Vĩ đại hay Đức hạnh?

Hai mô hình về thành tựu
Một sinh viên của tôi từng viết trong một bài luận rằng, mục tiêu cuộc đời cô không phải là trở thành một con người đức hạnh, mà là một người thành công. Tôi thấy đó là một phát ngôn cực kỳ sáng suốt và thẳng thắn, phản ánh một quan điểm có lẽ phổ biến hơn ta vẫn nghĩ — dù phần lớn mọi người thường không thừa nhận điều đó. Tôi đoán rằng, dù trong mơ ta có thể vẽ ra nhiều điều, rất ít người mơ đến việc trở thành một con người đạo đức. Dù chúng ta có thể muốn sửa chữa những khuyết điểm như dễ nổi giận hay bốc đồng, thì phần lớn có lẽ vẫn hướng đến thành công, sự nổi tiếng và những điều hào nhoáng khác. Vậy tại sao ta lại không tập trung hơn vào việc trở nên đức hạnh? Liệu ta có nên như thế?
Một lý do có thể là vì ta nghĩ mình đã đủ tốt rồi — xét trên khía cạnh đạo đức. Khi nói đến nhân cách và đạo lý, ta thường áp dụng cho bản thân một tiêu chuẩn không quá khắt khe. Ta nhìn quanh và thấy có những người tệ hơn nhiều — ví dụ như những chính trị gia tham nhũng, hay kẻ sẵn sàng dùng đến bạo lực — và từ đó tự trấn an rằng, mình đâu đến nỗi tệ, đâu cần cải thiện gì thêm. Ta không chọn những con người tốt đẹp nhất mà mình biết làm hình mẫu để hướng đến. Nhưng điều đó lại không đúng với cách ta theo đuổi thành công. Nếu người bạn thân thời phổ thông của bạn giờ đây đã là một tiểu thuyết gia nổi tiếng hay chủ một công ty trị giá hàng triệu đô, bạn sẽ khó lòng phớt lờ điều đó chỉ vì một bạn học khác đang thất nghiệp, ly dị, mất quyền nuôi con và bị mẹ ruột từ mặt. Khi nói đến địa vị xã hội, có vẻ như chúng ta không chỉ muốn hơn người ở bậc thang thấp nhất, mà còn muốn leo lên càng cao càng tốt.
Source: Brideshead Revisited movie scene
Trong phần “Về sự băng hoại của những cảm xúc đạo đức” trong cuốn Lý thuyết về cảm xúc đạo đức, nhà kinh tế học Adam Smith đã đưa ra một lý do khác cho việc vì sao chúng ta thường chuộng danh vọng hơn là đức hạnh. Ông nhận thấy rằng địa vị xã hội và sự nổi bật thường được tôn trọng hơn trí tuệ và đạo đức. Hai dạng tôn trọng — một thuộc về đạo lý, một mang tính xã hội — thực ra không giống nhau, nhưng theo ông, chúng thường bị nhầm lẫn:
"Hai hình mẫu khác nhau, hai bức tranh đối lập được đưa ra để ta mô phỏng nên nhân cách và lối sống của chính mình: một bên thì rực rỡ, hào nhoáng, ánh lên sắc màu lộng lẫy; bên kia thì đúng đắn, tinh tế, thanh cao đến từng đường nét. Một đằng thì dễ dàng đập vào mắt bất cứ ai thoáng nhìn qua; một đằng thì chỉ được nhận ra bởi những kẻ thực sự tinh tế và quan tâm. Chỉ có người khôn ngoan và đạo hạnh — tiếc thay, e rằng số ấy không nhiều — mới là những ai thật lòng và kiên định tôn vinh trí tuệ và đức hạnh. Phần đông nhân loại, đám đông vĩ đại, thì lại ngưỡng mộ và tôn sùng… của cải và sự vĩ đại. Cái kính trọng ta dành cho trí tuệ và đức hạnh, không nghi ngờ gì, khác với sự ngưỡng mộ dành cho giàu sang và danh vọng; và cũng không cần quá tinh tường để phân biệt hai điều đó. Nhưng dù khác biệt, hai cảm xúc ấy lại có nét tương đồng lớn… (và) những người hời hợt thường rất dễ nhầm lẫn giữa cái này và cái kia."
Cái mà Smith gọi là “sự băng hoại” của cảm xúc đạo đức có thể phần nào bắt nguồn từ thị hiếu thẩm mỹ. Đa phần chúng ta ưa chuộng cái bắt mắt — những câu chuyện về hoàng tộc, người nổi tiếng, những người đẹp và sành điệu. Đó là những điều dễ dàng thu hút trí tưởng tượng đại chúng. Dù rõ ràng vẫn có thị trường cho những câu chuyện về hành động tốt đẹp, nhưng gần như ai trong chúng ta cũng có thể kể tên hàng chục ngôi sao giải trí, trong khi chỉ đếm trên đầu ngón tay những con người thực sự đức hạnh.
Phân tích của Smith có thể được xem là đối trọng với quan điểm của Nietzsche về đạo đức. Nietzsche từng lập luận rằng thứ đạo đức truyền thống — mà ông gọi một cách cay nghiệt là “đạo đức nô lệ”, gồm những đức tính như bác ái hay vị tha — là đạo đức của đám đông. Theo ông, vì phần lớn con người không thể xuất chúng, nên họ cố hạ thấp tầm quan trọng của sự xuất chúng. Nhưng Smith lại cho rằng điều ngược lại mới là thật: phần đông không ngợi ca lòng bác ái hay đức hy sinh, mà ngưỡng mộ thứ “vĩ đại” lấp lánh, và thậm chí còn xem sự vĩ đại ấy như một phẩm chất đạo đức.
Mô tả của Smith có lẽ phản ánh đúng xã hội ngày nay hơn là Nietzsche. (Dù sự việc cũng không đơn giản. Ví dụ như hiện tượng “ra vẻ đạo đức” — virtue signaling — có thể xem là nỗ lực nhằm đạt được địa vị xã hội, hơn là sự kính trọng về đạo lý hay lòng tự trọng, bằng cách khiến người khác tin rằng mình là người đức hạnh.) Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu cảm xúc của chúng ta không bị lệch lạc như Smith mô tả, và ta thật lòng chọn đức hạnh? Mọi thứ có tốt đẹp hơn không, xét một cách toàn diện?
Điều đó còn tùy vào lợi ích mà xã hội sẽ gặt hái được nếu con người chủ yếu hướng đến sự đức hạnh. Liệu thế giới có tốt hơn nếu một ca sĩ tài năng dành thời gian giúp đỡ người khác thay vì rèn luyện giọng hát? Theo một nghĩa nào đó, chắc chắn là có. Nhưng xét toàn cục thì sao? Điều đó không hẳn rõ ràng. Nhà tâm lý học Gerd Gigerenzer từng lập luận rằng, trong một thế giới đầy bất trắc, đôi khi ta nên áp dụng những nguyên tắc đơn giản mà vẫn cho ra kết quả “đủ tốt”, thay vì lúc nào cũng nhắm tới kết quả đạo đức tối ưu. Ông gọi chiến lược này là “sự đủ đầy đạo đức” — moral satisficing — để phân biệt với việc “tối đa hóa đạo đức” — moral maximizing.
Tác giả: Iskra Fileva Ph.D.
Nguồn: Greatness or Virtue? | Psychology Today