Vì sao bản năng làm mẹ chỉ là một huyền thoại
"Bộ não làm cha mẹ" là thứ phát triển qua kinh nghiệm – và bất kỳ ai cũng có thể sở hữu nó (Chelsea Conaboy)
Cái cân ở buổi họp nhóm hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ hàng tuần đã phần nào giúp tôi yên tâm rằng mình đang làm tốt việc nuôi dưỡng và chăm sóc con trai – cậu bé sinh ra nhỏ nhắn, chưa đến 3kg. Thế nhưng, tôi vẫn ngập tràn lo âu: lo liệu mình có đủ khả năng chăm sóc con, lo về việc cho con bú, lo rằng tại sao tôi không cảm nhận được dòng cảm xúc ấm áp, chắc chắn mà mình đã kỳ vọng ở những ngày đầu làm mẹ.
Khi ngồi nghe những người mẹ khác chia sẻ kinh nghiệm về việc hút sữa, giúp con ngậm ti đúng cách hay chuẩn bị tâm lý quay lại làm việc, tôi lặng lẽ nhìn quanh và tự hỏi: liệu họ có cảm nhận điều này không – sự mâu thuẫn giữa những gì họ nghĩ làm mẹ sẽ là và thực tế hiện tại? Cảm giác trong lòng như có điều gì đó đã thay đổi, sâu sắc đến mức không thể gọi tên? Và nếu họ không cảm thấy như vậy, thì điều đó nói lên gì về tôi?
Những tháng ngày sau đó, khi tôi cố tìm từ ngữ để diễn tả cảm xúc của mình lúc mới làm mẹ, tôi dần hiểu ra rằng chẳng có gì sai với tôi cả. Thực tế, tôi đang là một người mẹ đúng nghĩa – tận tâm, quan tâm và bảo vệ con hết mình. Nhưng có rất nhiều điều sai ở những giả định mà tôi đã mang vào vai trò này, đặc biệt là ý nghĩ đã ăn sâu rằng bản năng làm mẹ vốn có sẵn sẽ tự động dẫn lối tôi qua những ngày đầu gian nan.
Ý niệm rằng khả năng chăm sóc con cái là thứ hoàn toàn tự nhiên, tự động và chỉ có ở phụ nữ, thực chất là một lời dối trá. Nó khiến phụ nữ cảm thấy mình thật tồi tệ khi những ngày đầu làm mẹ, họ trải qua những cảm xúc khác – sốc, sợ hãi, bất an, giận dữ, đôi khi xen lẫn với niềm vui và sự kỳ diệu. Và nó cũng gạt bỏ biết bao kiểu phụ huynh khác ra khỏi câu chuyện này.
Thực tế, những gì chúng ta biết về khoa học của “bộ não làm cha mẹ” lại chứng minh ngược lại. Nghiên cứu cho thấy các bậc phụ huynh mới trải qua một giai đoạn siêu nhạy cảm trong những tháng đầu sau sinh. Điều này giúp họ có thể chăm sóc con mình và dần học cách đọc hiểu, phản hồi tín hiệu từ con, dự đoán nhu cầu của trẻ và biết cách đáp ứng. Điều này không phải là một bản năng cứng nhắc – một kiểu hành vi cố định – mà là một quá trình thích nghi, vốn dĩ đầy gian nan.
Làm cha mẹ là một sự thay đổi lớn trong não bộ, được định hình bởi cả hormone lẫn những kích thích mạnh mẽ từ chính em bé. Người ta cho rằng bất kỳ ai, dù giới tính nào hay đi trên con đường nào để trở thành phụ huynh, nếu thực sự tận tâm chăm sóc một đứa trẻ, đều có thể phát triển “bộ não làm cha mẹ” này.
Khi hiểu được về “bộ não làm cha mẹ,” tôi đã thay đổi cách nhìn về bản thân mình với tư cách một người mẹ. Tôi không phải bị hỏng hóc. Tôi đang thay đổi. Nhưng càng đọc, tôi lại càng giận dữ – tại sao tôi không được học điều này trong những lớp tiền sản, hay trong những cuốn sách nuôi dạy con mà tôi đã đọc?
Illustration: Elia Barbieri/The Guardian
Vì sao bản năng làm mẹ vẫn dai dẳng trong tâm trí chúng ta
Có lẽ, một phần nguyên nhân đến từ sức bền bám rễ của ý niệm về bản năng làm mẹ. Dù chúng ta có xem nó là lỗi thời phần nào, thật khó để gạt bỏ hoàn toàn. Ý tưởng này dường như hợp lý, như một sự thật hiển nhiên. Hết thế hệ này đến thế hệ khác, những người mẹ vẫn tận tụy chăm sóc con cái. Chúng ta tin rằng có một sức mạnh nào đó thúc đẩy họ làm điều đó. Và ý niệm này mang lại sự an ủi – lời hứa rằng chúng ta sẽ yêu con ngay từ cái nhìn đầu tiên và tìm thấy sự chắc chắn trong những điều chưa biết.
Làm cha mẹ khiến chúng ta thay đổi, khiến một phần nào trong ta phản chiếu hình ảnh “mẹ gấu” bảo vệ con hay “mẹ chim” cần mẫn nuôi dưỡng. Và chúng ta thấy hình ảnh đó được lặp lại ở những người khác.
