Tuyệt vọng có thể giúp ta tiếc thương những tương lai đã mất và vạch ra con đường mới

tuyet-vong-co-the-giup-ta-tiec-thuong-nhung-tuong-lai-da-mat-va-vach-ra-con-duong-moi

Hy vọng là điều không thể thiếu. Nhưng khi niềm hy vọng hão huyền khiến ta mù quáng trước thực tại, thì một khoảng lặng ngắn của tuyệt vọng có thể chính là liều thuốc giải mà ta cần.

Hy vọng là điều không thể thiếu. Nhưng khi niềm hy vọng hão huyền khiến ta mù quáng trước thực tại, thì một khoảng lặng ngắn của tuyệt vọng có thể chính là liều thuốc giải mà ta cần.

Loài người chúng ta có một năng lực phi thường: tưởng tượng về tương lai. Dù chim, ong, chuột và nhiều loài khác cũng biết suy tính cho cuộc sống của mình, như chọn nơi kiếm ăn hay con đường cần đi, nhưng khả năng hình dung tương lai của con người lại khác biệt. Ta có vô vàn lựa chọn, những kế hoạch chồng lớp, và tầm nhìn có thể kéo dài hàng thập kỷ, thậm chí hàng thế kỷ.

Ta có thể mơ về việc giảm ô nhiễm nhựa trên các đại dương, trở thành một đầu bếp làm bánh ngọt, nhận nuôi một đứa trẻ từ nơi xa xôi, hay cống hiến cho công bằng xã hội. Đó không phải là những mục tiêu đơn giản. Mỗi hành trình lớn trong đời đều chứa đựng vô số ngã rẽ, mà ta phải không ngừng xây, chỉnh, và sửa. Những mục tiêu nhỏ lại lồng trong những mục tiêu lớn hơn. Khi ta vẽ ra những con đường quanh co dẫn đến phần thưởng ở xa, ta dốc cạn tâm trí và cảm xúc vào những viễn cảnh tưởng tượng ấy. Vì thế, khi hết lần này đến lần khác vấp ngã, khi tương lai mà ta cẩn thận xây đắp bắt đầu sụp đổ, hy vọng rất dễ hóa thành tuyệt vọng. Trong khoảnh khắc ấy, ta cảm nhận sâu sắc và đau đớn rằng một tương lai từng được ấp ủ có thể đang tan biến.

Cảm giác ấy thật tàn khốc. Vì thế, tuyệt vọng thường bị xem là một trạng thái hủy hoại, nhấn chìm ta trong vòng luẩn quẩn của tự thua cuộc hay khiến ta bỏ cuộc quá sớm. Ở mức tệ nhất, nó có thể dẫn đến những hành động “tuyệt vọng” thật sự. Khi tuyệt vọng kéo dài hoặc lặp lại, nó có thể châm ngòi cho ý nghĩ tự sát, nghiện ngập, mất ngủ triền miên và nhiều tổn thương nặng nề khác. Hai nhà kinh tế Anne Case và Angus Deaton từng dùng cụm từ “cái chết của tuyệt vọng” để mô tả sự gia tăng các vụ tự tử, dùng thuốc quá liều và tử vong do rượu trong tầng lớp lao động Mỹ, những người đang đối mặt với một xã hội ngày càng xa lạ và bấp bênh.

Photo by Andrew Testa/Panos Pictures

Với sức tàn phá mà tuyệt vọng mang lại, có vẻ như ta sẽ tốt hơn nếu không bao giờ cảm thấy nó. Nhưng liệu tuyệt vọng có khi nào hữu ích? Một số học giả và nhà hoạt động cho rằng, nếu ta không biết tuyệt vọng, ta cũng có thể thiếu đi sự tỉnh táo cần thiết để từ bỏ những hướng đi sai lầm và tìm ra con đường mới. Những khoảnh khắc ngắn ngủi của tuyệt vọng đôi khi lại có tác dụng khai sáng, giúp ta nhìn rõ hơn mình đang đi về đâu. Có lẽ, chỉ khi dám bước qua cảm giác đau đớn ấy, ta mới có thể bắt đầu hành trình khó nhọc nhưng cần thiết: điều chỉnh lại hướng đi của tương lai.

Tuyệt vọng là một cảm xúc mãnh liệt, bởi nó báo hiệu sự sụp đổ hoàn toàn của một mục tiêu mà ta trân quý. Đó là khoảnh khắc đau đớn khi ta nhận ra rằng, con đường trên bản đồ nội tâm, con đường dẫn đến một tương lai đáng để theo đuổi, đã biến mất. Hãy tưởng tượng một nữ sinh vừa biết mình không giành được học bổng mà cô hằng trông đợi để hoàn thành tấm bằng đại học. Bỗng chốc, viễn cảnh cô bước đi trong lễ tốt nghiệp vào năm tới sụp đổ ngay trước mắt.

