Tổn thương tuổi thơ làm hao mòn niềm vui và khả năng vượt khó

ton-thuong-tuoi-tho-lam-hao-mon-niem-vui-va-kha-nang-vuot-kho

Tuổi thơ tồi tệ ngăn cản ta hình thành một bản ngã lành mạnh.

Đứa trẻ vỡ vụn bên trong

Khi điều tồi tệ xảy đến, chúng ta thường phải dựa vào nội lực để vượt qua. Đó chính là bản chất của sự kiên cường: khả năng nuôi dưỡng và khai thác một dòng chảy sức mạnh từ bên trong.

Nhưng nếu những nghịch cảnh quá dồn dập, cái hồ chứa nội lực ấy sẽ dần cạn kiệt. Ta bắt đầu cảm thấy mọi nỗ lực đều vô nghĩa, rằng chẳng còn hy vọng để thay đổi. Đó là lúc tuyệt vọng kéo đến.

Tuổi thơ bất hạnh còn làm tổn thương khả năng vượt khó của ta theo một cách khác: nó khiến ta không thể, hoặc chưa bao giờ có cơ hội, tích lũy dòng năng lượng tích cực, nuôi dưỡng sự sống từ trong sâu thẳm. Khác với người tuyệt vọng – người đã có hy vọng rồi đánh mất nó, những ai trải qua một tuổi thơ đầy tổn thương có thể vẫn sống tiếp, nhưng lại không thể “nở hoa”, ngay cả khi không có thêm biến cố nghiêm trọng nào. Có người nói tuổi thơ tồi tệ khiến ta “hư hại”. Nhưng đúng hơn, nó ngăn cản ta phát triển một cái tôi lành mạnh, một bản ngã có cốt lõi tích cực, vững vàng. Ta không sinh ra với bản ngã ấy, và tuổi thơ bất ổn không phá hủy nó, mà làm nó không thể lớn lên. Kết quả là, có những người cảm thấy bên trong mình là một khoảng trống lạnh lẽo, nơi người khác đã kịp cất giữ niềm tin và hy vọng.

Ta thường không thể biết người khác đang mang trong mình những nỗi đau nào chỉ qua dáng vẻ bên ngoài, và điều này cũng đúng ở đây. Phần vì con người có xu hướng che giấu nỗi đau, nhưng cũng vì nỗi đau tinh thần thường rất dễ được che giấu. Một tâm hồn tổn thương không giống như tay gãy hay chân bó bột, nó có thể hoàn toàn vô hình với người ngoài.

Thậm chí, đôi khi, chính người mang thương tổn cũng không nhìn thấy trọn vẹn sự vỡ vụn của mình. Những người có một “đứa trẻ tổn thương” bên trong thường có cảm giác mơ hồ rằng “có gì đó không ổn”, mà chẳng thể gọi tên. Họ có thể nhận ra mình chẳng thể nằm dài trên thảm cỏ và tận hưởng ánh nắng như bao người, vì luôn bị những ý nghĩ tiêu cực, không hiểu từ đâu, bủa vây. Hoặc, họ thấy mình chẳng thể hoàn thành được điều gì đến nơi đến chốn, mà cũng chẳng rõ lý do.

Thật ra, những điều này thường bắt nguồn từ thuở nhỏ. Cảm giác bình yên khi nằm dưới nắng, chỉ để tận hưởng việc được sống, có thể trở nên quá xa vời với người từng trải qua tổn thương sớm, bởi họ thiếu vắng cái “nguồn vốn sống” tích cực bên trong. Còn việc khó hoàn thành điều gì đó có thể là hệ quả của thói quen ăn sâu: nỗi sợ những lời chê trách từ cha mẹ quá khắt khe, dù cha mẹ ấy có thể đã không còn trên đời.

Cũng có những người rất ý thức được tác động của tuổi thơ lên cuộc đời mình. Nhà văn Franz Kafka là một ví dụ. Trong Thư Gửi Cha, một tác phẩm đầy ám ảnh, Kafka kể về người cha độc đoán, thiếu hẳn lòng trắc ẩn, người đã bóp nghẹt lòng tự trọng và gieo rắc mặc cảm sâu sắc trong đứa con nhỏ. Có đoạn, những tổn thương tâm lý đã biểu hiện thành triệu chứng nơi thân thể Franz:

“…Con lo lắng về bản thân theo đủ cách. Chẳng hạn, con lo cho sức khỏe: con sợ tóc rụng, rối loạn tiêu hóa, và cái lưng còng của con. Những lo lắng ấy trở thành sợ hãi, và rồi biến thành bệnh thực sự. Nhưng tất cả những điều đó là gì chứ? Không phải là bệnh về thể chất. Con bệnh vì con là đứa con bị từ chối quyền làm con…”

Kafka cũng nghi ngờ khả năng thành công của chính mình:

“…Khi con bắt đầu làm điều gì mà cha không thích, và cha dọa rằng con sẽ thất bại, thì lòng kính sợ của con dành cho cha lớn đến mức con gần như chắc chắn sẽ thất bại… Con mất niềm tin để làm bất cứ việc gì… Và càng lớn lên, cha càng có nhiều bằng chứng hơn để cho con thấy con vô dụng đến mức nào; và dần dần, ở một mức độ nào đó, cha đã đúng.”

