trợ chúng ta thích nghi với hoàn cảnh và môi trường cụ thể. Thế nhưng sự đặc biệt của con người vượt xa khái niệm “chuẩn mực văn hóa có thể điều chỉnh cách thiên hướng hành vi được thể hiện”, hay khả năng tự ý thức về “những thôi thúc sinh học” của mình. Bất kỳ lời giải thích khoa học nào về khác biệt giới trong hành vi cũng phải nghiêm túc nhìn nhận sự thật rằng: không giống bất kỳ loài thú có vú nào khác, con người đã tiến hóa để xây dựng vai trò giới qua xã hội — một chủ đề mà tôi khám phá sâu trong cuốn sách mới nhất của mình: Patriarchy Inc.: What We Get Wrong About Gender Equality and Why Men Still Win at Work (2025).

Hãy thử suy ngẫm:
Vì sao bạo lực của nam giới đối với phụ nữ lại hiếm gặp trong cộng đồng người Aka Pygmy?
Vì sao tỷ lệ đánh nhau giữa các thiếu niên đồng giới nam cao gấp hơn tám lần so với nữ ở một số quốc gia thu nhập thấp (như Tunisia và Suriname), nhưng lại tương đương nhau ở những nơi khác (như Tonga và Ghana)?
Vì sao chỉ có 4% nam giới Thụy Điển đi theo con đường dẫn đến tội phạm bạo lực, trong khi 96% còn lại thì không?

Đây mới là những câu hỏi ta cần đặt ra, nếu thật lòng muốn đối mặt với vấn nạn bạo lực nam giới. T-Rex sẽ không giúp ta tìm được câu trả lời.

Kết luận của Carole Hooven:

Điều gì lý giải sự khác biệt trong hành vi giữa nam và nữ? Câu trả lời là một sự pha trộn tinh vi giữa các yếu tố môi trường và sinh học — bao gồm cách xã hội hóa giới tính, di truyền và hormone. Về điểm này, tôi và Cordelia phần lớn đồng thuận, và tôi rất biết ơn vì đã có cơ hội trao đổi cùng cô ấy.

Cordelia mở đầu cuộc đối thoại này bằng một nghiên cứu tình huống về những người đàn ông làm việc trên giàn khoan dầu, nhằm minh họa cho kiểu bằng chứng khiến cô “nghi ngờ rằng testosterone là nguyên nhân gốc rễ của nhiều khác biệt giới trong hành vi mà ta quan sát thấy ở con người”. Theo cô, những bằng chứng ấy cho thấy testosterone “chỉ là… một trong nhiều yếu tố góp phần vào quá trình ra quyết định của một sinh vật”, chứ không phải là “bản chất của sự nam tính”. Cô cho rằng tôi “đưa ra một quan điểm hoàn toàn khác”.

Con trai thường chơi mạnh bạo hơn con gái, dù ở độ tuổi nhỏ, mức testosterone của các em không khác biệt đáng kể.

Nhưng thật ra tôi không hề có quan điểm đối lập. Tất nhiên testosterone không phải là “bản chất” của đàn ông. Và rõ ràng hormone này cũng không phải là yếu tố duy nhất điều khiển hành vi — ở con người hay ở bất kỳ loài động vật nào khác. Có vô vàn yếu tố tương tác với nhau — như sức khỏe, tình trạng hôn nhân, luật pháp địa phương — ảnh hưởng đến những quyết định của ta, ví dụ như có nên tung cú đấm để đáp trả một lời xúc phạm hay không. Thế nhưng, xuyên suốt qua mọi ảnh hưởng vật lý, xã hội và tâm lý ấy, nam giới vẫn có nhiều khả năng hành xử bạo lực hơn. Văn hóa chắc chắn có vai trò ở đây; nhưng ta không thể phủ nhận rằng loài người không phải là loài duy nhất mà trong đó, con đực thường hung hăng hơn con cái — và testosterone, ít nhất, có mối liên hệ chặt chẽ với khuynh hướng đó. Tất cả những điều này, khi được đặt trong lăng kính chọn lọc giới tính, đều cho thấy testosterone là một yếu tố then chốt trong sự khác biệt giới ở con người. Cordelia vẫn chưa đưa ra được một giả thuyết đủ mạnh để lý giải vì sao, ở mọi thời đại và mọi nền văn hóa, đàn ông luôn có nhiều khả năng ra đòn hơn phụ nữ.

Vậy testosterone đóng vai trò gì? Nó tác động đến cơ thể và não bộ nam giới trong những giai đoạn phát triển then chốt — khi còn trong bụng mẹ, lúc mới sinh, và trong tuổi dậy thì — với những ảnh hưởng hành vi thường chỉ thể hiện về sau. Con trai thường chơi mạnh bạo hơn con gái, dù ở độ tuổi nhỏ, mức testosterone giữa hai giới không chênh lệch là bao. Các nhà khoa học tin rằng chính lượng testosterone cao hơn ở thai nhi nam đã hình thành nên thiên hướng này — cũng như ở nhiều loài động vật khác. Tội phạm bạo lực — phần lớn do đàn ông gây ra — không đạt đỉnh ở tuổi vị thành niên, thời điểm testosterone cao nhất, mà ở độ tuổi đôi mươi — khi vóc dáng, sức mạnh và sự cạnh tranh tìm bạn tình đều đang ở mức cao nhất. Việc tồn tại loài chuột đực ở California có bản năng làm cha mạnh mẽ, hay những người đàn ông làm việc nặng nhọc nhưng giàu cảm xúc dù có lượng testosterone cao, hoàn toàn không mâu thuẫn với ý kiến cho rằng hormone này góp phần tạo ra sự khác biệt giới trong xu hướng hung hăng. Một góc nhìn tiến hóa có thể giúp ta hiểu rõ hơn về những quy luật này.

Nếu, như tôi tin, testosterone có tác động đến một số khác biệt giới quan trọng, điều đó không có nghĩa là ta nên ngừng nỗ lực xây dựng một xã hội an toàn và công bằng hơn. Giải pháp nằm ở chỗ biết tận dụng sức mạnh của văn hóa, chứ không phải cố gắng thay đổi gen hay hormone. Một thái độ cởi mở với những bằng chứng mạnh mẽ nhất, cùng khát vọng hiểu thật sâu về cách gen và môi trường tương tác để hình thành hành vi, chỉ có thể đưa ta đến gần chân lý hơn.

Việc loại bỏ hoàn toàn T-Rex chẳng khác nào tự bắn vào chân mình. Nội tiết học hành vi và lý thuyết tiến hóa vẫn là những khuôn khổ mạnh mẽ và đã được kiểm chứng qua thời gian, giúp ta lý giải những khác biệt giới không chỉ ở con người mà còn ở cả các loài động vật khác.

Hãy giữ cho T-Rex — một phiên bản điềm tĩnh và tỉnh táo — tiếp tục tồn tại! 

Nguồn: Does testosterone make men? | Aeon.co 

menu
menu