Theo triết gia Anthony Steinbock, tuyệt vọng thường được xem là “thử thách sâu sắc nhất đối với hy vọng”, bởi nó làm tê liệt những hoạt động mà hy vọng cần để tồn tại, khả năng tưởng tượng về tương lai, lên kế hoạch và hành động cụ thể để đạt điều ta mong muốn. Tuyệt vọng cướp đi của ta năng lực hình dung một lối đi khả thi phía trước. Thứ còn lại không chỉ là thất vọng hay tức giận, mà là cảm giác nặng nề hơn: như thể tương lai đang khép lại, và mọi nỗ lực đều trở nên vô nghĩa.

Hy vọng thực sự có thể là một sức mạnh không thể thiếu, nhưng đi cùng nó cũng là những rủi ro.

Bác sĩ Randolph Nesse từng nói, hy vọng và tuyệt vọng là “hai người bạn song hành, quấn quýt trong điệu vũ của khát vọng”. Ta dịch chuyển giữa hai cảm xúc này tùy theo cách ta đánh giá cơ hội thành công của mình. Hy vọng là tín hiệu cho thấy mục tiêu vẫn còn trong tầm với, rằng ta nên tiếp tục lập kế hoạch, nỗ lực, và kiên trì tiến gần đến giấc mơ. Ngược lại, tuyệt vọng là dấu hiệu cho biết bầu trời đã sẫm lại. Nó thì thầm rằng có lẽ đã đến lúc rút lui, buông bỏ, và nhìn lại hướng đi.

Thời gian gần đây, ánh sáng dường như nghiêng hẳn về phía hy vọng. Các triết gia tôn vinh vai trò trung tâm của nó trong việc giúp con người có nghị lực và kiên cường trước những mục tiêu khó khăn. Các tác giả đại chúng cũng đồng điệu, xem hy vọng như một nguồn năng lượng thiết yếu giúp ta bước qua những tương lai bất định, như Hope for Cynics (Niềm Hy Vọng Cho Người Hoài Nghi, 2024) của Jamil Zaki, 8 Ways to Hope (Tám Cách Để Hy Vọng, 2024) của William R. Miller, hay The Bright Side (Phía Sáng, 2025) của Sumit Paul-Choudhury. Quả thật, hy vọng có thể là nguồn lực duy trì những dự án táo bạo nhất, giúp ta “nhìn thấy” tương lai tươi sáng như thể nó trong tầm tay. Nhưng đồng thời, hy vọng cũng tiềm ẩn nguy cơ.

Giữa lúc hy vọng được ca ngợi khắp nơi, các học giả và nhà hoạt động bắt đầu hé mở những giá trị thầm lặng của tuyệt vọng. Khác với hy vọng, tuyệt vọng có khả năng bảo vệ ta khỏi những ảo tưởng ngọt ngào và dẫn ta đến những mục tiêu thực tế hơn. Trước khủng hoảng khí hậu, một số nhà hoạt động thậm chí đã quay lưng hoàn toàn với hy vọng. Triết gia Jakob Huber trong bài viết Hope from Despair (Hy Vọng Sinh Ra Từ Tuyệt Vọng, 2022) nhận thấy rằng các nhóm khí hậu cấp tiến như Extinction Rebellion đang chuyển sang “những trạng thái u ám hơn như giận dữ, hoảng loạn, sợ hãi, và có lẽ bất ngờ nhất, tuyệt vọng.” Một số người còn kêu gọi rằng đã đến lúc để “hy vọng chết đi.” Vì sao những người dốc lòng xây dựng một tương lai tốt đẹp lại muốn chấm dứt hy vọng?

Như Huber nhận định, hy vọng đôi khi khiến ta bám víu vào những ảo tưởng dễ chịu, che mờ mắt trước sự thật và ngăn ta nhìn thấy những lựa chọn thực tế hơn. Cuộc khủng hoảng khí hậu là minh chứng rõ ràng nhất cho kiểu hy vọng nguy hiểm này. Hãy nghĩ đến “chủ nghĩa công nghệ cứu rỗi”, niềm tin rằng chỉ cần công nghệ là đủ để giải quyết những thách thức lớn nhất của nhân loại. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, niềm tin ấy ám chỉ rằng ta có thể được “cứu” mà không cần phải thay đổi cách sống của mình.