Nhưng không phải lúc nào nỗi đau cũng bắt nguồn từ một người hay những người cụ thể. Nhà văn Thomas Hardy, chẳng hạn, từng làm độc giả thời ông choáng váng khi viết trong Jude Người Vô Danh về một đứa trẻ bị ruồng bỏ, không có cả cái tên, được gọi là “Cha Nhỏ”, một đứa bé đã tự sát và sát hại hai đứa em cùng mẹ khác cha để “giải thoát” cho cha mẹ khỏi gánh nặng con cái. Tuy nhiên, Hardy không lên án cha mẹ. Ông mô tả họ như những nạn nhân của một xã hội với những chuẩn mực cứng nhắc, không cho phép những người như họ, dù đã chia tay bạn đời không do lỗi của mình, được sống hạnh phúc bên nhau.

Source: Twin Design/Shutterstock

Leo Lên Từ Bóng Tối

Cũng cần nói rõ rằng, một số kiểu tổn thương thời thơ ấu đôi khi lại có mặt tích cực. Có thể chính những nỗi đau sớm ấy đã nhào nặn Kafka thành một con người sâu sắc, biết chiêm nghiệm một cách khác thường, để rồi trở thành nhà văn như ta biết. Nhân vật "Cha Nhỏ" của Hardy cũng vậy – một đứa trẻ có suy nghĩ vượt xa tuổi đời của mình.

Nhưng điều khiến những người tổn thương từ thuở bé khổ sở nhất không hẳn là việc họ không thể hoạt động hay thành công trong xã hội. Mà là việc họ không thể có được sự an yên. Vậy liệu họ có thể tìm thấy hạnh phúc và khả năng tự mình vượt qua mọi thử thách?

Câu trả lời không dễ dàng. Ta không bao giờ có cơ hội sống lại những năm tháng hình thành nhân cách một cách trọn vẹn, không thương tích. Ta cũng không thể “tìm lại” cha mẹ như ta vẫn tìm lại bạn bè nếu lỡ mất niềm tin nơi những người cũ. Ta có thể rời xa cha mẹ – nhưng khi làm vậy, ta cũng tự biến mình thành kẻ mồ côi.

Sự việc còn trở nên phức tạp hơn khi người thân, với đầy thiện chí, không thể chấp nhận việc ta rời đi – ngay cả khi ta đã sẵn sàng. Kafka, trong bức thư gửi cha, từng kể rằng mẹ anh – người rất yêu thương con – cứ cố hòa giải hai cha con, và có lẽ, nếu bà không làm vậy, Kafka đã có thể thoát khỏi cái bóng của cha mình sớm hơn, nhẹ nhàng hơn.

Điều này không có nghĩa là ta không nên cố gắng hòa giải với cha mẹ – những người từng là lý do khiến nội tâm ta trống rỗng. Mà là sự hòa giải ấy không phải lúc nào cũng khả thi. Một người cha hay mẹ mãi không trưởng thành, dù đã già, vẫn có thể khiến con mình – dù đã là người lớn – lập tức rơi lại vào cái vai ngày xưa: một đứa trẻ không đủ tốt, không xứng đáng được yêu thương, không đáng để thành công.

Và ngay cả khi ta đã chọn buông bỏ, đã thật sự bước đi, thì đứa trẻ từng là ta – vẫn sống bên trong ta, mãi mãi.

Thế nhưng, chữa lành vẫn là điều có thể. Dẫu con đường hồi phục có thể dài và gập ghềnh, thì niềm vui đã từng thiếu vắng vẫn có thể được tìm thấy – và cái hồ nội lực ấy, hoàn toàn có thể được vun đắp về sau, thông qua sự gần gũi, sự thân mật. Một tuổi thơ không tình thương không đồng nghĩa với một đời sống không tình yêu.

Thật vậy, có một điều kỳ diệu là, không chỉ người trưởng thành mà cả đứa trẻ từng là ta cũng có thể tìm thấy hạnh phúc. Bởi khi hai người trưởng thành thật sự gần gũi với nhau, họ không chỉ kết nối bằng tư cách người lớn – mà còn như những đứa trẻ: thông qua tiếng cười, trò đùa tinh nghịch, sự nhẹ nhàng thoải mái mà sự thân thiết mang lại. Qua niềm vui khi được hiện diện bên nhau – chẳng cần lý do, chẳng cần mục đích – chỉ đơn giản là vì đang sống.

Chính vì ta luôn mang theo đứa trẻ năm nào bên trong mình, nên điều ấy – với cả những ai từng chịu nhiều thương tổn – cũng có thể trở thành một ân phúc. Bởi nhờ đứa trẻ ấy vẫn còn ở lại, nên khi ta tìm được một tâm hồn đồng điệu, không chỉ người lớn hiện tại của ta được chữa lành – mà cả đứa trẻ đã từng tổn thương kia, cũng có thể mỉm cười. 

Nguồn: How Childhood Trauma Saps Joy and the Ability to Cope | Psychology Today

menu
menu