Qua nhiều thế hệ, các chuyên gia đã đặt tên cho những thay đổi ấy giúp chúng ta. Nhưng đối với tôi, ý niệm về bản năng làm mẹ giống như một trường hợp điển hình của thông tin sai lệch: điều gì đó trông có vẻ đúng và được lặp đi lặp lại cho đến khi chúng ta tin vào nó một cách tự nhiên. Nhưng nó không dựa trên cơ sở khoa học. Nó bắt nguồn từ những quan niệm tôn giáo, xem người mẹ như biểu tượng của sự hy sinh và toàn tâm toàn ý với vai trò làm mẹ.
Trong lý thuyết tiến hóa và các bài viết của các nhà tự nhiên học cuối thế kỷ 19, những ý tưởng này được áp đặt lên cả động vật – nhưng hành vi làm mẹ ở chúng thực tế đa dạng hơn nhiều so với hình tượng bảo vệ, hy sinh mà quan điểm đạo đức về người mẹ tạo nên. Các nhà tâm lý học đầu thế kỷ 20 nhanh chóng định nghĩa bản năng làm mẹ như cách William McDougall mô tả: mạnh mẽ hơn bất kỳ điều gì khác, “thậm chí hơn cả nỗi sợ hãi,” mang lại cho người phụ nữ cảm xúc “dịu dàng” cần thiết cho vai trò mà ông gọi là “công việc liên tục và hấp dẫn tất cả.”
Nhà động vật học người Áo Konrad Lorenz, tự nhận là chuyên gia về sự gắn kết ở con người dựa trên nghiên cứu về ngỗng, thường mô tả bản năng bằng phép ẩn dụ “ổ khóa và chìa khóa”. Công trình của ông ảnh hưởng lớn đến nhà tâm lý học người Anh John Bowlby và lý thuyết gắn bó của ông. Nhà sử học Marga Vicedo đã chi tiết cách sự kết nối giữa hai người và các bài viết của Bowlby sau Thế chiến II tiếp tục củng cố ý niệm về bản năng làm mẹ, ngay cả khi một số nhà khoa học bắt đầu quay lưng với việc giải thích hành vi dựa trên bản năng.
Công trình của Bowlby đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về trẻ sơ sinh và nhu cầu của chúng theo chiều hướng tích cực. Nhưng nó cũng tạo ra hình ảnh người mẹ lý tưởng là người không chỉ chăm sóc con mà còn mang lại một loại tình yêu đặc biệt được coi là chìa khóa cho sự phát triển lành mạnh của trẻ.
Đến những năm 1960 và 1970, một thế hệ các nhà nghiên cứu mới bắt đầu thách thức quan điểm Lorenz về khuôn mẫu hành vi cố định ở các bà mẹ. Nhà tâm lý sinh học Jay Rosenblatt và các cộng sự tại Đại học Rutgers đã nghiên cứu chuột và phát hiện ra rằng cả chuột đực và chuột cái chưa từng sinh con, khi tiếp xúc với chuột con, đều phát triển các hành vi “làm mẹ”. Họ nhận thấy rằng thời gian bên cạnh con non – chứ không chỉ là những thay đổi nội tiết tố – đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nói cách khác, kinh nghiệm là yếu tố then chốt.
Nhà nhân chủng học Sarah Blaffer Hrdy, cùng với những người khác, đã đặt câu hỏi về các loài linh trưởng mà bà nghiên cứu, có hành vi không phù hợp với lý thuyết tiến hóa mà bà được dạy. Bà viết rằng những người mẹ cũng là “những nhà chiến lược, những người đưa ra quyết định, cơ hội, thương thuyết và xây dựng liên minh, không kém gì những người nuôi dưỡng”.
Công trình của Hrdy và Rosenblatt đã đặt nền móng cho nghiên cứu hiện đại về “bộ não làm cha mẹ” của con người. Một số nhà nữ quyền đã phản đối, đặc biệt là quan điểm của Hrdy về các cơ chế sinh học định hình vai trò làm mẹ, cho rằng nó củng cố hình ảnh truyền thống vốn thường giam cầm phụ nữ.
Tôi lại nhìn nhận điều này khác đi. Làm cha mẹ là một giai đoạn phát triển quan trọng. Những thay đổi sinh học đi kèm rất sâu sắc, nhưng chúng không như những gì chúng ta từng được kể. Chúng không tự động, cũng không chỉ giới hạn ở các bà mẹ, bị thúc đẩy bởi một thiên hướng cố định và bẩm sinh của phụ nữ đối với việc chăm sóc. Thay vào đó, chúng là kết quả của việc tập trung mãnh liệt vào nhu cầu của một người khác – sự tái cấu trúc trong não bộ diễn ra khi chúng ta nhận trách nhiệm cho một đứa trẻ gần như bất lực và bắt đầu hành trình khó khăn của việc chăm sóc.
Đó mới nên là câu trả lời hiện đại cho bất kỳ ai từng tự hỏi: “Nhỡ tôi không phù hợp với vai trò này thì sao?”
“Mother Brain: Separating Myth from Biology – the Science of the Parental Brain” của Chelsea Conaboy được xuất bản bởi W&N.
Nguồn: Why the maternal instinct is a myth – The Guardian