Một biến thể gần gũi của niềm tin ấy là “kỹ thuật địa cơ”, ý tưởng rằng ta có thể duy trì lối sống tiêu thụ carbon bằng cách sáng tạo ra các công nghệ thu giữ và lưu trữ khí thải. Thế nhưng, những dự án thử nghiệm lại cho thấy khả năng lưu trữ ấy chẳng thấm vào đâu so với quy mô của vấn đề. Trong khi đó, huyền thoại về “tăng trưởng trở lại” vẫn được nuôi dưỡng trên khắp chính trường, phớt lờ cả núi nợ nần và sự thật hiển nhiên rằng: tăng trưởng vô hạn là điều bất khả trong một hành tinh hữu hạn. Ở cực điểm của ảo tưởng, ta thấy những giấc mộng trốn chạy cuối cùng: các tỷ phú chuẩn bị hầm trú ẩn xa hoa hoặc nuôi ảo tưởng rời Trái Đất để khai phá hành tinh khác. Tất cả những niềm hy vọng ấy có một điểm chung: chúng giúp con người tránh phải đối mặt với sự thật khó chịu về hướng đi hiện tại của chúng ta. Liệu một liều tuyệt vọng tỉnh táo có thể là phương thuốc hữu hiệu chống lại những hy vọng sai lạc và ảo tưởng quyến rũ ấy không?

Với loài người, sinh vật luôn hướng về tương lai, có lẽ cảm xúc báo hiệu rằng ta cần từ bỏ một con đường đã sai cũng quan trọng chẳng kém cảm xúc thôi thúc ta kiên trì với mục tiêu mơ hồ nhưng đáng giá. Từ bỏ một dự án từng nâng niu thường đồng nghĩa với việc tháo dỡ cả một mạng lưới những khả năng tưởng tượng, một tấm lưới của những giấc mơ. Hy vọng khiến ta bấu víu lấy tấm lưới ấy, còn tuyệt vọng cho ta khoảng cách cần thiết để nhìn lại và thích nghi. Chính tuyệt vọng đem lại cho ta sự sáng suốt, thậm chí là dũng khí, để nhận ra khi nào vận may đã quay lưng. Nó nói với ta rằng đã đến lúc rút lui khỏi những nỗ lực không còn phục vụ mình nữa. Nếu không có nỗi đau và sự trống rỗng ấy, ta có thể bỏ lỡ tín hiệu để vẽ lại bản đồ nội tâm, bản đồ của những ngả đường có thể đi. Chính qua tuyệt vọng, ta mới cảm nhận được trọn vẹn sức nặng của một tương lai đang dần trôi khỏi tầm tay.

Mọi hình thức của mất mát đều buộc ta phải điều chỉnh lại niềm tin và kỳ vọng. Hai nhà tâm lý học Melissa Karnaze và Linda Levine gọi nỗi buồn là “kiến trúc sư của sự thay đổi trong nhận thức”, bởi đó là cảm xúc giúp con người nhận diện mất mát và hiểu rõ hiện thực mới của mình. Tương tự, tuyệt vọng có thể thôi thúc ta sắp xếp lại “bản đồ” tương lai sau khi một con đường đã khép lại. Nó làm điều ấy bằng cách kéo ta trở về với hiện tại, tạm ngừng dòng tưởng tượng miệt mài về tương lai, để ta kịp hấp thụ ý nghĩa của mất mát và lặng lẽ suy nghĩ về điều sẽ đến. Khoảnh khắc “thiết lập lại” ấy chính là bước đầu tiên để ta thiết kế nên những tương lai khả thi hơn.

Nếu những khoảnh khắc ngắn ngủi của tuyệt vọng có thể giúp ta buông bỏ những tương lai đã không còn khả dĩ, thì chính chúng cũng mở ra khoảng trống cho những viễn cảnh mới được hình thành. Nhờ đó, ta có cơ hội tưởng tượng lại tương lai, lần này, với đôi chân chạm đất hơn, với cái nhìn tỉnh táo hơn. Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu, điều ấy không có nghĩa là tìm đến những giải pháp công nghệ hào nhoáng, những giấc mơ trốn chạy hay những niềm hy vọng lấp lánh bề ngoài. Thay vào đó, đó là hành trình chậm rãi của việc xây dựng những tầm nhìn vững vàng hơn, bắt rễ sâu hơn vào mảnh đất ta đang sống và những mối quan hệ đang nâng đỡ ta mỗi ngày. Sau tuyệt vọng là công việc của hy vọng, không phải để mơ về những tương lai vô biên, mà để hình dung ra những con đường khả thi, nơi con người có thể tiếp tục sống, tiếp tục thở, và tiếp tục tìm thấy ý nghĩa giữa thế giới này

Tác giả: Juliette Vazard, nhà nghiên cứu triết học

Juliette Vazard là trợ giảng kiêm nghiên cứu viên cao cấp tại Khoa Triết học, Đại học Zurich, Thụy Sĩ.

Biên tập: Cameron Allan McKean.

menu
menu